Ở bài giảng Unit 4 For a better community nằm trong chương trình Tiếng Anh lớp 10 Kết nối tri thức này, các em sẽ được củng cố và cải thiện kĩ năng sử dụng ngôn ngữ của mình qua các phần Getting Started, Language và 4 kĩ năng cơ bản: Reading, Speaking, Listening và Writing. Các em sẽ được trải nghiệm những họa động thiết thực vì cộng đồng; đồng thời còn bổ sung được nhiều kiến thức tự nhiên hấp dẫn. Bên cạnh đó HOC247 còn cung cấp thêm các câu hỏi trắc nghiệm, hệ thống hỏi đáp để giúp các em tự đánh giá năng lực và học hỏi thêm nhiều điều hay. Mời các em theo dõi nội dung bài học bên dưới!
-
Getting Started Unit 4 lớp 10 For a better community
Với chủ đề "Volunteering in a community" (Làm công tác tình nguyên trong cộng đồng) mở đầu bài học Unit 4 Tiếng Anh 10 Kết nối tri thức phần Getting Started, các em sẽ làm quen với những hoạt động, công tác tình nguyện có ý nghĩa nhằm giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn. Ngoài ra, các em còn được học cách xác định các tính từ thông qua đuôi -ed, -ing, -ful và -less. Mời các em tham khảo nội dung chi tiết sau đây! -
Language Unit 4 lớp 10 For a better community
HOC247 xin gửi đến quý thầy, cô và các em nội dung chi tiết bài học phần Language nằm trong Unit 4 For a better community bộ sách Kết nối tri thức. Bài học nhằm giúp các em phân biệt cách nhấn âm của những từ giống nhau trong Tiếng Anh, mở rộng kiến thức ngữ pháp về Thì Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn với liên từ when và while. Mời các em theo dõi bài học bên dưới! -
Reading Unit 4 lớp 10 For a better community
-
Speaking Unit 4 lớp 10 For a better community
Nhằm giúp các em tự tin trình bày các hoạt động trong kế hoạch tình nguyện của mình một cách trôi chảy, mời các em tham khảo nội dung bài học Unit 4 For a better community phần Speaking. Hi vọng với hoạt động này, các em sẽ càng hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa cao cả của nó. Mời các em theo dõi nội dung bài học bên dưới! -
Listening Unit 4 lớp 10 For a better community
-
Writing Unit 4 lớp 10 For a better community
-
Communication and Culture / CLIL Unit 4 lớp 10 For a better community
-
Looking Back Unit 4 lớp 10 For a better community
-
Project Unit 4 lớp 10 For a better community
Bài học Project với chủ đề "A Volunteer Project" sẽ khép lại nội dung Unit 4 For a better community Chương trình Kết nối tri thức Tiếng Anh 10. Trong bài học này, các sem sẽ tự mình hoàn thiện kế hoạch tình nguyện về nội dung, mục đích, cách thức tiến hành, hoạt động chính, ý nghĩa, ... Chúc các em xây dựng hoàn thiện dự án của mình thành công nhé!
Chủ đề Tiếng Anh 10
- Unit 1: A day in the life of - Một ngày trong đời
- Unit 2: School Talks - Nói chuyện về trường học
- Unit 3: People's Background - Tiểu sử
- Unit I: Introduction - Giới thiệu
- Unit 1: Family life - Cuộc sống gia đình
- Unit 1: People - Con người
- Unit 1: Feelings - Cảm xúc
- Unit 2: Humans and the environment - Con người và môi trường
- Unit 2: A day in the life - Một ngày trong đời
- Unit 2: Adventure - Cuộc phiêu lưu
- Unit 3: Music - Âm nhạc
- Unit 3: Going places - Đi tới những địa điểm
- Unit 4: Special Education - Giáo dục đặc biệt
- Unit 3: On screen - Trên màn hình
- Unit 4: Food - Thức ăn
- Unit 5: Technology and You - Công nghệ và bạn
- Unit 4: Our planet - Hành tinh của chúng ta
- Unit 5: Inventions - Phát minh
- Unit 5: Sports - Thể thao
- Unit 6: An excursion - Một chuyến dã ngoại
- Unit 5: Ambition - Tham vọng
- Unit 6: Gender equality - Bình đẳng giới
- Unit 6: Destinations - Điểm đến
- Unit 7: The Mass Media - Phương tiện truyền thông
- Unit 6: Money - Tiền
- Unit 7: Viet Nam and international organisations - Việt Nam và các tổ chức quốc tế
- Unit 7: Communication - Giao tiếp
- Unit 8: The story of my village - Câu chuyện của làng quê tôi
- Unit 7: Tourism - Du lịch
- Unit 8: New ways to learn - Phương pháp mới để học tập
- Unit 8: Making plans - Lập kế hoạch
- Unit 9: Undersea World - Thế giới dưới đại dương
- Unit 8: Science - Khoa học
- Unit 9: Protecting the environment - Bảo vệ môi trường
- Unit 9: Types of Clothing - Loại quần áo
- Unit 10: Conservation - Sự bảo tồn
- Unit 10: Ecotourism - Du lịch sinh thái
- Unit 10: Lifestyle - Phong cách cuộc sống
- Unit 11: National Park - Công viên quốc gia
- Unit 11: Achievements - Thành tựu
- Unit 12: Music - Âm nhạc
- Unit 12: Decisions - Quyết định
- Unit 13: Films and Cinema - Phim và điện ảnh
- Unit 14: The World Cup - Giải bóng đá vô địch thế giới
- Unit 15: Cities - Những thành phố
- Unit 16: Historical Places - Di tích lịch sử