Ở Unit thứ 7 của chương trình Tiếng Anh 7 Cánh Diều, HOC247 xin giới thiệu đến các em học sinh về những khám phá lí thú về chủ đề What's for Dinner?. Và đặc biệt tại đây các em có thể thử sức với các bài tập online để có thể tự đánh giá năng lực bản thân từ đó có kế hoặc học tập phù hợp. Hi vọng tài liệu là cánh tay đắc lực giúp các em ôn tập thật tốt kiến thức. Mời các em cùng tham khảo!
-
Preview Unit 7 lớp 7 What's for Dinner?
Unit 7 What's for Dinner? Tiếng Anh 7 Cánh diều nói về chủ đề ăn uống và các vật dụng trong nhà bếp. Đến với Lesson mở đầu Preview, các em sẽ được mở rộng từ vựng về các món ăn, dụng cụ ăn uống và hỏi - đáp về các món ăn mà bản thân đã ăn. HOC247 mời các em theo dõi nội dung bài học chi tiết ngay sau đây! -
Language Focus Unit 7 lớp 7 What's for Dinner?
-
The Real World Unit 7 lớp 7 What's for Dinner?
-
Pronunciation Unit 7 lớp 7 What's for Dinner?
-
Communication Unit 7 lớp 7 What's for Dinner?
-
Reading Unit 7 lớp 7 What's for Dinner?
Các em đã từng có cơ hội đặt chân đến Đà Lạt và tận hưởng ẩm thực ở đó chưa? Để giúp các em khám phá những món ngon tuyệt nhất ở Thành phố hoa Đà Lạt, HOC247 gửi đến các em nội dung bài học Unit 7 "What's for Dinner?" Tiếng Anh 7 Cánh diều phần Reading. Chúc các em học vui và ghi nhớ bài học hiệu quả nhé! -
Comprehension Unit 7 lớp 7 What's for Dinner?
"Great tastes in Da Lat" là một đoạn văn hay và thú vị về những món ăn ngon nổi tiếng ở Thành phố Đà Lạt. Tương ứng với từng hoạt động đọc hiểu tìm hiểu bài học, HOC247 đã biên soạn và cung cấp lời giải chi tiết. Qua đó, giúp các em có những trải nghiệm lí thú về thành phố xinh đẹp này. Chúc các em học tốt! -
Writing Unit 7 lớp 7 What's for Dinner?
Để giúp các em viết một tin nhắn nhờ người khác mua thêm đồ ăn hoặc thức uống cho chuyến dã ngoại, HOC247 xin gửi đến quý thầy, cô và các em nội dung bài học Unit 7 What's for Dinner? Tiếng Anh 7 Cánh diều Lesson Writing. Hi vọng với những gợi ý trong bài học sẽ giúp các em hoàn thành tốt bài viết của mình nhé!
Chủ đề Tiếng Anh 7
- Unit 1: Back to school - Trở lại trường học
- Unit 2: Personal Information - Thông tin cá nhân
- Unit 3: At home - Ở nhà
- Unit 1: What Do You Like to Do? - Bạn thích làm gì?
- Starter Unit
- Unit 1: Hobbies - Sở thích
- Unit 2: What Does She Look Like? - Cô ấy trông như thế nào?
- Unit 1: My time - Thời gian của tôi
- Unit 2: Healthy living - Lối sống lành mạnh
- Unit 3: I Bought New Shoes! - Tôi đã mua giày mới!
- Unit 2: Communication - Giao tiếp
- Unit 3: Community service - Giúp ích cộng đồng
- Unit 4: What's the Coldest Place on Earth? - Nơi nào lạnh nhất trên Trái đất?
- Unit 4: At school - Ở trường
- Unit 3: The past - Quá khứ
- Unit 4: Music and arts - Âm nhạc và nghệ thuật
- Unit 5: Are Cats Better Pets Than Dogs? - Mèo có phải là thú cưng tốt hơn chó không?
- Unit 5: Work and Play - Làm việc và giải trí
- Unit 4: In the picture - Trong bức tranh
- Unit 5: Food and drink - Thức ăn và đồ uống
- Unit 6: I really like electronic music! - Tôi thực sự thích nhạc điện tử!
- Unit 6: After school - Sau giờ học
- Unit 5: Achieve - Đạt được
- Unit 6: A visit to a school - Một chuyến thăm đến một trường học
- Unit 7: The world of work - Thế giới công việc
- Unit 6: Survival - Sự sống sót
- Unit 7: Traffic - Giao thông
- Unit 8: Films - Phim ảnh
- Unit 8: You Should See a Doctor! - Bạn nên đi gặp bác sĩ!
- Unit 8: Places - Nơi chốn
- Unit 7: Music - Âm nhạc
- Unit 9: Festivals around the world - Lễ hội trên thế giới
- Unit 9: I Often Play Games after School - Tôi thường chơi trò chơi điện tử sau giờ học
- Unit 9: At home and away - Ở nhà và đi xa
- Unit 8: I believe. I can fly - Tôi tin rằng tôi có thể bay
- Unit 10: Energy sources - Nguồn năng lượng
- Unit 10: How Do You Get to the Mall? - Làm thế nào để bạn đến trung tâm mua sắm?
- Unit 10: Health and hygiene- Sức khỏe và vệ sinh
- Unit 11: Travelling in the future - Du lịch trong tương lai
- Unit 11: What Were You Doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 11: Keep fit and stay health - Giữ gìn sức khỏe
- Unit 12: English - Speaking countries - Những nước nói Tiếng Anh
- Unit 12: We're Going to Volunteer! - Chúng tôi sẽ làm tình nguyện viên!
- Unit 12: Let's eat - Hãy ăn nào
- Unit 13: Activities - Các hoạt động
- Unit 14: Freetime fun - Thư giãn trong thời gian rảnh rỗi
- Unit 15: Going out - Ra ngoài
- Unit 16: People and Places - Con người và nơi ở