YOMEDIA

Đề cương ôn tập giữa HK1 Tiếng Anh 12 năm học 2023-2024

Tải về
 
NONE

HOC247 xin gửi đến các em Đề cương ôn tập giữa HK1 môn Tiếng Anh 12 năm 2023 - 2024 để giúp các em có thêm nhiều nguồn tài liệu để ôn tập thật tốt cho kỳ thi giữa học kì 1 sắp tới. Nội dung tài liệu bao gồm các kiến thức trọng tâm về các bài học liên quan đến các bài học từ Unit 1 đến Unit 3. Mời các em tham khảo nội dung tài liệu dưới đây. Chúc các em ôn tập hiệu quả và đạt kết quả cao nhé!

ADSENSE

1. Tóm tắt lý thuyết

1.1. Past simple, Past progressive, Present perfect

Tenses (Các thì)

Form (Công thức)

Signal words (Nhận biết)

Past simple

(Quá khứ đơn)

  • S + V-ed(II) + O
  • S + did + not + V(bare infinitive)
  • Did + S + V(bare infinitive)?

yesterday, last week/month/year,

ago, in + time (in the past),...

Past progressive

(Quá khứ tiếp diễn)

  • S + was/were + V-ing
  • S + was/were + not + V-ing
  • Was/Were + S + V-ing?

2p.m yesterday, ...

(Thời gian cụ thể trong quá khứ)

Present perfect

(Hiện tại hoàn thành)

  • S+have/has+V-ed(III)
  • S+ have/has + not + V-ed(III)
  • Have/Has + S + V-ed(III)?

for, since, recently, so far, several time,

never, ever, yet....

1.2. Definite articles and omission of articles (Mạo từ xác định và lược bỏ mạo từ)

Definite articles (Mạo từ xác định)

- Mạo từ xác định “the” thường được sử dụng trước danh từ số ít hoặc số nhiều khi chúng ta nói về một sự việc, sự vật hay hành động cụ thể.

- Ví dụ:

The dog that bit me ran away.

(Chú đã cắn tôi chạy mất rồi.)

+ I like the films directed by Steven Spielberg.

(Tôi thích những bộ phim do Steven Spielberg làm đạo diễn.)

- Những quy tắc khác:

Sử dụng “the” trước

Ví dụ

tên nhạc cụ

play the piano (chơi đàn dương cầm)

tên đại dương, sông, biển, dãy núi, quần đảo

the Pacific Ocean (Thái Bình Dương), the Red River (sông Hồng), the Sahara (sa mạc Sahara), the Andes (dãy núi Andes), the Bahamas (quần đảo Bahamas)

các khu vực địa lý, quốc gia mà trong tên có chứa “states” hoặc “kingdom”, đất nước tên hình thức số nhiều

the Middle East (khu vực Trung Đông), the United States (Hoa Kỳ), the Netherlands (nước Netherlands)

tên của các tổ chức, bảo tàng, khách sạn, tòa nhà quan trọng

the United Nations (Liên hợp quốc), the Louvre (bảo tàng Louvre), the Grand Hotel (khách sạn Grand), the Twin Towers (tháp đôi)

tính từ được sử dụng như danh từ, cư dân của các quốc gia

the rich (người giàu), the poor (người nghèo), the Japanese (người Nhật Bản)

những vật thể duy nhất, hệ thống vận tải

the sun (mặt trời), the London Underground (tàu điện ngầm Luân Đôn)

tên của các tờ báo, phương tiện truyền thông đại chúng

The Washington Post, the Internet

 

Omission of articles before

(Không sử dụng mạo từ trước)

Ví dụ

các môn thể thao, phương tiện vận tải

play tennis (chơi quần vợt), travel by underground (đi bằng tàu điện ngầm)

con đường, ao hồ, vịnh, núi, đảo, hầu hết các quốc gia, bang, thành phố, lục địa

Baker Street (đường Baker), Sword Lake (hồ Hoàn Kiếm), Easter Island (đảo Easter), Mt Everest (đỉnh núi Everest), New York, Africa (châu Phi)

môn học, quốc tịch và ngôn ngữ

history (lịch sử), geography (địa lý), Japanese (tiếng Nhật)

tạp chí

New Scientist (Nhà khoa học mới)

Indefinite articles (Mạo từ không xác định)

Thông thường, “a/an” được sử dụng trước danh từ số ít, đếm được. Không sử dụng mạo từ trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được khi chúng được sử dụng với nghĩa trừu tượng, nghĩa chung chung.

- Ví dụ:

+ I have a cat. (cat: con mèo ⇒ danh từ số ít, đếm được)

(Tôi có một con mèo.)

Children should not stay up late at night. (children: trẻ em => danh từ số nhiều, nghĩa chung chung)

(Trẻ em không nên thức khuya.)

+ We need more information and advice. (information, advice: thông tin, lời khuyên => danh từ không đếm được)

(Chúng tôi cần thêm thông tin và lời khuyên.)

- Những quy tắc khác:

Sử dụng a/an

Ví dụ

Sau what, such, quite (+ danh từ đếm được)

What a magnificent house!

(Thật là một ngôi nhà hoành tráng.)

We shouldn’t go out in such a bad storm.

(Chúng ta không nên ra ngoài khi bão to thế này.)

It’s quite a small house.

(Nó là một nhà khá là nhỏ.)

để mô tả công việc, xác minh danh tính

My mother is a doctor.

(Mẹ tôi là bác sĩ.)

Brian is an Englishman.

(Brian là người Anh.)

với sự sở hữu

He’s a friend of mine.

(Anh ấy là bạn của tôi.)

trước căn bệnh

Ngoại lệ: have (the) flu/ measles (bị bệnh cảm hoặc bệnh sởi)

I’ve a headache/ a cold.

(Tôi bị đau đầu/ bị cảm lạnh.)

1.3. The subjuntive (Thức giả định)

- Thức giả định sử dụng dạng nguyên thể của động từ trong mệnh đề “that”. Nó được sử dụng để tường thuật lời khuyên, mệnh lệnh, yêu cầu, lời đề nghị, vân vân về những sự việc cần được thực hiện. Nó được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt trong văn viết tiếng Anh.

Examples: (Ví dụ:)

- I suggest that he move to the city for a better health care.

(Tôi đề nghị anh ấy chuyển đến thành phố để được chăm sóc sức khỏe tốt hơn.)

- Is it essential that we be there to welcome them? 

(Chúng ta có cần đến đó để chào đón họ không?)

- My teacher recommended that I come back to my home village after graduating from university.

(Giáo viên khuyên tôi nên trở về quê hương sau khi tốt nghiệp đại học.)

- The subjunctive is used in a that-clause after reporting verbs such as: advise, ask, command, demand, desire, insist, propose, recommend, request, suggest, urge. Thức giả định được sử dụng trong mệnh đề “that” sau một số động từ tường thuật như: advise (khuyên), ask (bảo), command (ra lệnh), desire (mong muốn), insist (nài nỉ), propose (giả sử), recommend (kiến nghị), request (yêu cầu), suggest (đề nghị), urge (thúc giục).

Examples: (Ví dụ:)

- His parents insisted that he find a job and settle down in a big city.

(Bố mẹ bảo anh ấy tìm một công việc và định cư ở một thành phố lớn.)

- My mother recommended that I follow in my grandpa’s footsteps and become a teacher.

(Mẹ tôi khuyên tôi nối bước ông ngoại và trở thành giáo viên.)

- The subjunctive is used in a that-clause after it + be + adjective such as: best, crucial, essential, imperative, important, recommended, urgent, vital or after it + be + expressions (a good idea, a bad idea).

(Thức giả định được sử dụng trong mệnh đề “that” sau “it + be + tính từ” chẳng hạn như: best (tốt nhất), crucial (chủ yếu), essential (cần thiết), imperative (bắt buộc), important (quan trọng), recommended (được kiến nghị), urgent (cấp thiết), vital (thiết yếu) hoặc sau “it + be + cụm từ (một ý kiến hay, một ý kiến tồi)”.)

Examples: (Ví dụ:)

It is important that the government encourage more investment in rural areas.

(Chính phủ nên khuyến khích đầu tư nhiều hơn vào các vùng nông thôn.)

It is desirable that people in rural areas have access to modem facilities and technology.

(Người dân ở các vùng nông thôn nên tiếp cận với trang thiết bị và công nghệ hiện đại.)

- The subjunctive can be used in negative, continuous, and passive forms.

(Thức giả định có thể được sử dụng ở dạng phủ định, tiếp diễn và bị động.)

Examples: (Ví dụ:)

- The government urged that people not waste natural resources.

(Chính phủ kêu gọi người dân không lãng phí tài nguyên thiên nhiên.)

- It is crucial that patients not be walting for urgent operation.

(Quan trọng là không để bệnh nhân chờ phẫu thuật khẩn cấp.)

- The government demanded that rural people be allowed to live and look for jobs in big cities.

(Chính phủ yêu cầu người dân ở nông thôn được phép sống và tìm việc làm ở các thành phố lớn.)

1.4. Simple, compound and complex sentences (Câu đơn, câu ghép và câu phức)

- A simple sentence includes one independent clause.

(Một câu đơn bao gồm một mệnh đề độc lập.)

Ví dụ: We should protect our environment from air pollution.

(Chúng ta nên bảo vệ môi trường của chúng ta khỏi ô nhiễm không khí.)

- A compound sentence includes two (or more) independent clauses joined by a coordinating conjunction (and, or, for, either ... or, but, so, neither ... nor).

