Mời các em học sinh lớp 10 cùng tham khảo các Lesson thú vị và hấp dẫn thuộc Unit 2 A day in the life nằm trong bộ sách mới - Tiếng Anh 10 Cánh diều. Với bài học này, các em sẽ tìm hiểu nhiều từ vựng hay và cấu trúc bổ ích xoay quanh chủ đề một ngày đặc biệt trong cuộc sống, các hoạt động rảnh rỗi và niềm đam mê của mình. Đồng thời, các em sẽ được củng cố kiến thức thông qua các câu hỏi trắc nghiệm và trau dồi kiến thức, học hỏi lẫn nhau thông qua mục Hỏi đáp cuối mỗi bài học.
-
Talk about a Typical Day Unit 2 lớp 10 A day in the life
Một ngày của các em bắt đầu vào lúc mấy giờ? Bao gồm những hoạt động nào? Mời các em học sinh cùng HOC247 chia sẻ những hoạt động thường ngày qua nội dung bài học Unit 2 Tiếng Anh 10 với chủ đề "Talk about a Typical Day" nằm trong Chương trình sách Cánh diều. Bên cạnh đó, các em còn được thực hành cấu trúc dạng phủ định và nghi vấn của Simple Tense (Thì Hiện tại đơn). Chúc các em học vui và hiệu quả nhé. -
Talk about Free Time Unit 2 lớp 10 A day in the life
Nội dung bài học Unit 2 A day in the life xoay quanh chủ đề "Talk about Free Time" giúp các em cải thiện kỹ năng Nghe về những khám phá mới mở trong không gian của phi hành gia và củng cố kỹ năng phát âm những từ kết thúc với đuôi -s cũng như luyện Nói về những hoạt động yêu thích trong thời gian rảnh rỗi. Mời các em tham khảo nội dung chi tiết bài học ngay bên dưới! -
Describe a Special Day Unit 2 lớp 10 A day in the life
Unit 2 A day in the life - "Describe a Special Day" giúp các em tìm hiểu về một số lễ hội nổi tiếng ở Việt Nam cũng như một số nước trên thế giới. Đồng thời, các em còn được nghiên cứu về ý nghĩa, cách dùng, vị trí của một số trạng từ chỉ sự thường xuyên. Để giúp các em ghi nhớ kiến thức bài học hiệu quả, HOC247 mời các em tham khảo nội dung chi tiết ngay bên dưới nhé! -
Talk about Hobbies and Interest Unit 2 lớp 10 A day in the life
-
Plan a Party Unit 2 lớp 10 A day in the life
-
Grammar Reference Unit 2 lớp 10 A day in the life
Chủ đề Tiếng Anh 10
- Unit 1: A day in the life of - Một ngày trong đời
- Unit 2: School Talks - Nói chuyện về trường học
- Unit 3: People's Background - Tiểu sử
- Unit I: Introduction - Giới thiệu
- Unit 1: Family life - Cuộc sống gia đình
- Unit 1: People - Con người
- Unit 1: Feelings - Cảm xúc
- Unit 2: Humans and the environment - Con người và môi trường
- Unit 2: Adventure - Cuộc phiêu lưu
- Unit 3: Music - Âm nhạc
- Unit 3: Going places - Đi tới những địa điểm
- Unit 4: Special Education - Giáo dục đặc biệt
- Unit 3: On screen - Trên màn hình
- Unit 4: For a better community - Vì một cộng đồng tốt hơn
- Unit 4: Food - Thức ăn
- Unit 5: Technology and You - Công nghệ và bạn
- Unit 4: Our planet - Hành tinh của chúng ta
- Unit 5: Inventions - Phát minh
- Unit 5: Sports - Thể thao
- Unit 6: An excursion - Một chuyến dã ngoại
- Unit 5: Ambition - Tham vọng
- Unit 6: Gender equality - Bình đẳng giới
- Unit 6: Destinations - Điểm đến
- Unit 7: The Mass Media - Phương tiện truyền thông
- Unit 6: Money - Tiền
- Unit 7: Viet Nam and international organisations - Việt Nam và các tổ chức quốc tế
- Unit 7: Communication - Giao tiếp
- Unit 8: The story of my village - Câu chuyện của làng quê tôi
- Unit 7: Tourism - Du lịch
- Unit 8: New ways to learn - Phương pháp mới để học tập
- Unit 8: Making plans - Lập kế hoạch
- Unit 9: Undersea World - Thế giới dưới đại dương
- Unit 8: Science - Khoa học
- Unit 9: Protecting the environment - Bảo vệ môi trường
- Unit 9: Types of Clothing - Loại quần áo
- Unit 10: Conservation - Sự bảo tồn
- Unit 10: Ecotourism - Du lịch sinh thái
- Unit 10: Lifestyle - Phong cách cuộc sống
- Unit 11: National Park - Công viên quốc gia
- Unit 11: Achievements - Thành tựu
- Unit 12: Music - Âm nhạc
- Unit 12: Decisions - Quyết định
- Unit 13: Films and Cinema - Phim và điện ảnh
- Unit 14: The World Cup - Giải bóng đá vô địch thế giới
- Unit 15: Cities - Những thành phố
- Unit 16: Historical Places - Di tích lịch sử