Bài giảng Unit 10 Energy sources của chương trình Tiếng Anh lớp 7 Kết Nối Tri Thức sau đây sẽ cung cấp cho các em kiến thức phong phú về nguồn năng lượng. Bên cạnh đó HOC247 còn cung cấp thêm các câu hỏi trắc nghiệm, hệ thống hỏi đáp để các em ôn tập, hệ thống kiến thức và bổ sung thêm nhiều từ vựng và cấu trúc bổ ích. Hi vọng với Unit này, các em sẽ mở rộng vốn từ và học hỏi thêm được nhiều cấu trúc hay nhé!
-
Getting Started Unit 10 lớp 7 Energy sources
-
A Closer Look 1 Unit 10 lớp 7 Energy sources
-
A Closer Look 2 Unit 10 lớp 7 Energy sources
Mời các em học sinh lớp 7 theo dõi bài học A Closer Look 2 - Unit 10 Energy sources Chương trình Kết nối tri thức để tìm hiểu về cấu trúc, cách dùng của Present Continuous Tense (Thì Hiện tại tiếp diễn). Để ghi nhớ điểm ngữ pháp này hiệu quả, các em hãy cùng củng cố kiến thức và hoàn thành các bài tập nhé! -
Communication Unit 10 lớp 7 Energy sources
Ở nội dung Lesson Communication - Unit 10 Energy sources, các em sẽ được học một số ý nghĩa của các loại nguồn năng lượng thông qua cấu trúc Yêu cầu giải thích "Asking for explanation", từ đó đề ra những phương án để tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường sống xung quanh. Mời các em theo dõi nội dung chi tiết ngay bên dưới nhé! -
Skills 1 Unit 10 lớp 7 Energy sources
Mời các em tham khảo nội dung bài học Unit 10 Tiếng Anh lớp 7 Kết nối tri thức phần Skills 1 do HOC247 biên soạn ngay bên dưới. Bài học này giúp các em luyện tập kỹ năng Reading và Speaking xoay quanh chủ đề về ưu, nhược điểm của các loại nguồn năng lượng. Chúc các em học hỏi thêm được nhiều kiến thức bổ ích nhé! -
Skills 2 Unit 10 lớp 7 Energy sources
Nhằm giúp các em luyện nghe và viết về những việc làm thiết thực để tiết kiệm nguồn năng lượng, bảo vệ môi trường sống; mời các em tham khảo nội dung bài học Unit 10 Tiếng Anh lớp 7 Kết nối tri thức phần Skills 2. Với sự hướng dẫn giải đáp chi tiết từ Ban Biên tập HOC247 hi vọng sẽ giúp các em nắm vững kiến thức trong bài học này nhé! -
Looking Back Unit 10 lớp 7 Energy sources
-
Project Unit 10 lớp 7 Energy sources
Chủ đề Tiếng Anh 7
- Unit 1: Back to school - Trở lại trường học
- Unit 2: Personal Information - Thông tin cá nhân
- Unit 3: At home - Ở nhà
- Unit 1: What Do You Like to Do? - Bạn thích làm gì?
- Starter Unit
- Unit 1: Hobbies - Sở thích
- Unit 2: What Does She Look Like? - Cô ấy trông như thế nào?
- Unit 1: My time - Thời gian của tôi
- Unit 2: Healthy living - Lối sống lành mạnh
- Unit 3: I Bought New Shoes! - Tôi đã mua giày mới!
- Unit 2: Communication - Giao tiếp
- Unit 3: Community service - Giúp ích cộng đồng
- Unit 4: What's the Coldest Place on Earth? - Nơi nào lạnh nhất trên Trái đất?
- Unit 4: At school - Ở trường
- Unit 3: The past - Quá khứ
- Unit 4: Music and arts - Âm nhạc và nghệ thuật
- Unit 5: Are Cats Better Pets Than Dogs? - Mèo có phải là thú cưng tốt hơn chó không?
- Unit 5: Work and Play - Làm việc và giải trí
- Unit 4: In the picture - Trong bức tranh
- Unit 5: Food and drink - Thức ăn và đồ uống
- Unit 6: I really like electronic music! - Tôi thực sự thích nhạc điện tử!
- Unit 6: After school - Sau giờ học
- Unit 5: Achieve - Đạt được
- Unit 6: A visit to a school - Một chuyến thăm đến một trường học
- Unit 7: What's for Dinner? - Bữa tối ăn gì?
- Unit 7: The world of work - Thế giới công việc
- Unit 6: Survival - Sự sống sót
- Unit 7: Traffic - Giao thông
- Unit 8: Films - Phim ảnh
- Unit 8: You Should See a Doctor! - Bạn nên đi gặp bác sĩ!
- Unit 8: Places - Nơi chốn
- Unit 7: Music - Âm nhạc
- Unit 9: Festivals around the world - Lễ hội trên thế giới
- Unit 9: I Often Play Games after School - Tôi thường chơi trò chơi điện tử sau giờ học
- Unit 9: At home and away - Ở nhà và đi xa
- Unit 8: I believe. I can fly - Tôi tin rằng tôi có thể bay
- Unit 10: How Do You Get to the Mall? - Làm thế nào để bạn đến trung tâm mua sắm?
- Unit 10: Health and hygiene- Sức khỏe và vệ sinh
- Unit 11: Travelling in the future - Du lịch trong tương lai
- Unit 11: What Were You Doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 11: Keep fit and stay health - Giữ gìn sức khỏe
- Unit 12: English - Speaking countries - Những nước nói Tiếng Anh
- Unit 12: We're Going to Volunteer! - Chúng tôi sẽ làm tình nguyện viên!
- Unit 12: Let's eat - Hãy ăn nào
- Unit 13: Activities - Các hoạt động
- Unit 14: Freetime fun - Thư giãn trong thời gian rảnh rỗi
- Unit 15: Going out - Ra ngoài
- Unit 16: People and Places - Con người và nơi ở