Dưới đây là nội dung tài liệu Tổng hợp 451 bài tập trắc nghiệm từ đồng nghĩa có đáp án giúp các em học sinh lớp 12 có thêm tài liệu ôn tập rèn luyện kĩ năng làm bài để chuẩn bị cho các kì thi sắp đến được HOC247 biên soạn và tổng hợp đầy đủ. Hi vọng tài liệu sẽ có ích với các em.
Chúc các em có kết quả học tập tốt!
451 BÀI TẬP TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Question 1: I just want to stay at home and watch TV and take it easy.
A. sleep B. sit down C. eat D. relax
Đáp án D. relax
Giải thích: (to) take it easy = (to) relax: thư giãn Các đáp án khác:
A. (to) sleep: ngủ
B. (to) sit down: ngồi xuống
C. (to) eat: ăn
Dịch nghĩa: Tôi chỉ muốn ở nhà, xem ti vi và thư giãn thôi.
Question 2: The meteorologist says on TV that it is supposed to rain all day tomorrow.
A. astronomer B. TV anchor C. TV weatherman D. fortune teller
Đáp án C. TV weather man
Giải thích: meteorologist (n) = TV weatherman (n): nhà khí tượng học Các đáp án khác:
A. astronomer (n): nhà thiên văn học
B. anchor (n): cái mỏ neo/người đáng tin cậy, người đáng nương tựa
D. fortune teller (n): thầy bói
Dịch nghĩa: Nhà khí tượng học đã nói trên ti vi rằng trời sẽ mưa suốt ngày mai.
Question 3: In the end, her neighbor decided to speak his mind.
A. say exactly what he thought B. say a few words
C. have a chat D. are given the right to
Đáp án A. say exactly what he thought
Giải thích: (to) speak one's mind = (to) say exactly what one really thinks: nói rõ ràng những gì mình nghĩ
Các đáp án khác:
B. nói một số từ C. nói chuyện D. có quyền được làm gì đó
Dịch nghĩa: Cuối cùng, người hàng xóm cũng quyết định nói rõ ràng những gì anh ta nghĩ.
Question 4: When I mentioned the party, he was all ears.
A. partially deaf B. listening attentively C. listening neglectfully D. deaf
Đáp án B. listening attentively
Giải thích: (to) be all ears = (to) be listening attentively: chăm chú lắng nghe Các đáp án khác:
A. partially deaf: hơi điếc
C. listening neglectfully: nghe một cách không chú ý
D. deaf (adj): điếc
Dịch nghĩa: Khi tôi nhắc đến bữa tiệc, anh ấy chăm chú lắng nghe.
Question 5: The notice should be put in the most conspicuous place so that all students can be well- informed.
A. easily seen B. suspicious C. popular D. beautiful
Đáp án A. easily seen
Giải thích: conspicuous (adj) = easily seen: nổi bật; dễ thấy Các đáp án khác:
B. suspicious (adj): khả nghi/ nghi ngờ
C. popular (adj): phổ biến, nổi tiếng
D. beautiful (adj): xinh đẹp
Dịch nghĩa: Thông báo nên được để ở nơi dễ thấy nhất để tất cả học sinh có thể nắm rõ thông tin.
Question 6: I prefer to talk to people face to face, rather than to talk on the phone.
A. facing them B. in person C. looking at them D. seeing them
Đáp án B. in person
Giải thích: face to face = in person: giáp mặt; gặp trực tiếp Các đáp án khác:
A. facing them: đối diện với họ
C. looking at them: nhìn vào họ
D. seeing them: nhìn thấy họ
Dịch nghĩa: Tôi muốn nói chuyện trực tiếp thay vì nói chuyện qua điện thoại.
Question 7: The tiny irrigation channels were everywhere and along some of them the water was running.
A. flushing out with water B. washing out with water C. supplying water D. cleaning with water
Đáp án C. supplying water
Giải thích: irrigation (n) = supplying water: tưới tiêu Các đáp án khác:
A. flushing out with water: sũng nước
B. washing out with water: rửa trôi bằng nước
D. cleaning with water: lau chùi bằng nước
Dịch nghĩa: Những đường dẫn nước tưới tiêu siêu nhỏ được bố trí ở khắp mọi nơi và nước chảy dọc theo một số kênh dẫn nước đó.
Question 8: For a decade, Barzilai has studied centenarians. looking for genes that contribute to longevity.
A. who are vegetarians B. who want to be fruitarians
C. who are extraordinary D. who live to be 100 or older
Đáp án D. who live to be 100 or older
Giải thích: centenarian (n) = a person who lives to be 100 or older: người sống tới 100 tuổi hoặc hơn Các đáp án khác:
A. who are vegetarians: những người ăn chay
B. who want to be fruitarians: những người chỉ ăn trái cây
C. who are extraordinary: người bất thường
Dịch nghĩa: Trong 10 năm, Barzilai đã nghiên cứu về những người sống thọ 100 tuổi hoặc hơn để tìm kiếm những gen quý góp phần vào sự tuổi thọ con người.
Question 9: As children, we were very close, but as we grew up, we just drifted apart.
A. not as friendly as before B. not as serious as before
C. not as sympathetic as before D. not as childlike as before
Đáp án A. not as friendly as before
Giải thích: (to) drift apart = (to) be not as friendly as before: xa cách, không thân như trước Các đáp án khác:
B. not as serious as before: không nghiêm túc như trước nữa
C. not as sympathetic as before: không biết thông cảm như trước nữa
D. not as childlike as before: không trẻ con như trước nữa
Dịch nghĩa: Khi còn bé, chúng ta rất thân thiết, thế nhưng khi lớn lên, chúng ta lại xa cách nhau.
Question 10: Computers are recent accomplishments in our time.
A. structures B. achievements C. calculations D. documents
Đáp án B. achievements
Giải thích: accomplishment (n) = achievement (n): thành tựu, thành quả đạt được Các đáp án khác:
A. structure (n): cấu trúc
C. calculation (n): sự tính toán, phép tính
D. document (n): tài liệu
Dịch nghĩa: Máy tính là thành tựu mới trong thời đại của chúng ta.
Question 11: In many countries, people who are jobless get unemployment benefit.
A. dole B. pension C. fee D. scholarship
Đáp án A. dole
Giải thích: dole (n) = unemployment benefit: tiền trợ cấp thất nghiệp Các đáp án khác:
B. pension (n): lương hưu
C. fee (n): lệ phí
D. scholarship (n): học bổng
Dịch nghĩa: Ở nhiều quốc gia, những người thất nghiệp được nhận tiền trợ cấp thất nghiệp.
Question 12: John has a thorough knowledge of the history of arts.
A. practical B. scientific C. complete D. wonderful
Đáp án C. complete
Giải thích: thorough (adj) = complete (adj): toàn diện Các đáp án khác:
A. practical (adj): thực tế, khả thi
B. scientific (adj): thuộc về khoa học, mang tính khoa học
D. wonderful (adj): tuyệt vời
Dịch nghĩa: John có một vốn kiến thức toàn diện về lịch sử nghệ thuật.
Question 13: It's vital that our children's handwriting should be legible.
A. needing B. compulsory C. essential D. obliged
Đáp án C. essential
Giải thích: vital (adj) = essential (adj): thiết yếu, vô cùng quan trọng Các đáp án khác:
A. (to) need: cần thiết → needing (gerund)
B. compulsory (adj): có tính chất bắt buộc
D. oblidged (adj): bắt buộc, có nghĩa vụ
Dịch nghĩa: Việc chữ viết của bọn trẻ có thể đọc được là điều quan trọng.
Question 14: When you cross the street, be careful and be on the alert for the bus.
A. look for B. watch out for C. search for D. watch for
Đáp án B. watch out for
Giải thích: (to) be on the alert = (to) watch out (for sth): cảnh giác, đề phòng, cẩn thận Các đáp án khác:
A. (to) look for sbd/ sth: tìm kiếm ai/ cái gì
C. (to) search for: tìm kiếm
D. (to) watch for sbd/ sth: chờ, rình
Dịch nghĩa: Khi bạn băng qua đường, hãy cẩn thận và chú ý xe buýt.
Question 15: I was on the point of calling you when your telegram arrived.
A. not ready to call B. about to call C. around to call D. starting to call
Đáp án B. about to call
Giải thích: (to) be on the point of doing sth = (to) be about to do sth: sắp sửa làm gì Các đáp án khác:
A. not ready to call: không sẵn sàng gọi điện
C. around to call: ở gần/ xung quanh để gọi
D. starting to call: bắt đầu gọi
Dịch nghĩa: Tớ sắp sửa gọi điện cho cậu thì điện tín của cậu đến.
Question 16: Aside from its reproduction on the one-dollar bill, the reverse of the Great Seal of the United States had hardly been used.
A. Except for B. Since C. As a result of D. In addition to
Đáp án A. Except for
Giải thích: Aside from = Except for + N/ V-ing: Ngoại trừ Các đáp án khác:
B. Since: bởi vì
C. As a result of: bởi vì
D. In addition to: Ngoài
Dịch nghĩa: Ngoài việc được đóng vào các đồng 1 đô la thì con dấu của Cục dự trữ Liên bang Mỹ hiếm khi được sử dụng.
Question 17: The opposition party dismissed the government's pro-posal out of hand.
A. without thinking B. with some hesitation
C. without further consideration D. with reluctance
Đáp án C. without further consideration
Giải thích: (to) be out of hand = (to) be without further consideration: ngay lập tức, không cần cân nhắc thêm
Các đáp án khác:
A. without thinking: không cần suy nghĩ gì.
B. with some hesitation: với một vài sự lưỡng lự
D. with reluctance: với sự lưỡng lự
Dịch nghĩa: Đảng đối lập đã bác bỏ lời đề nghị của Chính phủ ngay lập tức.
Question 18: Do your parents hold with your smoking?
A. like B. object to C. approve of D. dislike
Đáp án C. approve of
Giải thích: (to) hold with sth/ V-ing = (to) approve of sth/ V-ing: ủng hộ việc gì Các đáp án khác:
A. (to) like sth/ V-ing: thích việc gì >< D. (to) dislike sth/ V-ing: không thích việc gì
B. (to) object to sth/ V-ing: phản đối việc gì
Dịch nghĩa: Bố mẹ có ủng hộ việc hút thuốc lá của cậu không?
Question 19: Really bright comets, which scare some people, occur only a few times each century.
A. attract B. frighten C. affect D. excite
Đáp án B. frighten
Giải thích: (to) scare = (to) frighten: làm sợ hãi, làm cho hoảng sợ Các đáp án khác:
A. (to) attract: thu hút, hấp dẫn
C. (to) affect: tác động, ảnh hưởng
D. (to) excite: làm cho háo hức, phấn khích
Dịch nghĩa: Những sao chổi có độ sáng cực lớn mà làm cho một số người hoảng sợ chỉ xảy ra một vài lần mỗi thế kỉ.
Question 20: When the fire got out of control, firemen tried their best to extinguish it.
A. put off B. put down C. put away D. put out
Đáp án D. put out
Giải thích: (to) put out = (to) extinguish: dập tắt Các đáp án khác:
A. (to) put off = (to) pospone: trì hoãn
B. (to) put down = (to) land: hạ cánh
C. (to) put sth away: cất cái gì đi .
Dịch nghĩa: Khi trận hoả hoạn đã vượt khỏi tầm kiềm soát, nhân viên cứu hoả nỗ lực hết sức để dập tắt nó.
Question 21: The differences between British and American English are comparatively small.
A. relatively B. extremely C. surprisingly D. straightly
Đáp án A. relatively
Giải thích: relatively (adv) = comparatively (adv): tương đối Các đáp án khác:
B. extremely (adv): cực kì
C. surprisingly (adv): một cách kinh ngạc
D. straightly (adv): một cách thẳng thắn
Dịch nghĩa: Sự khác nhau giữa Tiếng Anh - Anh và Tiếng Anh- Mỹ là tương đối ít.
Question 22: The design of wildlife refuges is still a matter of considerable controversy.
A. significance B. debate C. urgency D. concern
Đáp án B. debate
Giải thích: controversy (n) = debate (n): cuộc tranh cãi Các đáp án khác:
A. significance (n): sự quan trọng, ý nghĩa
C. urgency (n): sự khẩn cấp
D. concern (n): vấn đề, mối quan tâm
Dịch nghĩa: Việc thiết kế các khu bảo tồn sinh vật hoang dã vẫn là vấn đề gây nhiều tranh cãi.
Question 23: Do we have enough people on hand to help us move our stuff into the house?
A. nearby B. indisposed C. available D. confident
Đáp án C. available
Giải thích: (to) be on hand = (to) be available: sẵn có, sẵn dùng, sẵn sàng Các đáp án khác:
A. nearby (adj): gần bên, ngay cạnh
B. indisposed (adj): không thích, không sẵn lòng, miễn cưỡng (làm việc gì)
D. confident (adj): tự tin
Dịch nghĩa: Chúng ta có đủ người sẵn sàng giúp chuyển những thứ đồ này vào nhà không?
Question 24: She left school and immediately started to make her own way without help from her family.
A. find her living B. try her living C. hold her living D. earn her living
Đáp án D. earn her living
Giải thích: (to) make one's own way = (to) earn one's living: tự kiếm sống Các đáp án khác:
A. finding her living: tìm cách sinh sống
B. trying her living: cố gắng sống
C. hold her living: nắm vững
Dịch nghĩa: Cô ấy rời ghế nhà trường và bắt đầu tự kiếm sống mà không có sự giúp đỡ từ gia đình.
Question 25: The white blood cell count in one's body many fluctuate by 50 per cent during a day.
A. undulate B. multiply C. diminish D. vary
Đáp án D. vary
Giải thích: (to) fluctuate = (to) vary: dao động, biến đổi Các đáp án khác:
A. (to) undulate (v): gợn sóng, nhấp nhô
B. (to) multiply (v): nhân lên
C. (to) diminish (v): thu nhỏ, giảm bớt đi
Dịch nghĩa: Tổng số tế bào máu trắng trong cơ thể con người có thể biến đổi tới 50% mỗi ngày.
Question 26: The emergence of supersonic travel opened new horizons for the military, tourism, and commerce.
A. appearance B. urgency C. profitability D. simplicity
Đáp án A. appearance
Giải thích: emergence = appearance (n): sự xuất hiện Các đáp án khác:
B. urgency (n): sự khẩn cấp, tình trạng khẩn cấp
C. profitability (n): sự có lợi, tình trạng thu được lợi nhuận
D. simplicity (n): sự đơn giản hoá
Dịch nghĩa: Sự xuất hiện của máy bay siêu thanh đã mở ra những chân trời mới cho quân sự, du lịch và thương mại.
Question 27: In the United States, elementary education is compulsory nationwide, with state governments having no say in the issue.
A. perfunctory B. desirable C. rational D. mandatory
Đáp án D. mandatory
Giải thích: compulsory (adj) = mandatory (adj): có tính bắt buộc Các đáp án khác:
A. perfunctory (adj): làm cho có lệ, đại khái, qua loa
B. desirable (adj): hấp dẫn, mong mỏi
C. rational (adj): có lý
Dịch nghĩa: Ở Mỹ, giáo dục sơ cấp là vấn đề bắt buộc trên toàn quốc, chính quyền các bang không có ý kiến can dự về vấn đề này.
Question 28: He resembles his father in appearance very much.
A. looks after B. names after C. takes after D. calls after
Đáp án C. takes after
Giải thích: (to) resemble = (to) take after: giống với Các đáp án khác:
A. look after (v): chăm nom
B. name after (v): đặt tên theo
D. call after (v): gọi tên theo
Dịch nghĩa: Cậu ấy rất giống bố về ngoại hình.
Question 29: Yes, we went away on holiday last week, but it rained day in day out.
A. every single day B. every other day C. every second day D. every two days
Đáp án A. every single day: mọi ngày
Giải thích: day in day out = every single day = days follow one another: ngày tiếp nối ngày, ngày lại qua ngày
Các đáp án khác:
B. every other day: cách một ngày/ 1 lần, ngày có ngày không
C. every two days: 2 ngày một lần
D. every second day: không có cụm từ này
Dịch nghĩa: Vâng, chúng tôi đi nghỉ vào tuần trước, nhưng trời cứ mưa ngày lại qua ngày.
Question 30: Yes, I agree, but at the same time, it's not the end of the world.
A. worth worrying about B. worth talking about C. worth looking at D. worth speaking about
Đáp án A. worth worrying about
Giải thích: (to) be the end of the world: điều tồi tệ nhất trên đời, điều không thể cứu vãn được.
It's not worth + V-ing: không đáng làm gì (to) worry about: lo lắng/ lo nghĩ về điều gì....
Các đáp án khác:
B. (to) talk about (v): nói về vấn đề gì
C. (to) look at (v): nhìn
D. (to) speak about (v): nói về vấn đề gì
Dịch nghĩa: Đúng, tôi đồng ý, nhưng đó chẳng phải điều tồi tệ nhất trên đời (chẳng đáng lo).
Question 31: I should be grateful if you would let me keep myself to myself.
A. be quite B. be private C. be lonely D. be special
Đáp án B. be private
Giải thích: (to) keep myself to myself = (to) be private: riêng tư
Các đáp án khác:
A. quiet (adj): yên tĩnh, yên lặng
C. lonely (adj): cô đơn
D. special (adj): đặc biệt
Dịch nghĩa: Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn để tôi được riêng tư.
Question 32: The government is subsidizing the ship building industry.
A. ending B. creating C. aiding D. improving
Đáp án C. aiding
Giải thích: (to) subsidize = (to) aid: trợ cấp, giúp đỡ bằng vật chất Các đáp án khác:
A. (to) end: kết thúc
B. (to) create: tạo ra
D. (to) improve: cải thiện
Dịch nghĩa: Chính phủ đang trợ cấp cho ngành công nghiệp đóng tàu.
Question 33: The new air conditioner was installed yesterday.
A. inspected thoroughly B. put in position
C. well repaired D. delivered to the customer
Đáp án B. put in position
Giải thích: (to) be installed = (to) be put in position: được lắp đặt, cài đặt Các đáp án khác:
A. (to) be inspected thoroughly: được kiểm tra kĩ lưỡng
C. (to) be well repaired: được sửa chữa
D. (to) be delivered to the customer: được giao đến khách hàng
Dịch nghĩa: Máy điều hòa mới đã được lắp đặt ngày hôm qua.
Question 34: Elephants will become extinct if man continues killing them.
A. die out B. die down C. die of D. die away
Đáp án A. die out
Giải thích: (to) become extinct = (to) die out: chết hết, tuyệt chủng Các đáp án khác:
B. (to) die down: suy giảm
C. (to) die of: chết vì một lí do nào đó
D. (to) die away: mờ dần, nhạt dần
Dịch nghĩa: Loài voi sẽ tuyệt chủng nếu con người tiếp tục giết hại chúng.
Question 35: The price of gasoline fluctuates daily.
A. spin out of control B. run faster C. change frequently D. disappear
Đáp án C. change frequently
Giải thích: (to) fluctuate = (to) change frequently: thay đổi, lên xuống liên tục Các đáp án khác:
A. spin out of control (v): vượt ra ngoài tầm kiểm soát
B. run faster (v): chạy nhanh hơn
D. dissappear (v): biến mất
Dịch nghĩa: Giá xăng lên xuống mỗi ngày.
Question 36: A funhouse mirror can really distort your image!
A. deform B. disappear C. repeat D. extend
Đáp án A. deform
Giải thích: (to) distort sth = (to) deform sth: bóp méo, làm biến dạng cái gì Các đáp án khác:
B. disappear (v): biến mất
C. repeat (v): nhắc lại
D. extend (v): mở rộng
Dịch nghĩa: Một chiếc gương trong ngôi nhà trò chơi có thể làm biến dạng hình ảnh của bạn.
Question 37: The teacher offered bonus points as an incentive to completing the homework.
A. a goal B. a stimulus to action C. a deterrent D. a valuable thing
Đáp án B. a stimulus to action
Giải thích: an incentive = a stimulus to action: động lực, niềm khích lệ Các đáp án khác:
A. a goal (n): mục tiêu
C. a deterrent (n): sự ngăn cản
D. a valuable thing (n): điều quý giá
Dịch nghĩa: Cô giáo tặng điểm thưởng như một sự khích lệ cho việc hoàn thành bài tập về nhà.
Question 38: The twentieth century saw a rapid rise in life expectancy due to improvements in public health, nutrition and medicine.
A. span B. anticipation C. expectation D. prospect
Đáp án A. span
Giải thích: life expectancy = life span: vòng đời, thời gian sống Các đáp án khác:
B. anticipation (n): sự lường trước, liệu trước
C. expectation (n): sự kì vọng
D. prospect (n): những triển vọng
Dịch nghĩa: Thế kỉ 20 đã chứng kiến sự tăng lên đáng kể của tuổi thọ con người nhờ có những cải thiện trong y tế cộng đồng, dinh dưỡng và dược phẩm.
Question 39: The ring is a circle without a break, i.e. without the end or the beginning. It is eternal. Eternal things are immutable and indestructible.
A. finite B. immortal C. temporary D. impermanent
Đáp án B. immortal
Giải thích: (be) eternal (adj) = (be) immortal (adj): bất diệt, vĩnh cửu Các đáp án khác:
A. finite (adj): Bị giới hạn
C. temporal (adj): Tạm thời
D. impermanent (adj): Không tồn tại mãi mãi
Dịch nghĩa: Chiếc nhẫn là một đường tròn không có điểm ngắt, cụ thể là không có điểm kết thúc hay bắt đầu. Nó là vĩnh cửu. Những vật vĩnh cửu là không thể thay đổi và không thể phá hủy.
Question 40: Take out our contract and say goodbye to costly repair bills.
A. in great expense B. of great value C. at reasonable price D. in great detriment
Đáp án A. in great expense
Giải thích: (be) in great expense = (be) costly: đắt đỏ, tốn nhiều chi phí Các đáp án khác:
B. of great value: giá trị lớn
C. at reasonable price: mức giá hợp lý
D. in great detriment: thiệt hại lớn
Dịch nghĩa: Hãy thực hiện hợp đồng của chúng ta và tạm biệt những hóa đơn sửa chữa đắt đỏ.
Question 41: Later, a wine reception will be followed by a concert before guests tuck into a banquet.
A. an enormous breakfast B. a formal conference C. an informal party D. a formal party
Đáp án D. a formal party
Giải thích: banquet = a formal party: một bữa tiệc sang trọng Các đáp án khác:
A. an enormous breakfast (n): một bữa sáng lớn
B. a formal conference (n): một hội nghị sang trọng
C. an informal party (n): một bữa tiệc không sang trọng (không chính thức)
Dịch nghĩa: Sau đó, việc mời rượu sẽ được thực hiện ngay sau buổi hòa nhạc trước khi khách mời tham dự vào một bữa tiệc sang trọng.
Question 42: Three great stretches of sandy deserts almost circle the centre of Australia.
A. dunes B. valleys C. lands D. areas
Đáp án D. areas
Giải thích: stretch = area (n): vùng đất trải dài Các đáp án khác:
A. dunes: những đống cát, đụn cát
B. valleys: những thung lũng
C. lands: thửa đất
Dịch nghĩa: Ba vùng sa mạc cát lớn gần như tạo thành vòng tròn ở trung tâm của nước Úc.
Question 43: Those companies were closed due to some seriously financial problems.
A. taken off B. put away C. wiped out D. gone over
Đáp án C. wiped out
Giải thích: to be closed = to be wiped out: bị xóa sổ, đóng cửa Các đáp án khác:
A. taken off: cất cánh/ cởi giày dép
B. put away: đặt xa ra
D. gone over: ôn tập, kiểm tra
Dịch nghĩa: Những công ty này bị đóng cửa vì những vấn đề tài chính nghiêm trọng.
Question 44: Educators have made great strides in recent years in combating the ignorance of the nation's young about AIDS.
A. unawareness B. fearlessness C. arrogance D. indoctrination
Đáp án A. unawareness
Giải thích: ignorance = unawareness (about sth): sự thiếu hiểu biết, không nhận thức được Các đáp án khác:
B. fearlessness (n): sự không sợ hãi, gan dạ
C. arrogance (n): sự kiêu căng
B. indoctrination (n): sự truyền thụ
Dịch nghĩa: Những nhà giáo dục đã có những cố gắng lớn những năm gần đây nhằm chống lại sự thờ ơ của những người trẻ trong nước về AIDS.
Question 45: Salt has been used for centuries as a method of preserving foods.
A. displaying B. cooking C. conserving D. seasoning
Đáp án C. conserving
Giải thích: (to) preserve sth = (to) conserve sth: bảo quản, bảo tồn thứ gì đó Các đáp án khác:
A. displaying: trình bày
B. cooking: nấu nướng
D. seasoning: thêm gia vị
Dịch nghĩa: Muối được sử dụng trong nhiều thế kỷ như một phương thức để bảo quản thực phẩm.
Question 46: Chicken pox results in an eruption on the skin and can leave permanent marks on the skin in some cases.
A. rash B. hole C. erosion D. division
Đáp án A. rash
Giải thích: eruption = rash (n) sự phát ban, nổi mẩn đỏ = rash Các đáp án khác:
B. hole (n): lỗ
C. erosion (n): sự sói mòn
D. division (n): sự chia cách
Dịch nghĩa: Bệnh đậu mùa gây ra mẩn đỏ ở da và có thể để lại những dấu vết vĩnh viễn trên da trong một số trường hợp.
Question 47: Only aggressive species of small animal life are likely to survive in the roughwaters near shallow coral reefs.
A. marine B. strong C. a few D. passive
Đáp án B. strong
Giải thích: aggressive = strong (adJ) ở đây có nghĩa là mạnh mẽ, có khả năng chống chọi cao Các đáp án khác:
A. marine (adj): (loài) sống dưới nước
C. a few: một ít
D. passive (adj): bị động
Dịch nghĩa: Chỉ những loài sinh vật nhỏ có khả năng chống chọi cao mới có thể tồn tại ở những vùng nước nguy hiểm gần rặng san hô.
Question 48: Efforts to revive the large mammal were fruitless.
A. encourage B. eliminate C. resuscitate D. move
Đáp án C. resuscitate
Giải thích: resuscitate = revive (v): làm sống lại, làm tỉnh lại Các đáp án khác:
A. encourage (v): khuyến khích
B. eliminate (v); loại trừ
D. move (v): chuyển
Dịch nghĩa: Những cố gắng để làm sống lại những loài thú có vú to lớn đều vô ích.
Question 49: The goalkeeper can also be ejected for twenty seconds if a major foul is committed.
A. advanced B. sprinted C. played D. excluded
Đáp án D. excluded
Giải thích: eject = exclude (v): loại ra, đuổi ra Các đáp án khác:
A. advance (v): tiến triển, cải tiến
B. sprint (v): chạy nước rút
C. play (v): chơi
Dịch nghĩa: Thủ môn có thể bị loại ra trong vòng 20 giây nếu mắc lỗi lớn.
Question 50: I will not stand for your bad attitude any longer.
A. like B. tolerate C. mean D. care
Đáp án B. tolerate
Giải thích: (to) stand for sth = (to) tolerate sth = (to) bear sth: chịu đựng cái gì đó Các đáp án khác:
A. like (v): thích
C. mean (v): có ý
D. care (v): quan tâm đến
Dịch nghĩa: Tôi sẽ không chịu đựng thái độ tồi tệ đó của bạn thêm nữa.
Question 51: After a tie, there are two overtime periods of three minutes each.
A. penalty B. draw C. score D. goal
Đáp án B. draw
Giải thích: tie = draw (n): một tỷ số hòa (trong trận đấu) Các đáp án khác:
A. penalty (n): cú đá phạt
C. score (n): điểm số
D. goal (n): bàn thắng
Dịch nghĩa: Sau một tỷ số hòa, sẽ có 2 lượt bù giờ với 3 phút mỗi lượt.
Question 52: Sports and festivals form an integral part of every human society.
A. essential B. informative C. invented D. exciting
Đáp án A. essential
Giải thích: (be) intergral = (be) essential (adj): quan trọng, thiết yếu Các đáp án khác:
B. informative (adj): giàu thông tin, cung cấp nhiều tin tức
C. invented (adj): được phát minh
D. exciting (adj): thú vị
Dịch nghĩa: Thể thao và lễ hội làm nên một phần không thể thiếu trong xã hội loài người.
Question 53: Within their home country, National Red Cross and Red Crescent societies assume the duties and responsibilities of a national relief society.
A. take on B. get off C. go about D. put in
Đáp án A. take on
Giải thích: (to) take on sth = (to) assume sth: đảm nhận cái gì Các đáp án khác:
B. get off (v): xuống xe
C. go about (v): xảy ra
D. put in (v): cho vào
Dịch nghĩa: Ở một số quốc gia, Hội Chữ thập đỏ và Hội Lưỡi liềm đỏ đảm nhận nhiệm vụ và trách nhiệm của trung tâm quốc gia về cứu trợ xã hội.
Question 54: Aquatic sports have long been acknowledged as excellent ways to take physical exercise.
A. reduced B. encouraged C. recognized D. practiced
Đáp án C. recognized
Giải thích: (to) be acknowledged as sth = (to) be recognized as sth: được công nhận, thừa nhận là Các đáp án khác:
A. reduce (v): giảm thiểu
B. encourage (v): ủng hộ
D. practice (v): luyện tập
Dịch nghĩa: Thể thao dưới nước từ lâu đã được công nhận là những cách tuyệt vời để luyện tập thể dục.
