Dưới đây là nội dung Unit 8 Sports and games của chương trình Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức. Bài học được Hoc247 biên soạn với các phần Getting started, A closer look 1, A closer look 2, Communication, Skills 1, Skills 2, Looking back và Project sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức cho các em. Bên cạnh đó, các bài tập minh họa và bài tập trắc nghiệm sẽ giúp các em tự luyện tập, đối chiếu đáp án, đánh giá năng lực bản thân. Hệ thống hỏi đáp đi kèm sẽ giúp các em nâng cao khả năng giải quyết các bài tập khó và tích lũy vốn từ vựng liên quan đến chủ đề Thể thao và trò chơi.
-
Getting started Unit 8 lớp 6 Sports and games
-
A closer look 1 Unit 8 lớp 6 Sports and games
-
A closer look 2 Unit 8 lớp 6 Sports and games
-
Communication Unit 8 lớp 6 Sports and games
-
Skills 1 Unit 8 lớp 6 Sports and games
-
Skills 2 Unit 8 lớp 6 Sports and games
-
Looking back Unit 8 lớp 6 Sports and games
Mời các em theo dõi bài học Looking back - Unit 8 để ôn lại các kiến thức đã học. Các em sẽ ôn lại từ vựng và các điểm ngữ pháp trong Unit 8. Các em xem chi tiết bài học bên dưới nhé!- Giải bài SGK Unit 8 - Looking back
- Trắc nghiệm Looking back Unit 8 lớp 6 Sports and games
- Hỏi đáp Unit 8 Tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức phần Looking back
10 trắc nghiệm 18 bài tập 20 hỏi đáp
-
Project Unit 8 lớp 6 Sports and games
Chủ đề Tiếng Anh 6
- Starter Unit
- Unit 1: Towns and cities - Các thị trấn và thành phố
- Unit 2: Days - Các ngày
- Unit 3: Wild life - Cuộc sống hoang dã
- Unit 4: Learning world - Thế giới học tập
- Unit 5: Food and health - Thực phẩm và sức khỏe
- Unit 6: Sports - Thể thao
- Unit 7: Growing up - Lớn lên
- Unit 8: Going away - Đi xa
- Unit 1: What's your favorite band? - Ban nhạc yêu thích của bạn là gì?
- Unit 1: My new school - Trường học mới của tôi
- Unit 2: Monkeys are amazing! - Những con khỉ thật tuyệt vời!
- Unit 2: My house - Nhà của tôi
- Unit 3: Where's the shark? - Cá mập ở đâu?
- Unit 3: My friends - Những người bạn của tôi
- Unit 4: This is my family - Đây là gia đình của tôi
- Unit 4: My neighbourhood - Hàng xóm của tôi
- Unit 5: I like fruit! - Tôi thích trái cây!
- Unit 5: Natural wonders of Viet Nam - Những kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam
- Unit 6: What time do you go to school? - Bạn đến trường vào lúc mấy giờ?
- Unit 6: Our Tet holiday - Ngày Tết của chúng ta
- Unit 7: Can you do this? - Bạn có thể làm điều này không?
- Unit 7: Television - Vô tuyến truyền hình
- Unit 8: How much is this T-shirt? - Cái áo này giá bao nhiêu?
- Unit 9: What are you doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 9: Cities of the world - Các thành phố trên thế giới
- Unit 10: What's the weather like? - Thời tiết như thế nào?
- Unit 10: Our houses in the future - Nhà của chúng ta trong tương lai
- Unit 11: I went to Australia - Tôi đã đến Úc
- Unit 11: Our greener world - Thế giới xanh hơn của chúng ta
- Unit 12: What do you usually do for New Year's? - Bạn thường làm gì vào Năm mới?
- Unit 12: Robots - Người máy