Dưới đây là nội dung bài giảng Unit 3 I Bought New Shoes! của chương trình Tiếng Anh lớp 7 Cánh Diều được HOC247 biên soạn thông qua các phần học cơ bản Preview, Language Focus, The Real World, Pronunciation, Communication, Reading, Comprehension và Writing. Bài giảng cung cấp đầy đủ kiến thức, chữa bài tập SGK, các câu hỏi trắc nghiệm để các em có thể tự luyện tập, đối chiếu đáp án, đánh giá năng lực bản thân. Bên cạnh đó hệ thống hỏi đáp đi kèm sẽ giúp các em nâng cao khả năng giải quyết các bài tập khó và tích lũy vốn từ vựng liên quan đến chủ đề Tôi đã mua giày mới!
-
Preview Unit 3 lớp 7 I Bought New Shoes!
-
Language Focus Unit 3 lớp 7 I Bought New Shoes!
-
The Real World Unit 3 lớp 7 I Bought New Shoes!
Ban Biên tập HOC247 đã tổng hợp và gửi đến các em nội dung bài học Unit 3 - The Real World với mong muốn giúp các em nắm vững kiến thức bài học và rèn luyện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ. Đến với bài học này, các em được tìm hiểu về chủ đề đồng phục của trường. Mời các em theo dõi bài học ngay sau đây nhé! -
Pronunciation Unit 3 lớp 7 I Bought New Shoes!
Để giúp các em thực hành phát âm và phân biệt sự khác nhau giữa /s/ và /ʃ/; mời các em tham khảo nội dung bài học Unit 3 I Bought New Shoes! Tiếng Anh 7 với phần Pronunciation do HOC247 biên soạn chi tiết và rõ ràng ngay bên dưới. Hi vọng đây sẽ là một bài học hay và thú vị giúp các em cải thiện kỹ năng phát âm của mình nhé! -
Communication Unit 3 lớp 7 I Bought New Shoes!
Bài học Unit 3 "I Bought New Shoes!" Tiếng Anh 7 Cánh diều phần Communication do HOC247 biên soạn gửi đến các em nhằm giúp các em tìm hiểu sở thích quần áo và hỏi - đáp về thời gian mua sắm gần đây. Bên cạnh đó, các em còn được trau dồi kỹ năng tạo đoạn hội thoại và thực hành giao tiếp. Chúc các em học tốt! -
Reading Unit 3 lớp 7 I Bought New Shoes!
-
Comprehension Unit 3 lớp 7 I Bought New Shoes!
"Yarn bomb" là một đoạn văn hay và thú vị về hoạt động nghệ thuật mới mẻ và đang dần được ưu chuộng trên toàn thế giới. Tương ứng với từng hoạt động đọc hiểu tìm hiểu bài học, HOC247 đã biên soạn và cung cấp lời giải chi tiết. Qua đó, các em có thể cùng nhau chia sẻ về ấn tượng đầu tiên với một ai đó đáng nhớ. Chúc các em học tốt! -
Writing Unit 3 lớp 7 I Bought New Shoes!
Chủ đề Tiếng Anh 7
- Unit 1: Back to school - Trở lại trường học
- Unit 2: Personal Information - Thông tin cá nhân
- Unit 3: At home - Ở nhà
- Unit 1: What Do You Like to Do? - Bạn thích làm gì?
- Starter Unit
- Unit 1: Hobbies - Sở thích
- Unit 2: What Does She Look Like? - Cô ấy trông như thế nào?
- Unit 1: My time - Thời gian của tôi
- Unit 2: Healthy living - Lối sống lành mạnh
- Unit 2: Communication - Giao tiếp
- Unit 3: Community service - Giúp ích cộng đồng
- Unit 4: What's the Coldest Place on Earth? - Nơi nào lạnh nhất trên Trái đất?
- Unit 4: At school - Ở trường
- Unit 3: The past - Quá khứ
- Unit 4: Music and arts - Âm nhạc và nghệ thuật
- Unit 5: Are Cats Better Pets Than Dogs? - Mèo có phải là thú cưng tốt hơn chó không?
- Unit 5: Work and Play - Làm việc và giải trí
- Unit 4: In the picture - Trong bức tranh
- Unit 5: Food and drink - Thức ăn và đồ uống
- Unit 6: I really like electronic music! - Tôi thực sự thích nhạc điện tử!
- Unit 6: After school - Sau giờ học
- Unit 5: Achieve - Đạt được
- Unit 6: A visit to a school - Một chuyến thăm đến một trường học
- Unit 7: What's for Dinner? - Bữa tối ăn gì?
- Unit 7: The world of work - Thế giới công việc
- Unit 6: Survival - Sự sống sót
- Unit 7: Traffic - Giao thông
- Unit 8: Films - Phim ảnh
- Unit 8: You Should See a Doctor! - Bạn nên đi gặp bác sĩ!
- Unit 8: Places - Nơi chốn
- Unit 7: Music - Âm nhạc
- Unit 9: Festivals around the world - Lễ hội trên thế giới
- Unit 9: I Often Play Games after School - Tôi thường chơi trò chơi điện tử sau giờ học
- Unit 9: At home and away - Ở nhà và đi xa
- Unit 8: I believe. I can fly - Tôi tin rằng tôi có thể bay
- Unit 10: Energy sources - Nguồn năng lượng
- Unit 10: How Do You Get to the Mall? - Làm thế nào để bạn đến trung tâm mua sắm?
- Unit 10: Health and hygiene- Sức khỏe và vệ sinh
- Unit 11: Travelling in the future - Du lịch trong tương lai
- Unit 11: What Were You Doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 11: Keep fit and stay health - Giữ gìn sức khỏe
- Unit 12: English - Speaking countries - Những nước nói Tiếng Anh
- Unit 12: We're Going to Volunteer! - Chúng tôi sẽ làm tình nguyện viên!
- Unit 12: Let's eat - Hãy ăn nào
- Unit 13: Activities - Các hoạt động
- Unit 14: Freetime fun - Thư giãn trong thời gian rảnh rỗi
- Unit 15: Going out - Ra ngoài
- Unit 16: People and Places - Con người và nơi ở