Để giúp các em hiểu rõ về ý nghĩa, cách dùng, vị trí và nắm vững sự khác nhau giữa chúng, mời các em tham khảo nội dung tài liệu Kiến thức về Từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh được HOC247 biên soạn và tổng hợp đầy đủ. Hi vọng tài liệu sẽ có ích với các em.
Chúc các em có kết quả học tập tốt!
KIẾN THỨC CƠ BẢN VỀ WHILE, MEANWHILE, MEANTIME TRONG TIẾNG ANH
1. Hệ thống kiến thức
1.1. Kiến thức cơ bản về While
While được dùng trong câu diễn tả hai hành động (có thể diễn ra song song cùng lúc hoặc không). Nó có vị trí linh hoạt trong câu, có thể đứng đầu hoặc đứng giữa câu.
Cấu trúc:
While + S1 + V1, S1 + V2 S1 + V1 + while + S2 + V2 |
Ví dụ:
– While you are at the birthday party, I’ll hang out with my best friends.
(Khi bạn đang ở bữa tiệc sinh nhật, tôi sẽ ra ngoài với những người bạn thân nhất của tôi)
– I’m doing my homework while my mother’s cooking for lunch.
(Tôi làm bài tập về nhà trong khi mẹ tôi đang nấu bữa trưa)
Chú ý: While có thể dùng với V-ing trong trường hợp câu cùng chung chủ ngữ
Ví dụ:
While having a shower, I always listen to music.
(Khi đang tắm tôi luôn luôn nghe nhạc)
1.2. Kiến thức cơ bản về Meanwhile
- Meanwhile – trong khi đó, cùng lúc đó
Nghĩa thứ nhất của meanwhile tương đồng với while, đều dùng để diễn tả hai hành động diễn ra cùng lúc (at the same time)
Ví dụ:
Her dad washed his car. Meanwhile, she read books.
(Bố cô ấy rửa xe ô tô. Trong khi đó, cô ấy đọc sách)
- Meanwhile – dùng để chỉ thời gian giữa hai sự kiện/ hai mốc thời gian (tương tự như meantime)
Ở nghĩa thứ hai, meanwhile được dùng khi muốn đề cập đến khoảng thời gian cho đến khi một việc khác diễn ra.
Ví dụ:
I have had someone fixed my bike. Meanwhile, I’ll walk instead.
(Tôi nhờ người sửa xe đạp của mình. Trong lúc đó, tôi sẽ đi bộ)
*Từ đồng nghĩa: In the interim (cùng lúc đó), in the meantime
1.3. Kiến thức cơ bản về Meantime
Meantime thường được dùng theo cụm “In the meantime” có nghĩa và cách dùng tương tự như “meanwhile”, đều chỉ về thời gian giữa hai sự kiện hoặc hai mốc thời gian khác nhau. Nó có thể đề cập đến thời gian trước khi một việc diễn ra hoặc sự việc đó đang hoàn thành.
Ví dụ:
– In the meantime between the flights, I ate some food & drinks.
(Trong khoảng thời gian giữa chuyến bay, tôi đã ăn uống một chút)
– I have 15 minutes left, so in the meantime, I’ll check my to-do list.
(Tôi còn 15 phút nữa, vì vậy trong lúc đó tôi sẽ kiểm tra những việc tôi cần làm)
– My sister spent 1 year studying English. In the meantime, she still worked at the bank.
(Chị gái tôi đã dành 1 năm học tiếng Anh. Khi đó, chị ấy vẫn làm việc tại ngân hàng)
Chú ý: Đôi khi có thể dùng cụm “for the meantime” thay cho “in the meantime”.
1.4. Ngữ pháp tiếng Anh – While, Meanwhile, Meantime có luôn dùng trong thì tiếp diễn?
Khi học ngữ pháp tiếng Anh với các từ vựng trên đặc biệt là “while và meanwhile”, chúng ta thường dịch nghĩa “đang” (hai hành động xảy ra cùng lúc). Thông thường đúng là chúng được sử dụng với thì tiếp diễn.
Ví dụ: “I’m reading books while my sister’s playing with her toys”. => Đúng.
Tuy nhiên không phải lúc nào các từ này cũng được dùng trong thì tiếp diễn. Bạn có thể thấy qua các ví dụ đã phân tích ở trên khi tìm hiểu về cách dùng của từng từ. Đó là câu trả lời rõ ràng nhất cho bạn nào thắc mắc câu hỏi về thì này nhé!
1.5. So sánh chi tiết “Ngữ pháp tiếng Anh – While, Meanwhile, Meantime”
1.5.1. While vs Meanwhile
While và meanwhile dù có cùng nghĩa diễn đạt trong câu song xét về cách dùng và cấu trúc lại có sự khác biệt. Cùng xem chi tiết trong bảng so sánh dưới đây:
While |
Meanwhile |
|
Ý nghĩa |
– trong khi, cùng lúc đó (at the same time) |
– trong khi (at the same time)
– khoảng cách giữa hai sự kiện/ mốc thời gian. |
Cách dùng |
– sử dụng trong 1 câu
– không có dấu (,) đi sau |
– dùng nối hai câu tách biệt với thông tin liên quan đến nhau
– có dấu (,) đi sau |
Cấu trúc |
– While + mệnh đề
– While + V-ing (nếu chung chủ ngữ) |
– Meanwhile + mệnh đề |
1.5.2. Meanwhile vs Meantime
Nếu như while và meanwhile giống nhau về ý nghĩa, khác nhau về cấu trúc, cách dùng thì meanwhile và meantime ngược lại. Hai từ vựng này có chung cách dùng trong tiếng Anh song lại có một chút khác biệt về ý nghĩa.
Sự khác biệt cơ bản nhất giữa meanwhile và meantime đó là:
- Meanwhile có thể dùng theo hai nghĩa: 1 – cùng lúc đó (at the same time) hoặc 2 – khoảng cách giữa hai sự kiên (gap between 2 events)
- Meantime (In the meantime) chỉ dùng để chỉ khoảng cách giữa hai sự kiện/ mốc thời gian.
Như vậy, nếu bạn muốn nhắc đến khoảng thời gian diễn ra 2 sự kiện khác nhau hoặc hai mốc thời gian khác nhau, bạn có thể sử dụng meanwhile hoặc in the meantime đều được. Tuy nhiên nếu bạn muốn diễn tả sự cùng lúc (same time) thì chỉ dùng meanwhile thôi nhé!
III. Ngữ pháp tiếng Anh – While, Meanwhile, Meantime – Bài tập vận dụng
Dưới đây là một số câu thực hành giúp bạn ghi nhớ và vận dụng kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh – While, Meanwhile, Meantime thành thạo hơn. Tuy nhiên trước hết hãy điểm qua những mẹo làm bài thông minh giúp bạn hoàn thành bài nhanh chóng và hiệu quả hơn nhé!
- Tips hoàn thành bài tập chọn từ thích hợp
- Điền từ trong 1 câu => chọn “While”
- Đằng sau chỗ trống có V_ing => chọn “While”
- Hai câu riêng biệt => đọc lại để nắm ý của cả câu.
Nếu cần từ vựng mang nghĩa cùng lúc = at the same time => chọn “Meanwhile”, nếu không có thể chọn “Meanwhile/ in the meantime”.
2. Bài tập
2.1. Complete the sentences with While/ Meanwhile/ Meantime
1. It was raining in the North of my city. ______, it was hot in the South.
2. Tim has to wait for 20 more minutes, so he listens to music _______
3. You set up the classroom. _______, I prepare the learning materials.
4. ______ I went to the party, my boyfriend stayed at home.
5. I heard some noise ______ reading books.
6. My mother will come to my house soon, so _________ I need to clean it.
2.2. Choose the best option
1 …. I was reading the book, they were calling for all passengers to board the bus
A. While
B. Meanwhile
C. In the meantime
2. He continued playing the violin; …. , she went out walking.
A. Meanwhile
B. Meantime
C. A & C
3. You’ll tidy up the house …. I make dinner.
A. While
B. Meanwhile
C. In the meantime
4. I was working. …. , someone was breaking into my house
A. Meanwhile
B. Meantime
C. A & C
5. There were lots of people trying to sell me things …. I was going to supermarket
A. While
B. Meanwhile
C. In the meantime
2.3. Choose the best option
1. ........... I was talking on the phone, they were calling for all passengers to board the bus to the beach
A. While
B. Meanwhile
C. In the meantime
2. There were lots of people trying to sell me things ..... I was waiting for the bus.
A. While
B. Meanwhile
C. In the meantime
3. He continued playing the piano ......, she went out shopping
A. Meanwhile
B. Meantime
C. A and C
4. I was working at my job. ........., someone was beaking into my house.
A. Meanwhile
B. Meantime
C. A and C
5. You'll tidy up the house ........ I make dinner.
A. While
B. Meanwhile
C. In the meantime
3. Đáp án
3.1. Complete the sentences with While/ Meanwhile/ Meantime
1. It was raining in the North of my city. Meanwhile, it was hot in the South.
2. Tim has to wait for 20 more minutes, so he listens to music meanwhile/ in the meantime.
3. You set up the classroom. Meanwhile, I prepare the learning materials.
4. While I went to the party, my boyfriend stayed at home.
5. I heard some noise while reading books.
6. My mother will come to my house soon, so in the meantime, I need to clean it
3.2. Choose the best option
1. A; 2. C; 3. A; 4. C; 5. B
3.3. Choose the best option
1A; 2A; 3C; 4C; 5A
...
Trên đây là toàn bộ nội dung Kiến thức cơ bản về While, Meanwhile, Meantime trong Tiếng Anh. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.
Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.
Mời các em tham khảo các tài liệu có liên quan:
Chúc các em học tập tốt!