Giáo dục đặc biệt là nội dung mà các em sẽ được tìm hiểu ở Unit 4 Special Education của môn Tiếng Anh lớp 10. Bài giảng gồm các phần Reading, Speaking, Listening, Language Focus và Vocabulary cùng hệ thống các câu hỏi trắc nghiệm, hỏi đáp đi kèm sẽ giúp các em ôn tập, chuẩn bị bài thật tốt cũng như có thể phát triển thêm vốn từ cho mình. Ngoài ra bên cạnh đó phần hỏi đáp sẽ giúp các em trao đổi các dạng câu hỏi khó, thắc mắc liên quan đến bài học, chia sẻ để cùng nhau tiến bộ hơn. Mời các em cùng theo dõi nội dung chi tiết bên dưới.
-
Unit 4 lớp 10 Reading - Bài dịch Special Education
-
Unit 4 lớp 10 Speaking - Hội thoại Special Education
-
Unit 4 lớp 10 Listening - Bài nghe Special Education
-
Unit 4 lớp 10 Writing - Bài viết Special Education
-
Unit 4 lớp 10 Language Focus - Ngữ pháp Special Education
-
Unit 4 lớp 10 Vocabulary - Từ vựng Special Education
Chủ đề Tiếng Anh 10
- Unit 1: A day in the life of - Một ngày trong đời
- Unit 2: School Talks - Nói chuyện về trường học
- Unit 3: People's Background - Tiểu sử
- Unit I: Introduction - Giới thiệu
- Unit 1: People - Con người
- Unit 1: Family life - Cuộc sống gia đình
- Unit 2: Humans and the environment - Con người và môi trường
- Unit 1: Feelings - Cảm xúc
- Unit 2: A day in the life - Một ngày trong đời
- Unit 3: Music - Âm nhạc
- Unit 2: Adventure - Cuộc phiêu lưu
- Unit 3: Going places - Đi tới những địa điểm
- Unit 4: For a better community - Vì một cộng đồng tốt hơn
- Unit 4: Food - Thức ăn
- Unit 3: On screen - Trên màn hình
- Unit 4: Our planet - Hành tinh của chúng ta
- Unit 5: Sports - Thể thao
- Unit 5: Inventions - Phát minh
- Unit 5: Technology and You - Công nghệ và bạn
- Unit 6: Gender equality - Bình đẳng giới
- Unit 5: Ambition - Tham vọng
- Unit 6: Destinations - Điểm đến
- Unit 6: An excursion - Một chuyến dã ngoại
- Unit 6: Money - Tiền
- Unit 7: Viet Nam and international organisations - Việt Nam và các tổ chức quốc tế
- Unit 7: Communication - Giao tiếp
- Unit 7: The Mass Media - Phương tiện truyền thông
- Unit 8: New ways to learn - Phương pháp mới để học tập
- Unit 8: Making plans - Lập kế hoạch
- Unit 7: Tourism - Du lịch
- Unit 8: The story of my village - Câu chuyện của làng quê tôi
- Unit 8: Science - Khoa học
- Unit 9: Protecting the environment - Bảo vệ môi trường
- Unit 9: Undersea World - Thế giới dưới đại dương
- Unit 9: Types of Clothing - Loại quần áo
- Unit 10: Ecotourism - Du lịch sinh thái
- Unit 10: Conservation - Sự bảo tồn
- Unit 10: Lifestyle - Phong cách cuộc sống
- Unit 11: National Park - Công viên quốc gia
- Unit 11: Achievements - Thành tựu
- Unit 12: Music - Âm nhạc
- Unit 12: Decisions - Quyết định
- Unit 13: Films and Cinema - Phim và điện ảnh
- Unit 14: The World Cup - Giải bóng đá vô địch thế giới
- Unit 15: Cities - Những thành phố
- Unit 16: Historical Places - Di tích lịch sử