YOMEDIA
NONE

Kể tên một số từ chỉ thời tiết?

kể tên một số từ chỉ thời tiết

Theo dõi Vi phạm
ADSENSE

Trả lời (34)

  • 1.     Cloudy / ˈklaʊdi  /: nhiều mây

     

    2.     Windy / ˈwɪndi  /: nhiều gió

     

    3.     Foggy / ˈfɔːɡi  /: có sương mù

     

    4.     Stormy / ˈstɔːrmi  /: có bão

     

    5.     sunny  / ˈsʌni  /-có nắng

     

    6.     frosty / ˈfrɔːsti  /-giá rét

     

    7.     dry / draɪ /-khô

     

      bởi Chu Xuân 22/05/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • YOMEDIA

    Video HD đặt và trả lời câu hỏi - Tích lũy điểm thưởng

  • 8.     wet / wet  / -ướt

     

    9.     hot / hɑːt  /-nóng

     

    10.   cold / koʊld  /-lạnh

     

    11.   chilly / ˈtʃɪli  /-lạnh thấu xương

     

    12.   Wind Chill / wɪnd  tʃɪl /: gió rét

     

    13.   Torrential rain / təˈrenʃl  reɪn /: mưa lớn, nặng hạt

     

    14.   Flood / flʌd  /: lũ, lụt, nạn lụt

     

    15.   the Flood; Noah's Flood / ˌnoʊəz  flʌd  / : nạn Hồng thuỷ

     

    16.   lightning / ˈlaɪtnɪŋ /: Chớp, tia chớp

     

    17.   Lightning arrester / ˈlaɪtnɪŋ əˈrestər /: Cột thu lôi

      bởi Chu Xuân 22/05/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • 18.   Thunder / ˈθʌndər /: Sấm, sét

     

    19.   Thunderbolt / ˈθʌndərboʊlt /: Tiếng sét, tia sét

     

    20.   Thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm  /: Bão tố có sấm sét, cơn giông

     

    21.   rain / reɪn  /-mưa

     

    22.   snow / snoʊ / -tuyết

     

    23.   fog / fɔːɡ /-sương mù

     

    24.   Ice / aɪs  /-băng

     

    25.   Sun / sʌn  /-mặt trời

     

    26.   sunshine / ˈsʌnʃaɪn /-ánh nắng

     

    27.   cloud / klaʊd  / -mây

     

    28.   mist / mɪst /-sương muối

     

    29.   hail / heɪl  /-mưa đá

     

    30.   wind / wɪnd /-gió

      bởi Chu Xuân 22/05/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • 31.   breeze / briːz  / -gió nhẹ

     

    32.   gale /  ɡeɪl /-gió giật

     

    33.   frost / frɔːst  /-băng giá

     

    34.   rainbow / ˈreɪnboʊ  /-cầu vồng

     

    35.   sleet  / sliːt  /-mưa tuyết

     

    36.   drizzle / ˈdrɪzl  /-mưa phùn

     

    37.   icy / ˈaɪsi  /-đóng băng

     

    38.   Dull / dʌl  / -lụt

     

    39.   overcast / ˌoʊvərˈkæst  /-u ám

     

    40.   raindrop / ˈreɪndrɑːp / -hạt mưa

     

    41.   snowflake / ˈsnoʊfleɪk  / -bông tuyết

     

    42.   hailstone / ˈheɪlstoʊn  /-cục mưa đá

     

    43.   weather forecast / ˈweðər ˈfɔːrkæst  / dự báo thời tiết

     

    44.   rainfall / ˈreɪnfɔːl  / lượng mưa

     

    45.   temperature / ˈtemprətʃər / nhiệt độ

     

    46.   thermometer / θərˈmɑːmɪtər / nhiệt kế

     

    47.   barometer / bəˈrɑːmɪtər / dụng cụ đo khí áp

     

    48.   degree  / dɪˈɡriː  / độ

     

    49.   Celsius  / ˈselsiəs / độ C

     

    50.   Fahrenheit / ˈfærənhaɪt / độ F

     

    51.   Climate /  ˈklaɪmət / khí hậu

     

    52.   climate change /  ˈklaɪmət tʃeɪndʒ  / biến đổi khí hậu

     

    53.   global warming  / ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ  / hiện tượng ấm nóng toàn cầu

     

    54.   humid / ˈhjuːmɪd / ẩm

     

      bởi Chu Xuân 22/05/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • wet

    cold

    hot

    sunny

    windy

    cloudy

    stormy

    foggy

    humid

    tropical

    frosty

    dry

    ice

    hail

      bởi Phan Trần Anh Khôi 23/05/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • sunny

    windy

    snowy

    drought

    cloudy

    rainy

     

      bởi hhh hhhh 24/05/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
    • Storm
    • Thunder
    • Sunny
    • Windy
    • Rainy
    • Cloudy
    • Dry
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • sunny

    rainy

    cloudy

    windy

    snowy

      bởi Ngọt đáng Iu 01/06/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • rain

    sunny

     

      bởi Nguyễn Hoàng Trung Hiếu 04/06/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • 1 số từ chỉ thời tiết :

    Sunny

    Rainy

    Foggy

    Cloudy

    Windy

    Snowy

    Frosty

    Dry

    Wet 

    ...

    Hot
    Cold

    Cool
    Warm

    ...

     

      bởi Suzuki Shiyuira 10/06/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  •  Cloudy: nhiều mây

     Windy: nhiều gió

    Foggy: có sương mù

     sunny:có nắng

     dry:khô

    wet:ướt

     hot:nóng

    cold:lạnh

    cool :mát

     

      bởi Vua Ảo Tưởng 12/06/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • hot,cold,cool,dry,foggy,sunny,windy,cloudy,rainy,snowy,storm,thunder

      bởi Hổ Báo nhất lớp 13/06/2019
    Like (1) Báo cáo sai phạm
  • Cold

    Hot

    Frezee

     

      bởi -=.=- Gia Đạo 16/06/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • Sunny

    Rainy

    Cloudy

    Foggy

    Snowy

    Windy

    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • rainy,cold,winter,summer,fall

      bởi Huỳnh Anh Kha 21/06/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • rainy, snowy, cloudy, windy, stormy, sunny, 

      bởi Phan Thái Hòa 23/06/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
    • sunny
    • rainy
    • windy 
    • snowing
    • cool
    • cold
    • wet 
    • dry
    • sun
    • warm 

    ....

      bởi Najoon Jeon 24/06/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • warm

    sunny

    dry

    wet

    cold

    chilly

    foggy

    cool

    windy

      bởi No Name 25/06/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • snowy, sunny, stormy, windy, hot, cool, cold, wet, dry, etc...

      bởi Nijino Yume 03/07/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • Sunny

    Windy

    Cold

    Rainy

    Hot

      bởi Lưu Quang Ngọc 04/07/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • Sunny, rainy, cloudy, frogy, ...

      bởi Đinh Trí Dũng 06/07/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  •   Cloudy / ˈklaʊdi  /: nhiều mây

     

    2.     Windy / ˈwɪndi  /: nhiều gió

     

    3.     Foggy / ˈfɔːɡi  /: có sương mù

     

    4.     Stormy / ˈstɔːrmi  /: có bão

     

    5.     sunny  / ˈsʌni  /-có nắng

     

    6.     frosty / ˈfrɔːsti  /-giá rét

     

    7.     dry / draɪ /-khô

     

    8.     wet / wet  / -ướt

     

    9.     hot / hɑːt  /-nóng

     

    10.   cold / koʊld  /-lạnh

     

    11.   chilly / ˈtʃɪli  /-lạnh thấu xương

     

    12.   Wind Chill / wɪnd  tʃɪl /: gió rét

     

    13.   Torrential rain / təˈrenʃl  reɪn /: mưa lớn, nặng hạt

     

    14.   Flood / flʌd  /: lũ, lụt, nạn lụt

     

    15.   the Flood; Noah's Flood / ˌnoʊəz  flʌd  / : nạn Hồng thuỷ

     

    16.   lightning / ˈlaɪtnɪŋ /: Chớp, tia chớp

     

    17.   Lightning arrester / ˈlaɪtnɪŋ əˈrestər /: Cột thu lôi

     

    18.   Thunder / ˈθʌndər /: Sấm, sét

     

    19.   Thunderbolt / ˈθʌndərboʊlt /: Tiếng sét, tia sét

     

    20.   Thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm  /: Bão tố có sấm sét, cơn giông

     

    21.   rain / reɪn  /-mưa

     

    22.   snow / snoʊ / -tuyết

     

    23.   fog / fɔːɡ /-sương mù

     

    24.   Ice / aɪs  /-băng

     

    25.   Sun / sʌn  /-mặt trời

     

    26.   sunshine / ˈsʌnʃaɪn /-ánh nắng

     

    27.   cloud / klaʊd  / -mây

     

    28.   mist / mɪst /-sương muối

     

    29.   hail / heɪl  /-mưa đá

     

    30.   wind / wɪnd /-gió

     

    31.   breeze / briːz  / -gió nhẹ

     

    32.   gale /  ɡeɪl /-gió giật

     

    33.   frost / frɔːst  /-băng giá

     

    34.   rainbow / ˈreɪnboʊ  /-cầu vồng

     

    35.   sleet  / sliːt  /-mưa tuyết

     

    36.   drizzle / ˈdrɪzl  /-mưa phùn

     

    37.   icy / ˈaɪsi  /-đóng băng

     

    38.   Dull / dʌl  / -lụt

     

    39.   overcast / ˌoʊvərˈkæst  /-u ám

     

    40.   raindrop / ˈreɪndrɑːp / -hạt mưa

     

    41.   snowflake / ˈsnoʊfleɪk  / -bông tuyết

     

    42.   hailstone / ˈheɪlstoʊn  /-cục mưa đá

     

    43.   weather forecast / ˈweðər ˈfɔːrkæst  / dự báo thời tiết

     

    44.   rainfall / ˈreɪnfɔːl  / lượng mưa

     

    45.   temperature / ˈtemprətʃər / nhiệt độ

     

    46.   thermometer / θərˈmɑːmɪtər / nhiệt kế

     

    47.   barometer / bəˈrɑːmɪtər / dụng cụ đo khí áp

     

    48.   degree  / dɪˈɡriː  / độ

     

    49.   Celsius  / ˈselsiəs / độ C

     

    50.   Fahrenheit / ˈfærənhaɪt / độ F

     

    51.   Climate /  ˈklaɪmət / khí hậu

     

    52.   climate change /  ˈklaɪmət tʃeɪndʒ  / biến đổi khí hậu

     

    53.   global warming  / ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ  / hiện tượng ấm nóng toàn cầu

     

    54.   humid / ˈhjuːmɪd / ẩm

     

    55.   Shower / ˈʃaʊər  /: mưa rào

     

    56.   Tornado / tɔːrˈneɪdoʊ  /: lốc (noun) một cơn gió cực mạnh xoáy tròn trong một khu vực nhỏ; xoay tròn theo cột không khí

     

    57.   Rain-storm/rainstorm / ˈreɪnstɔːrm /: Mưa bão

     

    58.   Storm / stɔːrm  /: Bão, giông tố (dông tố) - từ gọi chung cho các cơn bão

     

    59.   Typhoon / taɪˈfuːn  /: Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)

     

    60.   Hurricane / ˈhɜːrəkən /: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)

     

    61.   Cyclone  / ˈsaɪkloʊn / Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)

      bởi Đinh Trí Dũng 06/07/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • dry

      bởi Nguyễn Đức Thuận 01/08/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • sunny

      bởi nghiêm tiến ngọc 17/08/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • sun  
    sunshine  

     

    rain  
    snow  
    hail  
    drizzle  
    sleet  
    shower  

     

    mist  
    fog  
    cloud  
       
       
    breeze  
    strong winds  
    thunder  
    lightning  
    storm  
    thunderstorm  
    gale  
    tornado  
    hurricane  

     

    flood  
    frost băng giá
    ice băng
    drought hạn hán
    heat wave đợt nóng

     

    windy có gió
    cloudy nhiều mây
    foggy nhiều sương mù
    misty nhiều sương muối
    icy đóng băng
    frosty giá rét
    stormy có bão
    dry khô
    wet Æ°á»›t
    hot nóng
    cold lạnh
    chilly lạnh thấu xương
    sunny có nắng
    rainy có mưa
    fine trời đẹp
    dull nhiều mây
    overcast u ám
    humid
      bởi văn độ 17/08/2019
    Like (1) Báo cáo sai phạm
  • windy

    sunny

    cloundy

    rainy

    snowy

     

      bởi Lê Trần Khả Hân 23/08/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • Cloudy
      bởi Nguyễn Thuỳ Dương 02/10/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • Windy foggy rainy sunny
      bởi Nguyễn Thuỳ Dương 02/10/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • winter
      bởi Phạm Nhiên 23/10/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • winter
      bởi Phạm Nhiên 23/10/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • winter
      bởi Phạm Nhiên 23/10/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • winter,sunny,hot, stormy
      bởi Phạm Nhiên 23/10/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • winter,sunny,hot, stormy
      bởi Phạm Nhiên 23/10/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • winter,sunny,hot, stormy
      bởi Phạm Nhiên 23/10/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
    Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

    Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

    Gửi câu trả lời Hủy
     
    NONE

    Các câu hỏi mới

    AANETWORK
     

     

    YOMEDIA
    AANETWORK
    OFF