Mời các em cùng tham khảo bài học Speaking - Unit 1 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo và làm các bài tập. Qua bài học này, các em sẽ biết cách hỏi và trả lời về các địa điểm khác nhau.
Tóm tắt bài
THINK! You are a tourist in a new town. Where do you look for information and directions?
(Hãy nghĩ xem! Em là du khách đến một thị trấn mới. Em đi đâu để tìm thông tin và chỉ dẫn?)
Guide to answer
I can go to the police station or ask local people for directions.
(Em có thể đến đồn cảnh sát hoặc hỏi người dân địa phương chỉ đường)
1.1. Unit 1 Lớp 6 Speaking Task 1
Complete the dialogue with the phrases in the box. Then watch or listen and check. Are Chris and the woman from the same town?
(Hoàn thành bài hội thoại với các cụm từ trong khung. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Chris và người phụ nữ có đến cùng một thị trấn không?)
any shops the bus station Are we near five minutes |
Guide to answer
1. Are we near
2. the bus station
3. any shops
4. five minutes
Tạm dịch
Người phụ nữ: Xin lỗi. Chúng ta có gần bến xe buýt ở đây không?
Chris: Ừm ... cô có bản đồ không? Vâng, nhìn này, chúng ta đang ở đây và trạm xe buýt ở Phố Bắc.
Người phụ nữ: Ồ, được rồi. Từ đây đến đó bao xa?
Chris: Khoảng mười phút đi bộ.
Người phụ nữ: Được đấy, cảm ơn. Và có cửa hàng nào quanh đây không?
Chris: Không, nhưng có một số cửa hàng trên đường cao tốc. Nó mất năm phút đi xe buýt từ đây.
Người phụ nữ: Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
Chris: Không có gì.
1.2. Unit 1 Lớp 6 Speaking Task 2
Watch or listen again. Then practise the dialogue in pairs.
(Xem hoặc nghe lại. Sau đó thực hành bài hội thoại theo cặp.)
1.3. Unit 1 Lớp 6 Speaking Task 3
Read the Study Strategy and follow the instructions.
(Đọc Chiến lược học tập và làm theo các hướng dẫn.)
1.4. Unit 1 Lớp 6 Speaking Task 4
Work in pairs. Practise mini-dialogues with How far ... ? and places 1-4.
(Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại ngắn với “How far…?” và các địa điểm 1 – 4.)
1. the bus station (trạm xe buýt)
3. the cinema (rạp chiếu phim)
2. the market (chợ)
4. the next town (thị trấn tiếp theo)
Example
A: Excuse me. How far is the bus station from here?
B: It's about ten minutes on foot.
A: Thanks for your help.
B: You're welcome.
Tạm dịch
A: Xin lỗi, từ trạm xe buýt đến đây là bao xa?
B: Khoảng 10 phút đi bộ.
B: Cảm ơn bạn đã giúp đỡ mình.
A: Không có gì đâu
Guide to answer
A: Excuse me. How far is the cinema from here?
B: It’s about five minutes by bus.
A: Thanks for your help.
B: You're welcome.
Tạm dịch
A: Xin lỗi. Rạp chiếu phim cách đây bao xa?
B: Khoảng 5 phút đi xe buýt.
C: Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
D: Không có chi.
1.5. Unit 1 Lớp 6 Speaking Task 5
USE IT! Work in pairs. Look at the situation and prepare a new dialogue. Use the dialogue in Task 1 to help you.
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Xem tình huống và chuẩn bị một đoạn hội thoại mới. Sử dụng đoạn hội thoại ở bài 1 để giúp em.)
Tạm dịch
Học sinh A
Em là người mới đến thị trấn hoặc thành phố. Em muốn đi chợ. Em đang ở bên ngoài trường học. Hỏi học sinh B chợ ở đâu.
Học sinh B
Cho học sinh A biết chợ ở đâu.
Guide to answer
A: Excuse me. How far is it from here to Ben Thanh Market?
B: It is about 15 minutes on foot.
A: Thank you for your help.
B: You are welcome.
Tạm dịch
A: Xin lỗi, từ đây đến chợ Bến Thành là bao xa?
B: Khoảng 15 phút đi bộ.
A: Cảm ơn bạn đã giúp đỡ mình.
B: Không có gì đâu.
Bài tập minh họa
Choose the best answer
1. My sister is very fond.................... chocolate candy.
A. of B. about C. with D. at
2. I have studied English....................eight months.
A. for B. since C. by D. in
3. Listen....................our teacher !
A. with B. to C. for D. in
4. There isn’t....................food in the house.
A. none B. no C. some D. any
5. He arrives …………………..at six o’clock.
A. at home B. home C. in home D. to home
6. Herbert has had his car………………….. 1999.
A. ago B. since C. to D. for
7. How long will it....................to get there ?
A. cost B. lose C. make D. take
8. I....................it to you if you don’t have one.
A. give B. gave C. will give D. would give
9.....................your homework yet ?
A. Did you finished B. Are you finishing
C. Do you finish D. Have you finished
10. It’s the best book I …………………..read.
A. have ever B. had ever C. will ever D. can ever
Key
1. A 6. B
2. A 7. D
3. B 8. C
4. D 9. D
5. B 10. A
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các mẫu câu quan trọng để hỏi và trả lời về một địa điểm nào đó ở đâu:
- Excuse me. Are we near the ... here? (Xin lỗi. Chúng ta có gần ... đây không?)
- How far is it / the ... from here? (Nó/ cái ... từ đây bao xa?)
- It's about ... minutes on foot/ by bus.... (Khoảng ... phút đi bộ / đi xe buýt....)
- Thanks for your help. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)
- You're welcome. (Không có chi.)
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 1 - Speaking chương trình Tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 1 lớp 6 Chân trời sáng tạo Speaking - Nói.
-
Câu 1: Choose the best answer
Lan: Hello, my ............... is Lan.
- A. name
- B. fine
- C. you
- D. am
-
- A. are
- B. am
- C. is
- D. name
-
- A. are
- B. my
- C. fine
- D. hi
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Speaking - Unit 1 Tiếng Anh 6
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 6 HỌC247