Công tác tình nguyện là nội dung các em sẽ được tìm hiểu ở Unit 4 Volunteer work của môn Tiếng Anh lớp 11 gồm các phần Reading, Speaking, Listening, Language Focus và Vocabulary. Ngoài ra, để ôn tập và chuẩn bị bài thật tốt các em có thể luyện tập thêm các câu hỏi trắc nghiệm được HOC247 biên soạn bám sát với nội dung chương trình SGK. Hệ thống hỏi đáp về chủ đề Công tác tình nguyện sẽ giúp các em phát triển thêm vốn từ vựng và giải quyết các câu hỏi khó một cách nhanh chóng
-
Unit 4 lớp 11 Reading - Bài dịch Volunteer work
-
Unit 4 lớp 11 Speaking - Hội thoại Volunteer work
-
Unit 4 lớp 11 Listening - Bài nghe Volunteer work
-
Unit 4 lớp 11 Writing - Bài viết Volunteer work
-
Unit 4 lớp 11 Language Focus - Ngữ pháp Volunteer work
-
Unit 4 lớp 11 Vocabulary - Từ vựng Volunteer work
Chủ đề Tiếng Anh 11
- Unit 1: Friendship - Tình bạn
- Unit 2: Personal Experiences - Những kinh nghiệm cá nhân
- Unit 3: A party - Một buổi tiệc
- Unit Introduction - Giới thiệu
- Unit 1: Food for life - Thức ăn cho đời sống
- Unit 1: A long and healthy life - Một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh
- Unit 1: Generations - Các thế hệ
- Unit 2: Express yourself - Thể hiện bản thân mình
- Unit 2: The generation gap - Khoảng cách thế hệ
- Unit 3: Cities - Những thành phố
- Unit 2: Leisure time - Thời gian rảnh rỗi
- Unit 3: Cities of the future - Thành phố của tương lai
- Unit 4: The body - Cơ thể
- Unit 3: Sustainable health - Sức khỏe bền vững
- Unit 4: Asean and Vietnam - Asean và Việt Nam
- Unit 5: Illiteracy - Nạn mù chữ
- Unit 5: Challenges - Những thách thức
- Unit 4: Home - Nhà
- Unit 5: Global warming - Sự nóng lên toàn cầu
- Unit 6: Competitions - Những cuộc thi đấu
- Unit 6: Transitions - Sự chuyển tiếp
- Unit 5: Technology - Công nghệ
- Unit 6: Preserving our heritage - Bảo tồn di sản
- Unit 7: World population - Dân số thế giới
- Unit 7: Things that Matter
- Unit 6: High flyers - Người nhiều tham vọng
- Unit 7: Education options for school-leavers - Lựa chọn học tập cho học sinh sắp ra trường
- Unit 8: Celebrations - Lễ kỉ niệm
- Unit 8: Conservation
- Unit 7: Artists - Nghệ sĩ
- Unit 8: Becoming independent - Trở nên độc lập
- Unit 9: The post office - Bưu chính viễn thông
- Unit 9: Life Now and in The Past
- Unit 8: Cities - Những thành phố
- Unit 9: Social issues - Các vấn đề xã hội
- Unit 10: Nature in Danger - Thiên nhiên đang bị đe dọa
- Unit 10: Travel
- Unit 10: The ecosystem - Hệ sinh thái
- Unit 11: Sources of energy - Các nguồn năng lượng
- Unit 11: Careers
- Unit 12: The Asian Games - Thế vận hội thể thao châu Á
- Unit 12: Celebrations
- Unit 13: Hobbies - Sở thích
- Unit 14: Recreation - Thú tiêu khiển
- Unit 15: Space conquest - Không gian vũ trụ
- Unit 16: The wonders of the world - Kỳ quan thế giới