Khi đi phỏng vấn xin việc, các em cần chuẩn bị những gì để tạ được sự ấn tượng với nhà tuyển dụng? Để giúp các em nắm rõ tầm quan trọng trong bước chuẩn bị trước khi phỏng vấn, HOC247 mời các em tìm hiểu nội dung bài học Unit 11 - Interview for a Job. Ngoài ra, các em còn biết cách phát âm Have / has trong câu. Mời các em theo dõi nội dung chi tiết ngay bên dưới nhé!
1.1. Unit 11 lớp 10 Listening Task A
1.2. Unit 11 lớp 10 Listening Task B
1.3. Unit 11 lớp 10 Listening Task C
1.4. Unit 11 lớp 10 Listening Task D
1.5. Unit 11 lớp 10 Listening Task E
1.6. Unit 11 lớp 10 Listening Task F
1.7. Unit 11 lớp 10 Listening Task G
Tóm tắt bài
1.1. Unit 11 lớp 10 Listening Task A
Read the job ad. What is the job? What skills do you need for the job?
(Đọc quảng cáo tuyển dụng. Công việc này là gì? Em cần những kỹ năng gì cho công việc?)
Guide to answer
- The job in the ad is tour guide.
- To do this job, we need some skills like good English communication skills, the ability to manage groups of people.
Tạm dịch
- Công việc trong quảng cáo là hướng dẫn viên du lịch.
- Để làm được công việc này, chúng ta cần một số kỹ năng như khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt, khả năng quản lý nhóm người.
1.2. Unit 11 lớp 10 Listening Task B
Read the questions. Then listen to two interviews and check (✓) the questions you hear. You will hear two questions in both interviews. One question is not asked in either
(Đọc các câu hỏi. Sau đó, nghe hai cuộc phỏng vấn và đánh dấu (✓) vào những câu hỏi em nghe được. Em sẽ nghe thấy hai câu hỏi trong cả hai cuộc phỏng vấn. Một câu hỏi không được hỏi)
Guide to answer
Tạm dịch
1.3. Unit 11 lớp 10 Listening Task C
Listen again and write notes in the table about each topic (Nghe lại và ghi các ghi chú vào bảng về từng chủ đề)
Mr. Harmon | Mr. Liu | |
Subjects in college | ||
Travel and places visited | ||
Experience as a tour guide | ||
Driver's license | ||
Experience with groups |
Guide to answer
Mr. Harmon | Mr. Liu | |
Subjects in college | English and History | English |
Travel and places visited | Eight countries, Venice | Bali |
Experience as a tour guide | None paid, but she has taken friends around museum. | In Bali last year |
Driver's license | No. Going to take it next month | Yes |
Experience with groups | --- | Coached children's soccer |
Tạm dịch
Mr. Harmon | Mr. Liu | |
Môn học ở trường đại học | Tiếng Anh và Lịch sử | Tiếng Anh |
Nơi tham quan | Tám quốc gia, Venice | Bali |
Trải nghiệm như một hướng dẫn viên du lịch | Không được trả tiền, nhưng cô ấy đã đưa bạn bè đi quanh viện bảo tàng. | Ở Bali năm ngoái |
Bằng lái xe | Không. Sẽ thi nó vào tháng tới | Có |
Trải nghiệm với nhóm | --- | Bóng đá trẻ em có huấn luyện viên |
1.4. Unit 11 lớp 10 Listening Task D
Who should get the job? Discuss in pairs (Ai nên nhận công việc? Thảo luận theo cặp)
I think Mr. Liu should get the job because he have has more experences in fact.
(Tôi nghĩ anh Liu nên nhận công việc này vì anh ấy đã có nhiều kinh nghiệm hơn trong thực tế.)
1.5. Unit 11 lớp 10 Listening Task E
Listen to the examples. Notice the pronounciation of the weak forms (Lắng nghe các ví dụ. Chú ý cách phát âm của các dạng yếu)
Guide to answer
Học sinh lắng nghe và thực hành phát âm
1.6. Unit 11 lớp 10 Listening Task F
Listen to the sentences. Check (✓) the correct column (Nghe các câu. Đánh dấu (✓) vào cột đúng)
Strong Form | Weak Form | |
1. I have studies English and history. | ||
2. She has worked as a tour guide. | ||
3. He has managed people. | ||
4. She has passed her driving test. | ||
5. Has he coached a team? | ||
6. Have you ever traveled abroad? |
Guide to answer
Strong Form | Weak Form | |
1. I have studies English and history. | ✓ | |
2. She has worked as a tour guide. | ✓ | |
3. He has managed people. | ✓ | |
4. She has passed her driving test. | ✓ | |
5. Has he coached a team? | ✓ | |
6. Have you ever traveled abroad? | ✓ |
Tạm dịch
1. Tôi đã học tiếng Anh và lịch sử.
2. Cô ấy đã từng làm hướng dẫn viên du lịch.
3. Anh ấy đã quản lý mọi người.
4. Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình.
5. Anh ấy đã từng huấn luyện một đội chưa?
6. Bạn đã từng đi du lịch nước ngoài chưa?
1.7. Unit 11 lớp 10 Listening Task G
In pairs, take turn saying a sentence in F with the strong form or weak form of the have/has. Con your partner say which form you used?
(Theo cặp, lần lượt nói một câu trong phần F ở dạng mạnh hoặc dạng yếu của have/has. Bạn của em cho biết em đã sử dụng hình thức nào?)
Guide to answer
Học sinh thực hành phát âm
GOAL CHECK
You are going to role play two interviews using the ads below. In the first interview, Student A is the interviewer and Student B is the interviewee. Change roles for the second interview. Before each interview, pick an ad together and prepare a list of ten questions for your partner. You can use some of the questions in B, as well as your own.
(Em sẽ đóng vai trong hai cuộc phỏng vấn bằng cách sử dụng các quảng cáo bên dưới. Trong cuộc phỏng vấn đầu tiên, học sinh A là người phỏng vấn và học sinh B là người được phỏng vấn. Đổi vai cho lần phỏng vấn thứ hai. Trước mỗi cuộc phỏng vấn, hãy chọn một quảng cáo cùng nhau và chuẩn bị danh sách mười câu hỏi cho đối tác của em. Em có thể sử dụng một số câu hỏi trong phần B, cũng như câu hỏi của riêng em)
Guide to answer
Summer School Assistant
- Have you graduated from collage?
- Have you ever managed a group of children?
- Do you love children and you can control them well?
- Are you interested in playing team sports and games?
- Are you an energetic person?
- Tell me about some work you've done in the past!
- Do you regularly exercise?
- Are you a patient person?
- Can you speak English well?
- Do you have a good voice?
Clothing Store Associate
- Are you an open, friendly person?
- Do you like to communicate and have good communication skills?
- Have you ever worked as a salesperson or an advertiser?
- Do you love and care about fashion?
- What factors do you usually choose for everyday wear?
- Are you a careful and hardworking person?
- Do you have good persuasion skills?
- Can you speak English?
- Can you talk a little bit about the fashion trends of young people right now?
- Are you confident about your fashion sense?
Tạm dịch
Trợ lý trường hè:
- Bạn đã tốt nghiệp cắt dán chưa?
- Bạn đã bao giờ quản lý một nhóm trẻ chưa?
- Bạn có yêu trẻ con và bạn có thể kiểm soát chúng tốt không?
- Bạn có thích chơi các môn thể thao và trò chơi đồng đội không?
- Bạn là người năng nổ?
- Hãy kể cho tôi nghe về một số công việc bạn đã làm trong quá khứ!
- Bạn có thường xuyên tập thể dục không?
- Bạn có phải là người kiên nhẫn?
- Ban co the noi tieng anh tot khong?
- Bạn có giọng hát hay?
Nhân viên cửa hàng quần áo
- Bạn là người cởi mở, thân thiện?
- Bạn thích giao tiếp và có kỹ năng giao tiếp tốt?
- Bạn đã từng làm nhân viên kinh doanh, quảng cáo chưa?
- Bạn yêu thích và quan tâm đến thời trang?
- Bạn thường chọn trang phục thường ngày dựa trên những yếu tố nào?
- Bạn là người cẩn thận và chăm chỉ?
- Bạn có kỹ năng thuyết phục tốt không?
- Bạn có thể nói tiếng Anh không?
- Bạn có thể nói một chút về xu hướng thời trang của giới trẻ hiện nay?
- Bạn có tự tin về gu thời trang của mình?
Bài tập minh họa
Find and correct the mistake (Tìm và sửa lỗi sai)
1. He have lost his key. He can’t find it anywhere.
2. How much games has this team won so far this month?
3. He doesn’t know her husband. He never has met him.
4. They live in Australia. They has lived there all their life.
5. Your house looks very clean and beautiful. Have you wash it?
Key
1. have ⇒ has (He là chủ ngữ số ít)
2. much ⇒ many (games là danh từ đếm được)
3. never has met ⇒ has never met (sai thứ tự)
4. has ⇒ have (they là chủ ngữ số nhiều)
5. wash ⇒ washed (chưa chia động từ)
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em đã biết được:
- Những điều lưu ý khi chuẩn bị phỏng vấn xin việc
- Thực hành phát âm Strong Form và Weak Form của Have / Has trong cấu trúc thì hiện tại hoàn thành
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 11 - Interview for a Job
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 11 - Interview for a Job chương trình Tiếng Anh lớp 10 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 11 lớp 10 Cánh diều Interview for a Job - Phỏng vấn xin việc.
-
Câu 1: Choose the correct answer to complete the sentence
I would like to see Tina again. It’s been a long time ________________.
- A. that I didn’t see her
- B. for I didn’t see her
- C. since I saw her
- D. until I saw her
-
- A. Have – seen
- B. Did – see
- C. Do – see
- D. Is – seeing
-
- A. have been reading
- B. reads
- C. is reading
- D. have read
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 11 - Interview for a Job Tiếng Anh 10
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247