Question 55: She is always diplomatic when she deals with angry students.
A. strict B. outspoken C. tactful D. firm
Đáp án C. tactful
Giải thích: diplomatic = tactful (adj): tế nhị, tinh tế Các đáp án khác:
A. strict (adj): nghiêm túc
B. outspoken (adj): thẳng thắn
D. firm (adj): rắn chắc, cứng rắn
Dịch nghĩa: Cô ấy luôn luôn tinh tế khi xử sự với những học sinh đang tức giận.
Question 56: Her style of dress accentuated her extreme slenderness.
A. revealed B. betrayed C. disfigured D. emphasized
Đáp án D. emphasized
Giải thích: accentuate = emphasize (v): nhấn mạnh, làm tôn lên cái gì Các đáp án khác:
A. reveal (v): tiết lộ
B. betray (v): phản bội
C. disfigure (v): làm méo mó
Dịch nghĩa: Phong cách thời trang làm tôn lên sự thon thả của cô ấy.
Question 57: Nobel's original legacy of nine million dollars was invested, and the interest on this sum is used for the awards which vary from $30,000 to $125,000.
A. fortune B. prize C. heritage D. bequest
Đáp án D. bequest
Giải thích: legacy = bequest (n): tài sản, di sản Các đáp án khác:
A. fortune (n): của cải, cơ đồ
B. prize (n): giải thưởng
C. heritage (n): di sản
Dịch nghĩa: Tài sản khoảng 9 triệu đô la mà ông Nobel để lại đã được đầu tư và số lãi từ khoản tiền này sẽ được dùng cho các giải thưởng với giá trị thay đổi từ $30000 đến $125000.
Question 58: It takes roughly 4.000 pounds of petals to make a single pound of rose oil.
A. as much as B. more or less C. amazingly D. relatively
Đáp án B. more or less
Giải thích: roughly = more or less = approximately (adv): khoảng, xấp xỉ Các đáp án khác:
A. as much as: nhiều
C. amazingly (adv): tuyệt vời
D. relatively (adv): tương đối
Dịch nghĩa: Tốn khoảng 4000 pound cánh hoa để sản xuất ra chỉ 1 pound tinh dầu hoa hồng.
Question 59: Perhaps more than anything else, it was onerous taxes that led to the Peasants' Revolt in England in 1381.
A. multiple B. unjust C. burdensome D. infamous
Đáp án C. burdensome
Giải thích: (to) be onerous = (to) be burdensome (adj): nặng nề, gánh nặng Các đáp án khác:
A. multiple (adj): nhiều
B. unjust (adj): không công bằng
D. infamous (adj): tai tiếng
Dịch nghĩa: Có lẽ hơn bất cứ điều gì, chính sưu thuế nặng nề là nguyên nhân đã dẫn đến cuộc nổi dậy của nông dân ở Anh vào năm 1831.
Question 60: Although monkeys occasionally menace their enemies, they are usually not dangerous unless they are provoked.
A. consume B. threaten C. kill D. pursue
Đáp án B. threaten
Giải thích: (to) menace sth/sb = (to) threaten sth/sb: đe dọa ai đó Các đáp án khác:
A. consume (v): tiêu thụ
C. kill (v): giết
D. pursue (v): theo đuổi
Dịch nghĩa: Mặc dù loài khỉ cũng đôi khi đe dọa kẻ thù nhưng chúng thường không nguy hiểm trừ khi bị kích động.
Question 61: The venom of coral snakes is especially potent and the mortality rate among humans who have been bitten is high.
A. contagious B. powerful C. impure D. abundant
Đáp án B. powerful
Giải thích: potent = powerful (adj): mạnh mẽ, có hiệu lực Các đáp án khác:
A. contagious (adj): dễ lây truyền
C. impure (adj): sai đạo đức
D. abundant (adj): thừa, phong phú, dồi dào
Dịch nghĩa: Nọc của rắn san hô đặc biệt mạnh và tỷ lệ tử vong ở người bị loài rắn này cắn rất cao.
Question 62: Laws on military service since 1960 still hold good.
A. remain for good B. remain in effect C. stand in life D. are in good condition
Đáp án B. remain in effect
Giải thích: hold good = remain in effect (v): vẫn có hiệu lực Các đáp án khác:
A. remain for good (v): duy trì mãi mãi
C. stand in life: đứng vững trong cuộc sống
D. to be in good condition: trong điều kiện tốt
Dịch nghĩa: Những điều về nghĩa vụ quân sự từ năm 1960 vẫn có hiệu lực.
Question 63: In astronomy, a scale of magnitude from one to six denotes the brightness of a star.
A. predicts B. examines C. contrasts D. signifies
Đáp án D. signifies
Giải thích: denote = signify (v): biểu thị Các đáp án khác:
A. predict (v): đoán
B. examine (v): kiểm tra
C. contrast (v): tương phản
Dịch nghĩa: Trong thiên văn học, thang cường độ từ 1 đến 6 biểu thị độ sáng của một ngôi sao.
Question 64: The lost hikers stayed alive by eating wild berries and drinking spring water.
A. revived B. surprised C. connived D. survived
Đáp án D. survived
Giải thích: (to) be alive = (to) survive: tồn tại, sống sót được Các đáp án khác:
A. revive (v): hồi phục, làm tỉnh lại
B. surprise (v): ngạc nhiên
C. connive (v): thông đồng, đồng lõa
Dịch nghĩa: Những người đi bộ đường dài sống sót bằng cách ăn quả mọng rừng và uống nước suối.
Question 65: Father has lost his job, so we'll have to tighten our belt to avoid getting into debt.
A. earn money B. save money C. sit still D. economize
Đáp án D. economize
Giải thích: (to) tighten one's belt = (to) economize: chi tiêu tiết kiệm, thắt lưng buộc bụng Các đáp án khác:
A. earn money: kiếm tiền
B. save money: để dành tiền
C. sit still: ngồi yên một chỗ
Dịch nghĩa: Bố đã mất việc, chúng ta phải thắt lưng buộc bụng để tránh bị nợ nần.
Question 66: She was brought up in a well-off family. She can't understand the problems we are facing.
A. wealthy B. kind C. broken D. poor
Đáp án A. wealthy
Giải thích: (to) be well-off = (to) be wealthy: giàu có, khá giả Các đáp án khác:
B. kind (adj): tốt bụng
C. broken (adj): phá sản
D. poor (adj): nghèo khổ
Dịch nghĩa: Cô ấy được nuôi lớn trong một gia đình giàu có. Cô ấy không thể hiểu những vấn đề chúng ta đang đối mặt.
Question 67: My supply of confidence slowly dwindles as the deadline approaches.
A. diminishes B. emerges C. grows D. shifts
Đáp án A. diminishes
Giải thích: diminish = dwindle (v): giảm đi về khối lượng, số lượng, nhỏ đi Các đáp án khác:
B. emerge (v): nổi lên
C. grow (v): lớn lên
D. shift (v): chuyển
Dịch nghĩa: Sự tự tin của tôi dần giảm đi khi những thời hạn công việc đến gần.
Question 68: My original plan has been so watered down that I don't recognize it now.
A. made much clearer B. made more fluid C. increase in size D. significantly changed
Đáp án D. significantly changed
Giải thích: water down = change a speech, a piece of writing, etc. in order to make it less strong or offensive: thay đổi (một bài phát biểu, bài viết...) để bớt gây khó chịu
Các đáp án khác:
A. made much clearer: làm cho sáng tỏ hơn
B. made more fluid: khiến êm dịu hơn
C. increase in size: tăng kích thước
Dịch nghĩa: Kế hoạch ban đầu của tôi đã bị điều chỉnh nhiều đến nỗi mà tôi không nhận ra nó nữa.
Question 69: Since she started work on the stock exchange, she has been making money hand over fist.
A. in large quantities B. in moderation C. to a certain extent D. to some extent
Đáp án A. in large quantities
Giải thích: hand over fist = in large quantities: tạo ra nhiều lợi nhuận, nhiều sản phẩm Các đáp án khác:
B. in moderation (adv): một cách điều độ
C. to a certain extent (adv): một mức độ nhất định
D. to some extent (adv): một mức độ nào đó
Dịch nghĩa: Từ khi cô ấy bắt đầu làm việc ở thị trường chứng khoán, cô ấy đã tạo ra nhiều lợi nhuận.
Question 70: The Industrial Revolution marked the beginning of an epoch of exodus from rural areas to cities.
A. episode B. period C. migration D. story
Đáp án B. period
Giải thích: period = epoch (n): thời kì, giai đoạn, kỷ nguyên Các đáp án khác:
A. episode (n): tập
C. migration (n): di cư
D. story (n): câu chuyện
Dịch nghĩa: Cuộc Cách mạng Công nghiệp đã đánh dấu sự bắt đầu của kỷ nguyên di dân từ vùng nông thôn lên thành phố.
Question 71: We had to list the chronology of events in World War II on our test.
A. catastrophe B. time sequence C. disaster D. discrepancy
Đáp án B. time sequence
Giải thích: chronology = time sequence (n): trình tự xuất hiện theo thời gian Các đáp án khác:
A. catastrophe (n): thảm họa, tai ương
C. diaster (n); tai họa
D. discrepancy (n): sự trái ngược, khác nhau
Dịch nghĩa: Chúng tôi phải liệt kê trình tự xuất hiện theo thời gian của các sự kiện trong Chiến tranh thế giới thứ 2 trong bài kiểm tra.
Question 72: You may find that jogging is detrimental to your health rather than beneficial.
A. helpful B. facile C. depressing D. harmful
Đáp án D. harmful
Giải thích: harmful = detrimental (adj): có hại >< beneficial (adj) có lợi Các đáp án khác:
A. helpful (adj): có ích, giúp đỡ
B. facile (adj): dễ dàng
C. depressing (adj): tuyệt vọng
Dịch nghĩa: Bạn sẽ thấy rằng đi bộ có thể có hại tới sức khỏe của bạn hơn là có lợi.
Question 73: The power failure at dinnertime caused consternation among the city's housewives.
A. disability B. deliberation C. dismay D. distaste
Đáp án C. dismay
Giải thích: consternation = dismay (n): cảm giác lo lắng, sợ hãi khi những việc không mong muốn xảy ra
Các đáp án khác:
A. disability (n): sự tàn tật, bất lực
B. deliberation (n): sự thận trọng
D. distaste (n): sự chán ghét
Dịch nghĩa: Việc mất điện vào thời gian bữa tối gây ra cảm giác lo lắng cho những bà nội trợ ở thành phố.
Question 74: The hostess was affronted by Bill's failure to thank her for dinner.
A. affable B. insulted C. afflicted D. confronted
Đáp án B. insulted
Giải thích: to affront = insult (v): lăng mạ, làm nhục Các đáp án khác:
A. affable (adj): lịch sự
C. afflicted (adj): bị khổ sở, ưu phiền
D. confront (v): đương đầu
Dịch nghĩa: Bà chủ nhà trọ bị lăng mạ bởi lời cảm ơn thiếu thiện chí của Bill vì bữa tối.
Question 75: It is very discourteous to intrude during someone's conversation.
A. find fault B. disagree C. leave quickly D. . interrupt
Đáp án D. interrupt
Giải thích: (to) intrude = (to) interrupt: ngắt lời, xen vào khi ai đang nói, làm gì
Các đáp án khác:
A. find (v) fault: tìm ra lỗi
B. disagree (v): bất đồng
C. leave quickly (v): rời đi nhanh chóng
Dịch nghĩa: Rất bất lịch sự khi xen vào giữa cuộc hội thoại của ai đó.
Question 76: In certain types of poisoning, you should immediately give large quantities of soapy or salty water in order to induce vomiting.
A. clean B. control C. cause D. stop
Đáp án C. cause
Giải thích: (to) cause sth = (to) induce sth: gây ra, tạo ra cái gì Các đáp án khác:
A. clean (v): rửa sạch
B. control (v): kiểm soát
D. stop (v): dừng lại
Dịch nghĩa: Trong một số trường hợp ngộ độc, bạn nên ngay lập tức uống một lượng lớn nước xà phòng hoặc nước muối để nôn ra ngoài.
Question 77: The fer-de-lance, a kind of viper, is one of the most poisonous snakes.
A. vicious B. bad tasting C. unhealthy D. deadly
Đáp án D. deadly
Giải thích: (to) be poinsonous = (to) be deadly: độc chết người Các đáp án khác:
A. vicious (adj): tàn ác
B. bad tasting (adj): có vị không ngon
C. unhealthy (adj): không tốt cho sức khỏe
Dịch nghĩa: Rắn fer-de-lance là một trong những loài rắn độc nhất.
Question 78: Biogas can be utilized for electricity production, cooking, space heating, water heating and process heating.
A. sparing B. increase C. generation D. reformation
Đáp án C. generation
Giải thích: electricity production = electricity generation (n): sự sản xuất điện Các đáp án khác:
A. sparing (n): tiết kiệm
B. increase (n): tăng
D. reformation (n): tái tạo
Dịch nghĩa: Khí sinh học có thể được sử dụng để sản xuất ra điện, nấu nướng, sưởi ấm, đun nước.
Question 79: We spent the entire day looking for a new apartment.
A. all day long B. day after day C. the long day D. all long day
Đáp án A. all day long
Giải thích: the entire day = all day long: cả ngày dài Các đáp án khác:
B. day after day: ngày qua ngày
C. the long day: một ngày dài
D. all long day (sai cấu trúc)
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã dành cả ngày dài để tìm kiếm một căn hộ mới.
Question 80: I used to meet him occasionally on Fifth Avenue.
A. one time B. once in a while C. in one occasion D. none is correct
Đáp án B. once in a while
Giải thích: once in a while = occasionally (adv): thi thoảng Các đáp án khác:
A. one time: 1 lần
C. in one occasion: trong 1 dịp nào đó
D. không đáp án nào đúng
Dịch nghĩa: Tôi từng thỉnh thoảng gặp anh ta ở Đại lộ số 5.
Question 81: Staring at other people can sometimes be impolite.
A. Gazing steadily B. Peeking carefully C. Glancing briefly D. Winking privately
Đáp án A. Gazing steadily
Giải thích: (to) stare at sb = (to) gaze at sb steadily: nhìn chằm chằm vào ai Các đáp án khác:
B. peeking carefully: nhìn trộm một cách thận trọng
C. glancing briefly: nhìn lướt qua nhanh chóng
D. winking privately: nháy mắt bí mật
Dịch nghĩa: Nhìn chằm chằm vào ai đó có thể là hành vi bất lịch sự.
Question 82: Thomas A. Edition was a celebrated American inventor in the 19th century.
A. an ingenious B. an eminent C. a successful D. a creative
Đáp án B. an eminent
Giải thích: (to) be celebrated = (to) be eminent: nổi tiếng Các đáp án khác:
A. ingenious (adj): đại tài, thông minh
C. successful (adj): thành công
D. creative (adj): sáng tạo
Dịch nghĩa: Thomas A. Edison là một nhà phát minh nổi tiếng ở Mỹ thế kỉ 19.
Question 83: In many parts of the world, talismans are used to ward off evil.
A. seek out B. transcend C. keep away D. describe
Đáp án C. keep away
Giải thích: (to) ward off sth = (to) keep sth away: xua đuổi cái gì Các đáp án khác:
A. seek out (v): tìm ra
B. transcend (v): vượt qua
D. describe (v): miêu tả
Dịch nghĩa: Ở rất nhiều nơi trên thế giới, bùa được dùng để xua đuổi ma quỷ.
Question 84: The house by the sea had a mysterious air of serenity about it.
A. melancholy B. sadness C. joy D. calmness
Đáp án D. calmness
Giải thích: serenity = calmness (n): sự bình lặng
Các đáp án khác:
A. melancholy (n): sự u sầu
B. sadness (n): nỗi buồn
C. joy (n): niềm vui
Dịch nghĩa: Ngôi nhà gần bãi biển mang một không khí bí ẩn của sự tĩnh lặng bao quanh nó.
Question 85: When one is unfamiliar with the customs, it is easy to make a blunder.
A. commitment B. an injury C. a mistake D. an enemy
Đáp án C. a mistake
Giải thích: a blunder = a mistake (n): một sai lầm ngu ngốc Các đáp án khác:
A. commitment (n): phạm tội
B. injury (n): vết thương
D. enemy (n): kẻ thù
Dịch nghĩa: Khi một người không quen thuộc với những phong tục tập quán mới thì rất dễ mắc phải một sai lầm nào đó.
Question 86: Embroidery depicting scenic views became popular in the United States toward the end of the eighteenth century.
A. emphasizing B. distorting C. commemorating D. portraying
Đáp án D. portraying
Giải thích: (to) depict sth = (to) portray sth: khắc họa, miêu tả cái gì Các đáp án khác:
A. emphasizing: nhấn mạnh
B. distorting: bóp méo
C. commemorating: tưởng nhớ
Dịch nghĩa: Tranh thêu khắc họa phong cảnh đẹp nên thơ đã trở nên thịnh hành ở Mỹ cuối thế kỉ 18.
Question 87: Back down in the valley bottom, we could hear bizarre noises.
A. loud B. many C. strange D. quiet
Đáp án C. strange
Giải thích: bizarre (adj) = strange (adj): kỳ lạ, kỳ quặc Các đáp án khác:
A. loud (adj): ồn ào
B. many (adj): nhiều
D. quiet (adj): tĩnh lặng
Dịch nghĩa: Sâu tận đáy thung lũng, chúng tôi có thể nghe thấy những tiếng động quái lạ.
Question 88: Expecting that his license would be renewed, the pilot was surprised when it was revoked
instead.
A. accepted B. finalized C. rescinded D. stolen
Đáp án C. rescinded
Giải thích: to revoke (v): thu hồi = to rescind (v): hủy bỏ Các đáp án khác:
A. accept (v): chấp thuận
B. finalize (v): hoàn thành, hoàn tất
D. steal (v): ăn cắp, đánh cắp
Dịch nghĩa: Cứ tưởng rằng giấy phép của mình sẽ được thay mới, nhưng anh phi công lại ngạc nhiên khi nó bị thu hồi (bị hủy bỏ).
Question 89: The atmosphere of neglect and abandonment was almost tangible.
A. cozy B. touchable C. alive D. unreal
Đáp án B. touchable
Giải thích: tangible (adj): hữu hình, chạm vào được ~ touchable (adj): có thể sờ thấy được Các đáp án khác:
A. cozy (adj): ấm cúng, thoải mái
C. alive (adj): còn sống, sống động
D. unreal (adj): không có thật, phi thực tế
Dịch nghĩa: Bầu không khí đầy ắp sự thờ ơ và không quan tâm đến mức có thể dễ dàng cảm nhận được.
Question 90: The format allowed me to offer constructive criticism and ensure that their conversations remained on track during the project.
A. meaningful B. positive C. negative D. useful
Đáp án D. useful
Giải thích: constructive (adj): mang tính xây dựng, góp ý ~ useful (adj): có ích Các đáp án khác:
A. meaningful (adj): có ý nghĩa
B. positive (adj): tích cực
C. negative (adj): tiêu cực
Dịch nghĩa: cấu trúc của dự án cho phép tôi được đưa ra những lời góp ý mang tính xây dựng và đảm bảo rằng cuộc hội thoại của họ đi đúng chủ đề trong suốt dự án.
Question 91: His passion for medical research gained him numerous prestigious appointments and awards.
A. reputable B. important C. effective D. major
Đáp án A. reputable
Giải thích: prestigious = reputable (adj): có uy tín, danh giá Các đáp án khác:
B. important (adj): quan trọng
C. effective (adj): có hiệu quả
D. major (adj): chính, chủ yếu
Dịch nghĩa: Niềm đam mê nghiên cứu y học đã đem lại cho ông ấy vô số những giải thưởng và chức vụ danh giá.
Question 92: In my book, great caution should be exercised in dealing with this matter as it appears to be more complex.
A. In my subjection B. In my retrospection C. In my opinion D. As for my reading
Đáp án C. in my opinion
Giải thích: In my book trong quyển sách (tôi viết) = In my opinion: theo quan điểm của tôi Các đáp án khác:
A. In my subjection: không tồn tại cấu trúc này (subjection (n): sự chinh phục) → phải sửa thành In my subjective opinion.
B. In my retrospection: trong hồi ức của tôi
D. As for my reading: theo như những gì tôi đọc được
Dịch nghĩa: Theo quan điểm của tôi, cần hết sức thận trọng khi xử lý vấn đề này bởi nó có vẻ phức tạp hơn nhiều.
Question 93: We have to balance the risks of the new strategy against the possible benefits.
A. keep steady B. stay away C. work out D. compare
Đáp án D. compare
Giải thích: balance (v): giữ thăng bằng, làm cân bằng = compare (v): so sánh, cân nhắc Các đáp án khác:
A. (to) keep St steady: giữ cái gì ổn định
B. (to) stay away (v): tránh xa
C. (to) work st out: giải quyết, xử lý chuyện gì. Ngoài ra (to) work out còn có nghĩa là tập thể hình.
Dịch nghĩa: Chúng ta cần phải cân bằng giữa những rủi ro của chiến lược mới với những lợi ích có thể đạt được.
Question 94: According to the local newspaper, within a year the party had drastically overhauled its structure.
A. appreciated B. established C. improved D. devalued
Đáp án C. improved
Giải thích: to overhaul (v): cải tổ, thay mới ~ to improve (v): cải thiện Các đáp án khác:
A. (to) appreciate (v): đánh giá cao, trân trọng
B. (to) establish (v): thành lập
D. (to) devalue (v): giảm giá trị
Dịch nghĩa: Theo tờ báo địa phương, trong vòng một năm thì tổ chức Đảng đó đã cải tổ hệ thống của mình một cách quyết liệt.
Question 95: Bacteria can be both detrimental and helpful to humans, depending on the specific type and effect.
A. harmful B. productive C. fatal D. useful
Đáp án A. harmful
Giải thích: harmful = detrimental (adj): có hại, bất lợi Các đáp án khác:
B. productive (adj): hữu ích
C. fatal (adj): chết người
D. useful (adj): có ích
Dịch nghĩa: Vi khuẩn có thể vừa có hại vừa có lợi với con người, phụ thuộc vào chủng loại đặc biệt và tác động của nó.
Question 96: Most bears spend the better part of winter in a continual state of hibernation.
A. perception B. country C. danger D. condition
Đáp án D. condition
Giải thích: State = condition (n): tình trạng, trạng thái Các đáp án khác:
A. perception (n): cảm giác, cảm nhận
B. country (n): đất nước
C. danger (n): nguy hiểm
Dịch nghĩa: Hầu hết loài gấu dành phần lớn thời gian mùa đông trong trạng thái ngủ đông.
Question 97: If properly worn and secured, safety belts could save thousands of lives each year.
A. manufactured B. attached C. designed D. released
Đáp án B. attached
Giải thích: secure = attach (v): cố định Các đáp án khác:
A. manufacture (v): sản xuất
C. design (v): thiết kế
D. release (v): loại, thải
Dịch nghĩa: Nếu được thắt và cố định đúng, dây an toàn có thể cứu hàng ngàn mạng sống mỗi năm.
Question 98: Because of cutbacks in council spending, plans for the new swimming pool had to be
shelved.
A. disapproved B. stopped C. canceled D. delayed
Đáp án D. delayed
Giải thích: delayed - delay (v): trì hoãn ~ shelved - shelve (v): xếp xó, trì hoãn Các đáp án khác:
A. disapproved - disapprove (v): không đồng thuận, không nhất trí
B. stopped - stop (v): dừng lại
C. canceled - cancel (v): hủy bỏ
Dịch nghĩa: Bởi vì những khoản cắt giảm trong ngân sách chi tiêu của hội đồng, kế hoạch xây bể bơi mới bị hoãn lại.
Question 99: Scientists have recently argued that Einstein's contributions to Physics and Mathematics are less important than Newton's.
A. at once B. just now C. before D. shortly
Đáp án B. just now
Giải thích: recently (adv) ~ just now: mới gần đây Các đáp án khác:
A. at once (adv): ngay lập tức
C. before (adv): trước khi
D. shortly (adv): chẳng mấy chốc
Dịch nghĩa: Các nhà khoa học gần đây có tranh luận rằng những cống hiến của Einstein cho Vật lý và Toán học không quan trọng bằng những cống hiến của Newton.
Question 100: She is eighteen, so by law her father cannot prevent her marriage.
A. forestall B. fail C. defeat D. avoid
Đáp án A. forestall
Giải thích: prevent (v) ~ forestall (v): ngăn chặn Các đáp án khác:
B. fail (v): thất bại, không làm được
C. defeat (v): đánh thắng, đánh bại
D. avoid (v): tránh, tránh xa
Dịch nghĩa: Cô ấy 18 tuổi rồi, do vậy theo luật pháp thì người cha không thể ngăn cản cuộc hôn nhân của cô ấy.
Question 101: Ethnocentrism prevents us from putting up with all of the customs we encounter in another culture.
A. adopting B. tolerating C. comprehending D. experiencing
Đáp án B. tolerating
Giải thích: put up with = tolerate (v): chịu đựng, thích ứng, hòa nhập Các đáp án khác:
A. adopt (v): nhận nuôi, thông qua
C. comprehend (v): hiểu biết
D. experience (v): trải qua
Dịch nghĩa: Chủ nghĩa vị chủng ngăn chúng ta thích nghi với tất cả các tập tục mà chúng ta tiếp xúc ở một nền văn hóa khác.
Question 102: Japan's indigenous religion is Shinto, which has its roots in the animistic beliefs of the ancient Japanese.
A. native B. first C. original D. beginning
Đáp án A. native
Giải thích: indigenous = native (adj): bản địa Các đáp án khác:
B. first (adj): đầu tiên
C. original (adj): gốc, nguyên bản
D. beginning (adj): ban đầu
Dịch nghĩa: Tôn giáo bản địa của Nhật Bản là Shinto, là tôn giáo có nguồn gốc từ thuyết vật linh của người Nhật cổ.
Question 103: The boy was embarrassed when his mother scolded him in public.
A. apprehensive B. humiliated C. funny D. confused
Đáp án B. humiliated
Giải thích: embarrassed = humiliated (adj): xấu hổ Các đáp án khác:
A. apprehensive (adj): có thể hiểu được
C. funny (adj): buồn cười
D. confused (adj): rối bời
Dịch nghĩa: Cậu bé thấy xấu hổ khi bị mẹ la mắng trước mặt mọi người.
Question 104: The newlyweds agreed to be very frugal in their shopping because they wanted to save enough money to buy a house.
A. wasteful B. economical C. careless D. interested
Đáp án B. economical
Giải thích: frugal = economical (adj): tiết kiệm Các đáp án khác:
A. wasteful (adj): hoang phí
C. careless (adj): bất cẩn
D. interested (adj): thích thú
Dịch nghĩa: Những người mới lập gia đình thường đồng tình với việc tiết kiệm trong việc mua sắm bởi vì họ muốn có đủ tiền để mua một căn nhà.
Question 105: I'm looking for a unique gift for my boyfriend; he appreciates unusual things.
A. stunning B. phenomenal C. one of a kind D. astonishing
Đáp án C. one of a kind
Giải thích: unique = one of a kind = unparalled (adj): độc nhất vô nhị Các đáp án khác:
A. stunning (adj): tuyệt vời
B. phenomenal (adj): phi thường
D. astonishing (adj): ngạc nhiên
Dịch nghĩa: Tôi đang tìm một món quà độc nhất vô nhị cho bạn trai của tôi; anh ấy đánh giá cao những thứ khác thường.
Question 106: Video cameras attached to sea turtles and sharks reveal an underwater world hidden to humans.
A. exposed B. unrelated C. invisible D. phenomenal
Đáp án C. invisible
Giải thích: hidden = invisible: không thể nhìn thấy Các đáp án khác:
A. exposed (adj): được tiếp xúc
B. unrelated (adj): không liên quan
D. phenomenal (adj): phi thường
Dịch nghĩa: Máy quay phim được gắn vào rùa biển và cá mập tiết lộ một thế giới bí ẩn dưới nước đối với con người.
Question 107: The company makes every effort to respond to customer queries and will reply to them via email within two business days.
A. questions B. complaints C. agreements D. reservations
Đáp án A. questions
Giải thích: queries = questions (n): câu hỏi Các đáp án khác:
B. complaint (n): lời phàn nàn
C. agreement (n): sự đồng ý
D. reservation (n): đặt chỗ trước
Dịch nghĩa: Công ty luôn nỗ lực để trả lời những câu hỏi của khách hàng và sẽ trả lời họ qua thư điện tử trong vòng 2 ngày làm việc.
Question 108: After 1 spent a couple of hours picking his brain, his scheme started to make sense.
A. questioning him B. beating him C. threatening him D. teaching him
Đáp án A. questioning him
Giải thích: pick one's brain = ask sb = question sb (v): hỏi ý kiến của ai Các đáp án khác:
B. beating him: đánh anh ta
C. threatening him: đe dọa anh ta
D. teaching him: dạy anh ta
Dịch nghĩa: Sau khi tôi dành 2 giờ để hỏi thì kế hoạch của anh ta bắt đầu có nghĩa hơn với tôi.
Question 109: I would rather figure things out on my own way than ask that peevish librarian for help.
