YOMEDIA

Tổng hợp 451 bài tập trắc nghiệm từ đồng nghĩa có đáp án

Tải về
 
NONE

Dưới đây là nội dung tài liệu Tổng hợp 451 bài tập trắc nghiệm từ đồng nghĩa có đáp án giúp các em học sinh lớp 12 có thêm tài liệu ôn tập rèn luyện kĩ năng làm bài để chuẩn bị cho các kì thi sắp đến được HOC247 biên soạn và tổng hợp đầy đủ. Hi vọng tài liệu sẽ có ích với các em.

Chúc các em có kết quả học tập tốt!

ATNETWORK
YOMEDIA

451 BÀI TẬP TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Question 1: I just want to stay at home and watch TV and take it easy.

A. sleep           B. sit down      C. eat   D. relax

Đáp án D. relax

Giải thích: (to) take it easy = (to) relax: thư giãn Các đáp án khác:

A.        (to) sleep: ngủ

B.         (to) sit down: ngồi xuống

C.         (to) eat: ăn

Dịch nghĩa: Tôi chỉ muốn ở nhà, xem ti vi và thư giãn thôi.

Question 2: The meteorologist says on TV that it is supposed to rain all day tomorrow.

A. astronomer  B. TV anchor   C. TV weatherman       D. fortune teller

Đáp án C. TV weather man

Giải thích: meteorologist (n) = TV weatherman (n): nhà khí tượng học Các đáp án khác:

A.        astronomer (n): nhà thiên văn học

B.         anchor (n): cái mỏ neo/người đáng tin cậy, người đáng nương tựa

D. fortune teller (n): thầy bói

Dịch nghĩa: Nhà khí tượng học đã nói trên ti vi rằng trời sẽ mưa suốt ngày mai.

Question 3: In the end, her neighbor decided to speak his mind.

A. say exactly what he thought  B. say a few words

C. have a chat   D. are given the right to

Đáp án A. say exactly what he thought

Giải thích: (to) speak one's mind = (to) say exactly what one really thinks: nói rõ ràng những gì mình nghĩ

Các đáp án khác:

B. nói một số từ C. nói chuyện   D. có quyền được làm gì đó

Dịch nghĩa: Cuối cùng, người hàng xóm cũng quyết định nói rõ ràng những gì anh ta nghĩ.

Question 4: When I mentioned the party, he was all ears.

A. partially deaf B. listening attentively  C. listening neglectfully D. deaf

Đáp án B. listening attentively

Giải thích: (to) be all ears = (to) be listening attentively: chăm chú lắng nghe Các đáp án khác:

A. partially deaf: hơi điếc

C.         listening neglectfully: nghe một cách không chú ý

D.        deaf (adj): điếc

Dịch nghĩa: Khi tôi nhắc đến bữa tiệc, anh ấy chăm chú lắng nghe.

Question 5: The notice should be put in the most conspicuous place so that all students can be well- informed.

A.        easily seen       B. suspicious    C. popular        D. beautiful

Đáp án A. easily seen

Giải thích: conspicuous (adj) = easily seen: nổi bật; dễ thấy Các đáp án khác:

B.         suspicious (adj): khả nghi/ nghi ngờ

C.         popular (adj): phổ biến, nổi tiếng

D.        beautiful (adj): xinh đẹp

Dịch nghĩa: Thông báo nên được để ở nơi dễ thấy nhất để tất cả học sinh có thể nắm rõ thông tin.

Question 6: I prefer to talk to people face to face, rather than to talk on the phone.

A. facing them B. in person      C. looking at them        D. seeing them

Đáp án B. in person

Giải thích: face to face = in person: giáp mặt; gặp trực tiếp Các đáp án khác:

A. facing them: đối diện với họ

C.         looking at them: nhìn vào họ

D.        seeing them: nhìn thấy họ

Dịch nghĩa: Tôi muốn nói chuyện trực tiếp thay vì nói chuyện qua điện thoại.

Question 7: The tiny irrigation channels were everywhere and along some of them the water was running.

A. flushing out with water B. washing out with water C. supplying water D. cleaning with water

Đáp án C. supplying water

Giải thích: irrigation (n) = supplying water: tưới tiêu Các đáp án khác:

A.        flushing out with water: sũng nước

B.         washing out with water: rửa trôi bằng nước

D. cleaning with water: lau chùi bằng nước

Dịch nghĩa: Những đường dẫn nước tưới tiêu siêu nhỏ được bố trí ở khắp mọi nơi và nước chảy dọc theo một số kênh dẫn nước đó.

Question 8: For a decade, Barzilai has studied centenarians. looking for genes that contribute to longevity.

A. who are vegetarians  B. who want to be fruitarians

C. who are extraordinary           D. who live to be 100 or older

Đáp án D. who live to be 100 or older

Giải thích: centenarian (n) = a person who lives to be 100 or older: người sống tới 100 tuổi hoặc hơn Các đáp án khác:

A.        who are vegetarians: những người ăn chay

B.         who want to be fruitarians: những người chỉ ăn trái cây

C.         who are extraordinary: người bất thường

Dịch nghĩa: Trong 10 năm, Barzilai đã nghiên cứu về những người sống thọ 100 tuổi hoặc hơn để tìm kiếm những gen quý góp phần vào sự tuổi thọ con người.

Question 9: As children, we were very close, but as we grew up, we just drifted apart.

A. not as friendly as before       B. not as serious as before

C. not as sympathetic as before  D. not as childlike as before

Đáp án A. not as friendly as before

Giải thích: (to) drift apart = (to) be not as friendly as before: xa cách, không thân như trước Các đáp án khác:

B.         not as serious as before: không nghiêm túc như trước nữa

C.         not as sympathetic as before: không biết thông cảm như trước nữa

D.        not as childlike as before: không trẻ con như trước nữa

Dịch nghĩa: Khi còn bé, chúng ta rất thân thiết, thế nhưng khi lớn lên, chúng ta lại xa cách nhau.

Question 10: Computers are recent accomplishments in our time.

A. structures     B. achievements           C. calculations  D. documents

Đáp án B. achievements

Giải thích: accomplishment (n) = achievement (n): thành tựu, thành quả đạt được Các đáp án khác:

A. structure (n): cấu trúc

C.         calculation (n): sự tính toán, phép tính

D.        document (n): tài liệu

Dịch nghĩa: Máy tính là thành tựu mới trong thời đại của chúng ta.

Question 11: In many countries, people who are jobless get unemployment benefit.

A.        dole     B. pension        C. fee   D. scholarship

Đáp án A. dole

Giải thích: dole (n) = unemployment benefit: tiền trợ cấp thất nghiệp Các đáp án khác:

B.         pension (n): lương hưu

C.         fee (n): lệ phí

D.        scholarship (n): học bổng

Dịch nghĩa: Ở nhiều quốc gia, những người thất nghiệp được nhận tiền trợ cấp thất nghiệp.

Question 12: John has a thorough knowledge of the history of arts.

A. practical      B. scientific      C. complete      D. wonderful

Đáp án C. complete

Giải thích: thorough (adj) = complete (adj): toàn diện Các đáp án khác:

A.        practical (adj): thực tế, khả thi

B.         scientific (adj): thuộc về khoa học, mang tính khoa học

D. wonderful (adj): tuyệt vời

Dịch nghĩa: John có một vốn kiến thức toàn diện về lịch sử nghệ thuật.

Question 13: It's vital that our children's handwriting should be legible.

A. needing       B. compulsory  C. essential       D. obliged

Đáp án C. essential

Giải thích: vital (adj) = essential (adj): thiết yếu, vô cùng quan trọng Các đáp án khác:

A.        (to) need: cần thiết → needing (gerund)

B.         compulsory (adj): có tính chất bắt buộc

D. oblidged (adj): bắt buộc, có nghĩa vụ

Dịch nghĩa: Việc chữ viết của bọn trẻ có thể đọc được là điều quan trọng.

Question 14: When you cross the street, be careful and be on the alert for the bus.

A. look for       B. watch out for C. search for     D. watch for

Đáp án B. watch out for

Giải thích: (to) be on the alert = (to) watch out (for sth): cảnh giác, đề phòng, cẩn thận Các đáp án khác:

A. (to) look for sbd/ sth: tìm kiếm ai/ cái gì

C.         (to) search for: tìm kiếm

D.        (to) watch for sbd/ sth: chờ, rình

Dịch nghĩa: Khi bạn băng qua đường, hãy cẩn thận và chú ý xe buýt.

Question 15: I was on the point of calling you when your telegram arrived.

A. not ready to call       B. about to call C. around to call           D. starting to call

Đáp án B. about to call

Giải thích: (to) be on the point of doing sth = (to) be about to do sth: sắp sửa làm gì Các đáp án khác:

A. not ready to call: không sẵn sàng gọi điện

C.         around to call: ở gần/ xung quanh để gọi

D.        starting to call: bắt đầu gọi

Dịch nghĩa: Tớ sắp sửa gọi điện cho cậu thì điện tín của cậu đến.

Question 16: Aside from its reproduction on the one-dollar bill, the reverse of the Great Seal of the United States had hardly been used.

A.        Except for        B. Since           C. As a result of D. In addition to

Đáp án A. Except for

Giải thích: Aside from = Except for + N/ V-ing: Ngoại trừ Các đáp án khác:

B.         Since: bởi vì

C.         As a result of: bởi vì

D.        In addition to: Ngoài

Dịch nghĩa: Ngoài việc được đóng vào các đồng 1 đô la thì con dấu của Cục dự trữ Liên bang Mỹ hiếm khi được sử dụng.

Question 17: The opposition party dismissed the government's pro-posal out of hand.

A. without thinking       B. with some hesitation

C. without further consideration D. with reluctance

Đáp án C. without further consideration

Giải thích: (to) be out of hand = (to) be without further consideration: ngay lập tức, không cần cân nhắc thêm

Các đáp án khác:

A.        without thinking: không cần suy nghĩ gì.

B.         with some hesitation: với một vài sự lưỡng lự

D. with reluctance: với sự lưỡng lự

Dịch nghĩa: Đảng đối lập đã bác bỏ lời đề nghị của Chính phủ ngay lập tức.

Question 18: Do your parents hold with your smoking?

A. like  B. object to       C. approve of   D. dislike

Đáp án C. approve of

Giải thích: (to) hold with sth/ V-ing = (to) approve of sth/ V-ing: ủng hộ việc gì Các đáp án khác:

A.        (to) like sth/ V-ing: thích việc gì ><       D. (to) dislike sth/ V-ing: không thích việc gì

B.         (to) object to sth/ V-ing: phản đối việc gì

Dịch nghĩa: Bố mẹ có ủng hộ việc hút thuốc lá của cậu không?

Question 19: Really bright comets, which scare some people, occur only a few times each century.

A. attract          B. frighten        C. affect           D. excite

Đáp án B. frighten

Giải thích: (to) scare = (to) frighten: làm sợ hãi, làm cho hoảng sợ Các đáp án khác:

A. (to) attract: thu hút, hấp dẫn

C.         (to) affect: tác động, ảnh hưởng

D.        (to) excite: làm cho háo hức, phấn khích

Dịch nghĩa: Những sao chổi có độ sáng cực lớn mà làm cho một số người hoảng sợ chỉ xảy ra một vài lần mỗi thế kỉ.

Question 20: When the fire got out of control, firemen tried their best to extinguish it.

A. put off         B. put down     C. put away      D. put out

Đáp án D. put out

Giải thích: (to) put out = (to) extinguish: dập tắt Các đáp án khác:

A.        (to) put off = (to) pospone: trì hoãn

B.         (to) put down = (to) land: hạ cánh

C.         (to) put sth away: cất cái gì đi .

Dịch nghĩa: Khi trận hoả hoạn đã vượt khỏi tầm kiềm soát, nhân viên cứu hoả nỗ lực hết sức để dập tắt nó.

Question 21: The differences between British and American English are comparatively small.

A.        relatively          B. extremely    C. surprisingly  D. straightly

Đáp án A. relatively

Giải thích: relatively (adv) = comparatively (adv): tương đối Các đáp án khác:

B.         extremely (adv): cực kì

C.         surprisingly (adv): một cách kinh ngạc

D.        straightly (adv): một cách thẳng thắn

Dịch nghĩa: Sự khác nhau giữa Tiếng Anh - Anh và Tiếng Anh- Mỹ là tương đối ít.

Question 22: The design of wildlife refuges is still a matter of considerable controversy.

A. significance B. debate          C. urgency       D. concern

Đáp án B. debate

Giải thích: controversy (n) = debate (n): cuộc tranh cãi Các đáp án khác:

A. significance (n): sự quan trọng, ý nghĩa

C.         urgency (n): sự khẩn cấp

D.        concern (n): vấn đề, mối quan tâm

Dịch nghĩa: Việc thiết kế các khu bảo tồn sinh vật hoang dã vẫn là vấn đề gây nhiều tranh cãi.

Question 23: Do we have enough people on hand to help us move our stuff into the house?

A. nearby         B. indisposed   C. available      D. confident

Đáp án C. available

Giải thích: (to) be on hand = (to) be available: sẵn có, sẵn dùng, sẵn sàng Các đáp án khác:

A.        nearby (adj): gần bên, ngay cạnh

B.         indisposed (adj): không thích, không sẵn lòng, miễn cưỡng (làm việc gì)

D. confident (adj): tự tin

Dịch nghĩa: Chúng ta có đủ người sẵn sàng giúp chuyển những thứ đồ này vào nhà không?

Question 24: She left school and immediately started to make her own way without help from her family.

A. find her living          B. try her living C. hold her living          D. earn her living

Đáp án D. earn her living

Giải thích: (to) make one's own way = (to) earn one's living: tự kiếm sống Các đáp án khác:

A.        finding her living: tìm cách sinh sống

B.         trying her living: cố gắng sống

C.         hold her living: nắm vững

Dịch nghĩa: Cô ấy rời ghế nhà trường và bắt đầu tự kiếm sống mà không có sự giúp đỡ từ gia đình.

Question 25: The white blood cell count in one's body many fluctuate by 50 per cent during a day.

A. undulate      B. multiply       C. diminish      D. vary

Đáp án D. vary

Giải thích: (to) fluctuate = (to) vary: dao động, biến đổi Các đáp án khác:

A.        (to) undulate (v): gợn sóng, nhấp nhô

B.         (to) multiply (v): nhân lên

C.         (to) diminish (v): thu nhỏ, giảm bớt đi

Dịch nghĩa: Tổng số tế bào máu trắng trong cơ thể con người có thể biến đổi tới 50% mỗi ngày.

Question 26: The emergence of supersonic travel opened new horizons for the military, tourism, and commerce.

A.        appearance       B. urgency       C. profitability  D. simplicity

Đáp án A. appearance

Giải thích: emergence = appearance (n): sự xuất hiện Các đáp án khác:

B.         urgency (n): sự khẩn cấp, tình trạng khẩn cấp

C.         profitability (n): sự có lợi, tình trạng thu được lợi nhuận

D.        simplicity (n): sự đơn giản hoá

Dịch nghĩa: Sự xuất hiện của máy bay siêu thanh đã mở ra những chân trời mới cho quân sự, du lịch và thương mại.

Question 27: In the United States, elementary education is compulsory nationwide, with state governments having no say in the issue.

A. perfunctory  B. desirable      C. rational        D. mandatory

Đáp án D. mandatory

Giải thích: compulsory (adj) = mandatory (adj): có tính bắt buộc Các đáp án khác:

A.        perfunctory (adj): làm cho có lệ, đại khái, qua loa

B.         desirable (adj): hấp dẫn, mong mỏi

C.         rational (adj): có lý

Dịch nghĩa: Ở Mỹ, giáo dục sơ cấp là vấn đề bắt buộc trên toàn quốc, chính quyền các bang không có ý kiến can dự về vấn đề này.

Question 28: He resembles his father in appearance very much.

A. looks after   B. names after  C. takes after    D. calls after

Đáp án C. takes after

Giải thích: (to) resemble = (to) take after: giống với Các đáp án khác:

A.        look after (v): chăm nom

B.         name after (v): đặt tên theo

D. call after (v): gọi tên theo

Dịch nghĩa: Cậu ấy rất giống bố về ngoại hình.

Question 29: Yes, we went away on holiday last week, but it rained day in day out.

A.        every single day           B. every other day        C. every second day      D. every two days

Đáp án A. every single day: mọi ngày

Giải thích: day in day out = every single day = days follow one another: ngày tiếp nối ngày, ngày lại qua ngày

Các đáp án khác:

B.         every other day: cách một ngày/ 1 lần, ngày có ngày không

C.         every two days: 2 ngày một lần

D.        every second day: không có cụm từ này

Dịch nghĩa: Vâng, chúng tôi đi nghỉ vào tuần trước, nhưng trời cứ mưa ngày lại qua ngày.

Question 30: Yes, I agree, but at the same time, it's not the end of the world.

A.        worth worrying about   B. worth talking about    C. worth looking at       D. worth speaking about

Đáp án A. worth worrying about

Giải thích: (to) be the end of the world: điều tồi tệ nhất trên đời, điều không thể cứu vãn được.

It's not worth + V-ing: không đáng làm gì (to) worry about: lo lắng/ lo nghĩ về điều gì....

Các đáp án khác:

B.         (to) talk about (v): nói về vấn đề gì

C.         (to) look at (v): nhìn

D.        (to) speak about (v): nói về vấn đề gì

Dịch nghĩa: Đúng, tôi đồng ý, nhưng đó chẳng phải điều tồi tệ nhất trên đời (chẳng đáng lo).

Question 31: I should be grateful if you would let me keep myself to myself.

A. be quite       B. be private     C. be lonely      D. be special

Đáp án B. be private

Giải thích: (to) keep myself to myself = (to) be private: riêng tư

Các đáp án khác:

A. quiet (adj): yên tĩnh, yên lặng

C.         lonely (adj): cô đơn

D.        special (adj): đặc biệt

Dịch nghĩa: Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn để tôi được riêng tư.

Question 32: The government is subsidizing the ship building industry.

A. ending         B. creating        C. aiding          D. improving

Đáp án C. aiding

Giải thích: (to) subsidize = (to) aid: trợ cấp, giúp đỡ bằng vật chất Các đáp án khác:

A.        (to) end: kết thúc

B.         (to) create: tạo ra

D. (to) improve: cải thiện

Dịch nghĩa: Chính phủ đang trợ cấp cho ngành công nghiệp đóng tàu.

Question 33: The new air conditioner was installed yesterday.

A. inspected thoroughly B. put in position

C. well repaired D. delivered to the customer

Đáp án B. put in position

Giải thích: (to) be installed = (to) be put in position: được lắp đặt, cài đặt Các đáp án khác:

A. (to) be inspected thoroughly: được kiểm tra kĩ lưỡng

C.         (to) be well repaired: được sửa chữa

D.        (to) be delivered to the customer: được giao đến khách hàng

Dịch nghĩa: Máy điều hòa mới đã được lắp đặt ngày hôm qua.

Question 34: Elephants will become extinct if man continues killing them.

A.        die out  B. die down      C. die of           D. die away

Đáp án A. die out

Giải thích: (to) become extinct = (to) die out: chết hết, tuyệt chủng Các đáp án khác:

B.         (to) die down: suy giảm

C.         (to) die of: chết vì một lí do nào đó

D.        (to) die away: mờ dần, nhạt dần

Dịch nghĩa: Loài voi sẽ tuyệt chủng nếu con người tiếp tục giết hại chúng.

Question 35: The price of gasoline fluctuates daily.

A. spin out of control    B. run faster     C. change frequently     D. disappear

Đáp án C. change frequently

Giải thích: (to) fluctuate = (to) change frequently: thay đổi, lên xuống liên tục Các đáp án khác:

A.        spin out of control (v): vượt ra ngoài tầm kiểm soát

B.         run faster (v): chạy nhanh hơn

D. dissappear (v): biến mất

Dịch nghĩa: Giá xăng lên xuống mỗi ngày.

Question 36: A funhouse mirror can really distort your image!

A.        deform B. disappear     C. repeat          D. extend

Đáp án A. deform

Giải thích: (to) distort sth = (to) deform sth: bóp méo, làm biến dạng cái gì Các đáp án khác:

B.         disappear (v): biến mất

C.         repeat (v): nhắc lại

D.        extend (v): mở rộng

Dịch nghĩa: Một chiếc gương trong ngôi nhà trò chơi có thể làm biến dạng hình ảnh của bạn.

Question 37: The teacher offered bonus points as an incentive to completing the homework.

A. a goal           B. a stimulus to action  C. a deterrent    D. a valuable thing

Đáp án B. a stimulus to action

Giải thích: an incentive = a stimulus to action: động lực, niềm khích lệ Các đáp án khác:

A. a goal (n): mục tiêu

C.         a deterrent (n): sự ngăn cản

D.        a valuable thing (n): điều quý giá

Dịch nghĩa: Cô giáo tặng điểm thưởng như một sự khích lệ cho việc hoàn thành bài tập về nhà.

Question 38: The twentieth century saw a rapid rise in life expectancy due to improvements in public health, nutrition and medicine.

A.        span     B. anticipation  C. expectation  D. prospect

Đáp án A. span

Giải thích: life expectancy = life span: vòng đời, thời gian sống Các đáp án khác:

B.         anticipation (n): sự lường trước, liệu trước

C.         expectation (n): sự kì vọng

D.        prospect (n): những triển vọng

Dịch nghĩa: Thế kỉ 20 đã chứng kiến sự tăng lên đáng kể của tuổi thọ con người nhờ có những cải thiện trong y tế cộng đồng, dinh dưỡng và dược phẩm.

Question 39: The ring is a circle without a break, i.e. without the end or the beginning. It is eternal. Eternal things are immutable and indestructible.

A. finite           B. immortal      C. temporary    D. impermanent

Đáp án B. immortal

Giải thích: (be) eternal (adj) = (be) immortal (adj): bất diệt, vĩnh cửu Các đáp án khác:

A. finite (adj): Bị giới hạn

C.         temporal (adj): Tạm thời

D.        impermanent (adj): Không tồn tại mãi mãi

Dịch nghĩa: Chiếc nhẫn là một đường tròn không có điểm ngắt, cụ thể là không có điểm kết thúc hay bắt đầu. Nó là vĩnh cửu. Những vật vĩnh cửu là không thể thay đổi và không thể phá hủy.

Question 40: Take out our contract and say goodbye to costly repair bills.

A.        in great expense B. of great value           C. at reasonable price    D. in great detriment

Đáp án A. in great expense

Giải thích: (be) in great expense = (be) costly: đắt đỏ, tốn nhiều chi phí Các đáp án khác:

B.         of great value: giá trị lớn

C.         at reasonable price: mức giá hợp lý

D.        in great detriment: thiệt hại lớn

Dịch nghĩa: Hãy thực hiện hợp đồng của chúng ta và tạm biệt những hóa đơn sửa chữa đắt đỏ.

Question 41: Later, a wine reception will be followed by a concert before guests tuck into a banquet.

A. an enormous breakfast  B. a formal conference          C. an informal party      D. a formal party

Đáp án D. a formal party

Giải thích: banquet = a formal party: một bữa tiệc sang trọng Các đáp án khác:

A.        an enormous breakfast (n): một bữa sáng lớn

B.         a formal conference (n): một hội nghị sang trọng

C.         an informal party (n): một bữa tiệc không sang trọng (không chính thức)

Dịch nghĩa: Sau đó, việc mời rượu sẽ được thực hiện ngay sau buổi hòa nhạc trước khi khách mời tham dự vào một bữa tiệc sang trọng.

Question 42: Three great stretches of sandy deserts almost circle the centre of Australia.

A. dunes          B. valleys         C. lands            D. areas

Đáp án D. areas

Giải thích: stretch = area (n): vùng đất trải dài Các đáp án khác:

A.        dunes: những đống cát, đụn cát

B.         valleys: những thung lũng

C.         lands: thửa đất

Dịch nghĩa: Ba vùng sa mạc cát lớn gần như tạo thành vòng tròn ở trung tâm của nước Úc.

Question 43: Those companies were closed due to some seriously financial problems.

A. taken off      B. put away      C. wiped out     D. gone over

Đáp án C. wiped out

Giải thích: to be closed = to be wiped out: bị xóa sổ, đóng cửa Các đáp án khác:

A.        taken off: cất cánh/ cởi giày dép

B.         put away: đặt xa ra

D. gone over: ôn tập, kiểm tra

Dịch nghĩa: Những công ty này bị đóng cửa vì những vấn đề tài chính nghiêm trọng.

Question 44: Educators have made great strides in recent years in combating the ignorance of the nation's young about AIDS.

A.        unawareness     B. fearlessness  C. arrogance     D. indoctrination

Đáp án A. unawareness

Giải thích: ignorance = unawareness (about sth): sự thiếu hiểu biết, không nhận thức được Các đáp án khác:

B.         fearlessness (n): sự không sợ hãi, gan dạ

C.         arrogance (n): sự kiêu căng

B. indoctrination (n): sự truyền thụ

Dịch nghĩa: Những nhà giáo dục đã có những cố gắng lớn những năm gần đây nhằm chống lại sự thờ ơ của những người trẻ trong nước về AIDS.

Question 45: Salt has been used for centuries as a method of preserving foods.

A. displaying    B. cooking       C. conserving   D. seasoning

Đáp án C. conserving

Giải thích: (to) preserve sth = (to) conserve sth: bảo quản, bảo tồn thứ gì đó Các đáp án khác:

A.        displaying: trình bày

B.         cooking: nấu nướng

D. seasoning: thêm gia vị

Dịch nghĩa: Muối được sử dụng trong nhiều thế kỷ như một phương thức để bảo quản thực phẩm.

Question 46: Chicken pox results in an eruption on the skin and can leave permanent marks on the skin in some cases.

A.        rash      B. hole C. erosion        D. division

Đáp án A. rash

Giải thích: eruption = rash (n) sự phát ban, nổi mẩn đỏ = rash Các đáp án khác:

B.         hole (n): lỗ

C.         erosion (n): sự sói mòn

D.        division (n): sự chia cách

Dịch nghĩa: Bệnh đậu mùa gây ra mẩn đỏ ở da và có thể để lại những dấu vết vĩnh viễn trên da trong một số trường hợp.

Question 47: Only aggressive species of small animal life are likely to survive in the roughwaters near shallow coral reefs.

A. marine         B. strong          C. a few           D. passive

Đáp án B. strong

Giải thích: aggressive = strong (adJ) ở đây có nghĩa là mạnh mẽ, có khả năng chống chọi cao Các đáp án khác:

A. marine (adj): (loài) sống dưới nước

C.         a few: một ít

D.        passive (adj): bị động

Dịch nghĩa: Chỉ những loài sinh vật nhỏ có khả năng chống chọi cao mới có thể tồn tại ở những vùng nước nguy hiểm gần rặng san hô.

Question 48: Efforts to revive the large mammal were fruitless.

A. encourage    B. eliminate      C. resuscitate    D. move

Đáp án C. resuscitate

Giải thích: resuscitate = revive (v): làm sống lại, làm tỉnh lại Các đáp án khác:

A.        encourage (v): khuyến khích

B.         eliminate (v); loại trừ

D. move (v): chuyển

Dịch nghĩa: Những cố gắng để làm sống lại những loài thú có vú to lớn đều vô ích.

Question 49: The goalkeeper can also be ejected for twenty seconds if a major foul is committed.

A. advanced     B. sprinted       C. played         D. excluded

Đáp án D. excluded

Giải thích: eject = exclude (v): loại ra, đuổi ra Các đáp án khác:

A.        advance (v): tiến triển, cải tiến

B.         sprint (v): chạy nước rút

C.         play (v): chơi

Dịch nghĩa: Thủ môn có thể bị loại ra trong vòng 20 giây nếu mắc lỗi lớn.

Question 50: I will not stand for your bad attitude any longer.

A. like  B. tolerate        C. mean           D. care

Đáp án B. tolerate

Giải thích: (to) stand for sth = (to) tolerate sth = (to) bear sth: chịu đựng cái gì đó Các đáp án khác:

A. like (v): thích

C.         mean (v): có ý

D.        care (v): quan tâm đến

Dịch nghĩa: Tôi sẽ không chịu đựng thái độ tồi tệ đó của bạn thêm nữa.

Question 51: After a tie, there are two overtime periods of three minutes each.

A. penalty        B. draw C. score            D. goal

Đáp án B. draw

Giải thích: tie = draw (n): một tỷ số hòa (trong trận đấu) Các đáp án khác:

A. penalty (n): cú đá phạt

C.         score (n): điểm số

D.        goal (n): bàn thắng

Dịch nghĩa: Sau một tỷ số hòa, sẽ có 2 lượt bù giờ với 3 phút mỗi lượt.

Question 52: Sports and festivals form an integral part of every human society.

A.        essential           B. informative  C. invented      D. exciting

Đáp án A. essential

Giải thích: (be) intergral = (be) essential (adj): quan trọng, thiết yếu Các đáp án khác:

B.         informative (adj): giàu thông tin, cung cấp nhiều tin tức

C.         invented (adj): được phát minh

D.        exciting (adj): thú vị

Dịch nghĩa: Thể thao và lễ hội làm nên một phần không thể thiếu trong xã hội loài người.

Question 53: Within their home country, National Red Cross and Red Crescent societies assume the duties and responsibilities of a national relief society.

A.        take on B. get off         C. go about       D. put in

Đáp án A. take on

Giải thích: (to) take on sth = (to) assume sth: đảm nhận cái gì Các đáp án khác:

B.         get off (v): xuống xe

C.         go about (v): xảy ra

D.        put in (v): cho vào

Dịch nghĩa: Ở một số quốc gia, Hội Chữ thập đỏ và Hội Lưỡi liềm đỏ đảm nhận nhiệm vụ và trách nhiệm của trung tâm quốc gia về cứu trợ xã hội.

Question 54: Aquatic sports have long been acknowledged as excellent ways to take physical exercise.

A. reduced       B. encouraged  C. recognized   D. practiced

Đáp án C. recognized

Giải thích: (to) be acknowledged as sth = (to) be recognized as sth: được công nhận, thừa nhận là Các đáp án khác:

A.        reduce (v): giảm thiểu

B.         encourage (v): ủng hộ

D. practice (v): luyện tập

Dịch nghĩa: Thể thao dưới nước từ lâu đã được công nhận là những cách tuyệt vời để luyện tập thể dục.

