Nội dung bài giảng Unit 4 This is my family của chương trình Tiếng Anh lớp 6 Cánh Diều sau đây các em sẽ được củng cố kiến thức về gia phả trong gia đình thông qua các phần Preview, Language Focus, The Real World, Pronunciation, Communication, Reading, Comprehension và Writing. Bên cạnh đó các em còn được thử sức với nhiều câu hỏi trắc nghiệm và hệ thống hỏi đáp do HOC247 cung cấp. Hi vọng bài học sẽ mang đến cho các em nhiều kiến thức thú vị và bổ ích.
-
Preview Unit 4 lớp 6 This is my family
-
Language Focus Unit 4 lớp 6 This is my family
-
The Real World Unit 4 lớp 6 This is my family
-
Pronunciation Unit 4 lớp 6 This is my family
-
Communication Unit 4 lớp 6 This is my family
-
Reading Unit 4 lớp 6 This is my family
Bài học Reading - Unit 4 Tiếng Anh 6 Cánh diều hướng dẫn các em thực hành kĩ năng đọc hiểu những kiến thức thú vị về lễ hội nổi tiếng trên thế giới "Lễ hội sinh đôi". Từ đó, giúp các em có thêm nhiều kiến thức mới về lễ hội trong nước nói riêng và cả thế giới nói chung. Mời các em cùng theo dõi nội dung bài học bên dưới! -
Comprehension Unit 4 lớp 6 This is my family
-
Writing Unit 4 lớp 6 This is my family
Chủ đề Tiếng Anh 6
- Starter Unit
- Unit 1: Towns and cities - Các thị trấn và thành phố
- Unit 2: Days - Các ngày
- Unit 3: Wild life - Cuộc sống hoang dã
- Unit 4: Learning world - Thế giới học tập
- Unit 5: Food and health - Thực phẩm và sức khỏe
- Unit 6: Sports - Thể thao
- Unit 7: Growing up - Lớn lên
- Unit 8: Going away - Đi xa
- Unit 1: What's your favorite band? - Ban nhạc yêu thích của bạn là gì?
- Unit 1: My new school - Trường học mới của tôi
- Unit 2: Monkeys are amazing! - Những con khỉ thật tuyệt vời!
- Unit 2: My house - Nhà của tôi
- Unit 3: Where's the shark? - Cá mập ở đâu?
- Unit 3: My friends - Những người bạn của tôi
- Unit 4: My neighbourhood - Hàng xóm của tôi
- Unit 5: I like fruit! - Tôi thích trái cây!
- Unit 5: Natural wonders of Viet Nam - Những kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam
- Unit 6: What time do you go to school? - Bạn đến trường vào lúc mấy giờ?
- Unit 6: Our Tet holiday - Ngày Tết của chúng ta
- Unit 7: Can you do this? - Bạn có thể làm điều này không?
- Unit 7: Television - Vô tuyến truyền hình
- Unit 8: How much is this T-shirt? - Cái áo này giá bao nhiêu?
- Unit 8: Sports and games - Thể thao và trò chơi
- Unit 9: What are you doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 9: Cities of the world - Các thành phố trên thế giới
- Unit 10: What's the weather like? - Thời tiết như thế nào?
- Unit 10: Our houses in the future - Nhà của chúng ta trong tương lai
- Unit 11: I went to Australia - Tôi đã đến Úc
- Unit 11: Our greener world - Thế giới xanh hơn của chúng ta
- Unit 12: What do you usually do for New Year's? - Bạn thường làm gì vào Năm mới?
- Unit 12: Robots - Người máy