Ở Unit 4 At school của chương trình Tiếng Anh lớp 7 các em sẽ được tìm hiểu các vấn đề liên quan đến Ở trường qua các phần Schedules,The library, Ngữ pháp và Từ Vựng . Để nắm vững lý thuyết, các em có thể luyện tập thêm các câu hỏi trắc nghiệm đi kèm. Hệ thống hỏi đáp về chủ đề Ở trường sẽ giúp các em có thể phát triển thêm ý, từ vựng và giải quyết nhiều câu hỏi khó một cách nhanh chóng
-
Unit 4 lớp 7 Schedules
Bài học Unit 4 Tiếng Anh lớp 7 part A - Schedules hướng dẫn các em cách đọc giờ trong tiếng Anh và cùng đọc hiểu về lịch trình học ở các trường tại Mỹ.- Giải bài SGK Unit 4: Schedules
- Trắc nghiệm Unit 4 lớp 7 Schedules
- Hỏi đáp Unit 4 Tiếng Anh lớp 7 - Schedules
5 trắc nghiệm 492 hỏi đáp
-
Unit 4 lớp 7 The library
Bài học Unit 4 Lớp 7 part B - The library hướng dẫn các em đọc hiểu một dung bài đọc có nội dung liên quan đến Thư viện- Giải bài SGK Unit 4: The library
- Trắc nghiệm Unit 4 lớp 7 The library
- Hỏi đáp Unit 4 Tiếng Anh lớp 7 - The library
5 trắc nghiệm 369 hỏi đáp
-
Unit 4 lớp 7 Grammar - Ngữ pháp
-
Unit 4 lớp 7 Vocabulary - Từ vựng
Chủ đề Tiếng Anh 7
- Unit 1: Back to school - Trở lại trường học
- Unit 2: Personal Information - Thông tin cá nhân
- Unit 3: At home - Ở nhà
- Unit 1: What Do You Like to Do? - Bạn thích làm gì?
- Starter Unit
- Unit 1: Hobbies - Sở thích
- Unit 2: What Does She Look Like? - Cô ấy trông như thế nào?
- Unit 1: My time - Thời gian của tôi
- Unit 2: Healthy living - Lối sống lành mạnh
- Unit 3: I Bought New Shoes! - Tôi đã mua giày mới!
- Unit 2: Communication - Giao tiếp
- Unit 3: Community service - Giúp ích cộng đồng
- Unit 4: What's the Coldest Place on Earth? - Nơi nào lạnh nhất trên Trái đất?
- Unit 3: The past - Quá khứ
- Unit 4: Music and arts - Âm nhạc và nghệ thuật
- Unit 5: Are Cats Better Pets Than Dogs? - Mèo có phải là thú cưng tốt hơn chó không?
- Unit 5: Work and Play - Làm việc và giải trí
- Unit 4: In the picture - Trong bức tranh
- Unit 5: Food and drink - Thức ăn và đồ uống
- Unit 6: I really like electronic music! - Tôi thực sự thích nhạc điện tử!
- Unit 6: After school - Sau giờ học
- Unit 5: Achieve - Đạt được
- Unit 6: A visit to a school - Một chuyến thăm đến một trường học
- Unit 7: What's for Dinner? - Bữa tối ăn gì?
- Unit 7: The world of work - Thế giới công việc
- Unit 6: Survival - Sự sống sót
- Unit 7: Traffic - Giao thông
- Unit 8: Films - Phim ảnh
- Unit 8: You Should See a Doctor! - Bạn nên đi gặp bác sĩ!
- Unit 8: Places - Nơi chốn
- Unit 7: Music - Âm nhạc
- Unit 9: Festivals around the world - Lễ hội trên thế giới
- Unit 9: I Often Play Games after School - Tôi thường chơi trò chơi điện tử sau giờ học
- Unit 9: At home and away - Ở nhà và đi xa
- Unit 8: I believe. I can fly - Tôi tin rằng tôi có thể bay
- Unit 10: Energy sources - Nguồn năng lượng
- Unit 10: How Do You Get to the Mall? - Làm thế nào để bạn đến trung tâm mua sắm?
- Unit 10: Health and hygiene- Sức khỏe và vệ sinh
- Unit 11: Travelling in the future - Du lịch trong tương lai
- Unit 11: What Were You Doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 11: Keep fit and stay health - Giữ gìn sức khỏe
- Unit 12: English - Speaking countries - Những nước nói Tiếng Anh
- Unit 12: We're Going to Volunteer! - Chúng tôi sẽ làm tình nguyện viên!
- Unit 12: Let's eat - Hãy ăn nào
- Unit 13: Activities - Các hoạt động
- Unit 14: Freetime fun - Thư giãn trong thời gian rảnh rỗi
- Unit 15: Going out - Ra ngoài
- Unit 16: People and Places - Con người và nơi ở