HOC247 xin giới thiệu đến các em học sinh Unit 10 How Do You Get to the Mall? của chương trình Tiếng Anh lớp 7 Cánh Diều. Bài học cung cấp cho các em học sinh nội dung tóm tắt lý thuyết, các bài tập minh họa và hệ thống câu hỏi trắc nghiệm để các em nắm vững kiến thức, ôn tập thật tốt, ghi nhớ được nhiều từ vựng liên quan đến chủ đề "Làm thế nào để bạn đến trung tâm mua sắm?". Nếu có thắc mắc, các em có thể bình luận ở phần hỏi đáp để được hỗ trợ. Nội dung chi tiết được trình bày bên dưới đây.
-
Preview Unit 10 lớp 7 How Do You Get to the Mall?
-
Language Focus Unit 10 lớp 7 How Do You Get to the Mall?
-
The Real World Unit 10 lớp 7 How Do You Get to the Mall?
-
Pronunciation Unit 10 lớp 7 How Do You Get to the Mall?
-
Communication Unit 10 lớp 7 How Do You Get to the Mall?
-
Reading Unit 10 lớp 7 How Do You Get to the Mall?
Với nội dung bài học Unit 10 "How Do You Get to the Mall?" Tiếng Anh 7 Cánh diều phần Reading do HOC247 biên soạn bên dưới, các em sẽ tìm hiểu về chủ đề "Cities on the move". Với những hướng dẫn chi tiết và đầy đủ, HOC247 hi vọng các em sẽ ghi nhớ kiến thức bài học tốt hơn và hoàn thành các dạng bài tập chính xác. Chúc các em học tốt! -
Comprehension Unit 10 lớp 7 How Do You Get to the Mall?
Để giúp các em tìm hiểu chi tiết về nội dung bài đọc hiểu "Fun Bike-Share system", HOC247 đã biên soạn và cung cấp lời giải chi tiết của Lesson Comprehesion thuộc Unit 10 "How Do You Get to the Mall?". Bài học không những giúp các em ghi nhớ kiến thức thông tin lâu hơn mà còn củng cố và cải thiện kỹ năng đọc hiểu với nhiều dạng bài khác nhau. Chúc các em học tốt! -
Writing Unit 10 lớp 7 How Do You Get to the Mall?
Chủ đề Tiếng Anh 7
- Unit 1: Back to school - Trở lại trường học
- Unit 2: Personal Information - Thông tin cá nhân
- Unit 3: At home - Ở nhà
- Unit 1: What Do You Like to Do? - Bạn thích làm gì?
- Starter Unit
- Unit 1: Hobbies - Sở thích
- Unit 2: What Does She Look Like? - Cô ấy trông như thế nào?
- Unit 1: My time - Thời gian của tôi
- Unit 2: Healthy living - Lối sống lành mạnh
- Unit 3: I Bought New Shoes! - Tôi đã mua giày mới!
- Unit 2: Communication - Giao tiếp
- Unit 3: Community service - Giúp ích cộng đồng
- Unit 4: What's the Coldest Place on Earth? - Nơi nào lạnh nhất trên Trái đất?
- Unit 4: At school - Ở trường
- Unit 3: The past - Quá khứ
- Unit 4: Music and arts - Âm nhạc và nghệ thuật
- Unit 5: Are Cats Better Pets Than Dogs? - Mèo có phải là thú cưng tốt hơn chó không?
- Unit 5: Work and Play - Làm việc và giải trí
- Unit 4: In the picture - Trong bức tranh
- Unit 5: Food and drink - Thức ăn và đồ uống
- Unit 6: I really like electronic music! - Tôi thực sự thích nhạc điện tử!
- Unit 6: After school - Sau giờ học
- Unit 5: Achieve - Đạt được
- Unit 6: A visit to a school - Một chuyến thăm đến một trường học
- Unit 7: What's for Dinner? - Bữa tối ăn gì?
- Unit 7: The world of work - Thế giới công việc
- Unit 6: Survival - Sự sống sót
- Unit 7: Traffic - Giao thông
- Unit 8: Films - Phim ảnh
- Unit 8: You Should See a Doctor! - Bạn nên đi gặp bác sĩ!
- Unit 8: Places - Nơi chốn
- Unit 7: Music - Âm nhạc
- Unit 9: Festivals around the world - Lễ hội trên thế giới
- Unit 9: I Often Play Games after School - Tôi thường chơi trò chơi điện tử sau giờ học
- Unit 9: At home and away - Ở nhà và đi xa
- Unit 8: I believe. I can fly - Tôi tin rằng tôi có thể bay
- Unit 10: Energy sources - Nguồn năng lượng
- Unit 10: Health and hygiene- Sức khỏe và vệ sinh
- Unit 11: Travelling in the future - Du lịch trong tương lai
- Unit 11: What Were You Doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 11: Keep fit and stay health - Giữ gìn sức khỏe
- Unit 12: English - Speaking countries - Những nước nói Tiếng Anh
- Unit 12: We're Going to Volunteer! - Chúng tôi sẽ làm tình nguyện viên!
- Unit 12: Let's eat - Hãy ăn nào
- Unit 13: Activities - Các hoạt động
- Unit 14: Freetime fun - Thư giãn trong thời gian rảnh rỗi
- Unit 15: Going out - Ra ngoài
- Unit 16: People and Places - Con người và nơi ở