Ở nhà có thể là một trong những chủ đề khá hấp dẫn với đối với các em học sinh lớp 7, đó là nội dung bài giảng Unit 3 At home của môn Tiếng Anh lớp 7 sau đây. Bài giảng gồm các phần What a lovely home!, Hoa's family, Ngữ pháp và Từ Vựng được biên soạn bám sát với nội dung SGK. Bên cạnh đó, các em có thể luyện tập thêm một số câu hỏi trắc nghiệm để ôn tập và củng cố. Hệ thống hỏi đáp về chủ đề Ở nhà giúp các em phát triển thêm ý, từ vựng và giải quyết nhiều câu hỏi khó một cách nhanh chóng
-
Unit 3 lớp 7 What a lovely house!
-
Unit 3 lớp 7 Hoa's family
-
Unit 3 lớp 7 Grammar - Ngữ pháp
-
Unit 3 lớp 7 Vocabulary - Từ vựng
-
Unit 3 lớp 7 Language Focus 1
Chủ đề Tiếng Anh 7
- Unit 1: Back to school - Trở lại trường học
- Unit 2: Personal Information - Thông tin cá nhân
- Unit 1: What Do You Like to Do? - Bạn thích làm gì?
- Unit 1: Hobbies - Sở thích
- Starter Unit
- Unit 2: Healthy living - Lối sống lành mạnh
- Unit 2: What Does She Look Like? - Cô ấy trông như thế nào?
- Unit 1: My time - Thời gian của tôi
- Unit 3: Community service - Giúp ích cộng đồng
- Unit 3: I Bought New Shoes! - Tôi đã mua giày mới!
- Unit 2: Communication - Giao tiếp
- Unit 4: Music and arts - Âm nhạc và nghệ thuật
- Unit 4: At school - Ở trường
- Unit 4: What's the Coldest Place on Earth? - Nơi nào lạnh nhất trên Trái đất?
- Unit 3: The past - Quá khứ
- Unit 5: Food and drink - Thức ăn và đồ uống
- Unit 5: Work and Play - Làm việc và giải trí
- Unit 4: In the picture - Trong bức tranh
- Unit 5: Are Cats Better Pets Than Dogs? - Mèo có phải là thú cưng tốt hơn chó không?
- Unit 6: After school - Sau giờ học
- Unit 5: Achieve - Đạt được
- Unit 6: A visit to a school - Một chuyến thăm đến một trường học
- Unit 6: I really like electronic music! - Tôi thực sự thích nhạc điện tử!
- Unit 6: Survival - Sự sống sót
- Unit 7: What's for Dinner? - Bữa tối ăn gì?
- Unit 7: Traffic - Giao thông
- Unit 7: The world of work - Thế giới công việc
- Unit 8: Films - Phim ảnh
- Unit 8: Places - Nơi chốn
- Unit 7: Music - Âm nhạc
- Unit 8: You Should See a Doctor! - Bạn nên đi gặp bác sĩ!
- Unit 9: I Often Play Games after School - Tôi thường chơi trò chơi điện tử sau giờ học
- Unit 8: I believe. I can fly - Tôi tin rằng tôi có thể bay
- Unit 9: Festivals around the world - Lễ hội trên thế giới
- Unit 9: At home and away - Ở nhà và đi xa
- Unit 10: Energy sources - Nguồn năng lượng
- Unit 10: Health and hygiene- Sức khỏe và vệ sinh
- Unit 10: How Do You Get to the Mall? - Làm thế nào để bạn đến trung tâm mua sắm?
- Unit 11: Travelling in the future - Du lịch trong tương lai
- Unit 11: Keep fit and stay health - Giữ gìn sức khỏe
- Unit 11: What Were You Doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 12: English - Speaking countries - Những nước nói Tiếng Anh
- Unit 12: Let's eat - Hãy ăn nào
- Unit 12: We're Going to Volunteer! - Chúng tôi sẽ làm tình nguyện viên!
- Unit 13: Activities - Các hoạt động
- Unit 14: Freetime fun - Thư giãn trong thời gian rảnh rỗi
- Unit 15: Going out - Ra ngoài
- Unit 16: People and Places - Con người và nơi ở