HOC247 xin gửi đến các em nội dung bài giảng Unit 8 Films nằm trong chương trình Tiếng Anh lớp 7 Kết Nối Tri Thức dưới đây. Nội dung chi tiết của các phần Getting Started, A Closer Look 1, A Closer Look 2, Communication, Skills 1, Skills 2, Looking Back và Project sẽ giúp các em củng cố và mở rộng kiến thức xoay quanh chủ đề về các thể loại phim ảnh nói riêng và nghệ thuật giải trí nói chung. Ngoài ra HOC247 còn cung cấp thêm các câu hỏi trắc nghiệm, hệ thống hỏi đáp để các em ôn tập, phát triển thêm từ vựng và giải quyết nhiều câu hỏi khó một cách nhanh chóng.
-
Getting Started Unit 8 lớp 7 Films
Cùng HOC247 khám phá chủ đề về Phim ảnh thông qua nội dung bài học Unit 8 Films phần Getting Started. Các em sẽ mở rộng vốn từ vựng của mình về các thể loại phim và một số tính từ miêu tả chúng. Bên cạnh đó, các em còn chia sẻ sở thích xem phim của mình qua một số đoạn hội thoại ngắn. Chúc các em có được nhiều kiến thức bổ ích qua bài học này nhé! -
A Closer Look 1 Unit 8 lớp 7 Films
-
A Closer Look 2 Unit 8 lớp 7 Films
-
Communication Unit 8 lớp 7 Films
Để giúp các em thực hành đưa ra lời đề nghị, chấp nhận và từ chối lời đề nghị một cách lịch sự nhất; mời các em tham khảo nội dung Lesson Communication - Unit 7 Films. Bên cạnh đó, các em còn có cơ hội thực hiện cuộc khảo sát về thể loại phim yêu thích của các bạn trong lớp. Mời các em theo dõi nội dung chi tiết ngay bên dưới nhé! -
Skills 1 Unit 8 lớp 7 Films
Đến với nội dung bài học Lesson Skills 1 - Unit 8 "Films" Tiếng Anh 7 Chương trình Kết nối tri thức các em sẽ có cơ hội cải thiện kỹ năng Reading thông qua việc đọc hiểu các bình phẩm về một số bộ phim nổi tiếng, và luyện kỹ năng Speaking qua các đoạn hội thoại ngắn hỏi đáp về thông tin bộ phim. Chúc các em học tốt nhé! -
Skills 2 Unit 8 lớp 7 Films
-
Looking Back Unit 8 lớp 7 Films
-
Project Unit 8 lớp 7 Films
Chủ đề Tiếng Anh 7
- Unit 1: Back to school - Trở lại trường học
- Unit 2: Personal Information - Thông tin cá nhân
- Unit 3: At home - Ở nhà
- Unit 1: What Do You Like to Do? - Bạn thích làm gì?
- Starter Unit
- Unit 1: Hobbies - Sở thích
- Unit 2: What Does She Look Like? - Cô ấy trông như thế nào?
- Unit 1: My time - Thời gian của tôi
- Unit 2: Healthy living - Lối sống lành mạnh
- Unit 3: I Bought New Shoes! - Tôi đã mua giày mới!
- Unit 2: Communication - Giao tiếp
- Unit 3: Community service - Giúp ích cộng đồng
- Unit 4: What's the Coldest Place on Earth? - Nơi nào lạnh nhất trên Trái đất?
- Unit 4: At school - Ở trường
- Unit 3: The past - Quá khứ
- Unit 4: Music and arts - Âm nhạc và nghệ thuật
- Unit 5: Are Cats Better Pets Than Dogs? - Mèo có phải là thú cưng tốt hơn chó không?
- Unit 5: Work and Play - Làm việc và giải trí
- Unit 4: In the picture - Trong bức tranh
- Unit 5: Food and drink - Thức ăn và đồ uống
- Unit 6: I really like electronic music! - Tôi thực sự thích nhạc điện tử!
- Unit 6: After school - Sau giờ học
- Unit 5: Achieve - Đạt được
- Unit 6: A visit to a school - Một chuyến thăm đến một trường học
- Unit 7: What's for Dinner? - Bữa tối ăn gì?
- Unit 7: The world of work - Thế giới công việc
- Unit 6: Survival - Sự sống sót
- Unit 7: Traffic - Giao thông
- Unit 8: You Should See a Doctor! - Bạn nên đi gặp bác sĩ!
- Unit 8: Places - Nơi chốn
- Unit 7: Music - Âm nhạc
- Unit 9: Festivals around the world - Lễ hội trên thế giới
- Unit 9: I Often Play Games after School - Tôi thường chơi trò chơi điện tử sau giờ học
- Unit 9: At home and away - Ở nhà và đi xa
- Unit 8: I believe. I can fly - Tôi tin rằng tôi có thể bay
- Unit 10: Energy sources - Nguồn năng lượng
- Unit 10: How Do You Get to the Mall? - Làm thế nào để bạn đến trung tâm mua sắm?
- Unit 10: Health and hygiene- Sức khỏe và vệ sinh
- Unit 11: Travelling in the future - Du lịch trong tương lai
- Unit 11: What Were You Doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 11: Keep fit and stay health - Giữ gìn sức khỏe
- Unit 12: English - Speaking countries - Những nước nói Tiếng Anh
- Unit 12: We're Going to Volunteer! - Chúng tôi sẽ làm tình nguyện viên!
- Unit 12: Let's eat - Hãy ăn nào
- Unit 13: Activities - Các hoạt động
- Unit 14: Freetime fun - Thư giãn trong thời gian rảnh rỗi
- Unit 15: Going out - Ra ngoài
- Unit 16: People and Places - Con người và nơi ở