Question 55: She is always diplomatic when she deals with angry students.

A. strict B. outspoken    C. tactful          D. firm

Đáp án C. tactful

Giải thích: diplomatic = tactful (adj): tế nhị, tinh tế Các đáp án khác:

A.        strict (adj): nghiêm túc

B.         outspoken (adj): thẳng thắn

D. firm (adj): rắn chắc, cứng rắn

Dịch nghĩa: Cô ấy luôn luôn tinh tế khi xử sự với những học sinh đang tức giận.

Question 56: Her style of dress accentuated her extreme slenderness.

A. revealed      B. betrayed      C. disfigured    D. emphasized

Đáp án D. emphasized

Giải thích: accentuate = emphasize (v): nhấn mạnh, làm tôn lên cái gì Các đáp án khác:

A.        reveal (v): tiết lộ 

B.         betray (v): phản bội

C.         disfigure (v): làm méo mó

Dịch nghĩa: Phong cách thời trang làm tôn lên sự thon thả của cô ấy.

Question 57: Nobel's original legacy of nine million dollars was invested, and the interest on this sum is used for the awards which vary from $30,000 to $125,000.

A. fortune        B. prize C. heritage        D. bequest

Đáp án D. bequest

Giải thích: legacy = bequest (n): tài sản, di sản Các đáp án khác:

A.        fortune (n): của cải, cơ đồ

B.         prize (n): giải thưởng

C.         heritage (n): di sản

Dịch nghĩa: Tài sản khoảng 9 triệu đô la mà ông Nobel để lại đã được đầu tư và số lãi từ khoản tiền này sẽ được dùng cho các giải thưởng với giá trị thay đổi từ $30000 đến $125000.

Question 58: It takes roughly 4.000 pounds of petals to make a single pound of rose oil.

A. as much as   B. more or less C. amazingly    D. relatively

Đáp án B. more or less

Giải thích: roughly = more or less = approximately (adv): khoảng, xấp xỉ Các đáp án khác:

A. as much as: nhiều 

C.         amazingly (adv): tuyệt vời

D.        relatively (adv): tương đối

Dịch nghĩa: Tốn khoảng 4000 pound cánh hoa để sản xuất ra chỉ 1 pound tinh dầu hoa hồng.

Question 59: Perhaps more than anything else, it was onerous taxes that led to the Peasants' Revolt in England in 1381.

A. multiple       B. unjust          C. burdensome D. infamous

Đáp án C. burdensome

Giải thích: (to) be onerous = (to) be burdensome (adj): nặng nề, gánh nặng Các đáp án khác:

A.        multiple (adj): nhiều

B.         unjust (adj): không công bằng

D. infamous (adj): tai tiếng

Dịch nghĩa: Có lẽ hơn bất cứ điều gì, chính sưu thuế nặng nề là nguyên nhân đã dẫn đến cuộc nổi dậy của nông dân ở Anh vào năm 1831.

Question 60: Although monkeys occasionally menace their enemies, they are usually not dangerous unless they are provoked.

A. consume      B. threaten       C. kill   D. pursue

Đáp án B. threaten

Giải thích: (to) menace sth/sb = (to) threaten sth/sb: đe dọa ai đó Các đáp án khác:

A. consume (v): tiêu thụ

C.         kill (v): giết

D.        pursue (v): theo đuổi

Dịch nghĩa: Mặc dù loài khỉ cũng đôi khi đe dọa kẻ thù nhưng chúng thường không nguy hiểm trừ khi bị kích động.

Question 61: The venom of coral snakes is especially potent and the mortality rate among humans who have been bitten is high.

A. contagious   B. powerful      C. impure         D. abundant

Đáp án B. powerful

Giải thích: potent = powerful (adj): mạnh mẽ, có hiệu lực Các đáp án khác:

A. contagious (adj): dễ lây truyền

C.         impure (adj): sai đạo đức

D.        abundant (adj): thừa, phong phú, dồi dào

Dịch nghĩa: Nọc của rắn san hô đặc biệt mạnh và tỷ lệ tử vong ở người bị loài rắn này cắn rất cao.

Question 62: Laws on military service since 1960 still hold good.

A. remain for good       B. remain in effect        C. stand in life  D. are in good condition

Đáp án B. remain in effect

Giải thích: hold good = remain in effect (v): vẫn có hiệu lực Các đáp án khác:

A. remain for good (v): duy trì mãi mãi

C.         stand in life: đứng vững trong cuộc sống

D.        to be in good condition: trong điều kiện tốt

Dịch nghĩa: Những điều về nghĩa vụ quân sự từ năm 1960 vẫn có hiệu lực.

Question 63: In astronomy, a scale of magnitude from one to six denotes the brightness of a star.

A. predicts       B. examines     C. contrasts      D. signifies

Đáp án D. signifies

Giải thích: denote = signify (v): biểu thị Các đáp án khác:

A.        predict (v): đoán

B.         examine (v): kiểm tra

C.         contrast (v): tương phản

Dịch nghĩa: Trong thiên văn học, thang cường độ từ 1 đến 6 biểu thị độ sáng của một ngôi sao.

Question 64: The lost hikers stayed alive by eating wild berries and drinking spring water.

A. revived        B. surprised      C. connived      D. survived

Đáp án D. survived

Giải thích: (to) be alive = (to) survive: tồn tại, sống sót được Các đáp án khác:

A.        revive (v): hồi phục, làm tỉnh lại

B.         surprise (v): ngạc nhiên

C.         connive (v): thông đồng, đồng lõa

Dịch nghĩa: Những người đi bộ đường dài sống sót bằng cách ăn quả mọng rừng và uống nước suối.

Question 65: Father has lost his job, so we'll have to tighten our belt to avoid getting into debt.

A. earn money  B. save money  C. sit still          D. economize

Đáp án D. economize

Giải thích: (to) tighten one's belt = (to) economize: chi tiêu tiết kiệm, thắt lưng buộc bụng Các đáp án khác:

A.        earn money: kiếm tiền

B.         save money: để dành tiền

C.         sit still: ngồi yên một chỗ

Dịch nghĩa: Bố đã mất việc, chúng ta phải thắt lưng buộc bụng để tránh bị nợ nần.

Question 66: She was brought up in a well-off family. She can't understand the problems we are facing.

A.        wealthy B. kind C. broken         D. poor

Đáp án A. wealthy

Giải thích: (to) be well-off = (to) be wealthy: giàu có, khá giả Các đáp án khác:

B.         kind (adj): tốt bụng

C.         broken (adj): phá sản

D.        poor (adj): nghèo khổ

Dịch nghĩa: Cô ấy được nuôi lớn trong một gia đình giàu có. Cô ấy không thể hiểu những vấn đề chúng ta đang đối mặt.

Question 67: My supply of confidence slowly dwindles as the deadline approaches.

A.        diminishes       B. emerges       C. grows           D. shifts

Đáp án A. diminishes

Giải thích: diminish = dwindle (v): giảm đi về khối lượng, số lượng, nhỏ đi Các đáp án khác:

B.         emerge (v): nổi lên

C.         grow (v): lớn lên

D.        shift (v): chuyển

Dịch nghĩa: Sự tự tin của tôi dần giảm đi khi những thời hạn công việc đến gần.

Question 68: My original plan has been so watered down that I don't recognize it now.

A. made much clearer   B. made more fluid       C. increase in size         D. significantly changed

Đáp án D. significantly changed

Giải thích: water down = change a speech, a piece of writing, etc. in order to make it less strong or offensive: thay đổi (một bài phát biểu, bài viết...) để bớt gây khó chịu

Các đáp án khác:

A.        made much clearer: làm cho sáng tỏ hơn

B.         made more fluid: khiến êm dịu hơn

C.         increase in size: tăng kích thước

Dịch nghĩa: Kế hoạch ban đầu của tôi đã bị điều chỉnh nhiều đến nỗi mà tôi không nhận ra nó nữa.

Question 69: Since she started work on the stock exchange, she has been making money hand over fist.

A.        in large quantities         B. in moderation           C. to a certain extent     D. to some extent

Đáp án A. in large quantities

Giải thích: hand over fist = in large quantities: tạo ra nhiều lợi nhuận, nhiều sản phẩm Các đáp án khác:

B.         in moderation (adv): một cách điều độ

C.         to a certain extent (adv): một mức độ nhất định

D.        to some extent (adv): một mức độ nào đó

Dịch nghĩa: Từ khi cô ấy bắt đầu làm việc ở thị trường chứng khoán, cô ấy đã tạo ra nhiều lợi nhuận.

Question 70: The Industrial Revolution marked the beginning of an epoch of exodus from rural areas to cities.

A. episode        B. period          C. migration     D. story

Đáp án B. period

Giải thích: period = epoch (n): thời kì, giai đoạn, kỷ nguyên Các đáp án khác:

A. episode (n): tập

C.         migration (n): di cư

D.        story (n): câu chuyện

Dịch nghĩa: Cuộc Cách mạng Công nghiệp đã đánh dấu sự bắt đầu của kỷ nguyên di dân từ vùng nông thôn lên thành phố.

Question 71: We had to list the chronology of events in World War II on our test.

A. catastrophe  B. time sequence          C. disaster        D. discrepancy

Đáp án B. time sequence

Giải thích: chronology = time sequence (n): trình tự xuất hiện theo thời gian Các đáp án khác:

A. catastrophe (n): thảm họa, tai ương

C.         diaster (n); tai họa

D.        discrepancy (n): sự trái ngược, khác nhau

Dịch nghĩa: Chúng tôi phải liệt kê trình tự xuất hiện theo thời gian của các sự kiện trong Chiến tranh thế giới thứ 2 trong bài kiểm tra.

Question 72: You may find that jogging is detrimental to your health rather than beneficial.

A. helpful         B. facile           C. depressing   D. harmful

Đáp án D. harmful

Giải thích: harmful = detrimental (adj): có hại >< beneficial (adj) có lợi Các đáp án khác:

A.        helpful (adj): có ích, giúp đỡ

B.         facile (adj): dễ dàng

C.         depressing (adj): tuyệt vọng

Dịch nghĩa: Bạn sẽ thấy rằng đi bộ có thể có hại tới sức khỏe của bạn hơn là có lợi.

Question 73: The power failure at dinnertime caused consternation among the city's housewives.

A. disability     B. deliberation  C. dismay         D. distaste

Đáp án C. dismay

Giải thích: consternation = dismay (n): cảm giác lo lắng, sợ hãi khi những việc không mong muốn xảy ra

Các đáp án khác:

A.        disability (n): sự tàn tật, bất lực

B.         deliberation (n): sự thận trọng

D. distaste (n): sự chán ghét

Dịch nghĩa: Việc mất điện vào thời gian bữa tối gây ra cảm giác lo lắng cho những bà nội trợ ở thành phố.

Question 74: The hostess was affronted by Bill's failure to thank her for dinner.

A. affable         B. insulted        C. afflicted       D. confronted

Đáp án B. insulted

Giải thích: to affront = insult (v): lăng mạ, làm nhục Các đáp án khác:

A. affable (adj): lịch sự

C.         afflicted (adj): bị khổ sở, ưu phiền

D.        confront (v): đương đầu

Dịch nghĩa: Bà chủ nhà trọ bị lăng mạ bởi lời cảm ơn thiếu thiện chí của Bill vì bữa tối.

Question 75: It is very discourteous to intrude during someone's conversation.

A. find fault     B. disagree       C. leave quickly D. . interrupt

Đáp án D. interrupt

Giải thích: (to) intrude = (to) interrupt: ngắt lời, xen vào khi ai đang nói, làm gì

Các đáp án khác:

A.        find (v) fault: tìm ra lỗi

B.         disagree (v): bất đồng

C.         leave quickly (v): rời đi nhanh chóng

Dịch nghĩa: Rất bất lịch sự khi xen vào giữa cuộc hội thoại của ai đó.

Question 76: In certain types of poisoning, you should immediately give large quantities of soapy or salty water in order to induce vomiting.

A. clean           B. control         C. cause           D. stop

Đáp án C. cause

Giải thích: (to) cause sth = (to) induce sth: gây ra, tạo ra cái gì Các đáp án khác:

A.        clean (v): rửa sạch

B.         control (v): kiểm soát

D. stop (v): dừng lại

Dịch nghĩa: Trong một số trường hợp ngộ độc, bạn nên ngay lập tức uống một lượng lớn nước xà phòng hoặc nước muối để nôn ra ngoài.

Question 77: The fer-de-lance, a kind of viper, is one of the most poisonous snakes.

A. vicious        B. bad tasting   C. unhealthy     D. deadly

Đáp án D. deadly

Giải thích: (to) be poinsonous = (to) be deadly: độc chết người Các đáp án khác:

A.        vicious (adj): tàn ác

B.         bad tasting (adj): có vị không ngon

C.         unhealthy (adj): không tốt cho sức khỏe

Dịch nghĩa: Rắn fer-de-lance là một trong những loài rắn độc nhất.

Question 78: Biogas can be utilized for electricity production, cooking, space heating, water heating and process heating.

A. sparing        B. increase       C. generation    D. reformation

Đáp án C. generation

Giải thích: electricity production = electricity generation (n): sự sản xuất điện Các đáp án khác:

A.        sparing (n): tiết kiệm

B.         increase (n): tăng

D. reformation (n): tái tạo

Dịch nghĩa: Khí sinh học có thể được sử dụng để sản xuất ra điện, nấu nướng, sưởi ấm, đun nước.

Question 79: We spent the entire day looking for a new apartment.

A.        all day long      B. day after day C. the long day D. all long day

Đáp án A. all day long

Giải thích: the entire day = all day long: cả ngày dài Các đáp án khác:

B.         day after day: ngày qua ngày

C.         the long day: một ngày dài

D.        all long day (sai cấu trúc)

 

Dịch nghĩa: Chúng tôi đã dành cả ngày dài để tìm kiếm một căn hộ mới.

 

Question 80: I used to meet him occasionally on Fifth Avenue.

A. one time      B. once in a while         C. in one occasion        D. none is correct

Đáp án B. once in a while

Giải thích: once in a while = occasionally (adv): thi thoảng Các đáp án khác:

A. one time: 1 lần

C.         in one occasion: trong 1 dịp nào đó

D.        không đáp án nào đúng

Dịch nghĩa: Tôi từng thỉnh thoảng gặp anh ta ở Đại lộ số 5.

Question 81: Staring at other people can sometimes be impolite.

A.        Gazing steadily B. Peeking carefully     C. Glancing briefly       D. Winking privately

Đáp án A. Gazing steadily

Giải thích: (to) stare at sb = (to) gaze at sb steadily: nhìn chằm chằm vào ai Các đáp án khác:

B.         peeking carefully: nhìn trộm một cách thận trọng

C.         glancing briefly: nhìn lướt qua nhanh chóng

D.        winking privately: nháy mắt bí mật

Dịch nghĩa: Nhìn chằm chằm vào ai đó có thể là hành vi bất lịch sự.

Question 82: Thomas A. Edition was a celebrated American inventor in the 19th century.

A. an ingenious B. an eminent   C. a successful D. a creative

Đáp án B. an eminent

Giải thích: (to) be celebrated = (to) be eminent: nổi tiếng Các đáp án khác:

A. ingenious (adj): đại tài, thông minh

C.         successful (adj): thành công

D.        creative (adj): sáng tạo

Dịch nghĩa: Thomas A. Edison là một nhà phát minh nổi tiếng ở Mỹ thế kỉ 19.

Question 83: In many parts of the world, talismans are used to ward off evil.

A. seek out       B. transcend     C. keep away   D. describe

Đáp án C. keep away

Giải thích: (to) ward off sth = (to) keep sth away: xua đuổi cái gì Các đáp án khác:

A.        seek out (v): tìm ra

B.         transcend (v): vượt qua

D. describe (v): miêu tả

Dịch nghĩa: Ở rất nhiều nơi trên thế giới, bùa được dùng để xua đuổi ma quỷ.

Question 84: The house by the sea had a mysterious air of serenity about it.

A. melancholy  B. sadness        C. joy   D. calmness

Đáp án D. calmness

Giải thích: serenity = calmness (n): sự bình lặng

Các đáp án khác:

A.        melancholy (n): sự u sầu

B.         sadness (n): nỗi buồn

C.         joy (n): niềm vui

Dịch nghĩa: Ngôi nhà gần bãi biển mang một không khí bí ẩn của sự tĩnh lặng bao quanh nó.

Question 85: When one is unfamiliar with the customs, it is easy to make a blunder.

A. commitment B. an injury      C. a mistake     D. an enemy

Đáp án C. a mistake

Giải thích: a blunder = a mistake (n): một sai lầm ngu ngốc Các đáp án khác:

A.        commitment (n): phạm tội

B.         injury (n): vết thương

D. enemy (n): kẻ thù

Dịch nghĩa: Khi một người không quen thuộc với những phong tục tập quán mới thì rất dễ mắc phải một sai lầm nào đó.

Question 86: Embroidery depicting scenic views became popular in the United States toward the end of the eighteenth century.

A. emphasizing B. distorting     C. commemorating       D. portraying

Đáp án D. portraying

Giải thích: (to) depict sth = (to) portray sth: khắc họa, miêu tả cái gì Các đáp án khác:

A.        emphasizing: nhấn mạnh

B.         distorting: bóp méo

C.         commemorating: tưởng nhớ

Dịch nghĩa: Tranh thêu khắc họa phong cảnh đẹp nên thơ đã trở nên thịnh hành ở Mỹ cuối thế kỉ 18.

Question 87: Back down in the valley bottom, we could hear bizarre noises.

A. loud B. many           C. strange         D. quiet

Đáp án C. strange

Giải thích: bizarre (adj) = strange (adj): kỳ lạ, kỳ quặc Các đáp án khác:

A.        loud (adj): ồn ào

B.         many (adj): nhiều

D. quiet (adj): tĩnh lặng

Dịch nghĩa: Sâu tận đáy thung lũng, chúng tôi có thể nghe thấy những tiếng động quái lạ.

Question 88: Expecting that his license would be renewed, the pilot was surprised when it was revoked

instead.

A. accepted      B. finalized      C. rescinded     D. stolen

Đáp án C. rescinded

Giải thích: to revoke (v): thu hồi = to rescind (v): hủy bỏ Các đáp án khác:

A.        accept (v): chấp thuận

B.         finalize (v): hoàn thành, hoàn tất

D. steal (v): ăn cắp, đánh cắp

 

Dịch nghĩa: Cứ tưởng rằng giấy phép của mình sẽ được thay mới, nhưng anh phi công lại ngạc nhiên khi nó bị thu hồi (bị hủy bỏ).

Question 89: The atmosphere of neglect and abandonment was almost tangible.

A. cozy B. touchable     C. alive D. unreal

Đáp án B. touchable

Giải thích: tangible (adj): hữu hình, chạm vào được ~ touchable (adj): có thể sờ thấy được Các đáp án khác:

A. cozy (adj): ấm cúng, thoải mái

C.         alive (adj): còn sống, sống động

D.        unreal (adj): không có thật, phi thực tế

Dịch nghĩa: Bầu không khí đầy ắp sự thờ ơ và không quan tâm đến mức có thể dễ dàng cảm nhận được.

Question 90: The format allowed me to offer constructive criticism and ensure that their conversations remained on track during the project.

A. meaningful  B. positive        C. negative       D. useful

Đáp án D. useful

Giải thích: constructive (adj): mang tính xây dựng, góp ý ~ useful (adj): có ích Các đáp án khác:

A.        meaningful (adj): có ý nghĩa

B.         positive (adj): tích cực

C.         negative (adj): tiêu cực

Dịch nghĩa: cấu trúc của dự án cho phép tôi được đưa ra những lời góp ý mang tính xây dựng và đảm bảo rằng cuộc hội thoại của họ đi đúng chủ đề trong suốt dự án.

Question 91: His passion for medical research gained him numerous prestigious appointments and awards.

A.        reputable          B. important     C. effective      D. major

Đáp án A. reputable

Giải thích: prestigious = reputable (adj): có uy tín, danh giá Các đáp án khác:

B.         important (adj): quan trọng

C.         effective (adj): có hiệu quả

D.        major (adj): chính, chủ yếu

Dịch nghĩa: Niềm đam mê nghiên cứu y học đã đem lại cho ông ấy vô số những giải thưởng và chức vụ danh giá.

Question 92: In my book, great caution should be exercised in dealing with this matter as it appears to be more complex.

A. In my subjection      B. In my retrospection  C. In my opinion          D. As for my reading

Đáp án C. in my opinion

Giải thích: In my book trong quyển sách (tôi viết) = In my opinion: theo quan điểm của tôi Các đáp án khác:

A.        In my subjection: không tồn tại cấu trúc này (subjection (n): sự chinh phục) → phải sửa thành In my subjective opinion.

B.         In my retrospection: trong hồi ức của tôi

D. As for my reading: theo như những gì tôi đọc được

Dịch nghĩa: Theo quan điểm của tôi, cần hết sức thận trọng khi xử lý vấn đề này bởi nó có vẻ phức tạp hơn nhiều.

Question 93: We have to balance the risks of the new strategy against the possible benefits.

A. keep steady  B. stay away     C. work out      D. compare

Đáp án D. compare

Giải thích: balance (v): giữ thăng bằng, làm cân bằng = compare (v): so sánh, cân nhắc Các đáp án khác:

A.        (to) keep St steady: giữ cái gì ổn định

B.         (to) stay away (v): tránh xa

C.         (to) work st out: giải quyết, xử lý chuyện gì. Ngoài ra (to) work out còn có nghĩa là tập thể hình.

Dịch nghĩa: Chúng ta cần phải cân bằng giữa những rủi ro của chiến lược mới với những lợi ích có thể đạt được.

Question 94: According to the local newspaper, within a year the party had drastically overhauled its structure.

A. appreciated  B. established   C. improved     D. devalued

Đáp án C. improved

Giải thích: to overhaul (v): cải tổ, thay mới ~ to improve (v): cải thiện Các đáp án khác:

A.        (to) appreciate (v): đánh giá cao, trân trọng

B.         (to) establish (v): thành lập

D. (to) devalue (v): giảm giá trị

Dịch nghĩa: Theo tờ báo địa phương, trong vòng một năm thì tổ chức Đảng đó đã cải tổ hệ thống của mình một cách quyết liệt.

Question 95: Bacteria can be both detrimental and helpful to humans, depending on the specific type and effect.

A.        harmful B. productive   C. fatal D. useful

Đáp án A. harmful

Giải thích: harmful = detrimental (adj): có hại, bất lợi Các đáp án khác:

B.         productive (adj): hữu ích

C.         fatal (adj): chết người

D.        useful (adj): có ích

Dịch nghĩa: Vi khuẩn có thể vừa có hại vừa có lợi với con người, phụ thuộc vào chủng loại đặc biệt và tác động của nó.

Question 96: Most bears spend the better part of winter in a continual state of hibernation.

A. perception   B. country        C. danger         D. condition

Đáp án D. condition

Giải thích: State = condition (n): tình trạng, trạng thái Các đáp án khác:

A.        perception (n): cảm giác, cảm nhận

B.         country (n): đất nước

C.         danger (n): nguy hiểm

Dịch nghĩa: Hầu hết loài gấu dành phần lớn thời gian mùa đông trong trạng thái ngủ đông.

Question 97: If properly worn and secured, safety belts could save thousands of lives each year.

A. manufactured           B. attached       C. designed      D. released

Đáp án B. attached

Giải thích: secure = attach (v): cố định Các đáp án khác:

A. manufacture (v): sản xuất

C.         design (v): thiết kế

D.        release (v): loại, thải

Dịch nghĩa: Nếu được thắt và cố định đúng, dây an toàn có thể cứu hàng ngàn mạng sống mỗi năm.

Question 98: Because of cutbacks in council spending, plans for the new swimming pool had to be

shelved.

A. disapproved B. stopped        C. canceled      D. delayed

Đáp án D. delayed

Giải thích: delayed - delay (v): trì hoãn ~ shelved - shelve (v): xếp xó, trì hoãn Các đáp án khác:

A.        disapproved - disapprove (v): không đồng thuận, không nhất trí

B.         stopped - stop (v): dừng lại

C.         canceled - cancel (v): hủy bỏ

Dịch nghĩa: Bởi vì những khoản cắt giảm trong ngân sách chi tiêu của hội đồng, kế hoạch xây bể bơi mới bị hoãn lại.

Question 99: Scientists have recently argued that Einstein's contributions to Physics and Mathematics are less important than Newton's.

A. at once         B. just now       C. before          D. shortly

Đáp án B. just now

Giải thích: recently (adv) ~ just now: mới gần đây Các đáp án khác:

A. at once (adv): ngay lập tức

C.         before (adv): trước khi

D.        shortly (adv): chẳng mấy chốc

Dịch nghĩa: Các nhà khoa học gần đây có tranh luận rằng những cống hiến của Einstein cho Vật lý và Toán học không quan trọng bằng những cống hiến của Newton.

Question 100: She is eighteen, so by law her father cannot prevent her marriage.

A.        forestall           B. fail   C. defeat          D. avoid

Đáp án A. forestall

Giải thích: prevent (v) ~ forestall (v): ngăn chặn Các đáp án khác:

B.         fail (v): thất bại, không làm được

C.         defeat (v): đánh thắng, đánh bại

D.        avoid (v): tránh, tránh xa

Dịch nghĩa: Cô ấy 18 tuổi rồi, do vậy theo luật pháp thì người cha không thể ngăn cản cuộc hôn nhân của cô ấy.

Question 101: Ethnocentrism prevents us from putting up with all of the customs we encounter in another culture.

A. adopting      B. tolerating     C. comprehending        D. experiencing

Đáp án B. tolerating

Giải thích: put up with = tolerate (v): chịu đựng, thích ứng, hòa nhập Các đáp án khác:

A. adopt (v): nhận nuôi, thông qua

C.         comprehend (v): hiểu biết

D.        experience (v): trải qua

Dịch nghĩa: Chủ nghĩa vị chủng ngăn chúng ta thích nghi với tất cả các tập tục mà chúng ta tiếp xúc ở một nền văn hóa khác.

Question 102: Japan's indigenous religion is Shinto, which has its roots in the animistic beliefs of the ancient Japanese.

A.        native   B. first  C. original        D. beginning

Đáp án A. native

Giải thích: indigenous = native (adj): bản địa Các đáp án khác:

B.         first (adj): đầu tiên

C.         original (adj): gốc, nguyên bản

D.        beginning (adj): ban đầu

Dịch nghĩa: Tôn giáo bản địa của Nhật Bản là Shinto, là tôn giáo có nguồn gốc từ thuyết vật linh của người Nhật cổ.

Question 103: The boy was embarrassed when his mother scolded him in public.

A. apprehensive B. humiliated   C. funny           D. confused

Đáp án B. humiliated

Giải thích: embarrassed = humiliated (adj): xấu hổ Các đáp án khác:

A. apprehensive (adj): có thể hiểu được

C.         funny (adj): buồn cười

D.        confused (adj): rối bời

Dịch nghĩa: Cậu bé thấy xấu hổ khi bị mẹ la mắng trước mặt mọi người.

Question 104: The newlyweds agreed to be very frugal in their shopping because they wanted to save enough money to buy a house.

A. wasteful      B. economical  C. careless        D. interested

Đáp án B. economical

Giải thích: frugal = economical (adj): tiết kiệm Các đáp án khác:

A. wasteful (adj): hoang phí

C.         careless (adj): bất cẩn

D.        interested (adj): thích thú

Dịch nghĩa: Những người mới lập gia đình thường đồng tình với việc tiết kiệm trong việc mua sắm bởi vì họ muốn có đủ tiền để mua một căn nhà.

Question 105: I'm looking for a unique gift for my boyfriend; he appreciates unusual things.

A. stunning      B. phenomenal C. one of a kind D. astonishing

Đáp án C. one of a kind

Giải thích: unique = one of a kind = unparalled (adj): độc nhất vô nhị Các đáp án khác:

A.        stunning (adj): tuyệt vời

B.         phenomenal (adj): phi thường

D. astonishing (adj): ngạc nhiên

Dịch nghĩa: Tôi đang tìm một món quà độc nhất vô nhị cho bạn trai của tôi; anh ấy đánh giá cao những thứ khác thường.

Question 106: Video cameras attached to sea turtles and sharks reveal an underwater world hidden to humans.

A. exposed       B. unrelated     C. invisible       D. phenomenal

Đáp án C. invisible

Giải thích: hidden = invisible: không thể nhìn thấy Các đáp án khác:

A.        exposed (adj): được tiếp xúc

B.         unrelated (adj): không liên quan

D. phenomenal (adj): phi thường

Dịch nghĩa: Máy quay phim được gắn vào rùa biển và cá mập tiết lộ một thế giới bí ẩn dưới nước đối với con người.

Question 107: The company makes every effort to respond to customer queries and will reply to them via email within two business days.

A.        questions          B. complaints   C. agreements  D. reservations

Đáp án A. questions

Giải thích: queries = questions (n): câu hỏi Các đáp án khác:

B.         complaint (n): lời phàn nàn

C.         agreement (n): sự đồng ý

D.        reservation (n): đặt chỗ trước

Dịch nghĩa: Công ty luôn nỗ lực để trả lời những câu hỏi của khách hàng và sẽ trả lời họ qua thư điện tử trong vòng 2 ngày làm việc.

Question 108: After 1 spent a couple of hours picking his brain, his scheme started to make sense.

A.        questioning him B. beating him  C. threatening him        D. teaching him

Đáp án A. questioning him

Giải thích: pick one's brain = ask sb = question sb (v): hỏi ý kiến của ai Các đáp án khác:

B.         beating him: đánh anh ta

C.         threatening him: đe dọa anh ta

D.        teaching him: dạy anh ta

Dịch nghĩa: Sau khi tôi dành 2 giờ để hỏi thì kế hoạch của anh ta bắt đầu có nghĩa hơn với tôi.

Question 109: I would rather figure things out on my own way than ask that peevish librarian for help.

A. kind B. strict C. approachable D. irritable

Đáp án D. irritable

Giải thích: peevish = irritable (adj): cáu kỉnh Các đáp án khác:

A.        kind (adj): tốt bụng

B.         strict (adj): nghiêm túc

C.         approachable (adj): thân thiện, dễ gần

Dịch nghĩa: Tôi thà tự tìm mọi thứ một mình còn hơn là nhờ tới sự giúp đỡ từ những người thủ thư cáu kỉnh tại thư viện.

Question 110: She was born fortuitous. She even won the lottery last night.

A. happy          B. lucky           C. unfortunate  D. rich

Đáp án B. lucky

Giải thích: lucky (adj) = fortuitous (adj): may mắn Các đáp án khác:

A. happy (adj): vui vẻ

C.         unfortunate(adj): bất hạnh, không may mắn

D.        rich (adj): giàu có

Dịch nghĩa: Cô ta vốn sinh ra đã may mắn rồi. Cô ta thậm chí còn thắng xổ số tối hôm qua.

Question 111: Belief is that over time, statistics must accumulate to gradual even amount, regardless of the actual scenario.

A. research       B. identify        C. collect          D. calculate

Đáp án C. collect

Giải thích: accumulate = collect (v): thu nhặt, tập hợp Các đáp án khác:

A.        research (v): nghiên cứu

B.         identify (v): xác định

D. calculate (v): tính toán

Dịch nghĩa: Có một niềm tin là theo thời gian, số liệu thống kê phải được tích lũy cân bằng hơn dù thực tế như thế nào đi nữa.

Question 112: Thank you for giving us this singular privilege of being part of this commencement

ceremony.

A. engagement B. important     C. graduation   D. wedding

Đáp án C. graduation

Giải thích: commencement = graduation (n): tốt nghiệp Các đáp án khác:

A.        engagement (n): sự đính hôn

B.         important (adj): quan trọng

D. wedding (n): đám cưới

Dịch nghĩa: Cảm ơn vì đã trao cho chúng tôi đặc ân được trở thành một phần của buổi lễ tốt nghiệp này.

Question 113: Although they hold similar political views, their religious beliefs present a striking contrast.

A. interesting resemblance        B. minor comparison

C. complete coincidence           D. significant difference

Đáp án D. significant difference

Giải thích: a striking contrast = significant difference (n): sự khác biệt rõ ràng

Các đáp án khác:

A.        interesting resemblance: những sự giống nhau thú vị

B.         minor comparison: sự so sánh vụn vặt

C.         complete coincidence: hoàn toàn trùng hợp

Dịch nghĩa: Mặc dù họ có quan điểm chính trị giống nhau, niềm tin tôn giáo của họ thể hiện một sự khác biệt rõ ràng.

Question 114: These were the people who advocated using force to stop school violence.

A. openly criticized      B. publicly said C. strongly condemned D. publicly supported

Đáp án D. publicly supported

Giải thích: advocate = publicly support (v): ủng hộ Các đáp án khác:

A.        openly criticize (v): chỉ trích công khai

B.         publicly say (v): phát biểu công khai

C.         strongly condemn (v): mạnh mẽ lên án

Dịch nghĩa: Họ chính là những người ủng hộ việc sử dụng biện pháp mạnh để ngăn chặn bạo lực học đường.

Question 115: We decided to pay for the car on the installment plan.

A. credit card   B. piece by piece          C. monthly payment     D. cash and carry

Đáp án C. monthly payment

Giải thích: installment = monthly payment (n): trả hàng tháng Các đáp án khác:

A.        credit card: thẻ tín dụng

B.         piece by piece: từng ít một

D. cash and carry: người mua tự lấy hàng sau khi trả tiền mặt

Dịch nghĩa: Chúng tôi quyết định trả góp cho chiếc ô tô theo tháng.

Question 116: Before submitting the document, I had to check whether all the sources of information are valid.

A. available      B. legitimate     C. understandable         D. clear

Đáp án B. legitimate

Giải thích: valid = legitimate (adj): hợp lệ, có giá trị Các đáp án khác:

A. available (adj): có sẵn, sẵn tiện

C.         understandable (adj): có thể hiểu được

D.        clear (adj): rõ ràng

Dịch nghĩa: Trước khi nộp tài liệu, tôi đã phải kiểm tra liệu rằng tất cả nguồn thông tin có hợp lệ hay không.

Question 117: You should keep an eye out for that!

A. look at         B. take care of  C. maintain awareness of D. control

Đáp án C. maintain awareness of

Giải thích: keep an eye out for/on sb/sth = maintain awareness of sb/sth: chú ý, tập trung Các đáp án khác:

A.        look at (phrV): nhìn vào

B.         take care of (phrV): chăm sóc

D. control (v): điều khiển

Dịch nghĩa: Bạn nên chú ý vào nó!

Question 118: Tom's acting is very important for the success of the movie.

A. good B. essential       C. effective      D. beneficial

Đáp án B. essential

Giải thích: important = essential (adj): quan trọng, cần thiết Các đáp án khác:

A. good (adj): tốt

C.         effective (adj): hiệu quả

D.        beneficial (adj): có lợi

Dịch nghĩa: Diễn xuất của Tom rất quan trọng với sự thành công của bộ phim.

Question 119: Power plants are increasingly located outside metropolitan areas.

A. in an industrial city  B. relating to a remote suburb

C. of a busy suburb       D. belonging to a big or capital city

Đáp án D. belonging to a big or capital city

Giải thích: metropolitan (adj)= belonging to a big or capital city: thuộc thủ đô, thành phố lớn Các đáp án khác:

A.        in an industrial city: ở một thành phố công nghiệp

B.         relating to a remote suburb: liên quan đến vùng nông thôn hẻo lánh

C.         of a busy suburb: của một khu nông thôn tấp nập

Dịch nghĩa: Nhà máy phát điện được xây dựng ngày càng nhiều ở ngoại vi các thành phố lớn.

Question 120: Few businesses are flourishing in the present economic climate.

A. closing down           B. taking off     C. growing well D. setting up

Đáp án C. growing well

Giải thích: flourishing = growing well: phát triển rực rỡ Các đáp án khác:

A.        closing down (phv): đóng cửa hẳn, phá sản

B.         taking off (phv): cởi, dẫn đi

D. setting up (phv): thành lập

Dịch nghĩa: Một số ngành kinh doanh đang phát triển rực rỡ trong môi trường kinh tế hiện nay.

Question 121: The girls were deeply affected by that sentimental movie.

A. annoyed      B. touched       C. influenced    D. sad

Đáp án B. touched

Giải thích: affected = touched (adj): cảm động Các đáp án khác:

A. annoyed (adj): khó chịu, bực mình

C.         influenced (adj): bị ảnh hưởng

D.        sad (adj): buồn khổ

Dịch nghĩa: Các cô gái cảm động sâu sắc với bộ phim tình cảm.

Question 122: When being interviewed, you should concentrate on what the interviewer is saying or asking you.

A. be related to B. be interested in         C. paying all attention to D. express interest in

Đáp án C. paying all attention

Giải thích: concentrate on = paying all attention to: tập trung vào Các đáp án khác:

A.        be related to (adj): liên quan tới

B.         be interested in (adj): có hứng thú với

D. express interest in (v): thể hiện sự hứng thú với

Dịch nghĩa: Khi được phỏng vấn, bạn nên tập trung vào những gì mà người phỏng vấn đang nói hoặc hỏi bạn.

Question 123: He drives me to the edge because he never stops talking.

A. steers me     B. irritates me   C. moves me    D. frightens me

Đáp án B. irritates me

Giải thích: drive sb to the edge = irritate sb: khiến ai đó tức giận, hết chịu nổi Các đáp án khác:

A. steer me (v): lái tôi

C.         move me (v): di chuyển tôi

D.        frighten me (v): dọa tôi

Dịch nghĩa: Anh ta khiến tôi trở nên hết chịu đựng nổi vì chẳng bao giờ ngừng nói.

Question 124: The fourth year sociology class was a homogeneous group of university students.

A. unrelated     B. uniform       C. distinguishable         D. dreary

Đáp án B. uniform

Giải thích: homogeneous = uniform (adj): đồng đều Các đáp án khác:

A. unrelated (adj): không liên quan

C.         distinguishable (adj): có thể phân biệt

D.        dreary (adj): ảm đạm

Dịch nghĩa: Lớp xã hội học năm 4 là một nhóm sinh viên đồng đều.

Question 125: He decided not to buy the fake watch and wait until he had more money.

A. genuine       B. counterfeit   C. cheap           D. unattractive

Đáp án B. counterfeit

Giải thích: fake = counterfeit (adj): giả mạo Các đáp án khác:

A. genuine (adj): thật

C.         cheap (adj): rẻ

D.        unattractive (adj): không thu hút

Dịch nghĩa: Anh ấy quyết định không mua chiếc đồng hồ giả và đợi đến khi có nhiều tiền hơn.

Question 126: I only have time to tell you the main idea of it, not the details.

A. fist   B. gist   C. twist D. list

Đáp án B. gist

Giải thích: main idea = gist (n): ý chính Các đáp án khác:

A. fist (adj): nắm tay

C.         twist (adj): vòng xoắn

D.        list (adj): danh sách

Dịch nghĩa: Tôi chỉ có thời gian nói với bạn ý chính của nó chứ không ý phải chi tiết.

Question 127: In spite her embarrassment before Rodya's urgent and challenging look, she could not deny herself that satisfaction.

A. demanding   B. hard C. difficult       D. curious

Đáp án D. curious

Giải thích: challenging = curious look (n): cái nhìn tò mò, hiếu kì Các đáp án khác:

A.        demanding (adj): đòi hỏi khắt khe

B.         hard (adj): khó khăn

C.         difficult (adj): khó

Dịch nghĩa: Mặc dù bối rối trước ánh mắt đầy thách thức và cấp bách của Rodya, cô ấy không thể phủ nhận cảm giác hài lòng mãn nguyện đang dâng lên trong lòng.

Question 128: Advanced students need to be aware of the importance of collocation.

A.        of high level     B. of great improvement   C. of high position     D. of great progress

Đáp án A. of high level

Giải thích: advanced = of high level: nâng cao, trình độ cao Các đáp án khác:

B.         of great improvement: sự cải thiện lớn

C.         of high position: ở vị trí cao

D.        of great progress: có được tiến bộ lớn

Dịch nghĩa: Những học sinh với trình độ cao cần nhận thức được tầm quan trọng của cụm từ.

Question 129: You can withdraw money from the account at any time without penalty.

A.        punishment      B. loss  C. charge          D. offense

Đáp án A. punishment

Giải thích: penalty = punishment (n): hình phạt, sự phạt Các đáp án khác:

B.         loss (n): sự thua, thiệt hại

C.         charge (n): tiền công

D.        offense (n): tấn công

Dịch nghĩa: Bạn có thể rút tiền từ tài khoản bất cứ lúc nào mà không bị phạt.

Question 130: The politician promised to be candid, but we wondered.

A.        open and frank B. sweet           C. discreet        D. casual

Đáp án A. open and frank

Giải thích: candid (adj) = open and frank: thẳng thắn và thật thà Các đáp án khác:

B.         sweet (adj): đáng yêu, có duyên

C.         discreet (adj): dè dặt, kín đáo

D.        casual (adj): vô ý tứ, xuồng xã

Dịch nghĩa: Vị chính khách hứa sẽ trung thực nhưng chúng tôi khá hoang mang về điều đó.

Question 131: Mr. Henderson was determined to remain neutral.

A. unmarried    B. uncommitted C. untroubled   D. unhurried

Đáp án B. uncommitted

Giải thích: neutral = uncommitted (adj): trung lập Các đáp án khác:

A. unmarried (adj): không kết hôn

C.         untroubled (adj): không băn khoăn, không lo lắng, thanh thản

D.        unhurried (adj): không vội vã

Dịch nghĩa: ông Henderson quyết tâm giữ lập trường trung lập.

Question 132: The educational quality is decidedly improved.

A. repeatedly    B. admittedly   C. noticeably    D. obviously

Đáp án D. obviously

Giải thích: decidedly = obviously (adv): một cách chắc chắn, rõ ràng Các đáp án khác:

A.        repeatedly (adv): một cách lặp đi lặp lại

B.         admittedly (adv): thừa nhận là

C.         noticeably (adv): một cách nổi trội, dễ chú ý

Dịch nghĩa: Chất lượng giáo dục rõ ràng được cải thiện.

Question 133: Billy, come and give me a hand with cooking.

A. attempt        B. help C. prepared      D. be busy

Đáp án B. help

Giải thích: give me a hand = help (v): giúp đỡ Các đáp án khác:

A. attempt (v): cố gắng

C.         prepared (adj, Pll): được chuẩn bị

D.        be busy: bận rộn

Dịch nghĩa: Billy, hãy đến và giúp chúng tôi nấu ăn.

Question 134: Unless I miss my guess, your computer needs a new hard drive

A. you are my guess     B. I break the soft drive C. I make a mistake      D. you lack money

Đáp án C. I made a mistake

Giải thích: miss my guess = make a mistake: nhầm lẫn (đoán sai) Các đáp án khác:

A.        you are my guess: bạn là điều tôi đoán

B.         I break the soft drive: tôi làm hỏng đĩa mềm

D. you lack money: bạn thiếu tiền

Dịch nghĩa: Nếu tôi đoán không sai, máy tính của bạn cần một ổ cứng mới.

 

Question 135: Relaxation therapy teaches one not to fret over small problems.

A.        worry about      B. look for       C. get involved in         D. get angry about

Đáp án A. worry about

Giải thích: fret over = worry about (v): lo lắng về Các đáp án khác:

B.         look for (v): tìm kiếm

C.         get involved in (v): có liên quan đến

D.        get angry about (v): tức giận về

Dịch nghĩa: Liệu pháp thư giãn giúp cho con người ta bớt lo lắng về những vấn đề vặt vãnh.

Question 136: Scientists and engineers have invented filters and other methods of removing pollutants from industrial wastes.

A. making over B. making out   C. taking away D. taking over

Đáp án C. taking away

Giải thích: remove = take away (v): chuyển đi, lấy khỏi Các đáp án khác:

A.        make over (phrV): chuyển nhượng

B.         make out (phrV): lập nên

D. take over (phrV): tiếp quản

Dịch nghĩa: Các nhà khoa học và kĩ sư đã sáng tạo ra bộ lọc và những phương pháp khác để loại bỏ chất ô nhiễm khỏi chất thải công nghiệp.

Question 137: She's very good at taking care of the others.

A. imitating      B. seeing          C. looking after D. improving

Đáp án C. look after

Giải thích: take care of = look after (phrV): chăm sóc, trông nom Các đáp án khác:

A.        imitate (v): bắt chước

B.         see (v): nhìn

D. improve (v): cải thiện

Dịch nghĩa: Cô ấy rất giỏi chăm sóc người khác.

Question 138: Ha Long Bay is well-known for its beauty. That's why it receives many visitors every year.

A. nationwide   B. famous        C. idolized       D. ideal

Đáp án B. famous

Giải thích: well-known = famous (adj): nổi tiếng Các đáp án khác:

A. nationwide (adj): toàn quốc

C.         idolized (adj): được thần tượng hóa

D.        ideal (adj): lý tưởng

Dịch nghĩa: Vịnh Hạ Long nổi tiếng vì vẻ đẹp của nó. Đó là lý do tại sao hàng năm, nơi đây thu hút được nhiều khách du lịch đến vậy.

Question 139: I had a row with my boss and had to quit the job.

A.        quarreled          B. debated        C. discussed     D. ignored

Đáp án A. quarreled

Giải thích: have a row = quarrel (v): cãi cọ, gây chuyện Các đáp án khác:

B.         debate (v): tranh luận

C.         discuss (v): thảo luận

D.        ignore (v): bỏ qua

Dịch nghĩa: Tôi cãi nhau với sếp và phải bỏ việc.

Question 140: The teacher gave some suggestions on what could come out for the examination.

A. effects         B. symptoms    C. demonstrations         D. hints

Đáp án D. hints

Giải thích: suggestion = hint (n): gợi ý Các đáp án khác:

A.        effect (n): sự ảnh hưởng

B.         symptom (n): triệu chứng

C.         demonstration (n): sự biểu hiện

Dịch nghĩa: Giáo viên cho chúng tôi gợi ý về những nội dung sẽ có trong bài thi.

Question 141: Hypertension is one of the most widespread and potentially dangerous diseases.

A. colossal       B. popular        C. common      D. scattered

Đáp án C. common

Giải thích: widespread = common (adj): phổ thông, phổ biến Các đáp án khác:

A.        colossal (adj): khổng lồ

B.         popular (adj): phổ biến, được nhiều người biết đến

D. scattered (adj): rải rác

Dịch nghĩa:

Chứng tăng huyết áp là một trong những căn bệnh tiềm tàng nguy hiểm và phổ biến nhất.

Question 142: My uncle, who is an accomplished guitarist, taught me how to play.

A.        skillful B. famous        C. perfect         D. modest

Đáp án A. skillful

Giải thích: accomplished = skilful (adj): khéo léo, điêu luyện Các đáp án khác:

B.         famous (adj): nổi tiếng

C.         perfect (adj): hoàn hảo D modest (adj): khiêm tốn Dịch nghĩa:

Bác tôi, một nghệ sĩ guitar điêu luyện, đã dạy tôi cách chơi đàn.

Question 143: In America, when a woman and a man are introduced, bridKing ridnub is UP to a woman.

A.        depends on       B. waits on       C. replies on     D. congratulates on

Đáp án A. depends on

Giải thích: be up to = depend on: tùy thuộc, phụ thuộc vào Các đáp án khác:

B.         reply on: trả lời trên (điện thoại, email)

C.         wait on: hầu hạ

D.        congratulate on: chúc mừng về

Dịch nghĩa:

Ở Mỹ, khi người đàn ông và phụ nữ được giới thiệu với nhau, việc bắt tay hay không phụ thuộc vào  người phụ nữ.

Question 144: It takes me 15 minutes to get ready.

A. to go B. to prepare    C. to get up       D. to wake up

Đáp án B: prepare

Giải thích: get ready = prepare (v): chuẩn bị sẵn sàng Các đáp án khác:

A. to go (v): đi

C.         to get up (v): dậy

D.        to wake up (v): đánh thức

Dịch nghĩa:

Tôi mất 15 phút để chuẫn bị sẵn sàng.

Question 145: When the laser strikes the chemicals, it releases a form of oxygen that kills cancer cells.

A. contains       B. vaporizes     C. gives out      D. omits

Đáp án C. give out

Giải thích: release = give out (v): đưa ra, phóng thích Các đáp án khác:

A.        contain (v): bao gồm

B.         vaporize (v): bốc hơi

D. omit (v): bỏ sót

Dịch nghĩa:

Khi tia la-ze chiếu vào chất hóa học, chúng sẽ giải phóng một dạng oxi mà có thể giết chết tế bào gây ung thư.

Question 146: Kate was overwhelmed with tension before she entered the final contest.

A.        nervousness     B. high degree  C. strength        D. eagerness

Đáp án A. nervousness

Giải thích: tension = nervousness (n): sự căng thẳng Các đáp án khác:

B.         high degree (n): mức độ cao

C.         strength (n): sức mạnh

D.        eagerness (n): sự háo hức

Dịch nghĩa:

Kate cực kỳ căng thẳng trước vòng thi chung kết.

Question 147: Scientists warn of the impending extinction of many species of plants and animals.

A. irrefutable    B. absolute       C. formidable   D. imminent

Đáp án D. imminent

Giải thích: impending = imminent (adj): gần đến, sắp xảy ra Các đáp án khác:

A.        irrefutable (adj): không thề chối cãi

B.         absolute (adj): tuyệt đối

C.         formidable (adj): đáng sợ

Dịch nghĩa:

Các nhà khoa học cảnh báo về sự tuyệt chủng sắp xảy ra với nhiều loài động thực vật.

Question 148: He still has an awful lot to learn.

A. a terrible thing          B. a great desire C. a large amount         D. a great pleasure

Đáp án C. a large amount

Giải thích: an awful lot = a large amount: số lượng lớn Các đáp án khác:

A.        a terrible thing: một điều kinh khủng

B.         a great desire: một mong ước lớn

D. a great pleasure: một thú vui lớn

Dịch nghĩa:

Anh ấy vẫn còn rất nhiều thứ phải học.

Question 149: The week of exams left Miranda exhausted, and she is still slightly ill.

A. on bad terms B. in worse condition    C. under the weather     D. on a roll

Đáp án C. under the weather

Giải thích: to be ill = under the weather: bị ốm, không khỏe Các đáp án khác:

A.        on bad terms: không hòa thuận, thường là trong trường hợp những người từng là bạn thân

B.         in worse condition: trong tình trạng tồi tệ hơn

D. on a roll: đạt được thành công

Dịch nghĩa:

Một tuần kiểm tra khiến Miranda mệt rã rời, và cô ấy vẫn hơi không khỏe trong người.

Question 150: That competition was sponsored by the host country.

A. limited         B. financed      C. finished       D. tested

Đáp án B. financed

Giải thích: sponsor = finance (v): tài trợ. Các đáp án khác:

A. limit (v): giới hạn

C.         finish (v): kết thúc

D.        test (v): kiểm tra

Dịch nghĩa:

Cuộc thi đó được tài trợ bởi nước chủ nhà.

Question 151: On completion of the activities, you will have to continue answering some questions.

A. Completing of the activities  B. When you have completed the activities

C. Because you complete the activities  D. As if you completed the activities

Đáp án B. When you have completed the activities

Giải thích: On + V-ing = When + s + V (đồng chủ ngữ với vế sau) Các đáp án khác:

A. "Completing of the activities" là sai. Lẽ ra phải là "Completing the activities" mới đúng.

C.         Because you complete the activities: bởi vì bạn hoàn thành các hoạt động.

D.        As if you completed the activities: như thể bạn hoàn thành các hoạt động.

Dịch nghĩa:

Khi hoàn thành các hoạt động, bạn sẽ phải tiếp tục trả lời một số câu hỏi.

Question 152: The most striking technological success in the twentieth century is probably the computer revolution.

A. productive   B. dangerous    C. prominent    D. recent

Đáp án C. prominent

Giải thích: striking = prominent (adj): nổỉ bật Các đáp án khác:

A.        productive (adj): sản sinh nhiều, năng suất

B.         dangerous (adj): nguy hiểm

D. recent (adj): gần đây

Dịch nghĩa:

Thành tựu công nghệ nổi bật nhất trong thế kỉ 20 có lẽ là cuộc cách mạng máy tính.

Question 153: Traffic began to flow normally again after the accident.

A. strangely and irregularly       B. repeatedly in different modes

C. in the usual or ordinary way  D. with the same speed

Đáp án C. in the usual or ordinary way

Giải thích: normally = in the usual or ordinary way: thông thường Các đáp án khác:

A.        strangely and irregularly: kì lạ và không thường xuyên

B.         repeatedly in different modes: những cách thức khác nhau lặp đi lặp lại

D. with the same speed: với tốc độ giống nhau

Dịch nghĩa:

Giao thông bắt đầu khơi thông sau vụ tai nạn

Question 154: Don't be concerned about your mother's illness; she’ll recover soon.

A. surprised at  B. worried about           C. embarrassed at         D. angry with

Đáp án B. worried about

Giải thích: concerned about = worried about (adj): lo lắng Các đáp án khác:

A. surprised at (adj): ngạc nhiên

C.         embarrassed at (adj): xấu hổ

D.        angry with (adj): tức giận

Dịch nghĩa:

Đừng lo lắng về bệnh tình của mẹ bạn, bà ấy sẽ sớm hồi phục thôi.

Question 155: A special exhibition of Indian Art will be opened at the National Museum next month.

A. painting       B. music           C. programme  D. show

Đáp án D. show

Giải thích: exhibition = show (n): cuộc triển lãm Các đáp án khác:

A.        painting (n): bức vẽ

B.         music (n): âm nhạc

C.         programme (n): chương trình

Dịch nghĩa:

Một cuộc triển lãm đặc biệt về nghệ thuật Ấn Độ sẽ được diễn ra tại bảo tàng Quốc gia vào tháng tới.

Question 156: The value of an old item increases with time.

A. an original   B. an antique    C. a facsimile   D. a bonus

Đáp án B. an antique

Giải thích: an old item = an antique (n): đồ cổ Các đáp án khác:

A. an original (n): nguyên bản

C.         a facsimile (n): bản sao

D.        a bonus (n): thưởng

Dịch nghĩa:

Giá trị đồ cổ tăng lên theo thời gian.

Question 157: When he won the first prize, he realised that this was the highest attainment of his life.

A.        accomplishment           B. task  C. shock           D. surprise

Đáp án A. accomplishment

Giải thích: attainment = accomplishment (n): thành tích Các đáp án khác:

B.         task (n): nhiệm vụ

C.         shock (n): ngạc nhiên

D.        surprise (n): ngạc nhiên

Dịch nghĩa:

Khi giành được giải nhất, anh ấy nhận ra đó là thành tích cao nhất trong cuộc đời mình.

Question 158: According to scientists, it is possible that another Ice Age will soon be upon us.

A.        in the near future          B. undoubtedly C. some day     D. now

Đáp án A. in the near future

Giải thích: soon = in the near future: sớm, tương lai gần Các đáp án khác:

B.         undoubtedly (adv): một cách không nghi ngờ

C.         some day: vào ngày nào đó

D.        now (adv): bây giờ

Dịch nghĩa:

Theo như các nhà khoa học, có khả năng một Kỷ Băng Hà nữa sẽ sớm xảy ra.

Question 159: the early days of baseball, the game was played by young men of means and social position.

A. with ambition          B. with money  C. with skill      D. with equipment

Đáp án B. with money

Giải thích: someone of means: người có của ăn của để; người giàu có. Các đáp án khác:

A. with ambition: với tham vọng

C.         with skill: với kỹ năng

D.        with equipment: với trang thiết bị

Dịch nghĩa:

Trong lịch sử những ngày đầu của môn bóng chày, môn thể thao này được chơi bởi những người đàn ông trẻ giàu có và có vị thế xã hội.

Question 160: Though many scientific breakthroughs have resulted from mishaps, it has taken brilliant thinkers to recognize their potential.

A. misunderstandings   B. accidents     C. misfortunes  D. incidentals

Đáp án B. accidents

Giải thích: mishaps = accidents (n): những sự cố, tai nạn nhỏ do kém may mắn Các đáp án khác:

A.misunderstandings (n): hiểu lầm

C.         misfortunes (n): bất hạnh

D.        incidentals (n): sự việc ngẫu nhiên

Dịch nghĩa:

Mặc dù nhiều khám phá khoa học được bắt nguồn từ sự cố nhưng chúng khiến những nhà tư duy kiệt xuất nhận ra được tiềm năng của họ.

Question 161: The yearly growth of the gross national product is often used as an indicator of a nation's economy.

A.        annual  B. irrefutable    C. tentative       D. routine

Đáp án A.annual

Giải thích: yearly = annual (adj): hàng năm Các đáp án khác:

B.         irrefutable (adj): không thề chối cãi

C.         tentative (adj): tính thăm dò

D.        routine (adj): thói quen

Dịch nghĩa:

Sự gia tăng hàng năm của tổng sản phầm quốc nội thường được dùng làm chỉ số đo lường của một nền kinh tế.

Question 162: Everytime he opens his mouth, he immediately regrets what he said. He is always putting his foot in his mouth.

A. speaking indirectly   B. making a mistake

C. doing things in the wrong order         D. saying embarrassing things

Đáp án D. saying embarrassing things

Giải thích: to put one's foot in one's mouth = say embarrassing things: nói những điều ngớ ngẩn đáng xấu hổ

Các đáp án khác:

A.        speaking indirectly: nói một cách gián tiếp

B.         making a mistake: phạm lỗi sai

C.         doing things in the wrong order: làm việc sai thứ tự

Dịch nghĩa:

Mỗi lần anh ấy mở miệng, anh ta liền hối hận về những gì mình nói. Anh ta luôn luôn nói những điều đáng xấu hổ.

Question 163: The question of why prehistoric animals became extinct has not been conclusively

answered.

A. predominantly          B. extensively  C. especially    D. decisively

Đáp án D. decisively

Giải thích: conclusively = decisively (adv): một cách chắc chắn, dứt khoát Các đáp án khác:

A.        predominantly (adv): phần lớn là, chủ yếu là

B.         extensively (adv): một cách rộng rãi

C.         especially (adv): đặc biệt là

Dịch nghĩa:

Câu hỏi tại sao những động vật tiền sử bị tuyệt chủng vẫn chưa được trả lời một cách chắc chắn.

Question 164: To everyone's fury, misconduct by doctors and nurses is found out and ends up in media.

A. demoralisation         B. misdemeanour         C. malpractice  D. malevolence

Đáp án D. malpractice

Giải thích: misconduct = malpractice (n): hành vi sai trái Các đáp án khác:

A.        demoralisation (n): sự phá hoại đạo đức

B.         misdemeanour (n): hành động xằng bậy

D. malevolence (n): ác tâm, ác ý

Dịch nghĩa:

Trước sự giận dữ của tất cả mọi người, hành vi sai trái của bác sĩ và y tá được phát hiện và tung lên truyền thông.

Question 165: The rains of 1993 causing the Missouri River to overflow resulted in one of the worst floods of the 20th century.

A. stopped       B. lessened       C. caused         D. overcame

Đáp án C. caused

Giải thích: result in = cause (v): gây ra Các đáp án khác:

A.        stop (v): dừng lại

B.         lessen (v): làm giảm

D. overcome (v): vượt qua

Dịch nghĩa:

Những con mưa năm 1993 khiến sông Missouri chảy tràn đã dẫn đến một trong những trận ngập lụt kinh hoàng nhất trong thế kỉ 20.

Question 166: I'm becoming increasingly absent-minded. Last week, I locked myself out of my house twice.

A. being considerate of things   B. remembering to do right things

C. forgetful of one's past           D. often forgetting things

Đáp án D. often forgetting things

Giải thích: absent - minded (adj): đãng trí = often forgetting things: thường quên mất những điều gì đấy

Các đáp án khác:

A.        being considerate of things: thận trọng

B.         remembering to do right things: nhớ để làm việc đúng

C.         forgetful of one's past: quên về quá khứ của ai

Dịch nghĩa:

Tôi ngày càng trở nên đãng trí. Tuần trước, tôi tự khóa mình trong nhà 2 lần.

Question 167: Many young children are spending large amounts of time watching the TV without being aware of its detriment to their school work.

A.        harm    B. advantage    C. support        D. benefit

Đáp án A. harm

Giải thích: detriment = harm (n): mối nguy hại Các đáp án khác:

B.         advantage (n): lợi ích

C.         support (n): ủng hộ

D.        benefit (n): lợi ích

Dịch nghĩa:

Nhiều trẻ em dành nhiều thời gian vào xem ti vi mà không nhận thức được mối nguy hại nó mang lại đối với công việc học tập ở trường.

Question 168: Ms. Stanford is an unusually prolific author. She has written a large number of books these years, some of which are best-sellers.

A. reflective     B. productive   C. exhausted    D. critical

Đáp án B. productive

Giải thích: prolific = productive (adj): có hiệu suất làm việc cao Các đáp án khác:

A.reflective (adj): phản ánh B.exhausted (adj): kiệt sức

D. critical (adj): sâu sắc

Dịch nghĩa:

Cô Stanford là một tác giả có hiệu suất làm việc cao một cách bất thường. Cô ấy viết một lượng sách lớn những năm gần đây, một vài trong số những cuốn sách đó là những cuốn bán chạy nhất.

Question 169: As the enemy forces were so overwhelming, our troops had to retreat to a safer position.

A.        powerful          B. dreadful       C. overflowing D. outgrowing

Đáp án A. powerful

Giải thích: overwhelming = powerful (adj): mạnh mẽ Các đáp án khác:

B.         dreadful (adj): sợ hãi

C.         overflowing (adj): chảy mạnh

D.        outgrowing (adj): tăng số lượng vượt trội

Dịch nghĩa:

Khi lực lượng thù địch quá mạnh, đội quân của chúng ta phải rút về một vị trí an toàn hơn.

Question 170: The workforce is generally accepted to have the best conditions in Europe.

A. gang B. working class           C. crew D. personnel

Đáp án B. working class

Giải thích: workforce: lực lượng lao động = working class: tầng lớp lao động Các đáp án khác:

A. gang (n): băng đảng

C.         crew (n): thuyền viên

D.        personnel (n): cán bộ, nhân viên

Dịch nghĩa:

Lực lượng lao động được cho là có các điều kiện làm việc tốt nhất ở châu Âu.

Question 171: The band's first album is due for release later this month.

A. late  B. expected      C. improper      D. early

Đáp án B. expected

Giải thích: due = expected (adj): được trông đợi, được dự kiến Các đáp án khác:

A. late (adj): muộn

C.         improper (adj): không thích hợp

D.        early (adj): sớm

Dịch nghĩa:

Album đầu tiên của nhóm nhạc được dự kiến phát hành vào cuối tháng này.

Question 172: He wasn't able to manage with the stresses and strains of the job.

A.        cope     B. succeed       C. administer    D. acquire

Đáp án A. cope

Giải thích: manage = cope: đương đầu, cố gắng xoay sở Các đáp án khác:

B.         succeed (v): thành công

C.         administer (v): thi hành

D.        acquire (v): đạt được, kiếm được

Dịch nghĩa:

Anh ấy không thể xoay sở với áp lực và khó khăn trong công việc.

Question 173: He insisted on listening to the entire story.

A.        whole   B. funny           C. interesting    D. part

Đáp án A. whole

Giải thích: entire = whole (adj): tất cả, toàn bộ Các đáp án khác:

B.         funny (adj): vui vẻ

C.         interesting (adj): hấp dẫn

D.        part (adj): một phần

Dịch nghĩa:

Anh ấy khăng khăng đòi nghe toàn bộ câu chuyện.

Question 174: We can use either verbal or non - verbal forms of communication.

A. using gesture B. using speech C. using verbs  D. using facial expressions

Đáp án B. using speech

Giải thích: verbal (adj): bằng lời nói, bằng miệng = using speech (sử dụng lời nói) Các đáp án khác:

A. using gesture: sử dụng cử chỉ

C.         using verbs: sử dụng động từ

D.        using facial expressions: sử dụng biểu cảm mặt

Dịch nghĩa:

Chúng ta có thề dùng giao tiếp bằng lời nói hoặc không dùng lời nói.

Question 175: You must answer the police's questions truthfully; otherwise, you will get into trouble.

A. in a harmful way      B. as trustingly as you can

C. with a negative attitude         D. as exactly as you can

Đáp án D. as exactly as you can

Giải thích: truthfully: một cách thành thật = as exactly as you can: chính xác nhất bạn có thể Các đáp án khác:

A.        in a harmful way: theo một cách nguy hiểm

B.         as trustingly as you can: một cách tin cậy như bạn có thể

C.         with a negative attitude: với một thái độ tiêu cực

Dịch nghĩa:

Bạn phải trả lời câu hỏi của cảnh sát một cách thành thật, nếu không thì bạn có thể gặp rắc rối

Question 176: By the end of the storm, the hikers had depleted even ineir emergency stores

A. destroyed     B. lost  C. used almost all of     D. greatly dropped

Đáp án C. used almost all of

Giải thích: deplete (v): dùng hết, làm cạn kiệt = used almost all of: sử dụng hầu hết tâ't cả Các đáp án khác:

A.        destroy (v): phá hủy

B.         lose (v): làm mất

D. greatly drop (v): giảm đáng kề

Dịch nghĩa:

Trước khi trận bão kết thúc, những người leo núi đã sử dụng hết cả những đồ dự trữ cho tình huống nguy cấp.

Question 177: Originally the builders have me a price of $5,000, but now they say they underestimated

it, and now it's going to be at least $8,000:

A. underrated   B. outnumbered C. undervalued D. misjudged

Đáp án C. undervalued

Giải thích: underestimate = undervalue (v): đánh giá thấp Các đáp án khác:

A.        underrate (v): hạ thấp

B.         outnumber (v): đông hơn

D. misjudge (v): đánh giá sai

Dịch nghĩa:

Ban đầu, những người thợ xây dựng trả giá 5000 đô la Mỹ, nhưng bây giờ họ nói họ đã đánh giá thấp nó và lẽ ra nó phải có giá ít nhất là 8000 đô.

Question 178: Please stop making that noise! It really gets on my nerves.

A. cheers me up B. wakes me up C. annoys me   D. amuses me

Đáp án C. annoys me

Giải thích: get on one's nerves = annoy sb: làm ai phát bực lên Các đáp án khác:

A.        cheers me up: khiến tôi phấn chấn lên

B.         wakes me up: đánh thức tôi

D. amuses me: khiến tôi phấn khích

Dịch nghĩa:

Dừng cái tiếng động đó lại! Nó thực sự khiến tôi bực mình.

Question 179: Please do up your safety belt before we begin the journey.

A.        fasten   B. carry C. wear D. loosen

Đáp án A. fasten

Giải thích: do up = fasten (v): siết chặt, thắt chặt Các đáp án khác:

B.         carry (v): mang

C.         wear (v): mặc

D.        loosen (v): nới lỏng

Dịch nghĩa:

Hãy thắt chặt dây an toàn trước khi chúng ta bắt đầu cuộc hành trình.

Question 180: It is inevitable that smoking will damage your health.

A. invading      B. intriguing     C. unavoidable D. unhealthy

Đáp án C. unavoidable

Giải thích: unavoidable = inevitable (adj): không thể tránh khỏi Các đáp án khác:

A.        invading (adj): xâm lược

B.         intriguing (adj): hấp dẫn

D. unhealthy (adj): hại sức khỏe

Dịch nghĩa:

Hút thuốc gây hại cho sức khỏe của bạn là điều không thề tránh khỏi.

Question 181: The shop assistant was totally bewildered by the customer's behavior.

A. upset           B. puzzled        C. disgusted     D. angry

Đáp án B. puzzled

Giải thích: bewildered = puzzled (adj): hoang mang, bối rối Các đáp án khác:

A. upset (adj): buồn

C.         disgusted (adj): phẫn nộ

D.        angry (adj): tức giận

Dịch nghĩa:

Nhân viên cửa hàng hoàn toàn bối rối bởi hành vi của khách hàng.

Question 182: Local charity organizations benefited the fire victims.

A. claimed       B. helped         C. donated       D. sponsored

Đáp án B. helped

Giải thích: benefit = help (v): giúp ích Các đáp án khác:

A. claimed (v): đòi, thỉnh cầu

C.         donated (v): quyên góp, giúp đỡ

D.        sponsored (v): tài trợ

Dịch nghĩa:

Nhiều tổ chức quyên góp địa phương giúp đỡ những nạn nhân vụ cháy.

Question 183: People from flood-ravaged areas have suffered a lot of damage.

A. supplied      B. destroyed     C. provided      D. killed

Đáp án B. destroyed

Giải thích: ravaged = destroyed (adj): bị tàn phá Các đáp án khác:

A. supplied (adj): được cung cấp

C.         provided (adj): được cung cấp

D.        killed (adj): bị giết

Dịch nghĩa:

Người dân từ những khu vực bị tàn phá bởi lũ lụt phải chịu đựng nhiều thiệt hại.

Question 184: Although they had never met before the party, Jim and Jane felt strong affinity to each other.

A. enthusiasm  B. attraction     C. moved         D. interest

Đáp án B. attraction

Giải thích: affinity = attraction (n): sức hút, sức hấp dẫn Các đáp án khác:

A. enthusiasm (n): lòng hăng hái

C.         moved (adj): xúc động

D.        interest (n): sự quan tâm

Dịch nghĩa:

Mặc dù họ chưa bao giờ gặp nhau trước bữa tiệc, Jim và Jane đều cảm thấy sức hấp dẫn mãnh liệt từ đối phương.

Question 185: English as we know today emerged around 1350, after having incorporated many elements of French that were introduced following the Norman invasion in 1030.

A. started         B. appeared      C. developed    D. vanished

Đáp án B. appeared

Giải thích: emerge = appear (v): xuất hiện Các đáp án khác:

A.start (v): bắt đầu

C.         develop (v): phát triển

D.        vanish (v): biến mất

Dịch nghĩa:

Tiếng Anh như chúng ta biết ngày nay xuất hiện khoảng năm 1350 với nhiều yếu tố từ tiếng Pháp được truyền bá và tiếp hợp sau cuộc xâm lược của người Norman năm 1030.

Question 186: People are busy buying gifts, cleaning and decorating the house and cooking traditional

foods to welcome Tet holiday now.

A. favorite       B. important     C. customary    D. national

Đáp án C. customary

Giải thích: traditional = customary (adj): thuộc về phong tục, thuộc về truyền thống Các đáp án khác:

A.        favourite (adj): yêu thích

B.         important (adj): quan trọng

D. national (adj): thuộc quốc gia, nội địa

Dịch nghĩa:

Mọi người đều bận mua quà, dọn dẹp và trang trí nhà cửa, nấu những món ăn truyền thống để chào đón Tết.

Question 187: The preservation of the dead body was accomplished through a process of mummification. The ancient left no written accounts as to the execution of this process.

A. carried         B. achieved      C. reproduced   D. performed

Đáp án D. performed

Giải thích: accomplish = perform (v): tiến hành, thực hiện Các đáp án khác:

A.        carried: được mang

B.         achieved: đạt được

C.         reproduced: được sản xuất lại

Dịch nghĩa:

Việc bảo quản thi thể người chết được thực hiện thông qua quá trình ướp xác. Người xưa không để lại nhiều ghi chép về việc quá trình này được thực hiện thế nào.

Question 188: Trudy felt ill at ease when she spoke in public for the first time.

A. felt uncomfortable and embarrassed  B. felt difficult and lost confidence

C. felt challenged and inopportune         D. felt nausea and dizzy

Đáp án A. felt uncomfortable and embarrassed

Giải thích: ill at ease = fell uncomfortable and embarrassed: cảm thấy không thoải mái và ngượng ngùng.

Các đáp án khác:

B.         felt difficult and lost confidence: cảm thấy khó khăn và mất tự tin

C.         felt challenged and inopportune: cảm thấy bị thách thức và lạc lõng

D.        felt nausea and dizzy: cảm thấy buồn nôn và chóng mặt

Dịch nghĩa:

Trudy cảm thấy không thoải mái và ngượng ngùng khi nói trước đám đông lần đầu tiên.

Question 189: The mission statement of the International Movement as formulated in the "Strategy 2010" document of the Federation is to improve the lives of vulnerable people by mobilizing the power of humanity.

A.        weak and unprotected   B. poor and disabled      C. deaf and mute          D. wealthy and famous

Đáp án A. weak and unprotected

Giải thích: vulnerable (adj): dễ bị tổn thương = weak and unprotected (adj): yếu ớt và không được bảo vệ .

Các đáp án khác:

B.         poor and disabled (adj): ốm yếu và tàn tật

C.         deaf and mute (adj): câm và điếc

D.        wealthy and famous (adj): giàu có và nổi tiếng

Dịch nghĩa:

Tuyên bố về sứ mệnh của Phong trào Quốc tế được đưa ra trong "Chiến lược 2010" của Liên bang là cải thiện cuộc sống của nhóm người yếu thế bằng cách huy động sức mạnh của toàn nhân loại.

Question 190: To prepare for a job interview, you should jot down your qualifications, work experience as well as some important information about yourself.

A. your special qualities you have         B. what you have earned through study

C. what you have experienced   D. your own qualities in real life

Đáp án B. what you have earned through study

Giải thích: qualification (n) = what you have earned through study: bằng cấp Các đáp án khác:

A. your special qualities you have: phẩm chất đặc biệt mà bạn có

C.         what you have experienced: những kinh nghiệm bạn có

D.        your own qualities in real life: những phẩm chất của chính bạn trong thực tế

Dịch nghĩa:

Để chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn việc làm, bạn nên tập trung vào bằng cấp, kinh nghiệm làm việc cũng như một số thông tin quan trọng về bản thân bạn.

Question 191: Helen Keller, blind and deaf from an early age, developed her sense of smell so finely that she could identify friends by their personal odors

A. classify        B. communicate with    C. describe       D. recognize

Đáp án D. recognize

Giải thích: identify = recognize (v): xác nhận, nhận ra Các đáp án khác:

A.        classify (v): phân loại

B.         communicate with (v): giao tiếp với

C.         describe (v): miêu tả

Dịch nghĩa:

Helen Keller, bị khiếm thị và khiếm thính từ bé, đã phát triền mạnh về khứu giác đến nỗi mà cô có thể nhận biết được người khác qua mùi cơ thể.

Question 192: The life boat rescued the crew of the sinking ship.

A. picked up     B. provided food for     C. saved the life of        D. looked for

Đáp án C. saved the life of

Giải thích: rescue (v) = save the life of: cứu sống Các đáp án khác:

A.        pick up (v): nhặt lên

B.         provide (v) food for: cung cấp thực phầm cho

D. look for (v): tìm kiếm

Dịch nghĩa:

Con thuyền cứu sinh đã cứu sống thuyền viên của chiếc tàu bi chìm.

Question 193: The two bombs exploded simultaneously.

A. accidentally B. all of the sudden       C. violently      D. at the same time

Đáp án D. at the same time

Giải thích: simultaneously = at the same time (adv): cùng một lúc Các đáp án khác:

A.        accidentally (adv): một cách vô tình

B.         all of the sudden (adv): tất cả những bất ngờ

C.         violently (adv): một cách dữ dội

Dịch nghĩa:

Hai quả bom nổ cùng một lúc.

Question 194: You must apply yourself to your work more.

A. improve       B. carry out      C. do quickly    D. concentrate on

Đáp án D. concentrate on

Giải thích: apply oneself to = concentrate on (v): tập trung vào Các đáp án khác:

A.        improve (v): nâng cao

B.         carry out (v): tiến hành

C.         do quickly (v): làm nhanh

Dịch nghĩa:

Bạn phải tập trung vào việc của mình nhiều hơn.

Question 195: They have modern notions about raising children.

A.        opinions           B. rules C. standards     D. plans

Đáp án A. opinions

Giải thích: notion = option (n): ý kiến, quan điểm Các đáp án khác:

B.         rule (n): luật lệ

C.         Standard (n): tiêu chuẩn

D.        plan (n): kế hoạch

Dịch nghĩa:

Họ có những quan điểm tiến bộ về nuôi dạy con cái.

Question 196: The repeated commercials on TV distract many viewers from watching their favorite films.

A. business      B. advertisements         C. economics   D. contests

Đáp án B. advertisements

Giải thích: commercials = advertisements (n): quảng cáo Các đáp án khác:

A. business (n): kinh doanh

C.         economics (n): kinh tế học

D.        contests (n): những cuộc thi

Dịch nghĩa:

Những quảng cáo được lặp đi lặp lại trên ti vi khiến người xem xao nhãng khỏi những bộ phim họ yêu thích.

Question 197: Some land is best used if two or more different kinds of crops are grown on it alternately; on the other hand, it is better to grow the same crop continuously.

A. time after time         B. slowly but surely      C. one after another      D. for many years

Đáp án C. one after another

Giải thích: : alternately (adv) = one after another: tiếp nhau, luân phiên Các đáp án khác:

A.        time after time: hết này lần đến lần khác

B.         slowly but surely: chậm mà chắc

D. for many years: trong nhiều năm

Dịch nghĩa:

Có một số vùng đất sẽ cho hiệu quả tốt nhất nếu có hai hoặc nhiều loại cây khác nhau được trồng luân phiên trên đó; nhưng ở một số nơi khác thì sẽ tốt hơn nếu trồng cùng một loại cây liên tục trên đó.

Question 198: The mountainous region of the country is thinly populated.

A.        sparsely           B. densely        C. greatly         D. fully

Đáp án A. sparsely

Giải thích: thinly = sparsely (adv): thưa thớt Các đáp án khác:

B.         densely (adv): đông đúc

C.         greatly (adv): một cách tuyệt vời

D.        fully (adv): đầy

Dịch nghĩa:

Khu vực miền núi của đất nước có dân cư thưa thớt.

Question 199: It was inevitable that the smaller company should merge with the larger.

A. urgent          B. unavoidable C. important     D. necessary

Đáp án B. unavoidable

Giải thích: inevitable = unavoidable (adj): không thể tránh khỏi được Các đáp án khác:

A.urgent (adj): khẩn cấp

C.         important (adJẽ): quan trọng

D.        necessary (adj): cần thiết

Dịch nghĩa:

Việc hợp nhất các công ty nhỏ vào những công ty lớn là điều không thể tránh khỏi.

Question 200: Around 150 B.C., the Greek astronomer Hipparchus developed a system to classify stars according to brightness.

A. shine           B. record          C. categorize    D. diversify

Đáp án C. categorize

Giải thích: classify = categorize (v): phân loại Các đáp án khác:

A.        shine (v): tỏa sáng

B.         record (v): ghi lại

D. diversify (v): đa dạng hóa

Dịch nghĩa:

Khoảng năm 150 trước Công nguyên, nhà thiên văn Hy Lạp Hipparchus đã phát triển một hệ thống phân loại các ngôi sao dựa trên độ sáng của chúng.

Question 201: Mayo Hospital in New Orleans was so named in recognmon of Dr. Mayo's outstanding

humanitarianism.

A. exhaustive   B. charitable     C. remarkable   D. widespread

Đáp án C. remarkable

Giải thích: outstanding = remarkable (adj): nổi bật, xuất sắc, đáng ghi nhận Các đáp án khác:

A.        exhaustive (adj): thấu đáo

B.         charitable (adj): quyên góp được

D. widespread (adj): lan rộng

Dịch nghĩa:

Bệnh viện S. Mayo ở New Orleans được đặt tên như vậy để ghi nhận chủ nghĩa nhân đạo của Tiến sĩ Mayo.

Question 202: The weather is horrible at the moment, isn't it? I hope it clears up later.

A. becomes brighter      B. shines          C. is not cloudy D. clean

Đáp án C. is not cloudy

Giải thích: clear up = to be not cloudy (adj): quang đãng Các đáp án khác:

A.        become brighter: trở nên sáng hơn

B.         shine (v): chiếu sáng

D. clean (v): dọn dẹp

Dịch nghĩa:

Thời tiết hiện giờ thật tồi tệ phải không? Tôi mong trời sẽ sớm quang đãng

Question 203: There used to be a shop at the end of the street but it went out of business a year ago.

A. closed up     B. closed          C. closed down D. closed into

Đáp án C. closed down

Giải thích: go out of business = close down (v): đóng cửa, sập tiệm Các đáp án khác:

A.        close up (v): lại gần

B.         close (v): đóng

D. close into: không có nghĩa

Dịch nghĩa:

Ở đây từng có một cửa hàng ở cuối phố nhưng đã đóng cửa một năm trước.

Question 204: As tourism is more developed, people worry about the damage to the flora and fauna of the island.

A. fruits and vegetables B. flowers and trees      C. plants and animals    D. mountains and forests

Đáp án C. plants and animals

Giải thích: flora and fauna (n) = plants and animals (n): động thực vật và động vật Các đáp án khác:

A.        fruits and vegetables: rau quả

B.         flowers and trees: hoa và cây

D. mountains and forests: miền núi và rừng

Dịch nghĩa:

Khi du lịch phát triển hơn, nhiều người lo lắng về những tổn hại tới quần thể động thực vật trên đảo.

Question 205: It is a really difficult matter to decide how to solve now. I will need time to think it over.

A.        to sleep on it     B. to make it better       C. to make up for it       D. to think out of time

Đáp án A. to sleep on it

Giải thích: think over (v) = sleep on (v): suy nghĩ kỹ Các đáp án khác:

B.         make it better: làm nó tốt hơn

C.         make up for it: đền bù cho nó

D.        think out of time: nghĩ tốn thời gian

Dịch nghĩa:

Thật khó để đưa ra cách giải quyết cho vấn đề phức tạp đó ngay bây giờ. Tôi cần thời gian đề suy nghĩ kĩ. Question 206: Today's scientists have overcome many of the challenges of the depth by using more sophisticated tools.

A.        complicated     B. worldly        C. experienced D. aware

Đáp án A. complicated

Giải thích: sophisticated = complicated (adj): phức tạp, tinh vi Các đáp án khác:

B.         worldly (adj): trần tục

C.         experienced (adj): có kinh nghiệm

D.        aware (adj): nhận thức

Dịch nghĩa:

Những nhà khoa học ngày nay vượt qua nhiều thách thức của độ sâu bằng những công cụ máy móc tinh  vi hơn.

Question 207: Each year about fifty hundred species of plants and animals are already being eliminated.

A. dropped       B. removed      C. kicked         D. tossed

Đáp án B. removed

Giải thích: eliminate = remove (v): loại bỏ, trừ khử Các đáp án khác:

A. drop (v): rơi

C.         kick (v): đá

D.        toss (v): tung

Dịch nghĩa:

Mỗi năm khoảng 5000 loài động thực vật đã bị biến mất.

Question 208: The unmanned U.S space probe Mariner 9 sent back over 7,000 photos of Mars.

A. circulated    B. transmitted   C. conveyed     D. submitted

Đáp án B. transmitted

Giải thích: send back = transmit (v): truyền dẫn (lại) Các đáp án khác:

A. circulate (v): lưu thông

C.         convey (v): truyền tải

D.        submit (v): trình, nộp

Dịch nghĩa:

Tàu thăm dò vũ trụ không người lái của Hoa Kỳ Mariner 9 đã truyền dẫn lại hơn 7.000 bức ảnh từ sao Hỏa.

Question 209: He was asked to account for his presence at the scene of the crime.

A. omplain       B. exchange     C. explain        D. arrange

Đáp án C. explain

Giải thích: account for = explain (v): giải thích Các đáp án khác:

A.        complain (v): phàn nàn

B.         exchange (v): trao đồi

D. arrange (v): sắp xếp

Dịch nghĩa:

Anh ấy được yêu cầu giải thích về sự có mặt của mình ở hiện trường vụ án.

Question 210: I could see the finishing line and thought I was home and dry.

A. homeless     B. hopeful        C. successful    D. unsuccessful

Đáp án C. successful

Giải thích: home and dry = successful (adj): êm xuôi, thành công Các đáp án khác:

A.        homeless (adj): vô gia cư

B.         hopeful (adj): có hy vọng

D. unsuccessful (adj): không hoàn thành, không thành công

Dịch nghĩa:

Tôi có thể thấy đích và nghĩ rằng mình đã thành công

Question 211: The dog saw his reflection in the pool of water.

A. imagination B. bone C. leash D. image

Đáp án D. image

Giải thích: reflection = image (n): hình ảnh phản chiếu Các đáp án khác:

A.        imagination (n): sự tưởng tượng

B.         bone (n): xương

C.         leash (n): xích chó

Dịch nghĩa:

Con chó nhìn thấy hình ảnh phản chiếu của mình trong vũng nước.

Question 212: At times, I look at him and wonder what is going on in his mind.

A.        sometimes        B. always         C. hardly          D. never

Đáp án A. sometimes

Giải thích: sometimes = at times (adv): thỉnh thoảng Các đáp án khác:

B.         always (adv): luôn luôn

C.         hardly (adv): hầu như không

D.        never (adv): không bao giờ

Dịch nghĩa:

Thỉnh thoảng, tôi nhìn anh ấy và tự hỏi anh ấy đang nghĩ gì.

Question 213: I'm a bit wary of giving people my address when I don't know them very well

A.        cautious           B. upset            C. willing         D. capable

Đáp án A. cautious

Giải thích: wary = cautious (adj): cẩn trọng, đề phòng Các đáp án khác:

B.         upset (adj): thất vọng, buồn

C.         willing (adj): sẵn sàng

D.        capable (adj): có khả năng

Dịch nghĩa:

Tôi có một chút cẩn trọng trong việc cho người khác địa chỉ khi không biết rõ về họ.

Question 214: I received housing benefit when I was unemployed.

A.        out of work      B. out of fashion           C. out of order  D. out of practice

Đáp án A. out of work

Giải thích: unemployed = out of work (adj): thất nghiệp Các đáp án khác:

B.         out of fashion: hết thời

C.         out of order: hỏng

D.        out of practice: không tập luyện

Dịch nghĩa:

Tôi nhận trợ cấp nhà ở khi bản thân thất nghiệp.

Question 215: How many countries took part in the last SEA Games?

A. succeeded    B. hosted          C. participated  D. performed

Đáp án C. participated

Giải thích: take part in = participate (v): tham gia Các đáp án khác:

A.        succeed (v): thành công

B.         host (v): đăng cai (làm chủ nhà)

D. perform (v): thực hiện

Dịch nghĩa:

Bao nhiêu quốc gia đã tham gia kỳ SEA Games gần đây nhất?

Question 216: When people are angry, they seldom act in a rational way.

A.        polite   B. friendly       C. reasonable   D. considerate

Đáp án A. polite

Giải thích: rational = polite (adj): nhã nhặn, lịch sự Các đáp án khác:

B.         friendly (adj): thân thiện

C.         reasonable (adj): thích hợp

D.        considerate (adj): chu đáo

Dịch nghĩa:

Khi người ta giận dữ, người ta ít khi hành động một cách lịch sự.

Question 217: Punctuality is imperative in your new job.

A. Being efficient         B. Being courteous       C. Being on time           D. Being cheerful

Đáp án C. Being on time

Giải thích: Punctuality (n) = being on time: đúng giờ Các đáp án khác:

A.        Being efficient: hiệu quả

B.         Being courteous: lịch sự, nhã nhặn

D. Being cheerful: vui vẻ, hoạt náo

Dịch nghĩa:

Sự đúng giờ là bắt buộc đối với công việc mới của bạn.

Question 218: The air is naturally contaminated by foreign matter such as plant pollens and dust.

A.        polluted           B. occupied      C. filled            D. concentrated

Đáp án A. polluted

Giải thích: to be contaminated = to be polluted (v): bị làm cho ô nhiễm Các đáp án khác:

B.         occupy (v): chiếm

C.         fill (v): làm đầy

D.        concentrate (v): tập trung

Dịch nghĩa:

Không khí bị ô nhiễm một cách tự nhiên bởi những chất lạ như phấn hoa hay bụi bẩn.

Question 219: I was not aware of what was happening after I tripped and knocked my head against the table.

A. careful         B. responsive   C. conscious     D. cautious

Đáp án C. conscious

Giải thích: aware = conscious (adj): chú ý, nhận thức Các đáp án khác:

A.        careful (adj): cẩn thận

B.         responsive (adj): đáp lại, phản ứng lại

D. cautious (adj): thận trọng

Dịch nghĩa:

Tôi đã không nhận thức được chuyện gì đang xảy ra sau khi vấp chân và đập đầu vào bàn.

Question 220: The company empowered her to declare their support for the new event. As a matter of fact, she now has more power to do what she wants than ever before.

A. forbade        B. helped         C. authorized    D. ordered

Đáp án C. authorized

Giải thích: empower = authorize (v): ủy quyền Các đáp án khác:

A.        forbid- forbade (v): không cho phép, cấm

B.         help (v): giúp đỡ

D. order (v): ra lệnh

Dịch nghĩa:

Công ty ủy quyền cho cô ấy thông báo sự hỗ trợ của công ty cho sự kiện mới. Sự thật là cô ấy bây giờ nắm giữ nhiều quyền lực để làm những điều mình muốn hơn bao giờ hết.

Question 221: There was no one to take over the army when the general died in a battle.

A. fight B. defend         C. protect         D. control

Đáp án D. control

Giải thích: take over = control (v): điều hành, tiếp quản Các đáp án khác:

A.        fight (v): chiến đấu

B.         defend (v): bảo vệ, phản kháng

C.         protect (v): bảo vệ

Dịch nghĩa:

Không có ai đề điều hành quân đội khi vị tướng bị chết trong trận chiến.

Question 222: There was no one to take over the army when the general died in a battle.

A. fight B. defend         C. protect         D. control

Đáp án D. control

Giải thích: take over = control (v): điều hành, tiếp quản Các đáp án khác:

A.        fight (v): đấu tranh

B.         defend (v): bảo vệ, phản kháng

C.         protect (v): bảo vệ

Dịch nghĩa:

Không có ai để điều hành quân đội khi vị tướng bị chết trong trận chiến.

Question 223: His new yatch is certainly an ostentatious display of his wealth.

A. beautiful      B. showy          C. large D. expensive

Đáp án B. showy

Giải thích: ostentatious = showy (adj): phô trương, khoe khoang Các đáp án khác:

A. beautiful (adj): đẹp đẽ

C.         large (adj): to lớn

D.        expensive (adj): đắt đỏ

Dịch nghĩa:

Chiếc du thuyền mới chắc chắn là một màn trình diễn phô trương về sự giàu có của ông ta.

Question 224: I'd rather stay in a hotel with all the amenities than camp in the woods

A.        conveniences    B. friends         C. expenses      D. sports

Đáp án A. conveniences

Giải thích: amenity = convenience (n): tiện ích, tiện nghi Các đáp án khác:

B.         friend (n): bạn bè

C.         expense (n): chi phí

D.        sport (n): thể thao

Dịch nghĩa:

Tôi muốn nghỉ trong một khách sạn với đầy đủ các tiện nghi hơn là nghỉ ở trại trong rừng.

Question 225: Earthquakes are regarded as one of the most devastating forces known to man.

A. terrifying     B. destrutive     C. fascinnating D. mysterious

Đáp án B. destrutive

Giải thích: devastating = destructive (adj): có tính phá hủy, tàn phá Các đáp án khác:

A. terrifying (adj): đáng sợ hãi

C.         fascinnating (adj): hấp dẫn

D.        mysterious (adj): bí mật

Dịch nghĩa:

Động đất được coi là một trong những sức mạnh tàn phá mạnh nhất mà con người biết đến.

Question 226: In most countries, compulsory military service does not apply to women.

A. superior       B. mandatory   C. beneficial     D. constructive

Đáp án B. mandatory

Giải thích: compulsory = mandatory (adj): bắt buộc Các đáp án khác:

A. superior (adj): siêu, cao cấp

C.         beneficial (adj): có lợi

D.        constructive (adj): có tính xây dựng

Dịch nghĩa:

Ở nhiều quốc gia, nghĩa vụ quân sự bắt buộc không áp dụng cho phụ nữ.

Question 227: His new work has enjoyed a very good review from cristics and readers.

A. viewing       B. regard          C. opinion        D. look

Đáp án C. opinion

Giải thích: review = opinion (n): ý kiến Các đáp án khác:

A.        viewing (n): sự xem, quan sát

B.         regard (n): quan tâm tới

D. look (n): cái nhìn, quan điểm

Dịch nghĩa:

Tác phẩm mới của anh ấy nhận được nhiều ý kiến tốt từ giới phê bình và bạn đọc.

Question 228: We'd better hurry up if we want to get there in time.

A. lie down      B. slow down   C. speed up      D. turndown

Đáp án C. speed up

Giải thích: hurry up = speed up (phrV): nhanh lên, tăng tốc Các đáp án khác:

A.        lie down (phrV): nằm xuống, nghỉ ngơi

B.         slow down (phrV): chậm lại

D. turn down (phrV): từ chối

Dịch nghĩa:

Chúng ta tốt hơn là nên tăng tốc lên nếu muốn đến đó đúng giờ.

Question 229: Don't forget to drop me a line when you're away.

A. telephone me           B. call me         C. write to me   D. send me a telegram

Đáp án C. write to me

Giải thích: drop sb a line = write to sb: để lại vài dòng, viết vài dòng Các đáp án khác:

A.        telephone me: gọi điện

B.         call me: gọi điện

D. send me a telegram: gửi tôi một bức điện tín

Dịch nghĩa:

Đừng quên viết cho tôi vài dòng khi bạn đi vắng.

Question 230: Fruit and vegetables grew in abundance on the island. The islanders even exported the surplus.

A. excess         B. large quantity           C. small quantity          D. sufficiency

Đáp án B. large quantity

Giải thích: abudance = large quantity (n): số lượng lớn Các đáp án khác:

A. excess (n): vượt quá

C.         small quantity (n): số lượng nhỏ

D.        sufficiency (n): đủ

Dịch nghĩa:

Rau củ quả được trồng số lượng lớn ở trên đảo. Người dân ở đây thậm chí xuất khẩu số sản phẩm dư  thừa.

Question 231: There is growing concern about the way humans have destroyed the environment.

A. attraction     B. consideration           C. ease D. speculation

Đáp án B. consideration

Giải thích: concern = consideration (n): mối quan tâm, lo ngại Các đáp án khác:

A. attraction (n): sự hấp dẫn

C.         ease (n): giảm, dịu nhẹ

D.        speculation (n): sự đoán

Dịch nghĩa:

Người ta ngày càng quan tâm đến cách mà con người phá hủy môi trường.

Question 232: I didn't go to work this morning. I stayed at home be-cause of the morning rain.

A. thanks to      B. on account of           C. in spite of     D. in addition to

Đáp án B. on account of

Giải thích: because of = due to = on account of: bởi vì Các đáp án khác:

A. thanks to: nhờ vào

C.         in spite of: mặc dù

D.        in addition to: ngoài, bên cạnh

Dịch nghĩa:

Tôi không đi làm mà ở nhà vì cơn mưa sáng nay.

Question 233: The aircraft carrier is indispensable in naval operations against sea or shore based enemies.

A. unique         B. novel           C. exotic          D. vital

Đáp án D. vital

Giải thích: indispensable = vital (adj): quan trọng, không thể thiếu Các đáp án khác:

A.        unique (adj): độc đáo, độc nhất

B.         novel (adj): mới

C.         exotic (adj): lạ, ngoại lai

Dịch nghĩa:

Tàu sân bay là thứ không thể thiếu trong các hoạt động hải quân đối với kẻ thù trên biển hoặc gần bờ.

Question 234: The most important thing is to keep yourself occupied.

A. busy B. comfortable C. free  D. relaxed

Đáp án A. busy

Giải thích: occupied = busy (adj): bận rộn, làm nhiều việc Các đáp án khác:

A. comfortable (adj): thoải mái

C.         free (adj): tự do

D.        relaxed (adj): thư giãn

Dịch nghĩa:

Điều quan trọng nhất là giữ cho mình luôn bận rộn.

Question 235: The book received a lot of good reviews in the press, and went on to become one of the year's best sellers.

A.        write-ups          B. suggestions  C. achievements           D. supports

Đáp án A. write-ups

Giải thích: review = write-up (n): ý kiến, bài phê bình Các đáp án khác:

B.         suggestion (n): đề nghị

C.         achievement (n): thành tích

D.        support (n): sự hỗ trợ

Dịch nghĩa:

Quyển sách nhận được nhiều ý kiến đánh giá tốt từ giới truyền thông và đang trở thành một trong những quyển sách bán chạy nhất.

Question 236: John wants to buy a new car, so he starts setting aside a small part of his monthly earnings.

A. spending on B. using up       C. putting out   D. saving up

Đáp án D. saving up

Giải thích: setting aside = saving up (phrV): tiết kiệm, để dành Các đáp án khác:

A.        spend on (phrV): tiêu

B.         use up (phrV): tiêu hết, dùng hết

C.         put out (phrV): dập tắt

Dịch nghĩa:

John muốn mua một chiếc xe mới vì vậy anh ấy bắt đầu tiết kiệm một phần nhỏ tiền lương mỗi tháng.

Question 237: After all these years of good work, Arthur deserves a promotion.

A. ought to be denied    B. might be produced    C. should be given        D. could be rejected

Đáp án C. should be given

Giải thích: deserve = should be given: xứng đáng Các đáp án khác:

A.        ought to be denied: nên bị phủ nhận

B.         might be produced: sẽ sản xuất nhiều hơn

D. could be rejected: có thể bị từ chối

Dịch nghĩa:

Sau những năm tháng làm việc tốt, Arthur xứng đáng được thăng chức.

Question 238: The removal of cataracts in the eyes by laser has become a common procedure.

A.        method B. belief           C. improvement D. regulations

Đáp án A. method

Giải thích: procedure = method (n): phương pháp, thủ thuật Các đáp án khác:

B.         belief (n): niềm tin

C.         improvement (n): cải thiện

D.        regulation (n): điều luật, quy định

Dịch nghĩa:

Việc loại bỏ đục thủy tinh thể trong mắt bằng laser đã trở thành một thủ thuật phổ biến.

Question 239: When Americans are invited to formal or informal get - togethers they usually try to  make others feel comfortable and relaxed.

A.        meetings          B. conferences  C. conversations           D. social reunions

Đáp án A. meetings

Giải thích: get-togethers = meeting (n): tập hợp lại, gặp mặt Các đáp án khác:

B.         conference (n): hội nghị

C.         conversation (n): cuộc nói chuyện

D.        social reunion (n): sự thống nhất xã hội

Dịch nghĩa:

Khi người Mỹ được mời đến những buổi gặp mặt chính thức hoặc không chính thức, họ thường cố gắng làm cho người khác cảm thấy thoải mái và thư giãn.

Question 240: The republic of South Africa occupies the southern tip of the continent.

A. takes up       B. takes in        C. takes over    D. takes on

Đáp án C. takes over

Giải thích: occupy (v) = take over (phrV): chiếm, tiếp quản

Các đáp án khác:

A.        take up (phrV): bắt đầu hứng thú

B.         take in (phrV): đưa vào

D. take on (phrV): đảm nhiệm

Dịch nghĩa:

Cộng hoà Nam Phi chiếm mũi đất phía nam lục địa.

Question 241: For centuries, people made up stories about dragons.

A. constructed  B. created         C. beautified    D. prepared

Đáp án B. created

Giải thích: make up (phrV) = create (v): tạo ra Các đáp án khác:

A. construct (v): xây dựng

C.         beautify (v): làm đẹp

D.        prepare (v): chuẩn bị

Dịch nghĩa:

Trong nhiều thế kỉ, con người sáng tạo ra nhiều câu chuyện về rồng

Question 242: Humans depend on species diversity to provide food, clean air and water, and fertile soil for agriculture.

A. destruction   B. contamination          C. fertilizer       D. variety

Đáp án D. variety

Giải thích: diversity = variety (n): sự đa dạng, nhiều Các đáp án khác:

A.        destruction (rì): sự phá hủy

B.         contamination (n): sự ô nhiễm

C.         fertilizer (n): phân bón

Dịch nghĩa:

Con người phụ thuộc vào các loài đa dạng đề cung cấp thức ăn, nước, không khí sạch và đất tươi tốt cho nông nghiệp.

Question 243: I couldn't see what she was doing. It was so dark down there.

A.        make out          B. make up       C. make for      D. make from

Đáp án A. make out

Giải thích: see = make out (phrV): thấy được, hiểu được Các đáp án khác:

B.         make up (phrV): tạo ra

C.         make for (phrV): hướng đến

D.        make from (phrV): làm từ

Dịch nghĩa:

Tôi không thể thấy được những điều cô ấy làm. Ở đây tối đen như mực.

Question 244: The famous race horse Secretariat had to be destroyed because of a painful, incurable

hoof disease.

A.        irreparable       B. vexatious     C. dangerous    D. disabling

Đáp án A. irreparable

Giải thích: incurable = irreparable (adj): không thể chữa, sửa được Các đáp án khác:

B.         vexatious (adj): phiền hà, bực mình

C.         dangerous (adj): nguy hiểm

D.        disabling (adj): gây nguy hiểm

Dịch nghĩa:

Chú ngựa đua nổi tiếng Secretariat đã bị hủy hoại bởi một căn bệnh về móng đau đớn, không thể chữa khỏi được.

Question 245: The use of lasers in surgery has become relatively commonplace in recent years.

A. absolutely    B. relevantly    C. comparatively          D. almost

Đáp án C. comparatively

Giải thích: relatively = comparatively (adv): tương đối Các đáp án khác:

A.        absolutely (adv): hoàn toàn

B.         relevantly (adv): liên quan

D. almost (adv): hầu như

Dịch nghĩa:

Việc sử dụng tia la-ze trong phẫu thuật trở nên tương đối phổ biến trong những năm gần đây.

Question 246: Roget's Thesaurus, a collection of English words and phrases, was originally arranged by the ideas they express rather than by alphabetical order.

A. restricted     B. as well as     C. unless          D. instead of

Đáp án D. instead of

Giải thích: rather than = instead of: hơn là, thay vì Các đáp án khác:

A.        restricted (adj): bị hạn chế

B.         as well as: và, cũng như là

C.         unless: trừ khi, nếu không

Dịch nghĩa:

Từ điển từ đồng nghĩa của Roget, tập hợp các từ và cụm từ tiếng Anh, ban đầu được sắp xếp theo những ý tưởng mà chúng thể hiện chứ không theo thứ tự chữ cái.

Question 247: With the dawn of space exploration, the notion that atmospheric conditions on Earth may be unique in the solar system was strengthened.

A. outcome      B. continuation C. beginning     D. expansion

Đáp án C. beginning

Giải thích: dawn = beginning (n): bắt đầu Các đáp án khác:

A.        outcome (n): kết quả

B.         continuation (n): sự tiếp diễn

D. expansion (n): sự mở rộng

Dịch nghĩa:

Những ngày đầu thăm dò vũ trụ, quan niệm cho rằng các điều kiện khí quyển trên Trái đất có thể là duy nhất trong Hệ Mặt trời ngày càng được củng cố.

Question 248: Let's wait here for her; I'm sure she'll turn up before long.

A.        arrive   B. return           C. enter D. visit

Đáp án A. arrive

Giải thích: turn up = arrive: đến, xuất hiện Các đáp án khác:

B.         return (v): quay về

C.         enter (v): vào, tham gia

D.        visit (v): thăm

Dịch nghĩa:

Hãy đợi cô ấy ở đây; tôi chắc chắn là còn lâu nữa cô ấy mới đến.

Question 249: The situation seems to be changing minute by minute.

A.        very rapidly      B. time after time          C. again and again        D. from time to time

Đáp án A. very rapidly

Giải thích: minute by minute = very rapidly (adv): nhanh chóng, từng phút một Các đáp án khác:

B.         time after time: hết lần này đến lần khác

C.         again and again: lặp đi lặp lại

D.        from time to time: thỉnh thoảng

Dịch nghĩa:

Tình hình dường như thay đổi từng phút một.

Question 250: It was great to see monkeys in their natural habitat.

A. sky  B. home           C. forest           D. land

Đáp án B. home

Giải thích: habitat = home (n): nhà, nơi cư trú Các đáp án khác:

A.sky (n): bầu trời

C.         forest (n): khu rừng

D.        land (n): khu đất

Dịch nghĩa:

Thật là tuyệt khi nhìn những con khỉ trong khu cư trú tự nhiên của chúng.

Question 251: The new cow boy film catches the fancy of the children.

A.        attracts B. satisfies       C. surprises      D. amuses

Đáp án A. attracts

Giải thích: catche the fancy of = attract (v): hấp dẫn, thu hút Các đáp án khác:

B.         satisfy (v): thỏa mãn

C.         surprise (v): làm ngạc nhiên

D.        amuse (v): làm thích thú

Dịch nghĩa:

Bộ phim mới về cao bồi mới thu hút trẻ em.

Question 252: Now I understand why you moved out of that house.

A. I am surprised          B. it frustrates me         C. I am intrigued          D. it makes sense to me

Đáp án D. it makes sense to me

Giải thích: I understand = it makes sense to me: hiểu, có lý với tôi Các đáp án khác:

A.        I am surprised: tôi ngạc nhiên

B.         it frustrates me: tôi tức giận

C.         I am intrigued: tôi bị hấp dẫn

Dịch nghĩa:

Bây giờ tôi đã hiểu tại sao bạn rời khỏi ngôi nhà đó.

Question 253: He is an honest man. You can rely on him to do a good job.

A. take in         B. base on        C. counton       D. put up with

Đáp án

Giải thích: rely on = count on (phrV): tin tưởng Các đáp án khác:

A.        take in (phrV): nhận vào

B.         base on (phrV): dựa vào

D. put up with (phrV): chịu đựng

Dịch nghĩa:

Anh ấy là một người thành thật. Bạn có thể tin tưởng rằng anh ấy sẽ làm tốt công việc.

Question 254: My cousin tends to look on the bright side in any circumstance.

A.        be optimistic    B. be confident C. be smart       D. be pessimistic

Đáp án A. be optimistic

Giải thích: look on the bright side = be optimistic: lạc quan Các đáp án khác:

B.         be confident (adj): tự tin

C.         be smart (adj): thông minh

D.        be pessimistic (adj): bi quan

Dịch nghĩa:

Anh họ tôi thường lạc quan trong bất cứ tình huống nào.

Question 255: I take my hat off to all those people who worked hard to get the contract.

A.        respect B. discourage   C. detest           D. dislike

Đáp án A. respect

Giải thích: take my hat off to = respect: tôn trọng, ngả mũ Các đáp án khác:

B.         discourage (v): ngăn cản

C.         detest (v): ghê tởm

D.        dislike (v): ghét

Dịch nghĩa:

Tôi ngả mũ kính trọng những người làm việc chăm chỉ để có được hợp đồng.

Question 256: He drove so fast that I really felt my life was in danger.

A. at the target  B. in accident   C. at stake        D. in comfort

Đáp án C. at stake

Giải thích: be in danger = be at stake: đang nguy hiểm Các đáp án khác:

A.        at the target: trong tầm ngắm

B.         in accident: vô tình

D. in comfort: thoải mái

Dịch nghĩa:

Anh ấy lái nhanh đến mức tôi thực sự cảm thấy mạng sống mình đang bị nguy hiểm.

Question 257: They decided to postpone their journey till the end of the month because of the epidemic.

A. take up        B. turn round    C. put off         D. do with

Đáp án C. put off

Giải thích: postpone (v) = put off (phrV): hoãn Các đáp án khác:

A.        take up (phrV): bắt đầu, hứng thú

B.         turn around (phrV): quay quanh

D. do with (phrV): chịu đựng

Dịch nghĩa:

Họ quyết định hoãn chuyến đi cho tới cuối tháng bởi vì bệnh dịch.

Question 258: The whole village was wiped out in the bombing raids.

A. changed completely B. cleaned well C. destroyed completely D. removed quickly

Đáp án C. destroyed completely

Giải thích: to be wiped out = to be destroyed completely: bị phá hủy, quét sạch hoàn toàn Các đáp án khác:

A.        changed completely: thay đổi hoàn toàn

B.         cleaned well: dọn sạch

D. removed quickly: dọn, dời đi nhanh

Dịch nghĩa:

Cả ngôi làng bị quét sạch trong cuộc đánh bom đột kích.

Question 259: At every faculty meeting, Ms.Volatie always manages to put her foot in her mouth.

A. trip over her big feet B. say the wrong thing  C. move rapidly D. fall asleep.

Đáp án B. say the wrong thing

Giải thích: put one's foot in one's mouth = say the wrong things: nói những điều sai lầm Các đáp án khác:

A. trip over her big feet: vấp ngã

C.         move rapidly: di chuyển nhanh

D.        fall asleep: buồn ngủ

Dịch nghĩa:

Trong mỗi cuộc họp khoa, Cô Volatie luôn luôn nói ra những điều sai lầm.

Question 260: A television ad shows a busy baker with a new computer that the advertiser claims will help him “make dough”.

A. baking mixture         B. more customers        C. money         D. bread

Đáp án C. money

Giải thích: make dough = make money: kiếm tiền Các đáp án khác:

A.        baking mixture: hỗn hợp làm bánh

B.         more customers: nhiều khách hơn

D. bread: bánh mì

Dịch nghĩa:

Một quảng cáo truyền hình chiếu một anh thợ làm bánh bận rộn với một máy tính mới, qua đó nhà quảng cáo tuyên bố sẽ giúp anh ta kiếm bộn tiền.

Question 261: He didn't bat an eye when he realized he failed the exam again.

A. didn't want to see     B. didn't show surprise  C. wasn't happy D. didn't care

Đáp án B. didn't show surprise

Giải thích: bat an eye = not show surprise: phớt lờ, điềm nhiên, tỏ ra bình thản Các đáp án khác:

A.        didn't want to see: không muốn nhìn

B.         wasn't happy: không vui vẻ

D. didn't care: không quan tâm

Dịch nghĩa:

Anh ấy không thể bình thản/ tỏ ra như không có gì khi nhận ra anh ta trượt môn học này lần nữa.

Question 262: Most people can't afford to send their children to private schools.

A. do not have enough money to send    B. have trouble sending

C. find it difficult to send          D. struggle to make ends meet

Đáp án A. do not have enough money to send

Giải thích: can't afford to send = do not have enough money to send: không đủ tiền để gửi Các đáp án khác:

B.         have trouble sending: có vấn đề với việc gửi

C.         find it difficult to send: thấy khó khăn để gửi

D.        struggle to make ends meet: vật lộn để sống qua ngày

Dịch nghĩa:

Đa số mọi người không đủ tiền để gửi con cái đến các trường tư thục.

Question 263: The custom of sending a greeting in a card had become a deep-seated tradition.

A. deep-set       B. deep-rooted  C. deep-sea      D. deep-water

Đáp án B. deep-rooted

Giải thích: deep-rooted (adj) = deep-seated (adj): lâu đời, thâm căn cố đế Các đáp án khác:

A. deep-set (adj): sâu hoắm

C.         deep-sea (adj): ngoài khơi

D.        deep-water (adj): ở sâu dưới nước

Dịch nghĩa:

Phong tục gửi thiệp chào mừng đã trở thành truyền thống lâu đời.

Question 264: Deforestation is destroying large areas of tropical rain forest.

A. changing      B. raising          C. becoming     D. damaging

Đáp án D. damaging

Giải thích: destroying = damaging: tàn phá, phá hủy Các đáp án khác:

A.        changing: thay đổi

B.         raising: nuôi lớn

C.         becoming: trở nên

Dịch nghĩa:

Việc phá rừng đang phá hủy một khu vực lớn rừng mưa nhiệt đới.

Question 265: didn't think his comments were very appropriate at the time.

A. correct         B. right C. suitable        D. Exact

Đáp án C. suitable

Giải thích: appropriate (adj) = suitable (adj): thích hợp Các đáp án khác:

A.        correct (adj): đúng

B.         right (adj): đúng

D. exact (adj): chính xác

Dịch nghĩa:

Tôi không nghĩ những lời bình luận của anh ta là thích hợp vào lúc đó.

Question 266: The bomb exploded in the garage; fortunately no one hurt.

A. put on          B. went off       C. got out         D. kept up

Đáp án B. went off

Giải thích: explode (v) = go off (phrV): phát nổ Các đáp án khác:

A. put on (phrV): mặc vào

C.         get out (phrV): đi ra

D.        keep up (phrV): giữ vững

Dịch nghĩa:

Quả bom phát nổ trong gara, may thay không ai bị thương.

Question 267: She got up late and rushed to the bus stop.

A. came into     B. went leisurely          C. went quickly D. dropped by

Đáp án C. went quickly

Giải thích: rush (v) = go quickly (v): đi nhanh, vội vã Các đáp án khác:

A.        come intzo: thành

B.         go leisurely: đi ung dung

D. drop by: ghé qua

Dịch nghĩa:

Cô ấy dậy muộn và vội vã đến trạm xe buýt.

Question 268: His apparel showed him to be a successful man

A. confidence   B. clothing       C. answer         D. manner

Đáp án B. clothing

Giải thích: apparel (n) = clothing (n) quần áo Các đáp án khác:

A. confidence (n): tự tin

C.         answer (n): trả lời

D.        manner (n): nhân cách

Dịch nghĩa:

Quần áo của anh ấy thể hiện anh ấy là người thành đạt.

Question 269: It is ridiculous to become angry about such an insignificant matter.

A. sinful           B. tragic           C. absurd         D. unpardonable

Đáp án C. absurd

Giải thích: ridiculous (adj) = absurd (adj): nực cười Các đáp án khác:

A.        sinful (adj): đầy tội lỗi, sai trái

B.         tragic (adj): bi thảm

D. unpardonable (adj): không thể tha thứ

Dịch nghĩa:

Trở nên giận dữ về một vấn đề vặt vãnh như vậy thì thât là nưc cười.

Question 270: My mom is always bad-tempered when I leave my room untidy.

A. talking too much      B. very happy and satisfied

C. feeling embarrassed  D. easily annoyed or irritated

Đáp án D. easily annoyed or irritated

Giải thích: bad-tempered = easily annoyed or irritated: nóng tính, dễ nổi nóng Các đáp án khác:

A.        talking too much: nói nhiều

B.         very happy and satisfied: rất vui và thỏa mãn

C.         feeling embarrassed: thấy xấu hổ

Dịch nghĩa: Mẹ tôi luôn luôn nồi nóng khi tôi không dọn dẹp phòng.

 

Question 271: Some high school students participate in helping the handicapped.

A. play a role of B. take a place of          C. take part in   D. are a part of

Đáp án C. take part in

Giải thích: participate in (v) = take part in (v): tham gia Các đáp án khác:

A.        play a role of: đóng vai của (ai đó)

B.         take a place of: lấy chỗ của (ai đó)

D. are a part of: là một phần của (cái gì đó)

Dịch nghĩa: Một số học sinh cấp 3 tham gia giúp đỡ người khuyết tật.

Question 272: Life on Earth is disappearing fast and will continue to do so unless urgent action is taken.

A.        vanishing         B. damaging     C. polluting      D. destroying

Đáp án A. vanishing

Giải thích: disappear (v) = vanish (v): biến mất Các đáp án khác:

B.         damage (v): phá hủy

C.         pollute (v): làm ô nhiễm

D.        destroy (v): phá hủy

Dịch nghĩa: Sự sống trên Trái Đất đang biến mất nhanh chóng và sẽ tiếp tục như vậy trừ khi những biện pháp khẩn cấp được thực hiện.

Question 273: Underwater activities are less varied and the most popular of which are snorkeling and scuba diving.

A. portable       B. diverse         C. familiar        D. durable

Đáp án B. diverse

Giải thích: varied (adj) = diverse (adj): thay đổi, đa dạng Các đáp án khác:

A. portable (adj): có thể mang đi

C.         familiar (adj): quen thuộc

D.        durable (adj): kéo dài

Dịch nghĩa: Những hoạt động dưới nước ít đa dạng và phổ biến nhất là lặn với ống thở và bình dưỡng khí.

Question 274: If you give me a hand, then I shall be able to finish the work more quickly.

A.        do me a favour B. take my fingers        C. stand by me D. pick me up

Đáp án A. do me a favour

Giải thích: give sb a hand = help = do sb a favour: giúp đỡ ai đó Các đáp án khác:

B.         take my fingers: nắm lấy tay tôi

C.         stand by me: ủng hộ bên cạnh tôi

D.        pick me up: đón tôi

Dịch nghĩa: Nếu bạn giúp tôi một tay thì tôi sẽ có thể hoàn thành công việc nhanh hơn.

Question 275: Most of the school-leavers are sanguine about the idea of going to work and earning money.

A. fearsome     B. expected      C. excited         D. optimistic

Đáp án D. optimistic

Giải thích: sanguine (adj) = optimistic (adj): lạc quan Các đáp án khác:

A.        fearsome (adj): sợ hãi

B.         expected (adj): hy vọng

C.         excited (adj): hứng thú

Dịch nghĩa: Đa số học sinh rời trường học lạc quan về ý nghĩ đi làm và kiếm tiền.

Question 276: On the second thought, I believe I will go with you to the theater.

A. On reflection B. For this time only

C. After discussing with my wife           D. For the second time

Đáp án A. On reflection

Giải thích: On the second thought = on reflection: suy nghĩ lại Các đáp án khác:

B.         for this time only: chỉ lần này thôi

C.         after discussing with my wife: sau khi trao đổi với vợ tôi

D.        for the second time: lần thứ hai

Dịch nghĩa: Khi suy nghĩ lại, tôi sẽ đi với bạn đến rạp chiếu phim.

Question 277: Being a domineering husband, he is the stereotype of a male chauvinist.

A. musician      B. opposite       C. disagreeable type      D. fixed conception

Đáp án D. fixed conception

Giải thích: steoreotype (n) = fixed conception (n): mẫu, rập khuôn Các đáp án khác:

A.        musician (n): nhạc sĩ

B.         opposite (adj): trái ngược

C.         disagreeable type (n): loại không thể đồng ý

Dịch nghĩa: Là một người chồng độc đoán, anh ấy thuộc khuôn mẫu đàn ông theo chủ nghĩa sô-vanh.

Question 278: The notice was declared such a long time ago that it can't be seen now.

A. is unvisible  B. is unnoticed C. is blind        D. is invisible

Đáp án D. is invisible

Giải thích: can't be seen = invisible: không thể nhìn thấy, vô hình Các đáp án khác:

A.        unvisible (adj): không có nghĩa

B.         unnoticed (adj): không để ý thấy

C.         blind (adj): mù

Dịch nghĩa: Thông báo đã được đưa ra từ cách đây khá lâu đến mức bây giờ không thể nhìn thấy được nữa.

Question 279: You ought to spend two hours as a minimum in the fresh air every day.

A. at most         B. at all C. at least         D. at ease

Đáp án C. at least

Giải thích: as a minimum = at least: ít nhất Các đáp án khác:

A.        at most: nhiều nhất

B.         at all: hoàn toàn

D. at ease: một cách dễ dàng

Dịch nghĩa: Bạn nên dành ít nhất 2 tiếng ở ngoài để hưởng không khí trong lành mỗi ngày.

Question 280: He seems to make the same mistake over and over again.

A. for good      B. in vain         C. by the way   D. repeatedly

Đáp án D. repeatedly

Giải thích: over and over (adv) = repeatedly (adv): lặp đi lặp lại Các đáp án khác:

A.        for good (adv): mãi mãi

B.         in vain (adv): không có kết quả, vô ích

D. by the way (adv): nhân tiện

Dịch nghĩa: Anh ấy dường như lặp đi lặp lại những lỗi giống nhau.

Question 281: The pilot miraculously survived the crash unscathed.

A. unsurprised  B. unhurt          C. unhappy      D. undeterred

Đáp án B. unhurt

Giải thích: unscathed (adj) = unhurt (adj): không bị tổn thương, vô sự Các đáp án khác:

A. unsurprised (adj): không ngạc nhiên

C.         unhappy (adj): không vui

D.        undeterred (adj): không bị ngăn cản

Dịch nghĩa: Người phi công đó bình an vô sự một cách kỳ diệu sau vụ tai nạn.

Question 282: Ponce de Leon searched in vain for a means of rejuvenating the aged.

A. making weary again B. making wealthy again   C. making young again          D. making merry again

Đáp án C. making young again

Giải thích: rejuvenating = making young again: làm trẻ hóa Các đáp án khác:

A.        making weary again: làm mệt mỏi trở lại

B.         making weathy again: làm giàu có lại

D. making merry again: làm vui vẻ lại

Dịch nghĩa: Ponce de Leon từ lâu đã tìm kiếm cách thức làm trẻ hóa những người cao tuổi.

 

Question 283: Tennis wear has become a very lucrative business for Doth manufacturers and tennis stars.

A. illegal          B. expansive    C. circumstantial          D. profitable

Đáp án D. profitable

Giải thích: lucrative (adj) = profitable (adj): sinh lợi, có lợi nhuận Các đáp án khác:

A.        illegal (adj): bất hợp pháp

B.         expansive (adj): mở rộng

C.         circumstantial (adj): tường tận, chi tiết

Dịch nghĩa: Trang phục thể thao tennis trở thành một ngành kinh doanh có lợi nhuận cho cả nhà sản xuất và các ngôi sao quần vợt.

Question 284: One thing for sure is that war brings great ferocity, so no one wants to it to happen.

A.        savagery          B. depreciation C. disgrace       D. gallantry

Đáp án A. savagery

Giải thích: ferocity (n) = savagery (n): tính hung bạo Các đáp án khác:

B.         depreciation (n): sự giảm giá, đánh giá thấp

C.         disgrace (n): nỗi nhục nhã

D.        gallantry (n): sự can đảm, gan dạ

Dịch nghĩa: Một điều chắc chắn rằng chiến tranh sẽ mang đến sự hung bạo to lớn, vì vậy không ai muốn nó xảy ra.

Question 285: When their rent increased from $200 to $400 a month, they protested against such a tremendous increase.

A. light B. hug  C. tiring            D. difficult

Đáp án B. huge

Giải thích: tremendous (adj) = huge (adj): to lớn, nhiều Các đáp án khác:

A. light (adj): nhẹ, ít

C.         tiring (adj): mệt mỏi

D.        difficult (adj): khó khăn

Dịch nghĩa: Khi tiền thuê nhà tăng từ 200 lên 400 đô la Mỹ một tháng, họ phản đối việc tăng giá kinh khủng như thế.

Question 286: In 1952, Akihito was officially proclaimed heir to the Japanese throne

A. installed       B. declared       C. denounced   D. advised

Đáp án B. declare

Giải thích: proclaim (v) = declare (v): tuyên bố Các đáp án khác:

A.        install (v): lắp đặt

B.         denounce (v): lên án, tố cáo

C.         advise (v): khuyên

Dịch nghĩa: Vào năm 1952, Thái tử Akihito được tuyên bố chính thức thừa kế ngai vàng của Nhật Bản.

Question 287: The augmentation in the population has created a fuel shortage.

A.        increase           B. necessity      C. demand       D. decrease

Đáp án A. increase

Giải thích: augmentation (n) = increase (n): sự tăng lên Các đáp án khác:

B.         necessity (n): sự cần thiết

C.         demand (n): nhu cầu

D.        decrease (n): sự giảm

Dịch nghĩa: Sự tăng lên của dân số tạo ra một sự thiếu hụt nhiên liệu.

Question 288: Carpets from countries such as Persia and Afghanistan often fetch high prices in the United States.

A. Artifacts      B. Pottery         C. Rugs D. Textiles

Đáp án C. Rugs

Giải thích: carpet (n) = rug (n): tấm thảm Các đáp án khác:

A.        Artifact (n): đồ tạo tác, cổ vật

B.         Pottery (n): đồ gốm

D. Textile (n): hàng dệt may

Dịch nghĩa: Những tấm thảm từ những nước như Persia hay Afghanistan thường xuyên được bán với giá cao ở Mỹ.

Question 289: His physical condition was not an impediment to his career as a violinist.

A. cause           B. advantage    C. furtherance  D. setback

Đáp án D. setback

Giải thích: impediment (n) = setback (n): sự trở ngại, khó khăn Các đáp án khác:

A.        cause (n): lý do, nguyên nhân

B.         advantage (n): lợi ích

C.         furtherance (n): sự đẩy mạnh

Dịch nghĩa: Tình trạng thể chất của anh ấy không phải là một trở ngại đối với sự nghiệp là nghệ sĩ violin.

Question 290: Trees have to be pruned seasonally or annually to ensure that they continue to bear fruit.

A. harvested     B. trimmed       C. weeded        D. fertilized

Đáp án B. trimed

Giải thích: prune (v) = trim (v): tia, xén, cắt bớt Các đáp án khác:

A. harvest (v): thu hoạch

C.         weed (v): cắt cỏ

D.        fertilize (v): bón phân

Dịch nghĩa: Cây cối phải được cắt tỉa theo mùa hoặc hàng năm để đảm bảo chúng tiếp tục cho quả.

Question 291: In rural Midwestern towns of the USA, the decisions that affect most residents are made at general assemblies in schools and churches.

A.        gatherings        B. public libraries         C. concerts       D. prayer services

Đáp án A. gatherings

Giải thích: assembly (n): cuộc họp, hội đồng = gathering (n): sự tụ tập, sự hội họp Các đáp án khác:

B.         public library: thư viện công cộng

C.         concert: buổi hòa nhạc

D.        prayer service: lễ cầu nguyện

Dịch nghĩa: Ở những thị trấn phía Tây nước Mỹ, quyết định mà ảnh hưởng tới đa số người dân được đưa ra trong cuộc họp chung ở trường học và nhà thờ.

Question 292: Sometimes a psychological problem will trigger a physical reaction.

A. release         B. initiate         C. perform       D. settle

Đáp án B. initiate

Giải thích: trigger (v) = initiate (v): bắt đầu Các đáp án khác:

A. release (v, n): giải phóng, thả ra

C.         perform (v) thể hiện, biểu diễn

D.        settle (v): định cư, an cư lạc nghiệp

Dịch nghĩa: Đôi khi, một vấn đề tâm lí sẽ tạo ra một phản ứng vật lý ở cơ thể.

Question 293: A wedding is a meaningful event

A.        important         B. unimportant C. sad   D. sorrowful

Đáp án A. important

Giải thích: important (adj) quan trọng = meaningful (adj): có ý nghĩa

Các đáp án khác:

B.         unimportant (adj): không quan trọng

C.         sad (adj): buồn

D.        sorrowful (adj): đau buồn

Dịch nghĩa: Đám cưới là một sự kiện đầy ý nghĩa.

Question 294: He devised a computer game and sold it to Atari.

A. played         B. bought         C. invented      D. divided

Đáp án C. invented

Giải thích: devise (v) = invent (v) phát minh, nghĩ ra Các đáp án khác:

A.        play (v): chơi

B.         buy (v): mua

D. divide (v): chia

Dịch nghĩa: Anh ấy đã sáng chế ra một trò chơi điện tử và bán nó cho Atari.

Question 295: She was a devoted teacher. She spent most of her time teaching and taking care of her students.

A. honest         B. dedicated     C. lazy D. polite

Đáp án B. dedicated

Giải thích: devoted (adj) = dedicated (adj): tận tụy, tận tâm Các đáp án khác:

A. honest (adj): chân thành

C.         honest (adj): chân thành

D.        polite (adj): lịch sự

Dịch nghĩa: Cô ấy là một giáo viên tận tụy. Cô ấy dành hầu hết thời gian của mình dạy học và chăm sóc học trò.

Question 296: By the time we got there, the place was completely.

A. forsaken      B. barren          C. wretched      D. deserted

Đáp án D. deserted

Giải thích: completely empty (adj): hoàn toàn trống rỗng = deseted (adj): vắng vẻ Các đáp án khác:

A.        forsaken (là PII của forsake) (v): bị chối bỏ, bỏ rơi

B.         barren (adj): cằn cỗi

C.         wretched (adj): khốn khổ

Dịch nghĩa: Lúc mà tôi đến, chỗ đó đã vắng tanh rồi.

Question 297: It was a good plan but it failed miserably because it r was badly carried out.

A. developed    B. produced     C. execute        D. evolved

Đáp án C. executed

Giải thích: carry out (v) = execute (v): thi hành, thực hiện Các đáp án khác:

A.        develope (v): phát triển

B.         produce (v): sản xuất

D. evolve (v): tiến hóa

Dịch nghĩa: Đó là một kế hoạch rất tốt, nhưng mà không thành công, bởi vì được triển khai kém.

Question 298: The police are trying to recruit more officers from ethnic minorities.

A. create          B. enlist            C. capture        D. catch

Đáp án B. enlist

Giải thích: enlist (v) = recruit (v): tuyển dụng Các đáp án khác:

A. create (v): tạo ra

C.         capture (v): chụp

D.        catch (v): bắt

Dịch nghĩa: Công an đang cố gắng tuyển nhân sự từ những dân tộc thiểu số.

Question 299: Will you be able to set free yourself from the difficulty that you are in?

A. loosen         B. disengage     C. extract         D. extricate

Đáp án B. disengage

Giải thích: set free (v) = disengage (v): giải thoát, giải phóng Các đáp án khác:

A. loosen (v): nới lỏng

C.         extract (v): trích, bòn rút

D.        extricate (v): gỡ, giải thoát

Dịch nghĩa: Bạn có thể tự giải thoát chính mình khỏi những khó khăn mà bạn đang gặp phải không?

Question 300: The trouble with Frank is that he never turns up on time for the meeting.

A.        appear  B. tests C. delays          D. takes after

Đáp án A. appears

Giải thích: turn up (v): xuất hiện = appear (v): xuất hiện Các đáp án khác:

B.         test (v): kiểm tra

C.         delay (v): trì hoãn

D.        take after (v): giống

Dịch nghĩa: Điều rắc rối với Frank là anh ta không bao giờ xuất hiện đúng giờ vào buổi họp.

Question 301: Childbearing is the women's most wonderful role.

A. bring up a child        B. giving birth to a baby C. having no child        D. educating a child

Đáp án B. giving birth to a baby

Giải thích: childbearing (n) = giving birth to a baby: sự sinh đẻ Các đáp án khác:

A. bring up a child: nuôi một đứa trẻ

C.         having no child: không có con

D.        educating a child: giáo dục một đứa trẻ

Dịch nghĩa: Sinh con là thiên chức tuyệt vời nhất của người phụ nữ.

Question 302: He was one of the most outstanding performers at the live show last night.

A.        impressive       B. well-known  C. important     D. easy-looking

Đáp án A. impressive

Giải thích: outstanding (adj): nổi bật, đáng chú ý = impressive (adj): gây ấn tượng sâu sắc Các đáp án khác:

B.         well-known (adj): nổi tiếng

C.         important (adj): quan trọng

D.        easy-looking (adj): dễ nhìn

Dịch nghĩa: Anh ấy là một trong số những người biểu diễn nổi bật nhất trong chương trình trực tiếp tối qua

Question 303: The 1923 earthquake in Japan killed about 200,000 people and left countless wounded

and homeless.

A. poor B. imprisoned   C. suffered       D. injured

Đáp án D. injured

Giải thích: wounded (adj) = injured (adj): tổn hại, tổn thương Các đáp án khác:

A.        poor (adj): nghèo

B.         imprisoned (adj): bị giam cầm

C.         suffered (adj): phải chịu đựng

Dịch nghĩa: Trận động đất năm 1923 ở Nhật Bản đã giết chết khoảng 200,000 người và để lại vô số người bị thương và vô gia cư.

Question 304: The Red Cross gives medical aid and other help to victims of major disasters such as floods, earthquakes, epidemics, and famines.

A. serious droughts       B. poverty

C. shortage of water      D. serious shortage of food

Đáp án B. poverty

Giải thích: famine (n): nạn đói = poverty: sự bần cùng, sự nghèo khổ, nghèo đói Các đáp án khác:

A. serious droughts: hạn hán nghiêm trọng

C.         shortage of water: thiếu nước

D.        serious shortage of food: thiếu thức ăn trầm trọng

Dịch nghĩa: Hội Chữ Thập Đỏ mang đến những hỗ trợ y học và nhiều sự giúp đỡ khác cho nạn nhân của các thảm họa lớn như lũ lụt, động đất, dịch bệnh và nạn đói.

Question 305: "Hey, you can't stop me from selling food here! Why, this is my bread and butter. If you take away my things, I will utterly ruined.", the hawker cried pitifully.

A. maintenance B. support        C. living           D. livelihood

Đáp án C. living

Giải thích: bread and butter (n) = living (n): nguồn thu nhập, nguồn sống Các đáp án khác:

A.        maintenance (n): sự duy trì, bảo trì

B.         support (v, n): ủng hộ

D. livelihood (n): kế sinh nhai

Dịch nghĩa: "Anh không thể cấm tôi bán đồ ăn ở đây. Vì sao ư, đây là nguồn thu nhập của tôi. Nếu anh lấy đi bất cứ thứ gì, tôi sẽ chết mất." Người bán hàng rong khóc lóc rất thương tâm.

Question 306: His performance on stage was not very good but ordinary.

A. medium       B. moderate     C. mediocre     D. meditate

Đáp án B. moderate

Giải thích: not very good but ordinary (adj) = moderate (adj): không quá xuất sắc mà chỉ bình thường thôi

Các đáp án khác:

A. medium (adj): trung bình

C.         mediocre (adj): xoàng, tầm thường

D.        meditate (adj): trầm ngâm

Dịch nghĩa: Phần trình diễn của anh ấy ở trên sân khấu không quá tốt, chỉ bình thường thôi.

Question 307: Not for moment of time did I believe that he was lying to me.

A.        instant  B. example       C. occasion      D. circumstance

Đáp án A. instant

Giải thích: moment of time (n)= instant (n): khoảnh khắc Các đáp án khác:

B.         example (n): ví dụ

C.         occasion (n): dịp

D.        circumstance (n): trường hợp

Dịch nghĩa: Chưa một khoảnh khắc nào tôi tin anh ấy đang nói dối tôi.

Question 308: This ring is made of plastic, so it's not valuable.

A.        worthless         B. invaluable    C. worthy         D. priceless ư

Đáp án A. worthless

Giải thích: not valuable (adj) = worthless (adj): vô giá trị Các đáp án khác:

B.         invaluable (adj): rất có giá trị, vô giá

C.         worthy (adj): đáng giá

D.        priceless (adj): vô giá

Dịch nghĩa: Chiếc nhẫn làm từ nhựa và vì thế nó không có giá trị.

Question 309: It was very difficult to understand what he was saying about the noise of the traffic.

A. pick up        B. make up       C. turnout         D. make out

Đáp án D. make out

Giải thích: understand (v) = make out (v): hiểu Các đáp án khác:

A.        pick up (v): đón

B.         make up (v): bịa chuyện

C.         turn out (v): hóa ra là

Dịch nghĩa: Thật khó để có hiểu hiểu được những gì anh ta đang nói về tiếng ồn từ các phương tiện giao thông.

Question 310: "Please speak up a bit more, Jason!. You're hardly loud enough to be heard from the back", the teacher said.

A. visible         B. audible        C. edible          D. eligible

Đáp án B. audible

Giải thích: loud enough to be heard: đủ to để nghe = audible (adj): có thể nghe được Các đáp án khác:

A. visible (adj): có thể nhìn thấy

C.         edible (adj): có thể ăn được

D.        eligible (adj): đủ điều kiện, phù hợp

Dịch nghĩa: "Làm ơn nói to hơn một chút được không Jason. Em nói không đủ to, bên dưới không nghe được", cô giáo nói.

Question 311: Tiffany was in a bad temper all day long because she had been reprimanded by her boss.

A. scowling      B. scorning       C. sulking         D. frowning

Đáp án C. sulking

Giải thích: in a bad temper = sulking (adj): nóng tính, cáu kỉnh Các đáp án khác:

A.        scowl (v): lườm, quắc mắt

B.         scorn (v): khinh bỉ

D. frown (v): cau mày

Dịch nghĩa: Cả ngày hôm nay Tiffany cáu kỉnh vì cô ấy bị ông chủ quở trách.

Question 312: I'll take the new job whose salary is fantastic.

A. reasonable   B. acceptable    C. pretty high   D. wonderful

Đáp án D. wonderful

Giải thích: fantastic (adj) = wonderful (adj): tuyệt vời Các đáp án khác:

A.        reasonable (adj): hợp lí

B.         acceptable (adj): có thể chấp nhận

C.         pretty high (adj): khá cao

Dịch nghĩa: Tôi sẽ nhận công việc mới mà có mức lương thật tuyệt vời.

Question 313: The soil must be kept damp at all times or the plant will die.

A. moist           B. wet  C. dry   D. arid

Đáp án B. wet

Giải thích: damp (adj) = wet: ẩm ướt Các đáp án khác:

A. moist (adj): hơi ẩm

C.         dry (adj): khô

D.        arid (adj): khô cằn

Lưu ý: "moist" và "wet" gần nghĩa, nhưng "moist" chỉ ẩm một chút ít, còn "wet" mang nghĩa ướt, nhiều nước hơn, gần nghĩa với "damp" hơn.

Dịch nghĩa: Đất phải luôn được giữ ẩm ướt, nếu không cây sẽ chết.

Question 314: Our grandfather is buried in that graveyard.

A. morgue        B. churchyard   C. cemetery      D. both B & C

Đáp án D. both B&C

Giải thích: graveyard (n) = churchyard (n) = cemetery (n): nghĩa địa Các đáp án khác:

A. morgue (n) nhà xác

Dịch nghĩa: Ông của tôi được chôn ở nghĩa địa kia.

Question 315: The 1908 Siberian meteorite explosion brought about considerable depletion of the northern hemisphere's ozone layer.

A. brought back B. resulted in    C. was initiated by        D. was caused by

Đáp án B. resulted in

Giải thích: bring about = result in (v): mang đến, dẫn đến Các đáp án khác:

A. brought back: mang trả lại

C.         was initiated by: được khởi xướng bởi

D.        was caused by: bị gây ra bởi

Dịch nghĩa: Vụ nổ thiên thạch ở Siberian năm 1908 đã gây ra sự suy giảm đáng kể của lớp ozon ở Bắc bán cầu.

Question 316: A two-thirds majority in Congress is required if a bill is to become law.

A. desirable      B. necessary     C. acquired      D. optional

Đáp án B. neccessary

Giải thích: required (adj) = necessary (adj): cần thiết Các đáp án khác:

A. desirable: đáng mong đợi

C.         acquired: thu được, đạt được

D.        optional: tùy chọn

Dịch nghĩa: Phải có 2/3 số biểu quyết ở Quốc hội để dự luật này được thông qua, chính thức trở thành luật.

Question 317: The Chinese people worship their ancestors.

A. fossils          B. elders           C. forefathers   D. heirs

Đáp án C. forefathers

Giải thích: ancestors (n) = forefather (n): tổ tiên Các đáp án khác:

A.        fossils (n): hóa thạch

B.         elders (n): người già

D. heirs (n): người thừa kế

Dịch nghĩa: Người Trung Quốc thờ cúng tổ tiên của họ.

Question 318: Ralph Nader was the most prominent leader of the U.S consumer protection movement.

A. casual          B. significant    C. promiscuous D. aggressive

Đáp án B. significant

Giải thích: prominent = significant (adj): = nổi bật, đáng chú ý Các đáp án khác:

A. casual (adj): bình thường

C.         promiscuous (adj): lộn xộn, bừa bãi, cẩu thả

D.        aggressive (adj): bảo thủ

Dịch nghĩa: Ralph Nader là người lãnh đạo nổi bật nhất trong cuộc vận động bảo vệ người tiêu dùng ở Mỹ.

Question 319: During the flight from New York to London, Helen beguiled herself by reading cómic books.

A. fooled          B. tired C. laughed        D. amused

Đáp án D. amused

Giải thích: beguile = amuse (v): làm hứng thú, làm tiêu khiển Các đáp án khác:

A.        fool (v): lừa phỉnh

B.         tire (v): làm mệt

C.         laugh (v): cười

Dịch nghĩa: Trong suốt chuyến bay từ New York về London, Helen tự làm cho mình vui vẻ bằng cách đọc những cuốn truyện tranh.

Question 320: A good teacher must establish rapport with his or her students.

A. report          B. acquaintance C. understanding          D. conversation

Đáp án C. understanding

Giải thích: rapport (n) = understanding (n): sự hòa hợp, thấu hiểu Các đáp án khác:

A.        report (n): báo cáo

B.         acquaintance (n): sự quen thân

D. conversation (n): cuộc trò chuyện

Dịch nghĩa: Một người giáo viên tốt phải xây dựng được sự hòa hợp với học sinh của mình.

Question 321: Manufacturers spend millions of dollars on advertising to entice people to buy their products.

A. entertain      B. encounter     C. tempt           D. force

Đáp án C. tempt

Giải thích: entice = tempt (v): xúi giục, dụ dỗ Các đáp án khác:

A.        entertain (v): giải trí

B.         encounter (v): gặp phải

D. force (v): bắt buộc, ép buộc

Dịch nghĩa: Những nhà sản xuất chi hàng triệu đô-la để quảng cáo nhằm dụ dỗ người khác mua sản phẩm của họ.

Question 322: Because the jury had reached a deadlock, the judge called for a retrial.

A.        impasse B. verdict         C. disagreement D. reduction

Đáp án A. impasse

Giải thích: deadlock (n) = impasse (n): ngõ cụt, thế bế tắc, thế không lối thoát Các đáp án khác:

B.         verdict (n): bản án

C.         disagreement (n): sự không đồng ý

D.        reduction (n): sự giảm

Dịch nghĩa: Bởi vì bồi thẩm đoàn gặp bế tắc, thẩm phán yêu cầu một phiên xét xử lại.

Question 323: The snarling dog on my doorstep disconcerted the potential thief.

A.        frustrated         B. attacked       C. bit    D. disconnected

Đáp án A. frustrated

Giải thích: disconcert (v) = frustrate (v): làm bối rối Các đáp án khác:

B.         attack (v): tấn công

C.         bite (v): cắn

D.        disconnect (v): ngắt kết nối

Dịch nghĩa: Con chó gầm gừ ở cửa nhà tôi làm cho tên trộm e ngại

Question 324: Car owners who live by the sea are well aware of the havoc that salt water causes to a car's folish.

A. distortion     B. drag C. destruction   D. care

Đáp án C. destruction

Giải thích: destruction (n) = havoc (n): sự phá hoại, sự phá hỏng, tàn phá

Các đáp án khác:

A.        distortion (n): sự bóp méo

B.         drag (n): sự kéo

C.         care (n): sự quan tâm chăm sóc

Dịch nghĩa: Những người chủ xe ô tô sống gần biển nhận thức rõ được sự phá hoại của muối biển với lớp sơn của xe ô tô.

Question 325: Reading a good mystery only whets my appetite for more books by the same author.

A. waits            B. cajoles         C. sharpens      D. resolves

Đáp án C. sharpen

Giải thích: whet = sharpen (v): làm tăng thêm Các đáp án khác:

A.        wait (v): đợi

B.         cajole (v): tán tỉnh

D. resolve (v): giải quyết

Dịch nghĩa: Đọc về những câu chuyện bí ẩn chỉ làm tăng thêm khao khát đọc thêm sách của cùng tác giả trong tôi.

Question 326: The family conducted an illicit whiskey business during prohibition.

A. secret           B. boundless    C. ill-fated        D. illegal

Đáp án D. illegal

Giải thích: illicit = illegal (adj): bất hợp pháp Các đáp án khác:

A.        secret (adj): bí mật

B.         boundless (adj): không giới hạn

C.         ill-fated (adj): xấu số

Dịch nghĩa: Gia đình này thực hiện một vụ kinh doanh rượu whiskey bất hợp pháp trong thời gian bị cấm.

Question 327: Irate residents of the neighborhood protested the construction of the nuclear power plant.

A. irritated        B. angry           C. nearby         D. berated

Đáp án B. angry

Giải thích: irate = very angry (adj): rất giận dữ Các đáp án khác:

A. irritated (adj): tức tối

C.         nearby (adj): gần

D.        berated (adj): bị mắng

Dịch nghĩa: Những người dân giận dữ ở quanh khu vực này phản đối việc xây dựng nhà máy nguyên tử hạt nhân.

Question 328: His tenacious personality made him top salesperson in the company.

A. tenable        B. explosive     C. persistent     D. charming

Đáp án C. persistent

Giải thích: tenacious = persistent (adj): nhất định, kiên định, bền bỉ Các đáp án khác:

A.        tenable (adj): đứng vững

B.         explosive (adj): bùng nổ

D. charming (adj): quyến rũ

Dịch nghĩa: Tính cách bền bỉ khiến anh ấy thành nhân viên bán hàng đứng đầu trong công ty.

Question 329: Archaeologists have discovered fossils of million-year-old animals in excavations.

A.        remnants          B. graves          C. records        D. paws

Đáp án A. remnant

Giải thích: fossil = remnant (n): vật còn sót lại, tàn dư (hóa thạch) Các đáp án khác:

B.         grave (n): mộ

C.         record (n): bản ghi chép

D.        paw (n): chân, móng

Dịch nghĩa: Những nhà khảo cổ học phát hiện hóa thạch của những loài động vật hàng triệu năm về  trước trong khu khai quật.

Question 330: Submissive wives are seldom successful in the business world.

A.        not assertive     B. substitute     C. overworked  D. indifferent

Đáp án A. not assertive

Giải thích: not assertive = submissive (adj): dễ phục tùng, dễ bảo Các đáp án khác:

B.         subsitute (adj): thay thế

C.         overworked (adj): làm việc quá sức

D.        indifferent (adj): thờ ơ

Dịch nghĩa: Những người vợ dễ bảo thường ít khi thành công trong giới kinh doanh.

Question 331: If the weatherman has predicted accurately, tomorrow will be a perfect day for our picnic.

A. astutely        B. correctly      C. carefully      D. acutely

Đáp án B. correctly

Giải thích: accurately = correctly (adv): đúng, chính xác Các đáp án khác:

A. astutely (adv): tinh ranh, láu lỉnh

C.         carefully (adv): cẩn thận

D.        acutely (adv): sâu sắc, cấp tính

Dịch nghĩa: Nếu người dự báo thời tiết đoán đúng, ngày mai sẽ là một ngày hoàn hảo để đi dã ngoại.

Question 332: A series of ingenious inventions in Britain provided the impetus for the Industrial Revolution.

A.        clever   B. minor           C. mechanical  D. intricate

Đáp án A. clever

Giải thích: ingenious = clever (adj): tài giỏi, khéo léo, thông minh Các đáp án khác:

B.         minor (adj): nhỏ nhặt

C.         mechanical (adj): thuộc về máy móc

D.        intricate (adj): phức tạp, khó hiểu

Dịch nghĩa: Một loạt những phát minh tài năng ở Anh đã thúc đẩy cuộc cách mạng công nghiệp.

Question 333: Bruce is such a fanatic jogger that he takes his running shorts and shoes with him on business trips.

A. athletic        B. excessively enthusiatics

C. fantastic       D. easily duped

Đáp án B. excessively enthusiastics

Giải thích: fanatic = excessively enthusiastic (adj): hăng hái, nhiệt tình, say mê (thậm chí là cuồng tín)

Các đáp án khác:

A. athletic (adj): mang tính thể thao

C.         fantastic (adj): thú vị

D.        easily duped (adj): dễ bị lừa

Dịch nghĩa: Bruce là người đam mê chạy bộ đến mức mà anh ấy mang cả quần đùi và giày chạy bộ đi công tác.

Question 334: He had reached the zenith of his career when he became President of General Motors.

A. ambition      B. zeal  C. happiest moment      D. moment

Đáp án D. summit

Giải thích: zenith (n) = summit (n): đỉnh, điểm cao nhất Các đáp án khác:

A.        ambition (n): tham vọng

B.         zeal (n): nhiệt huyết

C.         happiest moment (n): khoảnh khắc hạnh phúc nhất

Dịch nghĩa: Anh ấy đã đạt đến đỉnh cao của sự nghiệp khi trở thành Chủ tịch của General Motors.

Question 335: She agreed to collaborate with him in writing her biography.

A. resist            B. fight C. confront       D. cooperate

Đáp án D. cooperate

Giải thích: collaborate = cooperate (v): chung sức, hợp tác Các đáp án khác:

A.        resist (v): chống lại

B.         fight (v): đấu tranh, chiến đấu

C.         confront (v): đối đầu

Dịch nghĩa: Cô ấy đồng ý hợp tác với anh ta trong việc viết tự truyện của mình.

Question 336: The builder's conservative estimate of the time required to remodel the kitchen was six weeks.

A. reactionary  B. cautious       C. protective    D. traditional

Đáp án B. cautious

Giải thích: conservative = cautious (adj): thận trọng, dè dặt, vừa Các đáp án khác:

A. reactionary (adj): phản động

C.         protective (adj): mang tính, bảo vệ

D.        traditional (adj): truyền thống

Dịch nghĩa: Người kỹ sư ước tính một cách thận trọng về thời gian để cải tạo lại khu bếp.

Question 337: If we had taken his sage advice, we wouldn't be in so much trouble now.

A. sturdy          B. wise C. willing         D. eager

Đáp án B. wise

Giải thích: sage (adj) = wise (adj): khôn ngoan Các đáp án khác:

A. sturdy (adj): vững chắc

C.         willing (adj): sẵn sàng

D.        eager (adj): háo hức

Dịch nghĩa: Nếu chúng ta nghe những lời khuyên khôn ngoan của ông ấy, bây giờ chúng ta đã không gặp nhiều rắc rối như thế này.

Question 338: The politician's conviction for tax fraud jeopardized his future in pulic life.

A. jettisoned     B. penalized     C. rejuvenated  D. endangered

Đáp án D. endangered

Giải thích: jeopardize (v) = endanger (v): gây nguy hiểm Các đáp án khác:

A.        jettison (v): vứt bỏ

B.         penalize (v): phạt

C.         rejuvenate (v): làm trẻ hóa

Dịch nghĩa: Những cáo buộc gian lận thuế của chính trị gia gây nguy hiểm tới sự nghiệp chính trị của ông ấy trong tương lai.

Question 339: The union members boycotted the meeting because they did not want to go on strike.

A. attended      B. blackmailed C. shunned       D. left

Đáp án C. shunned

Giải thích: boycott (v): tẩy chay = shun (v): tránh, xa lánh Các đáp án khác:

A.        attend (v): tham gia

B.         blackmail (v): tống tiền

D. leave (v): rời bỏ

Dịch nghĩa: Những thành viên của hiệp hội tẩy chay cuộc họp bởi vì họ không muốn biểu tình.

Question 340: His drunken behavior at the wedding was deplorable.

A. intoxicated   B. displayed     C. delightful     D. wretched

Đáp án D. wretched

Giải thích: deplorable = wretched (adj): extremely bad or unpleasant: rất xấu, rất tồi Các đáp án khác:

A.        intoxicated (adj): say sưa

B.         displayed (adj): được trưng bày

C.         delightful (adj): vui vẻ

Dịch nghĩa: Hành vi uống say của anh ấy ở bữa tiệc cưới thật là tồi tệ.

Question 341: The consensus among the senators was that the bill would not be passed.

A. controversy  B. gathering      C. division       D. agreement

Đáp án D. agreement

Giải thích: consensus (n) = agreement (n): sự đồng lòng, sự nhất trí, đồng thuận Các đáp án khác:

A.        controversy (n): sự bất đồng, sự tranh cãi

B.         gathering (n): tụ tập

C.         division (n): sự chia rẽ

Dịch nghĩa: Các thượng nghị sĩ đồng tình rằng dự luật sẽ không được thông qua.

Question 342: The embarrassed young mother admonished her children for having taken the candy from the grocery shelf.

A. spanked       B. reminded     C. rebuked       D. hit

Đáp án C. rebuked

Giải thích: admonish (v) = rebuke (v): khiển trách, quở trách Các đáp án khác:

A.        spank (v): đánh đòn

B.         remind (v): gợi nhớ

D. hit (v): đánh

Dịch nghĩa: Người mẹ trẻ lúng túng mắng con mình vì tự ý lấy kẹo từ cửa hàng.

Question 343: The dental work made a profound change in her appearance.

A.        thorough          B. provocative  C. proper          D. interesting

Đáp án A. thorough

Giải thích: thorough = profound (adj): sâu sắc, triệt để, đáng kể Các đáp án khác:

B.         provocative (adj): khiêu khích

C.         proper (adj): hợp lý

D.        interesting (adj): hấp dẫn

Dịch nghĩa: Việc sửa răng đã dẫn đến một thay đổi đáng kể đối với vẻ ngoài của cô ấy.

Question 344: The Browns were in a dilemma about whether to buy a house in the country or an apartment in the city where they worked.

A.        predicament     B. discussion    C. agreement    D. stage

Đáp án A. predicament

Giải thích: dilemma = predicament (n): tình trạng khó xử, thế tiến thoái lưỡng nan Các đáp án khác:

B.         discussion (n): cuộc thảo luận

C.         agreement (n): sự nhất trí

D.        stage (n): sân khấu

Dịch nghĩa: Nhà Brown đang gặp tình huống khó xử liệu nên mua nhà ở ngoại ô hay mua chung cư ở trong thành phố nơi họ làm việc.

Question 345: Friendship changed to antipathy when the settlers took the Indian's land.

A. amity           B. fright           C. hostility       D. heat

Đáp án C. hostility

Giải thích: antipathy = hostility (n): sự thù địch, ác cảm Các đáp án khác:

A.        amity (n): tình bằng hữu

B.         fright (n): sự sợ hãi

D. heat (n): sức nóng

Dịch nghĩa: Tình hữu nghị chuyển thành thù địch khi những người thực dân chiếm đánh vùng đất của người Ân Độ.

Question 346: City dwellers are exhilarated by country air.

A. amazed        B. fanned         C. humbled      D. stimulated

Đáp án D. stimulated

Giải thích: exhilarate = stimulate (v): khơi dậy sự hào hứng , kích thích, khuấy động, vui vẻ, hồ hởi Các đáp án khác:

A.        amaze (v): làm ai đó vui

B.         fan (v): xúi giục, thổi bùng

C.         humble (v): cách chức, hạ thấp

Dịch nghĩa: Người dân ở thành phố bị choáng ngợp bởi không khí trong lành ở vùng nông thôn.

 

Question 347: A person who suffers from stage fright is easily intimidated by a large audience.

A. inspired       B. applauded    C. frightened    D. expelled

Đáp án C. frightened

Giải thích: intimidate = frighten (v): làm hoảng sợ Các đáp án khác:

A.        inspire (v): truyền cảm hứng

B.         applaud (v): ủng hộ, vỗ tay

D. expel (v): loại khỏi, đuổi ra

Dịch nghĩa: Một người mà bị chứng sợ hãi sân khấu thì dễ dàng bị hoảng sợ bởi một lượng khán giả lớn.

Question 348: Every other woman at the premier was envious of the star's ostentatious display of her emeralds.

A. wealthy       B. loud C. oscillating    D. showy

Đáp án D. showy

Giải thích: ostentatious = showy (adj): lòe loẹt, phô trương Các đáp án khác:

A.        wealthy (adj): giàu có

B.         loud (adj): to lớn, về âm thanh

C.         oscillating (adj): lung lay

Dịch nghĩa: Tất cả những người phụ nữ khác có mặt trong buổi lễ đều ghen tị với màn trình diễn đầy phô trương với viên ngọc lục bảo của nữ ngôi sao.

Question 349: Young people often dispense with the traditional ceremonies of marriage.

A. engage upon B. unite C. destroy        D. omit

Đáp án D. omit

Giải thích: dispense = omit (v): bỏ qua Các đáp án khác:

A.        engage (v): tham gia

B.         unite (v): hợp nhất

C.         destroy (v): phá hủy

Dịch nghĩa: Những người trẻ tuổi thường bỏ qua những nghi thức truyền thống trong đám cưới.

Question 350: There cure of alcoholism is complete abstinence from alcohol.

A. absence       B. avoidance    C. sickness       D. prescription

Đáp án B. avoidance

Giải thích: avoidance = abstinence (n): sự kiêng cữ, tránh Các đáp án khác:

A. absence (n): sự biến mất, không xuất hiện

C.         sickness (n): ốm

D.        prescription (n): sự chẩn đoán

Dịch nghĩa: Cách chữa trị chứng nghiện rượu là hoàn toàn tránh xa khỏi rượu.

Question 351: Savage hordes swept across Europe and ruthlessly killed all in their path.

A. without stopping      B. without weapons      C. without warning       D. without pity

Đáp án D. without pity

Giải thích: without pity: không thương tiếc = ruthlessly (adv): tàn nhẫn, nhẫn tâm, độc ác Các đáp án khác:

A.        without stopping: không dừng lại

B.         without weapon: không vũ khí

C.         without warning: không cảnh báo

Dịch nghĩa: Lũ người bất lương tràn khắp châu Âu và tàn nhẫn giết chết tất cả những gì trên đường nơi chúng qua.

Question 352: Many of the habitats of birds and plants have been destroyed by man's pollution.

A. nests B. forests         C. natural homes          D. grounds

Đáp án C. natural homes

Giải thích: natural home = habitat (n): môi trường sống, nơi sống Các đáp án khác:

A.        nest (n): tổ

B.         forest (n): rừng

D. ground (n): đất

Dịch nghĩa: Môi trường sinh sống của chim và thực vật nhiều nơi đã bị phá hủy bởi sự ô nhiễm gây ra bởi con người.

Question 353: The Industrial Revolution effected a drastic change in the British standard of living in the 18th century.

A.        caused B. caused         C. prevented     D. denied

Đáp án A. caused

Giải thích: effect = cause (v): gây ra, dẫn tới, làm cho cái gì xảy ra Các đáp án khác:

B.         eliminate (v): loại bỏ

C.         prevent (v): ngăn cản

D.        deny (v): từ chối

Dịch nghĩa: Cách mạng công nghiệp đã làm thay đổi mạnh mẽ tiêu chuẩn sống của người Anh trong thế kỷ 18.

Question 354: After camping in the widerness for two weeks, he was so unkempt that his wife was horrified.

A.        untidy  B. ugly C. ferocious     D. undone

Đáp án A. untidy

Giải thích: unkempt = untidy (adj): không gọn gàng, lôi thôi, bù xù Các đáp án khác:

B.         ugly (adj): xấu

C.         ferocious (adj): dữ tợn

D.        undone (adj): chưa xong

Dịch nghĩa: Sau khi cắm trại ở nơi hoang dã trong hai tuần, anh ta quá bù xù đến mức vợ anh ta phải  kinh hoàng.

Question 355: Two small toy manufacturers consolidated to form a new business.

A. advertised    B. united          C. divided        D. met

Đáp án B. united

Giải thích: consolidate (v) = unite (v): hợp nhất Các đáp án khác:

A. advertise (v): quảng cáo

C.         divide (v): chia rẽ

D.        meet (v): gặp

Dịch nghĩa: Hai xưởng sản xuất đồ chơi nhỏ hợp nhất để tạo thành một công ty kinh doanh mới.

Question 356: Chicago became notorious for crime and corruption during the days of prohibition.

A. disrupted     B. evi   C. known         D. criminal

Đáp án C. known

Giải thích: known (adj) = notorious (adj): khét tiếng, có tiếng xấu, được biết đến Các đáp án khác:

A.        disrupted (adj): bị quấy rố

B.         evil (adj): quỷ

D. criminal (adj): có tội, tội phạm

Dịch nghĩa: Thành phố Chicago trở nên khét tiếng vì phạm tội và buôn lậu trong suốt những ngày đưa ra lệnh cấm.

Question 357: Physical infirmity often makes people querulous and hard to live with.

A.        fretful  B. weak            C. indignant     D. poor

Đáp án A. fretful

Giải thích: querulous = fretful (adj): bực bội, khó chịu Các đáp án khác:

B.         weak (adj): yếu

C.         indignant (adj): căm phẫn

D.        poor (adj): nghèo

Dịch nghĩa: Khiếm khuyết thể chất thường làm cho mọi người bực bội, ngượng ngùng và cảm thấy thật khó khăn khi phải chịu đựng chúng.

Question 358: The ship foundered on the rocks during the hurricane.

A. established   B. struck          C. failed           D. sank

Đáp án D. sank

Giải thích: founder = sink (v): chìm Các đáp án khác:

A.        establish (v): hình thành

B.         strike (v): đánh đập

C.         fail (v): thất bại

Dịch nghĩa: Con thuyền đắm ở vùng đá ngầm trong suốt con bão.

Question 359: The Salk Vaccine has had a potent effect upon the incidence of polio.

A. potential      B. powerful      C. praiseworthy D. priceless

Đáp án B. powerful

Giải thích: potent = powerful (adj): mạnh, hùng cường Các đáp án khác:

A. potential (adj): tiềm tàng

C.         praiseworthy (adj): đáng khen

D.        priceless (adj): vô giá

Dịch nghĩa: Loại vác-xin Salk có một tác động mạnh tới tỷ lệ bệnh bại liệt.

Question 360: Americans were appalled by the latest statistics regarding unemployment.

A. surprised     B. informed      C. dismayed     D. pleased

Đáp án C. dismayed

Giải thích: appall = dismay (v): làm hoảng sợ, làm mất tinh thần Các đáp án khác:

A.        surprise (v): ngạc nhiên

B.         inform (v): thông báo

D. please (v): thỏa mãn, làm hài lòng

Dịch nghĩa: Người Mỹ bị hoảng sợ bởi những con số mới nhất về vấn đề thất nghiệp.

Question 361: John blamed his poor grades this semester upon his having participated in too many

extracurricular activities.

A. frivolous and additional        B. athletic and vigorous

C. outside the cirriculum           D. inattentive to studies

Đáp án C. outside the cirriculum

Giải thích: outside the cirriculum = extracurricular (adj): ngoại khóa Các đáp án khác:

A.        frivolous and additional: phù phiếm và phụ thêm vào

B.         athletic and vigorous: thể thao và mãnh liệt

D. inattentive to studies: vô tâm với việc học

Dịch nghĩa: John đổ lỗi cho việc bị điểm thấp trong học kỳ này là do anh ta tham gia quá nhiều hoạt động ngoại khóa.

Question 362: I infer from his statements that he has no intention of paying the bill.

A.        conclude          B. intrude         C. imply           D. hear

Đáp án A. conclude

Giải thích: infer (v): suy luận ra = conclude (v): kết luận Các đáp án khác:

B.         intrude (v): xâm lấn

C.         imply (v): ám chỉ

D.        hear (v): nghe

Dịch nghĩa: Tôi suy ra từ những lời nói của anh ta là anh ta không có ý định thanh toán cho hóa đơn.

Question 363: Toxic waste from nuclear plants is hazardous to the environment.

A. troublesome B. poisonous    C. grievous       D. panic

Đáp án B. poisonous

Giải thích: toxic = poisonous (adj): độc, có độc Các đáp án khác:

A. troublesome (adj): rắc rối

C.         grievous (adj): đau khổ

D.        panic (adj): hoảng sợ

Dịch nghĩa: Những chất thải độc hại từ nhà máy nguyên tử rất nguy hiểm đối với môi trường.

Question 364: As she aged, she became more garrulous.

A.        talkative           B. gracious       C. sickly           D. grey

Đáp án A. talkative

Giải thích: garrulous (adj) = talkative (adj): nói nhiều, lắm mồm Các đáp án khác:

B.         gracious (adj): tử tế

C.         sickly (adj): ốm yếu

D.        grey (adj): xám xịt

Dịch nghĩa: Khi cô ấy lớn tuổi, cô ấy trở nên nói nhiều.

Question 365: That the government ought to develop a job program seemed to Congress an indisputable fact.

A. indefinite     B. indispensable           C. undeniable   D. irresponsible

Đáp án C. undeniable

Giải thích: indisputable = undeniable (adj): không thể bàn cãi, không thể phủ nhận Các đáp án khác:

A.        indefinite (adj): không rõ ràng

B.         indispensable (adj): không thể thiếu

D. irresponsible (adj): vô trách nhiệm

Dịch nghĩa: Việc Chính phủ phải phát triển một chương trình việc làm đối với Quốc hội là một thực tế không thể chối cãi.

Question 366: The electrician was scrupulous about grounding all the wires in the factory.

A. afraid          B. employed     C. careful         D. infamous

Đáp án C. careful

Giải thích: scrupulous = careful (adj): cẩn thận, kỹ lưỡng Các đáp án khác:

A.        afraid (adj): sợ hãi

B.         employed (adj): có việc làm

D. infamous (adj): khét tiếng

Dịch nghĩa: Người thợ điện rất cẩn thận về việc nối tất cả các dây điện trong nhà máy.

Question 367: Mother and her daughter-in-law have been on amazingly amicable terms for years.

A. equal           B. hostile          C. happy          D. friendly

Đáp án D. friendly

Giải thích: amicable = friendly (adj): thân ái, thân mật, thân tình Các đáp án khác:

A.        equal (adj): bằng nhau

B.         hostile (adj): thù địch, ghét

C.         happy (adj): vui vẻ

Dịch nghĩa: Mẹ và con dâu có một mối quan hệ thân mật đáng ngạc nhiên nhiều năm nay.

Question 368: Universal Studios built a colossal set in order to film the adventure story.

A. fantastic      B. beautiful      C. colorful        D. huge

Đáp án D. huge

Giải thích: colossal = huge (adj): to lớn, khổng lồ Các đáp án khác:

A.        fantastic (adj): thú vị

B.         beautiful (adj): đẹp

C.         colorful (adj): màu sắc sặc sỡ

Dịch nghĩa: Hãng phim Universal xây dựng một phim trường khổng lồ để quay câu chuyện về những cuộc phiêu lưu.

Question 369: Without assistance from government, the elderly would suffer extreme deprivation.

A.        privation          B. problems     C. necessities   D. trembling

Đáp án A. privation

Giải thích: deprivation = privation (n): sự thiếu thốn, cảnh thiếu thốn Các đáp án khác:

B.         problem (n): vấn đề

C.         necessity (n): sự cần thiết

D.        trembling (n): run rẩy

Dịch nghĩa: Không có sự trợ giúp từ Chính phủ, những người già sẽ phải chịu đựng những thiếu thốn nghiêm trọng.

Question 370: Living in the central Australian desert has its problem, of which obtaining water is not the least.

A.        getting  B. storing         C. purifying      D. controlling

Đáp án A. getting

Giải thích: obtain = get (v): lay Các đáp án khác:

B.         store (v): dự trữ

C.         purify (v): lọc sạch

D.        control (v): kiểm soát

Dịch nghĩa: Sống ở vùng sa mạc trung tâm châu Úc nảy sinh nhiều vấn đề, trong đó việc làm thế nào để lấy nước không phải là duy nhất.

Question 371: Unselfishness is the very essence of friendship.

A. romantic part           B. difficult part C. important part          D. interesting part

Đáp án C. important part

Giải thích: essence (n): cốt lõi = important part: phần quan trọng Các đáp án khác:

A.        romantic part: phần lãng mạn

B.         difficult part: phần khó khăn

D. interesting part: phần thú vị

Dịch nghĩa: Không ích kỉ với nhau là cốt lõi của tình bạn.

Question 372: When the protestor entered the meeting clad only in a beach towel, the audience was dumbfounded.

A.        speechless        B. excited         C. content        D. applauding

Đáp án A. speechless

Giải thích: dumbfounded (adj): ngẩn người ra, im lặng = speechless (adj): không biết nói gì Các đáp án khác:

B.         excited (adj): hấp dẫn

C.         content (adj): vui mừng

D.        applauding (adj): ủng hộ

Dịch nghĩa: Khi những người chống đối bước vào cuộc họp chỉ quấn một chiếc khăn tắm biển, cả khán phòng đã kinh ngạc hết cả.

Question 373: The factory is fined for discharging dangerous chemicals into the river.

A. keeping       B. decreasing   C. increasing    D. releasing

Đáp án D. releasing

Giải thích: discharge = release (v): thải ra Các đáp án khác:

A.        keep (v): giữ

B.         decrease (v): giảm

C.         increase (v): tăng

Dịch nghĩa: Nhà máy bị phạt vì xả những chất hóa học nguy hiểm ra sông.

Question 374: Prior to his appointment as Secretary of state, Henry Kissinger was a professor of government and international affairs at Harvard.

A. Instead of    B. Before         C. During         D. After

Đáp án B. Before

Giải thích: prior to = before: trước Các đáp án khác:

A. instead of: thay vì

C.         during: trong suốt

D.        after: sau

Dịch nghĩa: Trước khi được bổ nhiệm làm Ngoại trưởng, Henry Kissinger là giáo sư về môn Nhà nước và quan hệ Quốc tế tại Harvard.

Question 375: They are going to suffer a lot of criticism for increasing bus fare by so much.

A. get into        B. put across    C. come in for  D. stand in with

Đáp án C. come in for

Giải thích: suffer: chịu đựng = come in for (phrV): nhận được, chịu Các đáp án khác:

A.        get into (phrV): mắc vào

B.         put across (phrV): thành công

D. stand in with (phrV): cấu kết với

Dịch nghĩa: Họ chuẩn bị phải chịu đựng nhiều lời chỉ trích vì tăng giá vé xe buýt quá nhiều.

Question 376: People are more susceptible to heart attacks in the first few hours after waking.

A. affected       B. aware of      C. prone to       D. accustomed to

Đáp án C. prone to

Giải thích: susceptible = prone to (adj): dễ mắc, dễ bị tổn thương Các đáp án khác:

A.        affected (adj) by: ảnh hưởng bởi

B.         aware (adj)of: nhận thức

D. accustomed (adj) to: quen với

Dịch nghĩa: Mọi người dễ bị suy tim hơn trong những giờ đầu đi bộ.

Question 377: She told him she had spent all her savings, but he didn't bat an eyelid.

A. didn't want to see     B. didn't show surprise

C. wasn't happy D. didn't reply

Đáp án B. didn't show surprise

Giải thích: not bat an eyelid = not show surprise: không ngạc nhiên, tỉnh lờ Các đáp án khác:

A. didn't want to see: không muốn nhìn

C.         wasn't happy: không hạnh phúc

D.        didn't reply: không trả lời

Dịch nghĩa: Cô ấy bảo anh ta cô ấy đã rằng tiêu tất cả tiền tiết kiệm nhưng anh ta chẳng tỏ vẻ ngạc nhiên.

Question 378: After many years of unsuccessfully endeavoring to Torm his own orchestra, Glenn Miller finally achieved world fame in 1939 as a big band leader.

A. offering       B. requesting    C. trying           D. deciding

Đáp án C. trying

Giải thích: endeavor = try (v): cố gắng, nỗ lực Các đáp án khác:

A.        offer (v): đề nghị

B.         request (v): yêu cầu

D. decide (v): quyết định

Dịch nghĩa: Sau nhiều năm nỗ lực thành lập dàn nhạc riêng của mình, Glenn Miller cuối cùng đã đạt được danh vọng thế giới vào năm 1939 với vai trò là trưởng một ban nhạc lớn.

Question 379: Which of the following has the SAME meaning with "wealthy"?

A. strong          B. rich  C. clever          D. healthy

Đáp án B. rich

Giải thích: rich (adj) = wealthy (adj): giàu Các đáp án khác:

A. strong (adj): khỏe

C.         clever (adj): khéo léo

D.        healthy (adj): khỏe mạnh

Dịch nghĩa: Từ nào sau đây đồng nghĩa với "wealthy"?

Question 380: I think we have to solve this problem once and for all,

A. temporarily  B. in the end     C. for good       D. forever

Đáp án B. in the end

Giải thích: once and for all = in the end (adj): triệt để (một lần và mãi mãi) Các đáp án khác:

A. temporarily: tạm thời

C.         for good: mãi mãi

D.        forever: mãi mãi

Dịch nghĩa: Tôi nghĩ chúng ta phải giải quyết vấn đề này triệt để.

Question 381: After her husband's death, Mrs. Brown spent several melancholy years alone in their apartment.

A. tired B. lonely          C. brief D. sad

Đáp án D. sad

Giải thích: melancholy (adj) = sad (adj): sầu khổ Các đáp án khác:

A.        tired (adj): mệt mỏi

B.         lonely (adj): cô đơn

C.         brief (adj): cô đọng, ngắn gọn

Dịch nghĩa: Sau khi chồng bà ấy chết, bà Brown dành vài năm đau khổ một mình trong căn hộ của họ.

Question 382: Because he swam too fast at the beginning of the race, he lost his stamina early.

A.        vigor    B. place            C. stand            D. stroke

Đáp án A. vigor

Giải thích: stamina = vigor (n): sức mạnh, thể lực Các đáp án khác:

B.         place (n): nơi chốn

C.         stand (n): vị trí đứng

D.        stroke (n): cú đánh

Dịch nghĩa: Bởi vì anh ấy bơi quá nhanh ở đầu cuộc đua, anh ấy mất sức rất sớm.

Question 383: A woman had a narrow escape when the car came round the corner.

A. was hurt       B. was nearly hurt        C. ran away      D. bumped into the car

Đáp án B. was nearly hurt

Giải thích: have a narrow escape: thoát trong gang tấc = to be nearly hurt Các đáp án khác:

A. (to) be hurt: bị thương

C.         run away: chạy đi

D.        bump into the car: đâm vào ô tô

Dịch nghĩa: Một người phụ nữ thoát trong gang tấc khi chiếc xe ô tô quẹo qua góc.

Question 384: The relativity theory is basically made up of twoparts, the restricted and the general relativity theory.

A.        fundamentally  B. usually         C. frequently    D. approximately

Đáp án A. fundamentally

Giải thích: basically = fundamentally (adv): về cơ bản Các đáp án khác:

B.         usually (adv): thường xuyên

C.         frequently (adv): thường xuyên

D.        approximately (adv): xấp xỉ

Dịch nghĩa: Thuyết tương đối về cơ bản bao gồm 2 phần, thuyết tương đối hẹp và thuyết tương đối rộng.

 

Question 385: According to Freud, dreams can be interpreted as the fulfillment of wishes.

A. performance B. completion   C. attainment    D. conclusion

Đáp án B. completion

Giải thích: fulfillment = completion (n): sự hoàn thành

Các đáp án khác:

A. performance (n): hiệu quả, sự trình diễn

C.         attainment (n): sự đạt được

D.        conclusion (n): sự đúc kết, kết luận

Dịch nghĩa: Theo Freud, những giấc mơ được giải thích là sự hoàn thành những mong muốn.

Question 386: Viking sailors landed in North American just under a thousand years ago.

A. upwards of  B. not quite      C. only just       D. approximately

Đáp án D. approximately

Giải thích: just under = approximately (adv): xấp xỉ, dưới Các đáp án khác:

A.        upward: hướng lên

B.         not quite: không khá

C.         only just: chỉ vừa

Dịch nghĩa: Những thủy thủ Viking đến ở Bắc Mĩ khoảng 1000 năm trước.

Question 387: Surficial deposits of phosphorus produce a vague illumination that attracts animals after dark.

A.        light     B. heat C. odour           D. vibration

Đáp án A. light

Giải thích: illumination = light (n): sự thắp sáng, ánh sáng Các đáp án khác:

B.         heat (n): hơi ấm

C.         odour (n): mùi hương

D.        vibration (n): sự chuyển động, dao động

Dịch nghĩa: Những lớp trầm tích phốt-pho gần bề mặt đất tạo ra một ánh sáng lờ mờ thu hút động vật khi trời tối.

Question 388: Margaret and Rachel McMillan were the forerunners of what is known today as early childhood education.

A. organizers    B. benefactors  C. precursors    D. instructors

Đáp án C. precursors

Giải thích: forerunner (n) = precursor (n): người đi trước, tiền nhân Các đáp án khác:

A.        organizer (n): người tổ chức

B.         benefactor (n): mạnh thường quân

D. instructor (n): người hướng dẫn

Dịch nghĩa: Margaret và Rachel Me Millan là những người đi đầu cho cái mà bây giờ chúng ta gọi là giáo dục trẻ em giai đoạn đầu.

Question 389: The preeminence of visual media as a source of pleasure has undermined the importance of reading for entertainment.

A. frivolity       B. dominance   C. idealization  D. emergence

Đáp án B. dominance

Giải thích: preeminence = dominance (n): sự vượt trội, ưu thế Các đáp án khác:

A. frivolity (n): tính lông bông

C.         idealization (n): sự lý tưởng hóa

D.        emergence (n): sự nổi lên

Dịch nghĩa: Ưu thế của phương tiện giải trí bằng truyền thông hình ảnh đã hạ thấp tầm quan trọng của thú vui đọc sách.

Question 390: The abandoned boat was found miles away from the shore; they never found out who had been on it.

A.        deserted           B. unabashed    C. cherished     D. shabby

Đáp án A. deserted

Giải thích: abandoned = deserted (adj): vắng vẻ, hoang vu, bị bỏ rơi Các đáp án khác:

B.         unabashed (adj): không nao núng

C.         cherished (adj): được yêu mến

D.        shabby (adj): tiều tụy, sờn hỏng

Dịch nghĩa: Con tàu bị bỏ hoang được tìm thấy cách xa bờ biển hàng dặm, họ không thể biết ai đã ở trên đó.

Question 391: Larry was so absorbed in his novel that he forgot about his dinner cooking in the oven.

A. enlivened     B. engrossed    C. obliged        D. excelled

Đáp án B. engrossed

Giải thích: absorbed = engrossed (adj): bị thu hút, bị hấp dẫn, say sưa Các đáp án khác:

A. enlivened (adj): phấn chấn

C.         obliged (adj): biết ơn

D.        excelled (adj): vượt trội hơn

Dịch nghĩa: Larry say sưa đọc cuốn tiểu thuyết đến nỗi mà anh ấy quên mất về bữa ăn tối của mình trong lò vi sóng.

Question 392: Adrenalin has the effect of strengthening and accelerating the heartbeat.

A. diminishing B. quickening   C. abolishing    D. aborting

Đáp án B. quickening

Giải thích: accelerate = quicken (v): tăng lên Các đáp án khác:

A. diminish (v): giảm bớt

C.         abolish (v): phá hủy

D.        abort (v): bỏ (phá thai)

Dịch nghĩa: Adrenalin có tác dụng củng cố và làm tăng nhịp tim.

Question 393: If you are allergic to peanut, you must have a complete abstinence from it.

A. prescription B. moderation  C. absence       D. pretension

Đáp án B. moderation

Giải thích: abstinence = moderation (n): sự kiêng cữ, sự điều độ Các đáp án khác:

A. prescription (n): sự kê đơn

C.         absence (n): sự vắng mặt

D.        pretension (n): ý muốn

Dịch nghĩa: Nếu bạn bị dị ứng với đậu phộng, bạn phải hoàn toàn kiêng nó.

Question 394: When Mrs. Bell was the director of the firm, her first accomplishment was to bring about better working conditions.

A. job   B. accumulation           C. achievement D. defeat

Đáp án C. achievement

Giải thích: accomplishment (n) = achievement (n): sự hoàn thành, thành tích Các đáp án khác:

A.        job (n): công việc

B.         accumulation (n): sự tích trữ

D. defeat (n): sự thất bại

Dịch nghĩa: Khi bà Bell là giám đốc của công ty, thành tích đầu tiên của cô ấy là mang đến điều kiện làm việc tốt hơn cho người lao động.

Question 395: The Turners are looking for a little cabin in the woods where they won't be accessible to their relatives.

A.        reachable         B. absolute       C. probable      D. acceptable

Đáp án A. reachable

Giải thích: accessible = reachable (adj): có thể tiếp cận được Các đáp án khác:

B.         absolute (adj): tuyệt đối

C.         probable (adj): có thể

D.        acceptable (adj): có thể chấp nhận được

Dịch nghĩa: Nhà Turner đang tìm kiếm một căn lều nhỏ ở trong rừng nơi họ không thể tiếp cận những người họ hàng của mình.

Question 396: The pilot changed direction abruptly, causing great panic in the plane.

A. anticipated   B. intended      C. unexpectedly D. foreseen

Đáp án C. unexpectedly

Giải thích: abruptly = unexpectedly (adv): đột ngột Các đáp án khác:

A.        anticipated (adj): được lường trước

B.         intended (adj): có ý định trước

D. foreseen (adj): được thấy trước

Dịch nghĩa: Phi công thay đổi hướng đột ngột, dẫn đến một sự hoảng loạn lớn ở trong khoang máy bay.

 

Question 397: I hope you are not going to abandon your project.

A. modify slightly        B. change         C. give up completely   D. postpone

Đáp án C. give up completely

Giải thích: abandon (v) = give up completely (phv): từ bỏ Các đáp án khác:

A.        modify slightly (v + adv): thay đổi một chút

B.         change (v): thay đổi

D. postpone (v): hoãn

Dịch nghĩa: Tôi hi vọng bạn sẽ không từ bỏ dự án của mình.

Question 398: There was no access to the large garden of the house except a well-hidden gate.

A.        entrance           B. attack           C. seizure         D. turn

Đáp án A. entrance

Giải thích: access (n): tiếp cận, vào = entrance (n): lối vào Các đáp án khác:

B.         attack (n): tấn công

C.         seizure (n): sự nắm lấy

D.        turn (n): lượt

Dịch nghĩa: Không có lối vào khu vườn lớn của ngôi nhà ngoại trừ một cánh cổng được ẩn giấu rất kỹ.

Question 399: Panthotenic acid is abundant in eggs, peas and potatoes.

A. scarce          B. insufficient  C. plentiful       D. inadequate

Đáp án C. plentiful

Giải thích: abundant = plentiful (adj): nhiều, thừa Các đáp án khác:

A.        scarce (adj): thiếu hụt

B.         insufficient (adj): thiếu, không đủ

D. inadequate (adj): không đủ

Dịch nghĩa: A-xít panthotenic có rất nhiều trong trứng, đậu và khoai tây.

Question 400: When an infectious disease becomes highly contagious, it can sweep through a community in a very short time.

A. stride           B. creep           C. maneuver     D. spread

Đáp án D. spread

Giải thích: sweep = spread (v): lan truyền, quét Các đáp án khác:

A.        stride (v): sải bước

B.         creep (v): bò trườn

C.         maneuver (v): điều khiển

Dịch nghĩa: Khi một bệnh truyền nhiễm trở nên cực kì dễ lây lan, nó có thể lan truyền qua một cộng đồng người trong vòng một thời gian ngắn.

Question 401: Pesticides are necessary to maintain high crop yields because of a decreasing acreage of arable land and a steadily expanding population.

A. arid  B. fertile           C. barren          D. virgin

Đáp án B. fertile

Giải thích: arable = fertile (adj): màu mỡ, trồng trọt được Các đáp án khác:

A. arid (adj): khô cằn

C.         barren (adj): cằn cỗi

D.        virgin (adj): chưa được khai phá, mới nguyên

Dịch nghĩa: Thuốc trừ sâu là cần thiết để duy trì năng suất cây trồng cao vì diện tích đất canh tác đang giảm và dân số gia tăng đều đặn.

Question 402: Studies of newborn infants show that some perceptual processes, such as depth perception, may be inherited.

A. imprinted     B. handed down C. passed on     D. trained

Đáp án B. handed down

Giải thích: inherit (v) = hand down (phrV): truyền lại

Các đáp án khác:

A. imprint (v): đóng dấu

C.         pass on (v): đi tiếp

D.        train (v): huấn luyện

Dịch nghĩa: Nghiên cứu về trẻ sơ sinh cho thấy một số quá trình nhận thức, như nhận thức chiều sâu, có thể được truyền lại.

Question 403: Anyone who wishes to become a good writer should make it his goal to be direct, simple, brief, vigorous and lucid.

A. seek B. aim  C. struggle        D. pursue

Đáp án B. asm

Giải thích: make it one's goal = aim (v): đặt mục tiêu, nhắm Các đáp án khác:

A. seek (v): tìm kiếm

C.         struggle (v): vật lộn

D.        pursue (v): theo đuổi

Dịch nghĩa: Bất cứ ai mong muốn trở thành một nhà văn giỏi nên đặt phong cách viết hướng đến là thẳng thắn, đơn giản, ngắn gọn, sôi nổi và rõ ràng.

Question 404: Australia is located in the Southern half of the Earth.

A. latitude        B. altitude        C. pole D. hemisphere

Đáp án D. hemisphere

Giải thích: hemisphere (n) = half of the Earth: một nửa tráỉ đất, bán cầu Các đáp án khác:

A.        latitude (n): vĩ độ

B.         altitude (n): độ cao so với mặt nước biển

C.         pole (n): điểm cực

Dịch nghĩa: Úc nằm ở bán cầu Nam.

Question 405: Don't believe a word he says. He's merely blowing his own trumpet.

A. crowing       B. boasting       C. complaining D. singing

Đáp án B. boasting

Giải thích: blowing one's own trumpet = boast (v): khoác lác Các đáp án khác:

A. crow (v): nói bi bô

C.         complain (v): phàn nàn

D.        sing (v): hát

Dịch nghĩa: Đừng tin một lời anh ta nói. Anh ta chỉ đang khoác lác thôi.

Question 406: Don't you ever mention that matter again, I will not hear anything of it.

A.        touch on           B. put off         C. take in          D. go on

Đáp án A. touch on

Giải thích: mention = touch on (v): bàn đến, đề cập đến Các đáp án khác:

B.         put off (phrV): trì hoãn

C.         take in (phrV): nhận vào

D.        go on (phrV): tiếp tục

Dịch nghĩa: Bạn đừng có bao giờ bàn đến vấn đề này một lần nữa. Tôi sẽ không nghe bất cứ điều gì nữa về nó.

Question 407: She didn't say much, but her tone of voice insinuated more.

A. blamed        B. suggerted     C. demanded    D. intervened

Đáp án B. suggerted

Giải thích: suggest = insinuate (v): nói ám chỉ, gợi ý Các đáp án khác:

A. blame (v): đổ lỗi

C.         demand (v): yêu cầu

D.        intervene (v): can thiệp

Dịch nghĩa: Cô ấy đã không nói nhiều, nhưng trong giọng nói cô ấy ám chỉ nhiều điều hơn.

Question 408: When calcium carbonate crystallizes from a solution, limestone is formed.

A.        made    B. framed         C. destroyed     D. outlined

Đáp án A. made

Giải thích: form = make (v): hình thành, tạo nên Các đáp án khác:

B.         frame (v): tạo khung

C.         destroy (v): phá hủy

D.        outline (v): vẽ phác, vạch ra những nét chính

Dịch nghĩa: Khi có kết tủa từ một dung dịch hòa tan, đá vôi được hình thành

Question 409: After receiving her check, Suzy endorsed it and took it to the bank.

A. destroyed     B. signed          C. signed          D. deposited

Đáp án B. signed

Giải thích: endorse = sign (v): kí xác nhận Các đáp án khác:

A. destroy (v): phá hủy

C.         fold (v): cuộn lại

D.        deposit (v): tích

Dịch nghĩa: Sau khi nhận được tấm séc của cô ấy, Suzy kí xác nhận và đưa nó cho ngân hàng.

Question 410: I told her I understood what she was feeling as we were both after all in the same boat.

A. in a similar take        B. in a similar find

C. in a similar situation D. in a similar case

Đáp án C. in a similar situation

Giải thích: in a similar situation = in the same boat: cùng hội cùng thuyền, trong cùng một hoàn cảnh

Các đáp án khác:

A.        in a similar take: trong cùng một mẻ

B.         in a similar find: trong cùng một phát hiện

D. in a similar case: trong vụ án tương tự

Dịch nghĩa: Tôi đã nói với cô ấy rằng tôi hiểu những gì cô ấy đang trải qua vì chúng tôi đang trong cùng một hoàn cảnh.

Question 411: The changes brought against the government official finally hurt nothing but his vanity.

A. family         B. prospects     C. pride D. image

Đáp án C. pride

Giải thích: vanity = pride (n): tính tự cao tự đại, sự kiêu hãnh Các đáp án khác:

A.        family (n): gia đình

B.         prospect (n): triển vọng

D. image (n): hình ảnh

Dịch nghĩa: Những thay đổi được đề xuất nhằm chống lại vị quan chức chính phủ cuối cùng cũng làm tổn thương không gì khác ngoài tình tự cao tự đại của anh ta.

Question 412: According to investigators, the recent report of a sea monster was a hoax.

A. breakthrough           B. mistake        C. trick D. crime

Đáp án C. trick

Giải thích: hoax = trick (n): trò chơi khăm Các đáp án khác:

A.        breakthrough (n): đột phá

B.         mistake (n): lỗi sai

D. crime (n): tội ác

Dịch nghĩa: Theo như những người điều tra, báo cáo gần đây về một quái vật biển chỉ là một trò chơi khăm.

Question 413: Tourists today flock to see the two falls that actually constitute Niagara Falls.

A.        come without knowing what they will see

B.         come in large numbers

C.         come out of boredom

D.        come by plane

Đáp án B. come in large numbers

Giải thích: flock = come in large numbers: đi theo đoàn, số lượng lớn Các đáp án khác:

A. come without knowing what they will see: đến mà không biết họ sẽ nhìn thấy gì

C.         come out of boredom: đi ra khỏi sự chán nản

D.        come by plane: đến bằng máy bay

Dịch nghĩa: Những du khách ngày hôm nay đi theo đoàn để ngắm nhìn 2 thác nước hình thành nên thác nước Niagara.

Question 414: He was mystified by the look on the stranger's face.

A.        perplexed         B. shocked       C. upset            D. excited

Đáp án A. perplexed

Giải thích: mystify = perplex (v): làm bối rối, lúng túng Các đáp án khác:

B.         shocked (adj): bị sốc

C.         upset (adj): thất vọng

D.        excited (adj): hào hứng

Dịch nghĩa: Anh ấy bị bối rối bởi nét mặt của người lạ.

Question 415: I was horrified to see the child about to cross the expressway alone.

A. ashamed      B. nervous       C. shocked       D. surprised

Đáp án B. nervous

Giải thích: horrified = nervous (adj): lo lắng, hoảng sợ Các đáp án khác:

A. ashamed (adj): xấu hồ

C.         shocked (adj): sốc

D.        surprised (adj): ngạc nhiên

Dịch nghĩa: Tôi hoảng hồn khi nhìn một đứa trẻ chuẩn bị qua đường cao tốc một mình.

Question 416: The secretary left after weeks of harassment by the manager of her department.

A. teasing         B. irritation       C. absence       D. groaning

Đáp án B. irritation

Giải thích: harassment = irritation (n): sự quấy rầy, sự tức giận Các đáp án khác:

A. teasing (n): sự chọc ghẹo

C.         absence (n): sự biến mất

D.        groaning (n): sự lẩm bẩm

Dịch nghĩa: Thư kí rời đi sau vài tuần bị quấy rầy bởi người trưởng phòng của cô.

Question 417: It is very discourteous to intrude during someone's conversation.

A. find fault     B. disagree       C. be in the way D. leave quickly

Đáp án C. be in the way

Giải thích: intrude = be in the way: xen vào Các đáp án khác:

A.        find fault: bắt lỗi

B.         disagree (v): bất đồng

D. leave quickly (v + adv): rời nhanh

Dịch nghĩa: Thật là bất lịch sự khi xen vào cuộc trò chuyện của người khác.

Question 418: In the United States, a Party can nominate a single candidate for office.

A. refuse          B. keep C. change         D. name

Đáp án D. name

Giải thích: nominate = name (v): nêu, ấn định, đề cử Các đáp án khác:

A.        refuse (v): từ chối

B.         keep (v): giữ

C.         change (v): thay đổi

Dịch nghĩa: Ở Mỹ, một Đảng có thể đề cử một ứng cử viên cho vị trí tổng thống.

Question 419: The sales of drugs is controlled by law in most of countrie

A. permitted     B. restricted      C. illegal           D. binding

Đáp án B. restricted

Giải thích: controlled by law = restrict: hạn chế (bị luật điều chỉnh) Các đáp án khác:

A. permitted (adj): được cho phép

C.         illegal (adj): bất hợp pháp

D.        binding (adj): bắt buộc

 

Dịch nghĩa: Việc buôn bán thuốc bị kiểm soát bằng luật ở hầu hết các quốc gia.

Question 420: I told you clearly and definitely not to write your answers in pencil, Smith!

A. considerably B. thoroughly   C. altogether     D. specifically

Đáp án B. thoroughly

Giải thích: clearly and definitely = thoroughly (adv): rõ ràng, hoàn toàn Các đáp án khác:

A. considerably (adv): thận trọng

C.         altogether (adv): hoàn toàn, nhìn chung, nói chung

D.        specifically (adv): cụ thể

Dịch nghĩa: Tôi đã nói với bạn rõ ràng rằng không viết đáp án bằng bút chì, Smith.

Question 421: Did she get the better of you in the argument?

A. try to beat    B. gain a disadvantage over

C. gain an advantage over         D. try to be better than

Đáp án C. gain an advantage over

Giải thích: to get the better of = gain an advantage over: áp đảo, có những điểm lợi hơn Các đáp án khác:

A.        try to beat: cố gắng đánh bại

B.         gain a disadvantage over: bất lợi hơn ai đó/cái gì

D. try to be better than: cố gắng tốt hơn

Dịch nghĩa: Cô ta có áp đảo bạn trong cuộc tranh luận không?

Question 422: The doctor advised me not to assume too much work

A. absorb in     B. take on         C. go over        D. come into

Đáp án B. take on

Giải thích: assume = take on (v): đảm nhiệm Các đáp án khác:

A. absorb in (v): hấp thụ

C.         go over (v): vượt qua

D.        come into (v): trở thành, thừa hưởng (tài sản), nắm (chính quyền)

Dịch nghĩa: Bác sĩ khuyên tôi không nên đảm nhận quá nhiều việc trong tương lai.

Question 423: Stay wherever you are and wait for further instruction.

A. example      B. additional    C. immediate    D. official

Đáp án B. additional

Giải thích: further (adj): thêm, sâu nữa = additional (adj): thêm Các đáp án khác:

A. example (n): ví dụ

C.         immediate (adj): ngay lập tức

D.        official (adj): chính thức

Dịch nghĩa: Ở nguyên chỗ bạn đang ở và đợi chờ những chỉ dẫn khác.

Question 424: A lot of representatives from different organizations the conference yesterday.

A.        delegates          B. presenters    C. providers     D. nominees

Đáp án A. delegates

Giải thích: representative = delegate (n): đại diện, đại diện Các đáp án khác:

B.         presenter (n): người dẫn chương trình

C.         provider (n): người cung cấp

D.        nominee (n): người được đề cử

Dịch nghĩa: Nhiều đại biểu từ các tổ chức khác nhau đã tham gia hội nghị ngày hôm qua.

Question 425: Thanks to the invention of microscope, biologists can now gain insights into the nature of the human cell.

A.        deep understanding       B. far-sighted views      C. spectacular sightings D. in-depth studies

Đáp án A. deep understanding

Giải thích: insight (n) = deep understanding: sự hiểu biết sâu sắc Các đáp án khác:

B.         far-sighted views: tầm nhìn từ xa

C.         spectacular sightings: cảnh quan ngoạn mục

D.        spectacular sightings: cảnh quan ngoạn mục

Dịch nghĩa: Nhờ vào việc phát minh ra kính hiển vi, những nhà sinh học giờ đây có thể có được sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của tế bào con người.

Question 426: As an executive director of a big company, she is a woman of extraordinary intelligence.

A. moderate     B. remarkable   C. little D. little

Đáp án B. remarkable

Giải thích: extraordinary = remarkable (adj): nổi bật, ấn tượng Các đáp án khác:

A. moderate (adj): khiêm tốn

C.         little (adj): nhỏ bé

D.        sufficient (adj): đủ

Dịch nghĩa: Là giám đốc của một công ty lớn, cô ấy là một người phụ nữ có trí thông minh nổi bật.

Question 427: Married couples can get a divorce if they find they are not compatible.

A.        able to share an apartment or house

B.         able to budget their money

C.         capable of living harmoniously

D.        capable of having children

Đáp án C. capable of living harmoniously

Giải thích: compatitble = capable of living harmoniously (adj): hợp nhau, sống hòa hợp Các đáp án khác:

A.        able to share an apartment or house: có khả năng chia sẻ căn hộ hoặc ngôi nhà

B.         able to budget their money: có khả năng tính toán tiền của mình

D. capable of having children: có khả năng có con

Dịch nghĩa: Những cặp đôi đã kết hôn có thể ly hôn nếu họ thấy họ không thể sống hòa hợp với nhau.

Question 428: Setting off on an expedition without thorough preparation and with inadequate equipment is tempting fate.

A. losing heart  B. taking a risk C. going round in circles           D. having panic

Đáp án B. taking a risk

Giải thích: tempt fate = take a risk: liều mạng, mạo hiểm

Các đáp án khác:

A. lose heart: mất hết can đảm

C.         go round in circles: đi quanh vòng tròn

D.        have panic: hoảng sợ

Dịch nghĩa: Bắt đầu một cuộc thám hiểm mà không chuẩn bị kỹ càng và thiếu đồ đạc là một sự liều mạng.

Question 429: The medical community continues to make progress in the fight against cancer.

A. treat better   B. do better      C. speed           D. expect more

Đáp án B. do better

Giải thích: make progress = do better: làm tốt hơn, tiến bộ, phát triển Các đáp án khác:

A. treat better: đối xử tốt hơn

C.         speed: tăng tốc

D.        expect more: mong muốn nhiều hơn

Dịch nghĩa: Cộng đồng y tế tiếp tục có bước tiến bộ trong cuộc chiến chống lại ung thư.

Question 430: The opposition in Parliament accused the Government of playing games and refusing to accept the seriousness of the situation.

A.        being light-hearted        B. being heavy-hearted C. being down- hearted D. being faint- hearted

Đáp án A. being light-hearted

Giải thích: playing games: chơi trò chơi; being light-hearted: không chú ý, nghiêm túc Các đáp án khác:

B.         being heavy-hearted: nặng lòng

C.         being down-hearted: nản chí

D.        being faint-hearted: nhút nhát, nhát gan

Dịch nghĩa: Phe đối lập trong Quốc hội cáo buộc Chính phủ thiếu nghiêm túc và từ chối chấp nhận mức độ nghiêm trọng của tình hình.

Question 431: He accused her of talking through her hat and refused to accept a word of what she said.

A. talking sense B. talking too low         C. talking non-sense     D. talking tough

Đáp án C. talking non-sense

Giải thích: talk through one's hat = talk non-sense: nói nhảm nhí, huênh hoang Các đáp án khác:

A.        talk sense: nói có lý

B.         talk too low: nói quá nhỏ

D. talk tough: nói khó khăn

Dịch nghĩa: Anh ấy bảo cô ấy nói chuyện nhảm nhí và không chấp nhận bất cứ lời nào mà cô ấy nói.

Question 432: I think the time has come when you should put your toe in the water at least.

A. go for a swim           B. give it a try   C. feel the cold D. give it a chance

Đáp án B. give it a try

Giải thích: put one's toe in the water = give it a try: bắt đầu một trải nghiệm mới, thử làm gì đó Các đáp án khác:

A. go for a swim: đi bơi

C.         feel the cold: cảm nhận cơn lạnh

D.        give it a chance: tạo một cơ hội

Dịch nghĩa: Tôi nghĩ đã đến lúc bạn nên bắt đầu một trải nghiệm mới.

Question 433: The traditional foods to welcome Tet Holiday includes Chung cake, spring rolls and soup of bamboo sprout.

A. favorite       B. national       C. conventional D. important

Đáp án C. conventional

Giải thích: conventional = traditional (adj): truyền thống Các đáp án khác:

A.        favorite (adj): yêu thích

B.         national (adj): quốc gia

D. important (adj): quan trọng

Dịch nghĩa: Những món ăn truyền thống đề chào đón năm mới gồm bánh Chưng, nem và canh măng.

Question 434: Some experts believe that the functions of the print media will be replaced by audio or visual media.

A. services       B. influences    C. roles D. popularity

Đáp án C. roles

Giải thích: function= role (n): chức năng Các đáp án khác:

A.        service (n): dịch vụ

B.         influence (n): ảnh hưởng

D. popularity (n): sự nổi tiếng

Dịch nghĩa: Một vài chuyên gia tin rằng chức năng của phương tiện báo chí sẽ được thay thế bởi phương tiện nghe và nhìn.

Question 435: A central issue in probability is foretelling the value of a future observation.

A. recording     B. interpreting  C. observing     D. predicting

Đáp án D. predicting

Giải thích: foretell = predict (v): dự báo, nói trước Các đáp án khác:

A.        record (v): ghi âm

B.         interpret (v): phiên dịch, giải thích nghĩa

C.         observe (v): quan sát

Dịch nghĩa: Một vấn đề trọng tâm của xác suất là dự đoán giá trị của một quan sát tương lai.

Question 436: The expansion of public services has caused concern that the civil service branches are becoming autonomous powers.

A.        independent     B. advanced     C. superior       D. powerful

Đáp án A. independent

Giải thích: autonomous = independent (adj): tự lập, độc lập Các đáp án khác:

B.         advanced (adj): nâng cao

C.         superior (adj): giỏi hơn, tốt hơn

D.        powerful (adj): mạnh mẽ, quyền lực

Dịch nghĩa: Việc mở rộng các dịch vụ công đã gây ra mối quan ngại rằng các ngành dịch vụ dân sự ngày càng trở thành những lực lượng độc lập.

Question 437: He is infamous for his dishonesty in business matters.

A.        notorious          B. dreaded       C. investigated D. loathed

Đáp án A. notorious

Giải thích: notorious = infamous (adj): khét tiếng, nổi tiếng xấu vì Các đáp án khác:

B.         dreaded (adj): khủng khiếp

C.         investigated (adj): được tìm kiếm, điều tra

D.        loathed (adj): kinh tởm

Dịch nghĩa: Anh ấy nổi tiếng về sự không trung thực trong những vấn đề về kinh doanh.

Question 438: There is a large area of swamp that will have to be cleared before the construction begins.

A. dry, sandy soil         B. soft, wet land           C. forest           D. prairie

Đáp án B. soft, wet land

Giải thích: swamp: đầm lầy = soft, wet land: đất mềm và ẩm ướt Các đáp án khác:

A. dry, sandy soil (n): đất khô và có cát

C.         forest (n): khu rừng

D.        prairie (n): đồng cỏ, thảo nguyên

Dịch nghĩa: Có một khu vực đầm lầy rộng ở đây cần phải dọn sạch trước khi xây dựng.

Question 439: In an effort to eliminate dense fog from airports, weathermen utilize several measures.

A. perceive      B. remove        C. create           D. move

Đáp án B. remove

Giải thích: (to) eliminate sth = (to) remove sth (completely): loại bỏ hoàn toàn cái gì Các đáp án khác:

A. perceive (v): nhìn nhận

C.         create (v): tạo ra

D.        move (v): di chuyển

Dịch nghĩa: Trong nỗ lực loại bỏ lớp sương mù dày đặc khỏi sân bay, những người dự báo thời tiết sử  dụng một vài biện pháp.

Question 440: They plan to erect an office block here.

A. buy  B. rent  C. find D. build

Đáp án D. build

Giải thích: (to) erect sth = (to) build sth: xây dựng cái gì Các đáp án khác:

A.        buy (v): mua

B.         rent (v): thuê

C.         find (v): tìm kiếm

Dịch nghĩa: Họ đang lên kế hoạch xây dựng một tòa nhà ở đây.

Question 441: Can I have a rise? - Out of the questions!

A. What a stupid thing to ask for!          B. Impossible.

C. I don't understand exactly what you mean.     D. Of course!

Đáp án B. Impossible

Giải thích: (to) be out of the question = (to) be impossible: không thể, bất khả thi Các đáp án khác:

A. What a stupid thing to ask for!: Thật là một điều ngớ ngẩn!

C.         I don't understand exactly what you mean: Tôi không hiểu chính xác ý anh là gì.

D.        Of course: Tất nhiên rồi!

Dịch nghĩa: "Tôi có thể được tăng lương không?" - "Không thể đâu!"

Question 442: Mary was promoted to manager of the shop, as she was the most able and efficient

worker for the job.

A. trustworthy  B. reliable        C. competent    D. experienced

Đáp án C. compe

Giải thích: able and efficient = competent (adj): có khả năng, hiệu quả Các đáp án khác:

A.        trustworthy (adj): đáng tin

B.         reliable (adj): đáng tin cậy

D. experienced (adj): có kinh nghiệm

Dịch nghĩa: Mary được thăng chức lên làm quản lý của cửa hàng vì cô ấy là người làm việc có khả năng và hiệu quả nhất đối với công việc đó.

Question 443: Film producers now are able to reproduce vivid colors thanks to new technology.

A. angry           B. drab C. brilliant        D. conflicting

Đáp án C. brilliant

Giải thích: vivid (adj): sặc sỡ, sống động = brilliant (adj): sáng sủa Các đáp án khác:

A.        angry (adj): tức giận

B.         drab (adj): xám xịt

D. conflicting (adj): phản ứng, đối lập, mâu thuẫn

Dịch nghĩa: Các nhà sản xuất phim bây giờ có thể tạo ra những màu sắc sống động nhờ vào công nghệ mới.

Question 444: UNICEF has taken on the responsibility of aiding the children in need.

A. evaded        B. affected       C. assumed      D. violated

Đáp án C. assumed

Giải thích: assume = take on: đảm nhận, đảm nhiệm Các đáp án khác:

A.        evade (v): lẩn tránh, lẩn trốn, tránh khỏi

B.         affect (v): ảnh hưởng

D. violate (v): vi phạm

Dịch nghĩa: UNICEF đã đảm nhận trách nhiệm hỗ trợ trẻ em đang gặp khó khăn.

Question 445: Fiberscopes have also found various uses in industry, particularly to inspect or control operations in inaccessible areas.

A. difficult to find         B. extremely small        C. hard to reach D. impossible to climb

Đáp án C. hard to reach

Giải thích: inaccessible (adj) = hard to reach: khó tiếp cận Các đáp án khác:

A.        difficult to find: khó tìm

B.         extremely small: cực nhỏ

D. impossible to climb: không thể trèo

Dịch nghĩa: Vi sợi được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau trong công nghiệp, đặc biệt là kiểm tra hoặc kiểm soát hoạt động trong các khu vực không thể tiếp cận.

Question 446: In addition to helping his team to great victories, Merci achieved amazing things for himself.

A. goals            B. games          C. wins D. championships

Đáp án C. wins

Giải thích: wins = victories (n): sự chiến thắng Các đáp án khác:

A.        goal (n): bàn thắng

B.         game (n): trận đấu

D. championship (n): chức vô dịch

Dịch nghĩa: Ngoài việc giúp đỡ đội của anh ta giành chiến thắng lớn, Merci đạt được những điều đáng ngạc nhiên cho chính mình.

Question 447: Usually the eggs are attached to a tree with a sticky type of glue.

A. broken         B. stuck            C. come           D. remained

Đáp án B. stuck

Giải thích: attached = stuck: được đính kèm, gắn Các đáp án khác:

A. break: đổ vỡ

C.         come: đến

D.        remain: còn lại

Dịch nghĩa: Thông thường những quả trứng được gắn lên cây bằng một loại keo dính.

Question 448: Beginning December 15th, all mall customers spending at least $50 at any shop are eligible

for free gift wrapping during this holiday season.

A. responsible  B. entitled        C. forbidden     D. required

Đáp án B. entitled

Giải thích: eligible = entitled (adj): đủ tư cách, xứng đáng Các đáp án khác:

A. responsible (adj): có trách nhiệm

C.         forbidden (adj): bị cấm

D.        required (adj): bắt buộc, được yêu cầu

Dịch nghĩa: Bắt đầu từ ngày 15 tháng 12, tất cả các khách hàng trong trung tâm mua ít nhất 50 đô la tại bất kỳ cửa hàng nào đều đủ điều kiện được gói quà miễn phí trong suốt kỳ nghỉ lễ này.

Question 449: Between you and me, so don't tell anyone. I'm sure he'll lose the election.

A. In truth        B. In confidence           C. In conclusion           D. In fact

Đáp án B. In confidence

Giải thích: between you and me = in confidence: riêng, kín, bí mật Các đáp án khác:

A. in truth: thực tế

C.         in conclusion: tóm lại

D.        in fact: thực tế

Dịch nghĩa: Chỉ giữa bạn với tôi thôi, đừng nói với ai biết. Tôi chắc rằng anh ấy sẽ thua trong cuộc bầu cử.

Question 450: Mr. Young, General Manager of the emergency response division of AMSA, said that the debris was spotted along a busy shipping route and could be containers that had fallen off cargo vessels.

A.        seen     B. collected      C. shot D. analyzed

Đáp án A. seen

Giải thích: spotted = seen: được nhìn thấy Các đáp án khác:

B.         collect (v): thu thập

C.         shot (VII của shoot): bắn

D.        analyze (v): phân tích

Dịch nghĩa: Ông Young, Tổng Giám đốc của bộ phận phản ứng khẩn cấp của AMSA, nói rằng các mảnh vỡ được phát hiện trên cùng một tuyến đường vận chuyển đông đúc và có thể là các thùng hàng đã rơi ra khỏi tàu chở hàng.

Question 451: Parents regard facial and vocal expressions as indicators of how a baby is feeling.

A. read B. translate       C. display         D. consider

Đáp án D. consider

Giải thích: regard = consider (v): cân nhắc, coi Các đáp án khác:

A.        read (v): đọc

B.         translate (v): dịch

C.         display (v): trưng bày

Dịch nghĩa: Cha mẹ thường chú ý tới những biểu cảm trên khuôn mặt và âm thanh phát ra là biểu hiện của việc đứa trẻ cảm thấy thế nào

Trên đây là một phần trích đoạn nội dung Tổng hợp 451 bài tập trắc nghiệm từ đồng nghĩa có đáp án. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Mời các em tham khảo các tài liệu có liên quan:

Chúc các em học tập tốt!

 

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON