Với mục đích có thêm tài liệu giúp các em học sinh lớp 12 ôn tập chuẩn bị trước kì thi THPT Quốc gia sắp tới HOC247 giới thiệu đến các em tài liệu 941 cặp từ đồng nghĩa ôn thi THPT Quốc gia năm 2021 môn Tiếng Anh được HOC247 biên tập và tổng hợp với phần giải thích chi tiết các cụm từ đồng nghĩa thường gặp trong đề thi giúp các em tự luyện tập làm đề.
Hi vọng tài liệu này sẽ có ích cho các em, chúc các em có kết quả học tập tốt!
941 CẶP TỪ ĐỒNG NGHĨA ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2021 MÔN TIẾNG ANH
TỪ ĐỒNG NGHĨA |
DỊCH NGHĨA |
||||
1. a matter of speculation=supposition (n) |
1. dự đoán |
||||
2. abroad=oversea (adv) |
2. nước ngoài |
||||
3. abrupt=sudden (adj) |
3. đột ngột |
||||
4. abstract=recondite (adj) |
4. trừu tượng khó hiểu |
||||
5. absurd=ridiculous |
5. vô lý |
||||
6. acceleration=speeding up |
6. tăng tốc |
||||
7. accentuate=emphasize |
7. làm nổi bật = nhấn mạnh |
||||
8. acceptable=permissible |
8. chấp nhận được = cho phép |
||||
9. accessible=easy to reach |
9. tiếp cận = dễ dàng để đạt được |
||||
10. accommodate=adjust to |
10. điều chỉnh |
||||
11. accommodate=allow for |
11. chứa = cho phép |
||||
12. accompany=join |
12. đi cùng = tham gia |
||||
13. accomplished=achieved |
13. hoàn thành = đạt |
||||
14. accorded=granted |
14. dành được |
||||
15. accordingly=consequently |
15. một cách tương ứng = do đó |
||||
16. account for=explain |
16. giải thích |
||||
17. accumulate=collect |
17. tích lũy = thu thập |
||||
18. accumulate=build up |
18. tích lũy = xây dựng |
||||
19. accurately = precisely |
19. chính xác |
||||
20. achieve=subject to |
20. đạt = hướng tới |
||||
21. acknowledge=concede |
21. thừa nhận |
||||
22. acquire=obtain |
22. đạt được |
||||
23. actually=truly |
23. thực sự |
||||
24. adapted=modified |
24. thích ứng/làm rõ |
||||
25. added=extra |
25. thêm |
||||
26. adhere=stick together |
26. bám / dính vào nhau |
||||
27. adjacent=nearby |
27. liền kề = lân cận |
||||
28. adjunct n=appendage |
28. hỗ trợ = phụ |
||||
29. adjusted=modificated |
29. điều chỉnh |
||||
30. admit=let in |
30. nhận = cho phép vào trong |
||||
31. adorn=decorate |
31. tô điểm = decorate |
||||
32. advance=improvement |
32. cải thiện |
||||
33. advanced=progressive |
33. tiên tiến |
||||
34. advent=arrival |
34. đến |
||||
35. advent=introduce |
35. giới thiệu |
||||
36. adverse=negative |
36. tiêu cực |
||||
37. adverse=unfavorable |
37. xấu = không thuận lợi |
||||
38. advocating=recommending |
38. ủng hộ = gợi ý |
||||
39. affection=fondness |
39. tình cảm / có hứng thú |
||||
40. affluence=wealth |
40. sung túc = giàu |
||||
41. afford=provide/purchase/originate/require |
41. đủ khả năng yêu cầu để làm gì |
||||
42. afluence=wealth |
42. giàu |
||||
43. aggravating=irritating |
43. khó chịu |
||||
44. agile=nimble |
44. nhanh nhẹn |
||||
45. agitated=disturbed |
45. quấy rầy |
||||
46. alarming=upsetting |
46. báo động/ gây khó chịu |
||||
47. allocates=designates |
47. phân bổ = chỉ định |
||||
48. altered=changed |
48. thay đổi |
||||
49. alternative=different |
49. thay thế /khác nhau |
||||
50. alternative=option |
50. thay thế = tùy chọn |
||||
51. ambition=goal |
51. Mục tiêu = tham vọng = |
||||
52. amenity=facilities |
52. cơ sở hạ tầng |
||||
53. ample=abundant |
53. dồi dào phong phú |
||||
54. amusement=entertainment |
54. vui chơi giải trí |
||||
55. analogous=similar |
55. tương tự |
||||
56. analysis=examination |
56. Phân tích = kiểm tra |
||||
57. anchor=hold in a place |
57. giữ ở một nơi |
||||
58. annoying=bothersome |
58. phiền toái khó chịu |
||||
59. annually=yearly |
59. Hàng năm |
||||
60. antecedent=predecessor |
60. tiền thân = trước |
||||
61. anticipated=expected |
61. dự đoán dự kiến |
||||
62. anticipated=predicted |
62. dự đoán |
||||
63. antiquated=outmoded |
63. cũ / đã lạc hậu |
||||
64. anxious=eager |
64. lo lắng = háo hức |
||||
65. apart from=except |
65. ngoài = trừ |
||||
66. apparently=seemingly |
66. dường như / có vẻ |
||||
67. apparently=visibly |
67. dường như / rõ ràng |
||||
68. appeal=attraction/popularity |
68. hấp dẫn thu hút = / phổ biến |
||||
69. inbabitants =population |
69. dân cư = dân số |
||||
70. appealing=alluring |
70. hấp dẫn quyến rũ |
||||
71. appearance = turn up |
71. xuất hiện |
||||
72. aquatic=marine |
72. thủy = biển |
||||
73. arbitrarily=without any order |
73. tùy tiện / không cần bất kỳ thứ tự |
||||
74. arbitrary=haphazard |
74. tùy ý = lung tung |
||||
75. archaic=ancient |
75. cổ xưa |
||||
76. arid=dry |
76. khô / cằn khô |
||||
77. array=range |
77. phạm vi |
||||
78. as well=in addition |
78. cũng = ngoài ra |
||||
79. ascribed to=assumed to be true of |
79. gán cho = giả định là đúng |
||||
80. assess=evaluate |
80. đánh giá = đánh giá |
||||
81. assigned=specified/studied specified |
81. xác định / được nghiên cứu/ được quy định |
||||
82. assortments=selections |
82. chủng loại |
||||
83. astounding=astonishing |
83. đáng kinh ngạc |
||||
84. astute=perceptive |
84. khôn ngoan sâu sắc |
||||
85. at bay >< under control |
85. đường cùng >< dưới sự kiểm soát |
||||
86. at least=at the minimum |
86. ít nhất = tối thiểu |
||||
87. atmosphere=air |
87. bầu không khí |
||||
88. attachment to=preference for |
88. kèm theo = ưu tiên cho |
||||
89. attain=reach |
89. đạt = đạt |
||||
90. attendant=accompanying |
90. đi kèm |
||||
91. attest=give evidence to |
91. đưa ra bằng chứng |
||||
92. attributed=credited |
92. đóng góp / là do cái gì |
||||
93. attribution=character |
93. nhân vật |
||||
94. authorized=empowered |
94. uỷ quyền trao quyền |
||||
95. autonomous=independent |
95. tự trị/ độc lập |
||||
96. available=obtainable |
96. sẵn = đạt được |
||||
97. avenue=means |
97. địa điểm = phương tiện |
||||
98. avert >< avid |
98. ngoảnh đi >< thích háo hức cái gì |
||||
99. baffle=puzzle |
99. trở ngại/ thách thức |
||||
100. banks=edges |
100. bờ/ rìa |
||||
101. barge=trade |
101. thương mại |
||||
102. barging=trading |
102. vận tải thủy = giao dịch |
||||
103. barren=empty |
103. trống rỗng / ko có kết quả gì |
||||
104. barrier=obstacle |
104. rào cản trở ngại |
||||
105. barter =trading |
105. giao dịch |
||||
106. basking=lying |
106. phơi = nằm |
||||
107. be designed to=intended to |
107. được thiết kế để = dành cho == |
||||
108. bears=produces |
108. sản xuất |
||||
109. beckon=invite |
109. gật đầu ra hiệu = mời |
||||
110. beckoning=inviting |
110. vẫy tay gọi mời |
||||
111. beneficial=advantageous |
111. lợi = thuận lợi |
||||
112. benefit=assistance |
112. Lợi ích / hỗ trợ |
||||
113. biting=sharp |
113. sắc sảo/ sắc nét |
||||
114. blocked=confined |
114. chặn / giới hạn |
||||
115. blurred=clouded |
115. Không rõ nét/ che phủ |
||||
116. boost=raise |
116. tăng |
||||
117. boosts=promotes |
117. làm tăng = khuyến khích |
||||
118. boundary=border |
118. ranh giới = biên giới |
||||
119. boom=expansion |
119. tăng vọt = mở rộng |
||||
120. break up >< increasing rapidly, |
120. chia nhỏ >< tăng lên nhanh chóng |
||||
121. break through=improving |
121. đột phá = nâng cao |
||||
122. breed=reproduce |
122. giống / sinh sản |
||||
123. brief=fleeting |
123. ngắn = thoáng qua |
||||
124. bright=brilliant |
124. tươi sáng rực rỡ |
||||
125. brilliance=radiance |
125. ánh sáng chói lọi |
||||
126. brilliant=bright |
126. rực rỡ tươi sáng |
||||
127. broad=general |
127. rộng / chung chung |
||||
128. broaden=enlarge |
128. Mở rộng = phóng to |
||||
129. budding=pubescent |
129. vừa chớm nở = dậy thì |
||||
130. budding >< by-product |
130. chớm nở >< sản phẩm phụ/ phế phẩm |
||||
131. burgeoning=thriving |
131. đang phát triển/ thịnh vượng |
||||
132. bustling=active |
132. nhộn nhịp / hoạt động |
||||
133. by-product=unexpected |
133. sản phẩm phụ / không mong muốn |
||||
134. caliber=quality |
134. tầm cỡ = chất lượng |
||||
135. camouflage=hide |
135. ngụy trang = giấu |
||||
136. capable of using=able to use |
136. khả năng sử dụng = có thể sử dụng |
||||
137. cases=situations |
137. trường hợp = tình huống |
||||
138. catastrophic=extreme |
138. thảm họa = cùng cực |
||||
139. cautioned=warned |
139. cảnh báo |
||||
140. cautions=careful |
140. cảnh báo cẩn thận |
||||
141. celebrated=famous |
141. nổi tiếng |
||||
142. celebrated=renowned |
142. nổi tiếng |
||||
143. chaotic=disorganized |
143. hỗn loạn vô tổ chức |
||||
144. characterisitic=typical |
144. điển hình |
||||
145. charisma=appeal |
145. uy tín = hấp dẫn |
||||
146. chiefly=mostly |
146. chủ yếu |
||||
147. chisel=carve |
147. đục = khắc |
||||
148. choicest=best/expensive best |
148. tốt nhất / đắt tiền nhất |
||||
149. circle=process |
149. quá trình |
||||
150. classic=typical |
150. điển hình |
||||
151. clustering=gathering |
151. thu thập |
||||
152. coarse=rough |
152. thô = thô |
||||
153. coherent =logical |
153. mạch lạc/ logic |
||||
154. coil=wire |
154. cuộn dây |
||||
155. colonize=habited |
155. Xâm chiếm / thuộc địa |
||||
156. comeback=reappearance |
156. tái xuất hiện |
||||
157. common=shared |
157. chung = chia sẻ |
||||
158. commonplace=standard |
158. phổ biến tiêu chuẩn |
||||
159. comparatively=relatively |
159. tương đối |
||||
160. compelled=forced |
160. buộc |
||||
161. compelled=obliged |
161. nghĩa vụ |
||||
162. compelling=powerful |
162. hấp dẫn mạnh mẽ |
||||
163. complement=supplement |
163. bổ sung |
||||
164. complex=intricate |
164. phức tạp |
||||
165. component=part. |
165. phần = một phần |
||||
166. components=elements |
166. thành phần nguyên tố |
||||
167. components=parts |
167. thành phần |
||||
168. concealed=hid |
168. che giấu |
||||
169. conceivably=possibly |
169. có thể hình dung được |
||||
170. conceiving=imagining |
170. tưởng tượng |
||||
171. confidential=secret |
171. bí mật |
||||
172. confine=limit |
172. Nhốt = giới hạn |
||||
173. confirms=proves |
173. xác nhận = chứng minh |
||||
174. consequently=therefore/ thus |
174. do đó |
||||
175. considerable=important |
175. đáng kể = quan trọng |
||||
176. consist of=be make up of consistently |
176. bao gồm = được tạo nên một cách nhất quán |
||||
177. conspicuous=noticeable |
177. dễ thấy = đáng chú ý |
||||
178. constant=continued |
178. liên tục |
||||
179. constant=continuous |
179. liên tục |
||||
180. constant=stable |
180. liên tục ổn định |
||||
181. constantly=regularly |
181. liên tục = thường xuyên |
||||
182. constituent=component |
182. thành = thành phần |
||||
183. constitutes=consists of |
183. tạo thành = gồm |
||||
184. constituting=composing |
184. cấu thành = tạo nên |
||||
185. constraint=restriction |
185. hạn chế |
||||
186. contaminated=polluted |
186. ô nhiễm |
||||
187. contemporary=current |
187. đương đại = hiện tại |
||||
188. contend=maintain |
188. duy trì |
||||
189. contexts=settings |
189. bối cảnh |
||||
190. continual = constant |
190. liên tục |
||||
191. convenient=practical |
191. thuận tiện = thực tế |
||||
192. conventional=traditional |
192. thông thường = truyền thống |
||||
193. convert=transform |
193. chuyển đổi |
||||
194. conveys=communicate |
194. chuyển tải = giao tiếp |
||||
195. core=chief |
195. lõi = trưởng |
||||
196. correspondence=harmonies |
196. sự hòa hợp |
||||
197. counter of=in the opposition of |
197. trong sự phản đối của |
||||
198. counterpart=style |
198. đối = phong cách |
||||
199. counterpart=version |
199. bản sao đối chiếu = phiên bản |
||||
200. couple=associate |
200. kết hợp với |
||||
201. couple with=combine with |
201. đôi với = kết hợp với |
||||
202. couple=associate |
202. cộng sự / cặp đôi |
||||
203. coveted=desired |
203. thèm muốn mong muốn |
||||
204. cracks=fractures |
204. vết nứt gãy |
||||
205. created=produced |
205. tạo ra / sản xuất |
||||
206. credence=credibility |
206. niềm tin = uy tín |
||||
207. creep=crawl |
207. sởn gai ốc |
||||
208. critical=essential critical=important |
208. quan trọng thiết yếu = quan trọng |
||||
209. critical=significant, crucial |
209. quan trọng |
||||
210. crush=grind |
210. nghiền= xay |
||||
cultivated=grown |
trồng |
||||
curative=healing |
chữa bệnh |
||||
211. curious=peculiar |
211. tò mò đặc biệt |
||||
212. currency=money |
212. tiền tệ |
||||
213. dangle=hang |
213. treo đung đưa |
||||
214. daring=bold |
214. táo bạo cả gan |
||||
215. dawdle= waste time |
215. lãng phí thời gian |
||||
216. debate=argue |
216. cuộc tranh luận |
||||
217. debilitating=weakening |
217. suy nhược = suy yếu |
||||
218. deceptive=misleading |
218. lừa đảo = gây hiểu lầm |
||||
219. deceptively=noticeably |
219. giả vờ = đáng chú ý |
||||
220. decrease=decline |
220. giảm = suy giảm |
||||
221. deem=consider |
221. xét thấy = xem xét |
||||
222. deep=thorough |
222. sâu |
||||
223. defying=resisting |
223. bất chấp / chống |
||||
224. delineate=trace |
224. phác họa = dấu vết |
||||
225. delusion=can not concentrate |
225. không thể tập trung |
||||
226. demand=need |
226. nhu cầu cần thiết |
||||
227. demise=decline |
227. sụp đổ = suy giảm |
||||
228. demonstrations=displays |
228. thể hiện = hiển thị |
||||
229. dense=thick |
229. dày đặc = dày |
||||
230. depicted=presented |
230. mô tả |
||||
231. deposit=place |
231. gửi tiền / đặt |
||||
232. depredation=destruction |
232. cướp phá = phá hủy |
||||
233. depth=thoroughness |
233. tỉ mỉ = triệt để |
||||
234. derive=origin |