A. kind B. strict C. approachable D. irritable
Đáp án D. irritable
Giải thích: peevish = irritable (adj): cáu kỉnh Các đáp án khác:
A. kind (adj): tốt bụng
B. strict (adj): nghiêm túc
C. approachable (adj): thân thiện, dễ gần
Dịch nghĩa: Tôi thà tự tìm mọi thứ một mình còn hơn là nhờ tới sự giúp đỡ từ những người thủ thư cáu kỉnh tại thư viện.
Question 110: She was born fortuitous. She even won the lottery last night.
A. happy B. lucky C. unfortunate D. rich
Đáp án B. lucky
Giải thích: lucky (adj) = fortuitous (adj): may mắn Các đáp án khác:
A. happy (adj): vui vẻ
C. unfortunate(adj): bất hạnh, không may mắn
D. rich (adj): giàu có
Dịch nghĩa: Cô ta vốn sinh ra đã may mắn rồi. Cô ta thậm chí còn thắng xổ số tối hôm qua.
Question 111: Belief is that over time, statistics must accumulate to gradual even amount, regardless of the actual scenario.
A. research B. identify C. collect D. calculate
Đáp án C. collect
Giải thích: accumulate = collect (v): thu nhặt, tập hợp Các đáp án khác:
A. research (v): nghiên cứu
B. identify (v): xác định
D. calculate (v): tính toán
Dịch nghĩa: Có một niềm tin là theo thời gian, số liệu thống kê phải được tích lũy cân bằng hơn dù thực tế như thế nào đi nữa.
Question 112: Thank you for giving us this singular privilege of being part of this commencement
ceremony.
A. engagement B. important C. graduation D. wedding
Đáp án C. graduation
Giải thích: commencement = graduation (n): tốt nghiệp Các đáp án khác:
A. engagement (n): sự đính hôn
B. important (adj): quan trọng
D. wedding (n): đám cưới
Dịch nghĩa: Cảm ơn vì đã trao cho chúng tôi đặc ân được trở thành một phần của buổi lễ tốt nghiệp này.
Question 113: Although they hold similar political views, their religious beliefs present a striking contrast.
A. interesting resemblance B. minor comparison
C. complete coincidence D. significant difference
Đáp án D. significant difference
Giải thích: a striking contrast = significant difference (n): sự khác biệt rõ ràng
Các đáp án khác:
A. interesting resemblance: những sự giống nhau thú vị
B. minor comparison: sự so sánh vụn vặt
C. complete coincidence: hoàn toàn trùng hợp
Dịch nghĩa: Mặc dù họ có quan điểm chính trị giống nhau, niềm tin tôn giáo của họ thể hiện một sự khác biệt rõ ràng.
Question 114: These were the people who advocated using force to stop school violence.
A. openly criticized B. publicly said C. strongly condemned D. publicly supported
Đáp án D. publicly supported
Giải thích: advocate = publicly support (v): ủng hộ Các đáp án khác:
A. openly criticize (v): chỉ trích công khai
B. publicly say (v): phát biểu công khai
C. strongly condemn (v): mạnh mẽ lên án
Dịch nghĩa: Họ chính là những người ủng hộ việc sử dụng biện pháp mạnh để ngăn chặn bạo lực học đường.
Question 115: We decided to pay for the car on the installment plan.
A. credit card B. piece by piece C. monthly payment D. cash and carry
Đáp án C. monthly payment
Giải thích: installment = monthly payment (n): trả hàng tháng Các đáp án khác:
A. credit card: thẻ tín dụng
B. piece by piece: từng ít một
D. cash and carry: người mua tự lấy hàng sau khi trả tiền mặt
Dịch nghĩa: Chúng tôi quyết định trả góp cho chiếc ô tô theo tháng.
Question 116: Before submitting the document, I had to check whether all the sources of information are valid.
A. available B. legitimate C. understandable D. clear
Đáp án B. legitimate
Giải thích: valid = legitimate (adj): hợp lệ, có giá trị Các đáp án khác:
A. available (adj): có sẵn, sẵn tiện
C. understandable (adj): có thể hiểu được
D. clear (adj): rõ ràng
Dịch nghĩa: Trước khi nộp tài liệu, tôi đã phải kiểm tra liệu rằng tất cả nguồn thông tin có hợp lệ hay không.
Question 117: You should keep an eye out for that!
A. look at B. take care of C. maintain awareness of D. control
Đáp án C. maintain awareness of
Giải thích: keep an eye out for/on sb/sth = maintain awareness of sb/sth: chú ý, tập trung Các đáp án khác:
A. look at (phrV): nhìn vào
B. take care of (phrV): chăm sóc
D. control (v): điều khiển
Dịch nghĩa: Bạn nên chú ý vào nó!
Question 118: Tom's acting is very important for the success of the movie.
A. good B. essential C. effective D. beneficial
Đáp án B. essential
Giải thích: important = essential (adj): quan trọng, cần thiết Các đáp án khác:
A. good (adj): tốt
C. effective (adj): hiệu quả
D. beneficial (adj): có lợi
Dịch nghĩa: Diễn xuất của Tom rất quan trọng với sự thành công của bộ phim.
Question 119: Power plants are increasingly located outside metropolitan areas.
A. in an industrial city B. relating to a remote suburb
C. of a busy suburb D. belonging to a big or capital city
Đáp án D. belonging to a big or capital city
Giải thích: metropolitan (adj)= belonging to a big or capital city: thuộc thủ đô, thành phố lớn Các đáp án khác:
A. in an industrial city: ở một thành phố công nghiệp
B. relating to a remote suburb: liên quan đến vùng nông thôn hẻo lánh
C. of a busy suburb: của một khu nông thôn tấp nập
Dịch nghĩa: Nhà máy phát điện được xây dựng ngày càng nhiều ở ngoại vi các thành phố lớn.
Question 120: Few businesses are flourishing in the present economic climate.
A. closing down B. taking off C. growing well D. setting up
Đáp án C. growing well
Giải thích: flourishing = growing well: phát triển rực rỡ Các đáp án khác:
A. closing down (phv): đóng cửa hẳn, phá sản
B. taking off (phv): cởi, dẫn đi
D. setting up (phv): thành lập
Dịch nghĩa: Một số ngành kinh doanh đang phát triển rực rỡ trong môi trường kinh tế hiện nay.
Question 121: The girls were deeply affected by that sentimental movie.
A. annoyed B. touched C. influenced D. sad
Đáp án B. touched
Giải thích: affected = touched (adj): cảm động Các đáp án khác:
A. annoyed (adj): khó chịu, bực mình
C. influenced (adj): bị ảnh hưởng
D. sad (adj): buồn khổ
Dịch nghĩa: Các cô gái cảm động sâu sắc với bộ phim tình cảm.
Question 122: When being interviewed, you should concentrate on what the interviewer is saying or asking you.
A. be related to B. be interested in C. paying all attention to D. express interest in
Đáp án C. paying all attention
Giải thích: concentrate on = paying all attention to: tập trung vào Các đáp án khác:
A. be related to (adj): liên quan tới
B. be interested in (adj): có hứng thú với
D. express interest in (v): thể hiện sự hứng thú với
Dịch nghĩa: Khi được phỏng vấn, bạn nên tập trung vào những gì mà người phỏng vấn đang nói hoặc hỏi bạn.
Question 123: He drives me to the edge because he never stops talking.
A. steers me B. irritates me C. moves me D. frightens me
Đáp án B. irritates me
Giải thích: drive sb to the edge = irritate sb: khiến ai đó tức giận, hết chịu nổi Các đáp án khác:
A. steer me (v): lái tôi
C. move me (v): di chuyển tôi
D. frighten me (v): dọa tôi
Dịch nghĩa: Anh ta khiến tôi trở nên hết chịu đựng nổi vì chẳng bao giờ ngừng nói.
Question 124: The fourth year sociology class was a homogeneous group of university students.
A. unrelated B. uniform C. distinguishable D. dreary
Đáp án B. uniform
Giải thích: homogeneous = uniform (adj): đồng đều Các đáp án khác:
A. unrelated (adj): không liên quan
C. distinguishable (adj): có thể phân biệt
D. dreary (adj): ảm đạm
Dịch nghĩa: Lớp xã hội học năm 4 là một nhóm sinh viên đồng đều.
Question 125: He decided not to buy the fake watch and wait until he had more money.
A. genuine B. counterfeit C. cheap D. unattractive
Đáp án B. counterfeit
Giải thích: fake = counterfeit (adj): giả mạo Các đáp án khác:
A. genuine (adj): thật
C. cheap (adj): rẻ
D. unattractive (adj): không thu hút
Dịch nghĩa: Anh ấy quyết định không mua chiếc đồng hồ giả và đợi đến khi có nhiều tiền hơn.
Question 126: I only have time to tell you the main idea of it, not the details.
A. fist B. gist C. twist D. list
Đáp án B. gist
Giải thích: main idea = gist (n): ý chính Các đáp án khác:
A. fist (adj): nắm tay
C. twist (adj): vòng xoắn
D. list (adj): danh sách
Dịch nghĩa: Tôi chỉ có thời gian nói với bạn ý chính của nó chứ không ý phải chi tiết.
Question 127: In spite her embarrassment before Rodya's urgent and challenging look, she could not deny herself that satisfaction.
A. demanding B. hard C. difficult D. curious
Đáp án D. curious
Giải thích: challenging = curious look (n): cái nhìn tò mò, hiếu kì Các đáp án khác:
A. demanding (adj): đòi hỏi khắt khe
B. hard (adj): khó khăn
C. difficult (adj): khó
Dịch nghĩa: Mặc dù bối rối trước ánh mắt đầy thách thức và cấp bách của Rodya, cô ấy không thể phủ nhận cảm giác hài lòng mãn nguyện đang dâng lên trong lòng.
Question 128: Advanced students need to be aware of the importance of collocation.
A. of high level B. of great improvement C. of high position D. of great progress
Đáp án A. of high level
Giải thích: advanced = of high level: nâng cao, trình độ cao Các đáp án khác:
B. of great improvement: sự cải thiện lớn
C. of high position: ở vị trí cao
D. of great progress: có được tiến bộ lớn
Dịch nghĩa: Những học sinh với trình độ cao cần nhận thức được tầm quan trọng của cụm từ.
Question 129: You can withdraw money from the account at any time without penalty.
A. punishment B. loss C. charge D. offense
Đáp án A. punishment
Giải thích: penalty = punishment (n): hình phạt, sự phạt Các đáp án khác:
B. loss (n): sự thua, thiệt hại
C. charge (n): tiền công
D. offense (n): tấn công
Dịch nghĩa: Bạn có thể rút tiền từ tài khoản bất cứ lúc nào mà không bị phạt.
Question 130: The politician promised to be candid, but we wondered.
A. open and frank B. sweet C. discreet D. casual
Đáp án A. open and frank
Giải thích: candid (adj) = open and frank: thẳng thắn và thật thà Các đáp án khác:
B. sweet (adj): đáng yêu, có duyên
C. discreet (adj): dè dặt, kín đáo
D. casual (adj): vô ý tứ, xuồng xã
Dịch nghĩa: Vị chính khách hứa sẽ trung thực nhưng chúng tôi khá hoang mang về điều đó.
Question 131: Mr. Henderson was determined to remain neutral.
A. unmarried B. uncommitted C. untroubled D. unhurried
Đáp án B. uncommitted
Giải thích: neutral = uncommitted (adj): trung lập Các đáp án khác:
A. unmarried (adj): không kết hôn
C. untroubled (adj): không băn khoăn, không lo lắng, thanh thản
D. unhurried (adj): không vội vã
Dịch nghĩa: ông Henderson quyết tâm giữ lập trường trung lập.
Question 132: The educational quality is decidedly improved.
A. repeatedly B. admittedly C. noticeably D. obviously
Đáp án D. obviously
Giải thích: decidedly = obviously (adv): một cách chắc chắn, rõ ràng Các đáp án khác:
A. repeatedly (adv): một cách lặp đi lặp lại
B. admittedly (adv): thừa nhận là
C. noticeably (adv): một cách nổi trội, dễ chú ý
Dịch nghĩa: Chất lượng giáo dục rõ ràng được cải thiện.
Question 133: Billy, come and give me a hand with cooking.
A. attempt B. help C. prepared D. be busy
Đáp án B. help
Giải thích: give me a hand = help (v): giúp đỡ Các đáp án khác:
A. attempt (v): cố gắng
C. prepared (adj, Pll): được chuẩn bị
D. be busy: bận rộn
Dịch nghĩa: Billy, hãy đến và giúp chúng tôi nấu ăn.
Question 134: Unless I miss my guess, your computer needs a new hard drive
A. you are my guess B. I break the soft drive C. I make a mistake D. you lack money
Đáp án C. I made a mistake
Giải thích: miss my guess = make a mistake: nhầm lẫn (đoán sai) Các đáp án khác:
A. you are my guess: bạn là điều tôi đoán
B. I break the soft drive: tôi làm hỏng đĩa mềm
D. you lack money: bạn thiếu tiền
Dịch nghĩa: Nếu tôi đoán không sai, máy tính của bạn cần một ổ cứng mới.
Question 135: Relaxation therapy teaches one not to fret over small problems.
A. worry about B. look for C. get involved in D. get angry about
Đáp án A. worry about
Giải thích: fret over = worry about (v): lo lắng về Các đáp án khác:
B. look for (v): tìm kiếm
C. get involved in (v): có liên quan đến
D. get angry about (v): tức giận về
Dịch nghĩa: Liệu pháp thư giãn giúp cho con người ta bớt lo lắng về những vấn đề vặt vãnh.
Question 136: Scientists and engineers have invented filters and other methods of removing pollutants from industrial wastes.
A. making over B. making out C. taking away D. taking over
Đáp án C. taking away
Giải thích: remove = take away (v): chuyển đi, lấy khỏi Các đáp án khác:
A. make over (phrV): chuyển nhượng
B. make out (phrV): lập nên
D. take over (phrV): tiếp quản
Dịch nghĩa: Các nhà khoa học và kĩ sư đã sáng tạo ra bộ lọc và những phương pháp khác để loại bỏ chất ô nhiễm khỏi chất thải công nghiệp.
Question 137: She's very good at taking care of the others.
A. imitating B. seeing C. looking after D. improving
Đáp án C. look after
Giải thích: take care of = look after (phrV): chăm sóc, trông nom Các đáp án khác:
A. imitate (v): bắt chước
B. see (v): nhìn
D. improve (v): cải thiện
Dịch nghĩa: Cô ấy rất giỏi chăm sóc người khác.
Question 138: Ha Long Bay is well-known for its beauty. That's why it receives many visitors every year.
A. nationwide B. famous C. idolized D. ideal
Đáp án B. famous
Giải thích: well-known = famous (adj): nổi tiếng Các đáp án khác:
A. nationwide (adj): toàn quốc
C. idolized (adj): được thần tượng hóa
D. ideal (adj): lý tưởng
Dịch nghĩa: Vịnh Hạ Long nổi tiếng vì vẻ đẹp của nó. Đó là lý do tại sao hàng năm, nơi đây thu hút được nhiều khách du lịch đến vậy.
Question 139: I had a row with my boss and had to quit the job.
A. quarreled B. debated C. discussed D. ignored
Đáp án A. quarreled
Giải thích: have a row = quarrel (v): cãi cọ, gây chuyện Các đáp án khác:
B. debate (v): tranh luận
C. discuss (v): thảo luận
D. ignore (v): bỏ qua
Dịch nghĩa: Tôi cãi nhau với sếp và phải bỏ việc.
Question 140: The teacher gave some suggestions on what could come out for the examination.
A. effects B. symptoms C. demonstrations D. hints
Đáp án D. hints
Giải thích: suggestion = hint (n): gợi ý Các đáp án khác:
A. effect (n): sự ảnh hưởng
B. symptom (n): triệu chứng
C. demonstration (n): sự biểu hiện
Dịch nghĩa: Giáo viên cho chúng tôi gợi ý về những nội dung sẽ có trong bài thi.
Question 141: Hypertension is one of the most widespread and potentially dangerous diseases.
A. colossal B. popular C. common D. scattered
Đáp án C. common
Giải thích: widespread = common (adj): phổ thông, phổ biến Các đáp án khác:
A. colossal (adj): khổng lồ
B. popular (adj): phổ biến, được nhiều người biết đến
D. scattered (adj): rải rác
Dịch nghĩa:
Chứng tăng huyết áp là một trong những căn bệnh tiềm tàng nguy hiểm và phổ biến nhất.
Question 142: My uncle, who is an accomplished guitarist, taught me how to play.
A. skillful B. famous C. perfect D. modest
Đáp án A. skillful
Giải thích: accomplished = skilful (adj): khéo léo, điêu luyện Các đáp án khác:
B. famous (adj): nổi tiếng
C. perfect (adj): hoàn hảo D modest (adj): khiêm tốn Dịch nghĩa:
Bác tôi, một nghệ sĩ guitar điêu luyện, đã dạy tôi cách chơi đàn.
Question 143: In America, when a woman and a man are introduced, bridKing ridnub is UP to a woman.
A. depends on B. waits on C. replies on D. congratulates on
Đáp án A. depends on
Giải thích: be up to = depend on: tùy thuộc, phụ thuộc vào Các đáp án khác:
B. reply on: trả lời trên (điện thoại, email)
C. wait on: hầu hạ
D. congratulate on: chúc mừng về
Dịch nghĩa:
Ở Mỹ, khi người đàn ông và phụ nữ được giới thiệu với nhau, việc bắt tay hay không phụ thuộc vào người phụ nữ.
Question 144: It takes me 15 minutes to get ready.
A. to go B. to prepare C. to get up D. to wake up
Đáp án B: prepare
Giải thích: get ready = prepare (v): chuẩn bị sẵn sàng Các đáp án khác:
A. to go (v): đi
C. to get up (v): dậy
D. to wake up (v): đánh thức
Dịch nghĩa:
Tôi mất 15 phút để chuẫn bị sẵn sàng.
Question 145: When the laser strikes the chemicals, it releases a form of oxygen that kills cancer cells.
A. contains B. vaporizes C. gives out D. omits
Đáp án C. give out
Giải thích: release = give out (v): đưa ra, phóng thích Các đáp án khác:
A. contain (v): bao gồm
B. vaporize (v): bốc hơi
D. omit (v): bỏ sót
Dịch nghĩa:
Khi tia la-ze chiếu vào chất hóa học, chúng sẽ giải phóng một dạng oxi mà có thể giết chết tế bào gây ung thư.
Question 146: Kate was overwhelmed with tension before she entered the final contest.
A. nervousness B. high degree C. strength D. eagerness
Đáp án A. nervousness
Giải thích: tension = nervousness (n): sự căng thẳng Các đáp án khác:
B. high degree (n): mức độ cao
C. strength (n): sức mạnh
D. eagerness (n): sự háo hức
Dịch nghĩa:
Kate cực kỳ căng thẳng trước vòng thi chung kết.
Question 147: Scientists warn of the impending extinction of many species of plants and animals.
A. irrefutable B. absolute C. formidable D. imminent
Đáp án D. imminent
Giải thích: impending = imminent (adj): gần đến, sắp xảy ra Các đáp án khác:
A. irrefutable (adj): không thề chối cãi
B. absolute (adj): tuyệt đối
C. formidable (adj): đáng sợ
Dịch nghĩa:
Các nhà khoa học cảnh báo về sự tuyệt chủng sắp xảy ra với nhiều loài động thực vật.
Question 148: He still has an awful lot to learn.
A. a terrible thing B. a great desire C. a large amount D. a great pleasure
Đáp án C. a large amount
Giải thích: an awful lot = a large amount: số lượng lớn Các đáp án khác:
A. a terrible thing: một điều kinh khủng
B. a great desire: một mong ước lớn
D. a great pleasure: một thú vui lớn
Dịch nghĩa:
Anh ấy vẫn còn rất nhiều thứ phải học.
Question 149: The week of exams left Miranda exhausted, and she is still slightly ill.
A. on bad terms B. in worse condition C. under the weather D. on a roll
Đáp án C. under the weather
Giải thích: to be ill = under the weather: bị ốm, không khỏe Các đáp án khác:
A. on bad terms: không hòa thuận, thường là trong trường hợp những người từng là bạn thân
B. in worse condition: trong tình trạng tồi tệ hơn
D. on a roll: đạt được thành công
Dịch nghĩa:
Một tuần kiểm tra khiến Miranda mệt rã rời, và cô ấy vẫn hơi không khỏe trong người.
Question 150: That competition was sponsored by the host country.
A. limited B. financed C. finished D. tested
Đáp án B. financed
Giải thích: sponsor = finance (v): tài trợ. Các đáp án khác:
A. limit (v): giới hạn
C. finish (v): kết thúc
D. test (v): kiểm tra
Dịch nghĩa:
Cuộc thi đó được tài trợ bởi nước chủ nhà.
Question 151: On completion of the activities, you will have to continue answering some questions.
A. Completing of the activities B. When you have completed the activities
C. Because you complete the activities D. As if you completed the activities
Đáp án B. When you have completed the activities
Giải thích: On + V-ing = When + s + V (đồng chủ ngữ với vế sau) Các đáp án khác:
A. "Completing of the activities" là sai. Lẽ ra phải là "Completing the activities" mới đúng.
C. Because you complete the activities: bởi vì bạn hoàn thành các hoạt động.
D. As if you completed the activities: như thể bạn hoàn thành các hoạt động.
Dịch nghĩa:
Khi hoàn thành các hoạt động, bạn sẽ phải tiếp tục trả lời một số câu hỏi.
Question 152: The most striking technological success in the twentieth century is probably the computer revolution.
A. productive B. dangerous C. prominent D. recent
Đáp án C. prominent
Giải thích: striking = prominent (adj): nổỉ bật Các đáp án khác:
A. productive (adj): sản sinh nhiều, năng suất
B. dangerous (adj): nguy hiểm
D. recent (adj): gần đây
Dịch nghĩa:
Thành tựu công nghệ nổi bật nhất trong thế kỉ 20 có lẽ là cuộc cách mạng máy tính.
Question 153: Traffic began to flow normally again after the accident.
A. strangely and irregularly B. repeatedly in different modes
C. in the usual or ordinary way D. with the same speed
Đáp án C. in the usual or ordinary way
Giải thích: normally = in the usual or ordinary way: thông thường Các đáp án khác:
A. strangely and irregularly: kì lạ và không thường xuyên
B. repeatedly in different modes: những cách thức khác nhau lặp đi lặp lại
D. with the same speed: với tốc độ giống nhau
Dịch nghĩa:
Giao thông bắt đầu khơi thông sau vụ tai nạn
Question 154: Don't be concerned about your mother's illness; she’ll recover soon.
A. surprised at B. worried about C. embarrassed at D. angry with
Đáp án B. worried about
Giải thích: concerned about = worried about (adj): lo lắng Các đáp án khác:
A. surprised at (adj): ngạc nhiên
C. embarrassed at (adj): xấu hổ
D. angry with (adj): tức giận
Dịch nghĩa:
Đừng lo lắng về bệnh tình của mẹ bạn, bà ấy sẽ sớm hồi phục thôi.
Question 155: A special exhibition of Indian Art will be opened at the National Museum next month.
A. painting B. music C. programme D. show
Đáp án D. show
Giải thích: exhibition = show (n): cuộc triển lãm Các đáp án khác:
A. painting (n): bức vẽ
B. music (n): âm nhạc
C. programme (n): chương trình
Dịch nghĩa:
Một cuộc triển lãm đặc biệt về nghệ thuật Ấn Độ sẽ được diễn ra tại bảo tàng Quốc gia vào tháng tới.
Question 156: The value of an old item increases with time.
A. an original B. an antique C. a facsimile D. a bonus
Đáp án B. an antique
Giải thích: an old item = an antique (n): đồ cổ Các đáp án khác:
A. an original (n): nguyên bản
C. a facsimile (n): bản sao
D. a bonus (n): thưởng
Dịch nghĩa:
Giá trị đồ cổ tăng lên theo thời gian.
Question 157: When he won the first prize, he realised that this was the highest attainment of his life.
A. accomplishment B. task C. shock D. surprise
Đáp án A. accomplishment
Giải thích: attainment = accomplishment (n): thành tích Các đáp án khác:
B. task (n): nhiệm vụ
C. shock (n): ngạc nhiên
D. surprise (n): ngạc nhiên
Dịch nghĩa:
Khi giành được giải nhất, anh ấy nhận ra đó là thành tích cao nhất trong cuộc đời mình.
Question 158: According to scientists, it is possible that another Ice Age will soon be upon us.
A. in the near future B. undoubtedly C. some day D. now
Đáp án A. in the near future
Giải thích: soon = in the near future: sớm, tương lai gần Các đáp án khác:
B. undoubtedly (adv): một cách không nghi ngờ
C. some day: vào ngày nào đó
D. now (adv): bây giờ
Dịch nghĩa:
Theo như các nhà khoa học, có khả năng một Kỷ Băng Hà nữa sẽ sớm xảy ra.
Question 159: the early days of baseball, the game was played by young men of means and social position.
A. with ambition B. with money C. with skill D. with equipment
Đáp án B. with money
Giải thích: someone of means: người có của ăn của để; người giàu có. Các đáp án khác:
A. with ambition: với tham vọng
C. with skill: với kỹ năng
D. with equipment: với trang thiết bị
Dịch nghĩa:
Trong lịch sử những ngày đầu của môn bóng chày, môn thể thao này được chơi bởi những người đàn ông trẻ giàu có và có vị thế xã hội.
Question 160: Though many scientific breakthroughs have resulted from mishaps, it has taken brilliant thinkers to recognize their potential.
A. misunderstandings B. accidents C. misfortunes D. incidentals
Đáp án B. accidents
Giải thích: mishaps = accidents (n): những sự cố, tai nạn nhỏ do kém may mắn Các đáp án khác:
A.misunderstandings (n): hiểu lầm
C. misfortunes (n): bất hạnh
D. incidentals (n): sự việc ngẫu nhiên
Dịch nghĩa:
Mặc dù nhiều khám phá khoa học được bắt nguồn từ sự cố nhưng chúng khiến những nhà tư duy kiệt xuất nhận ra được tiềm năng của họ.
Question 161: The yearly growth of the gross national product is often used as an indicator of a nation's economy.
A. annual B. irrefutable C. tentative D. routine
Đáp án A.annual
Giải thích: yearly = annual (adj): hàng năm Các đáp án khác:
B. irrefutable (adj): không thề chối cãi
C. tentative (adj): tính thăm dò
D. routine (adj): thói quen
Dịch nghĩa:
Sự gia tăng hàng năm của tổng sản phầm quốc nội thường được dùng làm chỉ số đo lường của một nền kinh tế.
Question 162: Everytime he opens his mouth, he immediately regrets what he said. He is always putting his foot in his mouth.
A. speaking indirectly B. making a mistake
C. doing things in the wrong order D. saying embarrassing things
Đáp án D. saying embarrassing things
Giải thích: to put one's foot in one's mouth = say embarrassing things: nói những điều ngớ ngẩn đáng xấu hổ
Các đáp án khác:
A. speaking indirectly: nói một cách gián tiếp
B. making a mistake: phạm lỗi sai
C. doing things in the wrong order: làm việc sai thứ tự
Dịch nghĩa:
Mỗi lần anh ấy mở miệng, anh ta liền hối hận về những gì mình nói. Anh ta luôn luôn nói những điều đáng xấu hổ.
Question 163: The question of why prehistoric animals became extinct has not been conclusively
answered.
A. predominantly B. extensively C. especially D. decisively
Đáp án D. decisively
Giải thích: conclusively = decisively (adv): một cách chắc chắn, dứt khoát Các đáp án khác:
A. predominantly (adv): phần lớn là, chủ yếu là
B. extensively (adv): một cách rộng rãi
C. especially (adv): đặc biệt là
Dịch nghĩa:
Câu hỏi tại sao những động vật tiền sử bị tuyệt chủng vẫn chưa được trả lời một cách chắc chắn.
Question 164: To everyone's fury, misconduct by doctors and nurses is found out and ends up in media.
A. demoralisation B. misdemeanour C. malpractice D. malevolence
Đáp án D. malpractice
Giải thích: misconduct = malpractice (n): hành vi sai trái Các đáp án khác:
A. demoralisation (n): sự phá hoại đạo đức
B. misdemeanour (n): hành động xằng bậy
D. malevolence (n): ác tâm, ác ý
Dịch nghĩa:
Trước sự giận dữ của tất cả mọi người, hành vi sai trái của bác sĩ và y tá được phát hiện và tung lên truyền thông.
Question 165: The rains of 1993 causing the Missouri River to overflow resulted in one of the worst floods of the 20th century.
A. stopped B. lessened C. caused D. overcame
Đáp án C. caused
Giải thích: result in = cause (v): gây ra Các đáp án khác:
A. stop (v): dừng lại
B. lessen (v): làm giảm
D. overcome (v): vượt qua
Dịch nghĩa:
Những con mưa năm 1993 khiến sông Missouri chảy tràn đã dẫn đến một trong những trận ngập lụt kinh hoàng nhất trong thế kỉ 20.
Question 166: I'm becoming increasingly absent-minded. Last week, I locked myself out of my house twice.
A. being considerate of things B. remembering to do right things
C. forgetful of one's past D. often forgetting things
Đáp án D. often forgetting things
Giải thích: absent - minded (adj): đãng trí = often forgetting things: thường quên mất những điều gì đấy
Các đáp án khác:
A. being considerate of things: thận trọng
B. remembering to do right things: nhớ để làm việc đúng
C. forgetful of one's past: quên về quá khứ của ai
Dịch nghĩa:
Tôi ngày càng trở nên đãng trí. Tuần trước, tôi tự khóa mình trong nhà 2 lần.
