Mở đầu chương trình Tiếng Anh 10 sách Chân trời sáng tạo là Unit I introduction. Trong bài học này, các em sẽ khám phá các từ vựng về sở thích, hình dáng con người, so sánh cấu trúc Thì hiện tại đơn với Thì Hiện tại tiếp diễn. Trong mỗi bài học, Hoc247 tóm tắt lý thuyết, đồng thời cung cấp bài tập minh họa và bài tập trắc nghiệm để các em luyện tập. Phần hỏi đáp cuối bài sẽ giúp các em trả lời các câu hỏi khó. Hi vọng các em sẽ học thật tốt với sự hỗ trợ đến từ Hoc247.
-
Vocabulary 1 Unit Introduction lớp 10
-
Grammar 1 Unit Introduction lớp 10
Bài học kế tiếp trong Unit Introduction Chương trình Chân trời sáng tạo Tiếng Anh lớp 10 mà HOC247 muốn giới thiệu đến tất cả các em là nội dung Grammar - phân biệt sự khác nhau trong cấu trúc và cách dùng giữa Present Simple với Present Continuous. Hi vọng với các bài tập được trình bày rõ ràng và chi tiết bên dưới sẽ giúp các em ghi nhớ bài học tốt hơn. -
Vocabulary 2 Unit Introduction lớp 10
Đến với nội dung bài học Unit Introduction - Vocabulary 2 Tiếng Anh lớp 10 Chân trời sáng tạo các em sẽ được mở rộng vốn từ về các tính từ miêu tả ngoại hình con người cũng như một số mẫu câu hay để mô tả những nét cơ bản về các bạn trong lớp. Tương ứng với mỗi nội dung bài học, HOC247 đã cung cấp hướng dẫn chi tiết giúp các em nhanh chóng nắm vững kiến thức. Mời các em cùng theo dõi nội dung chi tiết bài học bên dưới nhé! -
Grammar 2 Unit Introduction lớp 10
HOC247 mời quý thầy, cô và các em tham khảo nội dung bài học Unit Introduction phần Grammar 2 được biên soạn chi tiết của sách Tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo. Qua việc tìm hiểu những khám phá lí thú về một lớp học trong tương lai, hi vọng bài học này sẽ giúp các em phát huy trí tưởng tượng của mình. Bên cạnh đó, các em còn được ôn tập và củng cố cách dùng mạo từ a, an và the. Chúc các em học vui!
Chủ đề Tiếng Anh 10
- Unit 1: A day in the life of - Một ngày trong đời
- Unit 2: School Talks - Nói chuyện về trường học
- Unit 3: People's Background - Tiểu sử
- Unit 1: Family life - Cuộc sống gia đình
- Unit 1: People - Con người
- Unit 1: Feelings - Cảm xúc
- Unit 2: Humans and the environment - Con người và môi trường
- Unit 2: A day in the life - Một ngày trong đời
- Unit 2: Adventure - Cuộc phiêu lưu
- Unit 3: Music - Âm nhạc
- Unit 3: Going places - Đi tới những địa điểm
- Unit 4: Special Education - Giáo dục đặc biệt
- Unit 3: On screen - Trên màn hình
- Unit 4: For a better community - Vì một cộng đồng tốt hơn
- Unit 4: Food - Thức ăn
- Unit 5: Technology and You - Công nghệ và bạn
- Unit 4: Our planet - Hành tinh của chúng ta
- Unit 5: Inventions - Phát minh
- Unit 5: Sports - Thể thao
- Unit 6: An excursion - Một chuyến dã ngoại
- Unit 5: Ambition - Tham vọng
- Unit 6: Gender equality - Bình đẳng giới
- Unit 6: Destinations - Điểm đến
- Unit 7: The Mass Media - Phương tiện truyền thông
- Unit 6: Money - Tiền
- Unit 7: Viet Nam and international organisations - Việt Nam và các tổ chức quốc tế
- Unit 7: Communication - Giao tiếp
- Unit 8: The story of my village - Câu chuyện của làng quê tôi
- Unit 7: Tourism - Du lịch
- Unit 8: New ways to learn - Phương pháp mới để học tập
- Unit 8: Making plans - Lập kế hoạch
- Unit 9: Undersea World - Thế giới dưới đại dương
- Unit 8: Science - Khoa học
- Unit 9: Protecting the environment - Bảo vệ môi trường
- Unit 9: Types of Clothing - Loại quần áo
- Unit 10: Conservation - Sự bảo tồn
- Unit 10: Ecotourism - Du lịch sinh thái
- Unit 10: Lifestyle - Phong cách cuộc sống
- Unit 11: National Park - Công viên quốc gia
- Unit 11: Achievements - Thành tựu
- Unit 12: Music - Âm nhạc
- Unit 12: Decisions - Quyết định
- Unit 13: Films and Cinema - Phim và điện ảnh
- Unit 14: The World Cup - Giải bóng đá vô địch thế giới
- Unit 15: Cities - Những thành phố
- Unit 16: Historical Places - Di tích lịch sử