Giải bài 1.28 tr 38 SBT Toán 11
Giải các phương trình sau
a) cos2x+2sinxcosx+5sin2x = 2
b) 3cos2x−2sin2x+sin2x = 1
c) 4cos2x−3sinxcosx+3sin2x = 1
Hướng dẫn giải chi tiết
a)Thấy rằng cosx = 0 không thỏa mãn phương trình. Với cosx ≠ 0, chia hai vế của phương trình cho cos2x ta được
\(\begin{array}{l}
1 + 2\frac{{\sin x}}{{\cos x}} + 5\frac{{{{\sin }^2}x}}{{{{\cos }^2}x}} = \frac{2}{{{{\cos }^2}x}}\\
\Leftrightarrow 1 + 2\tan x + 5{\tan ^2}x = 2(1 + {\tan ^2}x)\\
\Leftrightarrow 3{\tan ^2}x + 2\tan x - 1 = 0\\
\Leftrightarrow \left[ {\begin{array}{*{20}{l}}
{\tan x = - 1}\\
{\tan x = \frac{1}{3}}
\end{array}} \right.\\
\Leftrightarrow \left[ \begin{array}{l}
x = \frac{{ - \pi }}{4} + k\pi ,k \in Z\\
x = \arctan \frac{1}{3} + k\pi ,k \in Z
\end{array} \right.
\end{array}\)
b) Với cosx = 0 ta thấy VT = VP = 1. Vậy phương trình có nghiệm \(x = \frac{\pi }{2} + k\pi ,k \in Z\)
Với cosx ≠ 0, chia hai vế của phương trình cho cos2x ta được
\(\begin{array}{l}
3 - 4\frac{{\sin x}}{{\cos x}} + \frac{{{{\sin }^2}x}}{{{{\cos }^2}x}} = \frac{1}{{{{\cos }^2}x}}\\
\Leftrightarrow 3 - 4\tan x + {\tan ^2}x = 1 + {\tan ^2}x\\
\Leftrightarrow 4\tan x = 2\\
\Leftrightarrow \tan x = \frac{1}{2}\\
\Leftrightarrow x = \arctan \frac{1}{2} + k\pi ,k \in Z
\end{array}\)
Vậy nghiệm của phương trình là \(x = \frac{\pi }{2} + k\pi ,k \in Z\) và \(x = \arctan \frac{1}{2} + k\pi ,k \in Z\).
c) Thấy rằng cosx = 0 không thỏa mãn phương trình. Với cosx ≠ 0, chia hai vế của phương trình cho cos2x ta được:
\(\begin{array}{l}
4 - 3\frac{{\sin x}}{{\cos x}} + 3\frac{{{{\sin }^2}x}}{{{{\cos }^2}x}} = \frac{1}{{{{\cos }^2}x}}\\
\Leftrightarrow 4 - 3\tan x + 3{\tan ^2}x = 1 + {\tan ^2}x\\
\Leftrightarrow 2{\tan ^2}x - 3\tan x + 3 = 0\,\,\,\left( {vn} \right)
\end{array}\)
Vậy phương trình vô nghiệm.
-- Mod Toán 11 HỌC247
-
Giải phương trình sau: \(\tan x + \tan \left( {x + {\pi \over 4}} \right) = 1\)
bởi Bao Nhi 23/02/2021
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Theo dõi (0) 1 Trả lời
-
Theo dõi (0) 1 Trả lời
-
Giải phương trình sau: \(2sinx + 2cosx - \sqrt2 = 0\)
bởi Bi do 23/02/2021
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Giải phương trình sau: \(3sin3x - 4cos3x = 5\)
bởi Huy Hạnh 22/02/2021
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Theo dõi (0) 1 Trả lời
-
Giải phương trình sau: \(2co{s^2}x{\rm{ }} - {\rm{ }}3\sqrt 3 sin2x{\rm{ }} - {\rm{ }}4si{n^2}x{\rm{ }} = {\rm{ }} - 4\).
bởi thu hằng 22/02/2021
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Giải phương trình sau: \(si{n^2}x{\rm{ }} + {\rm{ }}sin2x{\rm{ }} - {\rm{ }}2co{s^2}x{\rm{ }} = {1 \over 2}\)
bởi Mai Rừng 23/02/2021
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Giải phương trình sau: \(3si{n^2}x{\rm{ }} - {\rm{ }}4sinxcosx{\rm{ }} + {\rm{ }}5co{s^2}x{\rm{ }} = {\rm{ }}2\)
bởi Tran Chau 22/02/2021
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Giải phương trình sau: \(2si{n^2}x{\rm{ }} + {\rm{ }}sinxcosx{\rm{ }} - {\rm{ }}3co{s^2}x{\rm{ }} = {\rm{ }}0\)
bởi Nguyen Ngoc 22/02/2021
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Giải phương trình sau: \(tanx{\rm{ }} - {\rm{ }}2cotx{\rm{ }} + {\rm{ }}1{\rm{ }} = {\rm{ }}0\).
bởi Trần Thị Trang 23/02/2021
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Giải phương trình sau: \(2ta{n^2}x{\rm{ }} + {\rm{ }}3tanx{\rm{ }} + {\rm{ }}1{\rm{ }} = {\rm{ }}0\)
bởi Hoa Hong 23/02/2021
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Giải phương trình sau: \(8co{s^2}x{\rm{ }} + {\rm{ }}2sinx{\rm{ }} - {\rm{ }}7{\rm{ }} = {\rm{ }}0\).
bởi minh dương 23/02/2021
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Giải phương trình sau: \(si{n^2}{x \over 2} - {\rm{ }}2cos{x \over 2} + {\rm{ }}2{\rm{ }} = {\rm{ }}0\).
bởi My Van 23/02/2021
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Giải phương trình sau: \(2sin2x{\rm{ }} + \sqrt 2 sin4x{\rm{ }} = {\rm{ }}0\).
bởi thu phương 22/02/2021
Theo dõi (0) 1 Trả lời
Bài tập SGK khác
Bài tập 1.26 trang 37 SBT Toán 11
Bài tập 1.27 trang 37 SBT Toán 11
Bài tập 1.29 trang 38 SBT Toán 11
Bài tập 1.30 trang 38 SBT Toán 11
Bài tập 1.31 trang 38 SBT Toán 11
Bài tập 1.32 trang 38 SBT Toán 11
Bài tập 1.33 trang 38 SBT Toán 11
Bài tập 1.34 trang 38 SBT Toán 11
Bài tập 1.35 trang 39 SBT Toán 11
Bài tập 1.38 trang 39 SBT Toán 11
Bài tập 1.36 trang 39 SBT Toán 11
Bài tập 1.37 trang 39 SBT Toán 11
Bài tập 27 trang 41 SGK Toán 11 NC
Bài tập 28 trang 41 SGK Toán 11 NC
Bài tập 29 trang 41 SGK Toán 11 NC
Bài tập 30 trang 41 SGK Toán 11 NC
Bài tập 31 trang 42 SGK Toán 11 NC
Bài tập 32 trang 42 SGK Toán 11 NC
Bài tập 33 trang 42 SGK Toán 11 NC
Bài tập 34 trang 42 SGK Toán 11 NC
Bài tập 35 trang 42 SGK Toán 11 NC
Bài tập 36 trang 42 SGK Toán 11 NC
Bài tập 37 trang 46 SGK Toán 11 NC
Bài tập 38 trang 46 SGK Toán 11 NC
Bài tập 39 trang 46 SGK Toán 11
Bài tập 40 trang 46 SGK Toán 11 NC