YOMEDIA

Phân biệt từ (cụm từ) dễ nhầm lẫn trong Tiếng Anh

Tải về
 
NONE

Trong kho từ vựng Tiếng Anh, có rất nhiều từ hoặc cụm từ rất dễ gây nhầm lẫn cho người học. Vì thế để giúp các em hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và ghi nhớ tốt hơn các từ, cụm từ đó; mời các em theo dõi nội dung tài liệu bên dưới: Phân biệt từ (cụm từ) dễ nhầm lẫn trong Tiếng Anh. Chúc các em ghi nhớ và vận dụng tốt vào các kĩ năng thực hành còn lại nhé!

ADSENSE
YOMEDIA

PHÂN BIỆT CÁC TỪ / CỤM TỪ DỄ NHẦM TRONG TIẾNG ANH

STT

Các từ dễ nhầm

Cách dùng

Ví dụ

1

ABOVE/

OVER

- "Above/over" diễn tả vị trí cao hơn một vật gì khác/ nhiều hơn.

 

* “Above dùng so sánh với 1 mốc cô định, 1 tiêu chuẩn nào đó.

* "Over" dùng với số tuổi, tiền và thời gian.

+ She's rented a room above/over a shop.

+ Temperatures rarely rise above zero in winter.

+ Children over the age of twelve pay the full price.

2

ACKNOWLEDGE/

 ADMIT/

 CONFESS

- "Acknowledge" công nhận ai/ cái gì đó như là...

- "Admit" nhận vào, cho vào/thừa nhận làm gì.

- "Confess" thú nhận (tội lỗi vì cảm thấy hối hận).

+ Historians generally acknowledge her as a genius in her field.

+ She admitted making a mistake.

 

+ She confessed to her husband that she had sold her wedding ring.

3

AFFECT/ 

EFFECT

“Affect/influence (v)” tác động, ảnh hưởng đến.

- "Effect (n)" có tác động, ảnh hưởng đến.

 

- "Effect (v)" đạt được điều gì, khiến điều gì xảy ra.

+ The divorce affected every aspect of her life.

+ The radiation leak has had a disastrous effect on the environment.

+ As a political party they are trying to effect a change in the way that we think about our environment.

4

AIM/GOAL/

PURPOSE/

OBJECTIVE

- "Aim/goal" mục tiêu hướng tới.

 

- “Purpose lý do cho mục tiêu đề ra.

 

- "Objectivemục tiêu đề ra.

+ My main aim in life is to be a good husband and father.

+ The purpose of the research is to try to find out more about the causes of the disease.

+ The government's training policy, he claimed, was achieving its objectives.

5

ALONE/

SOLITARY/

LONELY

“Alone/solitary” một mình (trạng thái, tình trạng). Tuy nhiên,

"solitary" dùng trước danh từ còn alone thì không.

 

- "lonely"cô đơn (tâm trạng).

+ She decided to climb the mountain alone.

+ He enjoys solitary walks in the wilderness.

+ She gets lonely now that all the kids have left home.

6

ALTERATION/

VARIATION/

AMENDMENT/

SHIFT

-"Alterationsự thay đổi (nhẹ, về diện mạo, cấu trúc, tính cách).

- "Variationsự thay đổi, biến đổi (về điều kiện, số lượng, mức độ trong giới hạn nhất định).

"Amendmentsự thay đổi (nhỏ; về thiết kế, văn bản, tài liệu, luật lệ).

"Shift sự thay đổi (về hướng tập trung, hướng chính của cái gì)

+ I had to make some alterations in my research paper.

+ There are regional variations in house prices.

 

+ There was an amendment to existing laws.

 

+ There has been a dramatic shift in public opinion towards peaceful negotiations.

7

ALTOGETHER/

ALL TOGETHER

- “Altogether" tổng cộng, hoàn toàn, toàn bộ.

- "All together" dùng để nói về 1 nhóm người/ vật cùng chung nhau và cùng nhau làm 1 việc gì.

+ That'll be $52.50 altogether, please.

+ Put the dishes all together in the sink.

8

AMONG/

BETWEEN

- “Among giữa nhiều.

 

- "Between" giữa hai.

+ I saw a few familiar faces among the crowd.

+ Standing between the two adults was a small child.

9

ANGEL/

ANGLE

- “Angel": thiên thần, thiên sứ.

- "Angle": góc.

+ Be an angel and help me with this.

+ The interior angles of a square are right angles or angles of 90 degrees.

10

APOLOGIZE/

EXCUSE/

 SORRY

- “Apologize (v)" ám chỉ việc thừa nhận lỗi lầm, tỏ vẻ ân hận với những gì sai trái đã làm.

- "Excuse (v)" lý do để giải thích, viện cớ, bào chữa cho việc gì.

- "Sorry (a) rất hổ thẹn và hối hận.

+ I must apologize to Isobel for my lateness.

 

+ Please excuse me for arriving late - the bus was delayed.

+ I'm just sorry about all the trouble I've caused her.

11

ARGUMENT/

DEBATE/

QUARREL

DISPUTE/ 

ROW

"Argument" sự tranh cãi, không đồng tình.

"Debate” cuộc tranh luận, cuộc thảo luận (nghiêm túc về một vấn đề gì).

"Quarrel" sự cãi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; sự tranh chấp.

 

"Dispute" cuộc tranh chấp, mâu thuẫn (giữa hai người, hai phe, hai nhóm...).

“Row” cãi vã om sòm.

+ The children had an argument about/over what game to play.

+ Over the year we have had several debates about future policy.

 

+ They had a bitter quarrel over some money three years ago and they haven't spoken to each other since.

+ Management and the union are trying to resolve the dispute over working conditions.

+ My parents often have rows. but my dad does most of the shouting.

12

AROUND/

ROUND

- "Around" dùng trong một phạm vi diện tích nào đó.

-"Round"dùng cho chuyển động xung quanh một vật.

+ I have travelled around the world.

 

+ The spaceship travelled round the world in 40 minutes.

13

AS/

LIKE/

ALIKE

"As" mang ý nghĩa: với tư cách là, có vai trò là, công việc là...

 

"Like" mang ý nghĩa giống (chỉ mang tính so sánh chứ không phải thật).

"Alike" mang ý nghĩa giống nhau, nhưng nó đóng vai trò làm tính từ.

+ I work as a teacher at a high school. (= I'm a teacher at a high school.)

+ Every evening I help my son with his homework like a teacher.

 

+ She and her sister are so alike.

14

AS A RESULT/

AS A RESULT OF

"As a result" - therefore = thus = consequently: do đó, do vậy.

 

"As a result of" =because of = on account of = owing to = due to: bởi vì.

+ Bill had not been working very hard during the course. As a result, he failed the exams.

+ Bill failed the exams as a result of his not having been working very hard during the course.

15

ASHAMED/

SHY

BASHFUL/

INHIBITED

- “Ashame" xấu hổ vì làm sai điều gì.

 

- "Shy"xắu hổ vì e thẹn, ngượng ngùng.

''Bashful" rụt rè, bẽn lẽn, e lệ.

 

- “Inhibited” gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên.

+ She ought to be thoroughly ashamed of herself - talking to her mother like that!

+ He was too shy to ask her to dance with him.

+ She gave a bashful smile as he complimented her on her work.

+ The presence of strangers made her feel inhibited.

16

ASSEMBLE/

GATHER/

COLLECT/

CONVENE

-“Assemble" = “Gather" tập trung, tập hợp lại (cùng đến một nơi nào vì mục đích chung).

-“Collect” tập hợp, thu thập (gom lại các thứ với nhau, thường là tem, các món đồ sưu tầm).

-"Convene" tập hợp, triệu tập (dùng trong lĩnh vực chính trị, cơ quan nhà nước cùng triệu tập để họp bàn).

+ A crowd had assembled outside the gates before we came.

+ I like collecting stamps!

 

+ They decided to convene an extraordinary general meeting.

17

AWARD/

REWARD/

PRIZE

- "Award" phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho).

- “Reward/bounty” tiền thưởng, vật thưởng, phần thưởng (cho ai bắt được tội phạm, làm việc tốt...).

- “Prize" giải, giải thưởng (tại một cuộc thi, cuộc đua ngựa...).

+ Marion Jones won the Jesse Owens award as the outstanding athlete of the year.

 

+ A £100 reward has been offered for the return of the necklace.

 

+ Carlos was awarded first prize in the essay competition.

18

BABY/

INFANT/

CHILD/

KID/

TODDLER

- "Baby" trẻ con mới chào đời, chưa biết đi/ nói.

- "Infant" đứa bé còn ẵm ngửa, đứa bé dưới 7 tuổi.

 

- “Child/kid" đứa bé ở độ tuổi nhỏ, đặc biệt là trước mười tuổi.

- “Toddler" đứa trẻ chập chững biết đi.

+ Sandra had a baby on May 29th.

 

+ She has five children, the youngest of whom is still an infant.

 

+ He took the kids to the park while I was working.

+ Are these toys suitable for toddlers?

19

BE ABOUT/

DUE/

BOUND TO DO ST

- Be about to do st: sẽ sớm làm gì

 

- Be bound to do st: chắc chắn làm gì/ có trách nhiệm pháp lý làm gì.

- Be due to do st: sẽ xảy ra (có thời gian cụ thể).

+ I was about to leave when Mark arrived.

+ You're bound to feel nervous about your interview.

+ The next meeting is due to be held in three months' time.

20

BELIEVE/

TRUST

- "Believe" tin tưởng (được hình thành dựa vào 1 lý do, 1 phán đoán nào đó hay dựa vào những nhìn nhận, đánh giá của bạn hay của 1 ai đó chứ không dựa vào mối quan hệ gần gũi lâu dài với chủ thể được đề cập. Sự tin tưởng này chỉ mang tính nhất thời).

- “Trust" tin tưởng tuyệt đối (sự tin tưởng này thường dựa vào mối quan hệ gẫn gũi, lâu dài với chủ thể được đề cập, là một niềm tin tồn tại theo thời gian).

+ He believes that all children are born with equal intelligence.





 

+ After what she did to me, I'll never trust her again.

21

BESIDE/

BESIDES

- "Beside" = next to = at the side of: bên cạnh.

- “Besides" - in addition to/also: ngoài ra, thêm vào đó.

+ Come and sit here beside me.

 

+ Do you play any other sports besides basketball?

22

CAUSE/

REASON

- "Cause" nguyên nhân sâu xa, nguồn gốc của sự việc.

- "Reason" lí do đưa ra để giải thích cho việc gì đó.

+ The police are still trying to establish the cause of the fire.

+ The reason I walked out was because I was bored.

23

CERTIFICATE/

DIPLOMA/

LICENCE

- “Certificate" giấy chứng nhận (một tài liệu chính thức nói rằng thông tin trên đó là đúng/ khi thi đỗ).

- "Diploma" văn bằng (do trường cấp khi hoàn thành khóa học).

- "Licence” giấy phép.

+ A birth/ marriage/ death certificate

+ She has a Certificate in Drama Education.

+ It's hard to find a good job if you don’t have a high school diploma.

+ He was given licence to reform the organization.

24

CHANGEABLE/

FLEXIBLE

-“Changeable" thay đổi (hay thay đổi, thường xuyên thay đổi). 

-“Flexible” thay đổi (thể hiện tính linh hoạt, nhanh nhạy thay đổi theo tình huống).

+ The weather will be changeable with rain at times.

+ You can save money if you’re flexible about where your room is located.

25

CLOTHES/

CLOTH/

CLOTHING/

COSTUME

- “Clothes" quần áo.

- “Cloth" vải.

 

- “Clothing" quần áo (loại quần áo đặc biệt được mặc trong các tình huống đặc biệt).

- “Costume" quần áo (bộ quằn áo đặc trưng của một quốc gia/một giai đoạn lịch sử...).

+ She usually wears casual clothes.

+ There's milk on the floor over there - could you get a cloth and mop it up?

+ Protective clothing must be worn.

 

+ The Ao Dai is the national costume of Vietnam for women.

26

COAST/

BEACH/

SHORE/

SEA/

SEASIDE

- “Coast" là vùng đất nằm sát biển

 

- "Beach" là bãi biển, có cát và sỏi.

- "Shore" là bờ biển/sông/hồ.

 

- “Sea" là vùng biển.

- "Seaside" khu vực bờ biển mọi người tới nghỉ ngơi.

+ Rimini is a thriving resort on the east coast of Italy.

+ We spent the day on the beach.

+ You can walk for miles along the shore.

+ We went swimming in the sea

+ Let's go to the seaside at the weekend!

27

COME/

GO

Hai động từ trên đều có nghĩa là "tới", nhưng "come" = đến (cử động từ xa đến gần); "go” = đi (cử động từ gần ra xa).

+ He comes here by car. 

+ He goes there by taxi.

28

COMMON/

POPULAR/

UNIVERSAL/

GENERAL

Cả “common” và “popular” đều có nghĩa là "phổ biến", nhưng:

- “Popular” mang ý nghĩa tích cực.

 

- “Common”: thông thường, phổ biến (xảy ra nhiều trong cuộc sống).

- "General" ám chỉ đến toàn thể, toàn bộ một tầng lớp, một tập thể.

- "Universal" tìm thấy ở khắp mọi nơi, phổ thông, phổ quát.

 

+ That song was popular with people from my father's generation.

+ Oil spills are common, as is the dumping of toxic industrial wastes.

 

+ There is general concern about rising crime rates.

+ The new reforms have not met with universal approval within the party.

29

COMPLEMENTARY/

COMPLIMENTARY

Cả 2 từ "complementary" và "complimentary" đều được phát âm là /kɒmplɪ'mentəri/, nhưng:

- "Complementary” mang tính bổ sung.

 

- "Complimentary” bày tỏ sự ngưỡng mộ, khen ngợi.


 

+ My family and my job both play an important part in my life, fulfilling separate but complementary needs.

 

+ The reviews of his latest film have been highly complimentary.

30

CONCEIVABLE/

IMAGINABLE/

CREDIBLE/

BELIEVABLE/

TRUSTABLE/

PLAUSIBLE

-“Conceivable/ imaginable” có thể tin được/hình dung được (những điều chưa diễn ra).

- "Credible/ believable/ trustable/plausible" có thể tin được (mang tính thuyết phục về sự việc đã diễn ra).

+ It is conceivable that I'll see her tomorrow.

 

+ It is just not credible that she cheated.

31

CONCERNED

WITH/ABOUT

- "Be concerned with"có liên quan tới.

- "Be concerned about" quan tâm, lo lắng về.

+ Her job is something concerned with computers.

+ I'm a bit concerned about your health.

32

CONSERVATION/

CONVERSATION

- "Conservation” = preservation: bảo tồn.

 

- "Conversation": cuộc nói chuyện.

+ Energy conservation reduces your fuel bills and helps the environment.

+ She had a strange conversation with the man who moved in upstairs.

33

CONTINUAL/

CONTINUOUS

- "Continual" liên tục, liên miên (gây khó chịu).

 

- “Continuous" liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng.

+ I've had continual problems with this car ever since I bought it.

 

+ We were prevented from going out by continuous rain.

34

COUNCIL/

COUNSEL

Cả 2 từ “council” và "counsel" đều phát âm giống nhau là /'kaʊn.səl/, nhưng:

- “Council”: hội đồng.

 

- “Counsel": tham vấn, lời khuyên.


 

+ The town council is responsible for keeping the streets clean.

+ The president sought counsel from his advisers.

35

COUPLE/

PAIR

Cả "couple” và "pair" đều có nghĩa là "cặp đôi”.

- “Couple" một đôi, một cặp, nó có thể được dùng để diển tả 2 vật lỏng lẻo.

- "Pair" chỉ 2 vật giống nhau về kích thước và hình dạng, tức cùng một loại và đi chung với nhau.

 

+ I’m packing a couple of sweaters in case it gets cold.

 

+ He packed two pairs of trousers and four shirts.

36

CRY/

WEEP/

SOB/

WAIL/

WHIMPER

- "Cry/weep" khóc vì đau đớn, bất hạnh, buồn khổ, hạnh phúc.

 

- "Sob" khóc nức nở, thổn thức.

 

"Wail" khóc kéo dài trong đau khổ, than khóc, kể lể như khi khóc cho cái chết của người thân, khóc than cho số phận hẩm hiu.

"Whimper" khóc thút thít, rên rỉ.

+ People in the street wept/ cried with joy when peace was announced.

+ I found her sobbing in the bedroom because she'd broken her favorite doll.

+ The little girl was wailing miserably at the funeral.

 

+ I said she couldn't have an ice cream and she started to whimper.

37

CURE/

HEAL/

TREAT

Cả 3 động từ "cure", "heal", "treat" đều có nghĩa là "chữa bệnh”. Nhưng chúng khác nhau về cấu trúc:

Heal st: chữa lành cái gì.

 

Treat sb for an illness: chữa khỏi bệnh.

Cure sb of an illness: trị bệnh (chưa biết đã khỏi bệnh chưa).



 

+ The plaster cast helps to heal the broken bone.

+ He is being treated for a rare skin disease.

+ Some people try hypnotism to cure themselves of addictions.

38

CUSTOMER/

CLIENT/

GUEST/

PASSENGER

- "Customer" khách hàng (người mua hàng/dịch vụ từ cửa hàng hoặc công ty).

- "Client" khách hàng (người sử dụng dịch vụ tư vấn, pháp lý, bảo hiểm,... từ các chuyên gia, tổ chức chuyên nghiệp).

- "Guest" khách hàng (người thuê khách sạn hoặc thuê một nơi ở tạm thời), khách mời.

- "Passenger" hành khách.

+ Mary is a regular customer at the hairdressing salon.

 

+ He’s a sports agent and has a lot of basketball players as clients.

 

+ 150 guests were invited to the wedding.

 

+ Two passenger trains were involved in the accident.

39

DECEPTIVE/

DECEITFUL/

DISHONEST

-"Deceptive” dối trá, cú lừa (sai lầm, nhầm lẫn chủ quan do cách nhìn vẻ bề ngoài của cái gì).

 

- "Deceitfut/dishonest” lừa đảo, dối trá (do bản chất không chân thành, cố tình che dấu sự thật).

+ It’s deceptive - in the picture she posted on her facebook, she looked really beautiful, but in reality she was very ugly!

+ Such an act would have been deceitful and irresponsible.

40

DEFUSE/

DIFFUSE

Cả 2 từ "defuse" và "diffuse” đêu phát âm giống nhau là /dɪ'fju:z/, nhưng:

- “Defuse”: xoa dịu, tháo ngòi nổ.

 

- “Diffuse”: lan tỏa.


 

+ The two groups will meet next week to try to defuse the tension.

+ Television is a powerful means of diffusing knowledge.

41

DESTROY/

DEVASTATE/

DAMAGE/

RUIN/

SPOIL/

DEMOLISH

- "Destroy" làm cho một cái gì đó hư hại đến mức không dùng được nữa hoặc không tồn tại nữa.

- "Devastate” phá hủy một nơi/ cái gì đó hoàn toàn hoặc gây ra thiệt hại lớn. Ngoài ra,“devastate" còn có nghĩa là khiến cho ai cảm thấy buồn/bị sốc.

- “Damage" làm hư hỏng hoặc hủy hoại cái gì.

 

- "Spoil” làm hỏng (kế hoạch, cảnh quan); làm hư, làm hại tính cách (một đứa bé...) do thiếu kỷ luật..; thối, ươn (quả, cá...); mất hay, mất hứng thú.

 

- "Ruin = spoil" làm hỏng, làm mất đi (giá trị, thú vui, cơ hội). Ngoài ra, "Ruin" còn có nghĩa là làm mất hết thanh danh, tiền tài, địa vị...

- “Demolish” phá hủy hoàn toàn để sử dụng cho mục đích khác.

+ Most of the old part of the city was destroyed by bombs during the war.

+ The town was devastated by

a hurricane in 1928.

+ I was so devastated that I was crying constantly.

 

+ Many buildings were badly damaged during the earthquake.

+ It was a scandal that damaged a lot of reputations.

+ The performance was spoilt by the rain.

+ She spoils those kids of hers.

+ The dessert will spoil if you don't keep it in the fridge.

+ Don't let him spoil your evening. 

 

+ His frequent lateness has ruined his chances for a promotion.

+ If she loses the court case it will ruin her.

 

+ A number of houses were demolished so that the supermarket could be built.

42

DOUBTFUL/

DUBIOUS/

SUSPICIOUS

- "Doubtful" nghi ngờ (không chắc về điều gì, không chắc có xảy ra hay không).

- "Dubious" nghi ngờ (nghĩ là không đúng, không đáng tin).

- “Suspicious" nghi ngờ (cái gì đó mờ ám, phạm pháp, cảm thấy nghi ngờ, không tin tưởng vào ai/cái gì).

+ It was doubtful that the money would ever be found again.

 

+ These claims are dubious and not scientifically proven.

+ There were some suspicious characters hanging around outside.

43

DRESS/

PUT ON/

WEAR

Chưa mặc gì -> put on clothes = dress -> wear clothes.

- “Put on" chỉ hành động mặc đồ.

- "Wear” chỉ trạng thái mặc đồ.

 

Put your shoes on.

+ Tracey is wearing a simple black dress.

44

EARNINGS/

REVENUE/

PROFIT/

PROCEEDS

- “Earnings” thu nhập nói chung từ công việc hoặc lợi nhuận công ty kiếm được.

- "Revenue" doanh thu, số tiền của chính phủ hoặc công ty kiếm được từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh.

- "Profit" lợi nhuận thu được từ một khoản làm ăn.

- "Proceeds" số tiền thu được, doanh thu kiếm được từ buổi bán hàng, biểu diễn, sự kiện.

+ Average earnings for skilled workers are rising.

 

+ Taxes provide most of the government's revenue.

 

+ She makes a big profit from selling waste material.

+ All proceeds from the auction will be donated to charity.

45

EMBLEM/

BANNER/

LOGO/ 

MOTTO/

SLOGAN

- “Emblem"biểu tượng.

 

- “Banner" biểu ngữ.

 

- "Logo" biểu trưng.

 

- “Motto"khẩu hiệu, phương châm (thể hiện mục đích, niềm tin...).

- "Slogan" khẩu hiểu (dùng để quảng bá, quảng cáo sản phẩm).

+ A rose is the national emblem of England.

+ The demonstrators walked along the street, carrying banners and shouting angrily.

+ The players wore shirts with the sponsor's logo.

+ Her motto is "Work hard, play hard".

+ The company's advertising slogan in the 1970s and 1980s was "You can be sure of Shell".

46

EMIGRATE/

MIGRATE

- "Emigrate" di cư (dời khỏi hẳn một nơi để đến sống ở nơi khác).

 

- “Migrate” di cư (tạm thời chuyển đến sống ở một nơi khác.)

+ Millions of Germans emigrated from Europe to America in the 19th century.

+ These animals migrate annually in search of food.

47

ENCOURAGE/

STIMULATE/

MOTIVATE

- “Encourage” khuyến khích ai làm gì, làm cho cái gì có thể xảy ra, cho ai sự tự tin.

- “Stimulate/motivate” tạo đà, khích lệ tinh thần, tạo hứng khởi.

+ We were encouraged to learn foreign languages at school.

 

+ The show was intended to stimulate and amuse.

48

ENVY/

JEALOUSY

- "Envy" ghen tị (mong muốn được như vậy).

- “Jealousy” ghen tị (vì đố kị).

+ His beautiful big new house is the envy of his neighbor.

+ The team has performed very badly this season due to petty jealousies among the players.

49

ERASE/

DELETE/

ERADICATE/

ABOLISH

- “Erase” xóa hoàn toàn (vết mực/ hình ảnh/âm thanh/kí ức...).

- “Delete” xóa thông tin, dữ liệu.

 

- “Eradicate” xóa bỏ hoàn toàn (những cái xấu).

 

- “Abolish”xóa bỏ (một phong tục, một hoạt động.)

+ She tried to erase the memory of that evening.

+ She accidentally deleted one of her computer files.

+ The government claims to be doing all it can to eradicate corruption.

+ I think bullfighting should be abolished.

50

EVENTUALLY/

FINALLY

+ “Eventually" rốt cuộc, cuối cùng (khi một việc diễn ra sau nhiều trắc trở, hay sau nhiều lãn nỗ lực, ta có thể nói rằng rốt cuộc, việc đó cũng đã diễn ra. Chúng ta dùng "eventually" nói về những gì xảy ra trong giai đoạn cuối của một loạt sự kiện, thường là kết quả của chúng).

+ “Finally” cuối cùng, để kết luận; nhưng ta dùng từ này để nói rằng, một việc cuối cùng cũng đã diễn ra sau một thời gian chờ đợi. "Finally” được đặt đầu câu để giói thiệu ý kiến/quan điểm cuối cùng.

+ I found it hard to follow what the teacher was saying, and eventually I lost concentration.





 

+ After months of looking he finally found a job.

 

Finally, I'd like to thank everyone for coming this evening.

51

EVERYDAY/

EVERY DAY

- "Every day" (adv): hàng ngày.

- "Everyday" (adj): bình thường.

+ I go to school by bus every day.

+ Death was an everyday occurrence during the Civil War.

52

EVIDENCE/

EXHIBIT/

TESTIMONY/

PROOF

- "Evidence" là chứng cứ, tức những thông tin cung cấp để làm bằng chứng, để chứng minh một điều gì. Các thông tin này hoặc do các nhân chứng cung cấp, hoặc thu thập từ các tài liệu, văn kiện hoặc từ bất cứ nguồn kiện khác.

- "Exhibit” là tang vật, tang chứng, tức các tài liệu, vật dụng... được đưa ra làm bằng chứng.

- "Testimony" lời làm chứng, lời khai (chỉ những lời khai được nói hoặc viết ra, thường là lời khai của những người chứng kiến trong phiên tòa).

- “Proof là chứng cứ, là bằng chứng cung cấp để xác nhận một sự việc đúng hay sai. Proof là những chứng cứ tương đối hoàn chỉnh và có sức thuyết phục để có thể đi đến phán quyết.

+ There wasn't enough evidence to prove his guilty.




 

+ The signed contract and a knife are exhibits.

 

+ Some doubts have been expressed about his testimony.


 

+ Have you any proof that she is the owner of this bicycle?

53

EXCEED/

SURPASS/

OUTSTRIP/

PREVAIL

- "Exceed" vượt quá (đi quá khuôn khổ, giới hạn cho phép về số lượng).

- “Surpass” vượt quá (sự kì vọng, khả năng của bản thân, thành tích của người khác).

- “Outstrip" vượt quá (về số lượng, mức độ; về trình độ, khả năng đáp ứng).

- “Prevail" áp đảo, vượt quá (về quyền lực, tầm ảnh hưởng, chiếm ưu thế).

+ Production costs have exceeded 60,000 đô la.

 

+ The book's success has surpassed everyone's expectations.

 

+ The demand for food in the war zone now far outstrips supply.

 

+ The British team had finally prevailed over the Russians.

54

EXPULSION/

EXCLUSION/

DISMISSAL

- "Expulsion" sự đuổi (khỏi trường, khỏi tổ chức, đất nước...)

-"Exclusion” loại khỏi (hoạt động, một nơi nào đó).

- "Dismissal”sự đuổi (việc).

+ They threatened him with expulsion from school.

+ He was disappointed with his exclusion from the England squad.

+ He still hopes to win his claim against unfair dismissal.

55

FAMILIAR

TO/WITH

- "Be familiar to sb": thân thuộc với ai.

- "Be familiar With sb”: thân thiện với ai.

- "Be familiar with st”: quen, biết rõ về cái gì.

+ The street was familiar to me.

 

+ He doesn't like to be too familiar with his staff.

+ I'm sorry, I'm not familiar with your poetry.

56

FARE/

FEE

- "Fare": tiền vé, phí sử dụng tàu

xe...

- “Fee": học phí.

+ Train fares are going up again.

 

+ The students are holding a demonstration to protest against the increase in their fees.

57

FAST/

QUICK/

RAPID/

BRISK

- "Fast" nhanh (dùng để chỉ một người hoặc vật di chuyển với tốc độ nhanh).

- “Quick" nhanh (thường để chỉ tốc độ hoàn thành công việc gì đó một cách nhanh chóng hoặc không bị trì hoãn).

- “Rapid" nhanh (thường được dùng trong văn phong lịch sự để chỉ tốc độ thay đổi nhanh chóng).

- “Brisk” nhanh nhẩu, nhanh nhẹn, lanh lợi.

+ Anna is the fastest runner is my class.

 

+ She finished the work more quickly than me.

 

+ There had been rapid climate changes during the 20th century.

 

+ Her tone on the phone was brisk and businesslike.

58

FAULT/

MISTAKE/

ERROR/

DEFECT/

FOUL

- "Fault" dùng khi nói về trách nhiệm của một ai đó khi làm sai hoặc khi nói về những khuyết điểm thuộc về tính cách của một người nào đó.

- "Mistake" nói về một hành động hay một ý nghĩ sai lãm và đem lại kết quả không mong muốn.

- "Error" nói về các lỗi của máy móc, kĩ thuật.

- “Defect” nói về những sai sót, hỏng hóc, khiếm khuyết trong quá trình một thứ gì đó được tạo ra.

- "Foul" nói về những lỗi trong thể thao.

+ It will be your own fault if you don’t pass the exam.


 

+ Waiter! I think you've made a mistake over the bill.

 

+ The telephone bill was too far high due to a computer error.

+ There are defects in our educational system.

 

+ He was sent off for a foul on the French captain.

59

FELICITATE/

FACILITATE

- “Felicitate” /fə'lɪsɪteɪt/(v): khen ngợi, chúc mừng.

- “Facilitate"/fə'sɪlɪteɪt/(v): làm cho dễ dàng, thuận tiện.

+ The entire organization should be felicitated.

+ The current structure does not facilitate efficient work flow.

60

FLAVOR/

SAVOUR/ ODOR/

SCENT

- "flavor" hương vị, mùi vị (đồ ăn, nước uống).

- "Savour" mùi vị, dư vị (cuộc sống).

- "Odor” mùi vị đặc biệt (mùi khó chịu).

- "Scent" mùi hương tự nhiên.

+ We sell 32 different flavors of ice cream.

+ She felt that life had lost most of its savour.

+ It’s the musty odor of a damp cellar.

+ I like the scent of roses.

61

FORMERLY/

FORMALLY

Cả 2 từ "formerly” và "formally" đều được phát âm giống nhau là /’fɔ:məli/, nhưng:

- “Formerly”: trước kia.

 

- “Formally": một cách trang trọng, lịch sự, chính thức.


 

+ The European Union was formerly called the European Community.

+ The accounts were formally approved by the board.

62

GLOW/ 

TWINKLE/

FLARE/

- "Glow" sáng, bừng sáng (ánh sáng âm ỉ, liên tục kéo dài).

- "Twinkle" sảng (ánh sáng long lanh, lung linh, lấp lánh).

- “Flare” sáng lóe (ánh sáng rực lên, bùng cháy đột ngột, rồi vụt tắt).

+ The lighted candles are glowing in the darkness.

+ Stars are twinkling in the night sky now.

+ The match flared and went out.

63

GRIN/ 

CHUCKLE/ 

GIGGLE/ 

SMILE/ 

LAUGH

-"Grin"cười (theo kiểu cười toe toét/cười tươi).

- "Chuckle” cười (theo kiểu cười mỉm, cười thầm).

- "Giggle" cười (theo kiểu cười khúc khích, cười rúc rích thường vì điều gì đó thật ngớ ngẩn....).

- "Smile" cười (cười mỉm/cười tươi rạng rỡ hạnh phúc).

- “Laugh"cười (cười to).

+ The children got such a cheeky grin when they were given candy.

+ He gave a chuckle in response to her question.

+ The girls giggled at the joke.

 

+ He winked and gave me a smile.

 

+ I was embarrassed at the time, but I had a good laugh about it later.

64

HAPPEN/ 

OCCUR/ 

TAKE PLACE

- "Happen/occur" xảy ra (bất ngờ).

- "Take place" xảy ra (có kế hoạch từ trước).

+ A funny thing happened in the office today.

+ The concert takes place next Thursday.

65

HEAR/

LISTEN

- “Hear" là nghe không có chủ ý, âm thanh tự lọt vào tai mình.

- "Listen" là nghe có chủ ý, chú ý lắng nghe.

+ I think I hear someone trying to open the door.

+ I listen to music every night.

66

HENCE/ 

THEREFORE/ 

CONSEQUENTLY

- "Hence = therefore" do đó (lí do, giải thích cho điều gì), kể từ bây giờ.

 

- "Consequently = as a result" vì vậy

+ His mother was Italian, hence his name - Luca.

+ The project will be completed at the end of the decade, two years hence.

+ I was very worried, and consequently I couldn’t concentrate.

67

HEROIN/ 

HEROINE

Cả 2 từ "heroin" và "heroine" đều được phát âm giống nhau là : /'her.əʊ.ɪn/, nhưng:

- “Heroin”: thuốc phiện.

- “Heroine”: nữ anh hùng.


 

+ She died from a heroin overdose.

+ The heroine is played by

Demi Moore.

68

HIGH/

HIGHLY

Cả "high" và "highly" đều là trạng từ, nhưng:

- "High" có nghĩa là "cao” (về vị trí).

- "Highly" có nghĩa là "rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao" (với ý tôn trọng, với ý ca ngợi).

 

+ The new jet flew much higher than most planes.

+ His teachers think very highly of him.

69

HINDER/

PREVENT/

DETER

- “Hinder” cản trở, ngăn cản (khả năng, sự phát triển).

- “Prevent/deter” cản trở, ngăn cản (ai làm gì, chuyện gì xảy ra).

+ A poor diet can hinder mental and physical growth.

+ The police seem to be powerless to prevent these attacks.

70

HIRE/

LEASE/

RENT

- “Hire" thuê một cái gì đó trong thời gian ngắn.

-“Lease” thuê (dài hạn, ít nhất là một năm; có hợp đồng kí kết rõ ràng).

- "Rent" thuê (thường ngắn hạn, chỉ từ vài tuần đổ lại; cũng có thể có hợp đồng nhưng nó đơn giản và ít mang tính ràng buộc hơn "lease”).

+ How much would it cost to hire a car for the weekend?

+ The firm recently made plans to lease another 8,000 square feet from the property company.

+ The old lady rented me her spare bedroom for £200 a week.

71

HUMBLE/ 

MODEST

- “Humble” khiêm tốn, dè dặt (nghĩ rằng bạn không quan trọng như những người khác).

- “Modest” khiêm tốn (không nói nhiều về khả năng của mình).

+ He's very humble about his success.

 

+ He's very modest about his achievements.

72

ILLICIT/ 

ELICIT

Cả 2 từ “illicit” và “elicit” đều được phát âm là /ɪ'lɪsɪt/, nhưng:

- “Illicit” = illegal (a): phi pháp

- “Elicit" (v): khêu ra, gợi ra, moi ra.

 

+ He was arresred for illicit trade.

+ They were able to elicit the support of the public.

73

IMITATE/

COPY/

EMULATE

-“Imitate" bắt chước, làm theo (hành vi, giọng nói).

- “Copy" bắt chước, phỏng theo (sao chép tài liệu, tác phẩm...).

- “Emulate" bắt chước (thành tích, việc làm và cố gắng làm được như vậy).

+ He can imitate Laotian accent perfectly.

+ I would copy my friend exercises when I went to high school.

+ I hope to emulate her sporting achievements at university.

74

IMPLY/

INFER

- “Imply" có nghĩa là ngụ ý, ám chỉ, gợi ý, tức nói bóng, nói gió chứ không nói thẳng ra.

- "Infer" có nghĩa là suy luận, luận ra từ những sự việc hay cơ sở mà bạn có. "Infer'' đi với giới từ "from".

+ His tone implied that his time and his patience were limited.

 

+ I infered from her expression that she wanted to leave.

75

INCLUDE/ 

CONTAIN/ 

COMPRISE/ 

CONSIST OF

- "Include" bao gồm, tính đến, kể cả, (Sau nó là các thành phần, có thể không cần đầy đủ các thành phần hay một phần mà cấu tạo nên cái toàn thể).

- "Contain"bao gồm (có cái gì bên trong).

- “Comprise = consist of” bao gồm (được tạo nên bời hoặc được làm nên bởi cái gì đó, theo sau là các thành phần đã cấu tạo nên nó).

+ The bill includes tax and service.



 

+ The letter contains a number of typing errors.

+ The course comprises a class book, a practice book, and a CD.

76

INFECTIOUS/

CONTAGIOUS

- "Infectious" lây lan, truyền nhiễm do tác nhân vi sinh vật.

- "Contagious" lây lan, truyền nhiễm từ người này sang người khác do tiếp xúc với người bệnh hay vật nhiễm bệnh.

+ Tuberculosis is one of the oldest and most deadly infectious diseases.

+ The infection is highly contagious, so don't let anyone else use your towel.

77

INJURE/

WOUND

- "Injure” bị thương do tai nạn.

 

- “Wound" bị thương do vũ khí.

+ Three people were killed and five injured in the crash.

+ The terrorist’s gun wounded her in the face and neck.

78

INTERVENE/ 

INTERFERE

- "Intervene" can thiệp (để cải thiện tình hình).

- "Interfere” can thiệp (làm xấu đi).

+ The Bank of England intervened this morning to defend the pound.

Interfering in other people's relationships is always a mistake.

79

ISLE/

AISLE

Cả 2 từ "isle" và "aisle" đều được phát âm giống nhau là /aɪl/, nhưng:

- "Isle": hòn đảo nhỏ.

 

- "Aisle”: lối đi.


 

+ Explore the more remote Caribbean isles.

+ Would you like an aisle seat or would you prefer to be by the window?

80

LACK OF/

SHORTAGE OF

- “ Lack of “ dùng khi không có hoàn toàn hoặc có vô cùng ít.

 

- “Shortage of” dùng khi muốn nói chưa đủ, tức là vẫn có nhưng để hoàn chỉnh hơn thì cần thêm.

+ His answer demonstrated a complete lack of understanding of the question.

+ There's a shortage of food and shelter in the refugee camps.

81

LATER/ 

LATEST/ 

LATTER

- "Later" sau, sau đó.

- "Latest" mới nhất, gần đây nhất.

- "Latter" cái/người thứ hai.

+ We could catch a later train.

+ Have you seen her latest movie?

+ She offered me more money or a car and I chose the latter.

82

LEARN/ 

STUDY

- Cả “learn " vầ “study” đều có nghĩa là học; nhưng "learn" = học một môn gì đó; "study" = học (nói chung).

- "Study" cũng áp dụng cho việc học một môn nào, nhưng với nghĩa mạnh hơn.

+ I go to school to learn English.

 

+ She is studying at Lycee Gia Long.

 

+ He is studying algebra in his room.

83

LEAVE/ 

FORGET

- “Leave" bỏ quên cái gì đó/rời bỏ ai.

- “Forget" quên cái gì đó/ai.

+ Hey, you've left your keys on the table.

+ I'm sorry, I've forgotten your name.

84

LIBERTY/ 

FREEDOM

- "Liberty" tự do (dùng trong giới chính trị, chính quyền bởi sự áp đặt của họ).

- "Freedom" tự do (có thể làm những gì mình muốn mà không có sự ngăn cản, cưỡng ép).

+ Hundereds of political prisioners are to be given their liberty.

 

+ We have some freedom of choice.

85

LIMITED/

RESTRICTED/

RESTRICTIVE

- "Limited" hạn chế (về số lượng, kích cỡ, thời gian...).

- "Restricted" hạn chế (về chủng loại, sự lựa chọn/bởi quy định, luật pháp...).

 

- "Restrictive" hạn chế (sự tự do của con người/sự phát triển của cái gì).

+ Most people only have a limited amount of leisure time.

+ Job opportunities are severely restricted at the moment.

+ Building in this area of town is restricted.

+ He is self-employed because he finds working for other people too restrictive.

86

MAD/ 

INSANE/ 

CRAZY/ 

DEMENTED

-"Mad"phát điên, nổi giận (do tâm lí, nên cư xử mất kiểm soát).

 

-“Insane" điên cuồng, mất trí (do tình trạng tâm lí bị nghiêm trọng, mức độ rất nặng).

- "Crazy” điên cuồng, ngớ ngẩn; tức giận (thường là do bị cái khác tác động vào hay quá si mê điều gì đến ngu muội).

-“Demented" điên cuồng, mất lí trí (vì lo lắng, tức giận, buồn phiền hay hào hứng thái quá).

+ Don’t be silly - you're not mad, you’re just over-stressed and need a break.

+ She had an insane desire to do silly things like that.

 

+ The noise was driving me crazy.


 

+ She was nearly demented with worry when her son didn't come home.

87

MERCHANT/ 

BUSINESSMAN

-"Merchant" thương gia (nói chung).

-“Businessman" thương gia, nhà kinh doanh (là một doanh nhân có trình độ chuyên nghiệp, ở vị trí cao trong công ty kinh doanh).

+ She wants to be a merchant in the future.

+ I will become a successful businessman before the age of 40!

88

MOTOR/ 

ENGINE

- "Motor" thiết bị (để chuyển hóa năng lượng điện (hoặc nước) thành sự chuyển động).

- “Engine" thiết bị, động cơ (sử dụng chất đốt hoặc nhiệt để tạo ra sự chuyển động).

+ The pump is powered by a small electric motor.

 

+ Tell the mechanic that the engine was making a strange grinding noise.

89

NEAR/ 

NEARBY/ 

NEARLY

Near (prep): gần.

Nearby (adj/adv): gần.

 

Nearly (adv) = almost: gần như, suýt nữa.

+ Is there a restaurant near here?

+ If there's a café nearby, we could stop for a snack.

+ It's been nearly three months since my last haircut.

90

NO/

NONE/

NOT

No + N = None.



 

Not: dùng cho tất cả các loại từ và dùng để phủ định trự động từ.

+ There are no pockets in these trousers.

+ "Is there any more orange juice?" "I'm sorry, there’s none (no orange) left.”

+ He's not fat!

91

OBLIGATION/ 

DUTY

- "Obligation" nghĩa vụ, bổn phận (mang tính bắt buộc phải làm, có sự ép buộc từ bên ngoài).

- "Duty" nghĩa vụ, nhiệm vụ (nghiêng về ý thức, trách nhiệm của mỗi cá nhân ý thức được cần phải làm nó và có thể làm hoặc không, không ai bắt buộc).

+ All children have to fulfill obligations imposed by parenthood.

 

+ He only went to see her out of duty.

92

OFFICE/

AGENCY

- "Office" văn phòng (một văn phòng trong một cơ quan lớn để ngồi làm việc).

- "Agency" cơ quan (một doanh nghiệp, cơ quan đại diện).

+ They have offices in Paris, London, and Madrid.

 

+ I hope that I’m able to have a job in the travel agency in my future.

93

ORGANIZE/ 

HOLD/ 

CELEBRATE

- "Organize"tổ chức, sắp xếp (kế hoạch cho cuộc họp,... chỉ nêu chung chung).

- "Hold" tổ chức (thường có thời gian, kế hoạch cụ thể hơn).

- "Celebrate" tổ chức (thường là các hoạt động, sự kiện đặc biệt).

+ They organized a meeting between the teachers and students.

 

+ The election are going to be held on 2:00 pm this afternoon.

+ Tonight, they will celebrate their wedding anniversary at a restaurant.

94

PERSECUTE/

PROSECUTE

- "Persecute"/'pɜ:sɪkju:t/ (v): ngược đãi.

 

- "Prosecute"/'prɒsɪkju:t/ (v): truy tố.

+ His latest film is about the experience of being persecuted for being gay.

+ He was prosecuted for fraud.

95

PLAY/

DO/

GO

- “Play" dùng trước tên của các môn thể thao đồng đội.

- "Do" dùng trước tên của các môn thể thao cá nhân.

- "Go" dùng trước tên các môn thể thao có dạng "Ving".

+ We play football in the yard every afternoon.

+ I do aerobics and weight training at the gym.

+ We went swimming with our friends last Sunday.

96

PRECISE 

ACCURATE 

EXACT 

CORRECT

- "Correct" được coi là đúng dựa trên những sự kiện và không có một lỗi nào.

- "Precise" đưa ra những chi tiết một cách rõ ràng và đúng.

- "Exact" đưa ra tất cả các chi tiết một cách chính xác, đúng đắn.

- "Accurate" đúng trong mọi chi tiết.

+ Only one of the answers is correct.

 

+ Please give precise details about your previous experience.

+ She gave an exact description of the attacker.

Accurate records must be kept all the time.

97

PRESERVATION/

CONSERVATION

- "Preservation” bảo quản, giữ gìn theo đúng nguyên trạng vốn có của cái gì khỏi bị hư hỏng, phá hủy hoặc giữ trong điều kiện tốt.

- "Conservation" bảo vệ, giữ gìn, bảo tồn có giá trị lâu dài, cần sử dụng trong tương lai.

+ The church is in a poor state of preservation.

 

+ Energy conservation reduces your fuel bills and helps the environment.

98

PRINCIPAL/ PRINCIPLE

Cả 2 từ "principal” và "principle" đều được phát âm giống nhau là /'prɪn.sə.pəl/, nhưng:

- "Principal": người đứng đầu, hiệu trưởng.

- "Principle": nguyên tắc cơ bản, nói chung.


 

+ The principal is the person in charge of a school.

+ The organization works on the principle that all members have the same rights.

99

PROBABLY/ 

POSSIBLY/ 

LIKELY

- "Probably/likely" có khả năng, có lẽ, có thể (rất chắc chắn).

- "Possibly" có lẽ, có thể (không chắc chắn).

Probably the best thing to do is to call them before you go.

+ I might possibly get the job finished by tomorrow evening if I have no more interruptions.

100

PROBLEM/ 

ISSUE/ 

MATTER

- “Problem"vấn đề (điều rắc rối, lôi thôi, những việc khó khăn cần giải quyết).

- “Issue" vần đề (đang được nghĩ, hoặc nói về).

- "Matter" vần đề (cá nhân/ nguyên nhân của).

+ He has a serious health problem.

 

+ This is a big issue; we need more time to think about it.

+ Could I talk to you about a personal matter?

101

PROPORTION/ 

PERCENTAGE/ 

RATIO/ RATE

- “Proportion" tỉ lệ (so sánh với tống).

- “Percentage" tỉ lệ (so với 100%).

- “Ratio" tỉ lệ (tỉ số).

 

- “Rate" tỉ lệ (tốc độ, giá, mức (lương).

+ The proportion of women to men at my college was about five to one.

+ Interest rates have risen by two percentage points.

+ Pi is the ratio of a circle's circumference to its diameter.

+ Although she's recovering from her illness, her rate of progress is quite slow.

102

REALIZE/ 

RECOGNIZE

- “Realize" dùng để nói nhận ra điều gì đó.

 

- “Recognize” dùng để nói nhận ra ai/cái gì.

+ "Do you realize (that) this is the third time you've forgotten?" she said angrily.

+ I hadn’t seen her for 20 years, but I recognized her immediately.

103

REMINISCENCE/ 

RECALL/ 

RECOLLECTION/ 

REMEMBRANCE

- "Reminiscence" nhớ về những sự kiện và trải nghiệm trong quá khứ.

- “Recall" nhớ lại điều gì đó trong quá khứ và kể nó cho mọi người.

- “Recollection"kí ức về một điều gì đó trong quá khứ.

 

- "Remembrance” hành động tưởng nhớ và trân trọng những người đã khuất hoặc một sự kiện lịch sử.

+ The novel contains endless reminiscences of the author’s youth

 

+ The old man recalled the city as it had been before the war.

+ I have many pleasant recollections of the time we spent together.

+ A church service was held in remembrance of the victims.

104

REPAIR/ 

MEND/ 

AMEND

- “Repair/mend" sửa chữa đồ đạc.

 

- “Amend" sửa đổi văn bản, tài liệu.

+ I really must get my bike repaired this weekend.

+ MPs were urged to amend the law to prevent another oil tanker disaster.

105

REPROACH/ 

SCOLD/ 

REBUKE/ 

CHIDE/ 

REPRIMAND

- "Reproach" chỉ trích hay trách cứ ai/bản thân mình (nhất là vì không làm được việc gì).

- "Scold" rầy la, mắng mỏ, quở trách, chửi rủa (trẻ con) vì làm sai điều gì.

- “Rebuke" khiển trách, quở trách (vì không đồng tình với điều ai đó nói/làm).

- "Chide" rầy la, mắng mỏ bởi vì ai đó cư xử tệ.

- "Reprimand" khiển trách, trách phạt.

+ His mother reproached him for not eating all his dinner.

 

+ His mother scolded him for breaking her favorite vase.

 

+ I was rebuked by my manager for being late.

 

+ She chided him for his bad manners.

+ She was reprimanded by her teacher for biting another girl.

106

RESIDENT/ 

INHABITANT/

DWELLER/ 

CITIZEN

- "Resident" cư dân (người sinh sống, người trú ngụ, người có nhà (ở một nơi nào đó, không phải là khách viếng thăm).

- “Inhabitant" cư dân (người/ động vật sống ở một nơi nào đó).

- "Dweller" cư dân (người sống ở một địa điểm cụ thể).

- "Citizen" công dân (của một quốc gia, có quyền và nghĩa vụ trước pháp luật).

+ The local residents were angry at the lack of parking spaces.

 

+ It’s a city of five million inhabitants.

+ City dwellers are suffering from the shortage ofclean water.

+ He applied to become an American citizen.

107

RISE/

RAISE

- Cả “rise" và "raise" đều có nghĩa là "tăng lên" nhưng "rise" là nội động từ, còn "raise” là ngoại động từ.

+ Inflation is rising by 2.1 percent a month.

+ The government plan to raise taxes.

108

RIVAL/ 

OPPONENT/ 

CONTENDER

- "Rival/competitor" đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh.

- "Opponent" đối thủ, đối phương (trong thi đấu thể thao).

- “Contender" đổi thủ, địch thủ, ứng cử viên.

+ The airline admitted being involved in a dirty tricks campaign to win customers from their rival.

+ In the second game, her opponent hurt her leg and had to retire.

+ Now aged 42, he is no longer considered a serious contender for the title.

109

RIVALRY/ 

CONTEST/ 

COMPETITION

- "Rivalry" cuộc ganh đua so tài so sức giữa mọi người, hoặc để có việc làm...

- "Contest/competition" cuộc thi (cạnh tranh để giành giải thưởng, hoặc vị trí lãnh đạo, quyền lực).

+ There’s always such rivalry among her sons.

 

+ Both sides played well - it was a very even contest.

110

ROB/

STEAL/

BURGLE

-“Rob"cướp (tài sản, tiền bạc tại một địa điểm, thường sử dụng vũ lực).

- “Steal/thieve" lấy trộm (lấy thứ gì đó mà không được phép, thường là lén lút).

- "Burgle" đột nhập vào một toà nhà khi chủ đi vắng và đánh cắp.

+ He was robbed while he was on holiday.

 

+ Three thieves entered the house and stole some paintings.

 

+ We were burgled while we were away.

111

SALARY/ 

WAGE/ 

INCOME/ 

PENSION/ 

DOLE/ 

SAVINGS

- "Salary" tiền lương (cơ bản).

 

- "Wage" tiền lương, tiền công (thường trả theo giờ, ngày, tuần).

- "income" thu nhập, lợi tức.

 

- "Pension" tiền trợ cấp; lương hưu.

- "Dole" tiền trợ cấp thất nghiệp.

 

- "Savings" tiền tiết kiệm.

+ Your salary will be paid on the third week of each calendar month.

+ The weekly wage for this job is £200.

+ More help is needed for people on low incomes.

+ When I retire, I will have to live on my pension.

+ If I can't find any work within a month, I'll have to go on the dole.

+ I’m going to put some of my savings into a down payment on a car.

112

SALUTE/ 

GREET/

 BOW/ 

CURTSY

- "Salute" là hành động chào đón một cách trịnh trọng, thường là trong quân đội.

- "Greet" là hành động chào đón thông thường diễn ra hàng ngày, như chào đón người nào với tình thân thiết, sự vui thích.

- “Bow" là hành động cúi chào để bày tỏ sự kính trọng hoặc cảm ơn.

- “Curtsy" khẽ nhún đầu gối cúi chào.

+ Whenever you see an officer, you must salute.

 

+ The teacher greeted each child with a friendly "Hello!"

 

+ We bowed our heads in prayer.

 

+ She curtsied to the Queen.

113

SCENERY/

LANDSCAPE/

SCENE

- "Scenery" phong cảnh (cảnh vật xung quanh, những cảnh thiên nhiên hấp dẫn của một vùng quê như núi non, sông hồ...).

-"Landscape" phong cảnh (của một vùng, tức những gì ta có thể thấy được quanh mình khi du hành qua vùng đó, ta dùng danh từ landscape để diễn tả, cho dù cảnh vật có hấp dẫn hay không).

- "Scene" cảnh phim, cảnh tượng, hiện trường, quang cảnh (cảnh một người quan sát nhìn thấy).

+ This area has some of the most awesome scenery.

 

+ As we journeyed south, the landscape became drier and rockier.


 

+ It’s a delightful rural scene.

114

SEAT/

ROOM/

SPACE/

PLACE

-"Seat” một chỗ mà bạn có thể ngồi, ví dụ như một cái ghế.

-"Room" không gian trống được sử dụng cho một mục đích cụ thể.

-"Space" một khoảng không gian của một khu vực hoặc một nơi trống hoặc có sẵn để sử dụng (rộng hơn).

-"Place" một vị trí, chỗ ngồi... đặc biệt là một vị trí có sẵn cho hoặc được sử dụng bởi một người hoặc phương tiện.

+ Would you prefer a window seat or an aisle seat?

+ Do you have room for a computer on your desk?

+ Put it in the space between the table and the wall.

 

+ Would you like to change places with me so that you can see better?

115

SECRET/

MYSTERY/

OBSCURITY

-"Secret" bí mật (cố tình giấu giếm).

- "Mystery" bí mật (là điều huyền bí, bí ẩn mà nhiều người không biết đến mặc dù nó đã tồn tại sẵn từ trước, hoặc khó hiểu, khó giải thích).

- "Obscurity" bí ẩn, vô danh (không được biết đến rộng rãi do tính ít phổ biến của nó).

+ A close couple should have no secrets from each other.

+ I’m trying to explain the mystery of the universe in this book.


 

+ He rose from relative obscurity to worldwide recognition.

116

SEE/

LOOK/

WATCH

- "See"xem không có chủ ý, hình ảnh tự lọt vào mắt mình, bạn không mốn thấy nhưng vẫn thấy.

- “Look" nhìn có chủ ý, ngắm nhìn, bạn muốn nhìn.

- "Watch" nhìn có chủ ý một thứ gì đó, và thứ đó thường đang chuyển động.

+ I opened the curtains and saw some birds outside.

 

+ I looked at the man.

 

+ I watched the bus go through the traffic lights.

117

SEEK/

LOOK FOR/

FIND/

SEARCH

-"Seek" tìm (thường dùng trong văn viết) tìm, nhờ ai làm việc gì; để cố gắng đạt được hoặc cố gắng tìm hoặc lấy thứ gì đó, đặc biệt là thứ không phải là vật thể).

-“Look for" tìm (để hy vọng điều gì đó, mong đợi một cái gì đó).

 

- “Find" tìm thấy (khám phá nơi, người hoặc vật một cách tình cờ hoặc bất ngờ).

-“Search"tìm (một hành động tìm kiếm, kiểm tra cẩn thận nơi, người, vật bị che khuất chưa tìm ra hoặc để tìm câu trả lời giải quyết vấn đề).

+ She seek help from a neighbour.



 

+ We shall be looking for an improvement in your work this term.

+ We've found a great new restaurant near the office.

+ The child was found safe and well.

+ Firefighters searched the buildings for survivors.

118

SEIZE/

IMPOUND/ 

CONFISCATE/ 

SEQUESTER

- “Seize" nắm, bắt, chộp lấy, thấu hiểu, bắt giữ, tịch thu, tịch biên.

- “Impound" tịch thu, sung công (vì phạm pháp).

- "Confiscate" tịch thu (để tạm giữ sau sẽ trả lại).

 

- “Sequester” tịch thu tạm thời (của những người thiếu nợ).

+ The goods that were seized had been hidden in a shipment of paint.

+ The vehicle was impounded by customs.

+ His passport was confiscated by the police to prevent him from leaving the country.

+ You sign the acknowledgement of debt now and a few months later your property will be sequestered.

119

SELECT/ 

CHOOSE/ 

PICK

-"Select" chọn (ai đó / thứ gì đó từ một nhóm người hoặc vật, thường là theo một hệ thống với sự suy nghĩ, cân nhắc cẩn thận và thường mang tính quan trọng). 

-"Choose” chọn (quyết định những thứ hoặc người mà bạn muốn trong số những thứ có sẵn dựa trên chất lượng, sự vượt trội (cũng mang tính cân nhắc nhưng thường sự lựa chọn không nhiều)).

-"Pick"chọn (người/cái gì, nhặt ra một thứ, chọn từ một đống đồ vật và để lại những thứ khác và thường lựa chọn ngẫu nhiên (ý thân mật, không trang trọng)).

+ He hasn't been selected for the team.

+ She was selected as the parliamentary candidate for Bath.

 

+ She has to choose between the two men in her life.




 

+ She picked the best cake for herself.

Pick a number from one to twenty.

120

SHADOW/ 

SHADE

-"Shadow" bóng của ai/vật gì khi ánh sáng chiếu lên; vùng bóng tối khó mà phân biệt nhìn rõ vật.

-"Shade” bóng mát (là khu vực được che khuất khỏi ánh sáng sáng, sức nóng mặt trời vì thế nơi đó tối và mát hơn).

+ As the sun went down we cast long shadows on the lawn.

+ Her face was in deep shadow

+ Let’s sit in the shade for a while.

121

SKILLFUL/ 

SKILLED/ 

EXPERT

-"Skillful" tinh xảo, khéo léo (ám chỉ đặc biệt đến sự khéo léo). 

-"Skilled" lành nghề, có kĩ xảo (nhờ vào kinh nghiệm làm việc trong thời gian dài hoặc được đào tạo bài bản về một công việc nhất định).

-"Expert" lão luyện, tinh thông (của nhà chuyên môn, đòi hỏi trình độ chuyên môn cao).

+ Police officers have to be skillful drivers.

+ My mother is very skilled at dressmaking.


 

+ The centre provides expert advice for people with financial problems.

122

SLIM/

LEAN/

SKINNY

-"Slim” mảnh khảnh, gầy (ngoại hình thon gọn theo cách thu hút).

- "Lean"gầy (theo cách thể hiện điều kiện thể chất tốt).

- "Skinny" gầy, rất gầy (nghĩa rất tiêu cực, gầy tong teo đến xấu xí).

+ I think all of the girls want to have a slim body nowadays.

+ She usually goes to gym center to have a lean and athletic body.

+ She is so skinny that a gust of wind can blow her away!!

123

SMOG/ 

HAZE/ 

FOG/ 

MIST

- "Smog" khói bụi ô nhiễm.

 

- "Haze" bụi mù, khói.

 

- “Fog" sương mù.

 

- “Mist" màn sương.

Smog is a major problem in Athens.

+ I saw her through a haze of cigarette smoke.

+ Thick fog has made driving conditions dangerous.

+ The mountain villages seem to be permanently shrouded in mist

124

SOLICITOR/ 

ATTORNEY/ 

ADVISER/ 

COUNSELLOR

-“Solicitor” là cố vấn pháp luật, người mà chuẩn bị các tài liệu pháp lý tư vấn như mua bán nhà đất và đôi khi có thể đại diện phát biểu trước toà; hoặc được sử dụng như một chức danh luật sư làm cho chính phủ.

- "Attorney” là từ trang trọng hơn cho từ lawyer(luật sư) và được đặc biệt sử dụng cho chức danh công việc.

-“Adviser” là người đưa ra lời khuyên và có thể là cố vấn đặc biệt cho công ty, chính phủ vì họ hiểu biết rõ về một vấn đề cụ thể.

- “Counsellor "là chuyên gia tư vấn, đưa lời khuyên cho những người gặp vấn đề, thường là vấn đề cá nhân.

+ The solicitor asked that her client be allowed to make a phone call.




 

+ She's an attorney who advises companies about mergers and takeovers.

 

+ She works as a special financial adviser to the president.

 

+ The college now has a counsellor to help students with both personal and work problems.

125

SOLVE/ 

RESOLVE

- "Solve" tìm ra hướng giải quyết.

 

- “Resolve" giải quyết dứt điểm.

+ Attempts are being made to solve the problem of waste disposal.

+ The dispute over the song rights proved impossible to resolve.

126

SOMETIME/

SOMETIMES

- “Sometime”: một lúc nào đó.

 

- "Sometimes"-, thỉnh thoảng.

+ We really should meet sometime soon to discuss the details.

Sometimes you think you can't really trust anybody.

127

SOON/

EARLY

- "Soon" sớm, sắp, ngay, chẳng mấy chốc(được dùng khi nói đến những gì xảy ra trong thời gian sắp tới).

- "Early” sớm (trong giai đoạn đầu của một quãng thời gian hoặc là sớm hơn so với dự kiến).

+ We’ll be home soon.

+ She sold the house soon after her husband died.

 

+ The project is still in the early stages.

+ The bus was ten minutes early.

128

SORE/ 

HURT/ 

PAINFUL

-"Sore" bị đau (do sử dụng nhiều, dùng cho bộ phận trên cơ thể).

-“Hurt" gây đau (tổn thương về thể chất hoặc tinh thần).

- "Painful" bị đau (đau về thể chất hoặc tinh thần).

+ I’ve got a sore throat beacause of talking so much.

+ I feel very hurt by what you said.

 

+ Her annkle was very painful

+ A painful injury forced her to withdraw from the game.

129

SPAN/

STINT/

DURATION/

PHASE

- “Span" khoảng thời gian (cho một cái gì đó tồn tại/diễn ra).

- “Stint" khoảng thời gian (quy định cho một hoạt động diễn ra).

- "Duration" khoảng thời gian (độ dài của thời gian).

- "Phase" khoảng thời gian (phát triển, biến đổi/giai đoạn khó khăn).

+ The average life span in this country is 70 years.

+ He has just finished a stint of compulsory military service.

+ He planned a stay of two years' duration.

+ I'm sure he'll get over it, it's just a phase.

130

SPECIALLY/

ESPECIALLY

- "Specially” đặc biệt, riêng biệt; chỉ dành cho.

- "Especially/particularly” đặc biệt là, nhất là.

+ "Is there anything you want to do this evening?" "Not specially."

+ I love Australian wines, especially the white wines.

131

SPECTATOR/ 

VIEWER/ 

AUDIENCE/ 

ONLOOKER

- “Spectator" cổ động viên (người xem một sự kiện thể thao).

- “Viewer" người xem (qua truyền hình).

- "Audience" người xem/nghe trực tiếp một chương trình gì.

- "Onlooker” người xem một sự việc gì đó đang diễn ra.

+ They won 4-0 in front of over 40,000 cheering spectators.

+ Millions of viewers will be glued to their sets for this match.

+ The secret to public speaking is to get the audience on your side.

+ A crowd of curious onlookers soon gathered to see what was happening.

132

STAIN/

TARNISH/

SMUDGE

-"Stain"vẽt, dấu (vết dơ trên vật gì khó xóa đi).

-"Tarnish" nhơ nhuốc, dơ bẩn (phẩm hạnh, đạo đức con người).

 

-"Smudge" vết bẩn, dơ (làm cho mờ, nhòe đi, không thấy rõ nữa và có thể xóa đi đưực/do vô tình chạm vào đâu nên dính bẩn).

+ There were mud stains on my shoes that I couldn't brush it off.

+ The tarnish on Alan’s personal reputation makes everyone not believe him any more.

+ There’s a smudge of blood on the floor, so let clean it, Sam!

133

STATIONARY/

STATIONERY

Cả 2 từ “stationary” và "stationery” đều phát âm giống nhau là /'steɪ∫ənəri/, nhưng:

- "Stationary": đứng ở một chỗ, không chuyển động.

- “Stationery": văn phòng phẩm.


 

+ The rate of inflation has been stationary for several months.

+ I got these folders at the stationery store.

134

STRENGTH/ 

POWER/ 

FORCE

- “Strength" sức mạnh (về thể chất, điểm mạnh trong tính cách).

- “Power"sức mạnh (quyền lực).

 

- "Force" sức mạnh (vũ lực).

+ She's well aware of her strengths and weaknesses as an artist.

+ Does the president have more power than the prime minister?

+ Teachers aren't allowed to use force in the classroom.

135

SUBJECT TO/

THANKS TO/

DUE TO

- “Subject to st" nhờ có, nhờ vào (chỉ xảy ra được nếu có một cái khác xảy ra trước).

- “Thanks to sb/st" nhờ có, nhờ vào (do ai, cái gì).

- “Due to st" là vì, là do (do cái gì nên dẫn tới như vậy, nhấn mạnh kết quả).

+ Moving all the books should not take long, subject to there being (= if there are) enough helpers.

+ The baby is awake thanks to you and your shouting.

+ The game has been cancelled due to adverse weather conditions.

136

SUIT/ 

MATCH/

FIT/ 

GO WITH

- “Suit" dùng để chỉ một cái gì đó phù hợp với ai đó/cái gì đó.

- "Match"mang nghĩa là "hợp” trong sự kết hợp cái gì đó sóng đôi được với cái gì đó (về màu sắc hay sự bài trí).

- "Fit" dùng để nói quần áo, mũ, giày dép... vừa vặn với người.

- “Go with” mang nghĩa kết hợp tốt với cái gì, sóng đôi được với cái gì (= match).

+ The city lifestyle seems to suit her - she looks great.

+ Does this shirt match these trousers?

 

+ That jacket fits you perfectly.

 

+I'm not sure that those shoes really go with that dress.

137

TEACH/ 

EDUCATE/

COACH/

TRAIN

- “Teach" dạy (truyền đạt kiến thức).

