YOMEDIA
NONE
  • Câu hỏi:

    With what my parents prepare for me in terms of education. I am ______ about my future.

    • A. confide
    • B. confident
    • C. confidence
    • D. confidential

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: B

    Đáp án B

    confident (adj): tự tin
    Sau “tobe” đi với tính từ.
    Các đáp án còn lại:
    A. confide (v): tâm sự.
    C. confidence (n): sự tự tin.
    D. confidential (adj): bí mật.
    Dịch: Cùng với sự hậu thuẫn của bố mẹ trong giáo dục, tôi thấy rất tự tin về tương lai của mình.

    ADSENSE

Mã câu hỏi: 26358

Loại bài: Bài tập

Chủ đề : Đề thi THPT QG

Môn học: Tiếng Anh

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

 
YOMEDIA

Hướng dẫn Trắc nghiệm Online và Tích lũy điểm thưởng

 

 

CÂU HỎI KHÁC

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF