Câu hỏi Trắc nghiệm bài tập và thực hành số 6 dưới đây nhằm giúp các em củng cố lại các kiến thức về xâu kí tự, chương trình con; cách xử lí xâu, sử dụng chương trình con,... Mời các em cùng thử sức mình nhé. Chúc các em học tốt!
Câu hỏi trắc nghiệm (10 câu):
-
- A. Sin(x);
- B. Length(S);
- C. Sqrt(x);
- D. Delete(S,5,1);
-
- A. x := Copy(y,5,3);
- B. x := y;
- C. x := Delete(y,5,3);
- D. Delete(y,5,3);
-
- A. Procedure ViduTT( x : Byte ; Var y, z : Byte) ;
- B. Procedure ViduTT( x : Byte ; Var y : Byte ; Var z : Byte) ;
- C. Procedure ViduTT( x : Byte ; Var y : Byte ; z : Byte) ;
- D. Procedure ViduTT( Var y : Byte ; x : Byte ; Var z : Byte) ;
-
- A. StopHere StartHere;
- B. StartHere StopHere;
- C. StartHere StopHere StartHere;
- D. StopHere StopHere;
-
- A. Thiếu dấu “ ; ” sau từ khóa Begin ;
- B. Không thể dùng câu lệnh if trong thủ tục;
- C. Thiếu dấu “ ; ” sau lệnh writeln ;
- D. End không thể dùng làm tên của thủ tục ;
-
- A. Odd;
- B. Round;
- C. Trunc;
- D. Abs;
-
- A. Function Tong (Var x , y : Integer);
- B. Funtion Tong (Var x , y : Integer): Integer;
- C. Function Tong (x , y : Integer);
- D. Function Tong (x , y : Integer): Integer;
-
- A. Procedure Tich (a , b : Real) : Real;
- B. Procedure Tich (Var a , b : Real) : Real;
- C. Procedure Tich (a , b : Real);
- D. Procedure Tich (Var a , b : Real);
-
- A. 2001
- B. 1020
- C. 2012
- D. 1234
-
- A. 1 2 2 0 1 2
-
B.
1 2
2 0
1 2 -
C.
1 2
1 2 - D. 1 2