Bài giảng Unit 2 Personal Information của môn Tiếng Anh 7 sau đây sẽ giới thiệu các vấn đề liên quan đến Thông tin cá nhân, gồm các phần Telephone numbers, My birthday, Grammar, Vocabulary được HOC247 biên soạn bám sát nội dung chương trình SGK nhằm giúp cac em ôn tập, chuẩn bị bài thật tốt. Bên cạnh đó các em có thể luyện tập thêm các câu hỏi trắc nghiệm và hệ thống hỏi đáp về chủ đề Thông tin cá nhân sẽ giúp các em phát triển thêm vốn từ vững và giải quyết các câu hỏi khó một cách nhanh chóng
-
Unit 2 lớp 7 Telephone numbers
-
Unit 2 lớp 7 My birthday
Bài học Unit 2 Lớp 7 Part B - My birthday, hướng dẫn các em cách đọc số thứ tự, ngày tháng và hỏi trả lời về ngày sinh nhật của một người.- Giải bài SGK Unit 2: My birthday
- Trắc nghiệm Unit 2 lớp 7 My birthday
- Hỏi đáp Unit 2 Tiếng Anh lớp 7 - My birthday
5 trắc nghiệm 245 hỏi đáp
-
Unit 2 lớp 7 Grammar - Ngữ pháp
-
Unit 2 lớp 7 Vocabulary - Từ vựng
Chủ đề Tiếng Anh 7
- Unit 1: Back to school - Trở lại trường học
- Unit 3: At home - Ở nhà
- Unit 1: What Do You Like to Do? - Bạn thích làm gì?
- Starter Unit
- Unit 1: Hobbies - Sở thích
- Unit 2: What Does She Look Like? - Cô ấy trông như thế nào?
- Unit 1: My time - Thời gian của tôi
- Unit 2: Healthy living - Lối sống lành mạnh
- Unit 3: I Bought New Shoes! - Tôi đã mua giày mới!
- Unit 2: Communication - Giao tiếp
- Unit 3: Community service - Giúp ích cộng đồng
- Unit 4: What's the Coldest Place on Earth? - Nơi nào lạnh nhất trên Trái đất?
- Unit 4: At school - Ở trường
- Unit 3: The past - Quá khứ
- Unit 4: Music and arts - Âm nhạc và nghệ thuật
- Unit 5: Are Cats Better Pets Than Dogs? - Mèo có phải là thú cưng tốt hơn chó không?
- Unit 5: Work and Play - Làm việc và giải trí
- Unit 4: In the picture - Trong bức tranh
- Unit 5: Food and drink - Thức ăn và đồ uống
- Unit 6: I really like electronic music! - Tôi thực sự thích nhạc điện tử!
- Unit 6: After school - Sau giờ học
- Unit 5: Achieve - Đạt được
- Unit 6: A visit to a school - Một chuyến thăm đến một trường học
- Unit 7: What's for Dinner? - Bữa tối ăn gì?
- Unit 7: The world of work - Thế giới công việc
- Unit 6: Survival - Sự sống sót
- Unit 7: Traffic - Giao thông
- Unit 8: Films - Phim ảnh
- Unit 8: You Should See a Doctor! - Bạn nên đi gặp bác sĩ!
- Unit 8: Places - Nơi chốn
- Unit 7: Music - Âm nhạc
- Unit 9: Festivals around the world - Lễ hội trên thế giới
- Unit 9: I Often Play Games after School - Tôi thường chơi trò chơi điện tử sau giờ học
- Unit 9: At home and away - Ở nhà và đi xa
- Unit 8: I believe. I can fly - Tôi tin rằng tôi có thể bay
- Unit 10: Energy sources - Nguồn năng lượng
- Unit 10: How Do You Get to the Mall? - Làm thế nào để bạn đến trung tâm mua sắm?
- Unit 10: Health and hygiene- Sức khỏe và vệ sinh
- Unit 11: Travelling in the future - Du lịch trong tương lai
- Unit 11: What Were You Doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 11: Keep fit and stay health - Giữ gìn sức khỏe
- Unit 12: English - Speaking countries - Những nước nói Tiếng Anh
- Unit 12: We're Going to Volunteer! - Chúng tôi sẽ làm tình nguyện viên!
- Unit 12: Let's eat - Hãy ăn nào
- Unit 13: Activities - Các hoạt động
- Unit 14: Freetime fun - Thư giãn trong thời gian rảnh rỗi
- Unit 15: Going out - Ra ngoài
- Unit 16: People and Places - Con người và nơi ở