Mời các em cùng khám phá một chủ đề mới "My house" với Unit 2 sách Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức. Với các phần Getting started, A closer look 1, A closer look 2, Communication, Skills 1, Skills 2, Looking back và Project, các em học được các từ vựng, cách phát âm và điểm ngữ pháp mới. Bên cạnh đó Hoc247 còn cung cấp bài tập minh họa, bài tập trắc nghiệm và hệ thống hỏi đáp trong mỗi bài học để các em luyện tập và giải quyết nhiều câu hỏi khó một cách nhanh chóng.
-
Getting started Unit 2 lớp 6 My house
-
A closer look 1 Unit 2 lớp 6 My house
-
A closer look 2 Unit 2 lớp 6 My house
-
Communication Unit 2 lớp 6 My house
-
Skills 1 Unit 2 lớp 6 My house
-
Skills 2 Unit 2 lớp 6 My house
-
Looking back Unit 2 lớp 6 My house
Mời các em cùng ôn lại kiến thức đã học trong Unit 2 với phần Looking back sau đây. Bài học giúp các em hệ thống lại từ vựng, hình thức sở hữu của tính từ và các giới từ chỉ nơi chốn. Các em xem chi tiết bài học bên dưới nhé!- Giải bài SGK Unit 2 - Looking back
- Trắc nghiệm Looking back Unit 2 lớp 6 My house
- Hỏi đáp Unit 2 Tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức phần Looking back
10 trắc nghiệm 16 bài tập 3 hỏi đáp
-
Project Unit 2 lớp 6 My house
Chủ đề Tiếng Anh 6
- Starter Unit
- Unit 1: Towns and cities - Các thị trấn và thành phố
- Unit 2: Days - Các ngày
- Unit 3: Wild life - Cuộc sống hoang dã
- Unit 4: Learning world - Thế giới học tập
- Unit 5: Food and health - Thực phẩm và sức khỏe
- Unit 6: Sports - Thể thao
- Unit 7: Growing up - Lớn lên
- Unit 8: Going away - Đi xa
- Unit 1: What's your favorite band? - Ban nhạc yêu thích của bạn là gì?
- Unit 1: My new school - Trường học mới của tôi
- Unit 2: Monkeys are amazing! - Những con khỉ thật tuyệt vời!
- Unit 3: Where's the shark? - Cá mập ở đâu?
- Unit 3: My friends - Những người bạn của tôi
- Unit 4: This is my family - Đây là gia đình của tôi
- Unit 4: My neighbourhood - Hàng xóm của tôi
- Unit 5: I like fruit! - Tôi thích trái cây!
- Unit 5: Natural wonders of Viet Nam - Những kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam
- Unit 6: What time do you go to school? - Bạn đến trường vào lúc mấy giờ?
- Unit 6: Our Tet holiday - Ngày Tết của chúng ta
- Unit 7: Can you do this? - Bạn có thể làm điều này không?
- Unit 7: Television - Vô tuyến truyền hình
- Unit 8: How much is this T-shirt? - Cái áo này giá bao nhiêu?
- Unit 8: Sports and games - Thể thao và trò chơi
- Unit 9: What are you doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 9: Cities of the world - Các thành phố trên thế giới
- Unit 10: What's the weather like? - Thời tiết như thế nào?
- Unit 10: Our houses in the future - Nhà của chúng ta trong tương lai
- Unit 11: I went to Australia - Tôi đã đến Úc
- Unit 11: Our greener world - Thế giới xanh hơn của chúng ta
- Unit 12: What do you usually do for New Year's? - Bạn thường làm gì vào Năm mới?
- Unit 12: Robots - Người máy