Nội dung bài giảng Unit 5 Sports của môn Tiếng Anh lớp 10 Cánh diều sau đây sẽ giúp các em tìm hiểu các nội dung về các bộ môn thể thao phổ biến qua các kĩ năng và các hoạt động tìm hiểu bài học. Để ôn tập và chuẩn bị bài thật tốt các em có luyện tập thêm các câu hỏi trắc nghiệm. Hệ thống hỏi đáp về chủ đề Thể thao và bạn sẽ giúp các em phát triển vốn từ vựng và giải quyết nhiều câu hỏi khó một cách nhanh chóng.
-
Describe Activities Happening Now Unit 5 lớp 10 Sports
-
Compare Everyday and Present-Time Activities Unit 5 lớp 10 Sports
-
Talk about Your Favourite Sports Unit 5 lớp 10 Sports
-
Compare Sports and Activities Unit 5 lớp 10 Sports
eSports là gì? Bộ môn thể thao này đòi hỏi kỹ thuật như thế nào và có đặc điểm gì khác biệt so với các bộ môn thể thao khác? Để giúp các em giải đáp những thắc mắc đó, HOC247 mời các em tham khảo nội dung bài đọc hiểu nằm trong Unit 5 - Compare Sports and Activities. Mời các em theo dõi nội dung chi tiết ngay bên dưới nhé! -
Write and Complete a Questionnaire Unit 5 lớp 10 Food
Để giúp các em học sinh thực hiện một bài khảo sát và luyện tập khả năng đặt ra câu hỏi để tham khảo ý kiến đánh giá của người khác về một dịch vụ nào đó, HOC247 xin gửi đến các em nội dung Unit 5 - "Write and Complete a Questionnaire". Ngoài ra, các em còn được tìm hiểu về sự khác nhau giữa hai loại câu hỏi Mở và Đóng. Chúc các em hoàn thành tốt bài khảo sát của mình nhé! -
Grammar Reference Unit 5 lớp 10 Sports
Grammar Reference Unit 5: Lesson A, B, C giúp các em khái quát lại những kiến thức ngữ pháp quan trọng đã được học trong Unit 5 Sports Tiếng Anh 10 Cánh diều như sau: - Present Continuous (Thì Hiện tại tiếp diễn) - Simple Present and Present Continuous (Phân biệt: Thì Hiện tại đơn và thì Hiện tại tiếp diễn) - Base Verbs with to and without to - Verbs Followed by Gerunds HOC247 chúc các em ôn tập tốt nhé!
Chủ đề Tiếng Anh 10
- Unit 1: A day in the life of - Một ngày trong đời
- Unit 2: School Talks - Nói chuyện về trường học
- Unit 3: People's Background - Tiểu sử
- Unit I: Introduction - Giới thiệu
- Unit 1: Family life - Cuộc sống gia đình
- Unit 1: People - Con người
- Unit 1: Feelings - Cảm xúc
- Unit 2: Humans and the environment - Con người và môi trường
- Unit 2: A day in the life - Một ngày trong đời
- Unit 2: Adventure - Cuộc phiêu lưu
- Unit 3: Music - Âm nhạc
- Unit 3: Going places - Đi tới những địa điểm
- Unit 4: Special Education - Giáo dục đặc biệt
- Unit 3: On screen - Trên màn hình
- Unit 4: For a better community - Vì một cộng đồng tốt hơn
- Unit 4: Food - Thức ăn
- Unit 5: Technology and You - Công nghệ và bạn
- Unit 4: Our planet - Hành tinh của chúng ta
- Unit 5: Inventions - Phát minh
- Unit 6: An excursion - Một chuyến dã ngoại
- Unit 5: Ambition - Tham vọng
- Unit 6: Gender equality - Bình đẳng giới
- Unit 6: Destinations - Điểm đến
- Unit 7: The Mass Media - Phương tiện truyền thông
- Unit 6: Money - Tiền
- Unit 7: Viet Nam and international organisations - Việt Nam và các tổ chức quốc tế
- Unit 7: Communication - Giao tiếp
- Unit 8: The story of my village - Câu chuyện của làng quê tôi
- Unit 7: Tourism - Du lịch
- Unit 8: New ways to learn - Phương pháp mới để học tập
- Unit 8: Making plans - Lập kế hoạch
- Unit 9: Undersea World - Thế giới dưới đại dương
- Unit 8: Science - Khoa học
- Unit 9: Protecting the environment - Bảo vệ môi trường
- Unit 9: Types of Clothing - Loại quần áo
- Unit 10: Conservation - Sự bảo tồn
- Unit 10: Ecotourism - Du lịch sinh thái
- Unit 10: Lifestyle - Phong cách cuộc sống
- Unit 11: National Park - Công viên quốc gia
- Unit 11: Achievements - Thành tựu
- Unit 12: Music - Âm nhạc
- Unit 12: Decisions - Quyết định
- Unit 13: Films and Cinema - Phim và điện ảnh
- Unit 14: The World Cup - Giải bóng đá vô địch thế giới
- Unit 15: Cities - Những thành phố
- Unit 16: Historical Places - Di tích lịch sử