Question 167: Many young children are spending large amounts of time watching the TV without being aware of its detriment to their school work.
A. harm B. advantage C. support D. benefit
Đáp án A. harm
Giải thích: detriment = harm (n): mối nguy hại Các đáp án khác:
B. advantage (n): lợi ích
C. support (n): ủng hộ
D. benefit (n): lợi ích
Dịch nghĩa:
Nhiều trẻ em dành nhiều thời gian vào xem ti vi mà không nhận thức được mối nguy hại nó mang lại đối với công việc học tập ở trường.
Question 168: Ms. Stanford is an unusually prolific author. She has written a large number of books these years, some of which are best-sellers.
A. reflective B. productive C. exhausted D. critical
Đáp án B. productive
Giải thích: prolific = productive (adj): có hiệu suất làm việc cao Các đáp án khác:
A.reflective (adj): phản ánh B.exhausted (adj): kiệt sức
D. critical (adj): sâu sắc
Dịch nghĩa:
Cô Stanford là một tác giả có hiệu suất làm việc cao một cách bất thường. Cô ấy viết một lượng sách lớn những năm gần đây, một vài trong số những cuốn sách đó là những cuốn bán chạy nhất.
Question 169: As the enemy forces were so overwhelming, our troops had to retreat to a safer position.
A. powerful B. dreadful C. overflowing D. outgrowing
Đáp án A. powerful
Giải thích: overwhelming = powerful (adj): mạnh mẽ Các đáp án khác:
B. dreadful (adj): sợ hãi
C. overflowing (adj): chảy mạnh
D. outgrowing (adj): tăng số lượng vượt trội
Dịch nghĩa:
Khi lực lượng thù địch quá mạnh, đội quân của chúng ta phải rút về một vị trí an toàn hơn.
Question 170: The workforce is generally accepted to have the best conditions in Europe.
A. gang B. working class C. crew D. personnel
Đáp án B. working class
Giải thích: workforce: lực lượng lao động = working class: tầng lớp lao động Các đáp án khác:
A. gang (n): băng đảng
C. crew (n): thuyền viên
D. personnel (n): cán bộ, nhân viên
Dịch nghĩa:
Lực lượng lao động được cho là có các điều kiện làm việc tốt nhất ở châu Âu.
Question 171: The band's first album is due for release later this month.
A. late B. expected C. improper D. early
Đáp án B. expected
Giải thích: due = expected (adj): được trông đợi, được dự kiến Các đáp án khác:
A. late (adj): muộn
C. improper (adj): không thích hợp
D. early (adj): sớm
Dịch nghĩa:
Album đầu tiên của nhóm nhạc được dự kiến phát hành vào cuối tháng này.
Question 172: He wasn't able to manage with the stresses and strains of the job.
A. cope B. succeed C. administer D. acquire
Đáp án A. cope
Giải thích: manage = cope: đương đầu, cố gắng xoay sở Các đáp án khác:
B. succeed (v): thành công
C. administer (v): thi hành
D. acquire (v): đạt được, kiếm được
Dịch nghĩa:
Anh ấy không thể xoay sở với áp lực và khó khăn trong công việc.
Question 173: He insisted on listening to the entire story.
A. whole B. funny C. interesting D. part
Đáp án A. whole
Giải thích: entire = whole (adj): tất cả, toàn bộ Các đáp án khác:
B. funny (adj): vui vẻ
C. interesting (adj): hấp dẫn
D. part (adj): một phần
Dịch nghĩa:
Anh ấy khăng khăng đòi nghe toàn bộ câu chuyện.
Question 174: We can use either verbal or non - verbal forms of communication.
A. using gesture B. using speech C. using verbs D. using facial expressions
Đáp án B. using speech
Giải thích: verbal (adj): bằng lời nói, bằng miệng = using speech (sử dụng lời nói) Các đáp án khác:
A. using gesture: sử dụng cử chỉ
C. using verbs: sử dụng động từ
D. using facial expressions: sử dụng biểu cảm mặt
Dịch nghĩa:
Chúng ta có thề dùng giao tiếp bằng lời nói hoặc không dùng lời nói.
Question 175: You must answer the police's questions truthfully; otherwise, you will get into trouble.
A. in a harmful way B. as trustingly as you can
C. with a negative attitude D. as exactly as you can
Đáp án D. as exactly as you can
Giải thích: truthfully: một cách thành thật = as exactly as you can: chính xác nhất bạn có thể Các đáp án khác:
A. in a harmful way: theo một cách nguy hiểm
B. as trustingly as you can: một cách tin cậy như bạn có thể
C. with a negative attitude: với một thái độ tiêu cực
Dịch nghĩa:
Bạn phải trả lời câu hỏi của cảnh sát một cách thành thật, nếu không thì bạn có thể gặp rắc rối
Question 176: By the end of the storm, the hikers had depleted even ineir emergency stores
A. destroyed B. lost C. used almost all of D. greatly dropped
Đáp án C. used almost all of
Giải thích: deplete (v): dùng hết, làm cạn kiệt = used almost all of: sử dụng hầu hết tâ't cả Các đáp án khác:
A. destroy (v): phá hủy
B. lose (v): làm mất
D. greatly drop (v): giảm đáng kề
Dịch nghĩa:
Trước khi trận bão kết thúc, những người leo núi đã sử dụng hết cả những đồ dự trữ cho tình huống nguy cấp.
Question 177: Originally the builders have me a price of $5,000, but now they say they underestimated
it, and now it's going to be at least $8,000:
A. underrated B. outnumbered C. undervalued D. misjudged
Đáp án C. undervalued
Giải thích: underestimate = undervalue (v): đánh giá thấp Các đáp án khác:
A. underrate (v): hạ thấp
B. outnumber (v): đông hơn
D. misjudge (v): đánh giá sai
Dịch nghĩa:
Ban đầu, những người thợ xây dựng trả giá 5000 đô la Mỹ, nhưng bây giờ họ nói họ đã đánh giá thấp nó và lẽ ra nó phải có giá ít nhất là 8000 đô.
Question 178: Please stop making that noise! It really gets on my nerves.
A. cheers me up B. wakes me up C. annoys me D. amuses me
Đáp án C. annoys me
Giải thích: get on one's nerves = annoy sb: làm ai phát bực lên Các đáp án khác:
A. cheers me up: khiến tôi phấn chấn lên
B. wakes me up: đánh thức tôi
D. amuses me: khiến tôi phấn khích
Dịch nghĩa:
Dừng cái tiếng động đó lại! Nó thực sự khiến tôi bực mình.
Question 179: Please do up your safety belt before we begin the journey.
A. fasten B. carry C. wear D. loosen
Đáp án A. fasten
Giải thích: do up = fasten (v): siết chặt, thắt chặt Các đáp án khác:
B. carry (v): mang
C. wear (v): mặc
D. loosen (v): nới lỏng
Dịch nghĩa:
Hãy thắt chặt dây an toàn trước khi chúng ta bắt đầu cuộc hành trình.
Question 180: It is inevitable that smoking will damage your health.
A. invading B. intriguing C. unavoidable D. unhealthy
Đáp án C. unavoidable
Giải thích: unavoidable = inevitable (adj): không thể tránh khỏi Các đáp án khác:
A. invading (adj): xâm lược
B. intriguing (adj): hấp dẫn
D. unhealthy (adj): hại sức khỏe
Dịch nghĩa:
Hút thuốc gây hại cho sức khỏe của bạn là điều không thề tránh khỏi.
Question 181: The shop assistant was totally bewildered by the customer's behavior.
A. upset B. puzzled C. disgusted D. angry
Đáp án B. puzzled
Giải thích: bewildered = puzzled (adj): hoang mang, bối rối Các đáp án khác:
A. upset (adj): buồn
C. disgusted (adj): phẫn nộ
D. angry (adj): tức giận
Dịch nghĩa:
Nhân viên cửa hàng hoàn toàn bối rối bởi hành vi của khách hàng.
Question 182: Local charity organizations benefited the fire victims.
A. claimed B. helped C. donated D. sponsored
Đáp án B. helped
Giải thích: benefit = help (v): giúp ích Các đáp án khác:
A. claimed (v): đòi, thỉnh cầu
C. donated (v): quyên góp, giúp đỡ
D. sponsored (v): tài trợ
Dịch nghĩa:
Nhiều tổ chức quyên góp địa phương giúp đỡ những nạn nhân vụ cháy.
Question 183: People from flood-ravaged areas have suffered a lot of damage.
A. supplied B. destroyed C. provided D. killed
Đáp án B. destroyed
Giải thích: ravaged = destroyed (adj): bị tàn phá Các đáp án khác:
A. supplied (adj): được cung cấp
C. provided (adj): được cung cấp
D. killed (adj): bị giết
Dịch nghĩa:
Người dân từ những khu vực bị tàn phá bởi lũ lụt phải chịu đựng nhiều thiệt hại.
Question 184: Although they had never met before the party, Jim and Jane felt strong affinity to each other.
A. enthusiasm B. attraction C. moved D. interest
Đáp án B. attraction
Giải thích: affinity = attraction (n): sức hút, sức hấp dẫn Các đáp án khác:
A. enthusiasm (n): lòng hăng hái
C. moved (adj): xúc động
D. interest (n): sự quan tâm
Dịch nghĩa:
Mặc dù họ chưa bao giờ gặp nhau trước bữa tiệc, Jim và Jane đều cảm thấy sức hấp dẫn mãnh liệt từ đối phương.
Question 185: English as we know today emerged around 1350, after having incorporated many elements of French that were introduced following the Norman invasion in 1030.
A. started B. appeared C. developed D. vanished
Đáp án B. appeared
Giải thích: emerge = appear (v): xuất hiện Các đáp án khác:
A.start (v): bắt đầu
C. develop (v): phát triển
D. vanish (v): biến mất
Dịch nghĩa:
Tiếng Anh như chúng ta biết ngày nay xuất hiện khoảng năm 1350 với nhiều yếu tố từ tiếng Pháp được truyền bá và tiếp hợp sau cuộc xâm lược của người Norman năm 1030.
Question 186: People are busy buying gifts, cleaning and decorating the house and cooking traditional
foods to welcome Tet holiday now.
A. favorite B. important C. customary D. national
Đáp án C. customary
Giải thích: traditional = customary (adj): thuộc về phong tục, thuộc về truyền thống Các đáp án khác:
A. favourite (adj): yêu thích
B. important (adj): quan trọng
D. national (adj): thuộc quốc gia, nội địa
Dịch nghĩa:
Mọi người đều bận mua quà, dọn dẹp và trang trí nhà cửa, nấu những món ăn truyền thống để chào đón Tết.
Question 187: The preservation of the dead body was accomplished through a process of mummification. The ancient left no written accounts as to the execution of this process.
A. carried B. achieved C. reproduced D. performed
Đáp án D. performed
Giải thích: accomplish = perform (v): tiến hành, thực hiện Các đáp án khác:
A. carried: được mang
B. achieved: đạt được
C. reproduced: được sản xuất lại
Dịch nghĩa:
Việc bảo quản thi thể người chết được thực hiện thông qua quá trình ướp xác. Người xưa không để lại nhiều ghi chép về việc quá trình này được thực hiện thế nào.
Question 188: Trudy felt ill at ease when she spoke in public for the first time.
A. felt uncomfortable and embarrassed B. felt difficult and lost confidence
C. felt challenged and inopportune D. felt nausea and dizzy
Đáp án A. felt uncomfortable and embarrassed
Giải thích: ill at ease = fell uncomfortable and embarrassed: cảm thấy không thoải mái và ngượng ngùng.
Các đáp án khác:
B. felt difficult and lost confidence: cảm thấy khó khăn và mất tự tin
C. felt challenged and inopportune: cảm thấy bị thách thức và lạc lõng
D. felt nausea and dizzy: cảm thấy buồn nôn và chóng mặt
Dịch nghĩa:
Trudy cảm thấy không thoải mái và ngượng ngùng khi nói trước đám đông lần đầu tiên.
Question 189: The mission statement of the International Movement as formulated in the "Strategy 2010" document of the Federation is to improve the lives of vulnerable people by mobilizing the power of humanity.
A. weak and unprotected B. poor and disabled C. deaf and mute D. wealthy and famous
Đáp án A. weak and unprotected
Giải thích: vulnerable (adj): dễ bị tổn thương = weak and unprotected (adj): yếu ớt và không được bảo vệ .
Các đáp án khác:
B. poor and disabled (adj): ốm yếu và tàn tật
C. deaf and mute (adj): câm và điếc
D. wealthy and famous (adj): giàu có và nổi tiếng
Dịch nghĩa:
Tuyên bố về sứ mệnh của Phong trào Quốc tế được đưa ra trong "Chiến lược 2010" của Liên bang là cải thiện cuộc sống của nhóm người yếu thế bằng cách huy động sức mạnh của toàn nhân loại.
Question 190: To prepare for a job interview, you should jot down your qualifications, work experience as well as some important information about yourself.
A. your special qualities you have B. what you have earned through study
C. what you have experienced D. your own qualities in real life
Đáp án B. what you have earned through study
Giải thích: qualification (n) = what you have earned through study: bằng cấp Các đáp án khác:
A. your special qualities you have: phẩm chất đặc biệt mà bạn có
C. what you have experienced: những kinh nghiệm bạn có
D. your own qualities in real life: những phẩm chất của chính bạn trong thực tế
Dịch nghĩa:
Để chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn việc làm, bạn nên tập trung vào bằng cấp, kinh nghiệm làm việc cũng như một số thông tin quan trọng về bản thân bạn.
Question 191: Helen Keller, blind and deaf from an early age, developed her sense of smell so finely that she could identify friends by their personal odors
A. classify B. communicate with C. describe D. recognize
Đáp án D. recognize
Giải thích: identify = recognize (v): xác nhận, nhận ra Các đáp án khác:
A. classify (v): phân loại
B. communicate with (v): giao tiếp với
C. describe (v): miêu tả
Dịch nghĩa:
Helen Keller, bị khiếm thị và khiếm thính từ bé, đã phát triền mạnh về khứu giác đến nỗi mà cô có thể nhận biết được người khác qua mùi cơ thể.
Question 192: The life boat rescued the crew of the sinking ship.
A. picked up B. provided food for C. saved the life of D. looked for
Đáp án C. saved the life of
Giải thích: rescue (v) = save the life of: cứu sống Các đáp án khác:
A. pick up (v): nhặt lên
B. provide (v) food for: cung cấp thực phầm cho
D. look for (v): tìm kiếm
Dịch nghĩa:
Con thuyền cứu sinh đã cứu sống thuyền viên của chiếc tàu bi chìm.
Question 193: The two bombs exploded simultaneously.
A. accidentally B. all of the sudden C. violently D. at the same time
Đáp án D. at the same time
Giải thích: simultaneously = at the same time (adv): cùng một lúc Các đáp án khác:
A. accidentally (adv): một cách vô tình
B. all of the sudden (adv): tất cả những bất ngờ
C. violently (adv): một cách dữ dội
Dịch nghĩa:
Hai quả bom nổ cùng một lúc.
Question 194: You must apply yourself to your work more.
A. improve B. carry out C. do quickly D. concentrate on
Đáp án D. concentrate on
Giải thích: apply oneself to = concentrate on (v): tập trung vào Các đáp án khác:
A. improve (v): nâng cao
B. carry out (v): tiến hành
C. do quickly (v): làm nhanh
Dịch nghĩa:
Bạn phải tập trung vào việc của mình nhiều hơn.
Question 195: They have modern notions about raising children.
A. opinions B. rules C. standards D. plans
Đáp án A. opinions
Giải thích: notion = option (n): ý kiến, quan điểm Các đáp án khác:
B. rule (n): luật lệ
C. Standard (n): tiêu chuẩn
D. plan (n): kế hoạch
Dịch nghĩa:
Họ có những quan điểm tiến bộ về nuôi dạy con cái.
Question 196: The repeated commercials on TV distract many viewers from watching their favorite films.
A. business B. advertisements C. economics D. contests
Đáp án B. advertisements
Giải thích: commercials = advertisements (n): quảng cáo Các đáp án khác:
A. business (n): kinh doanh
C. economics (n): kinh tế học
D. contests (n): những cuộc thi
Dịch nghĩa:
Những quảng cáo được lặp đi lặp lại trên ti vi khiến người xem xao nhãng khỏi những bộ phim họ yêu thích.
Question 197: Some land is best used if two or more different kinds of crops are grown on it alternately; on the other hand, it is better to grow the same crop continuously.
A. time after time B. slowly but surely C. one after another D. for many years
Đáp án C. one after another
Giải thích: : alternately (adv) = one after another: tiếp nhau, luân phiên Các đáp án khác:
A. time after time: hết này lần đến lần khác
B. slowly but surely: chậm mà chắc
D. for many years: trong nhiều năm
Dịch nghĩa:
Có một số vùng đất sẽ cho hiệu quả tốt nhất nếu có hai hoặc nhiều loại cây khác nhau được trồng luân phiên trên đó; nhưng ở một số nơi khác thì sẽ tốt hơn nếu trồng cùng một loại cây liên tục trên đó.
Question 198: The mountainous region of the country is thinly populated.
A. sparsely B. densely C. greatly D. fully
Đáp án A. sparsely
Giải thích: thinly = sparsely (adv): thưa thớt Các đáp án khác:
B. densely (adv): đông đúc
C. greatly (adv): một cách tuyệt vời
D. fully (adv): đầy
Dịch nghĩa:
Khu vực miền núi của đất nước có dân cư thưa thớt.
Question 199: It was inevitable that the smaller company should merge with the larger.
A. urgent B. unavoidable C. important D. necessary
Đáp án B. unavoidable
Giải thích: inevitable = unavoidable (adj): không thể tránh khỏi được Các đáp án khác:
A.urgent (adj): khẩn cấp
C. important (adJẽ): quan trọng
D. necessary (adj): cần thiết
Dịch nghĩa:
Việc hợp nhất các công ty nhỏ vào những công ty lớn là điều không thể tránh khỏi.
Question 200: Around 150 B.C., the Greek astronomer Hipparchus developed a system to classify stars according to brightness.
A. shine B. record C. categorize D. diversify
Đáp án C. categorize
Giải thích: classify = categorize (v): phân loại Các đáp án khác:
A. shine (v): tỏa sáng
B. record (v): ghi lại
D. diversify (v): đa dạng hóa
Dịch nghĩa:
Khoảng năm 150 trước Công nguyên, nhà thiên văn Hy Lạp Hipparchus đã phát triển một hệ thống phân loại các ngôi sao dựa trên độ sáng của chúng.
Question 201: Mayo Hospital in New Orleans was so named in recognmon of Dr. Mayo's outstanding
humanitarianism.
A. exhaustive B. charitable C. remarkable D. widespread
Đáp án C. remarkable
Giải thích: outstanding = remarkable (adj): nổi bật, xuất sắc, đáng ghi nhận Các đáp án khác:
A. exhaustive (adj): thấu đáo
B. charitable (adj): quyên góp được
D. widespread (adj): lan rộng
Dịch nghĩa:
Bệnh viện S. Mayo ở New Orleans được đặt tên như vậy để ghi nhận chủ nghĩa nhân đạo của Tiến sĩ Mayo.
Question 202: The weather is horrible at the moment, isn't it? I hope it clears up later.
A. becomes brighter B. shines C. is not cloudy D. clean
Đáp án C. is not cloudy
Giải thích: clear up = to be not cloudy (adj): quang đãng Các đáp án khác:
A. become brighter: trở nên sáng hơn
B. shine (v): chiếu sáng
D. clean (v): dọn dẹp
Dịch nghĩa:
Thời tiết hiện giờ thật tồi tệ phải không? Tôi mong trời sẽ sớm quang đãng
Question 203: There used to be a shop at the end of the street but it went out of business a year ago.
A. closed up B. closed C. closed down D. closed into
Đáp án C. closed down
Giải thích: go out of business = close down (v): đóng cửa, sập tiệm Các đáp án khác:
A. close up (v): lại gần
B. close (v): đóng
D. close into: không có nghĩa
Dịch nghĩa:
Ở đây từng có một cửa hàng ở cuối phố nhưng đã đóng cửa một năm trước.
Question 204: As tourism is more developed, people worry about the damage to the flora and fauna of the island.
A. fruits and vegetables B. flowers and trees C. plants and animals D. mountains and forests
Đáp án C. plants and animals
Giải thích: flora and fauna (n) = plants and animals (n): động thực vật và động vật Các đáp án khác:
A. fruits and vegetables: rau quả
B. flowers and trees: hoa và cây
D. mountains and forests: miền núi và rừng
Dịch nghĩa:
Khi du lịch phát triển hơn, nhiều người lo lắng về những tổn hại tới quần thể động thực vật trên đảo.
Question 205: It is a really difficult matter to decide how to solve now. I will need time to think it over.
A. to sleep on it B. to make it better C. to make up for it D. to think out of time
Đáp án A. to sleep on it
Giải thích: think over (v) = sleep on (v): suy nghĩ kỹ Các đáp án khác:
B. make it better: làm nó tốt hơn
C. make up for it: đền bù cho nó
D. think out of time: nghĩ tốn thời gian
Dịch nghĩa:
Thật khó để đưa ra cách giải quyết cho vấn đề phức tạp đó ngay bây giờ. Tôi cần thời gian đề suy nghĩ kĩ. Question 206: Today's scientists have overcome many of the challenges of the depth by using more sophisticated tools.
A. complicated B. worldly C. experienced D. aware
Đáp án A. complicated
Giải thích: sophisticated = complicated (adj): phức tạp, tinh vi Các đáp án khác:
B. worldly (adj): trần tục
C. experienced (adj): có kinh nghiệm
D. aware (adj): nhận thức
Dịch nghĩa:
Những nhà khoa học ngày nay vượt qua nhiều thách thức của độ sâu bằng những công cụ máy móc tinh vi hơn.
Question 207: Each year about fifty hundred species of plants and animals are already being eliminated.
A. dropped B. removed C. kicked D. tossed
Đáp án B. removed
Giải thích: eliminate = remove (v): loại bỏ, trừ khử Các đáp án khác:
A. drop (v): rơi
C. kick (v): đá
D. toss (v): tung
Dịch nghĩa:
Mỗi năm khoảng 5000 loài động thực vật đã bị biến mất.
Question 208: The unmanned U.S space probe Mariner 9 sent back over 7,000 photos of Mars.
A. circulated B. transmitted C. conveyed D. submitted
Đáp án B. transmitted
Giải thích: send back = transmit (v): truyền dẫn (lại) Các đáp án khác:
A. circulate (v): lưu thông
C. convey (v): truyền tải
D. submit (v): trình, nộp
Dịch nghĩa:
Tàu thăm dò vũ trụ không người lái của Hoa Kỳ Mariner 9 đã truyền dẫn lại hơn 7.000 bức ảnh từ sao Hỏa.
Question 209: He was asked to account for his presence at the scene of the crime.
A. omplain B. exchange C. explain D. arrange
Đáp án C. explain
Giải thích: account for = explain (v): giải thích Các đáp án khác:
A. complain (v): phàn nàn
B. exchange (v): trao đồi
D. arrange (v): sắp xếp
Dịch nghĩa:
Anh ấy được yêu cầu giải thích về sự có mặt của mình ở hiện trường vụ án.
Question 210: I could see the finishing line and thought I was home and dry.
A. homeless B. hopeful C. successful D. unsuccessful
Đáp án C. successful
Giải thích: home and dry = successful (adj): êm xuôi, thành công Các đáp án khác:
A. homeless (adj): vô gia cư
B. hopeful (adj): có hy vọng
D. unsuccessful (adj): không hoàn thành, không thành công
Dịch nghĩa:
Tôi có thể thấy đích và nghĩ rằng mình đã thành công
Question 211: The dog saw his reflection in the pool of water.
A. imagination B. bone C. leash D. image
Đáp án D. image
Giải thích: reflection = image (n): hình ảnh phản chiếu Các đáp án khác:
A. imagination (n): sự tưởng tượng
B. bone (n): xương
C. leash (n): xích chó
Dịch nghĩa:
Con chó nhìn thấy hình ảnh phản chiếu của mình trong vũng nước.
Question 212: At times, I look at him and wonder what is going on in his mind.
A. sometimes B. always C. hardly D. never
Đáp án A. sometimes
Giải thích: sometimes = at times (adv): thỉnh thoảng Các đáp án khác:
B. always (adv): luôn luôn
C. hardly (adv): hầu như không
D. never (adv): không bao giờ
Dịch nghĩa:
Thỉnh thoảng, tôi nhìn anh ấy và tự hỏi anh ấy đang nghĩ gì.
Question 213: I'm a bit wary of giving people my address when I don't know them very well
A. cautious B. upset C. willing D. capable
Đáp án A. cautious
Giải thích: wary = cautious (adj): cẩn trọng, đề phòng Các đáp án khác:
B. upset (adj): thất vọng, buồn
C. willing (adj): sẵn sàng
D. capable (adj): có khả năng
Dịch nghĩa:
Tôi có một chút cẩn trọng trong việc cho người khác địa chỉ khi không biết rõ về họ.
Question 214: I received housing benefit when I was unemployed.
A. out of work B. out of fashion C. out of order D. out of practice
Đáp án A. out of work
Giải thích: unemployed = out of work (adj): thất nghiệp Các đáp án khác:
B. out of fashion: hết thời
C. out of order: hỏng
D. out of practice: không tập luyện
Dịch nghĩa:
Tôi nhận trợ cấp nhà ở khi bản thân thất nghiệp.
Question 215: How many countries took part in the last SEA Games?
A. succeeded B. hosted C. participated D. performed
Đáp án C. participated
Giải thích: take part in = participate (v): tham gia Các đáp án khác:
A. succeed (v): thành công
B. host (v): đăng cai (làm chủ nhà)
D. perform (v): thực hiện
Dịch nghĩa:
Bao nhiêu quốc gia đã tham gia kỳ SEA Games gần đây nhất?
Question 216: When people are angry, they seldom act in a rational way.
A. polite B. friendly C. reasonable D. considerate
Đáp án A. polite
Giải thích: rational = polite (adj): nhã nhặn, lịch sự Các đáp án khác:
B. friendly (adj): thân thiện
C. reasonable (adj): thích hợp
D. considerate (adj): chu đáo
Dịch nghĩa:
Khi người ta giận dữ, người ta ít khi hành động một cách lịch sự.
Question 217: Punctuality is imperative in your new job.
A. Being efficient B. Being courteous C. Being on time D. Being cheerful
Đáp án C. Being on time
Giải thích: Punctuality (n) = being on time: đúng giờ Các đáp án khác:
A. Being efficient: hiệu quả
B. Being courteous: lịch sự, nhã nhặn
D. Being cheerful: vui vẻ, hoạt náo
Dịch nghĩa:
Sự đúng giờ là bắt buộc đối với công việc mới của bạn.
Question 218: The air is naturally contaminated by foreign matter such as plant pollens and dust.
A. polluted B. occupied C. filled D. concentrated
Đáp án A. polluted
Giải thích: to be contaminated = to be polluted (v): bị làm cho ô nhiễm Các đáp án khác:
B. occupy (v): chiếm
C. fill (v): làm đầy
D. concentrate (v): tập trung
Dịch nghĩa:
Không khí bị ô nhiễm một cách tự nhiên bởi những chất lạ như phấn hoa hay bụi bẩn.
Question 219: I was not aware of what was happening after I tripped and knocked my head against the table.
A. careful B. responsive C. conscious D. cautious
Đáp án C. conscious
Giải thích: aware = conscious (adj): chú ý, nhận thức Các đáp án khác:
A. careful (adj): cẩn thận
B. responsive (adj): đáp lại, phản ứng lại
D. cautious (adj): thận trọng
Dịch nghĩa:
Tôi đã không nhận thức được chuyện gì đang xảy ra sau khi vấp chân và đập đầu vào bàn.
Question 220: The company empowered her to declare their support for the new event. As a matter of fact, she now has more power to do what she wants than ever before.
A. forbade B. helped C. authorized D. ordered
Đáp án C. authorized
Giải thích: empower = authorize (v): ủy quyền Các đáp án khác:
A. forbid- forbade (v): không cho phép, cấm
B. help (v): giúp đỡ
D. order (v): ra lệnh
Dịch nghĩa:
Công ty ủy quyền cho cô ấy thông báo sự hỗ trợ của công ty cho sự kiện mới. Sự thật là cô ấy bây giờ nắm giữ nhiều quyền lực để làm những điều mình muốn hơn bao giờ hết.
Question 221: There was no one to take over the army when the general died in a battle.
A. fight B. defend C. protect D. control
Đáp án D. control
Giải thích: take over = control (v): điều hành, tiếp quản Các đáp án khác:
A. fight (v): chiến đấu
B. defend (v): bảo vệ, phản kháng
C. protect (v): bảo vệ
Dịch nghĩa:
Không có ai đề điều hành quân đội khi vị tướng bị chết trong trận chiến.
Question 222: There was no one to take over the army when the general died in a battle.
A. fight B. defend C. protect D. control
Đáp án D. control
Giải thích: take over = control (v): điều hành, tiếp quản Các đáp án khác:
A. fight (v): đấu tranh
B. defend (v): bảo vệ, phản kháng
C. protect (v): bảo vệ
Dịch nghĩa:
Không có ai để điều hành quân đội khi vị tướng bị chết trong trận chiến.
Question 223: His new yatch is certainly an ostentatious display of his wealth.
A. beautiful B. showy C. large D. expensive
Đáp án B. showy
Giải thích: ostentatious = showy (adj): phô trương, khoe khoang Các đáp án khác:
A. beautiful (adj): đẹp đẽ
C. large (adj): to lớn
D. expensive (adj): đắt đỏ
Dịch nghĩa:
Chiếc du thuyền mới chắc chắn là một màn trình diễn phô trương về sự giàu có của ông ta.
Question 224: I'd rather stay in a hotel with all the amenities than camp in the woods
A. conveniences B. friends C. expenses D. sports
Đáp án A. conveniences
Giải thích: amenity = convenience (n): tiện ích, tiện nghi Các đáp án khác:
B. friend (n): bạn bè
C. expense (n): chi phí
D. sport (n): thể thao
Dịch nghĩa:
Tôi muốn nghỉ trong một khách sạn với đầy đủ các tiện nghi hơn là nghỉ ở trại trong rừng.
Question 225: Earthquakes are regarded as one of the most devastating forces known to man.
A. terrifying B. destrutive C. fascinnating D. mysterious
Đáp án B. destrutive
Giải thích: devastating = destructive (adj): có tính phá hủy, tàn phá Các đáp án khác:
A. terrifying (adj): đáng sợ hãi
C. fascinnating (adj): hấp dẫn
D. mysterious (adj): bí mật
Dịch nghĩa:
Động đất được coi là một trong những sức mạnh tàn phá mạnh nhất mà con người biết đến.
Question 226: In most countries, compulsory military service does not apply to women.
A. superior B. mandatory C. beneficial D. constructive
Đáp án B. mandatory
Giải thích: compulsory = mandatory (adj): bắt buộc Các đáp án khác:
A. superior (adj): siêu, cao cấp
C. beneficial (adj): có lợi
D. constructive (adj): có tính xây dựng
Dịch nghĩa:
Ở nhiều quốc gia, nghĩa vụ quân sự bắt buộc không áp dụng cho phụ nữ.
Question 227: His new work has enjoyed a very good review from cristics and readers.
A. viewing B. regard C. opinion D. look
Đáp án C. opinion
Giải thích: review = opinion (n): ý kiến Các đáp án khác:
A. viewing (n): sự xem, quan sát
B. regard (n): quan tâm tới
D. look (n): cái nhìn, quan điểm
Dịch nghĩa:
Tác phẩm mới của anh ấy nhận được nhiều ý kiến tốt từ giới phê bình và bạn đọc.
Question 228: We'd better hurry up if we want to get there in time.
A. lie down B. slow down C. speed up D. turndown
Đáp án C. speed up
Giải thích: hurry up = speed up (phrV): nhanh lên, tăng tốc Các đáp án khác:
A. lie down (phrV): nằm xuống, nghỉ ngơi
B. slow down (phrV): chậm lại
D. turn down (phrV): từ chối
Dịch nghĩa:
Chúng ta tốt hơn là nên tăng tốc lên nếu muốn đến đó đúng giờ.
Question 229: Don't forget to drop me a line when you're away.
A. telephone me B. call me C. write to me D. send me a telegram
Đáp án C. write to me
Giải thích: drop sb a line = write to sb: để lại vài dòng, viết vài dòng Các đáp án khác:
A. telephone me: gọi điện
B. call me: gọi điện
D. send me a telegram: gửi tôi một bức điện tín
Dịch nghĩa:
Đừng quên viết cho tôi vài dòng khi bạn đi vắng.
Question 230: Fruit and vegetables grew in abundance on the island. The islanders even exported the surplus.
A. excess B. large quantity C. small quantity D. sufficiency
Đáp án B. large quantity
Giải thích: abudance = large quantity (n): số lượng lớn Các đáp án khác:
A. excess (n): vượt quá
C. small quantity (n): số lượng nhỏ
D. sufficiency (n): đủ
Dịch nghĩa:
Rau củ quả được trồng số lượng lớn ở trên đảo. Người dân ở đây thậm chí xuất khẩu số sản phẩm dư thừa.
Question 231: There is growing concern about the way humans have destroyed the environment.
A. attraction B. consideration C. ease D. speculation
Đáp án B. consideration
Giải thích: concern = consideration (n): mối quan tâm, lo ngại Các đáp án khác:
A. attraction (n): sự hấp dẫn
C. ease (n): giảm, dịu nhẹ
D. speculation (n): sự đoán
Dịch nghĩa:
Người ta ngày càng quan tâm đến cách mà con người phá hủy môi trường.
Question 232: I didn't go to work this morning. I stayed at home be-cause of the morning rain.
A. thanks to B. on account of C. in spite of D. in addition to
Đáp án B. on account of
Giải thích: because of = due to = on account of: bởi vì Các đáp án khác:
A. thanks to: nhờ vào
C. in spite of: mặc dù
D. in addition to: ngoài, bên cạnh
Dịch nghĩa:
Tôi không đi làm mà ở nhà vì cơn mưa sáng nay.
Question 233: The aircraft carrier is indispensable in naval operations against sea or shore based enemies.
A. unique B. novel C. exotic D. vital
Đáp án D. vital
Giải thích: indispensable = vital (adj): quan trọng, không thể thiếu Các đáp án khác:
A. unique (adj): độc đáo, độc nhất
B. novel (adj): mới
C. exotic (adj): lạ, ngoại lai
Dịch nghĩa:
Tàu sân bay là thứ không thể thiếu trong các hoạt động hải quân đối với kẻ thù trên biển hoặc gần bờ.
Question 234: The most important thing is to keep yourself occupied.
A. busy B. comfortable C. free D. relaxed
Đáp án A. busy
Giải thích: occupied = busy (adj): bận rộn, làm nhiều việc Các đáp án khác:
A. comfortable (adj): thoải mái
C. free (adj): tự do
D. relaxed (adj): thư giãn
Dịch nghĩa:
Điều quan trọng nhất là giữ cho mình luôn bận rộn.
Question 235: The book received a lot of good reviews in the press, and went on to become one of the year's best sellers.
A. write-ups B. suggestions C. achievements D. supports
Đáp án A. write-ups
Giải thích: review = write-up (n): ý kiến, bài phê bình Các đáp án khác:
B. suggestion (n): đề nghị
C. achievement (n): thành tích
D. support (n): sự hỗ trợ
Dịch nghĩa:
Quyển sách nhận được nhiều ý kiến đánh giá tốt từ giới truyền thông và đang trở thành một trong những quyển sách bán chạy nhất.
Question 236: John wants to buy a new car, so he starts setting aside a small part of his monthly earnings.
A. spending on B. using up C. putting out D. saving up
Đáp án D. saving up
Giải thích: setting aside = saving up (phrV): tiết kiệm, để dành Các đáp án khác:
A. spend on (phrV): tiêu
B. use up (phrV): tiêu hết, dùng hết
C. put out (phrV): dập tắt
Dịch nghĩa:
John muốn mua một chiếc xe mới vì vậy anh ấy bắt đầu tiết kiệm một phần nhỏ tiền lương mỗi tháng.
Question 237: After all these years of good work, Arthur deserves a promotion.
A. ought to be denied B. might be produced C. should be given D. could be rejected
Đáp án C. should be given
Giải thích: deserve = should be given: xứng đáng Các đáp án khác:
A. ought to be denied: nên bị phủ nhận
B. might be produced: sẽ sản xuất nhiều hơn
D. could be rejected: có thể bị từ chối
Dịch nghĩa:
Sau những năm tháng làm việc tốt, Arthur xứng đáng được thăng chức.
Question 238: The removal of cataracts in the eyes by laser has become a common procedure.
A. method B. belief C. improvement D. regulations
Đáp án A. method
Giải thích: procedure = method (n): phương pháp, thủ thuật Các đáp án khác:
B. belief (n): niềm tin
C. improvement (n): cải thiện
D. regulation (n): điều luật, quy định
Dịch nghĩa:
Việc loại bỏ đục thủy tinh thể trong mắt bằng laser đã trở thành một thủ thuật phổ biến.
Question 239: When Americans are invited to formal or informal get - togethers they usually try to make others feel comfortable and relaxed.
A. meetings B. conferences C. conversations D. social reunions
Đáp án A. meetings
Giải thích: get-togethers = meeting (n): tập hợp lại, gặp mặt Các đáp án khác:
B. conference (n): hội nghị
C. conversation (n): cuộc nói chuyện
D. social reunion (n): sự thống nhất xã hội
Dịch nghĩa:
Khi người Mỹ được mời đến những buổi gặp mặt chính thức hoặc không chính thức, họ thường cố gắng làm cho người khác cảm thấy thoải mái và thư giãn.
Question 240: The republic of South Africa occupies the southern tip of the continent.
A. takes up B. takes in C. takes over D. takes on
Đáp án C. takes over
Giải thích: occupy (v) = take over (phrV): chiếm, tiếp quản
Các đáp án khác:
A. take up (phrV): bắt đầu hứng thú
B. take in (phrV): đưa vào
D. take on (phrV): đảm nhiệm
Dịch nghĩa:
Cộng hoà Nam Phi chiếm mũi đất phía nam lục địa.
Question 241: For centuries, people made up stories about dragons.
A. constructed B. created C. beautified D. prepared
Đáp án B. created
Giải thích: make up (phrV) = create (v): tạo ra Các đáp án khác:
A. construct (v): xây dựng
C. beautify (v): làm đẹp
D. prepare (v): chuẩn bị
Dịch nghĩa:
Trong nhiều thế kỉ, con người sáng tạo ra nhiều câu chuyện về rồng
Question 242: Humans depend on species diversity to provide food, clean air and water, and fertile soil for agriculture.
A. destruction B. contamination C. fertilizer D. variety
Đáp án D. variety
Giải thích: diversity = variety (n): sự đa dạng, nhiều Các đáp án khác:
A. destruction (rì): sự phá hủy
B. contamination (n): sự ô nhiễm
C. fertilizer (n): phân bón
Dịch nghĩa:
Con người phụ thuộc vào các loài đa dạng đề cung cấp thức ăn, nước, không khí sạch và đất tươi tốt cho nông nghiệp.
Question 243: I couldn't see what she was doing. It was so dark down there.
A. make out B. make up C. make for D. make from
Đáp án A. make out
Giải thích: see = make out (phrV): thấy được, hiểu được Các đáp án khác:
B. make up (phrV): tạo ra
C. make for (phrV): hướng đến
D. make from (phrV): làm từ
Dịch nghĩa:
Tôi không thể thấy được những điều cô ấy làm. Ở đây tối đen như mực.
Question 244: The famous race horse Secretariat had to be destroyed because of a painful, incurable
hoof disease.
A. irreparable B. vexatious C. dangerous D. disabling
Đáp án A. irreparable
Giải thích: incurable = irreparable (adj): không thể chữa, sửa được Các đáp án khác:
B. vexatious (adj): phiền hà, bực mình
C. dangerous (adj): nguy hiểm
D. disabling (adj): gây nguy hiểm
Dịch nghĩa:
Chú ngựa đua nổi tiếng Secretariat đã bị hủy hoại bởi một căn bệnh về móng đau đớn, không thể chữa khỏi được.
Question 245: The use of lasers in surgery has become relatively commonplace in recent years.
A. absolutely B. relevantly C. comparatively D. almost
Đáp án C. comparatively
Giải thích: relatively = comparatively (adv): tương đối Các đáp án khác:
A. absolutely (adv): hoàn toàn
B. relevantly (adv): liên quan
D. almost (adv): hầu như
Dịch nghĩa:
Việc sử dụng tia la-ze trong phẫu thuật trở nên tương đối phổ biến trong những năm gần đây.
Question 246: Roget's Thesaurus, a collection of English words and phrases, was originally arranged by the ideas they express rather than by alphabetical order.
A. restricted B. as well as C. unless D. instead of
Đáp án D. instead of
Giải thích: rather than = instead of: hơn là, thay vì Các đáp án khác:
A. restricted (adj): bị hạn chế
B. as well as: và, cũng như là
C. unless: trừ khi, nếu không
Dịch nghĩa:
Từ điển từ đồng nghĩa của Roget, tập hợp các từ và cụm từ tiếng Anh, ban đầu được sắp xếp theo những ý tưởng mà chúng thể hiện chứ không theo thứ tự chữ cái.
Question 247: With the dawn of space exploration, the notion that atmospheric conditions on Earth may be unique in the solar system was strengthened.
A. outcome B. continuation C. beginning D. expansion
Đáp án C. beginning
Giải thích: dawn = beginning (n): bắt đầu Các đáp án khác:
A. outcome (n): kết quả
B. continuation (n): sự tiếp diễn
D. expansion (n): sự mở rộng
Dịch nghĩa:
Những ngày đầu thăm dò vũ trụ, quan niệm cho rằng các điều kiện khí quyển trên Trái đất có thể là duy nhất trong Hệ Mặt trời ngày càng được củng cố.
Question 248: Let's wait here for her; I'm sure she'll turn up before long.
A. arrive B. return C. enter D. visit
Đáp án A. arrive
Giải thích: turn up = arrive: đến, xuất hiện Các đáp án khác:
B. return (v): quay về
C. enter (v): vào, tham gia
D. visit (v): thăm
Dịch nghĩa:
Hãy đợi cô ấy ở đây; tôi chắc chắn là còn lâu nữa cô ấy mới đến.
Question 249: The situation seems to be changing minute by minute.
A. very rapidly B. time after time C. again and again D. from time to time
Đáp án A. very rapidly
Giải thích: minute by minute = very rapidly (adv): nhanh chóng, từng phút một Các đáp án khác:
B. time after time: hết lần này đến lần khác
C. again and again: lặp đi lặp lại
D. from time to time: thỉnh thoảng
Dịch nghĩa:
Tình hình dường như thay đổi từng phút một.
Question 250: It was great to see monkeys in their natural habitat.
A. sky B. home C. forest D. land
Đáp án B. home
Giải thích: habitat = home (n): nhà, nơi cư trú Các đáp án khác:
A.sky (n): bầu trời
C. forest (n): khu rừng
D. land (n): khu đất
Dịch nghĩa:
Thật là tuyệt khi nhìn những con khỉ trong khu cư trú tự nhiên của chúng.
Question 251: The new cow boy film catches the fancy of the children.
A. attracts B. satisfies C. surprises D. amuses
Đáp án A. attracts
Giải thích: catche the fancy of = attract (v): hấp dẫn, thu hút Các đáp án khác:
B. satisfy (v): thỏa mãn
C. surprise (v): làm ngạc nhiên
D. amuse (v): làm thích thú
Dịch nghĩa:
Bộ phim mới về cao bồi mới thu hút trẻ em.
Question 252: Now I understand why you moved out of that house.
A. I am surprised B. it frustrates me C. I am intrigued D. it makes sense to me
Đáp án D. it makes sense to me
Giải thích: I understand = it makes sense to me: hiểu, có lý với tôi Các đáp án khác:
A. I am surprised: tôi ngạc nhiên
B. it frustrates me: tôi tức giận
C. I am intrigued: tôi bị hấp dẫn
Dịch nghĩa:
Bây giờ tôi đã hiểu tại sao bạn rời khỏi ngôi nhà đó.
Question 253: He is an honest man. You can rely on him to do a good job.
A. take in B. base on C. counton D. put up with
Đáp án
Giải thích: rely on = count on (phrV): tin tưởng Các đáp án khác:
A. take in (phrV): nhận vào
B. base on (phrV): dựa vào
D. put up with (phrV): chịu đựng
Dịch nghĩa:
Anh ấy là một người thành thật. Bạn có thể tin tưởng rằng anh ấy sẽ làm tốt công việc.
Question 254: My cousin tends to look on the bright side in any circumstance.
A. be optimistic B. be confident C. be smart D. be pessimistic
Đáp án A. be optimistic
Giải thích: look on the bright side = be optimistic: lạc quan Các đáp án khác:
B. be confident (adj): tự tin
C. be smart (adj): thông minh
D. be pessimistic (adj): bi quan
Dịch nghĩa:
Anh họ tôi thường lạc quan trong bất cứ tình huống nào.
Question 255: I take my hat off to all those people who worked hard to get the contract.
A. respect B. discourage C. detest D. dislike
Đáp án A. respect
Giải thích: take my hat off to = respect: tôn trọng, ngả mũ Các đáp án khác:
B. discourage (v): ngăn cản
C. detest (v): ghê tởm
D. dislike (v): ghét
Dịch nghĩa:
Tôi ngả mũ kính trọng những người làm việc chăm chỉ để có được hợp đồng.
Question 256: He drove so fast that I really felt my life was in danger.
A. at the target B. in accident C. at stake D. in comfort
Đáp án C. at stake
Giải thích: be in danger = be at stake: đang nguy hiểm Các đáp án khác:
A. at the target: trong tầm ngắm
B. in accident: vô tình
D. in comfort: thoải mái
Dịch nghĩa:
Anh ấy lái nhanh đến mức tôi thực sự cảm thấy mạng sống mình đang bị nguy hiểm.
Question 257: They decided to postpone their journey till the end of the month because of the epidemic.
A. take up B. turn round C. put off D. do with
Đáp án C. put off
Giải thích: postpone (v) = put off (phrV): hoãn Các đáp án khác:
A. take up (phrV): bắt đầu, hứng thú
B. turn around (phrV): quay quanh
D. do with (phrV): chịu đựng
Dịch nghĩa:
Họ quyết định hoãn chuyến đi cho tới cuối tháng bởi vì bệnh dịch.
Question 258: The whole village was wiped out in the bombing raids.
A. changed completely B. cleaned well C. destroyed completely D. removed quickly
Đáp án C. destroyed completely
Giải thích: to be wiped out = to be destroyed completely: bị phá hủy, quét sạch hoàn toàn Các đáp án khác:
A. changed completely: thay đổi hoàn toàn
B. cleaned well: dọn sạch
D. removed quickly: dọn, dời đi nhanh
Dịch nghĩa:
Cả ngôi làng bị quét sạch trong cuộc đánh bom đột kích.
Question 259: At every faculty meeting, Ms.Volatie always manages to put her foot in her mouth.
A. trip over her big feet B. say the wrong thing C. move rapidly D. fall asleep.
Đáp án B. say the wrong thing
Giải thích: put one's foot in one's mouth = say the wrong things: nói những điều sai lầm Các đáp án khác:
A. trip over her big feet: vấp ngã
C. move rapidly: di chuyển nhanh
D. fall asleep: buồn ngủ
Dịch nghĩa:
Trong mỗi cuộc họp khoa, Cô Volatie luôn luôn nói ra những điều sai lầm.
Question 260: A television ad shows a busy baker with a new computer that the advertiser claims will help him “make dough”.
A. baking mixture B. more customers C. money D. bread
Đáp án C. money
Giải thích: make dough = make money: kiếm tiền Các đáp án khác:
A. baking mixture: hỗn hợp làm bánh
B. more customers: nhiều khách hơn
D. bread: bánh mì
Dịch nghĩa:
Một quảng cáo truyền hình chiếu một anh thợ làm bánh bận rộn với một máy tính mới, qua đó nhà quảng cáo tuyên bố sẽ giúp anh ta kiếm bộn tiền.
Question 261: He didn't bat an eye when he realized he failed the exam again.
A. didn't want to see B. didn't show surprise C. wasn't happy D. didn't care
Đáp án B. didn't show surprise
Giải thích: bat an eye = not show surprise: phớt lờ, điềm nhiên, tỏ ra bình thản Các đáp án khác:
A. didn't want to see: không muốn nhìn
B. wasn't happy: không vui vẻ
D. didn't care: không quan tâm
Dịch nghĩa:
Anh ấy không thể bình thản/ tỏ ra như không có gì khi nhận ra anh ta trượt môn học này lần nữa.
Question 262: Most people can't afford to send their children to private schools.
A. do not have enough money to send B. have trouble sending
C. find it difficult to send D. struggle to make ends meet
Đáp án A. do not have enough money to send
Giải thích: can't afford to send = do not have enough money to send: không đủ tiền để gửi Các đáp án khác:
B. have trouble sending: có vấn đề với việc gửi
C. find it difficult to send: thấy khó khăn để gửi
D. struggle to make ends meet: vật lộn để sống qua ngày
Dịch nghĩa:
Đa số mọi người không đủ tiền để gửi con cái đến các trường tư thục.
Question 263: The custom of sending a greeting in a card had become a deep-seated tradition.
A. deep-set B. deep-rooted C. deep-sea D. deep-water
Đáp án B. deep-rooted
Giải thích: deep-rooted (adj) = deep-seated (adj): lâu đời, thâm căn cố đế Các đáp án khác:
A. deep-set (adj): sâu hoắm
C. deep-sea (adj): ngoài khơi
D. deep-water (adj): ở sâu dưới nước
Dịch nghĩa:
Phong tục gửi thiệp chào mừng đã trở thành truyền thống lâu đời.
Question 264: Deforestation is destroying large areas of tropical rain forest.
A. changing B. raising C. becoming D. damaging
Đáp án D. damaging
Giải thích: destroying = damaging: tàn phá, phá hủy Các đáp án khác:
A. changing: thay đổi
B. raising: nuôi lớn
C. becoming: trở nên
Dịch nghĩa:
Việc phá rừng đang phá hủy một khu vực lớn rừng mưa nhiệt đới.
Question 265: didn't think his comments were very appropriate at the time.
A. correct B. right C. suitable D. Exact
Đáp án C. suitable
Giải thích: appropriate (adj) = suitable (adj): thích hợp Các đáp án khác:
A. correct (adj): đúng
B. right (adj): đúng
D. exact (adj): chính xác
Dịch nghĩa:
Tôi không nghĩ những lời bình luận của anh ta là thích hợp vào lúc đó.
Question 266: The bomb exploded in the garage; fortunately no one hurt.
A. put on B. went off C. got out D. kept up
Đáp án B. went off
Giải thích: explode (v) = go off (phrV): phát nổ Các đáp án khác:
A. put on (phrV): mặc vào
C. get out (phrV): đi ra
D. keep up (phrV): giữ vững
Dịch nghĩa:
Quả bom phát nổ trong gara, may thay không ai bị thương.
Question 267: She got up late and rushed to the bus stop.
A. came into B. went leisurely C. went quickly D. dropped by
Đáp án C. went quickly
Giải thích: rush (v) = go quickly (v): đi nhanh, vội vã Các đáp án khác:
A. come intzo: thành
B. go leisurely: đi ung dung
D. drop by: ghé qua
Dịch nghĩa:
Cô ấy dậy muộn và vội vã đến trạm xe buýt.
Question 268: His apparel showed him to be a successful man
A. confidence B. clothing C. answer D. manner
Đáp án B. clothing
Giải thích: apparel (n) = clothing (n) quần áo Các đáp án khác:
A. confidence (n): tự tin
C. answer (n): trả lời
D. manner (n): nhân cách
Dịch nghĩa:
Quần áo của anh ấy thể hiện anh ấy là người thành đạt.
Question 269: It is ridiculous to become angry about such an insignificant matter.
A. sinful B. tragic C. absurd D. unpardonable
Đáp án C. absurd
Giải thích: ridiculous (adj) = absurd (adj): nực cười Các đáp án khác:
A. sinful (adj): đầy tội lỗi, sai trái
B. tragic (adj): bi thảm
D. unpardonable (adj): không thể tha thứ
Dịch nghĩa:
Trở nên giận dữ về một vấn đề vặt vãnh như vậy thì thât là nưc cười.
Question 270: My mom is always bad-tempered when I leave my room untidy.
A. talking too much B. very happy and satisfied
C. feeling embarrassed D. easily annoyed or irritated
Đáp án D. easily annoyed or irritated
Giải thích: bad-tempered = easily annoyed or irritated: nóng tính, dễ nổi nóng Các đáp án khác:
A. talking too much: nói nhiều
B. very happy and satisfied: rất vui và thỏa mãn
C. feeling embarrassed: thấy xấu hổ
Dịch nghĩa: Mẹ tôi luôn luôn nồi nóng khi tôi không dọn dẹp phòng.
Question 271: Some high school students participate in helping the handicapped.
A. play a role of B. take a place of C. take part in D. are a part of
Đáp án C. take part in
Giải thích: participate in (v) = take part in (v): tham gia Các đáp án khác:
A. play a role of: đóng vai của (ai đó)
B. take a place of: lấy chỗ của (ai đó)
D. are a part of: là một phần của (cái gì đó)
Dịch nghĩa: Một số học sinh cấp 3 tham gia giúp đỡ người khuyết tật.
Question 272: Life on Earth is disappearing fast and will continue to do so unless urgent action is taken.
A. vanishing B. damaging C. polluting D. destroying
Đáp án A. vanishing
Giải thích: disappear (v) = vanish (v): biến mất Các đáp án khác:
B. damage (v): phá hủy
C. pollute (v): làm ô nhiễm
D. destroy (v): phá hủy
Dịch nghĩa: Sự sống trên Trái Đất đang biến mất nhanh chóng và sẽ tiếp tục như vậy trừ khi những biện pháp khẩn cấp được thực hiện.
Question 273: Underwater activities are less varied and the most popular of which are snorkeling and scuba diving.
A. portable B. diverse C. familiar D. durable
Đáp án B. diverse
Giải thích: varied (adj) = diverse (adj): thay đổi, đa dạng Các đáp án khác:
A. portable (adj): có thể mang đi
C. familiar (adj): quen thuộc
D. durable (adj): kéo dài
Dịch nghĩa: Những hoạt động dưới nước ít đa dạng và phổ biến nhất là lặn với ống thở và bình dưỡng khí.
Question 274: If you give me a hand, then I shall be able to finish the work more quickly.
A. do me a favour B. take my fingers C. stand by me D. pick me up
Đáp án A. do me a favour
Giải thích: give sb a hand = help = do sb a favour: giúp đỡ ai đó Các đáp án khác:
B. take my fingers: nắm lấy tay tôi
C. stand by me: ủng hộ bên cạnh tôi
D. pick me up: đón tôi
Dịch nghĩa: Nếu bạn giúp tôi một tay thì tôi sẽ có thể hoàn thành công việc nhanh hơn.
Question 275: Most of the school-leavers are sanguine about the idea of going to work and earning money.
A. fearsome B. expected C. excited D. optimistic
Đáp án D. optimistic
Giải thích: sanguine (adj) = optimistic (adj): lạc quan Các đáp án khác:
A. fearsome (adj): sợ hãi
B. expected (adj): hy vọng
C. excited (adj): hứng thú
Dịch nghĩa: Đa số học sinh rời trường học lạc quan về ý nghĩ đi làm và kiếm tiền.
Question 276: On the second thought, I believe I will go with you to the theater.
A. On reflection B. For this time only
C. After discussing with my wife D. For the second time
Đáp án A. On reflection
Giải thích: On the second thought = on reflection: suy nghĩ lại Các đáp án khác:
B. for this time only: chỉ lần này thôi
C. after discussing with my wife: sau khi trao đổi với vợ tôi
D. for the second time: lần thứ hai
Dịch nghĩa: Khi suy nghĩ lại, tôi sẽ đi với bạn đến rạp chiếu phim.
Question 277: Being a domineering husband, he is the stereotype of a male chauvinist.
A. musician B. opposite C. disagreeable type D. fixed conception
Đáp án D. fixed conception
Giải thích: steoreotype (n) = fixed conception (n): mẫu, rập khuôn Các đáp án khác:
A. musician (n): nhạc sĩ
B. opposite (adj): trái ngược
C. disagreeable type (n): loại không thể đồng ý
Dịch nghĩa: Là một người chồng độc đoán, anh ấy thuộc khuôn mẫu đàn ông theo chủ nghĩa sô-vanh.
Question 278: The notice was declared such a long time ago that it can't be seen now.
A. is unvisible B. is unnoticed C. is blind D. is invisible
Đáp án D. is invisible
Giải thích: can't be seen = invisible: không thể nhìn thấy, vô hình Các đáp án khác:
A. unvisible (adj): không có nghĩa
B. unnoticed (adj): không để ý thấy
C. blind (adj): mù
Dịch nghĩa: Thông báo đã được đưa ra từ cách đây khá lâu đến mức bây giờ không thể nhìn thấy được nữa.
Question 279: You ought to spend two hours as a minimum in the fresh air every day.
A. at most B. at all C. at least D. at ease
Đáp án C. at least
Giải thích: as a minimum = at least: ít nhất Các đáp án khác:
A. at most: nhiều nhất
B. at all: hoàn toàn
D. at ease: một cách dễ dàng
Dịch nghĩa: Bạn nên dành ít nhất 2 tiếng ở ngoài để hưởng không khí trong lành mỗi ngày.
Question 280: He seems to make the same mistake over and over again.
A. for good B. in vain C. by the way D. repeatedly
Đáp án D. repeatedly
Giải thích: over and over (adv) = repeatedly (adv): lặp đi lặp lại Các đáp án khác:
A. for good (adv): mãi mãi
B. in vain (adv): không có kết quả, vô ích
D. by the way (adv): nhân tiện
Dịch nghĩa: Anh ấy dường như lặp đi lặp lại những lỗi giống nhau.
Question 281: The pilot miraculously survived the crash unscathed.
A. unsurprised B. unhurt C. unhappy D. undeterred
Đáp án B. unhurt
Giải thích: unscathed (adj) = unhurt (adj): không bị tổn thương, vô sự Các đáp án khác:
A. unsurprised (adj): không ngạc nhiên
C. unhappy (adj): không vui
D. undeterred (adj): không bị ngăn cản
Dịch nghĩa: Người phi công đó bình an vô sự một cách kỳ diệu sau vụ tai nạn.
Question 282: Ponce de Leon searched in vain for a means of rejuvenating the aged.
A. making weary again B. making wealthy again C. making young again D. making merry again
Đáp án C. making young again
Giải thích: rejuvenating = making young again: làm trẻ hóa Các đáp án khác:
A. making weary again: làm mệt mỏi trở lại
B. making weathy again: làm giàu có lại
D. making merry again: làm vui vẻ lại
Dịch nghĩa: Ponce de Leon từ lâu đã tìm kiếm cách thức làm trẻ hóa những người cao tuổi.
Question 283: Tennis wear has become a very lucrative business for Doth manufacturers and tennis stars.
A. illegal B. expansive C. circumstantial D. profitable
Đáp án D. profitable
Giải thích: lucrative (adj) = profitable (adj): sinh lợi, có lợi nhuận Các đáp án khác:
A. illegal (adj): bất hợp pháp
B. expansive (adj): mở rộng
C. circumstantial (adj): tường tận, chi tiết
Dịch nghĩa: Trang phục thể thao tennis trở thành một ngành kinh doanh có lợi nhuận cho cả nhà sản xuất và các ngôi sao quần vợt.
Question 284: One thing for sure is that war brings great ferocity, so no one wants to it to happen.
A. savagery B. depreciation C. disgrace D. gallantry
Đáp án A. savagery
Giải thích: ferocity (n) = savagery (n): tính hung bạo Các đáp án khác:
B. depreciation (n): sự giảm giá, đánh giá thấp
C. disgrace (n): nỗi nhục nhã
D. gallantry (n): sự can đảm, gan dạ
Dịch nghĩa: Một điều chắc chắn rằng chiến tranh sẽ mang đến sự hung bạo to lớn, vì vậy không ai muốn nó xảy ra.
Question 285: When their rent increased from $200 to $400 a month, they protested against such a tremendous increase.
A. light B. hug C. tiring D. difficult
Đáp án B. huge
Giải thích: tremendous (adj) = huge (adj): to lớn, nhiều Các đáp án khác:
A. light (adj): nhẹ, ít
C. tiring (adj): mệt mỏi
D. difficult (adj): khó khăn
Dịch nghĩa: Khi tiền thuê nhà tăng từ 200 lên 400 đô la Mỹ một tháng, họ phản đối việc tăng giá kinh khủng như thế.
Question 286: In 1952, Akihito was officially proclaimed heir to the Japanese throne
A. installed B. declared C. denounced D. advised
Đáp án B. declare
Giải thích: proclaim (v) = declare (v): tuyên bố Các đáp án khác:
A. install (v): lắp đặt
B. denounce (v): lên án, tố cáo
C. advise (v): khuyên
Dịch nghĩa: Vào năm 1952, Thái tử Akihito được tuyên bố chính thức thừa kế ngai vàng của Nhật Bản.
Question 287: The augmentation in the population has created a fuel shortage.
A. increase B. necessity C. demand D. decrease
Đáp án A. increase
Giải thích: augmentation (n) = increase (n): sự tăng lên Các đáp án khác:
B. necessity (n): sự cần thiết
C. demand (n): nhu cầu
D. decrease (n): sự giảm
Dịch nghĩa: Sự tăng lên của dân số tạo ra một sự thiếu hụt nhiên liệu.
Question 288: Carpets from countries such as Persia and Afghanistan often fetch high prices in the United States.
A. Artifacts B. Pottery C. Rugs D. Textiles
Đáp án C. Rugs
Giải thích: carpet (n) = rug (n): tấm thảm Các đáp án khác:
A. Artifact (n): đồ tạo tác, cổ vật
B. Pottery (n): đồ gốm
D. Textile (n): hàng dệt may
Dịch nghĩa: Những tấm thảm từ những nước như Persia hay Afghanistan thường xuyên được bán với giá cao ở Mỹ.
Question 289: His physical condition was not an impediment to his career as a violinist.
A. cause B. advantage C. furtherance D. setback
Đáp án D. setback
Giải thích: impediment (n) = setback (n): sự trở ngại, khó khăn Các đáp án khác:
A. cause (n): lý do, nguyên nhân
B. advantage (n): lợi ích
C. furtherance (n): sự đẩy mạnh
Dịch nghĩa: Tình trạng thể chất của anh ấy không phải là một trở ngại đối với sự nghiệp là nghệ sĩ violin.
Question 290: Trees have to be pruned seasonally or annually to ensure that they continue to bear fruit.
A. harvested B. trimmed C. weeded D. fertilized
Đáp án B. trimed
Giải thích: prune (v) = trim (v): tia, xén, cắt bớt Các đáp án khác:
A. harvest (v): thu hoạch
C. weed (v): cắt cỏ
D. fertilize (v): bón phân
Dịch nghĩa: Cây cối phải được cắt tỉa theo mùa hoặc hàng năm để đảm bảo chúng tiếp tục cho quả.
Question 291: In rural Midwestern towns of the USA, the decisions that affect most residents are made at general assemblies in schools and churches.
A. gatherings B. public libraries C. concerts D. prayer services
Đáp án A. gatherings
Giải thích: assembly (n): cuộc họp, hội đồng = gathering (n): sự tụ tập, sự hội họp Các đáp án khác:
B. public library: thư viện công cộng
C. concert: buổi hòa nhạc
D. prayer service: lễ cầu nguyện
Dịch nghĩa: Ở những thị trấn phía Tây nước Mỹ, quyết định mà ảnh hưởng tới đa số người dân được đưa ra trong cuộc họp chung ở trường học và nhà thờ.
Question 292: Sometimes a psychological problem will trigger a physical reaction.
A. release B. initiate C. perform D. settle
Đáp án B. initiate
Giải thích: trigger (v) = initiate (v): bắt đầu Các đáp án khác:
A. release (v, n): giải phóng, thả ra
C. perform (v) thể hiện, biểu diễn
D. settle (v): định cư, an cư lạc nghiệp
Dịch nghĩa: Đôi khi, một vấn đề tâm lí sẽ tạo ra một phản ứng vật lý ở cơ thể.
Question 293: A wedding is a meaningful event
A. important B. unimportant C. sad D. sorrowful
Đáp án A. important
Giải thích: important (adj) quan trọng = meaningful (adj): có ý nghĩa
Các đáp án khác:
B. unimportant (adj): không quan trọng
C. sad (adj): buồn
D. sorrowful (adj): đau buồn
Dịch nghĩa: Đám cưới là một sự kiện đầy ý nghĩa.
Question 294: He devised a computer game and sold it to Atari.
A. played B. bought C. invented D. divided
Đáp án C. invented
Giải thích: devise (v) = invent (v) phát minh, nghĩ ra Các đáp án khác:
A. play (v): chơi
B. buy (v): mua
D. divide (v): chia
Dịch nghĩa: Anh ấy đã sáng chế ra một trò chơi điện tử và bán nó cho Atari.
Question 295: She was a devoted teacher. She spent most of her time teaching and taking care of her students.
A. honest B. dedicated C. lazy D. polite
Đáp án B. dedicated
Giải thích: devoted (adj) = dedicated (adj): tận tụy, tận tâm Các đáp án khác:
A. honest (adj): chân thành
C. honest (adj): chân thành
D. polite (adj): lịch sự
Dịch nghĩa: Cô ấy là một giáo viên tận tụy. Cô ấy dành hầu hết thời gian của mình dạy học và chăm sóc học trò.
Question 296: By the time we got there, the place was completely.
A. forsaken B. barren C. wretched D. deserted
Đáp án D. deserted
Giải thích: completely empty (adj): hoàn toàn trống rỗng = deseted (adj): vắng vẻ Các đáp án khác:
A. forsaken (là PII của forsake) (v): bị chối bỏ, bỏ rơi
B. barren (adj): cằn cỗi
C. wretched (adj): khốn khổ
Dịch nghĩa: Lúc mà tôi đến, chỗ đó đã vắng tanh rồi.
Question 297: It was a good plan but it failed miserably because it r was badly carried out.
A. developed B. produced C. execute D. evolved
Đáp án C. executed
Giải thích: carry out (v) = execute (v): thi hành, thực hiện Các đáp án khác:
A. develope (v): phát triển
B. produce (v): sản xuất
D. evolve (v): tiến hóa
Dịch nghĩa: Đó là một kế hoạch rất tốt, nhưng mà không thành công, bởi vì được triển khai kém.
Question 298: The police are trying to recruit more officers from ethnic minorities.
A. create B. enlist C. capture D. catch
Đáp án B. enlist
Giải thích: enlist (v) = recruit (v): tuyển dụng Các đáp án khác:
A. create (v): tạo ra
C. capture (v): chụp
D. catch (v): bắt
Dịch nghĩa: Công an đang cố gắng tuyển nhân sự từ những dân tộc thiểu số.
Question 299: Will you be able to set free yourself from the difficulty that you are in?
A. loosen B. disengage C. extract D. extricate
Đáp án B. disengage
Giải thích: set free (v) = disengage (v): giải thoát, giải phóng Các đáp án khác:
A. loosen (v): nới lỏng
C. extract (v): trích, bòn rút
D. extricate (v): gỡ, giải thoát
Dịch nghĩa: Bạn có thể tự giải thoát chính mình khỏi những khó khăn mà bạn đang gặp phải không?
Question 300: The trouble with Frank is that he never turns up on time for the meeting.
A. appear B. tests C. delays D. takes after
Đáp án A. appears
Giải thích: turn up (v): xuất hiện = appear (v): xuất hiện Các đáp án khác:
B. test (v): kiểm tra
C. delay (v): trì hoãn
D. take after (v): giống
Dịch nghĩa: Điều rắc rối với Frank là anh ta không bao giờ xuất hiện đúng giờ vào buổi họp.
Question 301: Childbearing is the women's most wonderful role.
A. bring up a child B. giving birth to a baby C. having no child D. educating a child
Đáp án B. giving birth to a baby
Giải thích: childbearing (n) = giving birth to a baby: sự sinh đẻ Các đáp án khác:
A. bring up a child: nuôi một đứa trẻ
C. having no child: không có con
D. educating a child: giáo dục một đứa trẻ
Dịch nghĩa: Sinh con là thiên chức tuyệt vời nhất của người phụ nữ.
Question 302: He was one of the most outstanding performers at the live show last night.
A. impressive B. well-known C. important D. easy-looking
Đáp án A. impressive
Giải thích: outstanding (adj): nổi bật, đáng chú ý = impressive (adj): gây ấn tượng sâu sắc Các đáp án khác:
B. well-known (adj): nổi tiếng
C. important (adj): quan trọng
D. easy-looking (adj): dễ nhìn
Dịch nghĩa: Anh ấy là một trong số những người biểu diễn nổi bật nhất trong chương trình trực tiếp tối qua
Question 303: The 1923 earthquake in Japan killed about 200,000 people and left countless wounded
and homeless.
A. poor B. imprisoned C. suffered D. injured
Đáp án D. injured
Giải thích: wounded (adj) = injured (adj): tổn hại, tổn thương Các đáp án khác:
A. poor (adj): nghèo
B. imprisoned (adj): bị giam cầm
C. suffered (adj): phải chịu đựng
Dịch nghĩa: Trận động đất năm 1923 ở Nhật Bản đã giết chết khoảng 200,000 người và để lại vô số người bị thương và vô gia cư.
Question 304: The Red Cross gives medical aid and other help to victims of major disasters such as floods, earthquakes, epidemics, and famines.
A. serious droughts B. poverty
C. shortage of water D. serious shortage of food
Đáp án B. poverty
Giải thích: famine (n): nạn đói = poverty: sự bần cùng, sự nghèo khổ, nghèo đói Các đáp án khác:
A. serious droughts: hạn hán nghiêm trọng
C. shortage of water: thiếu nước
D. serious shortage of food: thiếu thức ăn trầm trọng
Dịch nghĩa: Hội Chữ Thập Đỏ mang đến những hỗ trợ y học và nhiều sự giúp đỡ khác cho nạn nhân của các thảm họa lớn như lũ lụt, động đất, dịch bệnh và nạn đói.
Question 305: "Hey, you can't stop me from selling food here! Why, this is my bread and butter. If you take away my things, I will utterly ruined.", the hawker cried pitifully.
A. maintenance B. support C. living D. livelihood
Đáp án C. living
Giải thích: bread and butter (n) = living (n): nguồn thu nhập, nguồn sống Các đáp án khác:
A. maintenance (n): sự duy trì, bảo trì
B. support (v, n): ủng hộ
D. livelihood (n): kế sinh nhai
Dịch nghĩa: "Anh không thể cấm tôi bán đồ ăn ở đây. Vì sao ư, đây là nguồn thu nhập của tôi. Nếu anh lấy đi bất cứ thứ gì, tôi sẽ chết mất." Người bán hàng rong khóc lóc rất thương tâm.
Question 306: His performance on stage was not very good but ordinary.
A. medium B. moderate C. mediocre D. meditate
Đáp án B. moderate
Giải thích: not very good but ordinary (adj) = moderate (adj): không quá xuất sắc mà chỉ bình thường thôi
Các đáp án khác:
A. medium (adj): trung bình
C. mediocre (adj): xoàng, tầm thường
D. meditate (adj): trầm ngâm
Dịch nghĩa: Phần trình diễn của anh ấy ở trên sân khấu không quá tốt, chỉ bình thường thôi.
Question 307: Not for moment of time did I believe that he was lying to me.
A. instant B. example C. occasion D. circumstance
Đáp án A. instant
Giải thích: moment of time (n)= instant (n): khoảnh khắc Các đáp án khác:
B. example (n): ví dụ
C. occasion (n): dịp
D. circumstance (n): trường hợp
Dịch nghĩa: Chưa một khoảnh khắc nào tôi tin anh ấy đang nói dối tôi.
Question 308: This ring is made of plastic, so it's not valuable.
A. worthless B. invaluable C. worthy D. priceless ư
Đáp án A. worthless
Giải thích: not valuable (adj) = worthless (adj): vô giá trị Các đáp án khác:
B. invaluable (adj): rất có giá trị, vô giá
C. worthy (adj): đáng giá
D. priceless (adj): vô giá
Dịch nghĩa: Chiếc nhẫn làm từ nhựa và vì thế nó không có giá trị.
Question 309: It was very difficult to understand what he was saying about the noise of the traffic.
A. pick up B. make up C. turnout D. make out
Đáp án D. make out
Giải thích: understand (v) = make out (v): hiểu Các đáp án khác:
A. pick up (v): đón
B. make up (v): bịa chuyện
C. turn out (v): hóa ra là
Dịch nghĩa: Thật khó để có hiểu hiểu được những gì anh ta đang nói về tiếng ồn từ các phương tiện giao thông.
Question 310: "Please speak up a bit more, Jason!. You're hardly loud enough to be heard from the back", the teacher said.
A. visible B. audible C. edible D. eligible
Đáp án B. audible
Giải thích: loud enough to be heard: đủ to để nghe = audible (adj): có thể nghe được Các đáp án khác:
A. visible (adj): có thể nhìn thấy
C. edible (adj): có thể ăn được
D. eligible (adj): đủ điều kiện, phù hợp
Dịch nghĩa: "Làm ơn nói to hơn một chút được không Jason. Em nói không đủ to, bên dưới không nghe được", cô giáo nói.
Question 311: Tiffany was in a bad temper all day long because she had been reprimanded by her boss.
A. scowling B. scorning C. sulking D. frowning
Đáp án C. sulking
Giải thích: in a bad temper = sulking (adj): nóng tính, cáu kỉnh Các đáp án khác:
A. scowl (v): lườm, quắc mắt
B. scorn (v): khinh bỉ
D. frown (v): cau mày
Dịch nghĩa: Cả ngày hôm nay Tiffany cáu kỉnh vì cô ấy bị ông chủ quở trách.
Question 312: I'll take the new job whose salary is fantastic.
A. reasonable B. acceptable C. pretty high D. wonderful
Đáp án D. wonderful
Giải thích: fantastic (adj) = wonderful (adj): tuyệt vời Các đáp án khác:
A. reasonable (adj): hợp lí
B. acceptable (adj): có thể chấp nhận
C. pretty high (adj): khá cao
Dịch nghĩa: Tôi sẽ nhận công việc mới mà có mức lương thật tuyệt vời.
Question 313: The soil must be kept damp at all times or the plant will die.
A. moist B. wet C. dry D. arid
Đáp án B. wet
Giải thích: damp (adj) = wet: ẩm ướt Các đáp án khác:
A. moist (adj): hơi ẩm
C. dry (adj): khô
D. arid (adj): khô cằn
Lưu ý: "moist" và "wet" gần nghĩa, nhưng "moist" chỉ ẩm một chút ít, còn "wet" mang nghĩa ướt, nhiều nước hơn, gần nghĩa với "damp" hơn.
Dịch nghĩa: Đất phải luôn được giữ ẩm ướt, nếu không cây sẽ chết.
Question 314: Our grandfather is buried in that graveyard.
A. morgue B. churchyard C. cemetery D. both B & C
Đáp án D. both B&C
Giải thích: graveyard (n) = churchyard (n) = cemetery (n): nghĩa địa Các đáp án khác:
A. morgue (n) nhà xác
Dịch nghĩa: Ông của tôi được chôn ở nghĩa địa kia.
Question 315: The 1908 Siberian meteorite explosion brought about considerable depletion of the northern hemisphere's ozone layer.
A. brought back B. resulted in C. was initiated by D. was caused by
Đáp án B. resulted in
Giải thích: bring about = result in (v): mang đến, dẫn đến Các đáp án khác:
A. brought back: mang trả lại
C. was initiated by: được khởi xướng bởi
D. was caused by: bị gây ra bởi
Dịch nghĩa: Vụ nổ thiên thạch ở Siberian năm 1908 đã gây ra sự suy giảm đáng kể của lớp ozon ở Bắc bán cầu.
Question 316: A two-thirds majority in Congress is required if a bill is to become law.
A. desirable B. necessary C. acquired D. optional
Đáp án B. neccessary
Giải thích: required (adj) = necessary (adj): cần thiết Các đáp án khác:
A. desirable: đáng mong đợi
C. acquired: thu được, đạt được
D. optional: tùy chọn
Dịch nghĩa: Phải có 2/3 số biểu quyết ở Quốc hội để dự luật này được thông qua, chính thức trở thành luật.
Question 317: The Chinese people worship their ancestors.
A. fossils B. elders C. forefathers D. heirs
Đáp án C. forefathers
Giải thích: ancestors (n) = forefather (n): tổ tiên Các đáp án khác:
A. fossils (n): hóa thạch
B. elders (n): người già
D. heirs (n): người thừa kế
Dịch nghĩa: Người Trung Quốc thờ cúng tổ tiên của họ.
Question 318: Ralph Nader was the most prominent leader of the U.S consumer protection movement.
A. casual B. significant C. promiscuous D. aggressive
Đáp án B. significant
Giải thích: prominent = significant (adj): = nổi bật, đáng chú ý Các đáp án khác:
A. casual (adj): bình thường
C. promiscuous (adj): lộn xộn, bừa bãi, cẩu thả
D. aggressive (adj): bảo thủ
Dịch nghĩa: Ralph Nader là người lãnh đạo nổi bật nhất trong cuộc vận động bảo vệ người tiêu dùng ở Mỹ.
Question 319: During the flight from New York to London, Helen beguiled herself by reading cómic books.
A. fooled B. tired C. laughed D. amused
Đáp án D. amused
Giải thích: beguile = amuse (v): làm hứng thú, làm tiêu khiển Các đáp án khác:
A. fool (v): lừa phỉnh
B. tire (v): làm mệt
C. laugh (v): cười
Dịch nghĩa: Trong suốt chuyến bay từ New York về London, Helen tự làm cho mình vui vẻ bằng cách đọc những cuốn truyện tranh.
Question 320: A good teacher must establish rapport with his or her students.
A. report B. acquaintance C. understanding D. conversation
Đáp án C. understanding
Giải thích: rapport (n) = understanding (n): sự hòa hợp, thấu hiểu Các đáp án khác:
A. report (n): báo cáo
B. acquaintance (n): sự quen thân
D. conversation (n): cuộc trò chuyện
Dịch nghĩa: Một người giáo viên tốt phải xây dựng được sự hòa hợp với học sinh của mình.
Question 321: Manufacturers spend millions of dollars on advertising to entice people to buy their products.
A. entertain B. encounter C. tempt D. force
Đáp án C. tempt
Giải thích: entice = tempt (v): xúi giục, dụ dỗ Các đáp án khác:
A. entertain (v): giải trí
B. encounter (v): gặp phải
D. force (v): bắt buộc, ép buộc
Dịch nghĩa: Những nhà sản xuất chi hàng triệu đô-la để quảng cáo nhằm dụ dỗ người khác mua sản phẩm của họ.
Question 322: Because the jury had reached a deadlock, the judge called for a retrial.
A. impasse B. verdict C. disagreement D. reduction
Đáp án A. impasse
Giải thích: deadlock (n) = impasse (n): ngõ cụt, thế bế tắc, thế không lối thoát Các đáp án khác:
B. verdict (n): bản án
C. disagreement (n): sự không đồng ý
D. reduction (n): sự giảm
Dịch nghĩa: Bởi vì bồi thẩm đoàn gặp bế tắc, thẩm phán yêu cầu một phiên xét xử lại.
Question 323: The snarling dog on my doorstep disconcerted the potential thief.
A. frustrated B. attacked C. bit D. disconnected
Đáp án A. frustrated
Giải thích: disconcert (v) = frustrate (v): làm bối rối Các đáp án khác:
B. attack (v): tấn công
C. bite (v): cắn
D. disconnect (v): ngắt kết nối
Dịch nghĩa: Con chó gầm gừ ở cửa nhà tôi làm cho tên trộm e ngại
Question 324: Car owners who live by the sea are well aware of the havoc that salt water causes to a car's folish.
A. distortion B. drag C. destruction D. care
Đáp án C. destruction
Giải thích: destruction (n) = havoc (n): sự phá hoại, sự phá hỏng, tàn phá
Các đáp án khác:
A. distortion (n): sự bóp méo
B. drag (n): sự kéo
C. care (n): sự quan tâm chăm sóc
Dịch nghĩa: Những người chủ xe ô tô sống gần biển nhận thức rõ được sự phá hoại của muối biển với lớp sơn của xe ô tô.
Question 325: Reading a good mystery only whets my appetite for more books by the same author.
A. waits B. cajoles C. sharpens D. resolves
Đáp án C. sharpen
Giải thích: whet = sharpen (v): làm tăng thêm Các đáp án khác:
A. wait (v): đợi
B. cajole (v): tán tỉnh
D. resolve (v): giải quyết
Dịch nghĩa: Đọc về những câu chuyện bí ẩn chỉ làm tăng thêm khao khát đọc thêm sách của cùng tác giả trong tôi.
Question 326: The family conducted an illicit whiskey business during prohibition.
A. secret B. boundless C. ill-fated D. illegal
Đáp án D. illegal
Giải thích: illicit = illegal (adj): bất hợp pháp Các đáp án khác:
A. secret (adj): bí mật
B. boundless (adj): không giới hạn
C. ill-fated (adj): xấu số
Dịch nghĩa: Gia đình này thực hiện một vụ kinh doanh rượu whiskey bất hợp pháp trong thời gian bị cấm.
Question 327: Irate residents of the neighborhood protested the construction of the nuclear power plant.
A. irritated B. angry C. nearby D. berated
Đáp án B. angry
Giải thích: irate = very angry (adj): rất giận dữ Các đáp án khác:
A. irritated (adj): tức tối
C. nearby (adj): gần
D. berated (adj): bị mắng
Dịch nghĩa: Những người dân giận dữ ở quanh khu vực này phản đối việc xây dựng nhà máy nguyên tử hạt nhân.
Question 328: His tenacious personality made him top salesperson in the company.
A. tenable B. explosive C. persistent D. charming
Đáp án C. persistent
Giải thích: tenacious = persistent (adj): nhất định, kiên định, bền bỉ Các đáp án khác:
A. tenable (adj): đứng vững
B. explosive (adj): bùng nổ
D. charming (adj): quyến rũ
Dịch nghĩa: Tính cách bền bỉ khiến anh ấy thành nhân viên bán hàng đứng đầu trong công ty.
Question 329: Archaeologists have discovered fossils of million-year-old animals in excavations.
A. remnants B. graves C. records D. paws
Đáp án A. remnant
Giải thích: fossil = remnant (n): vật còn sót lại, tàn dư (hóa thạch) Các đáp án khác:
B. grave (n): mộ
C. record (n): bản ghi chép
D. paw (n): chân, móng
Dịch nghĩa: Những nhà khảo cổ học phát hiện hóa thạch của những loài động vật hàng triệu năm về trước trong khu khai quật.
Question 330: Submissive wives are seldom successful in the business world.
A. not assertive B. substitute C. overworked D. indifferent
Đáp án A. not assertive
Giải thích: not assertive = submissive (adj): dễ phục tùng, dễ bảo Các đáp án khác:
B. subsitute (adj): thay thế
C. overworked (adj): làm việc quá sức
D. indifferent (adj): thờ ơ
Dịch nghĩa: Những người vợ dễ bảo thường ít khi thành công trong giới kinh doanh.
Question 331: If the weatherman has predicted accurately, tomorrow will be a perfect day for our picnic.
A. astutely B. correctly C. carefully D. acutely
Đáp án B. correctly
Giải thích: accurately = correctly (adv): đúng, chính xác Các đáp án khác:
A. astutely (adv): tinh ranh, láu lỉnh
C. carefully (adv): cẩn thận
D. acutely (adv): sâu sắc, cấp tính
Dịch nghĩa: Nếu người dự báo thời tiết đoán đúng, ngày mai sẽ là một ngày hoàn hảo để đi dã ngoại.
Question 332: A series of ingenious inventions in Britain provided the impetus for the Industrial Revolution.
A. clever B. minor C. mechanical D. intricate
Đáp án A. clever
Giải thích: ingenious = clever (adj): tài giỏi, khéo léo, thông minh Các đáp án khác:
B. minor (adj): nhỏ nhặt
C. mechanical (adj): thuộc về máy móc
D. intricate (adj): phức tạp, khó hiểu
Dịch nghĩa: Một loạt những phát minh tài năng ở Anh đã thúc đẩy cuộc cách mạng công nghiệp.
Question 333: Bruce is such a fanatic jogger that he takes his running shorts and shoes with him on business trips.
A. athletic B. excessively enthusiatics
C. fantastic D. easily duped
Đáp án B. excessively enthusiastics
Giải thích: fanatic = excessively enthusiastic (adj): hăng hái, nhiệt tình, say mê (thậm chí là cuồng tín)
Các đáp án khác:
A. athletic (adj): mang tính thể thao
C. fantastic (adj): thú vị
D. easily duped (adj): dễ bị lừa
Dịch nghĩa: Bruce là người đam mê chạy bộ đến mức mà anh ấy mang cả quần đùi và giày chạy bộ đi công tác.
Question 334: He had reached the zenith of his career when he became President of General Motors.
A. ambition B. zeal C. happiest moment D. moment
Đáp án D. summit
Giải thích: zenith (n) = summit (n): đỉnh, điểm cao nhất Các đáp án khác:
A. ambition (n): tham vọng
B. zeal (n): nhiệt huyết
C. happiest moment (n): khoảnh khắc hạnh phúc nhất
Dịch nghĩa: Anh ấy đã đạt đến đỉnh cao của sự nghiệp khi trở thành Chủ tịch của General Motors.
Question 335: She agreed to collaborate with him in writing her biography.
A. resist B. fight C. confront D. cooperate
Đáp án D. cooperate
Giải thích: collaborate = cooperate (v): chung sức, hợp tác Các đáp án khác:
A. resist (v): chống lại
B. fight (v): đấu tranh, chiến đấu
C. confront (v): đối đầu
Dịch nghĩa: Cô ấy đồng ý hợp tác với anh ta trong việc viết tự truyện của mình.
Question 336: The builder's conservative estimate of the time required to remodel the kitchen was six weeks.
A. reactionary B. cautious C. protective D. traditional
Đáp án B. cautious
Giải thích: conservative = cautious (adj): thận trọng, dè dặt, vừa Các đáp án khác:
A. reactionary (adj): phản động
C. protective (adj): mang tính, bảo vệ
D. traditional (adj): truyền thống
Dịch nghĩa: Người kỹ sư ước tính một cách thận trọng về thời gian để cải tạo lại khu bếp.
Question 337: If we had taken his sage advice, we wouldn't be in so much trouble now.
A. sturdy B. wise C. willing D. eager
Đáp án B. wise
Giải thích: sage (adj) = wise (adj): khôn ngoan Các đáp án khác:
A. sturdy (adj): vững chắc
C. willing (adj): sẵn sàng
D. eager (adj): háo hức
Dịch nghĩa: Nếu chúng ta nghe những lời khuyên khôn ngoan của ông ấy, bây giờ chúng ta đã không gặp nhiều rắc rối như thế này.
Question 338: The politician's conviction for tax fraud jeopardized his future in pulic life.
A. jettisoned B. penalized C. rejuvenated D. endangered
Đáp án D. endangered
Giải thích: jeopardize (v) = endanger (v): gây nguy hiểm Các đáp án khác:
A. jettison (v): vứt bỏ
B. penalize (v): phạt
C. rejuvenate (v): làm trẻ hóa
Dịch nghĩa: Những cáo buộc gian lận thuế của chính trị gia gây nguy hiểm tới sự nghiệp chính trị của ông ấy trong tương lai.
Question 339: The union members boycotted the meeting because they did not want to go on strike.
A. attended B. blackmailed C. shunned D. left
Đáp án C. shunned
Giải thích: boycott (v): tẩy chay = shun (v): tránh, xa lánh Các đáp án khác:
A. attend (v): tham gia
B. blackmail (v): tống tiền
D. leave (v): rời bỏ
Dịch nghĩa: Những thành viên của hiệp hội tẩy chay cuộc họp bởi vì họ không muốn biểu tình.
Question 340: His drunken behavior at the wedding was deplorable.
A. intoxicated B. displayed C. delightful D. wretched
Đáp án D. wretched
Giải thích: deplorable = wretched (adj): extremely bad or unpleasant: rất xấu, rất tồi Các đáp án khác:
A. intoxicated (adj): say sưa
B. displayed (adj): được trưng bày
C. delightful (adj): vui vẻ
Dịch nghĩa: Hành vi uống say của anh ấy ở bữa tiệc cưới thật là tồi tệ.
Question 341: The consensus among the senators was that the bill would not be passed.
A. controversy B. gathering C. division D. agreement
Đáp án D. agreement
Giải thích: consensus (n) = agreement (n): sự đồng lòng, sự nhất trí, đồng thuận Các đáp án khác:
A. controversy (n): sự bất đồng, sự tranh cãi
B. gathering (n): tụ tập
C. division (n): sự chia rẽ
Dịch nghĩa: Các thượng nghị sĩ đồng tình rằng dự luật sẽ không được thông qua.
Question 342: The embarrassed young mother admonished her children for having taken the candy from the grocery shelf.
A. spanked B. reminded C. rebuked D. hit
Đáp án C. rebuked
Giải thích: admonish (v) = rebuke (v): khiển trách, quở trách Các đáp án khác:
A. spank (v): đánh đòn
B. remind (v): gợi nhớ
D. hit (v): đánh
Dịch nghĩa: Người mẹ trẻ lúng túng mắng con mình vì tự ý lấy kẹo từ cửa hàng.
Question 343: The dental work made a profound change in her appearance.
A. thorough B. provocative C. proper D. interesting
Đáp án A. thorough
Giải thích: thorough = profound (adj): sâu sắc, triệt để, đáng kể Các đáp án khác:
B. provocative (adj): khiêu khích
C. proper (adj): hợp lý
D. interesting (adj): hấp dẫn
Dịch nghĩa: Việc sửa răng đã dẫn đến một thay đổi đáng kể đối với vẻ ngoài của cô ấy.
Question 344: The Browns were in a dilemma about whether to buy a house in the country or an apartment in the city where they worked.
A. predicament B. discussion C. agreement D. stage
Đáp án A. predicament
Giải thích: dilemma = predicament (n): tình trạng khó xử, thế tiến thoái lưỡng nan Các đáp án khác:
B. discussion (n): cuộc thảo luận
C. agreement (n): sự nhất trí
D. stage (n): sân khấu
Dịch nghĩa: Nhà Brown đang gặp tình huống khó xử liệu nên mua nhà ở ngoại ô hay mua chung cư ở trong thành phố nơi họ làm việc.
Question 345: Friendship changed to antipathy when the settlers took the Indian's land.
A. amity B. fright C. hostility D. heat
Đáp án C. hostility
Giải thích: antipathy = hostility (n): sự thù địch, ác cảm Các đáp án khác:
A. amity (n): tình bằng hữu
B. fright (n): sự sợ hãi
D. heat (n): sức nóng
Dịch nghĩa: Tình hữu nghị chuyển thành thù địch khi những người thực dân chiếm đánh vùng đất của người Ân Độ.
Question 346: City dwellers are exhilarated by country air.
A. amazed B. fanned C. humbled D. stimulated
Đáp án D. stimulated
Giải thích: exhilarate = stimulate (v): khơi dậy sự hào hứng , kích thích, khuấy động, vui vẻ, hồ hởi Các đáp án khác:
A. amaze (v): làm ai đó vui
B. fan (v): xúi giục, thổi bùng
C. humble (v): cách chức, hạ thấp
Dịch nghĩa: Người dân ở thành phố bị choáng ngợp bởi không khí trong lành ở vùng nông thôn.
Question 347: A person who suffers from stage fright is easily intimidated by a large audience.
A. inspired B. applauded C. frightened D. expelled
Đáp án C. frightened
Giải thích: intimidate = frighten (v): làm hoảng sợ Các đáp án khác:
A. inspire (v): truyền cảm hứng
B. applaud (v): ủng hộ, vỗ tay
D. expel (v): loại khỏi, đuổi ra
Dịch nghĩa: Một người mà bị chứng sợ hãi sân khấu thì dễ dàng bị hoảng sợ bởi một lượng khán giả lớn.
Question 348: Every other woman at the premier was envious of the star's ostentatious display of her emeralds.
A. wealthy B. loud C. oscillating D. showy
Đáp án D. showy
Giải thích: ostentatious = showy (adj): lòe loẹt, phô trương Các đáp án khác:
A. wealthy (adj): giàu có
B. loud (adj): to lớn, về âm thanh
C. oscillating (adj): lung lay
Dịch nghĩa: Tất cả những người phụ nữ khác có mặt trong buổi lễ đều ghen tị với màn trình diễn đầy phô trương với viên ngọc lục bảo của nữ ngôi sao.
Question 349: Young people often dispense with the traditional ceremonies of marriage.
A. engage upon B. unite C. destroy D. omit
Đáp án D. omit
Giải thích: dispense = omit (v): bỏ qua Các đáp án khác:
A. engage (v): tham gia
B. unite (v): hợp nhất
C. destroy (v): phá hủy
Dịch nghĩa: Những người trẻ tuổi thường bỏ qua những nghi thức truyền thống trong đám cưới.
Question 350: There cure of alcoholism is complete abstinence from alcohol.
A. absence B. avoidance C. sickness D. prescription
Đáp án B. avoidance
Giải thích: avoidance = abstinence (n): sự kiêng cữ, tránh Các đáp án khác:
A. absence (n): sự biến mất, không xuất hiện
C. sickness (n): ốm
D. prescription (n): sự chẩn đoán
Dịch nghĩa: Cách chữa trị chứng nghiện rượu là hoàn toàn tránh xa khỏi rượu.
Question 351: Savage hordes swept across Europe and ruthlessly killed all in their path.
A. without stopping B. without weapons C. without warning D. without pity
Đáp án D. without pity
Giải thích: without pity: không thương tiếc = ruthlessly (adv): tàn nhẫn, nhẫn tâm, độc ác Các đáp án khác:
A. without stopping: không dừng lại
B. without weapon: không vũ khí
C. without warning: không cảnh báo
Dịch nghĩa: Lũ người bất lương tràn khắp châu Âu và tàn nhẫn giết chết tất cả những gì trên đường nơi chúng qua.
Question 352: Many of the habitats of birds and plants have been destroyed by man's pollution.
A. nests B. forests C. natural homes D. grounds
Đáp án C. natural homes
Giải thích: natural home = habitat (n): môi trường sống, nơi sống Các đáp án khác:
A. nest (n): tổ
B. forest (n): rừng
D. ground (n): đất
Dịch nghĩa: Môi trường sinh sống của chim và thực vật nhiều nơi đã bị phá hủy bởi sự ô nhiễm gây ra bởi con người.
Question 353: The Industrial Revolution effected a drastic change in the British standard of living in the 18th century.
A. caused B. caused C. prevented D. denied
Đáp án A. caused
Giải thích: effect = cause (v): gây ra, dẫn tới, làm cho cái gì xảy ra Các đáp án khác:
B. eliminate (v): loại bỏ
C. prevent (v): ngăn cản
D. deny (v): từ chối
Dịch nghĩa: Cách mạng công nghiệp đã làm thay đổi mạnh mẽ tiêu chuẩn sống của người Anh trong thế kỷ 18.
Question 354: After camping in the widerness for two weeks, he was so unkempt that his wife was horrified.
A. untidy B. ugly C. ferocious D. undone
Đáp án A. untidy
Giải thích: unkempt = untidy (adj): không gọn gàng, lôi thôi, bù xù Các đáp án khác:
B. ugly (adj): xấu
C. ferocious (adj): dữ tợn
D. undone (adj): chưa xong
Dịch nghĩa: Sau khi cắm trại ở nơi hoang dã trong hai tuần, anh ta quá bù xù đến mức vợ anh ta phải kinh hoàng.
Question 355: Two small toy manufacturers consolidated to form a new business.
A. advertised B. united C. divided D. met
Đáp án B. united
Giải thích: consolidate (v) = unite (v): hợp nhất Các đáp án khác:
A. advertise (v): quảng cáo
C. divide (v): chia rẽ
D. meet (v): gặp
Dịch nghĩa: Hai xưởng sản xuất đồ chơi nhỏ hợp nhất để tạo thành một công ty kinh doanh mới.
Question 356: Chicago became notorious for crime and corruption during the days of prohibition.
A. disrupted B. evi C. known D. criminal
Đáp án C. known
Giải thích: known (adj) = notorious (adj): khét tiếng, có tiếng xấu, được biết đến Các đáp án khác:
A. disrupted (adj): bị quấy rố
B. evil (adj): quỷ
D. criminal (adj): có tội, tội phạm
Dịch nghĩa: Thành phố Chicago trở nên khét tiếng vì phạm tội và buôn lậu trong suốt những ngày đưa ra lệnh cấm.
Question 357: Physical infirmity often makes people querulous and hard to live with.
A. fretful B. weak C. indignant D. poor
Đáp án A. fretful
Giải thích: querulous = fretful (adj): bực bội, khó chịu Các đáp án khác:
B. weak (adj): yếu
C. indignant (adj): căm phẫn
D. poor (adj): nghèo
Dịch nghĩa: Khiếm khuyết thể chất thường làm cho mọi người bực bội, ngượng ngùng và cảm thấy thật khó khăn khi phải chịu đựng chúng.
Question 358: The ship foundered on the rocks during the hurricane.
A. established B. struck C. failed D. sank
Đáp án D. sank
Giải thích: founder = sink (v): chìm Các đáp án khác:
A. establish (v): hình thành
B. strike (v): đánh đập
C. fail (v): thất bại
Dịch nghĩa: Con thuyền đắm ở vùng đá ngầm trong suốt con bão.
Question 359: The Salk Vaccine has had a potent effect upon the incidence of polio.
A. potential B. powerful C. praiseworthy D. priceless
Đáp án B. powerful
Giải thích: potent = powerful (adj): mạnh, hùng cường Các đáp án khác:
A. potential (adj): tiềm tàng
C. praiseworthy (adj): đáng khen
D. priceless (adj): vô giá
Dịch nghĩa: Loại vác-xin Salk có một tác động mạnh tới tỷ lệ bệnh bại liệt.
Question 360: Americans were appalled by the latest statistics regarding unemployment.
A. surprised B. informed C. dismayed D. pleased
Đáp án C. dismayed
Giải thích: appall = dismay (v): làm hoảng sợ, làm mất tinh thần Các đáp án khác:
A. surprise (v): ngạc nhiên
B. inform (v): thông báo
D. please (v): thỏa mãn, làm hài lòng
Dịch nghĩa: Người Mỹ bị hoảng sợ bởi những con số mới nhất về vấn đề thất nghiệp.
Question 361: John blamed his poor grades this semester upon his having participated in too many
extracurricular activities.
A. frivolous and additional B. athletic and vigorous
C. outside the cirriculum D. inattentive to studies
Đáp án C. outside the cirriculum
Giải thích: outside the cirriculum = extracurricular (adj): ngoại khóa Các đáp án khác:
A. frivolous and additional: phù phiếm và phụ thêm vào
B. athletic and vigorous: thể thao và mãnh liệt
D. inattentive to studies: vô tâm với việc học
Dịch nghĩa: John đổ lỗi cho việc bị điểm thấp trong học kỳ này là do anh ta tham gia quá nhiều hoạt động ngoại khóa.
Question 362: I infer from his statements that he has no intention of paying the bill.
A. conclude B. intrude C. imply D. hear
Đáp án A. conclude
Giải thích: infer (v): suy luận ra = conclude (v): kết luận Các đáp án khác:
B. intrude (v): xâm lấn
C. imply (v): ám chỉ
D. hear (v): nghe
Dịch nghĩa: Tôi suy ra từ những lời nói của anh ta là anh ta không có ý định thanh toán cho hóa đơn.
Question 363: Toxic waste from nuclear plants is hazardous to the environment.
A. troublesome B. poisonous C. grievous D. panic
Đáp án B. poisonous
Giải thích: toxic = poisonous (adj): độc, có độc Các đáp án khác:
A. troublesome (adj): rắc rối
C. grievous (adj): đau khổ
D. panic (adj): hoảng sợ
Dịch nghĩa: Những chất thải độc hại từ nhà máy nguyên tử rất nguy hiểm đối với môi trường.
Question 364: As she aged, she became more garrulous.
A. talkative B. gracious C. sickly D. grey
Đáp án A. talkative
Giải thích: garrulous (adj) = talkative (adj): nói nhiều, lắm mồm Các đáp án khác:
B. gracious (adj): tử tế
C. sickly (adj): ốm yếu
D. grey (adj): xám xịt
Dịch nghĩa: Khi cô ấy lớn tuổi, cô ấy trở nên nói nhiều.
Question 365: That the government ought to develop a job program seemed to Congress an indisputable fact.
A. indefinite B. indispensable C. undeniable D. irresponsible
Đáp án C. undeniable
Giải thích: indisputable = undeniable (adj): không thể bàn cãi, không thể phủ nhận Các đáp án khác:
A. indefinite (adj): không rõ ràng
B. indispensable (adj): không thể thiếu
D. irresponsible (adj): vô trách nhiệm
Dịch nghĩa: Việc Chính phủ phải phát triển một chương trình việc làm đối với Quốc hội là một thực tế không thể chối cãi.
Question 366: The electrician was scrupulous about grounding all the wires in the factory.
A. afraid B. employed C. careful D. infamous
Đáp án C. careful
Giải thích: scrupulous = careful (adj): cẩn thận, kỹ lưỡng Các đáp án khác:
A. afraid (adj): sợ hãi
B. employed (adj): có việc làm
D. infamous (adj): khét tiếng
Dịch nghĩa: Người thợ điện rất cẩn thận về việc nối tất cả các dây điện trong nhà máy.
Question 367: Mother and her daughter-in-law have been on amazingly amicable terms for years.
A. equal B. hostile C. happy D. friendly
Đáp án D. friendly
Giải thích: amicable = friendly (adj): thân ái, thân mật, thân tình Các đáp án khác:
A. equal (adj): bằng nhau
B. hostile (adj): thù địch, ghét
C. happy (adj): vui vẻ
Dịch nghĩa: Mẹ và con dâu có một mối quan hệ thân mật đáng ngạc nhiên nhiều năm nay.
Question 368: Universal Studios built a colossal set in order to film the adventure story.
A. fantastic B. beautiful C. colorful D. huge
Đáp án D. huge
Giải thích: colossal = huge (adj): to lớn, khổng lồ Các đáp án khác:
A. fantastic (adj): thú vị
B. beautiful (adj): đẹp
C. colorful (adj): màu sắc sặc sỡ
Dịch nghĩa: Hãng phim Universal xây dựng một phim trường khổng lồ để quay câu chuyện về những cuộc phiêu lưu.
Question 369: Without assistance from government, the elderly would suffer extreme deprivation.
A. privation B. problems C. necessities D. trembling
Đáp án A. privation
Giải thích: deprivation = privation (n): sự thiếu thốn, cảnh thiếu thốn Các đáp án khác:
B. problem (n): vấn đề
C. necessity (n): sự cần thiết
D. trembling (n): run rẩy
Dịch nghĩa: Không có sự trợ giúp từ Chính phủ, những người già sẽ phải chịu đựng những thiếu thốn nghiêm trọng.
Question 370: Living in the central Australian desert has its problem, of which obtaining water is not the least.
A. getting B. storing C. purifying D. controlling
Đáp án A. getting
Giải thích: obtain = get (v): lay Các đáp án khác:
B. store (v): dự trữ
C. purify (v): lọc sạch
D. control (v): kiểm soát
Dịch nghĩa: Sống ở vùng sa mạc trung tâm châu Úc nảy sinh nhiều vấn đề, trong đó việc làm thế nào để lấy nước không phải là duy nhất.
Question 371: Unselfishness is the very essence of friendship.
A. romantic part B. difficult part C. important part D. interesting part
Đáp án C. important part
Giải thích: essence (n): cốt lõi = important part: phần quan trọng Các đáp án khác:
A. romantic part: phần lãng mạn
B. difficult part: phần khó khăn
D. interesting part: phần thú vị
Dịch nghĩa: Không ích kỉ với nhau là cốt lõi của tình bạn.
Question 372: When the protestor entered the meeting clad only in a beach towel, the audience was dumbfounded.
A. speechless B. excited C. content D. applauding
Đáp án A. speechless
Giải thích: dumbfounded (adj): ngẩn người ra, im lặng = speechless (adj): không biết nói gì Các đáp án khác:
B. excited (adj): hấp dẫn
C. content (adj): vui mừng
D. applauding (adj): ủng hộ
Dịch nghĩa: Khi những người chống đối bước vào cuộc họp chỉ quấn một chiếc khăn tắm biển, cả khán phòng đã kinh ngạc hết cả.
Question 373: The factory is fined for discharging dangerous chemicals into the river.
A. keeping B. decreasing C. increasing D. releasing
Đáp án D. releasing
Giải thích: discharge = release (v): thải ra Các đáp án khác:
A. keep (v): giữ
B. decrease (v): giảm
C. increase (v): tăng
Dịch nghĩa: Nhà máy bị phạt vì xả những chất hóa học nguy hiểm ra sông.
Question 374: Prior to his appointment as Secretary of state, Henry Kissinger was a professor of government and international affairs at Harvard.
A. Instead of B. Before C. During D. After
Đáp án B. Before
Giải thích: prior to = before: trước Các đáp án khác:
A. instead of: thay vì
C. during: trong suốt
D. after: sau
Dịch nghĩa: Trước khi được bổ nhiệm làm Ngoại trưởng, Henry Kissinger là giáo sư về môn Nhà nước và quan hệ Quốc tế tại Harvard.
Question 375: They are going to suffer a lot of criticism for increasing bus fare by so much.
A. get into B. put across C. come in for D. stand in with
Đáp án C. come in for
Giải thích: suffer: chịu đựng = come in for (phrV): nhận được, chịu Các đáp án khác:
A. get into (phrV): mắc vào
B. put across (phrV): thành công
D. stand in with (phrV): cấu kết với
Dịch nghĩa: Họ chuẩn bị phải chịu đựng nhiều lời chỉ trích vì tăng giá vé xe buýt quá nhiều.
Question 376: People are more susceptible to heart attacks in the first few hours after waking.
A. affected B. aware of C. prone to D. accustomed to
Đáp án C. prone to
Giải thích: susceptible = prone to (adj): dễ mắc, dễ bị tổn thương Các đáp án khác:
A. affected (adj) by: ảnh hưởng bởi
B. aware (adj)of: nhận thức
D. accustomed (adj) to: quen với
Dịch nghĩa: Mọi người dễ bị suy tim hơn trong những giờ đầu đi bộ.
Question 377: She told him she had spent all her savings, but he didn't bat an eyelid.
A. didn't want to see B. didn't show surprise
C. wasn't happy D. didn't reply
Đáp án B. didn't show surprise
Giải thích: not bat an eyelid = not show surprise: không ngạc nhiên, tỉnh lờ Các đáp án khác:
A. didn't want to see: không muốn nhìn
C. wasn't happy: không hạnh phúc
D. didn't reply: không trả lời
Dịch nghĩa: Cô ấy bảo anh ta cô ấy đã rằng tiêu tất cả tiền tiết kiệm nhưng anh ta chẳng tỏ vẻ ngạc nhiên.
Question 378: After many years of unsuccessfully endeavoring to Torm his own orchestra, Glenn Miller finally achieved world fame in 1939 as a big band leader.
A. offering B. requesting C. trying D. deciding
Đáp án C. trying
Giải thích: endeavor = try (v): cố gắng, nỗ lực Các đáp án khác:
A. offer (v): đề nghị
B. request (v): yêu cầu
D. decide (v): quyết định
Dịch nghĩa: Sau nhiều năm nỗ lực thành lập dàn nhạc riêng của mình, Glenn Miller cuối cùng đã đạt được danh vọng thế giới vào năm 1939 với vai trò là trưởng một ban nhạc lớn.
Question 379: Which of the following has the SAME meaning with "wealthy"?
A. strong B. rich C. clever D. healthy
Đáp án B. rich
Giải thích: rich (adj) = wealthy (adj): giàu Các đáp án khác:
A. strong (adj): khỏe
C. clever (adj): khéo léo
D. healthy (adj): khỏe mạnh
Dịch nghĩa: Từ nào sau đây đồng nghĩa với "wealthy"?
Question 380: I think we have to solve this problem once and for all,
A. temporarily B. in the end C. for good D. forever
Đáp án B. in the end
Giải thích: once and for all = in the end (adj): triệt để (một lần và mãi mãi) Các đáp án khác:
A. temporarily: tạm thời
C. for good: mãi mãi
D. forever: mãi mãi
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ chúng ta phải giải quyết vấn đề này triệt để.
Question 381: After her husband's death, Mrs. Brown spent several melancholy years alone in their apartment.
A. tired B. lonely C. brief D. sad
Đáp án D. sad
Giải thích: melancholy (adj) = sad (adj): sầu khổ Các đáp án khác:
A. tired (adj): mệt mỏi
B. lonely (adj): cô đơn
C. brief (adj): cô đọng, ngắn gọn
Dịch nghĩa: Sau khi chồng bà ấy chết, bà Brown dành vài năm đau khổ một mình trong căn hộ của họ.
Question 382: Because he swam too fast at the beginning of the race, he lost his stamina early.
A. vigor B. place C. stand D. stroke
Đáp án A. vigor
Giải thích: stamina = vigor (n): sức mạnh, thể lực Các đáp án khác:
B. place (n): nơi chốn
C. stand (n): vị trí đứng
D. stroke (n): cú đánh
Dịch nghĩa: Bởi vì anh ấy bơi quá nhanh ở đầu cuộc đua, anh ấy mất sức rất sớm.
Question 383: A woman had a narrow escape when the car came round the corner.
A. was hurt B. was nearly hurt C. ran away D. bumped into the car
Đáp án B. was nearly hurt
Giải thích: have a narrow escape: thoát trong gang tấc = to be nearly hurt Các đáp án khác:
A. (to) be hurt: bị thương
C. run away: chạy đi
D. bump into the car: đâm vào ô tô
Dịch nghĩa: Một người phụ nữ thoát trong gang tấc khi chiếc xe ô tô quẹo qua góc.
Question 384: The relativity theory is basically made up of twoparts, the restricted and the general relativity theory.
A. fundamentally B. usually C. frequently D. approximately
Đáp án A. fundamentally
Giải thích: basically = fundamentally (adv): về cơ bản Các đáp án khác:
B. usually (adv): thường xuyên
C. frequently (adv): thường xuyên
D. approximately (adv): xấp xỉ
Dịch nghĩa: Thuyết tương đối về cơ bản bao gồm 2 phần, thuyết tương đối hẹp và thuyết tương đối rộng.
Question 385: According to Freud, dreams can be interpreted as the fulfillment of wishes.
A. performance B. completion C. attainment D. conclusion
Đáp án B. completion
Giải thích: fulfillment = completion (n): sự hoàn thành
Các đáp án khác:
A. performance (n): hiệu quả, sự trình diễn
C. attainment (n): sự đạt được
D. conclusion (n): sự đúc kết, kết luận
Dịch nghĩa: Theo Freud, những giấc mơ được giải thích là sự hoàn thành những mong muốn.
Question 386: Viking sailors landed in North American just under a thousand years ago.
A. upwards of B. not quite C. only just D. approximately
Đáp án D. approximately
Giải thích: just under = approximately (adv): xấp xỉ, dưới Các đáp án khác:
A. upward: hướng lên
B. not quite: không khá
C. only just: chỉ vừa
Dịch nghĩa: Những thủy thủ Viking đến ở Bắc Mĩ khoảng 1000 năm trước.
Question 387: Surficial deposits of phosphorus produce a vague illumination that attracts animals after dark.
A. light B. heat C. odour D. vibration
Đáp án A. light
Giải thích: illumination = light (n): sự thắp sáng, ánh sáng Các đáp án khác:
B. heat (n): hơi ấm
C. odour (n): mùi hương
D. vibration (n): sự chuyển động, dao động
Dịch nghĩa: Những lớp trầm tích phốt-pho gần bề mặt đất tạo ra một ánh sáng lờ mờ thu hút động vật khi trời tối.
Question 388: Margaret and Rachel McMillan were the forerunners of what is known today as early childhood education.
A. organizers B. benefactors C. precursors D. instructors
Đáp án C. precursors
Giải thích: forerunner (n) = precursor (n): người đi trước, tiền nhân Các đáp án khác:
A. organizer (n): người tổ chức
B. benefactor (n): mạnh thường quân
D. instructor (n): người hướng dẫn
Dịch nghĩa: Margaret và Rachel Me Millan là những người đi đầu cho cái mà bây giờ chúng ta gọi là giáo dục trẻ em giai đoạn đầu.
Question 389: The preeminence of visual media as a source of pleasure has undermined the importance of reading for entertainment.
A. frivolity B. dominance C. idealization D. emergence
Đáp án B. dominance
Giải thích: preeminence = dominance (n): sự vượt trội, ưu thế Các đáp án khác:
A. frivolity (n): tính lông bông
C. idealization (n): sự lý tưởng hóa
D. emergence (n): sự nổi lên
Dịch nghĩa: Ưu thế của phương tiện giải trí bằng truyền thông hình ảnh đã hạ thấp tầm quan trọng của thú vui đọc sách.
Question 390: The abandoned boat was found miles away from the shore; they never found out who had been on it.
A. deserted B. unabashed C. cherished D. shabby
Đáp án A. deserted
Giải thích: abandoned = deserted (adj): vắng vẻ, hoang vu, bị bỏ rơi Các đáp án khác:
B. unabashed (adj): không nao núng
C. cherished (adj): được yêu mến
D. shabby (adj): tiều tụy, sờn hỏng
Dịch nghĩa: Con tàu bị bỏ hoang được tìm thấy cách xa bờ biển hàng dặm, họ không thể biết ai đã ở trên đó.
Question 391: Larry was so absorbed in his novel that he forgot about his dinner cooking in the oven.
A. enlivened B. engrossed C. obliged D. excelled
Đáp án B. engrossed
Giải thích: absorbed = engrossed (adj): bị thu hút, bị hấp dẫn, say sưa Các đáp án khác:
A. enlivened (adj): phấn chấn
C. obliged (adj): biết ơn
D. excelled (adj): vượt trội hơn
Dịch nghĩa: Larry say sưa đọc cuốn tiểu thuyết đến nỗi mà anh ấy quên mất về bữa ăn tối của mình trong lò vi sóng.
Question 392: Adrenalin has the effect of strengthening and accelerating the heartbeat.
A. diminishing B. quickening C. abolishing D. aborting
Đáp án B. quickening
Giải thích: accelerate = quicken (v): tăng lên Các đáp án khác:
A. diminish (v): giảm bớt
C. abolish (v): phá hủy
D. abort (v): bỏ (phá thai)
Dịch nghĩa: Adrenalin có tác dụng củng cố và làm tăng nhịp tim.
Question 393: If you are allergic to peanut, you must have a complete abstinence from it.
A. prescription B. moderation C. absence D. pretension
Đáp án B. moderation
Giải thích: abstinence = moderation (n): sự kiêng cữ, sự điều độ Các đáp án khác:
A. prescription (n): sự kê đơn
C. absence (n): sự vắng mặt
D. pretension (n): ý muốn
Dịch nghĩa: Nếu bạn bị dị ứng với đậu phộng, bạn phải hoàn toàn kiêng nó.
Question 394: When Mrs. Bell was the director of the firm, her first accomplishment was to bring about better working conditions.
A. job B. accumulation C. achievement D. defeat
Đáp án C. achievement
Giải thích: accomplishment (n) = achievement (n): sự hoàn thành, thành tích Các đáp án khác:
A. job (n): công việc
B. accumulation (n): sự tích trữ
D. defeat (n): sự thất bại
Dịch nghĩa: Khi bà Bell là giám đốc của công ty, thành tích đầu tiên của cô ấy là mang đến điều kiện làm việc tốt hơn cho người lao động.
Question 395: The Turners are looking for a little cabin in the woods where they won't be accessible to their relatives.
A. reachable B. absolute C. probable D. acceptable
Đáp án A. reachable
Giải thích: accessible = reachable (adj): có thể tiếp cận được Các đáp án khác:
B. absolute (adj): tuyệt đối
C. probable (adj): có thể
D. acceptable (adj): có thể chấp nhận được
Dịch nghĩa: Nhà Turner đang tìm kiếm một căn lều nhỏ ở trong rừng nơi họ không thể tiếp cận những người họ hàng của mình.
Question 396: The pilot changed direction abruptly, causing great panic in the plane.
A. anticipated B. intended C. unexpectedly D. foreseen
Đáp án C. unexpectedly
Giải thích: abruptly = unexpectedly (adv): đột ngột Các đáp án khác:
A. anticipated (adj): được lường trước
B. intended (adj): có ý định trước
D. foreseen (adj): được thấy trước
Dịch nghĩa: Phi công thay đổi hướng đột ngột, dẫn đến một sự hoảng loạn lớn ở trong khoang máy bay.
Question 397: I hope you are not going to abandon your project.
A. modify slightly B. change C. give up completely D. postpone
Đáp án C. give up completely
Giải thích: abandon (v) = give up completely (phv): từ bỏ Các đáp án khác:
A. modify slightly (v + adv): thay đổi một chút
B. change (v): thay đổi
D. postpone (v): hoãn
Dịch nghĩa: Tôi hi vọng bạn sẽ không từ bỏ dự án của mình.
Question 398: There was no access to the large garden of the house except a well-hidden gate.
A. entrance B. attack C. seizure D. turn
Đáp án A. entrance
Giải thích: access (n): tiếp cận, vào = entrance (n): lối vào Các đáp án khác:
B. attack (n): tấn công
C. seizure (n): sự nắm lấy
D. turn (n): lượt
Dịch nghĩa: Không có lối vào khu vườn lớn của ngôi nhà ngoại trừ một cánh cổng được ẩn giấu rất kỹ.
Question 399: Panthotenic acid is abundant in eggs, peas and potatoes.
A. scarce B. insufficient C. plentiful D. inadequate
Đáp án C. plentiful
Giải thích: abundant = plentiful (adj): nhiều, thừa Các đáp án khác:
A. scarce (adj): thiếu hụt
B. insufficient (adj): thiếu, không đủ
D. inadequate (adj): không đủ
Dịch nghĩa: A-xít panthotenic có rất nhiều trong trứng, đậu và khoai tây.
Question 400: When an infectious disease becomes highly contagious, it can sweep through a community in a very short time.
A. stride B. creep C. maneuver D. spread
Đáp án D. spread
Giải thích: sweep = spread (v): lan truyền, quét Các đáp án khác:
A. stride (v): sải bước
B. creep (v): bò trườn
C. maneuver (v): điều khiển
Dịch nghĩa: Khi một bệnh truyền nhiễm trở nên cực kì dễ lây lan, nó có thể lan truyền qua một cộng đồng người trong vòng một thời gian ngắn.
Question 401: Pesticides are necessary to maintain high crop yields because of a decreasing acreage of arable land and a steadily expanding population.
A. arid B. fertile C. barren D. virgin
Đáp án B. fertile
Giải thích: arable = fertile (adj): màu mỡ, trồng trọt được Các đáp án khác:
A. arid (adj): khô cằn
C. barren (adj): cằn cỗi
D. virgin (adj): chưa được khai phá, mới nguyên
Dịch nghĩa: Thuốc trừ sâu là cần thiết để duy trì năng suất cây trồng cao vì diện tích đất canh tác đang giảm và dân số gia tăng đều đặn.
Question 402: Studies of newborn infants show that some perceptual processes, such as depth perception, may be inherited.
A. imprinted B. handed down C. passed on D. trained
Đáp án B. handed down
Giải thích: inherit (v) = hand down (phrV): truyền lại
Các đáp án khác:
A. imprint (v): đóng dấu
C. pass on (v): đi tiếp
D. train (v): huấn luyện
Dịch nghĩa: Nghiên cứu về trẻ sơ sinh cho thấy một số quá trình nhận thức, như nhận thức chiều sâu, có thể được truyền lại.
Question 403: Anyone who wishes to become a good writer should make it his goal to be direct, simple, brief, vigorous and lucid.
A. seek B. aim C. struggle D. pursue
Đáp án B. asm
Giải thích: make it one's goal = aim (v): đặt mục tiêu, nhắm Các đáp án khác:
A. seek (v): tìm kiếm
C. struggle (v): vật lộn
D. pursue (v): theo đuổi
Dịch nghĩa: Bất cứ ai mong muốn trở thành một nhà văn giỏi nên đặt phong cách viết hướng đến là thẳng thắn, đơn giản, ngắn gọn, sôi nổi và rõ ràng.
Question 404: Australia is located in the Southern half of the Earth.
A. latitude B. altitude C. pole D. hemisphere
Đáp án D. hemisphere
Giải thích: hemisphere (n) = half of the Earth: một nửa tráỉ đất, bán cầu Các đáp án khác:
A. latitude (n): vĩ độ
B. altitude (n): độ cao so với mặt nước biển
C. pole (n): điểm cực
Dịch nghĩa: Úc nằm ở bán cầu Nam.
Question 405: Don't believe a word he says. He's merely blowing his own trumpet.
A. crowing B. boasting C. complaining D. singing
Đáp án B. boasting
Giải thích: blowing one's own trumpet = boast (v): khoác lác Các đáp án khác:
A. crow (v): nói bi bô
C. complain (v): phàn nàn
D. sing (v): hát
Dịch nghĩa: Đừng tin một lời anh ta nói. Anh ta chỉ đang khoác lác thôi.
Question 406: Don't you ever mention that matter again, I will not hear anything of it.
A. touch on B. put off C. take in D. go on
Đáp án A. touch on
Giải thích: mention = touch on (v): bàn đến, đề cập đến Các đáp án khác:
B. put off (phrV): trì hoãn
C. take in (phrV): nhận vào
D. go on (phrV): tiếp tục
Dịch nghĩa: Bạn đừng có bao giờ bàn đến vấn đề này một lần nữa. Tôi sẽ không nghe bất cứ điều gì nữa về nó.
Question 407: She didn't say much, but her tone of voice insinuated more.
A. blamed B. suggerted C. demanded D. intervened
Đáp án B. suggerted
Giải thích: suggest = insinuate (v): nói ám chỉ, gợi ý Các đáp án khác:
A. blame (v): đổ lỗi
C. demand (v): yêu cầu
D. intervene (v): can thiệp
Dịch nghĩa: Cô ấy đã không nói nhiều, nhưng trong giọng nói cô ấy ám chỉ nhiều điều hơn.
Question 408: When calcium carbonate crystallizes from a solution, limestone is formed.
A. made B. framed C. destroyed D. outlined
Đáp án A. made
Giải thích: form = make (v): hình thành, tạo nên Các đáp án khác:
B. frame (v): tạo khung
C. destroy (v): phá hủy
D. outline (v): vẽ phác, vạch ra những nét chính
Dịch nghĩa: Khi có kết tủa từ một dung dịch hòa tan, đá vôi được hình thành
Question 409: After receiving her check, Suzy endorsed it and took it to the bank.
A. destroyed B. signed C. signed D. deposited
Đáp án B. signed
Giải thích: endorse = sign (v): kí xác nhận Các đáp án khác:
A. destroy (v): phá hủy
C. fold (v): cuộn lại
D. deposit (v): tích
Dịch nghĩa: Sau khi nhận được tấm séc của cô ấy, Suzy kí xác nhận và đưa nó cho ngân hàng.
Question 410: I told her I understood what she was feeling as we were both after all in the same boat.
A. in a similar take B. in a similar find
C. in a similar situation D. in a similar case
Đáp án C. in a similar situation
Giải thích: in a similar situation = in the same boat: cùng hội cùng thuyền, trong cùng một hoàn cảnh
Các đáp án khác:
A. in a similar take: trong cùng một mẻ
B. in a similar find: trong cùng một phát hiện
D. in a similar case: trong vụ án tương tự
Dịch nghĩa: Tôi đã nói với cô ấy rằng tôi hiểu những gì cô ấy đang trải qua vì chúng tôi đang trong cùng một hoàn cảnh.
Question 411: The changes brought against the government official finally hurt nothing but his vanity.
A. family B. prospects C. pride D. image
Đáp án C. pride
Giải thích: vanity = pride (n): tính tự cao tự đại, sự kiêu hãnh Các đáp án khác:
A. family (n): gia đình
B. prospect (n): triển vọng
D. image (n): hình ảnh
Dịch nghĩa: Những thay đổi được đề xuất nhằm chống lại vị quan chức chính phủ cuối cùng cũng làm tổn thương không gì khác ngoài tình tự cao tự đại của anh ta.
Question 412: According to investigators, the recent report of a sea monster was a hoax.
A. breakthrough B. mistake C. trick D. crime
Đáp án C. trick
Giải thích: hoax = trick (n): trò chơi khăm Các đáp án khác:
A. breakthrough (n): đột phá
B. mistake (n): lỗi sai
D. crime (n): tội ác
Dịch nghĩa: Theo như những người điều tra, báo cáo gần đây về một quái vật biển chỉ là một trò chơi khăm.
Question 413: Tourists today flock to see the two falls that actually constitute Niagara Falls.
A. come without knowing what they will see
B. come in large numbers
C. come out of boredom
D. come by plane
Đáp án B. come in large numbers
Giải thích: flock = come in large numbers: đi theo đoàn, số lượng lớn Các đáp án khác:
A. come without knowing what they will see: đến mà không biết họ sẽ nhìn thấy gì
C. come out of boredom: đi ra khỏi sự chán nản
D. come by plane: đến bằng máy bay
Dịch nghĩa: Những du khách ngày hôm nay đi theo đoàn để ngắm nhìn 2 thác nước hình thành nên thác nước Niagara.
Question 414: He was mystified by the look on the stranger's face.
A. perplexed B. shocked C. upset D. excited
Đáp án A. perplexed
Giải thích: mystify = perplex (v): làm bối rối, lúng túng Các đáp án khác:
B. shocked (adj): bị sốc
C. upset (adj): thất vọng
D. excited (adj): hào hứng
Dịch nghĩa: Anh ấy bị bối rối bởi nét mặt của người lạ.
Question 415: I was horrified to see the child about to cross the expressway alone.
A. ashamed B. nervous C. shocked D. surprised
Đáp án B. nervous
Giải thích: horrified = nervous (adj): lo lắng, hoảng sợ Các đáp án khác:
A. ashamed (adj): xấu hồ
C. shocked (adj): sốc
D. surprised (adj): ngạc nhiên
Dịch nghĩa: Tôi hoảng hồn khi nhìn một đứa trẻ chuẩn bị qua đường cao tốc một mình.
Question 416: The secretary left after weeks of harassment by the manager of her department.
A. teasing B. irritation C. absence D. groaning
Đáp án B. irritation
Giải thích: harassment = irritation (n): sự quấy rầy, sự tức giận Các đáp án khác:
A. teasing (n): sự chọc ghẹo
C. absence (n): sự biến mất
D. groaning (n): sự lẩm bẩm
Dịch nghĩa: Thư kí rời đi sau vài tuần bị quấy rầy bởi người trưởng phòng của cô.
Question 417: It is very discourteous to intrude during someone's conversation.
A. find fault B. disagree C. be in the way D. leave quickly
Đáp án C. be in the way
Giải thích: intrude = be in the way: xen vào Các đáp án khác:
A. find fault: bắt lỗi
B. disagree (v): bất đồng
D. leave quickly (v + adv): rời nhanh
Dịch nghĩa: Thật là bất lịch sự khi xen vào cuộc trò chuyện của người khác.
Question 418: In the United States, a Party can nominate a single candidate for office.
A. refuse B. keep C. change D. name
Đáp án D. name
Giải thích: nominate = name (v): nêu, ấn định, đề cử Các đáp án khác:
A. refuse (v): từ chối
B. keep (v): giữ
C. change (v): thay đổi
Dịch nghĩa: Ở Mỹ, một Đảng có thể đề cử một ứng cử viên cho vị trí tổng thống.
Question 419: The sales of drugs is controlled by law in most of countrie
A. permitted B. restricted C. illegal D. binding
Đáp án B. restricted
Giải thích: controlled by law = restrict: hạn chế (bị luật điều chỉnh) Các đáp án khác:
A. permitted (adj): được cho phép
C. illegal (adj): bất hợp pháp
D. binding (adj): bắt buộc
Dịch nghĩa: Việc buôn bán thuốc bị kiểm soát bằng luật ở hầu hết các quốc gia.
Question 420: I told you clearly and definitely not to write your answers in pencil, Smith!
A. considerably B. thoroughly C. altogether D. specifically
Đáp án B. thoroughly
Giải thích: clearly and definitely = thoroughly (adv): rõ ràng, hoàn toàn Các đáp án khác:
A. considerably (adv): thận trọng
C. altogether (adv): hoàn toàn, nhìn chung, nói chung
D. specifically (adv): cụ thể
Dịch nghĩa: Tôi đã nói với bạn rõ ràng rằng không viết đáp án bằng bút chì, Smith.
Question 421: Did she get the better of you in the argument?
A. try to beat B. gain a disadvantage over
C. gain an advantage over D. try to be better than
Đáp án C. gain an advantage over
Giải thích: to get the better of = gain an advantage over: áp đảo, có những điểm lợi hơn Các đáp án khác:
A. try to beat: cố gắng đánh bại
B. gain a disadvantage over: bất lợi hơn ai đó/cái gì
D. try to be better than: cố gắng tốt hơn
Dịch nghĩa: Cô ta có áp đảo bạn trong cuộc tranh luận không?
Question 422: The doctor advised me not to assume too much work
A. absorb in B. take on C. go over D. come into
Đáp án B. take on
Giải thích: assume = take on (v): đảm nhiệm Các đáp án khác:
A. absorb in (v): hấp thụ
C. go over (v): vượt qua
D. come into (v): trở thành, thừa hưởng (tài sản), nắm (chính quyền)
Dịch nghĩa: Bác sĩ khuyên tôi không nên đảm nhận quá nhiều việc trong tương lai.
Question 423: Stay wherever you are and wait for further instruction.
A. example B. additional C. immediate D. official
Đáp án B. additional
Giải thích: further (adj): thêm, sâu nữa = additional (adj): thêm Các đáp án khác:
A. example (n): ví dụ
C. immediate (adj): ngay lập tức
D. official (adj): chính thức
Dịch nghĩa: Ở nguyên chỗ bạn đang ở và đợi chờ những chỉ dẫn khác.
Question 424: A lot of representatives from different organizations the conference yesterday.
A. delegates B. presenters C. providers D. nominees
Đáp án A. delegates
Giải thích: representative = delegate (n): đại diện, đại diện Các đáp án khác:
B. presenter (n): người dẫn chương trình
C. provider (n): người cung cấp
D. nominee (n): người được đề cử
Dịch nghĩa: Nhiều đại biểu từ các tổ chức khác nhau đã tham gia hội nghị ngày hôm qua.
Question 425: Thanks to the invention of microscope, biologists can now gain insights into the nature of the human cell.
A. deep understanding B. far-sighted views C. spectacular sightings D. in-depth studies
Đáp án A. deep understanding
Giải thích: insight (n) = deep understanding: sự hiểu biết sâu sắc Các đáp án khác:
B. far-sighted views: tầm nhìn từ xa
C. spectacular sightings: cảnh quan ngoạn mục
D. spectacular sightings: cảnh quan ngoạn mục
Dịch nghĩa: Nhờ vào việc phát minh ra kính hiển vi, những nhà sinh học giờ đây có thể có được sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của tế bào con người.
Question 426: As an executive director of a big company, she is a woman of extraordinary intelligence.
A. moderate B. remarkable C. little D. little
Đáp án B. remarkable
Giải thích: extraordinary = remarkable (adj): nổi bật, ấn tượng Các đáp án khác:
A. moderate (adj): khiêm tốn
C. little (adj): nhỏ bé
D. sufficient (adj): đủ
Dịch nghĩa: Là giám đốc của một công ty lớn, cô ấy là một người phụ nữ có trí thông minh nổi bật.
Question 427: Married couples can get a divorce if they find they are not compatible.
A. able to share an apartment or house
B. able to budget their money
C. capable of living harmoniously
D. capable of having children
Đáp án C. capable of living harmoniously
Giải thích: compatitble = capable of living harmoniously (adj): hợp nhau, sống hòa hợp Các đáp án khác:
A. able to share an apartment or house: có khả năng chia sẻ căn hộ hoặc ngôi nhà
B. able to budget their money: có khả năng tính toán tiền của mình
D. capable of having children: có khả năng có con
Dịch nghĩa: Những cặp đôi đã kết hôn có thể ly hôn nếu họ thấy họ không thể sống hòa hợp với nhau.
Question 428: Setting off on an expedition without thorough preparation and with inadequate equipment is tempting fate.
A. losing heart B. taking a risk C. going round in circles D. having panic
Đáp án B. taking a risk
Giải thích: tempt fate = take a risk: liều mạng, mạo hiểm
Các đáp án khác:
A. lose heart: mất hết can đảm
C. go round in circles: đi quanh vòng tròn
D. have panic: hoảng sợ
Dịch nghĩa: Bắt đầu một cuộc thám hiểm mà không chuẩn bị kỹ càng và thiếu đồ đạc là một sự liều mạng.
Question 429: The medical community continues to make progress in the fight against cancer.
A. treat better B. do better C. speed D. expect more
Đáp án B. do better
Giải thích: make progress = do better: làm tốt hơn, tiến bộ, phát triển Các đáp án khác:
A. treat better: đối xử tốt hơn
C. speed: tăng tốc
D. expect more: mong muốn nhiều hơn
Dịch nghĩa: Cộng đồng y tế tiếp tục có bước tiến bộ trong cuộc chiến chống lại ung thư.
Question 430: The opposition in Parliament accused the Government of playing games and refusing to accept the seriousness of the situation.
A. being light-hearted B. being heavy-hearted C. being down- hearted D. being faint- hearted
Đáp án A. being light-hearted
Giải thích: playing games: chơi trò chơi; being light-hearted: không chú ý, nghiêm túc Các đáp án khác:
B. being heavy-hearted: nặng lòng
C. being down-hearted: nản chí
D. being faint-hearted: nhút nhát, nhát gan
Dịch nghĩa: Phe đối lập trong Quốc hội cáo buộc Chính phủ thiếu nghiêm túc và từ chối chấp nhận mức độ nghiêm trọng của tình hình.
Question 431: He accused her of talking through her hat and refused to accept a word of what she said.
A. talking sense B. talking too low C. talking non-sense D. talking tough
Đáp án C. talking non-sense
Giải thích: talk through one's hat = talk non-sense: nói nhảm nhí, huênh hoang Các đáp án khác:
A. talk sense: nói có lý
B. talk too low: nói quá nhỏ
D. talk tough: nói khó khăn
Dịch nghĩa: Anh ấy bảo cô ấy nói chuyện nhảm nhí và không chấp nhận bất cứ lời nào mà cô ấy nói.
Question 432: I think the time has come when you should put your toe in the water at least.
A. go for a swim B. give it a try C. feel the cold D. give it a chance
Đáp án B. give it a try
Giải thích: put one's toe in the water = give it a try: bắt đầu một trải nghiệm mới, thử làm gì đó Các đáp án khác:
A. go for a swim: đi bơi
C. feel the cold: cảm nhận cơn lạnh
D. give it a chance: tạo một cơ hội
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ đã đến lúc bạn nên bắt đầu một trải nghiệm mới.
Question 433: The traditional foods to welcome Tet Holiday includes Chung cake, spring rolls and soup of bamboo sprout.
A. favorite B. national C. conventional D. important
Đáp án C. conventional
Giải thích: conventional = traditional (adj): truyền thống Các đáp án khác:
A. favorite (adj): yêu thích
B. national (adj): quốc gia
D. important (adj): quan trọng
Dịch nghĩa: Những món ăn truyền thống đề chào đón năm mới gồm bánh Chưng, nem và canh măng.
Question 434: Some experts believe that the functions of the print media will be replaced by audio or visual media.
A. services B. influences C. roles D. popularity
Đáp án C. roles
Giải thích: function= role (n): chức năng Các đáp án khác:
A. service (n): dịch vụ
B. influence (n): ảnh hưởng
D. popularity (n): sự nổi tiếng
Dịch nghĩa: Một vài chuyên gia tin rằng chức năng của phương tiện báo chí sẽ được thay thế bởi phương tiện nghe và nhìn.
Question 435: A central issue in probability is foretelling the value of a future observation.
A. recording B. interpreting C. observing D. predicting
Đáp án D. predicting
Giải thích: foretell = predict (v): dự báo, nói trước Các đáp án khác:
A. record (v): ghi âm
B. interpret (v): phiên dịch, giải thích nghĩa
C. observe (v): quan sát
Dịch nghĩa: Một vấn đề trọng tâm của xác suất là dự đoán giá trị của một quan sát tương lai.
Question 436: The expansion of public services has caused concern that the civil service branches are becoming autonomous powers.
A. independent B. advanced C. superior D. powerful
Đáp án A. independent
Giải thích: autonomous = independent (adj): tự lập, độc lập Các đáp án khác:
B. advanced (adj): nâng cao
C. superior (adj): giỏi hơn, tốt hơn
D. powerful (adj): mạnh mẽ, quyền lực
Dịch nghĩa: Việc mở rộng các dịch vụ công đã gây ra mối quan ngại rằng các ngành dịch vụ dân sự ngày càng trở thành những lực lượng độc lập.
Question 437: He is infamous for his dishonesty in business matters.
A. notorious B. dreaded C. investigated D. loathed
Đáp án A. notorious
Giải thích: notorious = infamous (adj): khét tiếng, nổi tiếng xấu vì Các đáp án khác:
B. dreaded (adj): khủng khiếp
C. investigated (adj): được tìm kiếm, điều tra
D. loathed (adj): kinh tởm
Dịch nghĩa: Anh ấy nổi tiếng về sự không trung thực trong những vấn đề về kinh doanh.
Question 438: There is a large area of swamp that will have to be cleared before the construction begins.
A. dry, sandy soil B. soft, wet land C. forest D. prairie
Đáp án B. soft, wet land
Giải thích: swamp: đầm lầy = soft, wet land: đất mềm và ẩm ướt Các đáp án khác:
A. dry, sandy soil (n): đất khô và có cát
C. forest (n): khu rừng
D. prairie (n): đồng cỏ, thảo nguyên
Dịch nghĩa: Có một khu vực đầm lầy rộng ở đây cần phải dọn sạch trước khi xây dựng.
Question 439: In an effort to eliminate dense fog from airports, weathermen utilize several measures.
A. perceive B. remove C. create D. move
Đáp án B. remove
Giải thích: (to) eliminate sth = (to) remove sth (completely): loại bỏ hoàn toàn cái gì Các đáp án khác:
A. perceive (v): nhìn nhận
C. create (v): tạo ra
D. move (v): di chuyển
Dịch nghĩa: Trong nỗ lực loại bỏ lớp sương mù dày đặc khỏi sân bay, những người dự báo thời tiết sử dụng một vài biện pháp.
Question 440: They plan to erect an office block here.
A. buy B. rent C. find D. build
Đáp án D. build
Giải thích: (to) erect sth = (to) build sth: xây dựng cái gì Các đáp án khác:
A. buy (v): mua
B. rent (v): thuê
C. find (v): tìm kiếm
Dịch nghĩa: Họ đang lên kế hoạch xây dựng một tòa nhà ở đây.
Question 441: Can I have a rise? - Out of the questions!
A. What a stupid thing to ask for! B. Impossible.
C. I don't understand exactly what you mean. D. Of course!
Đáp án B. Impossible
Giải thích: (to) be out of the question = (to) be impossible: không thể, bất khả thi Các đáp án khác:
A. What a stupid thing to ask for!: Thật là một điều ngớ ngẩn!
C. I don't understand exactly what you mean: Tôi không hiểu chính xác ý anh là gì.
D. Of course: Tất nhiên rồi!
Dịch nghĩa: "Tôi có thể được tăng lương không?" - "Không thể đâu!"
Question 442: Mary was promoted to manager of the shop, as she was the most able and efficient
worker for the job.
A. trustworthy B. reliable C. competent D. experienced
Đáp án C. compe
Giải thích: able and efficient = competent (adj): có khả năng, hiệu quả Các đáp án khác:
A. trustworthy (adj): đáng tin
B. reliable (adj): đáng tin cậy
D. experienced (adj): có kinh nghiệm
Dịch nghĩa: Mary được thăng chức lên làm quản lý của cửa hàng vì cô ấy là người làm việc có khả năng và hiệu quả nhất đối với công việc đó.
Question 443: Film producers now are able to reproduce vivid colors thanks to new technology.
A. angry B. drab C. brilliant D. conflicting
Đáp án C. brilliant
Giải thích: vivid (adj): sặc sỡ, sống động = brilliant (adj): sáng sủa Các đáp án khác:
A. angry (adj): tức giận
B. drab (adj): xám xịt
D. conflicting (adj): phản ứng, đối lập, mâu thuẫn
Dịch nghĩa: Các nhà sản xuất phim bây giờ có thể tạo ra những màu sắc sống động nhờ vào công nghệ mới.
Question 444: UNICEF has taken on the responsibility of aiding the children in need.
A. evaded B. affected C. assumed D. violated
Đáp án C. assumed
Giải thích: assume = take on: đảm nhận, đảm nhiệm Các đáp án khác:
A. evade (v): lẩn tránh, lẩn trốn, tránh khỏi
B. affect (v): ảnh hưởng
D. violate (v): vi phạm
Dịch nghĩa: UNICEF đã đảm nhận trách nhiệm hỗ trợ trẻ em đang gặp khó khăn.
Question 445: Fiberscopes have also found various uses in industry, particularly to inspect or control operations in inaccessible areas.
A. difficult to find B. extremely small C. hard to reach D. impossible to climb
Đáp án C. hard to reach
Giải thích: inaccessible (adj) = hard to reach: khó tiếp cận Các đáp án khác:
A. difficult to find: khó tìm
B. extremely small: cực nhỏ
D. impossible to climb: không thể trèo
Dịch nghĩa: Vi sợi được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau trong công nghiệp, đặc biệt là kiểm tra hoặc kiểm soát hoạt động trong các khu vực không thể tiếp cận.
Question 446: In addition to helping his team to great victories, Merci achieved amazing things for himself.
A. goals B. games C. wins D. championships
Đáp án C. wins
Giải thích: wins = victories (n): sự chiến thắng Các đáp án khác:
A. goal (n): bàn thắng
B. game (n): trận đấu
D. championship (n): chức vô dịch
Dịch nghĩa: Ngoài việc giúp đỡ đội của anh ta giành chiến thắng lớn, Merci đạt được những điều đáng ngạc nhiên cho chính mình.
Question 447: Usually the eggs are attached to a tree with a sticky type of glue.
A. broken B. stuck C. come D. remained
Đáp án B. stuck
Giải thích: attached = stuck: được đính kèm, gắn Các đáp án khác:
A. break: đổ vỡ
C. come: đến
D. remain: còn lại
Dịch nghĩa: Thông thường những quả trứng được gắn lên cây bằng một loại keo dính.
Question 448: Beginning December 15th, all mall customers spending at least $50 at any shop are eligible
for free gift wrapping during this holiday season.
A. responsible B. entitled C. forbidden D. required
Đáp án B. entitled
Giải thích: eligible = entitled (adj): đủ tư cách, xứng đáng Các đáp án khác:
A. responsible (adj): có trách nhiệm
C. forbidden (adj): bị cấm
D. required (adj): bắt buộc, được yêu cầu
Dịch nghĩa: Bắt đầu từ ngày 15 tháng 12, tất cả các khách hàng trong trung tâm mua ít nhất 50 đô la tại bất kỳ cửa hàng nào đều đủ điều kiện được gói quà miễn phí trong suốt kỳ nghỉ lễ này.
Question 449: Between you and me, so don't tell anyone. I'm sure he'll lose the election.
A. In truth B. In confidence C. In conclusion D. In fact
Đáp án B. In confidence
Giải thích: between you and me = in confidence: riêng, kín, bí mật Các đáp án khác:
A. in truth: thực tế
C. in conclusion: tóm lại
D. in fact: thực tế
Dịch nghĩa: Chỉ giữa bạn với tôi thôi, đừng nói với ai biết. Tôi chắc rằng anh ấy sẽ thua trong cuộc bầu cử.
Question 450: Mr. Young, General Manager of the emergency response division of AMSA, said that the debris was spotted along a busy shipping route and could be containers that had fallen off cargo vessels.
A. seen B. collected C. shot D. analyzed
Đáp án A. seen
Giải thích: spotted = seen: được nhìn thấy Các đáp án khác:
B. collect (v): thu thập
C. shot (VII của shoot): bắn
D. analyze (v): phân tích
Dịch nghĩa: Ông Young, Tổng Giám đốc của bộ phận phản ứng khẩn cấp của AMSA, nói rằng các mảnh vỡ được phát hiện trên cùng một tuyến đường vận chuyển đông đúc và có thể là các thùng hàng đã rơi ra khỏi tàu chở hàng.
Question 451: Parents regard facial and vocal expressions as indicators of how a baby is feeling.
A. read B. translate C. display D. consider
Đáp án D. consider
Giải thích: regard = consider (v): cân nhắc, coi Các đáp án khác:
A. read (v): đọc
B. translate (v): dịch
C. display (v): trưng bày
Dịch nghĩa: Cha mẹ thường chú ý tới những biểu cảm trên khuôn mặt và âm thanh phát ra là biểu hiện của việc đứa trẻ cảm thấy thế nào
Trên đây là một phần trích đoạn nội dung Tổng hợp 451 bài tập trắc nghiệm từ đồng nghĩa có đáp án. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.
Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.
Mời các em tham khảo các tài liệu có liên quan:
- Tổng hợp 210 bài tập trắc nghiệm về giới từ
- Chuyên đề Reported Speech
- Tổng hợp bài tập các dạng bài đọc hiểu
- Tổng hợp bài tập Chuyển hóa câu
Chúc các em học tập tốt!