Food stylist là một công việc đặc biệt - trang trí món ăn, làm cho món ăn bắt mắt hơn. Vậy để giúp các em mở rộng kiến thức về chủ đề này, HOC247 mời các em đến với bài học Unit 7 - The Real World. Hi vọng thông qua bài học này các em sẽ có những trải nghiệm mới mẻ hơn về nghề này!
Tóm tắt bài
Food Art Food stylist have a special job - to make a food look good. They usually worl with food photographers. Food stylist have ways to make food look better than it actually is. Sometimes, food stylists use things that we can't eat. |
Tạm dịch
Nghệ thuật ẩm thực
Nhà tạo mẫu thực phẩm có một công việc đặc biệt - làm cho món ăn trông đẹp mắt.
Họ thường làm việc với các nhiếp ảnh gia đồ ăn. Nhà tạo mẫu thực phẩm có nhiều cách để làm cho đồ ăn trông đẹp hơn thực tế. Đôi khi, các nhà tạo mẫu thực phẩm sử dụng những thứ mà chúng ta không thể ăn được.
1.1. Unit 7 lớp 7 The Real World Task A
Match the food items to the things food stylists use to style them
(Lắng nghe. Kết hợp các mặt hàng thực phẩm với những thứ mà các nhà tạo mẫu thực phẩm sử dụng để tạo kiểu cho chúng)
1. drinks | soap bubbles | make the color nicer |
2. bread | cake icing | it doesn't melt |
3. ice cream | lipstick | stop it from becoming dry |
4. strawberries | car seat spray | make it look like someone just poured it |
Guide to answer
Tạm dịch
1. Đồ uống | bọt xà phòng | làm cho màu sắc đẹp hơn |
2. Bánh mì | bánh kem | không có mùi |
3. Kem | son môi | ngăn nó trở nên khô |
4. Dâu tây | xịt ghế ô tô | làm cho nó trông giống như ai đó vừa đổ nó |
1.2. Unit 7 lớp 7 The Real World Task B
Listen again. Match the things food stylists use to the reasons
(Lắng nghe. Nối những thứ mà các nhà tạo mẫu thực phầm sử dụng với lý do)
Guide to answer
- soap bubbles - make it look like someone just poured it
- cake icing - it doesn't melt
- lipstick - make the color nicer
- car seat spray - stop it from becoming dry
Bài tập minh họa
Put the verb phrases about food and drink in the correct column (Đặt các cụm động từ về đồ ăn và thức uống vào đúng cột)
Sandwich, fish, mineral water, orange juice, pork, green tea, milk, coffee, pizza, milk, chicken, beef
Food | Drink |
Key
Food | Drink |
Sandwich, fish, pork, pizza, chicken, beef | Mineral water, orange juice, green tea, milk, coffee, milk, beef |
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng như sau:
- food stylists: nhà tạo mẫu món nă
- pour: đổ, chảy tràn
- bubble: bong bóng, bọt
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 7 - The Real World
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 7 - The Real World chương trình Tiếng Anh lớp 7 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 7 lớp 7 Cánh diều The Real World - Thế giới chân thật.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 7 - The Real World Tiếng Anh 7
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247