Mở đầu chương trình Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức là Unit 1 My new school. Trong bài học này, các em sẽ học các từ vựng về chủ đề "Trường học mới của tôi", cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/ và tìm hiểu thì hiện tại đơn. Trong mỗi bài học, Hoc247 tóm tắt lý thuyết, đồng thời cung cấp bài tập minh họa và bài tập trắc nghiệm để các em luyện tập. Phần hỏi đáp cuối bài sẽ giúp các em trả lời các câu hỏi khó. Hi vọng các em sẽ học thật tốt với sự hỗ trợ đến từ Hoc247.
-
Getting started Unit 1 lớp 6 My new school
-
A closer look 1 Unit 1 lớp 6 My new school
-
A closer look 2 Unit 1 lớp 6 My new school
-
Communication Unit 1 lớp 6 My new school
-
Skills 1 Unit 1 lớp 6 My new school
-
Skills 2 Unit 1 lớp 6 My new school
-
Looking back Unit 1 lớp 6 My new school
Bài học Looking back - Unit 1 Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống cung cấp các bài tập khác nhau, giúp các em ôn tập các kiến thức đã học trong Unit 1. Các em cùng luyện tập làm các bài tập bên dưới để ôn lại các từ vựng về đồ dùng học tập và ghi nhớ thì hiện tại đơn nhé!- Giải bài SGK Unit 1 - Looking back
- Trắc nghiệm Looking back Unit 1 lớp 6 My new school
- Hỏi đáp Unit 1 Tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức phần Looking back
10 trắc nghiệm 17 bài tập 10 hỏi đáp
-
Project Unit 1 lớp 6 My new school
Chủ đề Tiếng Anh 6
- Starter Unit
- Unit 1: Towns and cities - Các thị trấn và thành phố
- Unit 2: Days - Các ngày
- Unit 3: Wild life - Cuộc sống hoang dã
- Unit 4: Learning world - Thế giới học tập
- Unit 5: Food and health - Thực phẩm và sức khỏe
- Unit 6: Sports - Thể thao
- Unit 7: Growing up - Lớn lên
- Unit 8: Going away - Đi xa
- Unit 1: What's your favorite band? - Ban nhạc yêu thích của bạn là gì?
- Unit 2: Monkeys are amazing! - Những con khỉ thật tuyệt vời!
- Unit 2: My house - Nhà của tôi
- Unit 3: Where's the shark? - Cá mập ở đâu?
- Unit 3: My friends - Những người bạn của tôi
- Unit 4: This is my family - Đây là gia đình của tôi
- Unit 4: My neighbourhood - Hàng xóm của tôi
- Unit 5: I like fruit! - Tôi thích trái cây!
- Unit 5: Natural wonders of Viet Nam - Những kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam
- Unit 6: What time do you go to school? - Bạn đến trường vào lúc mấy giờ?
- Unit 6: Our Tet holiday - Ngày Tết của chúng ta
- Unit 7: Can you do this? - Bạn có thể làm điều này không?
- Unit 7: Television - Vô tuyến truyền hình
- Unit 8: How much is this T-shirt? - Cái áo này giá bao nhiêu?
- Unit 8: Sports and games - Thể thao và trò chơi
- Unit 9: What are you doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 9: Cities of the world - Các thành phố trên thế giới
- Unit 10: What's the weather like? - Thời tiết như thế nào?
- Unit 10: Our houses in the future - Nhà của chúng ta trong tương lai
- Unit 11: I went to Australia - Tôi đã đến Úc
- Unit 11: Our greener world - Thế giới xanh hơn của chúng ta
- Unit 12: What do you usually do for New Year's? - Bạn thường làm gì vào Năm mới?
- Unit 12: Robots - Người máy