Bài giảng Unit 8 You Should See a Doctor! của chương trình Tiếng Anh lớp 7 Cánh Diều sau đây sẽ giới thiệu các em những từ vựng và ngữ pháp đa dạng xoay quanh chủ đề "Bạn nên đi gặp bác sĩ" gồm các phần Preview, Language Focus, The Real World, Pronunciation, Communication, Reading, Comprehension và Writing. Bên cạnh đó HOC247 còn cung cấp thêm các câu hỏi trắc nghiệm để giúp các em củng cố, đánh giá năng lực cuối mỗi Lesson và giao lưu giải đáp thắc mắc cho nhau tại mục Hỏi đáp. Chúc các em học tốt!
-
Preview Unit 8 lớp 7 You Should See a Doctor!
Mở đầu chủ đề về các vấn đề liên quan đến sức khỏe, HOC247 mời các em học sinh tìm hiểu bài học Unit 8 You Should See a Doctor! Tiếng Anh 7 Cánh diều với Lesson Preview. Bài học sẽ giúp các em mở rộng vốn từ đồng thời liên hệ thực tế bản thân về các trường hợp liên quan đã gặp phải. Chúc các em học tốt! -
Language Focus Unit 8 lớp 7 You Should See a Doctor!
Khi các em gặp vấn đề về sức khỏe, ai sẽ là người đưa ra lời khuyên nên và không nên làm gì? Nội dung bài học Unit 8 "You Should See a Doctor!" Tiếng Anh 7 Cánh diều phần Language Focus do HOC247 biên soạn giúp các em củng cố kiến thức về cách đưa ra lời khuyên với Should và Shouldn't. Chúc các em học vui và hoàn thành tốt các hoạt động trong bài học nhé! -
The Real World Unit 8 lớp 7 You Should See a Doctor!
-
Pronunciation Unit 8 lớp 7 You Should See a Doctor!
-
Communication Unit 8 lớp 7 You Should See a Doctor!
-
Reading Unit 8 lớp 7 You Should See a Doctor!
"Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ". Vậy tiếng cười mang đến những lợi ích gì cho sức khỏe của con người? Để giúp các em giải đáp thắc mắc đó, HOC247 gửi đến các em nội dung bài học Unit 8 "You Should See a Doctor!" Tiếng Anh 7 Cánh diều phần Reading. Chúc các em học vui và ghi nhớ bài học hiệu quả nhé! -
Comprehension Unit 8 lớp 7 You Should See a Doctor!
-
Writing Unit 8 lớp 7 You Should See a Doctor!
Chủ đề Tiếng Anh 7
- Unit 1: Back to school - Trở lại trường học
- Unit 2: Personal Information - Thông tin cá nhân
- Unit 3: At home - Ở nhà
- Unit 1: What Do You Like to Do? - Bạn thích làm gì?
- Starter Unit
- Unit 1: Hobbies - Sở thích
- Unit 2: What Does She Look Like? - Cô ấy trông như thế nào?
- Unit 1: My time - Thời gian của tôi
- Unit 2: Healthy living - Lối sống lành mạnh
- Unit 3: I Bought New Shoes! - Tôi đã mua giày mới!
- Unit 2: Communication - Giao tiếp
- Unit 3: Community service - Giúp ích cộng đồng
- Unit 4: What's the Coldest Place on Earth? - Nơi nào lạnh nhất trên Trái đất?
- Unit 4: At school - Ở trường
- Unit 3: The past - Quá khứ
- Unit 4: Music and arts - Âm nhạc và nghệ thuật
- Unit 5: Are Cats Better Pets Than Dogs? - Mèo có phải là thú cưng tốt hơn chó không?
- Unit 5: Work and Play - Làm việc và giải trí
- Unit 4: In the picture - Trong bức tranh
- Unit 5: Food and drink - Thức ăn và đồ uống
- Unit 6: I really like electronic music! - Tôi thực sự thích nhạc điện tử!
- Unit 6: After school - Sau giờ học
- Unit 5: Achieve - Đạt được
- Unit 6: A visit to a school - Một chuyến thăm đến một trường học
- Unit 7: What's for Dinner? - Bữa tối ăn gì?
- Unit 7: The world of work - Thế giới công việc
- Unit 6: Survival - Sự sống sót
- Unit 7: Traffic - Giao thông
- Unit 8: Films - Phim ảnh
- Unit 8: Places - Nơi chốn
- Unit 7: Music - Âm nhạc
- Unit 9: Festivals around the world - Lễ hội trên thế giới
- Unit 9: I Often Play Games after School - Tôi thường chơi trò chơi điện tử sau giờ học
- Unit 9: At home and away - Ở nhà và đi xa
- Unit 8: I believe. I can fly - Tôi tin rằng tôi có thể bay
- Unit 10: Energy sources - Nguồn năng lượng
- Unit 10: How Do You Get to the Mall? - Làm thế nào để bạn đến trung tâm mua sắm?
- Unit 10: Health and hygiene- Sức khỏe và vệ sinh
- Unit 11: Travelling in the future - Du lịch trong tương lai
- Unit 11: What Were You Doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 11: Keep fit and stay health - Giữ gìn sức khỏe
- Unit 12: English - Speaking countries - Những nước nói Tiếng Anh
- Unit 12: We're Going to Volunteer! - Chúng tôi sẽ làm tình nguyện viên!
- Unit 12: Let's eat - Hãy ăn nào
- Unit 13: Activities - Các hoạt động
- Unit 14: Freetime fun - Thư giãn trong thời gian rảnh rỗi
- Unit 15: Going out - Ra ngoài
- Unit 16: People and Places - Con người và nơi ở