YOMEDIA
NONE

Reading Unit 6 lớp 7 Survival


Unit 6 Survival - Jungle challenge phần Reading sẽ giúp các em tìm hiểu về một số mẹo nhỏ để sinh tồn trong rừng. Từ đó, giúp các em mở rộng vốn từ và củng cố kỹ năng sử dụng ngôn ngữ. HOC247 mời các em theo dõi nội dung chi tiết ngay bên dưới!

ATNETWORK
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

THINK! What personal qualities do you need to survive in the wild? Why?

(SUY NGHĨ! Những phẩm chất cá nhân nào bạn cần để tồn tại trong môi trường hoang dã? Tại sao?)

Guide to answer

I think self-control is a neccessary quality in the wild because self-control helps us to see the reality as it is, it allows us to be aware and ready to react in the right way to resolve a situation.

(Tôi nghĩ kiểm soát bản thân là một phẩm chất cần thiết trong môi trường hoang dã vì kiểm soát bản thân: bởi vì kiểm soát bản thân giúp chúng ta nhìn thấy thực tế đúng như thực tế của nó, nó cho phép chúng ta nhận thức và sẵn sàng phản ứng theo cách đúng đắn để giải quyết một tình huống.)

1.1. Unit 6 lớp 7 Reading Task 1

Look at the text. What type of text is it? What type of information do you think will be in the text? Then read and check.

(Nhìn vào văn bản. Đó là kiểu văn bản nào? Bạn nghĩ loại thông tin nào sẽ có trong văn bản? Sau đó đọc và kiểm tra.)

a. a personal blog (một blog cá nhân)

b. an advertisement for a TV programme (một quảng cáo cho một chương trình truyền hình)

c. a newspaper article (một bài báo)

Guide to answer

The correct answer: b. an advertisement for a TV programme (một quảng cáo cho một chương trình truyền hình)

Tạm dịch

Hai đội gồm ba người sẽ đối mặt với cuộc phiêu lưu trong rừng kéo dài mười sáu ngày trong chương trình sinh tồn mới của Steve Grant. Họ sẽ sống mà không có tiện nghi, và họ sẽ không tiếp xúc với thế giới bên ngoài. Đội nào sẽ giành được giải thưởng 1 triệu bảng? Cuối cùng của thử thách, Steve sẽ quyết định!

Đội 1: Đội đỏ

Tom Woods khỏe mạnh và học hỏi nhanh. Anh ấy là một vận động viên bơi lội giỏi.

Điểm yếu: Anh ấy luôn cho rằng mình đúng. Anh ấy không thực tế. Nếu anh ấy làm việc với những người khác, anh ấy sẽ ổn.

Xếp hạng sống sót: *

Jenny Frome thật dũng cảm - cô từng đi săn cá sấu.

Điểm yếu: Cô ấy khá dè dặt và thích ở một mình. Nếu cô ấy không làm điều gì ngu ngốc, cô ấy sẽ làm rất tốt.

Xếp hạng sống sót: ****

Peter Quinn có tính cạnh tranh và thích thử thách

Điểm yếu: Anh ta hành động trước khi anh ta suy nghĩ. Anh ấy không giỏi dưới nước. Anh ấy sẽ cần phải làm việc chăm chỉ nếu anh ấy muốn tồn tại.

Xếp hạng sống sót: *

Đội 2: Đội xanh

Tina Brent là một nhà lãnh đạo và cô ấy có thể đưa ra quyết định.

Điểm yếu: Cô ấy không có kinh nghiệm trong tự nhiên. Cô ấy hơi hách dịch và không nghe lời người khác. Cô ấy sẽ cần may mắn để đi đến cuối cùng.

Xếp hạng sống sót: **

Ted Wilson là người thông minh, và anh ấy luôn suy nghĩ trước khi hành động.

Điểm yếu: Anh ấy không thích rắn. Anh ấy rất nhút nhát. Anh ấy sẽ không đi xa nếu anh ấy không chấp nhận bất kỳ rủi ro nào.

Xếp hạng sống sót: **

Sophie Jenkins đã chèo thuyền một mình vòng quanh nước Anh. Cô ây rất thân thiện.

Điểm yếu: Thể lực của cô ấy. Cô ấy không ăn thịt. Nếu cô ấy thay đổi thói quen ăn uống của mình, cô ấy sẽ đi được một chặng đường dài.

Xếp hạng sống sót: ***

1.2. Unit 6 lớp 7 Reading Task 2

Read and listen to the text and complete the sentences with the name of a team member.

(Đọc và nghe văn bản và hoàn thành các câu với tên của một thành viên trong nhóm.)

1 …………… has the best survival rating.

2 …………… and ……………  are the weakest contestants.

3 …………… needs to face his fear of snakes.

4 …………… probably won’t hunt animals for food.

5 …………… needs to listen to other people.

6 …………… will decide which team wins.

Guide to answer

1. Jenny Frome

2. Tom Wood – Peter Quinn

3. Ted Wilson

4. Sophie Jenkins

5. Tina Brent

6. Steve

Tạm dịch

1. Jenny Frome được đánh giá khả năng sống sót tốt nhất.

2. Tom Wood và Peter Quinn là những thí sinh yếu nhất.

3. Ted Wilson cần phải đối mặt với chứng sợ rắn của mình.

4. Sophie Jenkins có lẽ sẽ không săn động vật để làm thức ăn.

5. Tina Brent cần lắng nghe người khác.

6. Steve sẽ quyết định đội nào thắng.

1.3. Unit 6 lớp 7 Reading Task 3

VOCABULARY PLUS Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the text.

(TỪ VỰNG BỔ SUNG- Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh trong văn bản.)

Guide to answer

Fit = khoẻ mạnh, cân đối

Reserved = dè dặt

Competitive = thích cạnh tranh

Bossy = hách dịch

Clever = thông minh

Friendly = thân thiện

1.4. Unit 6 lớp 7 Reading Task 4

USE IT! Work in pairs. Which team do you think will win the challenge?

(Thực hành! Làm việc theo cặp. Bạn nghĩ đội nào sẽ chiến thắng trong thử thách?)

Guide to answer

I think Team 2 will win the challenge. They have higher survival rating.

(Tôi nghĩ Đội 2 sẽ thắng thử thách. Họ có xếp hạng sống sót cao hơn.)

Bài tập minh họa

Complete the sentences with a suitable adjective (Hoàn thành các câu sau với một tính từ thích hợp)

1. Jenny Frome is ________.

2. Peter Quinn is ________.

3. She’s a bit ________.

4. Ted Wilson is ________.

5. She’s very ________.

Key

1. Jenny Frome is brave.

2. Peter Quinn is competitive.

3. She’s a bit bossy.

4. Ted Wilson is clever.

5. She’s very friendly.

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

  • competitive (adj): cạnh tranh, ganh đua
  • bossy (adj): có bướu lồi ra
  • hunt (v): săn, bắn
  • fear (v): sợ

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 6 - Reading

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 6 - Reading chương trình Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 6 lớp 7 Chân trời sáng tạo Reading - Đọc hiểu.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 6 - Reading Tiếng Anh 7

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON