Nội dung bài học Unit 6 "Survival" - Speaking Tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo do HOC247 biên soạn ngay sau đây sẽ giúp các em đưa ra hướng dẫn thông qua việc sử dụng một số cụm từ hữu ích nhằm thể hiện chủ ý của người nói. Mời các em theo dõi nội dung chi tiết ngay sau đây nhé!
Tóm tắt bài
THINK! What types of sport and activities can you do at school? What about places outside school? (SUY NGHĨ! Bạn có thể tham gia những môn thể thao và hoạt động nào ở trường? Còn những nơi ngoài trường học thì sao?) |
Guide to answer
We can play many types of sport and activitiesat school such as football, basketball, volleyball, swimming, running, etc. We can also do these activitiesas well as do martial arts, do yoga, play tennis in a stadium.
(Chúng tôi có thể chơi nhiều môn thể thao và hoạt động ở trường như bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, bơi lội, chạy, ... Chúng tôi cũng có thể thực hiện những hoạt động này cũng như tập võ, tập yoga, chơi tennis trong sân vận động.)
Mark: So, is this my bike? Amy: Yes, it is. And here’s your safety vest. Mark: A safety vest? Really? Amy: Yes! And make sure that you (1) …………… it when you’re on your bike. Every time. Mark: OK. Can you check my helmet? It feels too (2) …………… . Amy: Let’s see. Yes, it’s fine. It needs to be secure. It’s important to protect your (3) …………… . Mark: You won’t go too (4) …………… ? Amy: Don’t worry. We’ll go (5) …………… . Try not to be nervous or you won’t enjoy it. Mark: OK. Amy: Just remember to stay with the group. You’ll be fine if you follow my instructions. Are we ready? Mark:Yes. Amy: Let’s go, then. (6) …………… me. |
1.1. Unit 6 lớp 7 Speaking Task 1
Complete the dialogue with the words in the box. Then watch or listen and check. Which two items of safety equipment does Mark need?
(Hoàn thành cuộc đối thoại với các từ trong hộp. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Mark cần những thiết bị an toàn nào?)
Guide to answer
1. wear
2. small
3. head
4. fast
5. slowly
6. follow
Tạm dịch
Mark: Vậy đây có phải là chiếc xe đạp của tôi không?
Amy: Đúng vậy. Và đây là áo bảo hộ của bạn.
Mark: Một chiếc áo bảo hộ? Có thật không vậy?
Amy: Vâng! Và hãy chắc chắn rằng bạn đeo nó mỗi khi đạp xe.
Mark: OK. Bạn có thể kiểm tra mũ bảo hiểm của tôi không? Nó cảm thấy quá nhỏ.
Amy: Để xem nào. Ừ, nó ổn. Nó cần được bảo mật. Điều quan trọng là phải bảo vệ đầu của bạn.
Mark: Bạn sẽ không đi quá nhanh chứ?
Amy: Đừng lo lắng. Chúng ta sẽ đi từ từ. Cố gắng đừng lo lắng, nếu không bạn sẽ không thích nó đâu.
Mark: OK.
Amy: Chỉ cần nhớ ở lại với nhóm. Bạn sẽ ổn nếu bạn làm theo hướng dẫn của tôi. Chúng ta đã sẵn sàng chưa?
Mark: Rồi.
Amy: Đi thôi, sau đó đi theo tôi.
1.2. Unit 6 lớp 7 Speaking Task 2
Read the Key Phrases. Cover the dialogue and complete them with one word. Watch or listen again and check
(Đọc các Cụm từ chính. Che đoạn hội thoại và hoàn thành chúng bằng một từ. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra)
KEY PHRASES |
Giving instructions and safety information Make (1) ……………… that … I / You / It need(s) (2) ……………… … It’s (3) ……………… to … Don’t (4) ……………… . Try (not) (5) ……………… … Remember (6) ……………… … You’ll be fine (7) ……………… … |
Guide to answer
KEY PHRASES (Cụm từ khoá) |
Giving instructions and safety information (Đưa ra hướng dẫn và thông tin an toàn) Make sure that … (Đảm bảo rằng …) I / You / It need(s) to … (Tôi / Bạn / Nó cần…) It’s important to … (Điều quan trọng là…) Don’t worry. (Đừng lo lắng.) Try (not) to … (Cố gắng (không) để …) Remember to … (Hãy nhớ…) You’ll be fine if … (Bạn sẽ ổn nếu…) |
1.3. Unit 6 lớp 7 Speaking Task 3
Work in pairs. Practise the dialogue.
(Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại.)
Guide to answer
Học sinh thực hành đoạn hội thoại
1.4. Unit 6 lớp 7 Speaking Task 4
Put the dialogue in the correct order. Listen and check. Then practise it with your partner
(Đặt lời thoại theo đúng thứ tự. Nghe và kiểm tra. Sau đó, thực hành nó với bạn của bạn)
