Giải bài 10 tr 8 sách GK Toán 8 Tập 1
Thực hiện phép tính:
a. \(({x^2} - 2x + 3)(\frac{1}{2}x - 5)\)
b. \(({x^2} - 2xy + {y^2})(x - y)\)
Hướng dẫn giải chi tiết
Với bài tập 10 này chúng ta vẫn sử dụng quy tắc đã học là: Muốn nhân một đa thức với một đa thức, ta nhân mỗi hạng tử của da thức này với từng hạng tử của đa thức kia và cộng các tích lại với nhau.
a.
\(\begin{array}{l} \left( {{x^2} - 2x + 3} \right)\left( {\frac{1}{2}x - 5} \right)\\ = \frac{1}{2}{x^3} - 5{x^2} - {x^2} + 10x + \frac{3}{2}x - 15\\ = \frac{1}{2}{x^3} - 6{x^2} + \frac{{23}}{2}x - 15 \end{array}\)
b.
\(\begin{array}{l} \left( {{x^2}-2xy + {y^2}} \right)\left( {x-y} \right)\\ \begin{array}{*{20}{l}} { = {x^3} - {x^2}y - 2{x^2}y + 2x{y^2} + x{y^2} - {y^3}}\\ { = {x^3} - 3{x^2}y + 3x{y^2} - {y^3}} \end{array} \end{array}\)
-- Mod Toán 8 HỌC247
-
Theo dõi (0) 1 Trả lời
-
Chứng minh: (x^2y + xy^2).(x - y) = xy(x - y).(x + y)
bởi Quynh Anh 18/01/2021
Chứng minh: (x2y + xy2).(x - y) = xy(x - y).(x + y)
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Theo dõi (0) 1 Trả lời
-
Chứng minh: (x2 - xy - y).(x + y) + xy(y + 1) = x3 - y2
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Tính giá trị biểu thức A = (x^2 + y + 2).(y - 1) + (x - y).(x + y) tại x = 1; y = 100
bởi Bảo khanh 18/01/2021
A. 148
B. 218
C. 98
D. 198
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Tính giá trị biểu thức A = (xy - xy^2).(y - 1) + xy(y^2 - 2y) tại x = 6; y = - 8
bởi Lê Chí Thiện 18/01/2021
A. 24
B. – 48
C. 48
D. - 24
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Tính giá trị biểu thức A = (-x - y^2 + 1).(x^2 + 1) + x(x^2 - x + 1) tại x = 10; y = 1
bởi Thanh Truc 17/01/2021
A. -80
B. 100
C. 200
D. -100
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Tính giá trị biểu thức A = (x^3 + y).(x + y) - (x^2 + y).(x^2 - y) tại x = -1; y = 100
bởi Ha Ku 18/01/2021
A. 100
B. 0
C. -100
D. 200
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Tính giá trị biểu thức tại x = 100; y = 2
bởi Nhật Duy 17/01/2021
A. 10009
B. 1509
C. 20000
D. 15005
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Tính giá trị biểu thức A = (x + xy)(x - y) - (x + y)(xy - y) + xy(x + 2y) tại x = 10; y = 1
bởi Thùy Trang 17/01/2021
A. 109
B. 125
C. 251
D. 201
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Tính giá trị biểu thức A tại x = 100; y = 1
bởi Choco Choco 18/01/2021
Tính giá trị biểu thức A = (x2 + y2).(x2 - y2 + 1) - (x3 + y3).(x + y) + (x3y + xy3) tại x = 100; y = 1
A. 9999
B. 10001
C. 5001
D. 4999
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Tính giá trị biểu thức A = (x^2 + y^2).(x - y) - (x^3 - y^3) tại x = 10; y = 3
bởi Nguyễn Thị Lưu 17/01/2021
A. 180
B. - 120
C. -210
D. – 240
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
A. -2
B. – 1
C. 1
D. 2
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
A. 1980
B. 1201
C. 1302
D. 1027
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
A. 2
B.3
C.4
D. - 2
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
A. -710
B. – 71
C. -910
D. 610
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Tính giá trị của biểu thức tại x = 2 và y = 1
bởi Hong Van 17/01/2021
A. 8
B. 7
C. 6
D. 10
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
A. x2 + 6xy
B. xy – 2y2
C. xy – 6y2
D. x2 – 6y2
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
A. 4x4 + 8x3 + 4x2
B. – 4x4 + 8x3
C. – 4x4 + 4x2
D. 4x4 - 4x2
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
A. x3 + x2y - 2x3y - xy3
B. x3 - x2y - x3y - xy3
C. x3 + 2x2y - x3y - xy3
D. Đáp án khác
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Tính A + B?
bởi can chu 17/01/2021
Cho A = 2x2(x3 + x2 - 2x2 + 1); B = -3x3.(-2x2 + 3x + 2) . Tính A + B?
A. 8x5 + 7x4 -10x3 + x2
B. 8x5 – 7x4 -10x3 + 2x2
C. 8x5 + 6x4 + 10x3 + 2x2
D. 8x5 – 7x4 + 8x3 - x2
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
A. x2y + x2 - xy2 + x + y
B. 2x2y + x2 - xy2 -x + y
C. -2xy + x2 - xy2 + x - y
D. 2x2y - 2xy + x2 - xy2 + x + y
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
A. x3 + y3 - 2x2y - 2xy2
B. x3 + y3 - 2xy +2xy2
C. x3 + y3 - 2x2y + 2xy
D. x3 + y3 + 2xy
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
A.0
B. x2 + 20x
C. 12x2 – 20x
D. Kết quả khác
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
A. 2x – 2y
B. – 2x + 2y
C. 2x + 2y
D. -2x – 2y
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
A. 28x - 3
B. 28x + 5
C. 28x - 11
D. 28x - 8
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Rút gọn biểu thức: A
bởi Nguyễn Thị Thanh 17/01/2021
Rút gọn biểu thức: A = 2x2 (- 3x3 + 2x2 + x- 1) + 2x(x2 – 3x + 1)
A. A = -6x5 + 4x2 - 4x3 - 2x
B. A = - 6x5 + 2x2 + 4x3 + 2x
C. A = - 6x5 - 4x2 + 4x3 + 2x
D. A = - 6x5 - 2x2 + 4x3 - 2x
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Rút gọn biểu thức C = 6x(x + 3x -1) - 6x^2 - 8xy
bởi Trinh Hung 18/01/2021
A.10xy + 6x
B. 10xy – 6x
C. 12x2 + 10xy
D. 12x2 – 10xy
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Rút gọn biểu thức sau: B = x(x^2 - xy) - x^2(x - y)
bởi Kim Ngan 18/01/2021
A.2x2y
B.2xy2
C. 0
D. 2x3
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
A. 4x2 – 7x
B. 3x2 + 7x
C. 2x2 + 23x
D. 20x2 + 7x
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Chứng minh giá trị của biểu thức sau không phụ thuộc giá trị của biến x: A = x^4 - (x^2 - 2).(x^2 + 2)
bởi Quế Anh 17/01/2021
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Chứng minh giá trị của biểu thức sau không phụ thuộc giá trị của biến x, y: A = x^2(xy - y - x) - x^2y(x - 1) + (x -1)(x^2 + x + 1)
bởi Nguyễn Trà Long 17/01/2021
Chứng minh giá trị của biểu thức sau không phụ thuộc giá trị của biến x, y
A = x2(xy - y - x) - x2y(x - 1) + (x -1)(x2 + x + 1)
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Chứng minh giá trị của biểu thức sau không phụ thuộc giá trị của biến x, y.
A = x3 - y3 + (y -x)(x2 + y2) + xy(y - x)
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Chứng minh giá trị của biểu thức sau không phụ thuộc giá trị của biến x, y: A = (9x - 2y).(x - y) + y(3x - 2y) + (1 - x).(1 + x)
bởi Mai Trang 17/01/2021
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Chứng minh giá trị của biểu thức sau không phụ thuộc giá trị của biến x: A = (2x - 4).(1 - x^2) + x(2x^2 - 2 - 4x)
bởi Phan Thị Trinh 17/01/2021
Chứng minh giá trị của biểu thức sau không phụ thuộc giá trị của biến x.
A = (2x - 4).(1 - x2) + x(2x2 - 2 - 4x)
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Chứng minh giá tri của biểu thức sau không phụ thuộc giá trị của biến.
A = (x - y2).(x + y2) + (y2 - 2).(y2 + 2) - x2
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Chứng minh giá trị của biểu thức sau
bởi Meo Thi 17/01/2021
Chứng minh giá trị của biểu thức sau không phụ thuộc vào giá trị của x.
