Hoc247 xin giới thiệu đến các em học sinh Unit 1 Towns and cities của chương trình Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo. Bài học bao gồm lý thuyết và bài tập SGK, các bài tập minh họa và hệ thống câu hỏi trắc nghiệm sẽ giúp các em nắm vững kiến thức, ôn tập thật tốt, ghi nhớ được nhiều từ vựng liên quan đến chủ đề Các thị trấn và thành phố. Phần hỏi đáp sẽ giúp các em giải quyết các thắc mắc sau khi học bài. Nội dung chi tiết được trình bày bên dưới đây.
-
Vocabulary Unit 1 lớp 6 Towns and Cities
-
Reading Unit 1 lớp 6 Towns and Cities
Phần Reading của Unit 1 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo sẽ giúp em hiểu hơn về cuộc sống trên biển thông qua phần miêu tả của một con tàu hải trình. Các em hãy cùng làm các bài tập để nâng cao khả năng đọc hiểu của mình nhé!- Giải bài SGK Unit 1 - Reading
- Trắc nghiệm Reading Unit 1 lớp 6 Towns and Cities
- Hỏi đáp Unit 1 Tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo phần Reading
10 trắc nghiệm 5 bài tập 7 hỏi đáp
-
Language focus 1 Unit 1 lớp 6 Towns and Cities
-
Vocabulary and Listening Unit 1 lớp 6 Towns and Cities
-
Language focus 2 Unit 1 lớp 6 Towns and Cities
-
Speaking Unit 1 lớp 6 Towns and Cities
-
Writing Unit 1 lớp 6 Towns and Cities
Với bài học Writing - Unit 1 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo dưới đây, các em sẽ biết cách miêu tả một thị trấn hoặc một thành phố. Cùng đến với bài học để luyện tập và nâng cao kĩ năng viết của mình các em nhé!- Giải bài SGK Unit 1 - Writing
- Trắc nghiệm Writing Unit 1 lớp 6 Towns and Cities
- Hỏi đáp Unit 1 Tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo phần Writing
10 trắc nghiệm 4 bài tập 5 hỏi đáp
-
CLIL Unit 1 lớp 6 Towns and Cities
-
Options Unit 1 lớp 6 Towns and Cities
Chủ đề Tiếng Anh 6
- Starter Unit
- Unit 2: Days - Các ngày
- Unit 3: Wild life - Cuộc sống hoang dã
- Unit 4: Learning world - Thế giới học tập
- Unit 5: Food and health - Thực phẩm và sức khỏe
- Unit 6: Sports - Thể thao
- Unit 7: Growing up - Lớn lên
- Unit 8: Going away - Đi xa
- Unit 1: What's your favorite band? - Ban nhạc yêu thích của bạn là gì?
- Unit 1: My new school - Trường học mới của tôi
- Unit 2: Monkeys are amazing! - Những con khỉ thật tuyệt vời!
- Unit 2: My house - Nhà của tôi
- Unit 3: Where's the shark? - Cá mập ở đâu?
- Unit 3: My friends - Những người bạn của tôi
- Unit 4: This is my family - Đây là gia đình của tôi
- Unit 4: My neighbourhood - Hàng xóm của tôi
- Unit 5: I like fruit! - Tôi thích trái cây!
- Unit 5: Natural wonders of Viet Nam - Những kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam
- Unit 6: What time do you go to school? - Bạn đến trường vào lúc mấy giờ?
- Unit 6: Our Tet holiday - Ngày Tết của chúng ta
- Unit 7: Can you do this? - Bạn có thể làm điều này không?
- Unit 7: Television - Vô tuyến truyền hình
- Unit 8: How much is this T-shirt? - Cái áo này giá bao nhiêu?
- Unit 8: Sports and games - Thể thao và trò chơi
- Unit 9: What are you doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 9: Cities of the world - Các thành phố trên thế giới
- Unit 10: What's the weather like? - Thời tiết như thế nào?
- Unit 10: Our houses in the future - Nhà của chúng ta trong tương lai
- Unit 11: I went to Australia - Tôi đã đến Úc
- Unit 11: Our greener world - Thế giới xanh hơn của chúng ta
- Unit 12: What do you usually do for New Year's? - Bạn thường làm gì vào Năm mới?
- Unit 12: Robots - Người máy