A. You'll be fine if you follow me.
A. Let's see. It's fine. Your helmet needs to be secure. OK, are you ready?
A. It's important to check your equipment first, Becky. Is your helmet OK?
A. Don't worry. Just go slowly and remember to relax and use your legs.
B. Erm, yes, I think so. I'm nervous.
B. That's a very big rock! What if I fall?
B. It isn't very comfortable. It feels very small.
Guide to answer
A. It's important to check your equipment first, Becky. Is your helmet OK? B. It isn't very comfortable. It feels very small. A. Let's see. It's fine. Your helmet needs to be secure. OK, are you ready? B. That's a very big rock! What if I fall? A. Don't worry. Just go slowly and remember to relax and use your legs. B. Erm, yes, I think so. I'm nervous. A. You'll be fine if you follow me. |
Tạm dịch
A. Điều quan trọng là phải kiểm tra thiết bị của bạn trước, Becky. Mũ bảo hiểm của bạn có ổn không?
B. Nó không phải là rất thoải mái. Nó cảm thấy rất nhỏ.
A. Hãy xem. Tốt rồi. Mũ bảo hiểm của bạn cần được đảm bảo an toàn. OK, bạn đã sẵn sàng chưa?
B. Đó là một tảng đá rất lớn! Nếu tôi bị ngã thì sao?
A. Đừng lo lắng. Chỉ cần đi chậm và nhớ thả lỏng và sử dụng chân của bạn.
B. Erm, vâng, tôi nghĩ vậy. Tôi lo lắng.
A. Bạn sẽ ổn nếu bạn đi theo tôi.
1.5. Unit 6 lớp 7 Speaking Task 5
USE IT! Work in pairs. Practise a new dialogue for the situation using the Key Phrases and the dialogue in exercise 1 to help you
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Thực hành một đoạn hội thoại mới cho tình huống sử dụng các Cụm từ chính và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn)
Student A: You are going to go on a mountain bike trip in the countryside. Ask the instructor to check your equipment. Tell him / her that you are a little scared of cycling in the countryside and ask for instructions. Student B: You are an instructor at an activity centre and you are taking a group of students on a mountain bike trip in the countryside. Check student A’s equipment. Ask if he / she is OK and if he / she has any questions or doubts. |
Guide to answer
A: It’s important to check your equipment first, Sammy. Is your helmet OK?
(Điều quan trọng là phải kiểm tra thiết bị của bạn trước, Sammy. Mũ bảo hiểm của bạn có ổn không?)
B: Can you check my helmet? It doesn’t feel very comfortable.
(Bạn có thể kiểm tra mũ bảo hiểm của tôi không? Nó không cảm thấy thoải mái cho lắm.)
A: Let’s see. It’s fine. Your helmet needs to be secure. And you should wear gogglesto protect your eyes. OK, are you ready?
(Hãy xem nào. Tốt rồi. Mũ bảo hiểm của bạn cần được đảm bảo an toàn. Và bạn nên đeo kính bảo hộ để bảo vệ mắt. OK, bạn đã sẵn sàng chưa?)
B: Erm, yes, I think so but I’m a little bit scared of cycling in the countryside.What if I meet a cow in the road?
(Erm, vâng, tôi nghĩ vậy nhưng tôi hơi sợ khi đạp xe ở vùng nông thôn. Nếu tôi gặp một con bò trên đường thì sao?)
A: Don’t worry. Just go slowly and remember to relax and use your legs. You’ll be fine if you follow me.
(Đừng lo lắng. Chỉ cần đi chậm và nhớ thả lỏng và sử dụng chân của bạn. Bạn sẽ ổn nếu bạn theo tôi.)
Tạm dịch
Học sinh A: Bạn sắp có một chuyến đi xe đạp leo núi ở vùng nông thôn. Yêu cầu người hướng dẫn kiểm tra thiết bị của bạn. Nói với anh ấy / cô ấy rằng bạn hơi sợ hãi khi đạp xe ở vùng nông thôn và yêu cầu chỉ dẫn.
Học sinh B: Bạn là giáo viên hướng dẫn tại một trung tâm hoạt động và bạn đang dẫn một nhóm sinh viên đi xe đạp leo núi ở vùng nông thôn. Kiểm tra thiết bị của học sinh A. Hỏi xem anh ấy / cô ấy có ổn không và nếu anh ấy / cô ấy có bất kỳ câu hỏi hoặc nghi ngờ nào.
Bài tập minh họa
Rewrite the sentences with "if / unless" without changing their meaning (Viết lại câu với “” if / unless” sao cho nghĩa của câu không thay đổi.)
1. I can’t finish this task you don’t give me a hand.
2. You will run out of money if you don’t stop wasting it.
3. Don’t call me unless it is an emergency.
4. James will not pass the test unless he studies harder.
5. If Jane finishes her work before 6 pm, she will dine out with her friends.
Key
1. If you give me a hand, I can finish this task.
2. Unless you stop wasting money, you will run out of it.
3. If it is an emergency, call me.
4. If he doesn't study harder, Jame won't pass the test.
5. Unless Jane finishes her work before 6 p.m, she won't dine out with her friends.
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em sẽ ghi nhớ một số cụm từ thể hiện sự hướng dẫn Giving instructions như sau:
- Make sure that … (Đảm bảo rằng …)
- I / You / It need(s) to … (Tôi / Bạn / Nó cần…)
- It’s important to … (Điều quan trọng là…)
- Don’t worry. (Đừng lo lắng.)
- Try (not) to … (Cố gắng (không) để …)
- Remember to … (Hãy nhớ…)
- You’ll be fine if … (Bạn sẽ ổn nếu…)
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 6 - Speaking
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 6 - Speaking chương trình Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 6 lớp 7 Chân trời sáng tạo Speaking - Nói.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 6 - Speaking Tiếng Anh 7
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247