A = x(x2 + 10) - (x2 + 1)(x - 2) - x(2x + 9) + 2
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Chứng minh biểu thức sau không phụ thuộc vào giá trị của x và y: A = (x - y).(x + y) + (y - x).(y + x) + 10
bởi Nguyễn Bảo Trâm 18/01/2021
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Chứng minh biểu thức sau không phụ thuộc vào giá trị của biến B = x^2(x - 2) - x(x^2 + x + 1) + x(3x + 1)
bởi Phí Phương 17/01/2021
Chứng minh biểu thức sau không phụ thuộc vào giá trị của biến
B = x2(x - 2) - x(x2 + x + 1) + x(3x + 1)
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Chứng minh biểu thức sau không phụ thuộc vào x A = (x^2 - x).(x + 1) - (x^2 + x).(x - 1)
bởi Bo bo 18/01/2021
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Thực hiện phép tính (x – x^2 + y). (x- y)
bởi Nguyễn Minh Minh 17/01/2021
A. x2 + x3 + x2y – y2
B. x2 – x3 - x2y + y2
C. x2 – x3 + x2y – y2
D. Đáp án khác
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Kết quả của phép tính ( x – 2). (x+ 5) bằng ?
bởi Nguyễn Thị Thu Huệ 17/01/2021
A. x2 - 2x - 10
B. x2 + 3x - 10
C. x2 - 3x - 10
D. x2 + 2x - 10
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Thực hiện phép tính sau: (x - 2y)(x^2y^2 - xy + 2y)
bởi hồng trang 17/01/2021
A. x3y2 - x2y + 2xy - 2x2y3 + 2xy2 - 4y2
B. x3y2 - x2y + 2xy + 2x2y3 - 2xy2 - 4y2
C. x3y2 - 2x2y + 2xy - 2x2y3 + xy2 - 4y2
D. x3y2 - x2y + 2xy - x2y3 + xy2 - 4y2
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Tính (x^2 - 2x + 3)(x - 5)
bởi Thu Hang 17/01/2021
A. x3 - 7x2 + 7x - 15
B. x3 - 7x2 + 7x - 15
C. x3 + 7x2 + 13x - 15
D. x3 - 7x2 + 13x -15
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Tính (x^2 - xy + y^2)(x + y)
bởi Duy Quang 18/01/2021
A .x3 + 2x2y + y3
B. x3 + 2xy2 + y3
C. x3 + 2x2y + 2xy2 + y3
D. x3 + y3
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Tính (5 - x)(x^3 - 2x^2 + x -1)
bởi sap sua 17/01/2021
A. -x4 + 7x3 - 8x2 + 6x - 5
B. -x4 + 7x3 - 9x2 + 8x - 5
C. -x4 + 7x3 - 11x2 + 6x - 5
D. -x4 + 7x3 + 11x2 + 8x - 5
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
Tính (2x + y) (4x – 2y)
bởi Nguyễn Thủy 17/01/2021
A. 8x2 – 2y2
B. 4x2 + 8xy
C. 8x2 + 8xy – 2y2
D. 8xy – 2y2
Theo dõi (0) 1 Trả lời -
hực hiện phép tính (xy - xy^2).(y - 2xy + 1)
bởi thanh hằng 17/01/2021
A. 2x2y2 - xy + xy3 + 2x2y3
B. -2x2y2 + 2x2y - xy3 + 2x2y3
C. 2x2y + xy - xy3 + 2x2y3
D. -2x2y2 + xy - xy3 + 2x2y3
Theo dõi (0) 1 Trả lời
Bài tập SGK khác
Bài tập 8 trang 8 SGK Toán 8 Tập 1
Bài tập 9 trang 8 SGK Toán 8 Tập 1
Bài tập 11 trang 8 SGK Toán 8 Tập 1
Bài tập 12 trang 8 SGK Toán 8 Tập 1
Bài tập 13 trang 9 SGK Toán 8 Tập 1
Bài tập 14 trang 9 SGK Toán 8 Tập 1
Bài tập 15 trang 9 SGK Toán 8 Tập 1
Bài tập 6 trang 6 SBT Toán 8 Tập 1
Bài tập 7 trang 6 SBT Toán 8 Tập 1
Bài tập 8 trang 6 SBT Toán 8 Tập 1
Bài tập 9 trang 6 SBT Toán 8 Tập 1
Bài tập 10 trang 6 SBT Toán 8 Tập 1