Unit 5 Ambition gồm các phần tóm tắt lý thuyết, bài tập minh họa và bài tập trắc nghiệm giúp các em ôn tập và chuẩn bị bài học trong chương trình Tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo. Các thắc mắc của các em sẽ được giải quyết dễ dàng với hệ thống hỏi đáp theo chủ đề "Tham vọng". Hoc247 hi vọng bài học giúp các em ghi nhớ nhiều từ vựng, cách phát âm và điểm ngữ pháp mới một cách hiệu quả.
-
Vocabulary Unit 5 lớp 10 Ambition
-
Grammar 1 Unit 5 lớp 10 Ambition
-
Listening Unit 5 lớp 10 Ambition
-
Grammar 2 Unit 5 lớp 10 Ambition
-
Word Skills Unit 5 lớp 10 Ambition
-
Reading Unit 5 lớp 10 Ambition
"The best job in the world ... probably" giúp các em hiểu hơn ý kiến, nhận xét về một số công việc. Để giúp các em đọc hiểu đoạn văn cũng như hoàn thành các hoạt động tìm hiểu nội dung, HOC247 mời các em tham khảo bài Unit 5 Ambition Tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo phần Reading. Mời các em tham khảo bài học ngay bên dưới nhé! -
Speaking Unit 5 lớp 10 Ambition
Đến với bài học Unit 5 Ambition - Speaking, các em sẽ luyện tập kỹ năng Speaking về cách so sánh, đối chiếu và tạo sự tương phản bằng cách sử dụng các liên từ mang ý nghĩa trái ngược giữa hai vế câu. Để giúp các em tìm hiểu và ghi nhớ kiến thức bài học, HOC247 đã biên soạn một cách chi tiết và rõ ràng theo từng hoạt động thảo luận trong bài. Mời các em theo dõi bài học ngay bên dưới nhé! -
Writing Unit 5 lớp 10 Ambition
-
Culture Unit 5 lớp 10 Ambition
-
Review Unit 5 lớp 10 Ambition
Chủ đề Tiếng Anh 10
- Unit 1: A day in the life of - Một ngày trong đời
- Unit 2: School Talks - Nói chuyện về trường học
- Unit 3: People's Background - Tiểu sử
- Unit I: Introduction - Giới thiệu
- Unit 1: Family life - Cuộc sống gia đình
- Unit 1: People - Con người
- Unit 1: Feelings - Cảm xúc
- Unit 2: Humans and the environment - Con người và môi trường
- Unit 2: A day in the life - Một ngày trong đời
- Unit 2: Adventure - Cuộc phiêu lưu
- Unit 3: Music - Âm nhạc
- Unit 3: Going places - Đi tới những địa điểm
- Unit 4: Special Education - Giáo dục đặc biệt
- Unit 3: On screen - Trên màn hình
- Unit 4: For a better community - Vì một cộng đồng tốt hơn
- Unit 4: Food - Thức ăn
- Unit 5: Technology and You - Công nghệ và bạn
- Unit 4: Our planet - Hành tinh của chúng ta
- Unit 5: Inventions - Phát minh
- Unit 5: Sports - Thể thao
- Unit 6: An excursion - Một chuyến dã ngoại
- Unit 6: Gender equality - Bình đẳng giới
- Unit 6: Destinations - Điểm đến
- Unit 7: The Mass Media - Phương tiện truyền thông
- Unit 6: Money - Tiền
- Unit 7: Viet Nam and international organisations - Việt Nam và các tổ chức quốc tế
- Unit 7: Communication - Giao tiếp
- Unit 8: The story of my village - Câu chuyện của làng quê tôi
- Unit 7: Tourism - Du lịch
- Unit 8: New ways to learn - Phương pháp mới để học tập
- Unit 8: Making plans - Lập kế hoạch
- Unit 9: Undersea World - Thế giới dưới đại dương
- Unit 8: Science - Khoa học
- Unit 9: Protecting the environment - Bảo vệ môi trường
- Unit 9: Types of Clothing - Loại quần áo
- Unit 10: Conservation - Sự bảo tồn
- Unit 10: Ecotourism - Du lịch sinh thái
- Unit 10: Lifestyle - Phong cách cuộc sống
- Unit 11: National Park - Công viên quốc gia
- Unit 11: Achievements - Thành tựu
- Unit 12: Music - Âm nhạc
- Unit 12: Decisions - Quyết định
- Unit 13: Films and Cinema - Phim và điện ảnh
- Unit 14: The World Cup - Giải bóng đá vô địch thế giới
- Unit 15: Cities - Những thành phố
- Unit 16: Historical Places - Di tích lịch sử