Nội dung bài giảng Starter Unit sẽ mở đầu chương trình Tiếng Anh lớp 7 Chân Trời Sáng Tạo sau đây. Trong Unit này, các em sẽ được củng cố kiến thức về những chủ đề quen thuộc như Gia đình Trường học, ... Bên cạnh đó các em còn được thử sức với nhiều câu hỏi trắc nghiệm và hệ thống hỏi đáp do HOC247 cung cấp. Hi vọng bài học sẽ mang đến cho các em nhiều kiến thức thú vị và bổ ích.
-
Vocabulary Starter Unit lớp 7
Starter Unit mở đầu nội dung Tiếng Anh 7 Chương trình Chân trời sáng tạo với nhiều bài học hay và lí thú. HOC247 mời quý thầy, cô và các em tham khảo Lesson Vocabulary xoay quanh chủ đề chính về Family (Gia đình). Bên cạnh đó, các em còn được tìm hiểu về một số cấu trúc hỏi về thông tin gia đình. Chúc các em học vui!- Giải bài SGK Starter Unit - Vocabulary
- Trắc nghiệm Vocabulary Starter Unit lớp 7
- Hỏi đáp Starter Unit Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo phần Vocabulary
10 trắc nghiệm 4 bài tập 11 hỏi đáp
-
Language Focus 1 Starter Unit lớp 7
Để giúp các em sử dụng thành thạo các dạng của Động từ to be, hiểu rõ Possessive pronouns and possessive adjectives (Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu) cũng như nắm vững quy tắc của Articles (Mạo từ), mời các em tham khảo nội dung bài học do HOC247 biên soạn cụ thể và chi tiết sau đây: Starter Unit Tiếng Anh 7 phần Language Focus 1. -
Vocabulary and Listening Starter Unit lớp 7
Đến với bài học Starter Unit Tiếng Anh 7 nội dung Vocabulary and Listening, các em sẽ được mở rộng vốn từ và luyện tập kỹ năng Listening về chủ đề School (Trường học). Thông qua tìm hiểu các hoạt động lí thú trong bài, các em có thể ghi nhớ kiến thức sâu hơn. Mời các em tham khảo nội dung chi tiết bài học bên dưới! -
Language Focus 2 Starter Unit lớp 7
Nội dung bài học Starter Unit phần Language Focus 2 giúp các em ghi nhớ cách dùng và sử dụng linh hoạt cấu trúc "have got, there's/ there are". Bên cạnh đó, các em còn được củng cố từ vựng qua các chủ đề đã học. Để giúp các em nắm vững kiến thức bài học, mời các em theo dõi nội dung chi tiết bên dưới!
Chủ đề Tiếng Anh 7
- Unit 1: Back to school - Trở lại trường học
- Unit 2: Personal Information - Thông tin cá nhân
- Unit 3: At home - Ở nhà
- Unit 1: What Do You Like to Do? - Bạn thích làm gì?
- Unit 1: Hobbies - Sở thích
- Unit 2: What Does She Look Like? - Cô ấy trông như thế nào?
- Unit 1: My time - Thời gian của tôi
- Unit 2: Healthy living - Lối sống lành mạnh
- Unit 3: I Bought New Shoes! - Tôi đã mua giày mới!
- Unit 2: Communication - Giao tiếp
- Unit 3: Community service - Giúp ích cộng đồng
- Unit 4: What's the Coldest Place on Earth? - Nơi nào lạnh nhất trên Trái đất?
- Unit 4: At school - Ở trường
- Unit 3: The past - Quá khứ
- Unit 4: Music and arts - Âm nhạc và nghệ thuật
- Unit 5: Are Cats Better Pets Than Dogs? - Mèo có phải là thú cưng tốt hơn chó không?
- Unit 5: Work and Play - Làm việc và giải trí
- Unit 4: In the picture - Trong bức tranh
- Unit 5: Food and drink - Thức ăn và đồ uống
- Unit 6: I really like electronic music! - Tôi thực sự thích nhạc điện tử!
- Unit 6: After school - Sau giờ học
- Unit 5: Achieve - Đạt được
- Unit 6: A visit to a school - Một chuyến thăm đến một trường học
- Unit 7: What's for Dinner? - Bữa tối ăn gì?
- Unit 7: The world of work - Thế giới công việc
- Unit 6: Survival - Sự sống sót
- Unit 7: Traffic - Giao thông
- Unit 8: Films - Phim ảnh
- Unit 8: You Should See a Doctor! - Bạn nên đi gặp bác sĩ!
- Unit 8: Places - Nơi chốn
- Unit 7: Music - Âm nhạc
- Unit 9: Festivals around the world - Lễ hội trên thế giới
- Unit 9: I Often Play Games after School - Tôi thường chơi trò chơi điện tử sau giờ học
- Unit 9: At home and away - Ở nhà và đi xa
- Unit 8: I believe. I can fly - Tôi tin rằng tôi có thể bay
- Unit 10: Energy sources - Nguồn năng lượng
- Unit 10: How Do You Get to the Mall? - Làm thế nào để bạn đến trung tâm mua sắm?
- Unit 10: Health and hygiene- Sức khỏe và vệ sinh
- Unit 11: Travelling in the future - Du lịch trong tương lai
- Unit 11: What Were You Doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 11: Keep fit and stay health - Giữ gìn sức khỏe
- Unit 12: English - Speaking countries - Những nước nói Tiếng Anh
- Unit 12: We're Going to Volunteer! - Chúng tôi sẽ làm tình nguyện viên!
- Unit 12: Let's eat - Hãy ăn nào
- Unit 13: Activities - Các hoạt động
- Unit 14: Freetime fun - Thư giãn trong thời gian rảnh rỗi
- Unit 15: Going out - Ra ngoài
- Unit 16: People and Places - Con người và nơi ở