Qua nội dung bài giảng Unit 6 Survival, giới thiệu về các nội dung ngữ pháp quan trọng: Will và Won't trong Câu điều kiện loại 1; phân biệt must và should, ... Thông qua đó các em có thể hiểu được ý nghĩa và vận dụng linh hoạt vào các kỹ năng. Các em còn có thể củng cố kiến thức bằng các câu hỏi trắc nghiệm với thời gian quy định, bên cạnh đó các em có thể tham khảo các cách giải mới cho các bài tập SGK. Nội dung chi tiết mời các em xem tại đây.
-
Vocabulary Unit 6 lớp 7 Survival
-
Reading Unit 6 lớp 7 Survival
-
Language Focus 1 Unit 6 lớp 7 Survival
The first conditional (Câu điều kiện loại 1) là một trong những nội dung ngữ pháp quan trọng trong Tiếng Anh. Với bài học Unit 6 "Survival" - Language Focus 1 chương trình Tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo do HOC247 biên soạn, các em sẽ tìm hiểu về cấu trúc, cách dùng của Câu điều kiện loại 1. Chúc các em học tốt! -
Vocabulary and Listening Unit 6 lớp 7 Survival
-
Language Focus 2 Unit 6 lớp 7 Survival
Lesson Language Focus 2 của Unit 6 Survival Tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo do HOC247 biên soạn sẽ giúp các em nắm vững cấu trúc đưa ra lời khuyên với Should và đưa ra các nguyên tắc bắt buộc với Must. Đồng thời, các em còn được tích lũy nhiều kinh nghiệm khi đối mặt với một số tình huống nguy hiểm. Mời các em theo dõi nội dung chi tiết bài học ngay sau đây nhé! -
Speaking Unit 6 lớp 7 Survival
-
Writing Unit 6 lớp 7 Survival
Đến với tiết học Writing Unit 6 "Survival" - Writing Tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo do HOC247 biên soạn dưới đây, các em sẽ được tìm hiểu cách viết và trình bày một bài blog đơn giản để đưa ra lời khuyên cho một vấn đề nào đó. Hi vọng với những hướng dẫn chi tiết dưới đây sẽ giúp các em hoàn thành tốt bài viết của mình! -
CLIL Unit 6 lớp 7 Survival
-
Puzzles and Games Unit 6 lớp 7 Survival
Dưới đây là nội dung "Puzzles and Games" khép lại Unit 6 "Survival" do HOC247 biên soạn và trình bày chi tiết gửi đến các em với nhiều hoạt động thú vị. Các em sẽ được ôn tập và củng cố kiến thức về Câu điều kiện loại 1 và cùng nhau ôn tập từ vựng đã học qua các trò chơi ô chữ. Hi vọng đây sẽ là một tiết học hay và bổ ích cho tất cả các em! -
Progress Review 3 lớp 7 Chân trời sáng tạo
Để giúp các em ôn tập từ vựng và ngữ pháp quan trọng trong Unit 5 và Unit 6 cũng như mang đến cơ hội luyện tập bốn kỹ năng cơ bản: Reading, Speaking, Listening và Writing; HOC247 mời các em tham khảo chi tiết nội dung bài học ngay bên dưới: Progress Review 3 Tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo. Chúc các em ôn tập tốt!
Chủ đề Tiếng Anh 7
- Unit 1: Back to school - Trở lại trường học
- Unit 2: Personal Information - Thông tin cá nhân
- Unit 3: At home - Ở nhà
- Unit 1: What Do You Like to Do? - Bạn thích làm gì?
- Starter Unit
- Unit 1: Hobbies - Sở thích
- Unit 2: What Does She Look Like? - Cô ấy trông như thế nào?
- Unit 1: My time - Thời gian của tôi
- Unit 2: Healthy living - Lối sống lành mạnh
- Unit 3: I Bought New Shoes! - Tôi đã mua giày mới!
- Unit 2: Communication - Giao tiếp
- Unit 3: Community service - Giúp ích cộng đồng
- Unit 4: What's the Coldest Place on Earth? - Nơi nào lạnh nhất trên Trái đất?
- Unit 4: At school - Ở trường
- Unit 3: The past - Quá khứ
- Unit 4: Music and arts - Âm nhạc và nghệ thuật
- Unit 5: Are Cats Better Pets Than Dogs? - Mèo có phải là thú cưng tốt hơn chó không?
- Unit 5: Work and Play - Làm việc và giải trí
- Unit 4: In the picture - Trong bức tranh
- Unit 5: Food and drink - Thức ăn và đồ uống
- Unit 6: I really like electronic music! - Tôi thực sự thích nhạc điện tử!
- Unit 6: After school - Sau giờ học
- Unit 5: Achieve - Đạt được
- Unit 6: A visit to a school - Một chuyến thăm đến một trường học
- Unit 7: What's for Dinner? - Bữa tối ăn gì?
- Unit 7: The world of work - Thế giới công việc
- Unit 7: Traffic - Giao thông
- Unit 8: Films - Phim ảnh
- Unit 8: You Should See a Doctor! - Bạn nên đi gặp bác sĩ!
- Unit 8: Places - Nơi chốn
- Unit 7: Music - Âm nhạc
- Unit 9: Festivals around the world - Lễ hội trên thế giới
- Unit 9: I Often Play Games after School - Tôi thường chơi trò chơi điện tử sau giờ học
- Unit 9: At home and away - Ở nhà và đi xa
- Unit 8: I believe. I can fly - Tôi tin rằng tôi có thể bay
- Unit 10: Energy sources - Nguồn năng lượng
- Unit 10: How Do You Get to the Mall? - Làm thế nào để bạn đến trung tâm mua sắm?
- Unit 10: Health and hygiene- Sức khỏe và vệ sinh
- Unit 11: Travelling in the future - Du lịch trong tương lai
- Unit 11: What Were You Doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 11: Keep fit and stay health - Giữ gìn sức khỏe
- Unit 12: English - Speaking countries - Những nước nói Tiếng Anh
- Unit 12: We're Going to Volunteer! - Chúng tôi sẽ làm tình nguyện viên!
- Unit 12: Let's eat - Hãy ăn nào
- Unit 13: Activities - Các hoạt động
- Unit 14: Freetime fun - Thư giãn trong thời gian rảnh rỗi
- Unit 15: Going out - Ra ngoài
- Unit 16: People and Places - Con người và nơi ở