234. Rút ra = nguồn gốc |
||||
235. deterioration=decline |
235. suy giảm = suy thoái |
||||
236. determining=calculating |
236. xác định tính toán |
||||
237. detractor=critic |
237. phỉ báng = phê bình |
||||
238. detriment=harmful |
238. có hại |
||||
239. devoid=empty |
239. trống rỗng |
||||
240. devoted to=concentrated on |
240. tập trung vào |
||||
|
241. cống hiến to = phụ thuộc vào / tập trung vào |
||||
242. bộ phận / rẽ đôi |
|||||
243. diffuse=travel |
243. khuếch tán = truyền tin |
||||
244. diffusion=dissemination |
244. khuếch tán |
||||
245. dim=faint |
245. mờ mờ |
||||
246. dimension=size |
246. chiều = kích thước |
||||
247. diminished=reduced |
247. giảm giảm |
||||
248. disappear=vanish, fade |
248. biến mất = tan biến, mờ dần |
||||
249. discern=ascertain |
249. xác định |
||||
250. discharge=release |
250. xả = tung ra |
||||
251. discovers=learns |
251. phát hiện ra = nghe tin |
||||
252. disguise=concealment |
252. ngụy trang che giấu |
||||
253. dislodge=remove |
253. đánh bật = loại bỏ |
||||
254. dispersal=distribution |
254. tán = phân phối |
||||
255. dispersed=scattered |
255. phân tán rải rác |
||||
256. display=exhibit |
256. hiển thị = trưng bày |
||||
257. dispute=argument |
257. tranh chấp = tranh luận |
||||
258. dispute=disagree with |
258. không đồng ý với / quyết tranh chấp |
||||
259. disregarded=overlooked |
259. bỏ qua |
||||
260. disruptive=disturbing |
260. gây rối làm phiền |
||||
261. dissemination=spread |
261. phổ biến = lan rộng |
||||
262. distinct=definite |
262. phân biệt / xác định |
||||
263. distinguish=discriminate |
263. phân biệt = phân biệt đối xử |
||||
264. distribute=spread |
264. phân phối = lan rộng |
||||
distribution=dispensing |
phân phối = phân phát |
||||
265. disturb=upset |
265. làm phiền = gây buồn phiền |
||||
266. diverge=move apart |
266. phân kỳ = rẽ ra |
||||
267. diverse=different |
267. đa dạng khác nhau |
||||
268. diversity=varied |
268. đa dạng |
||||
269. documented=proven |
269. được ghi chép tài liệu = chứng minh |
||||
270. documented=verified |
270. xác minh làm rõ |
||||
dominate=rule, control, govern |
quy luật, kiểm soát, chi phối |
||||
271. dormant=inactive |
271. im / không hoạt động |
||||
272. dose=measure |
272. liều = biện pháp |
||||
273. drab=colorless |
273. xám xịt không màu |
||||
274. drab=dull |
274. nâu xám xỉn |
||||
275. dramatic=emotional |
275. kịch tính = cảm xúc |
||||
drive=excursion |
= tham quan/ chuyến đi |
||||
276. driven=pushed |
276. hướng/ đẩy |
||||
277. durable=lasting |
277. bền lâu dài |
||||
278. dwellings=abodes |
278. nhà ở |
||||
279. dwindle=decrease |
279. suy nhược = giảm |
||||
280. element=component |
280. Yếu tố = thành phần |
||||
281. element=feature |
281. Yếu tố = Tính năng |
||||
282. eliminated=deleted |
282. loại bỏ / xóa |
||||
283. elsewhere=in other places |
283. nơi khác = ở những nơi khác |
||||
284. embedded=encased |
284. nhúng = bọc |
||||
285. emerge=appear |
285. nổi = xuất hiện |
||||
286. emerge=come out |
286. xuất hiện = đi ra |
||||
287. emit=release, Send out, discharge |
287. phát ra = phát hành, gửi ra, xả ra |
||||
288. emphasize=press |
288. nhấn mạnh = nhấn vào |
||||
289. emphasize=stress |
289. nhấn mạnh |
||||
290. employ=use |
290. Tuyển dụng = sử dụng |
||||
291. enable=permit |
291. cho phép = giấy phép |
||||
292. encircles=surroundings |
292. bao quanh = môi trường xung quanh |
||||
293. enclave=community |
293. vùng đất = cộng đồng |
||||
294. enclosure=surrounding |
294. bao vây xung quanh |
||||
295. encompass=include |
295. bao gồm |
||||
296. encouraged=promoted |
296. khuyến khích = thăng chức |
||||
297. encroachment=invasion |
297. lấn = xâm lược |
||||
298. endangered >< abundant |
298. tuyệt chủng >< dồi dào |
||||
299. ensue=follow |
299. theo sau |
||||
300. endure=persevere |
300. chịu đựng kiên trì |
||||
301. enduring=lasting |
301. bền bỉ lâu dài |
||||
302. energetic=vigorous |
302. tràn đầy năng lượng / mạnh mẽ |
||||
303. engage=involve |
303. tham gia = liên quan |
||||
304. enhance=improve |
304. tăng cường / cải thiện |
||||
305. enhance=rising |
305. nâng cao = tăng |
||||
306. enhance=improve |
306. tăng cường cải thiện |
||||
307. enrich=enhance |
307. phong phú thêm = nâng cao |
||||
308. ensue= be subsequent to |
308. xảy ra theo sau / hệ quả của |
||||
309. entail= require |
309. yêu cầu |
||||
310. enter=go into |
310. đi vào |
||||
311. entire=complete |
311. toàn bộ |
||||
312. entirely=thoroughly |
312. hoàn toàn = triệt để |
||||
313. environment=ecosystem |
313. môi trường / hệ sinh thái |
||||
314. envisioned=conceived |
314. hình dung = nhận thức |
||||
315. eroded=deteriorated |
315. xói mòn/ xấu đi |
||||
316. erratic=inconsistent |
316. thất thường = không phù hợp |
||||
317. erratic=irregular |
317. thất thường = bất thường |
||||
318. expanse=area |
318. dải đất/ khu vực |
||||
319. essential=fundamental |
319. điều cần thiết = cơ bản |
||||
320. establishment=formation |
320. Cơ sở = hình thành |
||||
321. estimate=calculate |
321. ước tính |
||||
322. etch=cute |
322. dễ thương |
||||
323. evaluate=judge |
323. đánh giá |
||||
324. evaporated=disappeared |
324. bốc hơi biến mất |
||||
325. even=already |
325. thậm chí / đã |
||||
326. evenly=uniformly |
326. đều / thống nhất |
||||
327. eventually=ultimately |
327. cuối cùng |
||||
328. evident=apparent |
328. hiển nhiên rõ ràng |
||||
329. evoke=stimulate |
329. gợi lên = kích thích |
||||
330. exacerbate=intensify |
330. làm trầm trọng thêm = cường điệu |
||||
331. exaggerate=embellish |
331. phóng đại = thêm thắt |
||||
332. exceed=go beyond |
332. vượt quá = đi xa hơn |
||||
333. exceeded=surpassed |
333. vượt qua |
||||
334. exceedingly=extremely |
334. cực = cực kỳ |
||||
335. exemplifies=symbolize |
335. nêu gương = tượng trưng |
||||
336. exert=cause |
336. gây = nguyên nhân |
||||
337. exhausted=depleted |
337. kiệt sức = cạn kiệt |
||||
338. exhibit=feature |
338. triển lãm = Tính năng |
||||
339. exhibits=displays |
339. trưng bày = hiển thị |
||||
340. exorbitant=expensive |
340. cắt cổ = đắt |
||||
341. expanse=region |
341. vùng / khu vực |
||||
342. expendable=unprofitable |
342. tiêu hao = không có lợi nhuận |
||||
343. expertise=skill=special ; |
343. chuyên môn = kỹ năng đặc biệt; |
||||
344. expertise=special |
344. chuyên môn đặc biệt |
||||
345. explicitly=clearly |
345. rõ ràng |
||||
346. exploit=adventure; deed; feat; take advantage of |
346. khai thác = mạo hiểm; tận dụng lợi thế của |
||||
347. relocate = transfer |
347. rời địa điểm |
||||
348. exploit=use |
348. khai thác sử dụng |
||||
349. explore = analyze |
349. khám phá / phân tích |
||||
350. expose to=subject to |
350. phơi ra = chịu ảnh hưởng bởi |
||||
351.expressly=specially |
351. đặc biệt |
||||
352. extra=additional |
352. thêm |
||||
353. extraneous=inessential, from outside |
353. không liên quan = từ bên ngoài |
||||
354. fabrics=fiber |
354. vải sợi |
||||
355. face=confront |
355. đối đầu |
||||
356. facets=aspects |
356. mặt = khía cạnh |
||||
357. facilitate=ease |
357. tạo điều kiện / làm cho dễ dàng |
||||
358. facilitating=easing |
358. tạo điều kiện giảm bớt |
||||
359. fallacy=misconception |
359. sai lầm = quan niệm sai lầm |
||||
360. far-reaching = significant |
360. ảnh hưởng sâu rộng |
||||
361. fashion=fact |
361. thời trang = thực tế |
||||
362. favorable=popular |
362. thuận lợi phổ biến |
||||
363. feasible=possible |
363. khả thi = có thể |
||||
364. feature=characterize |
364. đặc điểm = đặc trưng |
||||
365. feeble=weak |
365. yếu ớt = yếu |
||||
366. feed=satisfy |
366. đáp ứng |
||||
367. feigning=pretending |
367. giả vờ |
||||
368. feral=wild |
368. hoang dã |
||||
369. fertile=rich |
369. màu mỡ |
||||
370. fibrics=fiber |
370. sợi |
||||
371. flourish=prosper |
371. thịnh vượng |
||||
372. flourishing=thriving |
372. hưng thịnh = phát triển mạnh |
||||
373. foliage=vegetation |
373. lá = thực vật |
||||
374. for instance=for example |
374. Ví dụ |
||||
375. forbidden=banned |
375. cấm |
||||
376. forefront=spotlight |
376. ánh đèn sân khấu/ đằng trước |
||||
377. forestall=prevent |
377. chặn = ngăn chặn |
||||
378. forfeit=relinquish |
378. từ bỏ = bị mất |
||||
379. formidable=great |
379. ghê gớm = tuyệt vời |
||||
380. forsook=left |
380. rời bỏ |
||||
381. founded=established |
381. thành lập |
||||
382. fragment=break up |
382. chia tay |
||||
383. fragment=incompletely |
383. không đầy đủ |
||||
384. fragments=particles |
384. mảnh = hạt |
||||
385. freezing=halting |
385. đóng băng = ngăn chặn |
||||
386. freshly=recently |
386. gần đây |
||||
387. fringe=border |
387. rìa = biên giới |
||||
388. from time to time=now and then |
388. thi thoảng |
||||
389. full=complete |
389. hoàn chỉnh |
||||
390. functions=roles |
390. chức năng = vai trò |
||||
391. fundamental=basic |
391. cơ bản |
||||
392. gained=attained |
392. thu / đạt |
||||
393. gigantic=enormous |
393. khổng lồ = to lớn |
||||
394. gigantic=huge |
394. khổng lồ = lớn |
||||
395. glance=to peek briefly |
395. nháy mắt = để nhìn trộm một thời gian ngắn |
||||
396. gleaming=shining |
396. = lấp lánh tỏa sáng |
||||
397. gradually=little by littl3 |
397. dần dần |
||||
398. gratifying=satisfying |
398. hài lòng thỏa mãn |
||||
399. groundless=unfounded |
399. vô căn cứ |
||||
400. halt=stop |
400. dừng = ngừng |
||||
401. hamper=make difficulty |
401. cản trở = làm cho khó khăn |
||||
402. hampering=restricting |
402. Cản trở = hạn chế |
||||
403. handle=manager |
403. quản lý |
||||
404. haphazardly=carelessly |
404. tuỳ tiện = cẩu thả |
||||
405. harbor=shelter |
405. cảng = nơi trú ẩn |
||||
406. harmful=unhealthy |
406. hại / không lành mạnh |
||||
407. hazard=danger |
407. nguy hiểm |
||||
408. hearten=encourage |
408. phấn khởi = khuyến khích |
||||
409. heed=notice |
409. chú ý = thông báo |
||||
410. heighten=increase |
410. nâng cao = tăng |
||||
411. heighten=intensify |
411. nâng cao = cường đại |
||||
412. heightening=increasing |
412. đề cao = tăng |
||||
413. heroes=idols |
413. anh hùng = thần tượng |
||||
414. hiatus=interruption |
414. gián đoạn = gián đoạn |
||||
415. hider=interfere |
415. can thiệp |
||||
416. layer=inner |
416. lớp bên trong |
||||
417. hold=keep up |
417. giữ = kịp |
||||
418. hold=propose |
418. giữ = đề xuất |
||||
419. host=great number |
419. host = số lượng lớn, |
||||
420. host=large number |
420 host = số lượng lớn |
||||
421. host of=large number of |
421. loạt = số lượng lớn |
||||
422. host=many |
422. host = nhiều |
||||
423. hub=center |
423. trung tâm |
||||
424. hue=color |
424. màu |
||||
425. identify=clarify |
425. xác định rõ |
||||
426. improve=enhance |
426. nâng cao |
||||
427. immediately=closest |
427. ngay lập tức = gần nhất |
||||
428. impede=obstruct |
428. làm ngăn trở |
||||
429. impetus=stimulus |
429. động lực = kích thích kinh tế |
||||
430. implicated=indicated |
430. liên quan = ám chỉ |
||||
431. impulsive=capricious |
431. bốc đồng = thất thường |
||||
432. in and of themselves=alone |
432. trong và của chính mình |
||||
433. in charge of=responsible for |
433. phụ trách = trách nhiệm |
||||
434. in earnest=seriously |
434. một cách nghiêm túc = nghiêm túc |
||||
435. in essence=basically |
435. trong bản chất / cơ bản |
||||
436. in its own right=independent |
436. theo đúng nghĩa của nó = độc lập |
||||
437. in keeping with=consist with= jibe with |
437. trong việc giữ với = bao gồm với == đi đôi với |
||||
438. in quantity=in a large amount of |
438. số lượng = trong một số lượng lớn |
||||
439. in spite of=regardless of |
439. bất chấp/ mặc dù |
||||
440. in spite of that=however |
440. mặc dù đó = tuy nhiên |
||||
441. in the course of=during |
441. Trong quá trình = trong |
||||
442. inaccessible= unreachable |
442. không thể tiếp cận |
||||
443. inaccessible=remote |
443. không thể truy cập/ từ xa |
||||
444. inactive=idle |
444. không hoạt động = nhàn rỗi |
||||
445. inadvertent=unexpected |
445. vô ý / bất ngờ |
||||
446. inauspicious=unfavorable |
446. bất hạnh = không thuận lợi |
||||
447. incentive=motive |
447. khuyến khích / động cơ |
||||
448. incidental=minor point |
448. ngẫu nhiên = điểm nhỏ |
||||
449. incorporable=included |
449. bao gồm |
||||
450. recall = ingemination |
450. sự nhắc lại nói lại |
||||
451. indicating=suggesting/assuming |
451. chỉ ra cho thấy / giả thiết |
||||
452. indigenous=native(in the context) |
452. = bản địa bản địa (trong bối cảnh) |
||||
453. induce=generate |
453. gây ra tạo ra |
||||
454. induces=prompts |
454. nhắc nhở xúi giục |
||||
455. inevitable=unavoidable |
455. không thể tránh khỏi |
||||
456. inevitable=without exception |
456. không thể tránh khỏi = không có ngoại lệ |
||||
457. infancy=beginning |
457. giai đoạn đầu |
||||
458. influx=arrival |
458. đi vào tràn vào |
||||
459. infrequently= rarely |
459. ko thường xuyên = hiếm khi |
||||
460. ingenious=clever |
460. khéo léo thông minh |
||||
461. ingenuity=resourcefulness |
461. khéo léo = tháo vát |
||||
462. ingredients=elements |
462. thành phần nguyên tố |
||||
463. inhabit=live |
463. sống |
||||
464. inhibit=hinder |
464. ức chế = cản trở |
||||
465. inimical=unfriendly |
465. hại / không thân thiện |
||||
466. initiation=lauching |
466. khởi đầu/ đưa ra |
||||
467. initiate=begin; |
467. khởi = bắt đầu; |
||||
468. innocuous=not harmful |
468. vô thưởng vô phạt = không có hại |
||||
469. innovate> |
469. đổi mới >< nguyên gốc |
||||
470. innovative=inventive |
470. sáng tạo |
||||
471. innumerable=countless |
471. vô số |
||||
472. inordinate=excessive |
472. quá mức |
||||
473. inquiring=curious |
473. hỏi /tò mò |
||||
474. inscribe=written |
474. ghi = viết |
||||
475. instant=moment |
475. liền = thời điểm |
||||
476. instantly=immediately |
476. ngay lập tức |
||||
477. intensify=strengthen |
477. Tăng cường củng cố |
||||
478. intentionally=deliberately |
478. cố ý cố tình |
||||
479. intolerable=unbearable |
479. không thể chấp nhận không chịu nổi |
||||
480. intricate=complicate |
480. phức tạp |
||||
481. intrinsic=inherent |
481. nội tại vốn có |
||||
482. intruded=imposed |
482. xâm lấn = áp đặt |
||||
483. inundated=overwhelmed |
483. ngập / choáng ngợp |
||||
484. invade=move into |
484. xâm lấn = di chuyển vào |
||||
485. invaluable=highly useful |
485. có giá trị cao = rất hữu ích |
||||
486. invaluable=precious |
486. quý |
||||
487. invariably=always |
487. luôn luôn / ko thay đổi |
||||
488. investigate=probe |
488. điều tra thăm dò |
||||
489. involve=include |
489. liên quan bao gồm |
||||
490. isolated=secluded |
490. cô lập hẻo lánh |
||||
491. jeopardize=threaten |
491. gây nguy hiểm/ đe dọa |
||||
492. jolting=shocking |
492. gây sốc |
||||
493. judge=estimate |
493 phán đoán = ước tính |
||||
494. keeping with=consistent of/free of/fill with/ |
494. giữ với = nhất quán / miễn / chứa đầy |
||||
495. keeping with=consistent with |
495. giữ với = phù hợp với |
||||
496. key=significant |
496. quan trọng = đáng kể |
||||
497. lack=without |
497. thiếu = không có |
||||
498. laden=filled |
498. chứa đầy |
||||
499. laden=loaded |
499. chứa chất |
||||
500. landscape=scenery |
500. cảnh quan phong cảnh |
||||
501. launch=set afloat |
501. ra mắt = hạ thủy, làm nổi tàu |
||||
launch=start |
bắt đầu |
||||
502. lead=principle |
502. dẫn dắt = nguyên tắc |
||||
503. leap=jump |
503. nhảy |
||||
504. legendary=mythical |
504. huyền thoại = thần thoại |
||||
legitimate=authentic |
đích thực |
||||
505. legitimate=justified |
505. hợp pháp |
||||
liabilities=limitations |
trách nhiệm/ giới hạn |
||||
506. limber=flexible |
506. dẻo dai |
||||
linked=connected |
linh hoạt kết nối |
||||
507. little more than=simply |
507. ít hơn chỉ = đơn giản |
||||
508. luxuriant=thriving |
508. phát triển mạnh |
||||
509. magnitude=extent |
509. độ lớn = mức độ / giới hạn |
||||
510. maintain=continue |
510. duy trì tiếp tục |
||||
511. mammoth=huge |
511. voi ma mút = khổng lồ |
||||
512. marvel=wonder |
512. kinh ngạc |
||||
513. mask=disguise |
513. mặt nạ = ngụy trang |
||||
514. massive=enormous |
514 to lớn/ đồ sộ |
||||
515. mastery=expert |
515. chuyên gia |
||||
516. matched=equaled |
516. khớp / tương đương |
||||
517. mean=average |
517. trung bình |
||||
518. mean=signify |
518. nghĩa là/dấu hiệu là |
||||
519. means=method |
519 phương tiện = Phương pháp |
||||
520. measurable=assessable |
520. có thể đo dược/ đánh giá được |
||||
521. mediocre=average |
521. tầm thường = trung bình |
||||
522. memorable=noticable |
522. đáng nhớ = đáng chú ý |
||||
523. mere=insignificant |
523. đơn thuần không đáng kể |
||||
525. meticulous=careful |
525. tỉ mỉ cẩn thận |
||||
526. meticulous=conscientious |
526. lương tâm |
||||
527. milestone=significant development |
527. mốc / phát triển quan trọng |
||||
528. milestone=significant events( in the context) |
528. mốc = sự kiện quan trọng (trong bối cảnh) |
||||
529. minimized=reduced |
529. giảm thiểu |
||||
530. mint condition=something perfect |
530. điều kiện hoàn hảo |
||||
531. minuscule=tiny |
531. nhỏ xíu = nhỏ |
||||
532. misnomer = wrong name |
532. tên nhầm lẫn = sai tên |
||||
533. mixture=combination |
533. hỗn hợp |
||||
534. model=form/frame |
534. mô hình = hình / khung |
||||
535. model=pattern |
535. mô hình mẫu |
||||
536. model=theory |
536. mô hình lý thuyết |
||||
537. theory model=form/frame |
537. mô hình lý thuyết = hình / khung |
||||
538. modification=alteration |
538 sửa đổi = thay đổi |
||||
539. modified=alternation |
539. sửa đổi luân phiên |
||||
540. monitored=observed |
540. theo dõi quan sát |
||||
541. monopolize form=dominate |
541. hình thức chiếm giữ trọn = chiếm ưu thế |
||||
542. monotonous=boring |
542. đơn điệu nhàm chán |
||||
543. moreover=additionally |
543. Hơn nữa = thêm vào |
||||
544. moreover=in addition |
544. Hơn nữa = ngoài ra |
||||
545. mosaic=things considered together as a pattern |
545. khảm = mô hình |
||||
546. motif=concept |
546. mô típ |
||||
547. motif=pattern / idea |
547. mẫu / ý tưởng |
||||
548. nares=nose |
548. mũi |
||||
549. narrate=relate |
549. thuật lại/ liên quan |
||||
550. narrow=thin |
550. hẹp = mỏng |
||||
551. nature=character |
551. bản chất = nhân vật |
||||
552. neighboring=nearby |
552. lân cận |
||||
553. nominal=moderate |
553. nhỏ = vừa phải |
||||
554. normally=typically |
554. bình thường |
||||
555. note=observe |
555. quan sát |
||||
556. note=record |
556. lưu chép |
||||
557. notion=concept |
557. khái niệm |
||||
558. notion=general idea |
558. ý tưởng |
||||
559. notwithstanding=despite |
559. dù = mặc dù |
||||
560. obscure=conceal |
560. tối nghĩa = che giấu |
||||
561. obsolete=out of use |
561. lỗi thời = không sử dụng được nữa |
||||
562. obtain=acquire |
562. đạt được |
||||
563. obviously=clearly |
563. rõ ràng |
||||
564. occasion=event |
564. Nhân dịp = sự kiện |
||||
565. occasionally=sometimes |
565. thỉnh thoảng đôi khi |
||||
566. odd=strange |
566. lẻ / lạ |
||||
567. ominous=threatening |
567. đáng ngại = đe dọa |
||||
568. omit=neglect |
568. phớt lờ = bỏ bê |
||||
569. on the other hand=however |
569. Tuy nhiên = mặt khác |
||||
570. ongoing=current |
570. liên tục = hiện tại |
||||
571. sure oozing=to flow or leak out slowly |
571. chắn rỉ = chảy hoặc bị rò rỉ ra từ từ |
||||
572. operate=function |
572. hoạt động |
||||
573. orbiting=revolving |
573. quỹ đạo quay vòng |
||||
574. orientation=arrangement |
574. định hướng |
||||
575. out of the question=impossible |
575. không thể |
||||
576. outbreak=sudden increase |
576. dịch = tăng đột ngột |
||||
577. outstanding=noticeable |
577. nổi bật đáng chú ý |
||||
578. overcome=conquer |
578. khắc phục = chinh phục |
||||
579. overlapping=sharing characteristics |
579. chồng chéo |
||||
580. oversee=supervise |
580. giám sát |
||||
581. pace=speed |
581. tốc độ |
||||
582. paragraph=spend |
582. đoạn = chi tiêu |
||||
583. parallel=similar |
583. song song = tương tự |
||||
584. parcel out=distribute |
584. phân phối |
||||
585. pare away=remove |
585. bỏ cái gì |
||||
586. partial=uncompletely |
586. 1 phần = ko hoàn toàn |
||||
587. partially=somewhat |
587. một phần = có cái gì đó |
||||
588. imitate patterns=habits |
588. bắt chước mô hình = thói quen |
||||
589. peculiar=disinctive |
589. đặc biệt |
||||
590. peg=pin |
590. cái chốt/ móc |
||||
591. perilous=dangerous |
591. nguy hiểm |
||||
592. periodic=regular |
592. định kỳ/ bình thường |
||||
593. periodically=regularly |
593 adv thôi chứ có j đâu |
||||
594. periphery=edge |
594. rìa, cạnh |
||||
595. permanent=long-lasting |
595. vĩnh viễn = lâu dài |
||||
596. permanent= ultimately |
596. vĩnh viễn = cuối cùng |
||||
597. pestiside=weedside |
597. thuốc trừ sâu |
||||
598. petition=appeal |
598. thỉnh nguyện / thư kêu gọi |
||||
599. phenomena=occurrences |
599. hiện tượng xuất hiện |
||||
600. phenomenal=exceptional |
600. hiện tượng đặc biệt |
||||
601. phenomenon=occurrence |
601. Hiện tượng xảy ra |
||||
602. philanthropic=humanitarian |
602. từ thiện nhân đạo |
||||
603. pinnacle=highest point |
603. đỉnh cao = điểm cao nhất |
||||
604. placid=calm plantation |
604. lặng = bình tĩnh |
||||
605. pledge=promise |
605. cam kết = hứa phong phú |
||||
plentiful=abundant |
dồi dào |
||||
piers=docks |
bến |
||||
606. plunge=drop |
606. giảm |
||||
polls=surveys |
các cuộc thăm dò khảo sát |
||||
607. pore=hole |
607. lỗ |
||||
608. pose=present |
608. đưa ra |
||||
609. positions=locaiongs |
609. vị trí |
||||
610. potential=possible |
610. tiềm năng có thể |
||||
611. pounding=hitting |
611. đập |
||||
612. power=strength |
612. sức mạnh |
||||
613. practical=functional |
613. thực tế chức năng |
||||
614. practically=nearly |
614. thực tế = gần |
||||
615. precision=accuracyn |
615. chính xác |
||||
616. preconception=bias |
616. định kiến thiên vị |
||||
617. predicament=difficult situation/serious situation |
617. tình trạng khó khăn |
||||
618. predicament=serious situation |
618. tình hình nghiêm trọng |
||||
619. predicted=expected |
619. dự đoán = dự kiến |
||||
620. dominant=principal |
620. trội = chính |
||||
621. minantly=primarily |
621. chủ yếu |
||||
622. premise=assumption |
622. tiền đề / giả định |
||||
623. prescribe=assign |
623. quy định/ đưa ra nhiệm vụ |
||||
624. prescribing=assigning |
624. kê đơn |
||||
625. presumable=probably |
625. đoán được = có lẽ |
||||
626. prevalent=common |
626. thịnh hành = phổ biến |
||||
627. widespread=extensive |
627. phổ biến rộng |
||||
628. previous=past |
628. trước = quá khứ |
||||
629. previously=before |
629. trước đó |
||||
630. primarily=chiefly |
630. chủ yếu |
||||
631. primary=dominant |
631. chính = trội |
||||
632. prime=chief |
632. Thủ trưởng |
||||
633. primitive=early |
633. nguyên thủy đầu tiên |
||||
634. principle=rule |
634. Nguyên tắc = quy tắc |
||||
635.prior=past |
635. trước đó |
||||
636. process= course of action |
636. quy trình |
||||
637. procure=obtain |
637. Mua sắm = đạt được |
||||
638. professional=specialized |
638. chuyên nghiệp chuyên sâu |
||||
639. profoundly=significantly |
639. sâu sắc đáng kể |
||||
640. prohibited=extremely |
640. cấm cực kỳ |
||||
641. prohibitively=extremely |
641. cấm / cực đoan |
||||
642. proliferate=grow in number |
642. sinh sôi nảy nở = tăng về số lượng |
||||
643. proliferated=expanded |
643. nở rộ = mở rộng |
||||
644. prominent=noticeable |
644. nổi bật đáng chú ý |
||||
645. promise=potential |
645. hứa hẹn tiềm năng |
||||
646. promotes=contributes |
646 thúc đẩy/ góp phần |
||||
647. prone=inclined |
647. dễ bị nghiêng |
||||
648. pronounced=distinct |
648. phân biệt |
||||
649. pronounced=significant; |
649. đáng kể |
||||
650. pronounced=strong |
650. rõ ràng mạnh mẽ |
||||
651. properties=similarities, |
651. tương đồng, |
||||
652. property=character |
652. tài sản = nhân vật |
||||
653. prophetic=predictive |
653. tiên tri tiên đoán |
||||
654. proportions=dimensions |
654. tỷ lệ kích thước |
||||
655. proposed=hypothesizedv |
655. đề xuất |
||||
656. prospered=succeed (not sure) |
656. thịnh vượng = thành công (không chắc chắn) |
||||
657. prosperous=thriving |
657. thịnh vượng phát đạt = |
||||
658. prosperous=wealthy |
658. thịnh vượng = giàu |
||||
659. prosperity=wealth |
659. danh từ chứ có j đâu :D |
||||
660. protrude=extend |
660. nhô = mở rộng |
||||
661. protruding=projecting |
661. nhô ra = hướng đến |
||||
662. proximity=closeness |
662. gần = gần gũi |
||||
663. purchase=buy |
663. mua = mua |
||||
664. radical=extreme |
664. cực đoan = |
||||
665. purposefully=deliberately |
665. mục đích cố ý |
||||
666. puzzle=question |
666. đố = câu hỏi |
||||
667. radical=drastic/extreme |
667. triệt để quyết liệt |
||||
668. radical=fundamental |
668. triệt để= cơ bản |
||||
669. ramification=consequence |
669. sự phân nhánh / hệ quả |
||||
670. rare=scarce |
670. hiếm = khan hiếm |
||||
671. rather than=instead of |
671. hơn = thay vì |
||||
672. reacting=responding |
672. phản ứng đáp ứng |
||||
673. reactions=responses |
673. danh từ í mà |
||||
674. readily=freely |
674. dễ dàng = tự do |
||||
675. realm=region |
675. khu vực |
||||
676. recover=retrieve |
676. phục hồi = lấy lại |
||||
677. recreational=as a hobby |
677. giải trí như một sở thích |
||||
678. recurred=reappeared |
678. tái phát = xuất hiện trở lại |
||||
679. refine=improve |
679. cải thiện |
||||
680. refined=perfected |
680. tinh khiết / hoàn hảo |
||||
681. reflect=mirror |
681. phản ánh = gương |
||||
682. refreshing=unusual |
682. = làm mới lạ / ko thường xuyên |
||||
683. regard for=attention to |
683. chú ý đến |
||||
684. region=vicinity |
684. khu vực lân cận |
||||
685. regulate=control |
685. điều chỉnh = kiểm soát |
||||
686. reinforced=strengthened |
686. tăng cường củng cố |
||||
687. rejects=rufuses |
687. bác bỏ |
||||
688. relatively=comparatively |
688. tương đối |
||||
689. relevant=applicable |
689. liên quan = có thể áp dụng |
||||
690. reliably=dependably |
690. đáng tin cậy |
||||
691. remain=keep |
691. vẫn giữ |
||||
692. remarkable=exceptional |
692. đáng chú ý đặc biệt |
||||
693. remarkable=incredible |
693. đáng kể = đáng kinh ngạc |
||||
694. remedy=cure |
694. phương thuốc chữa bệnh |
||||
695. remote=far away |
695. xa |
||||
696. renew=revive |
696. Đổi mới = hồi sinh |
||||
697. renewable=replaceable |
697. có thể tái tạo/ có thể thay thế |
||||
698. renown=prominence |
698. nổi tiếng = nổi bật |
||||
699. repel=ward off |
699. tránh đỡ, cự tuyệt |
||||
700. replacement=substitute |
700. thay thế |
||||
701. reproduce=copy |
701. bản copy |
||||
702. reputedly =actually |
702. thực ra là |
||||
703. reputedly=supposedly |
703. reputedly = được cho là |
||||
704. arrange=position |
704. sắp xếp = vị trí |
||||
705. requisite=required |
705. cần thiết = yêu cầu |
||||
706. reserve=save |
706. dự trữ = tiết kiệm |
||||
707. result=consequence |
707. Kết quả |
||||
708. resume=begin again |
708. bắt đầu lại một lần nữa |
||||
709. reveal=show |
709. lộ = cho thấy |
||||
710. reveals=discloses |
710. tiết lộ = tiết lộ |
||||
711. reverberate=reverberated |
711. vang dội |
||||
712. revitalize=restore |
712. Đem lại = khôi phục |
||||
713. revolution=dramatical change |
713. cuộc cách mạng /thay đổi sâu sắc |
||||
714. revolutional=change |
714. thay đổi |
||||
715. revolutional=quick discarding |
715. vứt bỏ nhanh |
||||
716. revolutionizing=reforming |
716. cuộc cách mạng / cải cách |
||||
718. rich=high |
718. giàu = cao |
||||
719. rigid=stiff |
719. = cứng cứng |
||||
720. rigorous=demanding |
720. khắt khe đòi hỏi = |
||||
721. rigorous=schedule demanding |
721. khắt khe = đòi hỏi về lịch trình |
||||
722. rigorous=strict |
722. khắt khe = nghiêm ngặt đặc biệt |
||||
723. ripe=mature |
723. chín = trưởng thành |
||||
724. rival=competitor |
724. đối thủ = đối thủ cạnh tranh |
||||
725. robust=strong |
725. mạnh mẽ = mạnh |
||||
726. rocked=moved |
726. rung chuyển |
||||
727. roster=list |
727. bản phân công = danh sách |
||||
728. rot=decay |
728. thối = sâu |
||||
729. rotates=turns |
729. xoay chuyển |
||||
730. rotting=decaying |
730. thối nát |
||||
731. roughly=approximately |
731. khoảng |
||||
732. routinely=ordinarily |
732. thường |
||||
733. rudimental=basic |
733. thô sơ = cơ bản |
||||
734. rugged=tough |
734. gồ ghề khó khăn |
||||
735. rupture=burst |
735. vỡ = bật |
||||
736. sacred=holy |
736. thiêng liêng thánh thiện |
||||
737. scale=extent |
737. mức độ |
||||
738. scan=examine |
738. quét / kiếm tra |
||||
739. scarcity=shortagen |
739. khan hiếm |
||||
740. scattered=distributed |
740. rải rác phân phối |
||||
741. scenic=pictureque |
741. cảnh trí |
||||
742. outdo=exceeding |
742. vượt trội |
||||
743. scoured=searched through |
743. lùng sục tìm kiếm thông qua |
||||
744. scrap=fragment |
744. phế liệu |
||||
745. scrupulous=careful |
745. tỉ mỉ cẩn thận |
||||
746. scrutinize=examine |
746. Rà soát |
||||
747. secure=obtain |
747. an toàn = đạt được |
||||
748. sediment=hydroelectricity |
748. trầm tích = thủy điện |
||||
749. seep=pass through slowly |
749. thấm = đi qua chậm |
||||
750. segment=part |
750. phần |
||||
751. selected=chosen |
751. lựa chọn |
||||
752. selected=particular |
752. đặc biệt |
||||
753. sequence=ordern |
753. chuỗi |
||||
754. sequence=successionn |
754. liên tục |
||||
755. sequent=later |
755. tiếp theo sau |
||||
756. services=sets |
756. dịch vụ = bộ |
||||
757. set in motion=start |
757. bắt đầu |
||||
758. settle down=settle down to |
758. ổn định |
||||
759. severe=harsh |
759. khắc nghiệt |
||||
760. severe=intense |
760. dữ dội |
||||
761. severe=large |
761. lớn |
||||
762. share=proportion |
762. thị phần = tỷ lệ |
||||
share=support |
hỗ trợ chia sẻ |
||||
763. sharply=severely |
763. nghiêm trọng |
||||
764. shed=discarded |
764. bỏ đi |
||||
765. sheltered=protected |
765. che chở bảo vệ |
||||
766. shied away from=avoid |
766 né tránh = tránh |
||||
767. shield=protect |
767. lá chắn bảo vệ |
||||
768. short lived> |
768. ngắn ngủi = vĩnh viễn |
||||
769. shrink >< spread |
769. co lại >< lan |
||||
770. shrouded=hidden |
770 che đậy ẩn |
||||
771. signature=identifying characteristics |
771. chữ ký = đặc điểm xác định |
||||
772. significant=meaningful |
772. = quan trọng có ý nghĩa |
||||
773. significantly=considerably |
773. đáng kể |
||||
774. silhouette=outline |
774. bóng / hình chiếu |
||||
775. simultaneity=at that time |
775. đồng thời = tại thời điểm đó |
||||
776. simultaneous=at the same time |
776. đồng thời = cùng một lúc |
||||
777. singularly=particularly |
777. đặc biệt |
||||
778. situated=located |
778. nằm ở đâu |
||||
779. sizeable=large |
779. khá lớn = lớn |
||||
780. slightl >< perfectly |
780. một ít >< hoàn hảo |
||||
781. snap=break |
781. nghỉ ngắn |
||||
782. soaked up=absorded |
782. ngâm trong cái gì |
||||
783. sole=only |
783. duy nhất = chỉ |
||||
784. sole=single |
784. duy nhất |
||||
785. solicit=request |
785. yêu cầu |
||||
786. solid=substantial |
786. rắn = đáng kể |
||||
787. solitary=lone |
787. đơn độc duy nhất |
||||
788. somewhat=slightly |
788. hơi |
||||
789. sophisticated=complex |
789. tinh vi phức tạp |
||||
790. sources=supplies |
790. nguồn |
||||
791. spacious=expansive |
791. rộng rãi = mở rộng |
||||
792. spanned=covering |
792. kéo dài = che |
||||
793. sparse=rare |
793. thưa thớt hiếm |
||||
794. sparse >< rich |
794. thưa thớt >< giàu |
||||
795. spawn=create |
795. tạo ra |
||||
796. specified=stated |
796. quy định / đã nêu |
||||
797. spend=use |
797. chi tiêu = sử dụng |
||||
798. spew=shoot |
798. bắn |
||||
799. split=divided |
799. |
||||
800. split=separate |
800. tách riêng |
||||
801. spoken for=claimed |
801. tuyên bố |
||||
802. spontaneous=instinctive |
802. tự phát = bản năng |
||||
803. spontaneous=unplanned |
803. tự phát = không có kế hoạch |
||||
804. sporadic=occasional |
804. lẻ tẻ |
||||
805. spot=identify |
805. xác định |
||||
806. spotting=seeing |
806. đốm = nhìn thấy |
||||
807. sprang up=abruptly arose |
807. mọc lên = đột ngột đã xẩy ra |
||||
808. sprightly=lively |
808. hoạt bát sôi nổi |
||||
809. spur=stimulus |
809. kích thích |
||||
810. standardized=uniform |
810. chuẩn = đồng phục |
||||
811. staple = important |
811. quan trọng |
||||
812. status=position |
812. vị trí |
||||
813. stem from=grow out of |
813. gốc từ |
||||
814. stem from=is original as |
814. nguyên gốc theo |
||||
815. still=nevertheless |
815. vẫn = tuy nhiên |
||||
816. streams=flows |
816. suối = dòng |
||||
817. striking=remarkable |
817. nổi bật đáng chú ý |
||||
818. striving=strive |
818. phấn đấu |
||||
819. struck=hit |
819. đánh trúng |
||||
820. stumbled upon=accidental |
820. vấp = tình cờ |
||||
821. stunned=hindered |
821. choáng váng = cản trở |
||||
822. .stunning=dramatically |
822. đáng kể |
||||
823. sturdy=strong |
823. mạnh mẽ = mạnh |
||||
824. subject to=vulnerable to |
824. chịu = dễ bị tổn thương |
||||
825. subjected to=placed under |
825. chịu = đặt dưới |
||||
826. subsequent=later |
826. tiếp theo sau |
||||
827. subsequently=afterward |
827. Sau đó, sau đó |
||||
828. substantially=significantly |
828. đáng kể |
||||
829. substitute for=replace |
829. thay thế cho |
||||
830. succession=series |
830. tiếp = loạt |
||||
831. successive=subsequent |
831. kế tiếp theo |
||||
832. suffering=experiencing. |
832. đau khổ = trải qua. |
||||
833. suggests=indicates |
833. gợi ý = chỉ ra |
||||
834. suitable=appropriate |
834. phù hợp |
||||
835. suited to=appropriate to |
835. thích hợp để |
||||
836. sumptuous=luxurious |
836. xa hoa sang trọng |
||||
837. sunken=underwater |
837. chìm / dưới nước |
||||
838. superficial=shallow |
838. hời hợt nông cạn |
||||
839. supplant=replace |
839. thay thế |
||||
840. support=sustain |
840. hỗ trợ / duy trì |
||||
841. supposedly=presumably |
841. cho là có lẽ |
||||
842. susceptible to=prone to |
842. dễ = dễ bị |
||||
843. suspect=speculate |
843. nghi ngờ = suy đoán |
||||
844. sustained=consistent |
844. duy trì nhất quán |
||||
845. sustained=maintained |
845. duy trì = bảo trì |
||||
846. swell=expand |
846. sưng lên = mở rộng |
||||
847. swift=rapid |
847. nhanh |
||||
848. symbols=signs |
848. ký hiệu |
||||
849. synthesis=combination |
849. tổng hợp kết hợp |
||||
850. systematic=methodic |
850. hệ thống |
||||
851. tailors=butchers |
851. @@ hình như sai hay sao í @@ =)) |
||||
852. tantamount adj=the same as |
852. adj tương đương = giống như |
||||
853. tasks=responsibilities |
853. nhiệm vụ |
||||
854. tedious=monotonous |
854. tẻ nhạt đơn điệu |
||||
855. tedious=tiresome |
855. tẻ nhạt = mệt mỏi |
||||
856. teemed with=were full of |
856. bạt ngàn = đã đầy |
||||
857. temporal=time related |
857. thời gian = liên quan đến thời gian |
||||
858. temporary >< permanent |
858. tạm thời >< vĩnh viễn |
||||
859. tempt=entice |
859. lôi kéo |
||||
860. tendency=inclination |
860. xu hướng nghiêng |
||||
861. terrain=ground |
861. địa hình |
||||
862. the course of=the time of |
862. quá trình = thời điểm |
||||
863. therefore=consequently |
863. Do đó, kết quả là |
||||
864. therefore=in that purpose |
864. Do đó = trong mục đích đó |
||||
865. thrill=excitement |
865. phấn khích |
||||
867. through=by |
867. qua |
||||
868. thus=consequently |
868. do đó |
||||
869. tightly=firmly |
869. chặt = vững |
||||
870. toxin=poison |
870 độc |
||||
871. train=aim |
871. Mục đích |
||||
872. tranquility=peacefulness |
872. thanh bình an lạc |
||||
873. transfer=move |
873. di chuyển |
||||
874. transition=change |
874. chuyển đổi |
||||
875. transition=move |
875. chuyển = di chuyển |
||||
876. trapped=retained |
876. = kẹt lại |
||||
877. trigger=cause |
877. kích hoạt = nguyên nhân |
||||
878. trivial=unimportant |
878. tầm thường = không quan trọng |
||||
879. type=kind |
879. loại |
||||
880. unavoidably=inevitably |
880. Không thể tránh = chắc chắn |
||||
881. unbearable=extremely |
881. ko chịu nổi = cực kỳ |
||||
882. unbiased=objective |
882. Mục tiêu |
||||
883. unbridled=unrestrained |
883. không kiềm chế |
||||
884. unconsequencial=unfinished |
884. chưa hoàn thành = |
||||
885. unconspicious=unfavorable |
885. không thuận lợi |
||||
886. undentiably=absolutely |
886hoàn toàn |
||||
887. underestimates=miscalculates |
887. đánh giá thấp |
||||
888. undergone=experienced |
888. trải qua kinh nghiệm = |
||||
889. underlying=inner |
889. tiềm ẩn bên trong |
||||
890. undertake=attempt |
890. thực hiện nỗ lực |
||||
891. uneven=rough |
891. không đồng đều / thô |
||||
892. unique=rare |
892. độc đáo / hiếm |
||||
893. universally=without exception |
893. phổ biến = không có ngoại lệ |
||||
894. unlikely=doubtful |
894. không nghi ngờ = ko thể |
||||
895. unmistakable=indisputable |
895. không thể nhầm lẫn = không thể chối cãi |
||||
896. unparallel=unique |
896. vô song độc đáo |
||||
897. unprecedented=unheard of |
897. chưa từng nghe |
||||
898. unqualified=complete |
898. không đủ tiêu chuẩn = hoàn chỉnh |
||||
899. unravel=separate |
899. làm sáng tỏ |
||||
900. unrestricted=unlimited |
900. không hạn chế = không giới hạn |
||||
901. untrusted=have no confidence |
901. không tin cậy = không có niềm tin |
||||
902. unusual=uncommon |
902. bất thường = hiếm |
||||
903. unvaluable=precious/ worthless |
903. vô giá trị |
||||
904. utilizing=employing |
904. sử dụng |
||||
905. vanish=disappear |
905. tan / biến mất |
||||
906. variability=tendency to change |
906. xu hướng thay đổi |
||||
907. vast=great |
907. lớn = tuyệt vời |
||||
908. vast=huge |
908. lớn = rộng lớn |
||||
909. vast=immense |
909. bao la |
||||
910. vastly=greatly |
910. rất nhiều |
||||
911. veer=turn slightly |
911. xoay chiều nhẹ |
||||
912. vehicle=means |
912. xe = phương tiện |
||||
913. vessel=canal |
913. tàu = kênh |
||||
914. cautious=careful |
914. thận trọng = cẩn thận |
||||
915. vestige=remnant |
915. di tích còn sót lại |
||||
916. vexing=difficult |
916. khó khăn |
||||
917. vexing=vex |
917. gây nhiều tranh cãi |
||||
918. vociferous=spoken out |
918. om sòm = nói ra |
||||
919. volume=quantity |
919. khối lượng = số lượng |
||||
920. vulnerable=unprotected |
920 dễ bị tổn thương = không được bảo vệ |
||||
921. wary=cautious |
921. cảnh giác thận trọng |
||||
922. waves=groups |
922. sóng = nhóm |
||||
923. station=stop |
923. dừng / ga |
||||
924. weak=ineffective |
924. yếu = không hiệu quả |
||||
925. wear=use |
925. mặc = sử dụng |
||||
926. weathering=for a long time |
926. = thời tiết trong một thời gian dài |
||||
927. whatever=in any case/ at any rate/at all event |
927. = bất cứ điều gì trong trường hợp nào |
||||
928. whereas=while |
928. trong khi |
||||
929. widespread=extensive |
929. phổ biến / rộng |
||||
930. wield=using |
930. Vận dụng = sử dụng |
||||
931. withstand=resist |
931. chịu được = cưỡng lại |
||||
932. withstand=tolerate |
932. chịu được = chịu đựng |
||||
933. witness=observe |
933. quan sát |
||||
934. witty=humorous |
934. dí dỏm hài hước |
||||
935. wonder=surprise |
935 bất ngờ |
||||
936. woo=attract |
936. thu hút |
||||
937. word=information; |
937. word = thông tin |
||||
938. yet=however/ in addition. |
938. Tuy nhiên / thêm nữa |
||||
939. yet=so far |
939. cho đến nay |
||||
940. yield=provide |
940. sản lượng / cung cấp |
||||
941. zoom=speed |
941. tốc độ/ phóng vọt lên |
Trên đây là một phần trích đoạn nội dung 941 cặp từ đồng nghĩa ôn thi THPT Quốc gia năm 2021 môn Tiếng Anh. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.
Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.
Mời các em tham khảo các tài liệu có liên quan:
- Phương pháp làm bài dạng synonym and antonym ôn thi THPT Quốc gia năm 2021 môn Tiếng Anh
- Tổng hợp các dạng giả định và biến thể của câu điều kiện trong Tiếng Anh
- Bài tập Word Stress ôn thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn Tiếng Anh năm 2021
Chúc các em học tập tốt!