- “Educate" giáo dục, rèn luyện (Educate thường ngụ ý đến việc đào tạo toàn diện thông qua hệ thống giáo dục của trường học).

- “Coach"truyền dạy (trong thể thao).

- "Train" huấn luyện (dùng cho cả người lẫn vật).

+ She taught English to foreign students.

+ They were educated at a local secondary school.

 

+ He coached the Blue Devils during their last championship season.

+ He's training the dog for the next race.

138

THEME/

TOPIC/

SUBJECT

- "Theme" chủ đề (chính của một câu chuyện, bài viết, cuốn sách, bộ phim...).

- "Topic/subject" chủ đề (được thảo luận, viết về, nghiên cứu).

+ The father-daughter relationship is a recurring theme in her novels.

 

+ I'd like to steer our discussion back to our original topic.

139

TITLE

HEADLINE

- "Title" tiêu đề của một cuốn sách, một bức tranh, hay một thể loại nhạc nào đó.

- "Headline" tiêu đề hay còn gọi là 'tip' của một bài báo được in khổ lớn, cỡ chữ to, rõ, đậm thu hút sự chú ý của người đọc.

+ The title of Evelyn Waugh's first novel was "Decline and Fall".

 

+ The news of his death was splashed in headlines across all the newspapers.

140

TRANSFORM/ 

CONVERT/ 

TRANSFER/ 

TRANSMIT

- "Transform" mang nghĩa biến cái gì/ai đó thành một cái/người mới hoàn toàn.

 

-"Convert" mang nghĩa thay đổi từ một trạng thái này sang một trạng thái khác.

- "Transfer" chuyển từ nơi này sang nơi khác.

- "Transmit" truyền tải thông tin, tín hiệu.

+ With a new dress and some makeup, she transformed from a rough and tumble girl into a princess.

+ Could we convert the small bedroom into a second bathroom?

 

+ She transferred her gun from its shoulder holster to her handbag.

+ The information is transmitted electronically to the central computer.

141

TRAVEL/ 

TRIP/ 

JOURNEY/ 

TOUR/ 

VOYAGE/ 

EXCURSION/ 

EXPEDITION

- "Travel": sự đi lại nói chung giữa hai nơi, sự đi du lịch.

- "Trip": sự đi đến đâu (với thời gian ngắn) và có nhắc đến việc quay về và thường có mục đích là đi chơi, đi du lịch, đi công tác....

- "Journey": chuyến đi thường có khoảng cách dài và thường có địa điểm xác định, nhưng không đề cập chuyện quay về.

- "Tour": chuyến đi du lịch đến nhiều nơi theo chương trình có sẵn.

- "Voyage": chuyến đi dài ngày trên biển hay trong không gian.

- "Excursion": cuộc tham quan du ngoạn (thường ngắn và có tổ chức cho một nhóm người.)

+ A lot of my travel is business related.

+ We're going on a trip to Norway this summer.

 

+ I love going on long journeys.


 

+ They've just come back from a tour of California's wine country.

 

+ He was a young sailor on his first sea voyage.

+ Next week we're going on an excursion.

142

TRULY/ 

ACTUALLY/ 

POSITIVELY/ 

GENUINELY

- "Truly" nhấn mạnh cái gì là đúng.

- "Actually" nhấn mạnh cái gì đó xảy ra trên thực tế.

- "Positively" nhấn mạnh tính đúng đắn của tuyên bố.

 

- “Genuinely” nhấn mạnh điều gì đó là thật, không phải là giả tạo.

+ At this time of year the river is a truly beautiful sight.

+ I didn't actually see her -I just heard her voice.

+ He said quite positively that he would come, so I've saved a place for him.

+ I'm genuinely sorry for what I said.

143

TYPHOON/ 

HURRICANE/ 

CYCLONE/ 

TORNADO

- “Typhoon" bão to (bão nhiệt đới dữ dội xảy ra ở tây Thái Bình Dương).

- “Hurricane" bão lốc, gió xoáy (gió cấp 8 ở khu vực Đại Tây Dương).

- “Cyclone” bão lốc, gió xoáy (bão nhiệt đới).

- “Tornado/ twister” vòi rồng, gió tốc.

+ The 169,000-ton vessel went down during a typhoon in the South China Sea.

+ The state of Florida was hit by a hurricane that did serious damage.

 

+ A cyclone swept across the island, killing several people.

Tornadoes ripped into the southern United States yesterday.

144

UPGRADE/ 

RENOVATE/ 

RENEW/ 

UPDATE

-“Upgrade" nấng cấp, cải thiện (chất lượng).

- "Renovate" cải tiến, tu sửa lại cho tình trạng tốt hơn (xây dựng).

- “Renew" làm mới, thay thế cái cũ (thay hoàn toàn, không phải tu sửa).

- “Update" làm hiện đại hóa; thay đổi thiết kế, nội dung (hợp với nhu cầu hiện hành).

+ I have decided to upgrade my old computer.

+ The old school has been tastefully renovated as a private house.

+ I usually renew my bus ticket monthly.

 

+ Their website is updated daily.

145

VICTIM/

CASUALTY

- "Victim" nạn nhân trong một vụ bạo lực, hoặc tai nạn liên quan tới bạo lực, hoặc chỉ bệnh nhân trong một dịch bệnh.

- “Casuality" nạn nhân trong chiến tranh hoặc một vụ tai nạn, hoặc là nạn nhân của điều gì đó có chiều hướng đi xuống.

+ She claimed to have been a victim of child abuse.

 

+ The number of casualties in both wars was appallingly high.

146

VIGILANT/ 

ALERT/ 

WATCHFUL

- “Vigilant" cảnh giác (thận trọng quan sát các tín hiệu nguy hiểm...)

 

- “Alert" cảnh giác (tỉnh táo, thận trọng).

- “Watchful" cảnh giác (canh chừng).

+ Following the bomb scare at the airport, the staff have been warned to be extra vigilant.

+ I'm not feeling very alert today - not enough sleep last night!

+ Under the watchful eye of their mother, the two boys played on the beach.

147

WARDROBE/

CUPBOARD

- "Wardrobe" là tủ quần áo, wardrobe cao hơn cupboard, thường đặt trong phòng ngủ và ta có thể mang áo quần trong tủ này.

- "Cupboard" là tủ nhỏ có ngăn bên trong, có cửa phía trước, tủ búp phê, tủ để ly, chén...

+ He hung his suit in the wardrobe.


 

+ I took it from the kitchen cupboard.

148

WARRANTY/ 

GUARANTEE/ 

ASSURANCE/ 

INSURANCE

- "Warranty" bảo hành, đảm bảo (giấy bảo hành sản phẩm cho khách hàng khi mua sản phẩm).

- "Guarantee" sự bảo đảm, cam kết; hợp đồng thỏa thuận; giấy bảo hành sản phẩm (như "warranty”).

- "Assurance" lời hứa, lời cam kết, bảo đảm.

 

- "Insurance"bảo hiểm, thỏa thuận chịu trách nhiệm cho thiệt hại nếu có cho đối phương...

+ Any products have a warranty within limited period of time.

 

+ Can you give me any guarantee that the work will be completed on time?

 

+ She gave me her assurance that she would give US answer by the end of the week.

+ People have all a health insurance in case they have a problem with their health; it will be save costs.

149

WASTE/

JUNK/

LITTER/ 

GARBAGE/ 

RUBBISH/

SEWAGE

- "Waste" rác rưởi, đồ thải, thức ăn thừa.

 

- "Junk" đồ thải bỏ đi, đồ vất đi.

 

- “Litter" rác rưởi ở các nơi công cộng.

- “Garbage" rác (nhà bếp), dữ liệu vô nghĩa hoặc không thích hợp.

- "Sewage" chất thải; nước cống, rác cống.

+ My mother couldn't stand waste - she always made US eat everything on our plates.

+ We ought to clear out this cupboard - it's full of junk.

+ About two percent of fast-food packaging ends up as litter.

+ Take the garbage can/bags out to the curb to be picked up.

+ Some cities in the world do not have proper facilities for the disposal of sewage.

150

WAVER/

FADE/

LESSEN/

REDUCE

- "Waver" mất đi (sức mạnh, quyết tâm,...một cách tạm thời).

- "Fade" mắt dần, nhạt nhòa (về màu sắc, ánh sáng, độ sắc nét... mất dần vì khoảng cách không gian).

- "Lessen" yếu hơn, yếu đi (về sức mạnh).

- "Reduce" giảm đi, mất dãn (về số lượng, kích cỡ, mức độ, tầm quan trọng...).

+ I’m afraid my concentration began to waver when lunch approached.

+ If you hang your clothes out in the bright sun, they will fade.

 

+ A healthy diet can lessen the risk of heart disease.

+ The plane reduced speed as it approached the airport.

151

WET/

DAMP/

MOIST/

WATERY

-"Wet" ướt sũng (thời tiết hoặc còn mang nước, chứa nước trên vật thể).

- "Damp" ẩm ướt (dùng cho không khí, do thời tiết, và khó ưa, khó chịu).

- "Moist" ầm ướt (mức độ nhẹ, và thường có lợi).

- “Watery" ướt, đẫm ướt (có chứa, bao gồm nước hoặc nhiều thành phần nước ở trong vật đó).

+ The baby was wet and needed changing.

 

+ The weather is so damp now, so it's really unpleasant.

 

+ Keep the soil in the pot moist, but not too wet!

+ As the smoke blew into her face, her eyes went red and watery.

Trên đây là toàn bộ nội dung Phân biệt từ (cụm từ) dễ nhầm lẫn trong Tiếng Anh. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Mời các em tham khảo các tài liệu có liên quan:

Chúc các em học tập tốt!

 

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF