YOMEDIA

Tổng hợp 311 bài tập trắc nghiệm từ trái nghĩa có đáp án

Tải về
 
NONE

Qua nội dung tài liệu Tổng hợp 311 bài tập trắc nghiệm từ trái nghĩa có đáp án giúp các em học sinh lớp 12 có thêm tài liệu ôn tập rèn luyện kĩ năng làm bài để chuẩn bị cho các kì thi sắp đến được HOC247 biên soạn và tổng hợp đầy đủ. Hi vọng tài liệu sẽ có ích với các em.

Chúc các em có kết quả học tập tốt!

ATNETWORK
YOMEDIA

BÀI TẬP TÌM TỪ TRÁI NGHĨA

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Question 1: Their migration may be postponed if fog, clouds, or rain hides the stars.

A. cancelled                       B. spoiled                          C. continued                      D. endangered

Đáp án C. continued

Giải thích: (to) postpone = (to) put off: hoãn lại >< (to) continue: tiếp tục

Các đáp án khác:

(to) cancel = call off: huỷ bỏ

(to) spoil: làm hư hại

D. (to) endanger: gây nguy hiểm

Dịch nghĩa: Cuộc di cư của họ có thể bị hoãn lại vì sương mù, mây hoặc mưa bão.

Question 2: You need to dress neatly and elegantly for the interview. The first impression is very important.

A. formally                        B. shabbily                         C. untidy                           D. comfortably

Đáp án B. shabbily

Giải thích: neatly (adv): gọn gàng, ngăn nắp >< shabbily (adv): mòn, sờn, hư hỏng Các đáp án khác:

A. formally (adv): trang trọng, chính thức

untidy (adj): không gọn gàng, lôi thôi, lếch thếch

comfortably (adv): thoải mái

Dịch nghĩa: Bạn cần phải ăn mặc chỉnh tề và thanh lịch cho buổi phỏng vấn. Ấn tượng ban đầu là rất quan trọng.

Question 3: Why are you being so arrogant?

A. snooty                           B. humble                          C. cunning                         D. naive

Đáp án B. humble

Giải thích: arrogant (adj): kiêu căng, ngạo mạn >< humble (adj): khiêm tốn

A. snooty (adj): khinh khỉnh, kiêu kỳ/ học đòi làm sang

cunning (adj): xảo quyệt, láu cá

naive (adj): ngây thơ

Dịch nghĩa: Sao cậu kiêu căng quá vậy?

Question 4: His policies were beneficial to the economy as a whole.

A. harmless                        B. crude                             C. detrimental                   D. innocent

Đáp án C. detrimental

Giải thích: beneficial (adj): có lợi >< detrimental (adj): có hại

Các đáp án khác:

harmless (adj): vô hại

crude (adj): thô lỗ/ thô, chưa tinh luyện

D. innocent (adj): vô tội

Dịch nghĩa: Các chính sách của ông ta nhìn chung có lợi cho nền kinh tế.

Question 5: Which of these is the opposite of straight?

A. beautiful                       B. rooked                           C. definite                         D. self-conscious

Đáp án B. crooked

Giải thích: straight (adj): thẳng >< crooked (adj): cong, khoằm

Các đáp án khác:

A. beautiful (adj): đẹp

definite (adj): rõ ràng

self- conscious (adj): tự giác, bản thân có ý thức

Dịch nghĩa: Từ gì là từ trái nghĩa của từ "straight"?

Question 6: There are substantial differences between the two species.

A. amazing                        B. slight                             C. onsiderable                   D. difficult to explain

Đáp án B. slight

Giải thích: substantial (adj): đáng kể >< slight (adj): nhẹ, ít Các đáp án khác:

A. amazing (adj): tuyệt vời

considerable (adj): đáng kể

difficult to explain: khó giải thích

Dịch nghĩa: Có những điểm khác nhau đáng kể giữa 2 loài.

Question 7: The club was dissolved after a few years.

A. disbanded                     B. assisted                         C. established                    D. perpetuated

Đáp án D. established

Giải thích: (to) be dissolved: bị tan rã >< (to) be established: được thành lập Các đáp án khác:

disband (v): giải tán

assist (v): giúp đỡ

perpetuate (v): trở nên bất diệt

Dịch nghĩa: Câu lạc bộ đã tan rã sau vài năm.

Question 8: The kids persisted with their soccer game even though recess was over.

A. continued in spite of resistance                               B. stopped

C. . insisted on                                                             D. resisted

Đáp án B. stopped

Giải thích: (to) persist (v): tiếp tục >< (to) stop (v): ngừng, dừng lại Các đáp án khác:

A. continue (v) in spite of resistance: tiếp tục bất chấp sự phản đối

insist (v) on: khăng khăng đòi

resist (v): phản đối

Dịch nghĩa: Những đứa trẻ tiếp tục đá bóng mặc dù thời gian nghỉ đã hết.

Question 9: An orange is analogous to a clementine, another type of citrus fruit.

A. different from               B. similar                           C. the same as                   D. deceptive

Đáp án A. different from

Giải thích: (to) be analogous (adj) to sth: tương đồng, giống với cái gì >< (to) be different from sth: khác với cái gì

Các đáp án khác:

similar (adj): giống

the same as (adj): giống với

deceptive (adj): lừa gạt

Dịch nghĩa: Quả cam rất giống với clementine (1 loại cam rất nhỏ, một loại quả giống cam quýt khác.

Question 10: In fact, most shops can get great publicity that will drive customers to their door absolutely free of charge.

A. public attention            B. popularization               C. privacy                          D. reputation

Đáp án c. privacy

Giải thích: publicity (n): sự công khai >< privacy (n): sự riêng tư Các đáp án khác:

public attention (n): sự chú ý của công chúng

popularization (n): sự phổ biến

D. reputation (n): danh tiếng

Dịch nghĩa: Trên thực tế, hầu hết các cửa hàng đều thực hiện chiến dịch quảng cáo lớn có thể thu hút được khách hàng mà không phải mất chi phí nào khác.

Question 11: Advanced students need to be aware of the impor- tance of collocation.

A. of high level                  B. of low level                   C. of great importance       D. of steady progress

Đáp án c. of low level

Giải thích: (be) advanced: ở trình độ cao >< (be) of low level: ở trình độ thấp Các đáp án khác:

of high level: ở trình độ cao

of great importance: có tầm quan trọng lớn

D. of steady progress: trong quá trình tiến bộ ổn định

Dịch nghĩa: Những học sinh giỏi cần ý thức được tầm quan trọng của việc kết hợp từ vựng.

Question 12: His physical condition was not an impediment to his career as a violinist.

A. hindrance                      B. obstruction                    C. furtherance                   D. setback

Đáp án C. furtherance

Giải thích: impediment = hindrance = obstruction = setback (n): sự trở ngại, tắc nghẽn >< furtherance (n): sự đẩy mạnh, sự thúc đẩy

Các đáp án khác:

Dịch nghĩa: Điều kiện sức khỏe không phải là trở ngại đến sự nghiệp trở thành một nghệ sĩ violin của anh ấy

Question 13: The ship went down although strenuous efforts were made to save it.

A. exhausting                    B. forceful                         C. half-hearted                 D. energetic

Đáp án D. half-hearted

Giải thích: strenuous (adj): hăm hở, tích cực >< half-hearted (adj): không nhiệt tình, miễn cưỡng Các đáp án khác:

exhausting (adj): kiệt sức

forceful (adj): mạnh mẽ

energetic (adj): tràn đầy năng lượng

Dịch nghĩa: Con tàu vẫn chìm bất chấp nhiều nỗ lực để cứu nó.

Question 14: Names of people in the book were changed to preserve anonymity.

A. cover                             B. conserve                        C. presume                        D. revea

Đáp án D. reveal

Giải thích: (to) preserve: bảo tồn, bảo vệ >< (to) reveal: tiết lộ Các đáp án khác:

cover (v): che giấu, bao

conserve (v): bảo tồn

c. presume (v): đoán chừng

Dịch nghĩa: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo đảm tính ẩn danh.

Question 15: Primary education in the United States is compulsory.A. selective                        B. optional                         C. required                        D. free of charge

Đáp án B. optional

Giải thích: (to) be compulsory (adj): bắt buộc >< (to) be optional (adj): không bắt buộc, tùy chọn Các đáp án khác:

selective (adj): kén chọn

required (adj): bắt buộc

D. free (adj) of charge: miễn phí

Dịch nghĩa: Giáo dục tiều học ở Mỹ là bắt buộc.

Question 16: Strongly advocating healthy foods, Jane doesn't eat any chocolate.

A. denying                         B. supporting                     C. advising                        D. impugning

Đáp án D. impugning

Giải thích: (to) advocate sth: ủng hộ >< (to) impugn sth: nghi ngờ, công kích, bài bác Các đáp án khác:

deny (v): phủ nhận

support (v): ủng hộ

advise (v): khuyên bảo

Dịch nghĩa: Mạnh mẽ ủng hộ đồ ăn tốt cho sức khỏe, Jane không ăn bất kì miếng sô-cô-la nào.

Question 17: Unless the two signatures are identical, the bank won't honor the check.

A. similar                           B. different                        C. fake                               D. genuine

Đáp án B. different

Giải thích: (to) be identical (adj): giống hệt nhau X (to) be different (adj): khác nhau Các đáp án khác:

A. similar (adj): giống nhau

fake (adj): giả

genuine (adj): thực chất

Dịch nghĩa: Nếu 2 chữ kí không giống hệt nhau, ngân hàng sẽ không chấp nhận tấm séc.

Question 18: Henry has found a temporary job in a factory.

A. eternal                           B. genuine                         C. permanent                     D. satisfactory

Đáp án c. permanent Giải thích: (to) be tempo

eternal (adj): bất diệt, không ngừng

genuine (adj): chân thật

D. satisfactory (adj): hài lòng, thỏa mãn

Dịch nghĩa: Henry tìm được một công việc tạm thời ở nhà máy

Question 19: Mr. Smith's new neighbors appear to be very friendly.

A. amicable                        B. inapplicable                   C. hostile                           D. futile

Đáp án C. hostile

Giải thích: (to) be friendly (adj): thân thiện >< (to) be hostile (adj): lãnh cảm, thù địch Các đáp án khác:

amicable (adj): thân mật

inapplicable (adj): không áp dụng được

D. futile (adj): vô ích, không có hiệu quả.

Dịch nghĩa: Hàng xóm mới của ông Smith có vẻ rất thân thiện.

Question 20: These techniques to stop desert expansion are just temporary.

A. parallel                          B. constant                        C. permanent                     D. deliberate

Đáp án c. permanent

Giải thích: (to) be temporary (adj): tạm thời X (to) be permanent (adj): vĩnh cửu, lâu dàỉ Các đáp án khác:

parallel (adj): song song

constant (adj): ổn định

D. deliberate (adj): cố ý

Dịch nghĩa: Những biện pháp để ngăn cản sự mở rộng sa mạc này chỉ là tạm thời.

Question 21: During the five-decade history, the Asian Games have been advancing in all aspects.

A. holding to                     B. holding back                 C. holding at                      D. holding by

Đáp án B. holding back

Giải thích: (to) advance (v): tiến bộ >< (to) hold back (v): kìm hãm Các đáp án khác:

A. và c. không có nghĩa.

D. hold by (phrV): giữ lời hứa

Dịch nghĩa: Trong lịch sử phát triển suốt 5 thập kỉ, Asian Games đã phát triển ở mọi khía cạnh.

Question 22: She decided to remain celibate and devote her life to helping the homeless and orphans.

A. single                            B. married                          C. separated                      D. divorced

Đáp án B. married

Giải thích: (to) be celibate (adj): độc thân X (to) be married (adj): đi kết hôn

Các đáp án khác:

A. single (adj): độc thân

separated (adj): bị chia cắt

divorced (adj): đã li hôn

Dịch nghĩa: Cô ấy quyết định không kết hôn và cống hiến cuộc đời cho việc giúp đỡ người vô gia cư và trẻ mồ côi.

Question 23: On November 25th, 1872, something dreadful happened on board of the brigantine Mary Celeste, causing all crew members to hastily abandon the ship.

A. stay on                          B. take care of                   C. hold on                          D. save for

Đáp án A. stay on

Giải thích: (to) abandon sth: bỏ mặc >< (to) stay on sth: ờ lại Các đáp án khác:

take care of (phrV): chăm sóc

hold on (phrV): tiếp tục

save for (v): cứu giúp

Dịch nghĩa: Vào ngày 25 tháng 11 năm 1872, một điều gì đó khủng khiếp đã xảy ra trên con tàu Mary Celeste, khiến cho tất cả thủy thủ nhanh chóng rời bỏ con thuyền.

Question 24: The motorist felt that the ticket for infraction was unwarranted

A. conscientious                B. justified                         C. inadvertent                   D. inevitable

Đáp án B. justified

Giải thích: (to) be justified (adj): được xác minh, phù hợp >< (to) be unwarranted (adj): không thỏa đáng, không phù hợp

Các đáp án khác:

A. conscientious (adj): tận tụy, chu đáo

inadvertent (adj): vô ý cẩu thả

inevitable (adj): không thề tránh được

Dịch nghĩa: Người lái xe mô tô cảm thấy rằng tấm vé phạt vi phạm là không thỏa đáng.

Question 25: Phosphorus is used in paints for highway signs and markers because it is luminous at night.

A. adequate                       B. attractive                       C. bright                            D. dim

Đáp án D. dim

Giải thích: (to) be dim (adj): mờ nhạt >< (to) be luminous (adj): phát quang trong bóng tối, sáng chói lóa

Các đáp án khác:

adequate (adj): phù hợp, đầy đủ

attractive (adj): hấp dẫn

bright (adj): sáng sủa

Dịch nghĩa: Phốt pho được dùng trong sơn để đánh dấu lên đường cao tốc vì nó phát quang trong bóng tối

Question 26: A cut in the budget put 10 percent of the state employees' jobs in jeopardy.

A. danger                           B. range                             C. perspective                    D. safety

Đáp án D. safety

Giải thích: (to) be put in jeopardy: đặt vào nguy hiểm >< safety: sự an toàn Các đáp án khác:

danger (n): nguy hiềm

range (n): phạm vi

perspective (n): quan điểm

Dịch nghĩa: Sự cắt giảm nguồn chi đã đẩy công việc của 10% công nhân của bang vào thế nguy hiểm.

Question 27: One by one, the stars appeared in the sky.

A. broke out                      B. blossomed                     C. vanished                       D. performed

Đáp án C. vanished

Giải thích: appeared - appear (v): xuâ't hiện >< vanished - vanish (v): bỉến mất Các đáp án khác:

break out (v): bùng nổ (chiến tranh, hỏa hoạn, dịch bệnh,..)

blossom (v): bừng nở, nở rộ

D. perform (v): biểu diễn, thực hiện

Dịch nghĩa: Lần lượt từng ngôi sao một xuất hiện trên bầu trời.

Question 28: Pure water is often a fairly rare commodity that requires significant energy to produce.

A. Contaminated               B. Clean                             C. Unadulterated              D. Flawless

Đáp án A. contaminated

Giải thích: pure (adj): tinh khiết, nguyên chất >< contaminated (adj): bị ô nhiễm, nhiễm bẩn Các đáp án khác:

clean (v)/ (adj): lau dọn/ sạch sẽ

adulterate (v): làm nhiễm bẩn => unadulterated (adj): chưa bị nhiễm bẩn

flawless (adj): không tì vết.

Dịch nghĩa: Nước tinh khiết thường là một loại hàng hóa khá hiếm mà cần nhiều năng lượng để sản xuất.

Question 29: The loss of his journals had caused him even more sorrow than his retirement from the military six years earlier.

A. joy                                 B. ympathy                        C. grief                              D. comfort

Đáp án A. joy

Giải thích: sorrow (n): nỗi buồn phiền >< joy (n): sự vui sướng phấn khích Cấu trúc: (to) cause sb sorrow: gây buồn phiền cho ai

Các đáp án khác:

sympathy (n): sự cảm thông

grief (n): nỗi buồn sâu sắc

comfort (n): sự an ủi, xoa dịu

Dịch nghĩa: Việc mất mát những ghi chép của mình đã gây cho anh ta nhiều nỗi buồn phiền hơn cả việc nghỉ hưu từ quân đội sáu năm về trước.

Question 30: Travel insurance is sometimes mistaken for temporary health insurance, but the two are actually different.

A. mutable                         B. transitory                       C. passing                          D. permanent

Đáp án D. permanent

Giải thích: temporary (adj): tạm thời >< permanent (adj): mãi mãi, vĩnh viễn Cấu trúc: (to) be mistaken for something: bị nhầm lẫn với cái gì

Các đáp án khác:

mutable (adj): không kiên định, có thề thay đổi

transitory (adj): tạm thời, ngắn ngủi

passing (adj): thoáng qua

Dịch nghĩa: Bảo hiểm du lịch thỉnh thoảng bị nhầm lẫn với bảo hiểm sức khỏe tạm thời, nhưng thực ra chúng là khác nhau.

Question 31: I said thanks for the opportunity to talk and for the interview that was courteousin my opinion.

A. meaningless                  B. clumsy                           C. rude                              D. awkward

Đáp án C. rude

Giải thích: courteous (adj): lịch sự, lịch thiệp >< rude (adj): thô lỗ, bất lịch sự Các đáp án khác:

meaningless (adj): vô nghĩa

clumsy (adj): hậu đậu, vụng về

D. awkward (adj): vụng về, lóng ngóng

Dịch nghĩa: Tôi cảm ơn vì đã có cơ hội nói chuyện và thực hiện cuộc phỏng vấn nhã nhặn này.

Question 32: Teachers are still getting used to the latest upheavals in the education system.

A. alterations                     B. stagnation                     C. disruptions                    D. inappropriateness

Đáp án B. stagnation

Giải thích: upheaval (n): bước ngoặt, sự chuyển biến, sự thay đổi lớn >< stagnation (n): sự trì trệ, không thay đổi.

Các đáp án khác:

A. alteration (n): sự thay đổi

c. disruption (n): sự phá vỡ

D. inappropriateness (n): sự không phù hợp

Dịch nghĩa: Các giáo viên vẫn đang cố làm quen dần với những thay đổi mới nhất trong hệ thống giáo dục.

Question 33: His disappointment in the World Championships provided the necessary impetus to give everything for this final race.

A. pressure                         B. inducement                   C. hurdle                           D. incentive

Đáp án c. hurdle

Giải thích: impetus (n): sự thúc đẩy, động lực >< hurdle (n): chướng ngại vật Các đáp án khác:

pressure (n): sức ép, áp lực

inducement (n): sự khích lệ

D. incentive (adj, n): mang tính khích lệ, sự khích lệ.

Dịch nghĩa: Sự thất vọng của anh ta trong giải Vô địch Thế giới đã mang lại cho anh ta động lực cần thiết để chơi hết mình cho trận đua cuối cùng này.

Question 34: Ludwig van Beethoven was one of the great composers in the history of music.

A. outstanding                   B. influential                      C. reliable                          D. unknown

Đáp án D. unknown

Giải thích: great = outstanding (adj): lớn, nổi bật >< unknown (adj): không được biết tới Các đáp án khác:

outstanding (adj): nổi bật

influential (adj): có ảnh hưởng

reliable (adj): đáng tin cậy

Dịch nghĩa: Ludwig van Beethoven là một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại trong lịch sử nền âm nhạc thế giới.

Question 35: Inadequate supply of oxygen to the blood can cause death within minutes.

Sufficient                      B. Rich                              C. Nonexistent                  D. Useful

Đáp án A. sufficient

Giải thích: inadequate (adj): không đủ >< sufficient (adj): đủ Các đáp án khác:

rich (adj): giàu có

nonexistent (adj): không tồn tại

useful (adj): có ích

Dịch nghĩa: Sự cung cấp thiếu ô-xi tới máu có thể gây ra cái chết trong vài phút.

Question 36: I’ll have to whisper to you, otherwise he will hear.

shout                             B. say                                 C. talk                                D. whistle

Đáp án A. shout

Giải thích: whisper (v): thì thầm >< shout (v): hét, la hét Các đáp án khác:

say (v): nói

c. talk (v): nói chuyện, tán gẫu

D. whistle (v): huýt sáo

Dịch nghĩa: Tớ phải nói thầm với cậu, nếu không anh ta sẽ nghe thấy mất.

Question 37: Unless you water your indoor plants regularly and give them the necessary vitamins, you can't expect them to look healthy.

outdoor                         B. front-door                     C. door                              D. side-door

Đáp án A. outdoor

Giải thích: indoor (adj): trong nhà >< outdoor (adj): ngoài trời Các đáp án khác:

front-door: cửa trước

door: cửa

side-door: cửa bên

Dịch nghĩa: Nếu bạn không tưới nước cho cây cối trong nhà thường xuyên và cung cấp cho chúng những vitamin thiết yếu thì bạn chẳng thể nào trông chờ chúng sẽ tươi tốt đâu.

Question 38: I cannot understand why she did that, it really doesn't add up.

A. doesn't calculate            B.  is  easy to understand    C.  doesn't make sense        D. makes the wrong addition

Đáp án B. is easy to understand

Giải thích: doesn't add up = doesn't make sense: không có ý nghĩa gì >< to be easy to understand: dễ hiểu

Các đáp án khác:

A. doesn't calculate: không tình toán

c. doesn't make sense: không có ý nghĩa gì

D. makes the wrong addition: thêm những thứ sai lầm

Dịch nghĩa: Tôi không thể hiểu tại sao cô ấy lại làm thế, nó thực sự không có ý nghĩa gì cả.

Question 39: As a newspaper reporter, she always wanted to get information at first hand.

A. directly                         B. indirectly                       C. slowly                           D. easily

Đáp án B. indirectly

Giải thích: at first hand = directly: trực tiếp >< indirectly: gián tiếp Các đáp án khác:

A. directly (adv): trực tiếp

slowly (adv): chậm chạp

easily (adv): dễ dàng

Dịch nghĩa: Là một nhà báo, cô ấy luôn luôn muốn lấy thông tin một cách trực tiếp.

Question 40: The consequences of the typhoon were disastrous due to the lack of precautionary measures.

A. physical                         B. damaging                      C. beneficial                      D. severe

Đáp án c. beneficial

Giải thích: disastrous (adj): mang tính thảm họa, có hại >< beneficial (adj): có ích Các đáp án khác:

physical (adj): về mặt thể chất

damaging (adj): có hại

severe (adj): khắc nghiệt

Dịch nghĩa: Hậu quả của cơn bão thật khốc liệt bởi vì thiếu những biện pháp dự phòng.

Question 41: He was refused to admission to ANZ Banking Group because of having a dragon tattoo on his left hand.

A. granted                         B. acquiesced                    C. denied                           D. appealed

Đáp án A. granted

Giải thích: refuse: từ chối X grant: nhận, trao tặng Các đáp án khác:

A. acquiesce (v): bằng lòng, ưng thuận

deny (v): phủ nhận

appeal(v): hấp dẫn, lôi cuốn

Dịch nghĩa: Anh ta bị từ chối nhận vào Ngân hàng ANZ bởi vì có một vết xăm hình rồng trên cánh tay trái.

Question 42: In big cities, animals should be kept under control.

A. out of order                   B. out of hand                    C. out of discipline            D. out of dispute

Đáp án C. out of hand

Giải thích: under control: dưới tầm kiểm soát >< out of hand: không kiểm soát được Các đáp án khác:

out of order: hỏng/ không đúng thủ tục

out of discipline: không kỉ luật

D. Không có out of dispute

Dịch nghĩa: Ở những thành phố lớn, động vật nên được kiểm soát.

Question 43: The company is very successful in releasing a new en product, which contains no artificial colors.

A. artful                             B. false                              C. natural                           D. factitious

Đáp án C. natural

Giải thích: artificial (adj): giả mạo, nhân tạo >< natural (adj): tự nhiên Các đáp án khác:

artful (adj): khéo léo

false = artifical (adj): giả, nhấn tạo

D. factitious (adj): giả tạo, không thành thật

Dịch nghĩa: Công ty rất thành công trong việc đưa ra một sản phẩm mới theo nhu cầu khách hàng mà  không chứa phẩm màu nhân tạo.

Question 44: Although the smell is repulsive to people, it attracts flies and other insects, which the carnivorous plant then feeds upon.

loathsome                     B. normal                           C. offensive                       D. attractive

Đáp án D. attractive

Giải thích: attractive (adj): hấp dẫn >< repulsive (adj): đáng ghét Các đáp án khác: A. loathsome (adj): đáng ghét

normal (adj): bình thường

offensive (adj): kinh tởm

Dịch nghĩa: Mặc dù có mùi khó chịu với con người, nhưng cây ăn thịt lại thu hút ruồi và những côn trùng khác để rồi sau đó ăn thịt chúng.

Question 45: In many countries, military service is obligatory.

Đáp án C. voluntary

Giải thích: obligatory (adj): bắt buộc >< voluntary (adj): tự nguyện Các đáp án khác:

encouraged (adj): được khuyến khích

compulsory = obligatory (adj): bắt buộc

D. mandatory (adj): bắt buộc

Dịch nghĩa: Ở rất nhiều nước, nghĩa vụ quân sự là bắt buộc.

Question 46: We ought to keep these proposals secret from the chairman for the time being.

A. frequented                    B. lively                             C. revealed                        D. accessible

Đáp án c. revealed

Giải thích: secret (adj): bí mật >< revealed (adj): bị tiết lộ Các đáp án khác:

frequented (adj): thường xuyên

lively (adj): sinh động

D. accessible (adj): có thể chạm tới được

Dịch nghĩa: Trong lúc này, chúng ta nên giữ bí mật về những đề xuất với chủ tịch hội đồng.

Question 47: Now, when so many frogs were killed, there were more and more insects.

A. lesser and lesser            B. fewer and fewer            C. lesser and fewer            D. less and less

Đáp án B. fewer and fewer

Giải thích: more and more: càng nhiều >< fewer and fewer: càng ít hơn Các đáp án khác:

A. Không có lesser and lesser

Không có lesser and fewer

Less and less + N (không đếm được): càng ngày càng ít

Dịch nghĩa: Kể từ khi có nhiều ếch bị giết, ngày càng có nhiều côn trùng.

Question 48: Certain courses are compulsory; others are optional.

A. voluntary                      B. free                                C. pressure                         D. mandatory

Đáp án D. mandatory

Giải thích: optional (adj): tùy, được lựa chọn X mandatory (adj): bắt buộc Các đáp án khác:

voluntary (adj): tình nguyện

free (adj): tự do

pressure (n): áp lực

Dịch nghĩa: Một số khóa học là bắt buộc, những môn còn lại là tự chọn.

Question 49: One often expends far more energy in marathon run than expected.

A. exhausts                        B. consumes                      C. spends                           D. reserves

Đáp án D. reserves

Giải thích: expend (v): dùng hết, cạn kiện >< reserve (v): để dành, dự trữ Các đáp án khác:

exhaust (v): cạn kiệt

consume (v): tiêu dùng

spend (v): sử dụng

Dịch nghĩa: Mọi người thường dùng hết nhiều năng lượng trong khi chạy marathon hơn họ nghĩ.

Question 50: We left New York when I was six, so my recollections of it are rather taint.

clear                              B. explicable                      C. ambiguous                    D. unintelligible

Đáp án A. clear

Giải thích: faint (adj): mờ nhạt, không rõ >< clear (adj): rõ ràng Các đáp án khác:

explicable (adj): có thể giải thích được

ambiguous (adj): mơ hồ, khó hiều

unintelligible (adj): khó hiểu

Dịch nghĩa: Chúng tôi rời khỏi New York từ khi tôi 6 tuổi; vì vậy, trí nhớ của tôi về New York khá là nhạt nhòa.

Question 51: My mother is a caring woman and always thoughtful of others.

A. rude                              B. inconsiderate                 C. inconsiderable               D. critical

Đáp án B. inconsiderate

Giải thích: thoughtful (adj): quan tâm, chu đáo, ân cần >< inconsiderate (adj): thiếu thận trọng, thiếu chu đáo, quan tâm

Các đáp án khác:

A. rude (adj): thô lỗ

inconsiderable (adj): nhỏ bé, không đáng kề

critical (adj): phê bình, chê bai

Dịch nghĩa: Mẹ tôi là một người phụ nữ chu đáo và luôn luôn quan tâm đến người khác.

Question 52: There is no excuse for your discourtesy. Think twice before you are going to say anything.

A. bravery                          B. impoliteness                  C. politeness                      D. boldness

Đáp án C politeness

Giải thích: discourtesy (n): sự bất lịch sự >< politeness (n): lịch sự Các đáp án khác:

bravery (n): tính gan dạ

impoliteness (n): tính bất lích ự

D. boldness (n): tính dũng cảm, gan da

Dịch nghĩa: Không có một lý do nào giải thích cho sự bất lịch sự của bạn. Hãy nghĩ kỹ trước khi bạn định nói bất cứ điều gì !

Question 53: She was unhappy that she got in touch with a lot of her old friends when she went abroad to study.

A. put in charge of            B. lost contact with           C. made room for              D. lost control of

Đáp án C. lost contact with

Giải thích: get in touch with: gIUWX liên lạc với >< lose contact with: mất liên lạc với Các đáp án khác:

put sb in charge of: thác cho ai trách nhiệm làm gì

make room for: nhường chỗ cho

D. lose control of: mất quyền kiềm soát

Dịch nghĩa: Cô ấy vui vẻ khi giữ liên lạc với nhiều người bạn cũ từ thuở đi du học.

Question 54: His boss has had enough of his respect and doesn't want to hire him any more.

A. agreement                     B. rudeness                        C. impudence                    D. obedience

Đáp án c. impudence

Giải thích: sự tôn trọng >< impudence (n): hành động láo xược, lời nói láo xược Các đáp án khác:

agreement (n): sự đồng tình

rudeness (n): sự bất lịch sự

D. obedience (n): sự vâng lời

Dịch nghĩa: Ông chủ đã chán ngấy sự tôn trọng của anh ta và không muốn thuê anh ấy nữa.

Question 55: Thousands are going starving because of the failure of this year's harvest.

A. rich                                B. poor                               C. full                                D. hungry

Đáp án C. full

Giải thích: starving (adj): chết đói, đói X full (adj): no, đủ Các đáp án khác:

rich (adj): giàu có

poor (adj): nghèo

D. hungry (adj): đói

Dịch nghĩa: Hàng nghìn người đang chết đói bởi vì vụ mùa năm nay thất thu.

Question 56: I'd like to pay some money into my bank account.

A. leave some money aside                                         B. put some money into

C. withdraw some money from                                   D. give some money out

Đáp án C. withdraw some money from

Giải thích: pay some money into: đưa tiền vào >< withdraw some money from: rút ra tiền Các đáp án khác:

leave some money aside: để dành tiền

put some money into: đưa tiền vào

D. give some money out: đưa tiền ra

Dịch nghĩa: Tôi muốn gửi tiền vào trong tài khoản ngân hàng của mình.

Question 57: The shop assistants have to break off the conversation to serve a customer.

A. interrupt                        B. hurry                             C. continue                        D. begin

Đáp án C. continue

Giải thích: break off (phrV): dừng lại, thôi >< continue (v): tiếp tục Các đáp án khác:

interrupt (v): làm gián đoạn

hurry (v): vội vàng

D. begin (v): bắt đầu

Dịch nghĩa: Nhân viên cửa hàng phải dừng cuộc trò chuyện để phục vụ khách hàng.

Question 58: I can't stand people who treat animals cruelly.

A. cleverly                         B. gently                            C. reasonably                     D. brutally

Đáp án B. gently

Giải thích: cruelly (adv): dữ tợn >< gently (adv): nhẹ nhàng, êm ái Các đáp án khác:

A. cleverly (adv): khéo léo, sắc sảo

reasonably (adv): hợp lý

brutally (adv): hung bạo, tàn nhẫn

Dịch nghĩa: Tôi không thể chịu đựng được những người đối xử với động vật một cách tàn bạo.

Question 59: The Red Cross is an international humanitarian agency dedicated to reducing the

sufferings of wounded soldiers, civilians and prisoners of war.

happiness                      B. worry and sadness        C. pain and sorrow            D. loss

Đáp án A. happiness

Giải thích: suffering (n): sự đau khổ >< happiness (n): hạnh phúc Các đáp án khác:

worry and sadness (n): sự lo lắng và buồn phiền

pain and sorrow (n): đau buồn

Loss (n): sự mất mát

Dịch nghĩa: Hội Chữ thập đỏ là một tổ chức nhân đạo toàn cầu nhằm nỗ lực giảm thiểu sự đau khổ của những người lính bị thương, người dân và tù nhân chiến tranh.

Question 60: Names of people ¡n the book were change to preserve anonymity.

A. agree                             B. adjust                            C. conserve                        D. remain

Đáp án D. remain

Giải thích: change: thay đổi >< remain (v): giữ nguyên

Các đáp án khác:

agree (v): đồng ý

adjust (v): điều chỉnh

conserve (v): bảo tồn

Dịch nghĩa: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để giữ bảo mật danh tính.

Question 61: In the first two decades of its existence, the cinema developed rapidly.

A. shortly                           B. sluggishly                      C. leisurely                        D. weakly

Đáp án B. sluggishly

Giải thích: rapidly (adv): một cách nhanh chóng >< sluggishly (adv): một cách chậm chạp Các đáp án khác:

A. shortly (adv): ngắn

leisurely (adv): một cách thong thả

weakly (adv): một cách yếu ớt

Dịch nghĩa: Trong 2 thế kỉ tồn tại đầu tiên, rạp chiếu phim phát triển nhanh chóng.

 

Question 62: Their classmates are writing letters of acceptance.

A. confirmation                 B. admission                      C. presume                        D. refusal

Đáp án D. refusal

Giải thích: acceptance (n): sự chấp nhận >< refusal (n): sự từ chối Các đáp án khác:

confirmation (n): sự xác nhận

admission (n): sự thừa nhận, được nhận vào (1 tổ chức, trường học...)

presume (n): phỏng đoán

Dịch nghĩa: Bạn cùng lớp của họ đang viết thư xin được chấp nhận vào trường.

Question 63: mediocre student who gets low grades will have trouble getting into an Ivy League college.

excellent                       B. lazy                               C. average                         D. moronic

Đáp án A. excellent

Giải thích: mediocre (adj): tầm thường >< excellent (adj): xuất sắc Các đáp án khác:

lazy (adj): lười

average (adj): trung bình

moronic (adj): khờ dại

Dịch nghĩa: Một học sinh bình thường với điểm số thấp có thể gặp vấn đề khi muốn vào các trường đại học thuộc tốp đầu (Ivy League).

Question 64: Mr. Bartholomew is said to be a fairly well-to-do man.

A. unimportant                  B. poor                               C. wealthy                         D. important

Đáp án B. poor

Giải thích: well-to-do (adj): khá giả, sung túc >< poor (adj): nghèo Các đáp án khác:

A. unimportant (adj): không quan trọng

wealthy (adj): giàu có

important (adj): quan trọng

Dịch nghĩa: ông Bartholomew được cho là một người đàn ông khá giả, giàu có.

Question 65: Desert plants require less care and are more attractive than house plants.

A. non-interference           B. misapprehension           C. disqualification             D. inattention

Đáp án D. inattention

Giải thích: care (n): sự quan tâm >< inattention (n): sự không chú ý, lơ đãng Các đáp án khác:

non-interference (n): trạng thái bất can thiệp

misapprehension (n): hiểu nhầm

disqualification (n): không đủ tư cách

Dịch nghĩa: Cây cối ở vùng sa mạc cần ít sự chăm sóc và thường có sức hút lớn hơn cây cảnh trong nhà.

Question 66: The degree of brilliance of the star Algol changes noticeably every two and a half days.

A. unwaveringly                B. wildly                            C. invisibly                        D. unpredictably

Đáp án c. invisibly

Giải thích: noticeably (adv): một cách đáng kể >< invisibly (adv): một cách không đáng kể Các đáp án khác:

unwaveringly (adv): một cách vững vàng

wildly (adv): một cách dữ dội

D. unpredictably (adv); không lường trước được

Dịch nghĩa: Độ sáng của ngôi sao Algol thay đổi đáng kể cứ mỗi 2 ngày rưỡi một lần.

Question 67: Teacher shortages hinder new English training carried out in Ho Chi Minh City.

A. obstruct                         B. facilitate                        C. impede                          D. prevent

Đáp án B. facilitate

Giải thích: hinder (v): gây khó khăn >< facilitate (v): làm cho dễ dàng Các đáp án khác:

A. obstruct (v): làm bế tắc

impede (v): cản trở

prevent (v): ngăn cản

Dịch nghĩa: Sự thiếu hụt giáo viên làm cản trở việc triển khai chương trình đào tạo tiếng Anh mới trên toàn thành phố Hồ Chí Minh.

Question 68: TPOTY is one of the world's most prestigious photography awards, receiving entries from nearly 100 countries annually.

A. distinguished                B. ordinary                        C. renowned                      D. famed

Đáp án B. ordinary

Giải thích: prestigious (adj): có uy tín, thanh thế >< ordinary (adj): bình thường Các đáp án khác:

A. distinguished (adj): khác biệt, xuất sắc

renowned (adj): có tiếng

famed (adj): nổi tiếng

Dịch nghĩa: TPOTY là một trong những giải thưởng nhiếp ảnh danh giá nhất, nhận được các tác phẩm từ gần 100 quốc gia mỗi năm.

Question 69: After Senator Smith announced that he planned to run for president, the telephone at  campaign headquarters rang continuously.

A. endlessly                       B. ceasingly                       C. Incisively                      D. constantly

Đáp án B. ceasingly

Giải thích: continuously (adv): tiếp tục, không ngừng >< ceasingly (adv): tạm ngừng Các đáp án khác:

A. endlessly (adv): không ngừng

incisively (adv): một cách sâu sắc

constantly (adv): liên tục

Dịch nghĩa: Sau khi Thượng nghị sĩ Smith thông báo rằng ông có kế hoạch tranh cử tổng thống, điện thoại tại trụ sở chiến dịch rung lên không ngừng.

Question 70: Perhaps more than anything else, it was onerous taxes that led to The Peasants' Revolt in England in 1381.

A. burdensome                  B. heavy                            C. easy                               D. light

Đáp án D. light

Giải thích: onerous (adj): nặng >< light (adj): nhẹ Các đáp án khác:

burdensome (adj): nặng nề

heavy (adj): nặng

easy (adj): dễ dàng

Dịch nghĩa: Có lẽ hơn bất cứ thứ gì khác, chính sưu thuế nặng đã dẫn đến cuộc nổi dậy của nông dân ở Anh năm 1381.

Question 71: They have not made any effort to integrate with the local community.

A. cooperate                      B. induce                           C. separate                         D. depreciate

Đáp án c. separate

Giải thích: integrate (v): hợp thành một thể thống nhất >< separate (v): tách Các đáp án khác:

cooperate (v): hợp tác

induce (v): xui khiến

D. depreciate (v): làm giảm giá

Dịch nghĩa: Họ chưa có nhiều nỗ lực nhằm hòa nhập với cộng đồng địa phương.

Question 72: This kind of dress is outmoded so you shouldn't dress its up at the party.

A. unfashionable               B. incompetent                  C. fashionable                   D. unattractive

Đáp án C. fashionable

Giải thích: outmoded (adj): lỗi thời >< fashionable (adj): đúng mốt, hợp thời trang Các đáp án khác:

unfashionable (adj): lỗi thời

incompetent (adj): thiếu khả năng, trình độ kém

D. unattractive (adj): không thu hút

Dịch nghĩa: Loại váy này đã lỗi thời, vì vậy bạn không nên mặc tới bữa tiệc.

Question 73: Drinking water must be purified so that it doesn't harm our health.

A. . filtered                        B. contaminated                C. . impure                         D. tested

Đáp án B. contaminated

Giải thích: to be purified: được lọc >< to be contaminated: bị ô nhiễm Các đáp án khác:

A. to be filtered: được lọc

C. impure (adj): không tinh khiết

D. to be tested: được kiểm tra

Dịch nghĩa: Nước uống phải được thanh lọc để không có hại cho sức khỏe.

Question 74: It's started raining. Put on your raincoats, children.

A. Put off                          B. Put out                          C. Takeout                         D. Takeoff

Đáp án D. take off

Giải thích: put on (phrV): mặc vào >< take off (phrV): cởi ra Các đáp án khác:

put off (phrV): tống khứ, vứt bỏ

put out (phrV): tắt (đèn), dập tắt ( ngọn lửa )

c. take out (phrV): đưa ra

Dịch nghĩa: Trời bắt đầu mưa đấy. Hãy mặc áo mưa vào mấy đứa.

Question 75: The table is too heavy for me to move it alone.

A. light                              B. easy                               C. old                                D. small

Đáp án A. light

Giải thích: heavy (adj): nặng >< light (adj): nhẹ Các đáp án khác:

easy (adj): dễ dàng

old (adj): già

small (adj): nhỏ

Dịch nghĩa: Chiếc bàn quá nặng, tôi không thể tự mình di chuyền nó.

Question 76: There is growing concern about the way man has destroyed the environment.

A. ease                               B. attraction                       C. consideration                D. speculation

Đáp án A. ease

Giải thích: concern (n): mối quan tâm, bận tâm >< ease (n): sự rảnh rang, thảnh thơi, không quan tâm

Các đáp án khác:

attraction (n): thu hút

consideration (n): sự cân nhắc

speculation (n): sự suy xét

Dịch nghĩa: Có một sự quan tâm ngày càng lớn về cách mà con người phá hoại môi trường.

Question 77: Polluted water and increased water temperatures have driven many species to the verge of extinction.

A. enriched                        B. contaminated                C. purified                         D. strengthened

Đáp án C. purified

Giải thích: polluted (adj): bị ô nhiễm >< purified (adj): được làm sạch Các đáp án khác:

enriched (adj): được làm giàu

contaminated (adj): bị ô nhiễm

D. strengthened (adj): được làm cho mạnh hơn

Dịch nghĩa: Nước bị ô nhiễm và nhiệt độ nước tăng lên đã đẩy nhiều loài đến bên bờ tuyệt chủng.

Question 78: The story told by the teacher amused children in the class.

A. astonished                     B. frightened                     C. jolted                            D. saddened

Đáp án D. saddened

Giải thích: amuse (v): làm ai đó hứng thú, làm ai đó vui vẻ >< sadden (v): làm ai đó buồn Các đáp án khác:

astonished (adj): ngạc nhiên

frightened (adj): sợ hãi

jolted (adj): bị lắc bật ra

Dịch nghĩa: Câu chuyện được cô giáo kề làm bọn trẻ trong lớp hứng thú.

Question 79: Due to the bad weather condition, the plane won’t leave until 5 p.m

A. take off                         B. land                               C. ascend                           D. rise

Đáp án B. land

Giải thích: leave = take off (phrV): dời đi, cất cánh(máy bay) >< land (v): hạ cánh Các đáp án khác:

take of (phrV): cất cánh

ascend (v): lên, trèo lên

D. rise (v): tăng lên

Dịch nghĩa: Bởi vì thời tiết xấu, máy bay không thể cất cánh trước 5 giờ chiều.

Question 80: Jane had decided to settle permanently in France.

A. regularly                        B. temporarily                    C. constantly                     D. sustainably

Đáp án B. temporarily

Giải thích: permanently (adv): vĩnh viễn >< temporarily (adv): tạm thời Các đáp án khác:

A. regularly (adv): thường xuyên

c. constantly (adv): liên tục

D. sustainably (adv): một cách bền vững

Dịch nghĩa: Jane quyết định định cư tại Pháp.

Question 81: That is a well-behaved boy whose behaviours have nothing to complain about.

A. good behavior               B. behaving improperly     C. behaving nice                D. behaving cleverly

Đáp án B. behaving improperly

Giải thích: well-behaved: cư xử tốt >< behaving improperly: cư xử không đúng mực Các đáp án khác:

good behavior: hành động cư xử tốt

behaving nice: cư xử tốt

D. behaving cleverly: cư xử khôn khéo

Dịch nghĩa:Đó là một chàng trai cư xử tốt, với những hành vi không thề chê vào đâu được.

Question 82: After five day on trial, the court found him innocent of the crime and he was released.

A. benevolent                    B. innovative                     C. naive                             D. guilty

Đáp án D. guitly

Giải thích: innocent (adj): vô tội >< guilty (adj): có tội Các đáp án khác:

benevolent (adj): nhân từ

innovative (adj): cải tiến

naive (adj): ngây thơ

Dịch nghĩa: Sau 5 ngày xử án, tòa nhận thấy rằng anh ta vô tội và anh ấy đã được tha ra ngoài

Question 83: His career advancement was slow and he did not gain any promotion until he was 40, when he won the position of the company's Chief Excutive.

A. progress                        B. elevation                       C. rise                                D. decrease

Đáp án D. decrease

Giải thích: advancement (n): cải thiện, thăng tiến >< decrease (n): sự suy giảm Các đáp án khác:

progress (n): tiến bộ

elevation (n): leo thang

rise (n): tăng lên

Dịch nghĩa: Con đường thăng tiến trong sự nghiệp của anh ta khá chậm; anh ta không được thăng chức cho tới khi 40 tuổi mới được làm ở vị trí Tổng Giám đốc.

Question 84: What is the principal distinction between ducks and geese?

A. relation                          B. difference                     C. characteristic                 D. similarity

Đáp án D. similarity

Giải thích: distinction (n): sự đặc biệt, sự khác biệt >< similarity (n): sự giống nhau Các đáp án khác:

relation (n): mối quan hệ

difference (n): sự khác nhau

characteristic (n): tính cách

Dịch nghĩa: Sự khác nhau cơ bản giữa vịt và ngỗng là gì?

Question 85: They invested an enormous amount of money in the bond market.

A. a modest sum of money                                          B. a large sum of money

C. a huge amount of money                                         D. a tidy sum of money

Đáp án A. a modest sum of money

Giải thích: an enormous amount of money: một lượng tiền lớn >< a modest sum of money: tổng lượng tiền nhỏ, khiêm tốn

Các đáp án khác:

a large sum of money: một lượng tiền lớn

a huge amount of money: một lượng tiền khổng lồ

a tidy sum of money: một lượng tiền kha khá

Dịch nghĩa: Họ đã đầu tư một lượng tiền lớn vào thị trường chứng khoán.

Question 86: There has been insufficient rainfall over the past two years, and farmers are having trouble.

A. adequate                       B. unsatisfactory               C. abundant                       D. dominant

Đáp án C. abundant

Giải thích: insufficient (adj): không đủ >< abundant (adj): thừa Các đáp án khác:

adequate (adj): đủ

unsatisfactory (adj): không thỏa mãn

D. dominant (adj): đàn áp

Dịch nghĩa: Lượng mưa trong 2 năm qua không đủ và những người nông dân đang gặp rắc rối lớn.

Question 87: I find it hard to work at home because there are too many distractions.

attentions                      B. unawareness                  C. unconcern                     D. carelessness

Đáp án A. attentions

Giải thích: distraction (n): sự đãng trí; điều xao nhãng X attention (n): sự tập trung Các đáp án khác:

unawareness (n): sự không ý thức

unconcern (n): sự vô tâm, không quan tâm

carelessness (n): sự bất cẩn

Dịch nghĩa: Tôi thấy thật khó để làm việc tại nhà bởi vì có quá nhiều điều gây xao nhãng.

Question 88: The shortage of money was an impediment for the company to expand and hire people.

A. hindrance                      B. obstruction                    C. urtherance                     D. setback

Đáp án C. furtherance

Giải thích: impediment (n): sự trở ngại, khó khăn >< furtherance (n): sự đẩy mạnh, thúc đẩy Các đáp án khác:

hindrance (n): cản trở

obstruction (n): sự ngăn cản

D. setback (n): sự ngăn cản

Dịch nghĩa: Sự thiếu hụt nguồn tiền là một trở ngại đề công ty mở rộng quy mô và thuê công nhân.

Question 89: Thanks to strenuous efforts to purify the polluted river, it was clean now.

A. exhausting                    B. forceful                         C. energetic                       D. half-hearted

Đáp án D. half-hearted

Giải thích: strenuous (adj): tích cực, đòi hỏi nhiều cố gắng >< half- hearted (adj): nửa vời, không nhiệt tình

Các đáp án khác:

exhausting (adj): mệt lả

forceful (adj): mạnh mẽ

energetic (adj): nhiều năng lượng

Dịch nghĩa: Nhờ có những nỗ lực tích cực đề thanh lọc con sông bị ô nhiễm, bây giờ nó đã thực sự sạch rồi.

Question 90: Because Jack defaulted on his loan, the bank took him to court.

A. failed to pay                  B. paid in full                    C. had a bad personality    D. was paid much money

Đáp án B. paid in full

Giải thích: default: không trả nợ đúng hạn X pay in full: trả đủ Các đáp án khác:

A. failed to pay: không thể chi trả

have a bad pesonality: tình cách xấu xa

to be paid much money: được trả nhiều tiền

Dịch nghĩa: Bởi vì Jack không trả nợ đúng hạn nên ngân hàng khởi kiện anh ta ra tòa.

Question 91: His career in the illicit drug trade ended with the police raid this morning.

A. elicited                          B. irregular                         C. secret                            D. legal

Đáp án D. legal

Giải thích: legal (adj): hợp pháp X illicit (adj): cấm, lậu hất hợp pháp

Các đáp án khác:

elicited (adj): bị vạch trần

irregular (adj): không thường xuyên

secret (adj): bí mật

Dịch nghĩa: Việc buôn lậu ma túy của anh ta bị phát giác khi cảnh sát lục soát vào sáng nay.

Question 92: She had a cozy little apartment in Boston.

uncomfortable              B. warm                             C. lazy                               D. dirty

Đáp án A. uncomfortable

Giải thích: cozy (adj): ấm cúng, thoải mái, dễ chịu X uncomfortable (adj): không thoải mái Các đáp án khác:

warm (adj): ấm cúng

lazy (adj): lười biếng

dirty (adj): bẩn thỉu

Dịch nghĩa: Cô ấy có một căn hộ bé xinh ấm áp ở Boston.

Question 93: He was so insubordinate that he lost his job within a week

A. fresh                              B. disobedient                   C. obedient                        D. understanding

Đáp án C. obedient

Giải thích: : insubordinate (adj): không nghe lời, ngang ngạnh >< obedient (adj): nghe lời Các đáp án khác:

fresh (adj): tươi trẻ, tươi

disobedient (adj): không nghe lời

D. understanding (n): thấu hiểu

Dịch nghĩa: Anh ấy ngang ngạnh bướng bỉnh đến nỗi anh ấy mất việc trong vòng 1 tuần.

Question 94: The government can't stand this situation any longer.

A. . look down on              B. put up with                    C. take away from             D. give on to

Đáp án B. put up with

Giải thích: can't stand (v): không thể chịu đựng >< put up with: chịu đựng Các đáp án khác:

A. look down on sb/ st: coi thường ai/ cái gì

take away from: làm giảm giá trị của cái gì, lấy cái gì đi

give on to st: dẫn tới đâu, nhìn thẳng ra đâu

Dịch nghĩa: Chính phủ không thể chống chọi tình trạng này lâu hơn nữa.

Question 95: I clearly remember talking to him in a chance meeting last summer.

A. unplanned                     B. deliberate                      C. accidental                     D. Unintentional

Đáp án B. deliberate

Giải thích: chance (adj): tình cờ = unplanned >< deliberate (adj): Có ý định, Có chủ tâm Các đáp án khác:

A. unplanned (adj): không có kế hoạch trước

accidental (adj): tình cờ

unintentional (adj): không chủ ý, không chủ định

Dịch nghĩa: Tôi nhớ rõ ràng đã nói chuyện với anh ấy trong một cuộc gặp mặt tình cờ vào mùa hè năm ngoái

Question 96: The International Organizations are going to work in a temporary way in that country.

permanent                     B. guess                             C. complicated                  D. soak

Đáp án A. permanent

Giải thích: temporary (adj): tạm thời >< permanent (adj): vĩnh viễn Các đáp án khác:

guess (v): đoán

complicated (adj): phức tạp

soak (n)/(v): sự ngâm, sự nhúng nước

Dịch nghĩa: Những Tổ chức Quốc tế chuẩn bị hoạt động tạm thời ở quốc gia đó.

Question 97: My little daughter would spend an inordinate amount of time in the shop, deciding exactly which 4 comics she was going to buy.

A. excessive                       B. limited                           C. required                        D. abundant

Đáp án B. limited

Giải thích: inordinate (adj): quá mức, quá nhiều Xlimited (adj): có giới hạn Các đáp án khác:

A. excessive (adj): quá mức, quá nhiều

required (adj): được yêu cầu

abundant (adj): phong phú, nhiều, thừa thãi

Dịch nghĩa: Con gái bé bỏng của tôi dành một lượng lớn thời gian la cà ở các cửa hàng và quyết định đâu là 4 quyển truyện tranh mà cô bé muốn mua.

Question 98: The prevailing fashion among youngsters is blue jeans with T-shirts.

eccentric                       B. depopulated                  C. trendy                           D. outdated

Đáp án A. eccentric

Giải thích: prevailing (adj): đang thịnh hành >< eccentric (adj): lập dị Các đáp án khác:

depopulated (adj): giảm dân số

trendy (adj): đúng mốt, thời thượng

outdated (adj): lỗi mốt

Dịch nghĩa: Thời trang hiện hành của giới trẻ là quần bò xanh và áo phông.

Question 99: He didn't even cast an eye over my report which I had spent a month writing!

A. show disinterest in                                                  B. find it eye-catching with

C. keep in ignorance about                                          D. stay uninformed of

Đáp án A. show disinterest in

Giải thích: cast an eye over: để mắt tới >< show disinterest in: không tỏ ra muốn quan tâm, ngó tới cái gì

Các đáp án khác:

find it eye-catching with: cảm thấy bắt mắt

keep in ignorance about sth: không nắm được thông tin về cái gì

stay uninformed of: không biết cái gì

Dịch nghĩa: Anh ấy thậm chí không thèm để mắt tới bản báo cáo mà tôi đã dành một tháng trời đề viết!

Question 100: My parents always disapproved of my spoking. They even told me once it would stop me growing taller.

A. objected                        B. supported                      C. denied                           D. refused

Đáp án B. supported

Giải thích: disapprove (v) of: phản đối >< support (v): ủng hộ Các đáp án khác:

A. objected to (v): phản đối

denied (v): phủ nhận

refused (v): từ chối

Dịch nghĩa: Bố mẹ tôi luôn phản đối việc tôi hút thuốc. Họ thậm chí còn nói với tôi rằng nó sẽ khiến tôi không thể cao hơn.

Question 101: Recognizing the fact she had the habit of being ra loquacious, Amy fought to hold her tongue during the meeting.

A. talkative                        B. quiet                              C. thirsty                           D. outgoing

Đáp án B. quite

Giải thích: loquacious (adj): nói nhiều, ba hoa X quiet (adj): im lặng Các đáp án khác:

A. talkative (adj): thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép

thirsty (adj): khát; làm cho khát

outgoing (adj): thân mật, thoải mái

Dịch nghĩa: Nhận ra được một thực tế là cô ấy có thói quen nói khá nhiều, Amy đã cố gắng ngăn cô ấy nói nhiều trong cuộc họp.

 

Question 102: We tried to emphasize a system where you put things in place and hire smart,

industrious people.

slothful                         B. hardworking                 C. busy                              D. fruitful

Đáp án A. slothful

Giải thích: industrious = hardworking (adj): chăm chỉ >< slothful (adj): lười biếng Các đáp án khác:

hardworking (adj): chăm chỉ

busy (adj): bận rộn

fruitful (adj): màu mỡ

Dịch nghĩa: Chúng tôi cố gắng nhấn mạnh tầm quan trọng của hệ thống nơi mà mọi thứ được đặt đúng chỗ và những người thông minh, chăm chỉ được thuê để làm việc.

Question 103: Constant correction by a teacher is often counterpro-ductive, as the student may become afraid to speak at all.

A. desolate                        B. unproductive                 C. barren                            D. effective

Đáp án D. effective

Giải thích: counterproductive (adj): không hiệu quả >< effective (adj): hiệu quả Các đáp án khác:

desolate (adj): bị tàn phá

unproductive (adj): không phát sinh

barren (adj): cằn cỗi

Dịch nghĩa: Sự điều chỉnh liên tục của giáo viên thường không mang lại hiệu quả, vì học sinh sẽ trở nên ngại nói.

Question 104: No one knew precisely what would happen toa human being in space.

A. casually                         B. flexibly                          C. wrongly                        D. informally

Đáp án C. wrongly

Giải thích: precisely (adv): một cách chính xác >< wrongly (adv): sai Các đáp án khác:

casually (adv): tình cờ, ngẫu nhiên

flexibly (adv): linh hoạt

D. informally (adv): thân mật, không chính thức

Dịch nghĩa: Chẳng ai biết chính xác chuyện gì sẽ xảy ra với con người ở trong vũ trụ.

Question 105: China has become the third country in the world which can independently carry out the manned space activities.

A. put up                            B. put in                             C. put off                           D. put on

Đáp án C. put off

Giải thích: carry out (phrV): tiến hành >< put off (phrV): trì hoãn Các đáp án khác:

put up (phrV): dựng lên

put in (phrV): đặt vào, đệ lên

D. put on (phrV): mặc

Dịch nghĩa: Trung Quốc trở thành quốc gia thứ 3 trên thế giới có khả năng thực hiện hoạt động đưa người vào vũ trụ một cách độc lập.

Question 106: The US troops are using much more sophisticated weapons in the Far East.

A. expensive                      B. complicated                  C. simple and easy to use D. difficult to operate

Đáp án C. simple and easy to use

Giải thích: sophisticated (adj): tỉnh vi, phức tạp >< simple and easy to Các đáp án khác:

expensive (adj): đắt đỏ

complicated: phức tạp

D. difficult to operate: khó hoạt động

Dịch nghĩa: Quân đội Mỹ đang sử dụng những vũ khí tinh vi hơn rất nhiều ở Viễn Đông.

Question 107: The clubs meet on the last Thursday of every month in a dilapidated palace.

renovated                      B. regenerated                   C. furnished                      D. neglected

Đáp án A. renovated

Giải thích: dilapidated (adj): đổ nát, ọp ẹp, cũ kĩ >< renovated (adj): mới lại, được phục hồi lại Các đáp án khác:

regenerated (adj): được tái tạo lại

furnished (adj): đã được trang bị sẵn đồ đạc

neglected (adj): lôi thôi

Dịch nghĩa: Câu lạc bộ sinh hoạt vào thứ 5 cuối cùng của mỗi tháng trong một lâu đài cũ kĩ.

 

Question 108: Affluent families find it easier to support their children financially.

A. Wealthy                        B. Well-off                        C. Privileged                     D. Impoverished

Đáp án Impoverished

Giải thích: affluent (adj): giàu có >< impoverished (adj): nghèo đói Các đáp án khác:

wealthy (adj): giàu có

well-off (adj): sung túc

privileged (adj): có được đặc quyền

Dịch nghĩa: Những gia đình giàu có cảm thấy dễ dàng hơn khi hỗ trợ tài chính cho con cái họ.

Question 109: Tired of being a tiny cog in a vast machine, he handed in his resignation.

A. an important person                                                B. a large piece of equipment

C. a small group of people                                           D. a small group of people

Đáp án A. an important person

Giải thích: a tiny cog in a vast machine: người giữ chức vụ bình thường >< an important person: người quan trọng

Các đáp án khác:

a large piece of equipment: một thiết bị lớn đồ đạc

a small group of people: một nhóm người nhỏ

a significant instrument: một dụng cụ quan trọng

Dịch nghĩa: Mệt mỏi vì chỉ giữ chức vụ bình thường, anh ấy đệ đơn từ chức.

Question 110: Lakes occupy less than two percent of the Earth's surface, yet they help sustain life.

A. prolong                         B. obstruct                         C. support                          D. destroy

Đáp án B. obstruct

Giải thích: sustain (v): duy trì, bền vững >< obstruct (v): ngăn cản Các đáp án khác:

A. prolong (v): kéo dài

support (v): ủng hộ

destroy (v): phá hủy

Dịch nghĩa: Sông hồ chiếm ít hơn 2% bề mặt Trái Đất, nhưng chúng giúp duy trì sự sống.

Question 111: He had never experienced such discourtesy towards r the president as it occurred at the annual meeting in May.

politeness                                B. rudeness                                  C. measurement                          D. encouragement

Đáp án A. politeness

Giải thích: discourtesy = rudeness (n): bất lịch sự >< politeness (n): lịch sự Các đáp án khác:

rudeness (n): sự bất lịch sự

measurement (n): biện pháp

encouragement (n): sự ủng hộ, sự khuyến khích

Dịch nghĩa: Anh ấy chưa bao giờ thấy hành vi nào bất lịch sự đến thế đối với vị chủ tịch như chuyện xảy ra tại buổi họp thường niên tháng 5 vừa rồi.

Question 112: They protested about the inhumane treatment of the prisoners.

A. vicious                          B. warmhearted                 C. callous                           D. cold-blooded

Đáp án B. warmhearted

Giải thích: inhumane (adj): vô nhân đạo >< warmhearted (adj): nhân hậu, ấm áp Các đáp án khác:

A. vicious (adj): xấu xa, tàn ác

callous (adj): nhẫn tâm

cold-blooded (adj): máu lạnh

Dịch nghĩa: Người ta phản đối việc đối xử vô nhân đạo với tù nhân.

Question 113: About 95 percent of all animals are invertebrates which can live anywhere, but most, like the starfish and crabs, live in the ocean.

A. with ribs                        B. without ribs                   C. without backbones        D. with backbones

Đáp án D. with backbones

Giải thích: invertebrate (n): động vật không xương sống >< with backbones: có xương sống Các đáp án khác:

with ribs: có xương sườn

without ribs: không xương sườn

without backbone: không có xương sống

Dịch nghĩa: Khoảng 95% động vật là động vật không xương sống và có thể sống ở bất cứ nơi đâu, nhưng đa số chúng (như sao biển và cua) sống ở đại dương.

Question 114: I have a modest little glass fish tank where I keep a variety of small fish.

A. moderate                       B. excessive                       C. conceited                      D. limited

Đáp án B. excessive

Giải thích: modest (adj): khiêm tốn >< excessive (adj): quá mức Các đáp án khác:

A. moderate (adj): vừa phải

conceited (adj): kiêu ngạo

limited (adj): hạn chế

Dịch nghĩa: Tôi có một bể cá bằng kính với kích thước khá khiêm tốn (khá nhỏ), nơi mà tôi nuôi nhiều loại cá nhỏ.

Question 115: The stereotype that women are submissive is completely false.

A. obedient                        B. rebellious                       C. subdued                        D. docile

Đáp án B. rebellious Giải thích: B. rebellious Các đáp án khác:

A.obedient (adj): vâng lời

subdued (adj): thờ ơ

docile (adj): dễ bảo

Dịch nghĩa: Tư tưởng cho rằng người phụ nữ dễ bảo là hoàn toàn sai lầm.

Question 116: Some people still think it is impolite for men not to r stand up when a woman comes into the room.

chivalrous                     B. efficacious                    C. vigorous                        D. competent

Đáp án A. chivalrous

Giải thích: impolite (adj): bất lịch sự >< chivalrous (adj): lịch sự, ân cần Các đáp án khác:

efficacious (adj): có tác động, có hiệu quả

vigorous (adj): sôi nổi

competent (adj): có khả năng, giỏi

Dịch nghĩa: Một vài người vẫn nghĩ rằng việc đàn ông không đứng lên khi người phụ nữ bước vào thật là bất lịch sự.

Question 117: The new laws to conserve wildlife in the area will come into force next month.

A. pollute                           B. protect                           C. eliminate                       D. destroy

Đáp án D. destroy

Giải thích: conserve (v): bảo tồn >< destroy (v): phá hủy Các đáp án khác:

pollute (v): làm ô nhiễm

protect (v): bảo vệ

eliminate (v): loại bỏ

Dịch nghĩa: Luật mới về bảo tồn cuộc sống hoang dã trong khu vực này sẽ có hiệu lực vào tháng tới.

Question 118: She was brought up in a well-off family. She can't r understand the problems we are facing.

A. wealthy                         B. poor                               C. kind                              D. broke

Đáp án B. poor

Giải thích: well-off (adj): khá giả >< poor (adj): nghèo Các đáp án khác:

A. wealthy (adj): giàu có

kind (adj): tốt bụng

broke (adj): rỗng túi

Dịch nghĩa: Cô ấy được nuôi dạy trong một gia đình khá giả. Cô ấy không thể hiểu vấn đề mà chúng ta đang phải đối mặt.

Question 119: If no specific measures are taken, all species including human race will soon vanish.

A. disappear                      B. appear                           C. attacked                        D. devastate

Đáp án B. appear

Giải thích: vanish (v): biến mất >< appear (v): xuất hiện Các đáp án khác:

A. disappear (v): biến mất

attack (v): tấn công

devastate (v): phá hủy

Dịch nghĩa: Nếu các biện pháp cụ thể không được thực hiện, tất cả loài bao gồm cả loài người sẽ sớm biến mất.

Question 120: She got up late and rushed to the bus stop.

A. ran fast                          B. went leisurely                C. went quickly                 D. stopped suddenly

Đáp án She got up late and rushed to the bus stop.

Giải thích: rush (v): vội vã >< go leisurely: đi thong dong, ung dung Các đáp án khác:

run fast: chạy nhanh

go quickly: đi nhanh

D. stop: dừng lại

Dịch nghĩa: Cô ấy dậy muộn và vội vã đến trạm xe buýt.

Question 121: In the final match between Liverpool and Manchester United, viewers witnessed the

deadly striker's 11th goal of the season.

A. mortal                           B. alive                              C. lethal                             D. immortal

Đáp án D. immortal

Giải thích: deadly (adj): cực kỳ hễệu quả, hoàn toàn, tuyệt đối >< immortal (adj): không chết, bất tử

Các đáp án khác:

mortal (adj): chết chóc

alive (adj): còn sống

lethal (adj): làm chết người

Dịch nghĩa: Trong trận chung kết giữa Liverpool và MU, người xem chứng kiến cú ghi bàn thứ 11 của tay săn bàn trong mùa giải.

Question 122: Tony was an agile and athletic youth.

A. awkward                       B. passive                          C. ponderous                     D. inept

Đáp án B. passive

Giải thích: agile (adj): nhanh nhẩu, lanh lợi X passive (adj): thụ động Các đáp án khác:

A. awkward (adj): kì quặc

ponderous (adj): chậm chạp

inept (adj): lạc lõng

Dịch nghĩa: Tony là một người trẻ tuổi lanh lợi và khỏe mạnh.

Question 123: Fruit and vegetables grew in abundance on the island. The islanders even exported the surplus.

A. large quantity               B. excess                            C. small quantity               D. sufficiency

Đáp án C. small quantity

Giải thích: abundance (n): thừa >< small quantity (n): một lượng nhỏ Các đáp án khác:

large quantity (n): số lượng lớn

excess (n): quá mức

D. sufficiency (n): sự đủ

Dịch nghĩa: Hoa quả và rau được trồng nhiều trên hòn đảo. Những người dân trên đảo thậm chí còn xuất khẩu số lượng dư thừa.

Question 124: She is a very generous old woman. She has given most of her wealth to a charity organization.

mean                             B. kind                               C. hospitable                     D. amicable

Đáp án A. mean

Giải thích: generous (adj): rộng rãi, hào phóng >< mean (adj): ích kỉ, kiệt xỉn Các đáp án khác:

kind (adj): tốt bụng

hospitable (adj): mến khách

amicable (adj): thân mật

Dịch nghĩa: Bà ấy là một người phụ nữ lớn tuổi hào phóng. Bà ấy quyên góp phần lớn tài sản của mình cho một tổ chức từ thiện.

Question 125: Training for the Olympics requires an enormous amount of work, athletes who want to compete must work extremely hard.

A. very large                      B. small                              C. unusual                         D. very common

Đáp án B. small

Giải thích: enormous (adj): lớn, khổng lồ >< small (adj): nhỏ Các đáp án khác:

A. very large (adj): rất lớn

unusual (adj): bất thường

very common (adj): rất thông thường

Dịch nghĩa: Việc tập luyện cho kỳ Olympics đòi hỏi một lượng công việc to lớn; những vận động viên muốn thi đấu phải thực sự chăm chỉ.

Question 126: The drought was finally over as the fall brought in some welcome rain.

A. summer                         B. aridity                           C. heatwave                      D. flood

Đáp án D. flood

Giải thích: drought (n): hạn hán >< flood (n): ngập lụt Các đáp án khác:

A. summer (n): mùa hè

aridity (n): sự khô cằn

heatwave (n): khí nóng

Dịch nghĩa: Cơn hạn hán cuối cùng cũng qua đi khi mùa thu mang đến những con mưa đầu mùa.

Question 127: The secretary left after weeks of harassment by the manager of her department

A. teasing                          B. absence                         C. irritation                        D. satisfaction

Đáp án D. satisfaction

Giải thích: harassment (n): sự quấy rầy >< satisfaction (n): sự thỏa mãn Các đáp án khác:

teasing (n): sự trêu chọc

absence (n): sự không xuất hiện

irritation (n): sự tức giận

Dịch nghĩa: Người thư kí rời đi sau nhiều tuần bị quấy rầy bởi người quản lý trong phòng ban của cô ấy.

Question 128: A chronic lack of sleep may make US irritable and reduces our motivation to work.

A. uncomfortable              B. responsive                     C. calm                              D. miserable

Đáp án C. calm

Giải thích: irritable (adj): nóng giận, tức giận >< calm (adj): bình tĩnh Các đáp án khác:

uncomfortable (adj): không dễ chịu, không thoải mái

responsive (adj): đáp lại

D. miserable (adj): khổ sở

Dịch nghĩa: Thiếu ngủ mãn tình khiến chúng ta hay cáu gắt và giảm động lực làm việc.

Question 129: Most people can afford to send their children to public schools.

do not have enough money to send

find it difficult to send

have trouble sending

struggle to make ends meet

Đáp án A. do not have enough money to send

Giải thích: can afford to send: có đủ khả năng để gửi >< do not have enough money to send: không đủ tiền để gửi

Các đáp án khác:

find it difficult to send: thấy khó để gửi

have trouble sending: gặp rắc rối khi gửi

struggle to make ends meet: vật lộn để sống qua ngày

Dịch nghĩa: Đa số mọi người đều có khả năng chi trả chi phí gửi con tới học ở các trường công.

Question 130: Nancy and her boss worked so well together. She concurred with him about the new direction the company was taking.

disagreed                      B. agreed                           C. surrendered                   D. confessed

Đáp án A. disagreed

Giải thích: concur (v) with: đồng ý với >< disagree (v): không đồng ý Các đáp án khác:

agree (v): đồng ý

surrender (v): đầu hàng

confess (v): thú nhận

Dịch nghĩa: Nancy và ông chủ của cô ấy làm việc cùng nhau rất hiệu quả. Cô ấy đồng ý với ông ta về hướng đi mới cho công ty.

Question 131: The police are trying to recruit more officers from ethnic minorities.

A. create                            B. enlist                             C. capture                          D. dismiss

Đáp án D. dismiss

Giải thích: recruit (v): tuyển dụng >< dismiss (v): sa thải, giải tán Các đáp án khác:

create (v): tạo ra

enlist (v): tuyển

capture (v): chụp

Dịch nghĩa: Cảnh sát đang cố gắng tuyển nhân lực từ những dân tộc thiểu số.

Question 132: Toxic waste from nuclear plants is hazardous to the environment.

A. safe                               B. poisonous                      C. grievous                        D. panic

Đáp án A. safe

Giải thích: toxic (adj): có độc >< safe (adj): an toàn Các đáp án khác:

poisonous (adj): độc hại

grievous (adj): đau khổ

panic (adj): hoảng sợ

Dịch nghĩa: Những chất thải độc hại từ nhà máy hạt nhân rất nguy hiểm đối với môi trường.

Question 133: He studies so zealously that he graduated from college first in his class.

lazily                             B. ardently                         C. happily                          D. smartly

Đáp án A. lazily

Giải thích: zealously (adv): sốt sắng, chăm chỉ >< lazily (adv): lười biếng Các đáp án khác:

ardently (adv): hăng hái

happily (adv): vui vẻ

smartly (adv): thông minh

Dịch nghĩa: Anh ấy học tập chăm chỉ đến mức mà anh ấy tốt nghiệp đại học đứng đầu lớp.

Question 134: My daughter and the boy living in the neighbourhood got on well with each other like a house on fire.

A. quickly                          B. slowly                           C. smoulderingly               D. friendly

Đáp án B. slowly

Giải thích: like a house on fire: rất nhanh, như nhà cháy >< slowly (adv): chậm chạp Các đáp án khác:

A. quickly (adv): nhanh

smoulderingly (adv): cháy âm ỉ

friendly (adv): thân thiện

Dịch nghĩa: Con gái tôi và chàng trai sống trong khu vực làm quen với nhau rất nhanh.

Question 135: We are very grateful to Professor Humble for his generosity in donating this wonderful painting to the museum.

A. meanness                      B. sympathy                      C. gratitude                       D. churlishness

Đáp án A. meanness

Giải thích: generosity (n): sự hào phóng >< meanness (n): sự tằn tiện Các đáp án khác:

A. sympathy (n): sự đồng cảm

gratitude (n): sự nhớ ơn

churlishness (n): tính mất dạy

Dịch nghĩa: Chúng tôi rất biết ơn giáo sư Humble vì sự hào phóng của ông ấy trong việc quyên tặng một bức tranh vẽ tuyệt đẹp này cho viện bảo tàng.

Question 136: Generally speaking I don't read film reviews because I like to be open-minded when I go to the cinema.

A. absent-minded              B. narrow-minded             C. small-minded                D. broad-minded

Đáp án B. narrow-minded

Giải thích: open-minded (adj): nghĩ thoáng, tư tưởng phóng khoáng >< narrow-minded (adj): thiển cận, hẹp hòi

Các đáp án khác:

A. absent-minded (adj): đãng trí

small-minded (adj): tiểu nhân, ti tiện

broad-minded (adj): nghĩ thoáng

Dịch nghĩa: Nói chung, tôi không đọc nhận xét phim bởi vì tôi thích giữ tư duy cởi mở khi đi tới rạp phim.

 

Question 137: Astrology contends that the position of constellations at the moment of your birth

profoundly influences your future.

A. unmistakably                B. inconsistently                C. insignificantly               D. indisputably

Đáp án C. insignificantly

Giải thích: profoundly (adv): sâu sắc >< insignificantly (adv): nhỏ nhặt, tầm thường Các đáp án khác:

unmistakably (adv): không thể sai lầm

inconsistently (adv): không đồng nhất, không nhất trí

D. indisputably (adv): hiển nhiên, không gây tranh cãi

Dịch nghĩa: Chiêm tinh học cho rằng vị trí chòm sao vào thời điểm bạn sinh ra ảnh hưởng sâu sắc đến tương lai của bạn.

Question 138: The current edition of that magazine discusses life in other planets.

A. first                               B. existing                         C. early                              D. special

Đáp án C. early

Giải thích: current (adj): hiện tại, gần đây >< early (adj): trước, sớm Các đáp án khác:

first (adj): đầu tiên

existing (adj): đang tồn tại, hiện thời

D. special (adj): đặc biệt

Dịch nghĩa: Phiên bản gần đấy của tạp chí kia bàn về sự sống ở những hành tinh khác.

Question 139: The students arrived promptly at 8 o'clock for their Physics class.

A. punctually                     B. sleepily                          C. unhurriedly                   D. likely

Đáp án C. unhurriedly

Giải thích: promptly (adv): không chậm trễ, đúng giờ >< unhurriedly (adv): không vội vàng, từ từ Các đáp án khác:

punctually (adv): đúng giờ

sleepily (adv): buồn ngủ

D. likely (adv): có khả năng

Dịch nghĩa: Học sinh đến vào đúng lúc 8 giờ để học lớp Vật lý.

Question 140: Mary is a I ways making a mountain out of a molehill

understating                  B. extravagant                   C. exaggerating                 D. overextending

Đáp án A. understating

Giải thích: make a mountain out of a molehill: chuyện bé xé ra to >< understate: nói bớt, nói giảm đi, nói không đúng sự thật

Các đáp án khác:

extravagant (adj): hoang phí, quá khoa trương

exaggerate (v): phóng đại

overextend (v): kéo dài quá mức

Dịch nghĩa: Mary luôn luôn chuyện bé xé ra to.

Question 141: We are going to talk with our enemy.

A. relatives                        B. neighbors                      C. friends                          D. rivals

Đáp án C. friends

Giải thích: enemy (n): đối thủ, kẻ thù >< friend (n): bạn bè Các đáp án khác:

relative (n): họ hàng

neighbor (n): hàng xóm

rival (n): đối thủ

Dịch nghĩa: Chúng ta sẽ thương lượng với kẻ thù của mình.

Question 142: In the trial the judge declared this person guilty of all the facts.

A. easy                               B. rival                               C. innocent                        D. simple

Đáp án C. innocent

Giải thích: guilty (adj): tội lỗi >< innocent (adj): vô tội Các đáp án khác:

easy (adj): dễ dàng

rival (adj): thù địch

 

D. simple (adj): đơn giản

Dịch nghĩa: Trong phiên tòa, thẩm phán tuyên bố người này có tội với tất cả cáo trạng.

Question 143: How poverty is defined?

wealth                           B. guilty                             C. cold                               D. needy

Đáp án A. wealth

Giải thích: poverty (n): sự nghèo >< wealth (n): của cải, sự giàu có Các đáp án khác:

guilty (adj): có tội

cold (adj): lạnh lùng

needy (adj): cần, có nhu cầu

Dịch nghĩa: "Nghèo đói" được định nghĩa như thế nào?

 

Question 144: "How you are going to join these wires?" said Ana to Pedro.

A. paste                             B. separate                         C. unite                              D. gather

Đáp án B. separate

Giải thích: join (v): kết nối >< separate (v): chia rẽ, cách ra Các đáp án khác:

A. paste (v): dán

unite (v): đoàn tụ

gather (v): tập hợp

Dịch nghĩa: "Cậu sẽ nối những sợi dây này như thế nào?", Ana nói với Pedro.

Question 145: By taking larger seams, it is a simple matter to alter the pattern to fit you.

A. enlarge                          B. change                           C. retain                             D. design

Đáp án C. retain

Giải thích: alter (v): thay đổi >< retain (v): giữ Các đáp án khác:

enlarge (v): mở rộng, phóng to

change (v): thay đổi

design (v): thiết kế

Dịch nghĩa: Bằng cách sử dụng nối các đường may, sẽ thật đơn giản để thay đổi trang phục cho vừa vặn với bạn.

Question 146: The soldier rashly agreed to lead the dangerous expedition.

cautiously                     B. heroically                      C. recklessly                      D. reluctantly

Đáp án A. cautiously

Giải thích: rashly (adv): hấp tấp, vội vàng >< cautiously (adv): cẩn thận Các đáp án khác:

heroically (adv): anh hùng

recklessly (adv): không lo lắng

reluctantly (adv): lưỡng lự

Dịch nghĩa: Người lính vội vàng đồng ý dẫn đầu cuộc viễn chinh nguy hiểm.

Question 147: It is vital to recognize that emotions trigger physiological reactions - and vice versa.

A. blunt                             B. deactivate                     C. encounter                      D. mask

Đáp án B. deactivate

 

Giải thích: trigger (v): bắt đầu, gây ra >< deactivate (v): làm vô tác dụng Các đáp án khác:

A. blunt (v): làm cùn

encounter (v): bắt gặp

mask (v): che giấu

Dịch nghĩa: Việc nhận thấy rằng cảm xúc gây ra những phản ứng về sinh lý học và ngược lại là điều cần thiết.

Question 148: Human beings have launched many man-made satellites into outer space.

artificial                        B. hand-made                    C. natural                           D. authentic

Đáp án C. natural

Giải thích: natural (adj): tự nhiên >< man-made (adj): người làm, nhân tạo Các đáp án khác:

artificial (adj): nhân tạo, giả tạo

hand-made (adj): làm bằng tay, thủ công

authentic (adj): có thực, xác thực

Dịch nghĩa: Con người đã phóng nhiều vệ tinh nhân tạo ra ngoài vũ trụ.

 

Question 149: Computers are recent accomplishments in our time.

A. achievements                B. failures                          C. deeds                            D. inventions

Đáp án B. failure

Giải thích: accomplishment (n): thành tích, sự hoàn thành >< failure (n): sự thất bại Các đáp án khác:

A. achievement (n): thành tích, hoàn thành

deed (n): hành vi

invention (n): sự phát minh

Dịch nghĩa: Những chiếc máy tính là thành tựu gần đây trong thời đại của chúng ta.

Question 150: The high mountain climate is cold and inhospitable.

A. dangerous                     B. glorious                         C. hilarious                        D. inviting

Đáp án D. inviting

Giải thích: inhospitable (adj): khó chịu, không ở lại được >< inviting (adj): mời gọi Các đáp án khác:

dangerous (adj): nguy hiểm

glorious (adj): rực rỡ

hilarious (adj): nực cười

Dịch nghĩa: Khí hậu ở núi cao rất lạnh và không ở lại được.

 

Question 151: His company empowered him to negotiate the contract.

unauthorized                 B. unenergized                  C. demolished                   D. inhabited

Đáp án A. unauthorized

Giải thích: empower (v): ủy quyền >< unauthorized (v): không cấp phép, không cho phép, ủy quyền

Các đáp án khác:

unenergize (v): không có năng lượng

demolish (v): hủy bỏ

 

inhabit (v): sống, ở

Dịch nghĩa: Công ty ủy quyền cho anh ấy đàm phán hợp đồng.

Question 152: A democratic leader delegates authority and responsibility to other.

A. disputes                        B. concentrates                  C. directs                           D. Disseminates

Đáp án B. concentrates

Giải thích: delegate (v): ủy quyền, giao phó >< concentrate (v): tập trung Các đáp án khác:

A. dispute (v): tranh cãi

direct (v): hướng dẫn

disseminate (v): truyền bá, phổ biến

Dịch nghĩa: Lãnh đạo đảng dân chủ ủy quyền và giao trách nhiệm cho những người khác.

Question 153: A hush fell over the guests who had gathered for the wedding celebration.

A. witnessed                      B. gaped                            C. separated                      D. assembled

Đáp án C. separated

Giải thích: gather (v): tập hợp, tụ hợp >< separate (v): chia rẽ Các đáp án khác:

witness (v): chứng kiến

gape (v): nhìn há hốc mồm

D. assemble (v): tập hợp

Dịch nghĩa: Một sự im lặng bao trùm lên những khách mời tham dự lễ cưới.

Question 154: Mathematics is a compulsory subject in American nigh schools.

A. difficult                        B. easy                               C. optional                         D. despised

Đáp án C. optional

Giải thích: compulsory (adj): bắt buộc >< optional (adj): tùy chọn Các đáp án khác:

difficult (adj): khó khăn

easy (adj): dễ

D. despised (adj): kinh tởm, khinh miệt

Dịch nghĩa: Toán học là môn học bắt buộc ở các trường cấp 3 ở Mỹ.

Question 155: We intend to pursue this policy with determination.

A. follow                           B. control                           C. chase                             D. avoid

Đáp án D. avoid

Giải thích: pursue (v): theo đuổi >< avoid (v): tránh Các đáp án khác:

follow (v): theo sau

control (v): điều khiển

chase (v): đuổi

Dịch nghĩa: Chúng tôi dự dịnh theo đuổi chính sách đó với sự quyết tâm lớn.

Question 156: She wrote me a vicious letter, which made me so angry.

A. healthy                          B. helpful                           C. dangerous                     D. gentle

Đáp án D. gentle

Giải thích: vicious (adj): xâu xa, hằn học >< gentle (adj): nhẹ nhàng, dịu dàng Các đáp án khác:

healthy (adj): khỏe mạnh, lành mạnh

helpful (adj): hữu ích

dangerous (adj): nguy hiểm

Dịch nghĩa: Cô ấy viết cho tôi một lá thư đầy hằn học khiến tôi tức giận.

 

Question 157: He didn't seem in the least concerned for her safety.

A. passionate                     B. ready                             C. indifferent                    D. stolen

Đáp án C. indifferent

Giải thích: concerned (adj): quan tâm, lo lắng >< indifferent (adj): thờ ơ. Các đáp án khác:

passionate (adj): nhiệt huyết

ready (adj): sẵn sàng

D. stolen (adj): đánh cắp

Dịch nghĩa: Anh ấy không có vẻ gì là không quan tâm tới sự an toàn của cô ấy (thực tế là rất quan tâm).

Question 158: My first impression of her was her impassive face.

A. respectful                      B. emotional                      C. solid                              D. fractious

Đáp án B. emotional

Giải thích: impassive (adj): bình thản, không nao núng >< emotional (adj): xúc động, nhiều cảm xúc

Các đáp án khác:

A. respectful (adj): đáng tôn kính

solid (adj): cứng rắn

fractious (adj): cứng đầu

Dịch nghĩa: Ấn tượng đầu tiên của tôi về cô ấy là khuôn mặt bình thản.

Question 159: Mr. Jones is a man of affability but the doesn't have a lot of friends.

A. warmth                         B. caution                          C. hostility                         D. passion

Đáp án C. hostility

Giải thích: affability (n): sự nhã nhặn >< hostility (n): sự thù địch Các đáp án khác:

warmth (n): sự ấm áp

caution (n): sự cần thận

D. passion (n): niềm đam mê

Dịch nghĩa: Ngài Jones là một người nhã nhặn, nhưng ông ấy không có nhiều bạn.

Question 160: Perennially frozen ground on the north slope of Alaska is conducive to the emergence of ice mounds called pingos.

A. expectedly                    B. sporadically                   C. perpetually                    D. extremely

Đáp án B. sporadically

Giải thích: perennially (adv): lâu năm >< sporadically (adv): thỉnh thoảng Các đáp án khác:

A. expectedly (adv): đoán trước

perpetually (adv): vĩnh viễn

extremely (adv): cực, rất

Dịch nghĩa: Việc mặt đất bị đóng băng lâu năm ở dốc Bắc của Alaska có lợi cho sự xuất hiện của các chỏm băng.

Question 161: Mass strandings of whales occur repeatedly on the same shores but seldom during heavy

seas.

A. rough                            B. high                               C. low                                D. calm

Đáp án D. calm

Giải thích: heavy sea: biển dữ dội >< calm sea: biển lặng Các đáp án khác:

rough (adj): dữ dội, hung dữ

high (adj): cao

low (adj): thấp

Dịch nghĩa: Những bầy cá voi lớn bơi lội ở những vùng biển giống nhau nhưng hiếm khi chúng bơi đến ở những vùng biển động dữ dội.

Question 162: Dissemination of information is frequently carried out via satellite through local or national TV networks.

A. combination                  B. change                           C. collection                      D. disposal

Đáp án C. collection

Giải thích: dissemination (n): sự lan truyền >< collection (n): sự tổng hợp Các đáp án khác:

combination (n): sự kết hợp

change (n): sự thay đổi

D. disposal (n): sự tống khứ, vứt đi.

Dịch nghĩa: Sự lan truyền thông tin được thực hiện qua vệ tinh nhờ mạng lưới truyền hình địa phương và toàn quốc.

Question 163: At the beginningthey had planned to go on a picnic out they changed their minds when it started to rain.

A. Initially                         B. Officially                      C. Eventually                    D. Firstly

Đáp án C. eventually

Giải thích: at the beginning: bắt đầu, ban đầu >< eventually (adv): cuối cùng Các đáp án khác:

initially (adv): ban đầu

officially (adv): chính thức

D. firstly (adv): đầu tiên

Dịch nghĩa: Ban đầu, họ lên kế hoạch đi dã ngoại nhưng họ thay đổi ý kiến khi trời bắt đầu mưa.

Question 164: The doctor was awarded for his good treatment.

A. maltreatment                 B. mistreatment                 C. malpractice                   D. misdemeanor

Đáp án C. malpractice

Giải thích: good treatment (n): sự chữa trị tốt >< malpractice (n): sai sót trong khi chữa bệnh Các đáp án khác:

maltreatment (n): sự ngược đãi

mistreatment (n): sự ngược đãi

D. misdemeanor (n): cách cư xử xấu

Dịch nghĩa: Bác sĩ được trao thưởng vì khả năng chữa trị tốt của anh ta.

Question 165: He started on the project enthusiastically

A. undertook                     B. developed                     C. initiated                        D. concluded

Đáp án D. concluded

Giải thích: start on (v): bắt đầu tiến hành >< conclude (v): kết luận Các đáp án khác:

undertake (v): đảm nhận

develop (v): phát triển

initiate (v): bắt đầu, khởi xướng

Dịch nghĩa: Anh ấy bắt đầu dự án của mình một cách đầy nhiệt huyết.

 

Question 166: After disagreement, he put an end to his relationship with his partner.

A. divided                         B. enjoyed                         C. established                    D. split

Đáp án C. established

Giải thích: put an end to: kết thúc >< establish (v): bắt đầu, thành lập, tạo nên Các đáp án khác:

divide (v): chia

enjoy (v): hứng thú

D. spit (v): làm tràn

Dịch nghĩa: Sau bất đồng, anh ấy quyết định kết thúc mối quan hệ của mình với đối tác.

Question 167: The old lady loves to poke her nose in other people's affairs.

A. entangle                        B. ignore                            C. exaggerate                    D. meddle

Đáp án B. ignore

Giải thích: poke one's nose: can thiệp vào, chĩa mũi vào >< ignore (v): phớt lờ Các đáp án khác:

A. entangle (v): làm vướng vào khó khăn

exaggerate (v): phóng đại

meddle (v): can thiệp vào

Dịch nghĩa: Bà già đó thích chĩa mũi vào chuyện của người khác.

Question 168: The professor's introductory remarks concerned the development of the laser beam.

A. preliminary                    B. final                               C. supplementary              D. interminable

Đáp án B. final

Giải thích: introductory (adj): ban đầu, giới thiệu >< final (adj): cuối cùng Các đáp án khác:

preliminary (adj): mở đầu, sơ bộ

supplementary (adj): bổ sung

interminable (adj): dài dòng

Dịch nghĩa: Những nhận xét ban đầu của giáo sư liên quan đến sự phát triển của tia la-ze.

Question 169: The speaker was asked to condense his presentation in order to allow his audience to ask questions.

A. abbreviate                     B. expand                          C. continue                        D. delay

Đáp án B. expand

Giải thích: condense (v): cô đọng, ngắn gọn >< expand (v): mở rộng Các đáp án khác:

A. abbreviate (v): viết tắt

continue (v): tiếp tục

delay (v): trì hoãn

Dịch nghĩa: Người nói được yêu cầu cô đọng lại bài thuyết trình của mình để khán giả có thể đặt câu hỏi.

Question 170: He agreed to the plan of his own accord.

A. enthusiastically             B. voluntarily                     C. unwillingly                    D. unhesitatingly

Đáp án C. unwillingly

Giải thích: of one's own accord: theo ý mình, tự nguyện >< unwillingly (adv): không sẵn sàng Các đáp án khác:

enthusiastically (adv): nhiệt tình

voluntarily (adv): tự nguyện

D. unhesitatingly (adv): không lưỡng lự

Dịch nghĩa: Anh ấy đồng ý với kế hoạch một cách tự nguyện.

Question 171: Ignoring something will not make it go away.

A. Taking an interest in                                               B. Looking closely at

C. Paying no attention to                                             D. Studying the causes of

Đáp án A. taking an interest in

Giải thích: ignore (v): phớt lờ >< take an interest in: hứng thú với Các đáp án khác:

look closely at: nhìn cận vào

pay no attention to: không tập trung vào

study the causes of: nghiên cứu nguyên nhân

Dịch nghĩa: Phớt lờ không phải là cách làm vấn đề biến mất

Question 172: During the war, the shipping lanes proved vulnerable to attack.

A. susceptible                    B. dangerous                     C. resistant                        D. feasible

Đáp án C. resistant

Giải thích: vulnerable (adj): dễ tổn thương, dễ bị ảnh hưởng >< resistant (adj): có khả năng chống lại

Các đáp án khác:

susceptible (adj): dễ tổn thương

dangerous (adj): nguy hiểm

D. feasible (adj): khả thi

Dịch nghĩa: Trong suốt cuộc chiến, vận tải biển được chứng minh là dễ bị ảnh hưởng bởi các cuộc tấn công.

Question 173: Our victory in this Olympic Games was hard won.

A. softly                            B. actively                         C. lightly                           D. weakly

Đáp án C. lightly

Giải thích: hard (adv): khó >< lightly (adv): nhẹ nhàng Các đáp án khác:

softly (adv): dịu dàng

actively (adv): năng động

D. weakly (adv): yếu

Dịch nghĩa: Chiến thắng của chúng ta trong đợt Olympics này là một chiến thắng đầy khó khăn.

Question 174: In remote communities, it's important to replenish stocks before the winter sets in.

A. remake                          B. empty                            C. refill                              D. repeat

Đáp án B. empty

Giải thích: replenish (v): làm đầy lại >< empty (v): làm trống, rỗng Các đáp án khác:

A. remake (v): làm lại

refill (v): làm đầy lại

repeat (v): lặp lại

Dịch nghĩa: Ở những cộng đồng xa xôi, việc làm đầy lại kho dự trữ trước khi mùa đông đến là rất quan trọng.

Question 175: There has been no discernible improvement in the noise levels since lorries were banned.

A. clear                              B. obvious                         C. thin                               D. insignificant

Đáp án D. insignificant

Giải thích: discernible (adj): có thể thấy rõ, rõ rệt >< insignificant (adj): nhỏ nhặt, không ý nghĩa Các đáp án khác:

clear (adj): rõ ràng

obvious (adj): hiển nhiên

thin (adj): nhỏ nhắn

Dịch nghĩa:Chẳng có một sự tiến bộ nào rõ rệt về mức độ tiếng ồn từ khi cấm xe tải.

Question 176: In certain types of poisoning, immediately give large quantities of soapy or salty water in order to induce vomiting.

A. control                          B. clean                              C. cause                             D. stop

Đáp án D. stop

Giải thích: induce (v): dẫn đến, gây ra >< stop (v): dừng lại, ngăn Các đáp án khác:

control (v): điều khiển

clean (v): dọn dẹp

cause (v): gây ra (là nguyên nhân của cái gì đó)

Dịch nghĩa: Trong trường hợp một số loại ngộ độc, hãy ngay lập tức uống một lượng lớn nước xà phòng hoặc nước muối để gây nôn.

Question 177: A brief outlined of the course and bibliography were handed out to the students at the first meeting

A. dispensed                      B. dispersed                       C. collected                       D. contributed

Đáp án C. collected

Giải thích: hand out (phrV): phân phát >< collect (v): thu thập Các đáp án khác:

A. dispense (v): phân phát

disperse (v): phân tán

contribute (v): đóng góp

Dịch nghĩa: Một bản đề cương ngắn gọn về khóa học và danh mục được phát cho các sinh viên trong cuộc họp đầu tiên.

Question 178: The newscaster gave a concise account of the strategy.

A. complicated and intricate                                        B. short and clear

C. sad and depressing                                                  D. long and detailed

Đáp án D. long and detailed

Giải thích: concise (adj): ngắn gọn, súc tích >< long and detailed (adj): dài và chi tiết Các đáp án khác:

complicated and intricate (adj): phức tạp và khó hiểu

short and clear (adj): ngắn và rõ

sad and depressing (adj): buồn và gây thất vọng

Dịch nghĩa: Người phát thanh viên đưa ra một bản báo cáo ngắn gọn về chiến lược.

Question 179: Fruit is customarily treated with sulfur prior to drying to reduce any color change.

A. previous to                    B. at the time of                 C. in front of                     D. subsequent to

Đáp án D. subsequent to

Giải thích: prior to (adj): trước khi >< subsequent to (adj): sau khi Các đáp án khác:

previous to: trước

at the time of: tại thời điểm của

in front of: trước (về vị trí)

Dịch nghĩa: Trái cây được xử lý bằng phương pháp truyền thống với lưu huỳnh trước khi sấy khô để giảm sự thay đổi màu.

Question 180: Cattle raising began in Texas well before the Civil War.

A. properly                        B. ages                               C. long                               D. shortly

Đáp án D. shortly

Giải thích: well (adv): lâu >< shortly (adv): ngắn, không lâu Các đáp án khác:

properly (adv): phù hợp

ages (n): nhiều năm

long (adj): dài, lâu

Dịch nghĩa: Việc nuôi gia súc bắt đầu ở Texas rất lâu trước khi nội chiến.

Question 181: Although they had never met before the party, Jim and Jane felt strong affinity to each other.

A. interest                          B. moved                           C. enthusiasm                    D. hatreds

Đáp án D. hatreds Giải thích:

Các đáp án khác:

interest (n): hứng thú

moved (adj): cảm động

enthusiasm (n): sự nhiệt tình

Dịch nghĩa: Mặc dù chưa bao giờ gặp nhau nhưng trước bữa tiệc, Jim và Jane vẫn cảm thấy tình cảm gắn kết mạnh mẽ với nhau.

Question 182: The winner will be selected at random.

A. by testing                      B. by interviewing             C. on purpose                    D. by competition

Đáp án C. on purpose

Giải thích: at random: ngẫu nhiên >< on purpose: có mục đích, cố tình Các đáp án khác:

by testing: bằng cách kiểm tra

by interviewing: bằng phỏng vấn

D. by competition: bằng sự cạnh tranh

Dịch nghĩa: Người chiến thắng sẽ được chọn ngẫu nhiên.

Question 183: The jeweler reported that the diamonds were genuine.

A. fake                         B. perfect                           C. real                                D. valuable

Đáp án A. fake

Giải thích: genuine (adj): thật, có thực >< fake (adj): giả Các đáp án khác:

perfect (adj): hoàn hảo

real (adj): thật

valuable (adj): có giá trị

Dịch nghĩa: Thợ kim hoàn báo lại rằng những viên kim cương đó là thật.

Question 184: Gradually, the sound of music and laughter died down.

A. became more irritating                                            B. became softer

C. became more cheerful                                             D. became louder

Đáp án D. became louder

Giải thích: die down (phrV): giảm dần, nhỏ dần >< become louder: to hơn Các đáp án khác:

became more irritating: trở nên gây ức chế hơn

became softer: nhẹ hơn

became more cheerful: vui hơn

Dịch nghĩa: Âm nhạc và tiếng cười nhỏ dần.

Question 185: It was a very wonderful opportunity for us to catch.

A. break                             B. destroy                          C. hold                              D. miss

Đáp án D. miss

Giải thích: catch (v): nắm bắt >< miss (v): bỏ lỡ Các đáp án khác:

break (v): làm vỡ

destroy (v): phá hủy

hold (v): giữ

Dịch nghĩa: Đó là một cơ hội rất tuyệt vời để chúng tôi nắm bắt.

Question 186: There were more than 5.000 participants in the marathon race.

A. under                            B. below                            C. underneath                    D. less than

Đáp án D. less than

Giải thích: more than: nhiều hơn, trên >< less than: ít hơn Các đáp án khác:

under (prep): dưới

below (prep): dưới

underneath (prep): bên dưới

Dịch nghĩa: Có nhiều hơn 5000 người tham gia cuộc thi chạy ma-ra-tông.

Question 187: I would be happy to go along with the idea.

A. to disagree with the idea                                         B. to agree with the idea

C. to support the idea                                                  D. to approve with the ideas

Đáp án A. to disagree with the idea

Giải thích: to go along with the idea: đồng tình với ý tưởng >< to disagree with the idea: phản đối ý tưởng

Các đáp án khác:

to agree with the idea: đồng ý với ý kiến

to support the idea: ủng hộ ý kiến

to approve the idea: đồng ý với ý kiến

Dịch nghĩa: Tôi rất vui vẻ đồng tình với ý kiến này.

Question 188: He always bends the truth.

says something that is completely true

tells a lie

doesn't tell the truth

says something that is not completely true

Đáp án A. says something that is completely true

Giải thích: (to) bend the truth: bóp méo sự thật >< (to) say sth that is completely true: nói điều gì đó hoàn toàn đúng

Các đáp án khác:

tells a lie: nói dối

doesn't tell the truth: không nói thật

says something that is not completely true: nói điều gì đó không hoàn toàn đúng

Dịch nghĩa: Anh ta luôn luôn bóp méo sự thật.

Question 189: Vietnam's admission to the World Trade Organization (WTO) has promoted its trade relations with other countries.

A. balanced                       B. restricted                       C. expanded                      D. boosted

Đáp án B. restricted

Giải thích: promote (v): thúc đẩy >< restrict (v): hạn chế Các đáp án khác:

A. balance (v): cân bằng

expand (v): mở rộng

boost (v): nâng cao

Dịch nghĩa: Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đã thúc đẩy quan hệ thương mại với các nước khác.

Question 190: It was boiling yesterday. We have a very dry summer this year.

A. very hot                        B. chilly                             C. dry                                D. cooked

Đáp án B. chilly

Giải thích: boiling (adj): đang sôi, nóng bỏng >< chilly (adj): lạnh Các đáp án khác:

A. very hot (adj): rất nóng

dry (adj): khô

cooked (adj): được nấu

Dịch nghĩa: Hôm qua trời rất nóng. Chúng tôi có một mùa hè rất khô năm nay.

Question 191: He tried to find a way of bettering their lives.

worsening                     B. changing                       C. achieving                      D. improving

Đáp án A. worsening

Giải thích: better (v): làm tốt hơn, cải thiện >< worsen (v): làm xấu thêm Các đáp án khác:

change (v): thay đổi

achieve (v): hoàn thành, đạt được

improve (v): cải thiện

Dịch nghĩa: Anh ấy cố gắng tìm cách cải thiện cuộc sống của họ.

Question 192: In some young people's point of view, life in the countryside is very quiet and dull.

A. boring                           B. interesting                     C. peaceful                        D. startling

Đáp án B. interesting

Giải thích: dull (adj): đều đều, buồn tẻ >< interesting (adj): hứng thú Các đáp án khác:

A. boring (adj): chán ngắt

peaceful (adj): hòa bình

startling (adj): đáng ngạc nhiên

Dịch nghĩa: Theo quan điểm của một số người trẻ, cuộc sống ở vùng quê thật yên tĩnh và buồn tẻ.

Question 193: There was a long period without rain in the countryside last year so the harvest was poor

A. famine                           B. flood                             C. drought                         D. epidemic

Đáp án B. flood

Giải thích: long period without rain: một thời gian dài không mưa >< flood: ngập lụt Các đáp án khác:

A. famine (n): nạn đói

drought (n): hạn hán

epidemic (n): dịch bệnh

Dịch nghĩa: Có một thời gian dài không mưa ở vùng nông thôn vào năm ngoái, vì vậy vụ thu hoạch rất kém.

Question 194: In some societies, language is associated with social class and education. People judge one's level in society by the kind of language used.

A. connected with             B. separated from              C. not allowed by              D. dissimilar to

Đáp án B. separated from

Giải thích: associated with (adj): gắn kết, liên quan tới >< separated from (adj): tách rời khỏi Các đáp án khác:

A. connected with: liên kết với

not allowed by: không được phép bởi

dissimilar to: không giống với

Dịch nghĩa: Ở một số xã hội, ngôn ngữ gắn liền với các tầng lớp trong xã hội và giáo dục. Mọi người đánh giá vị trí xã hội của ai đó bằng loại ngôn ngữ họ sử dụng.

Question 195: Some animals make identical sounds when they sense danger. Thus, they appear to be communicating with each other.

A. loud                              B. similar                           C. different                       D. frightening

Đáp án C. different

Giải thích: identical (adj): đồng nhất, giống nhau >< different (adj): khác nhau Các đáp án khác:

loud (adj): to

similar (adj): giống

D. frightening (adj): sợ hãi, đáng sợ

Dịch nghĩa: Một số loài động vật tạo ra những âm thanh giống nhau khi chúng cảm thấy nguy hiểm. Vì vậy, chúng dường như có thể liên lạc được với nhau.

Question 196: Computer criminals try to cover up their crimes to avoid punishment.

A. leave                             B. hide                               C. report                            D. reveal

Đáp án D. reveal

Giải thích: cover up (phrV): che giấu >< reveal (v): tiết lộ Các đáp án khác:

leave (v): rời khỏi

hide (v): che giấu

report (v): báo cáo

Dịch nghĩa: Những tội phạm máy tình cố gắng che giấu tội của họ để tránh bị trừng phạt.

Question 197: Visitors to the Church of st. Menoux in France believed the fallacy that they could cure their headaches by sticking their heads into a hole in a stone altar.

actual fact                     B. false idea                       C. true belief                      D. children's story

Đáp án A. actual fact

Giải thích: fallacy (n): sự sai lệch, bị lừa >< actual fact: thực tế Các đáp án khác:

false idea: ý tưởng sai

true belief: niềm tin thực sự

children's story: câu chuyện của trẻ em

Dịch nghĩa: Những người đến thăm Nhà thờ St. Menoux ở Pháp có niềm tin sai lệch rằng họ có thể chữa được chứng đau đầu bằng cách đưa đầu mình vào một cái lỗ trong một bàn thờ bằng đá.

Question 198: Using Facebook, you can post update sayings about your life every day.

A. locate                            B. displace                         C. establish                        D. put up

Đáp án B. displace

Giải thích: post (v): đăng, đặt >< displace (v): di chuyển, dời chỗ Các đáp án khác:

A. locate (v): đặt, để

establish (v): thành lập

put up (v): đặt lên

Dịch nghĩa: sử dụng Facebook, bạn có thể đăng những dòng trạng thái cập nhật về cuộc sống của mình mỗi ngày.

Question 199: Increasing indoor air pollution is urging developing countries to use cleaner fuels and increase access to more modern cooking and heating appliances.

A. forcing                          B. rejecting                        C. encouraging                  D. asking

Đáp án B. rejecting

Giải thích: urge (v): hối thúc, khuyến khích >< reject (v): từ chối, bác bỏ Các đáp án khác:

A. force (v): bắt ép

encourage (v): khuyến khích

ask (v): hỏi

Dịch nghĩa: Bởi vì sự nổi lên của Trung Quốc, mọi người có thể đoán trước rằng ngày càng nhiều người sẽ nói tiếng Trung Quốc.

--(Nội dung đầy đủ, chi tiết vui lòng xem tại online hoặc đăng nhập để tải về máy)---

Trên đây là một phần trích đoạn nội dung Tổng hợp 311 bài tập trắc nghiệm từ trái nghĩa có đáp án. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Mời các em tham khảo các tài liệu có liên quan:

Chúc các em học tập tốt!

 

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON