Unit 11 Achievements là Unit tiếp theo nằm trong Bộ sách Cánh diều phân môn Tiếng Anh lớp 10. Bài giảng gồm các phần tóm tắt bài giảng, sửa bài tập SGK và cung cấp các câu hỏi trắc nghiệm để các em ôn tập và chuẩn bị bài học, nắm vững kiến thức bài học. Hệ thống hỏi đáp theo chủ đề về Thành tựu giúp các em phát triển thêm ý, từ vựng và giải quyết nhiều câu hỏi khó một cách nhanh chóng.
-
Talk about Responsibilities Unit 11 lớp 10 Achievements
-
Interview for a Job Unit 11 lớp 10 Achievements
Khi đi phỏng vấn xin việc, các em cần chuẩn bị những gì để tạ được sự ấn tượng với nhà tuyển dụng? Để giúp các em nắm rõ tầm quan trọng trong bước chuẩn bị trước khi phỏng vấn, HOC247 mời các em tìm hiểu nội dung bài học Unit 11 - Interview for a Job. Ngoài ra, các em còn biết cách phát âm Have / has trong câu. Mời các em theo dõi nội dung chi tiết ngay bên dưới nhé! -
Describe Past Actions Lesson Unit 11 lớp 10 Achievements
Đến với nội dung bài học Unit 11 - Describe Past Actions Lesson, các em sẽ được mở rộng vốn từ của mình về các thành tích cá nhân trong học tập và lao động. Bên cạnh đó, HOC247 còn giới thiệu đến các em cấu trúc và bài tập thực hành về Thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn với When và While. Mời các em cùng theo dõi nội dung chi tiết ngay bên dưới nhé! -
Women's Achievements Unit 11 lớp 10 Achievements
"Women's Achievements" là một chủ đề thú vị giúp các em tìm hiểu về những tên tuổi những anh hùng dân tộc phụ nữ đã có những đóng góp lớn lao cho Tổ quốc trong những năm chiến tranh như: Trưng Trắc, Trưng Nhị, Sương Nguyệt Anh, Điểm Phùng Thị, ... Để giúp các em đi sâu vào bài đọc hiểu chi tiết, HOC247 mời các em tham khảo nội dung bài học Unit 11 - Women's Achievements. Chúc các em học tốt! -
Write a Resume Unit 11 lớp 10 Achievements
-
Grammar Reference Unit 11 lớp 10 Achievements
HOC247 xin giới thiệu đến các em nội dung bài giảng Grammar Reference Unit 11: Lesson A, B, C môn Tiếng Anh 10 chương trình Cánh diều. Với nội dung bài học được trình bày chi tiết sẽ giúp các em củng cố kiến thức về Present Perfect và Simple Past and Past Continuous with when and while. Để đi sâu vào tìm hiểu và nghiên cứu nội dung vài học, mời các em cùng tham khảo nội dung chi tiết trong bài giảng sau đây.
Chủ đề Tiếng Anh 10
- Unit 1: A day in the life of - Một ngày trong đời
- Unit 2: School Talks - Nói chuyện về trường học
- Unit 3: People's Background - Tiểu sử
- Unit I: Introduction - Giới thiệu
- Unit 1: Family life - Cuộc sống gia đình
- Unit 1: People - Con người
- Unit 1: Feelings - Cảm xúc
- Unit 2: Humans and the environment - Con người và môi trường
- Unit 2: A day in the life - Một ngày trong đời
- Unit 2: Adventure - Cuộc phiêu lưu
- Unit 3: Music - Âm nhạc
- Unit 3: Going places - Đi tới những địa điểm
- Unit 4: Special Education - Giáo dục đặc biệt
- Unit 3: On screen - Trên màn hình
- Unit 4: For a better community - Vì một cộng đồng tốt hơn
- Unit 4: Food - Thức ăn
- Unit 5: Technology and You - Công nghệ và bạn
- Unit 4: Our planet - Hành tinh của chúng ta
- Unit 5: Inventions - Phát minh
- Unit 5: Sports - Thể thao
- Unit 6: An excursion - Một chuyến dã ngoại
- Unit 5: Ambition - Tham vọng
- Unit 6: Gender equality - Bình đẳng giới
- Unit 6: Destinations - Điểm đến
- Unit 7: The Mass Media - Phương tiện truyền thông
- Unit 6: Money - Tiền
- Unit 7: Viet Nam and international organisations - Việt Nam và các tổ chức quốc tế
- Unit 7: Communication - Giao tiếp
- Unit 8: The story of my village - Câu chuyện của làng quê tôi
- Unit 7: Tourism - Du lịch
- Unit 8: New ways to learn - Phương pháp mới để học tập
- Unit 8: Making plans - Lập kế hoạch
- Unit 9: Undersea World - Thế giới dưới đại dương
- Unit 8: Science - Khoa học
- Unit 9: Protecting the environment - Bảo vệ môi trường
- Unit 9: Types of Clothing - Loại quần áo
- Unit 10: Conservation - Sự bảo tồn
- Unit 10: Ecotourism - Du lịch sinh thái
- Unit 10: Lifestyle - Phong cách cuộc sống
- Unit 11: National Park - Công viên quốc gia
- Unit 12: Music - Âm nhạc
- Unit 12: Decisions - Quyết định
- Unit 13: Films and Cinema - Phim và điện ảnh
- Unit 14: The World Cup - Giải bóng đá vô địch thế giới
- Unit 15: Cities - Những thành phố
- Unit 16: Historical Places - Di tích lịch sử