Bài giảng Unit 6 What time do you go to school? của chương trình Tiếng Anh lớp 6 Cánh Diều sau đây sẽ giới thiệu các em những từ vựng và ngữ pháp đa dạng xoay quanh chủ đề "Bạn đến trường vào lúc mấy giờ?" gồm các phần Preview, Language Focus, The Real World, Pronunciation, Communication, Reading, Comprehension và Writing. Bên cạnh đó HOC247 còn cung cấp thêm các câu hỏi trắc nghiệm, hệ thống hỏi đáp để các em ôn tập, phát triển thêm từ vựng và giải quyết nhiều câu hỏi khó một cách nhanh chóng.
-
Preview Unit 6 lớp 6 What time do you go to school?
Phần Preview mở đầu nội dung bài học Unit 6 Tiếng Anh 6 Cánh diều, cung cấp các em các cụm từ chỉ hoạt động thường nghe và cải thiện kĩ năng nghe để hoàn thành thời gian biểu. Qua đó, các em còn có cơ hội chia sẻ thời gian biểu với nhau và điều chỉnh thời gian sinh hoạt phù hợp hơn. Mời các em tham khảo bài học bên dưới! -
Language Focus Unit 6 lớp 6 What time do you go to school?
-
The Real World Unit 6 lớp 6 What time do you go to school?
-
Pronunciation Unit 6 lớp 6 What time do you go to school?
-
Communication Unit 6 lớp 6 What time do you go to school?
Mời các em cùng nhau tham khảo nội dung bài học Communication - Unit 6 Tiếng Anh 6 Cánh diều do ban Biên tập HỌC247 tổng hợp chi tiết và rõ ràng dưới đây. Bài học giúp các em hoàn thành một bài khảo sát thú vị về giờ giấc của các hoạt động thường nhật thông qua cấu trúc "What time do you ...?". Chúc các em học tốt! -
Reading Unit 6 lớp 6 What time do you go to school?
-
Comprehension Unit 6 lớp 6 What time do you go to school?
-
Writing Unit 6 lớp 6 What time do you go to school?
Để giúp các em tìm hiểu về một cấu trúc email đơn giản kể về trường học của mình cho một người bạn, mời các em tham khảo nội dung bài học Writing - Unit 6 Tiếng Anh 6 Cánh diều. Hi vọng đây sẽ là một cơ hội hấp dẫn để các em có thể quảng bá ngôi trường thân yêu của mình cho nhiều bạn khác. Chúc các em học tốt!
Chủ đề Tiếng Anh 6
- Starter Unit
- Unit 1: Towns and cities - Các thị trấn và thành phố
- Unit 2: Days - Các ngày
- Unit 3: Wild life - Cuộc sống hoang dã
- Unit 4: Learning world - Thế giới học tập
- Unit 5: Food and health - Thực phẩm và sức khỏe
- Unit 6: Sports - Thể thao
- Unit 7: Growing up - Lớn lên
- Unit 8: Going away - Đi xa
- Unit 1: What's your favorite band? - Ban nhạc yêu thích của bạn là gì?
- Unit 1: My new school - Trường học mới của tôi
- Unit 2: Monkeys are amazing! - Những con khỉ thật tuyệt vời!
- Unit 2: My house - Nhà của tôi
- Unit 3: Where's the shark? - Cá mập ở đâu?
- Unit 3: My friends - Những người bạn của tôi
- Unit 4: This is my family - Đây là gia đình của tôi
- Unit 4: My neighbourhood - Hàng xóm của tôi
- Unit 5: I like fruit! - Tôi thích trái cây!
- Unit 5: Natural wonders of Viet Nam - Những kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam
- Unit 6: Our Tet holiday - Ngày Tết của chúng ta
- Unit 7: Can you do this? - Bạn có thể làm điều này không?
- Unit 7: Television - Vô tuyến truyền hình
- Unit 8: How much is this T-shirt? - Cái áo này giá bao nhiêu?
- Unit 8: Sports and games - Thể thao và trò chơi
- Unit 9: What are you doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 9: Cities of the world - Các thành phố trên thế giới
- Unit 10: What's the weather like? - Thời tiết như thế nào?
- Unit 10: Our houses in the future - Nhà của chúng ta trong tương lai
- Unit 11: I went to Australia - Tôi đã đến Úc
- Unit 11: Our greener world - Thế giới xanh hơn của chúng ta
- Unit 12: What do you usually do for New Year's? - Bạn thường làm gì vào Năm mới?
- Unit 12: Robots - Người máy