Unit 2 What Does She Look Like? gồm các phần hệ thống từ vựng và các điểm ngữ pháp quan trọng, bài tập minh họa và cung cấp các câu hỏi trắc nghiệm để các em ôn tập và chuẩn bị bài học, cũng như phát triển các kĩ năng và vốn từ vựng trong chương trình Tiếng Anh 7 Cánh Diều. Hệ thống hỏi đáp sẽ giúp các em giải quyết nhiều câu hỏi khó về chủ đề Cô ấy trông như thế nào?
-
Preview Unit 2 lớp 7 What Does She Look Like?
-
Language Focus Unit 2 lớp 7 What Does She Look Like?
HOC247 mời các em tham khảo nội dung bài học Unit 2 Tiếng Anh 7 Cánh diều phần Language Focus. Ở bài học này, các em sẽ được tìm hiểu về cấu trúc hỏi, đáp về ngoại hình và những cụm từ thể hiện sự so sánh giống, khác nhau như: like, different from. Mời các em cùng theo dõi các hoạt động trong bài học ngay sau đây nhé! -
The Real World Unit 2 lớp 7 What Does She Look Like?
-
Pronunciation Unit 2 lớp 7 What Does She Look Like?
-
Communication Unit 2 lớp 7 What Does She Look Like?
Bài học Unit 2 "What Does She Look Like?" Tiếng Anh 7 Cánh diều phần Communication do HOC247 biên soạn gửi đến các em nhằm giúp các em cùng nhau quan sát tranh, miêu tả các đặc điểm ngoại hình và đoán đúng người dựa trên các dữ kiên đó. Bên cạnh đó, các em còn được trau dồi kỹ năng tạo đoạn hội thoại và thực hành giao tiếp. Chúc các em học tốt! -
Reading Unit 2 lớp 7 What Does She Look Like?
Theo em, ấn tượng đầu tiên về một ai đó có quan trọng hay không? Chúng ta nên tạo ấn tượng đầu tiên trong hoàn cảnh nào? Bài học Unit 2 Tiếng Anh 7 Cánh diều phần Reading sẽ giúp các em giải đáp những thắc mắc trên thông qua một đoạn văn ngắn. HOC247 mời các em theo dõi nội dung chi tiết ngay bên dưới! -
Comprehension Unit 2 lớp 7 What Does She Look Like?
-
Writing Unit 2 lớp 7 What Does She Look Like?
Unit 2 What Does She Look Like? Tiếng Anh 7 Cánh diều khép lại với Lesson Writing giúp các em hoàn thiện một đoạn văn ngắn đơn giản mô tả ngoại hình của bản thân hoặc những người xung quanh. Hi vọng với những hướng dẫn chi tiết của HOC247 bên dưới sẽ giúp các em hoàn thành tốt bài viết của mình nhé!
Chủ đề Tiếng Anh 7
- Unit 1: Back to school - Trở lại trường học
- Unit 2: Personal Information - Thông tin cá nhân
- Unit 3: At home - Ở nhà
- Unit 1: What Do You Like to Do? - Bạn thích làm gì?
- Starter Unit
- Unit 1: Hobbies - Sở thích
- Unit 1: My time - Thời gian của tôi
- Unit 2: Healthy living - Lối sống lành mạnh
- Unit 3: I Bought New Shoes! - Tôi đã mua giày mới!
- Unit 2: Communication - Giao tiếp
- Unit 3: Community service - Giúp ích cộng đồng
- Unit 4: What's the Coldest Place on Earth? - Nơi nào lạnh nhất trên Trái đất?
- Unit 4: At school - Ở trường
- Unit 3: The past - Quá khứ
- Unit 4: Music and arts - Âm nhạc và nghệ thuật
- Unit 5: Are Cats Better Pets Than Dogs? - Mèo có phải là thú cưng tốt hơn chó không?
- Unit 5: Work and Play - Làm việc và giải trí
- Unit 4: In the picture - Trong bức tranh
- Unit 5: Food and drink - Thức ăn và đồ uống
- Unit 6: I really like electronic music! - Tôi thực sự thích nhạc điện tử!
- Unit 6: After school - Sau giờ học
- Unit 5: Achieve - Đạt được
- Unit 6: A visit to a school - Một chuyến thăm đến một trường học
- Unit 7: What's for Dinner? - Bữa tối ăn gì?
- Unit 7: The world of work - Thế giới công việc
- Unit 6: Survival - Sự sống sót
- Unit 7: Traffic - Giao thông
- Unit 8: Films - Phim ảnh
- Unit 8: You Should See a Doctor! - Bạn nên đi gặp bác sĩ!
- Unit 8: Places - Nơi chốn
- Unit 7: Music - Âm nhạc
- Unit 9: Festivals around the world - Lễ hội trên thế giới
- Unit 9: I Often Play Games after School - Tôi thường chơi trò chơi điện tử sau giờ học
- Unit 9: At home and away - Ở nhà và đi xa
- Unit 8: I believe. I can fly - Tôi tin rằng tôi có thể bay
- Unit 10: Energy sources - Nguồn năng lượng
- Unit 10: How Do You Get to the Mall? - Làm thế nào để bạn đến trung tâm mua sắm?
- Unit 10: Health and hygiene- Sức khỏe và vệ sinh
- Unit 11: Travelling in the future - Du lịch trong tương lai
- Unit 11: What Were You Doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 11: Keep fit and stay health - Giữ gìn sức khỏe
- Unit 12: English - Speaking countries - Những nước nói Tiếng Anh
- Unit 12: We're Going to Volunteer! - Chúng tôi sẽ làm tình nguyện viên!
- Unit 12: Let's eat - Hãy ăn nào
- Unit 13: Activities - Các hoạt động
- Unit 14: Freetime fun - Thư giãn trong thời gian rảnh rỗi
- Unit 15: Going out - Ra ngoài
- Unit 16: People and Places - Con người và nơi ở