Bài học
- 1 Unit 8: The story of my village - Reading
- 2 Unit 8: The story of my village - Speaking
- 3 Unit 8: The story of my village - Listening
- 4 Unit 8: The story of my village - Writing
- 5 Unit 8: The story of my village - Language Focus
- 6 Unit 8: The story of my village - Vocabulary
- 7 Test Yourself C Unit 7 - 8 English 10
HOC247 xin giới thiệu đến các em học sinh Bài giảng Unit 6 The story of my village được biên soạn dưới đây, bài giảng cung cấp đầy đủ kiến thức, các dạng bài tập, giải bài tập SGK liên quan đến chủ đề Câu chuyện của làng quê tôi thông qua các phần cơ bản Reading, Speaking, Listening, Language Focus và Vocabulary, sẽ giúp các em nắm vững kiến thức, làm quen các dạng bài tập hay, khó đồng thời có thêm nhiều từ vựng phục vụ cho việc phát triển ngôn ngữ giao tiếp. Mời các em cùng theo dõi nội dung chi tiết dưới đây.
-
Unit 8 lớp 10 Reading - Bài dịch The story of my village
-
Unit 8 lớp 10 Speaking - Hội thoại The story of my village
-
Unit 8 lớp 10 Listening - Bài nghe The story of my village
-
Unit 8 lớp 10 Writing - Bài viết The story of my village
-
Unit 8 lớp 10 Language Focus - Ngữ pháp The story of my village
-
Unit 8 lớp 10 Vocabulary - Từ vựng The story of my village
-
Test Yourself C Unit 7 - 8 lớp 10
Chủ đề Tiếng Anh 10
- Unit 1: A day in the life of - Một ngày trong đời
- Unit 2: School Talks - Nói chuyện về trường học
- Unit 3: People's Background - Tiểu sử
- Unit I: Introduction - Giới thiệu
- Unit 1: Family life - Cuộc sống gia đình
- Unit 1: People - Con người
- Unit 1: Feelings - Cảm xúc
- Unit 2: Humans and the environment - Con người và môi trường
- Unit 2: A day in the life - Một ngày trong đời
- Unit 2: Adventure - Cuộc phiêu lưu
- Unit 3: Music - Âm nhạc
- Unit 3: Going places - Đi tới những địa điểm
- Unit 4: Special Education - Giáo dục đặc biệt
- Unit 3: On screen - Trên màn hình
- Unit 4: For a better community - Vì một cộng đồng tốt hơn
- Unit 4: Food - Thức ăn
- Unit 5: Technology and You - Công nghệ và bạn
- Unit 4: Our planet - Hành tinh của chúng ta
- Unit 5: Inventions - Phát minh
- Unit 5: Sports - Thể thao
- Unit 6: An excursion - Một chuyến dã ngoại
- Unit 5: Ambition - Tham vọng
- Unit 6: Gender equality - Bình đẳng giới
- Unit 6: Destinations - Điểm đến
- Unit 7: The Mass Media - Phương tiện truyền thông
- Unit 6: Money - Tiền
- Unit 7: Viet Nam and international organisations - Việt Nam và các tổ chức quốc tế
- Unit 7: Communication - Giao tiếp
- Unit 7: Tourism - Du lịch
- Unit 8: New ways to learn - Phương pháp mới để học tập
- Unit 8: Making plans - Lập kế hoạch
- Unit 9: Undersea World - Thế giới dưới đại dương
- Unit 8: Science - Khoa học
- Unit 9: Protecting the environment - Bảo vệ môi trường
- Unit 9: Types of Clothing - Loại quần áo
- Unit 10: Conservation - Sự bảo tồn
- Unit 10: Ecotourism - Du lịch sinh thái
- Unit 10: Lifestyle - Phong cách cuộc sống
- Unit 11: National Park - Công viên quốc gia
- Unit 11: Achievements - Thành tựu
- Unit 12: Music - Âm nhạc
- Unit 12: Decisions - Quyết định
- Unit 13: Films and Cinema - Phim và điện ảnh
- Unit 14: The World Cup - Giải bóng đá vô địch thế giới
- Unit 15: Cities - Những thành phố
- Unit 16: Historical Places - Di tích lịch sử