YOMEDIA
NONE

A Closer Look 1 Unit 8 lớp 7 Films


Lesson A Closer Look 1 - Unit 8 Films giúp các em mở rộng vốn từ tính từ dùng để miêu tả phim và hướng dẫn các em phát âm /ɪə/ và /eə/. Tương ứng với mỗi hoạt động trong bài học, HOC247 đều cung cấp lời giải chi tiết, hướng dẫn rõ ràng giúp các em nắm vững kiến thức trọng tâm. Chúc các em học tốt!

ADSENSE
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 8 lớp 7 A Closer Look 1 Task 1

Match the following adjectives with their meanings.

(Nối các tính từ sau với nghĩa của chúng.)

Guide to answer

1 - b. dull (adj) = not interesting or exciting 

(buồn tẻ = không thú vị hoặc không hấp dẫn)

2 - d. violent (adj) = containing lots of fighting and killing

(bạo lực = có chứ nhiều sự đánh đấm và giết chóc)

3 - a. confusing (adj) = difficult to understand, not clear

(khó hiểu = khó để có thể hiểu, không rõ ràng)

4 - e. shocking (adj) = very surprising and difficult to believe

(sốc = rất ngạc nhiên và khó có thể tin được)

5 - c. enjoyable (adj) = giving pleasure

(thú vị = đem lại niềm vui)

1.2. Unit 8 lớp 7 A Closer Look 1 Task 2

Complete the following sentences, using the adjectives in 1.

(Hoàn thành các câu sau, sử dụng các tính từ trong bài 1.)

1. I found the film A Polluted Planet hard to believe. It's a very ___________ documentary.

2. The film was so ___________ that we almost fell asleep.

3. I think you will enjoy Our Holiday. It's quite ___________.

4. There were too many fights in the film. It was too ___________.

5. I didn't really understand the film. It was very ___________.

Guide to answer

1. I found the film A Polluted Planet hard to believe. It's a very shocking documentary.

2. The film was so dull that we almost fell asleep.

3. I think you will enjoy Our Holiday. It's quite enjoyable.

4. There were too many fights in the film. It was too violent.

5. I didn't really understand the film. It was very confusing.

Tạm dịch

1. Mình thấy bộ phim "A Polluted Planet" thật khó tin. Đó là một bộ phim tài liệu gây sốc.

2. Bộ phim buồn tẻ đến nỗi chúng mình gần như ngủ quên.

3. Mình nghĩ bạn sẽ xem bộ phim "Kỳ nghỉ của chúng ta". Nó khá thú vị.

4. Có quá nhiều cảnh đánh nhau trong phim. Nó quá bạo lực.

5. Mình không thực sự hiểu bộ phim đó. Nó rất khó hiểu.

1.3. Unit 8 lớp 7 A Closer Look 1 Task 3

Work in pairs. Ask and answer questions about a film you saw recently.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về một bộ phim bạn đã xem gần đây.)

Example

A: What film did you see recently? (Bộ phim mà bạn đã xem gần đây là gì?)

B: Skyfall. (Skyfall.)

A: What do you think of it? (Bạn nghĩ sao về nó?)

B: It's too violent. (Nó quá bạo lực.)

Guide to answer

A: What film did you see recently?

(Bộ phim mà bạn đã xem gần đây là gì?)

B: My Mother.

(Phim “My Mother.”)

A: What do you think of it?

(Bạn nghĩ sao về nó?)

B: It's moving and interesting.

(Nó rất cảm động và thú vị.)

1.4. Unit 8 lớp 7 A Closer Look 1 Task 4

Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ɪə/ and /eə/. 

(Lắng nghe và nhắc lại các từ sau. Chú ý đến âm /ɪə/ và /eə/.)

Guide to answer

1.5. Unit 8 lớp 7 A Closer Look 1 Task 5

Listen and repeat, paying attention to the underlined words. Then practise the sentences.

(Nghe và nhắc lại, chú ý đến những từ được gạch chân. Sau đó thực hành đọc các câu.)

1. Is there a cinema near here?

2. There's a chair under the stairs.

3. Put your earphones near here.

4. I don't care about your idea.

5. Our aeroplane is up there, in the air.

Guide to answer

1. Is there r/ a cinema near /nɪər/ here /hɪər/? (Có rạp chiếu phim nào gần đây không?)

2. There's r/ a chair /tʃr/ under the stairs /strz/. (Có một chiếc ghế dưới cầu thang.)

3. Put your earphones ɪərˌfoʊnz/ near /nɪər/ here /hɪər/. (Đặt tai nghe của bạn lại gần đây.)

4. I don't care /kr/ about your idea /aɪˈdɪə/. (Mình không quan tâm đến ý tưởng của bạn.)

5. Our aeroplane .rə.pleɪn/ is up there r/, in the air /r/. (Máy bay của chúng ta đang ở trên đó, trên không.)

Bài tập minh họa

Find the words containing /ɪə/ and /eə/ (Tìm từ có chứa /ɪə/ và /eə/)

1. The meaning isn’t really clear.

2. I have these ears a hundred years.

3. The fair hair man ran in the sand.

4. Where are the spare pairs Stan and Dan wear?

Key

1. The meaning isn’t really /rɪəli/ clear /klɪər/.

(Ý nghĩa không thực sự rõ ràng.)

2. I have these ears /ɪərz/ a hundred years /jɪərz/.

(Tôi có đôi tai này trăm năm.)

3. The fair /feər/ hair /heər/ man ran in the sand.

(Người đàn ông tóc tiên chạy trên cát.)

4. Where /weər/ are the spare /speər/ pairs /peərz/ Stan and Dan wear /weər/?

(Cặp dự phòng Stan và Dan đeo ở đâu?)

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ:

- Từ vựng

  • dull (adj): buồn tẻ
  • violent (adj): bạo lực
  • confusing (adj): khó hiểu
  • shocking (adj): sốc
  • enjoyable (adj): thú vị

- Phát âm /ɪə/ và /eə/:

  • Âm /ɪə/: near /nɪər/, here /hɪər/, earphones /ˈɪərˌfoʊnz/, idea /aɪˈdɪə/, ...
  • Âm /eə/: there /ðr/, chair /tʃr/, stairs /strz/, care /kr/ , aeroplane /ˈ.rə.pleɪn/, air /r/, ...

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 8 - A Closer Look 1

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 8 - A Closer Look 1 chương trình Tiếng Anh lớp 7 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 8 lớp 7 Kết nối tri thức A Closer Look 1 - Cái nhìn chi tiết 1.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 8 - A Closer Look 1 Tiếng Anh 7

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247

NONE
ZUNIA9
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF