Bài giảng tiếp theo của môn Tiếng Anh lớp 7 Cánh Diều mà các em sẽ được tìm hiểu là Unit 5 Are Cats Better Pets Than Dogs? gồm các phần theo thứ tự: Preview, Language Focus, The Real World, Pronunciation, Communication, Reading, Comprehension và Writing. Bên cạnh giúp các em nắm vững lý thuyết, HOC247 còn cung cấp thêm các câu hỏi trắc nghiệm cùng hệ thống hỏi đáp về chủ đề Mèo có phải là thú cưng tốt hơn chó không? nhằm giúp các em ôn tập, phát triển thêm từ vựng và giải quyết các câu hỏi khó một cách nhanh chóng.
-
Preview Unit 5 lớp 7 Are Cats Better Pets Than Dogs?
-
Language Focus Unit 5 lớp 7 Are Cats Better Pets Than Dogs?
-
The Real World Unit 5 lớp 7 Are Cats Better Pets Than Dogs?
-
Pronunciation Unit 5 lớp 7 Are Cats Better Pets Than Dogs?
Mời các em tham khảo nội dung bài học Unit 5 Are Cats Better Pets Than Dogs? Tiếng Anh 7 với phần Pronunciation do HOC247 biên soạn chi tiết và rõ ràng ngay bên dưới. Đến với bài học này, các em sẽ được thực hành và củng cố luyện tập phát âm lược bỏ "than" trong cấu trúc câu so sánh hơn. Chúc các em hoàn thiện kỹ năng phát âm nhé! -
Communication Unit 5 lớp 7 Are Cats Better Pets Than Dogs?
-
Reading Unit 5 lớp 7 Are Cats Better Pets Than Dogs?
Chó là một loài động vật rất hữu ích và biết giúp đỡ người khác khi được huấn luyện tốt. Để giúp các em hiểu hơn về một số công việc đặc biệt của các chú chó, HOC247 gửi đến các em nội dung bài học Unit 5 "Are Cats Better Pets Than Dogs?" Tiếng Anh 7 Cánh diều phần Reading. Mời các em theo dõi nội dung chi tiết ngay bên dưới! -
Comprehension Unit 5 lớp 7 Are Cats Better Pets Than Dogs?
-
Writing Unit 5 lớp 7 Are Cats Better Pets Than Dogs?
HOC247 xin gửi đến quý thầy, cô và các em nội dung bài học Unit 5 Are Cats Better Pets Than Dogs? Tiếng Anh 7 Cánh diều Lesson Writing. Đến với bài học này, các em sẽ được hướng dẫn và hoàn thành bài viết về một thú cưng mà em yêu thích. Hi vọng bài học này sẽ giúp các em yêu quý và chăm sóc tốt hơn cho thú cưng nhà mình nhé!
Chủ đề Tiếng Anh 7
- Unit 1: Back to school - Trở lại trường học
- Unit 2: Personal Information - Thông tin cá nhân
- Unit 3: At home - Ở nhà
- Unit 1: What Do You Like to Do? - Bạn thích làm gì?
- Starter Unit
- Unit 1: Hobbies - Sở thích
- Unit 2: What Does She Look Like? - Cô ấy trông như thế nào?
- Unit 1: My time - Thời gian của tôi
- Unit 2: Healthy living - Lối sống lành mạnh
- Unit 3: I Bought New Shoes! - Tôi đã mua giày mới!
- Unit 2: Communication - Giao tiếp
- Unit 3: Community service - Giúp ích cộng đồng
- Unit 4: What's the Coldest Place on Earth? - Nơi nào lạnh nhất trên Trái đất?
- Unit 4: At school - Ở trường
- Unit 3: The past - Quá khứ
- Unit 4: Music and arts - Âm nhạc và nghệ thuật
- Unit 5: Work and Play - Làm việc và giải trí
- Unit 4: In the picture - Trong bức tranh
- Unit 5: Food and drink - Thức ăn và đồ uống
- Unit 6: I really like electronic music! - Tôi thực sự thích nhạc điện tử!
- Unit 6: After school - Sau giờ học
- Unit 5: Achieve - Đạt được
- Unit 6: A visit to a school - Một chuyến thăm đến một trường học
- Unit 7: What's for Dinner? - Bữa tối ăn gì?
- Unit 7: The world of work - Thế giới công việc
- Unit 6: Survival - Sự sống sót
- Unit 7: Traffic - Giao thông
- Unit 8: Films - Phim ảnh
- Unit 8: You Should See a Doctor! - Bạn nên đi gặp bác sĩ!
- Unit 8: Places - Nơi chốn
- Unit 7: Music - Âm nhạc
- Unit 9: Festivals around the world - Lễ hội trên thế giới
- Unit 9: I Often Play Games after School - Tôi thường chơi trò chơi điện tử sau giờ học
- Unit 9: At home and away - Ở nhà và đi xa
- Unit 8: I believe. I can fly - Tôi tin rằng tôi có thể bay
- Unit 10: Energy sources - Nguồn năng lượng
- Unit 10: How Do You Get to the Mall? - Làm thế nào để bạn đến trung tâm mua sắm?
- Unit 10: Health and hygiene- Sức khỏe và vệ sinh
- Unit 11: Travelling in the future - Du lịch trong tương lai
- Unit 11: What Were You Doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 11: Keep fit and stay health - Giữ gìn sức khỏe
- Unit 12: English - Speaking countries - Những nước nói Tiếng Anh
- Unit 12: We're Going to Volunteer! - Chúng tôi sẽ làm tình nguyện viên!
- Unit 12: Let's eat - Hãy ăn nào
- Unit 13: Activities - Các hoạt động
- Unit 14: Freetime fun - Thư giãn trong thời gian rảnh rỗi
- Unit 15: Going out - Ra ngoài
- Unit 16: People and Places - Con người và nơi ở