(Một câu ghép bap gồm hai hoặc nhiều hơn các mệnh đề độc lập kết hợp với nhau bởi liên từ (và, hoặc, vì, hoặc là…, nhưng, vì vậy, không…cũng không).)

Ví dụ: The burning of fossil fuels has led to air pollution and deforestation has caused land erosion.

(Việc đốt nhiên liệu hóa thạch đã dẫn đến ô nhiễm không khí và sự tàn phá rừng đã gây ra xói mòn đất.)

- A complex sentence includes one independent clause, and one (or more) dependent clause joined by a subordinating conjunction (when, while, because, although, if, so that).

(Một câu phức gồm một mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc hoặc nhiều hơn được kết hợp với nhau bởi một liên từ (khi, trong khi, bởi vì, mặc dù, nếu, để mà).)

Ví dụ: If we do not stop deforestation, a lot of species will lose their habitats.

(Nếu chúng ta không dừng việc tàn phá rừng, nhiều loài sẽ bị mất môi trường sống.)

1.5. Relative clauses with which (Mệnh đề quan hệ với which)

- In a sentence with a non-defining clause, which is used to refer to the whole idea presented in the main clause and the which clause is separated by a comma.

(Trong câu với mệnh đề quan hệ không xác định, which được sử dụng để ám chỉ toàn bộ ý được trình bày ở mệnh đề chính và mệnh đề which được tách biệt bởi một dấu phẩy.)

mệnh đề chính, which + mệnh đề quan hệ

Ví dụ: Burning coal is the main source of carbon dioxide emissions, which can cause global warming.

(Việc đốt cháy than đá là nguyên nhân chính của khí thải CO2, điều này có thể gây nên sự nóng lên toàn cầu.)

Lưu ý: Sự khác biệt giữa which xác định cho sự vật sự việc trong mệnh đề chính và which xác định cho cả ý của mệnh đề chính.

Ví dụ:

+ We are using green cleaning products which do not release harmful chemicals into the environment. => which xác định cho “green cleaning products”

(Chúng ta đang sử dụng các sản phẩm vệ sinh xanh cái mà không thải hóa chất độc hại ra môi trường.)

+ We are using green cleaning products, which will help to save the environment. => which xác định cho toàn bộ ý của mệnh đề chính.

(Chúng ta đang sử dụng những sản phẩm vệ sinh xanh, việc này sẽ giúp cứu lấy môi trường.)

2. Trắc nghiệm tự luyện

Mark the letter A,B,C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.

1. The doctor said that he ___________ you in 20 minutes.

A. will see

B. saw

C. would see

D. could see

2. The football match was postponed ______ the bad weather.

A. despite

B. in spite

C. because

D. because of

3. He spends most of his time ______ computer games.

A. playing

B. play

C. to playing

D. played

4. We should take care of war invalids and families of martyrs.

The phrase “take care of” in this sentence can be replaced by ______.

A. look into

B. look for

C. look after

D. look at

5. He was the first man ______ landed on the moon.

A. who

B. whom

C. whose

D. which

6. To attract someone’s ______ so that we might speak to that person, we can use either verbal or non-verbal forms of communication.

A. attend

B. attending

C. attentive

D. attention

7. If you ______ across the schoolyard and see your teacher approaching you, a small friendly wave to attract his or her attention is appropriate.

A. are walking

B. walk

C. are walked

D. have walked

8. English, Maths and Science are core subjects, ______ are compulsory in the national examinations at certain stages of the school education system in England.

A. who

B. that

C. which

D. they

9. David: “I’ve passed my English examination.” ~ Jane: “______.”

A. Good luck

B. So do I

C. Howdy

D. Congratulations!

10. Why _____on your coat? ~ I am going for a walk. Are you coming with me?

A. are you putting

B. do you put

C. did you put

D. were you putting

11. She always _____a raincoat and _____an umbrella when she walked to the office.

A. wears/ carries

B. wear/ carry

C. wore/ carried

D. wearing/ carrying

12. Those students are now working day and night in an _________ to pass the final exam.

A. order

B. attempt

C. advance

D. ability

13. The people at the party were busy _____ some game, and no one seemed to notice my existence.

A. playing

B. played

C. play

D. to play

14. If you _____with your newspaper I would like to borrow it.

A. finished

B. have finished

C. are finished

D. finish

15. Last Saturday the representatives of three classes of my school took part in the annual final English Competition _____ by our English teachers.

A. organized

B. organizes

C. was organized

D. organize

Đáp án

1. C

6. D

11. C

2. D

7. B

12. B

3. A

8. C

13. A

4. C

9. D

14. A

5. A

10. B

15. A

 

Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Đề cương ôn tập giữa HK1 Tiếng Anh 12 năm học 2023-2024. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Mời các em tham khảo tài liệu có liên quan:

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

 

NONE

ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF