Dưới đây là nội dung tài liệu Chuyên đề Adverb clauses giúp các em học sinh lớp 12 có thêm tài liệu ôn tập rèn luyện kĩ năng làm bài để chuẩn bị cho các kì thi sắp đến được HOC247 biên soạn và tổng hợp đầy đủ. Hi vọng tài liệu sẽ có ích với các em.
Chúc các em có kết quả học tập tốt!
CHUYÊN ĐỀ ADVERB CLAUSES - MỆNH ĐỀ TRẠNG NGỮ
A. LÝ THUYẾT
1. Mệnh đề trạng ngữ là gì?
Mệnh đề trạng ngữ là một mệnh đề đóng vai trò là một trạng ngữ trong câu, bổ sung ý nghĩa cho một mệnh đề khác. Có nhiều loại mệnh đề trạng ngữ như mệnh đề chỉ kết quả, nguyên nhân, nơi chốn, thời gian, cách thức… Đơn vị ngữ pháp này còn được gọi là mệnh đề phụ bởi chúng không thể đứng độc lập, cũng không diễn đạt được một ý hoàn chỉnh. Nói cách khác, chúng phải đi với một mệnh đề chính.
When spring arrives, the flowers bloom.
When: liên từ
When spring arrives: mệnh đề trạng ngữ
the flowers bloom: mệnh đề chính
Một ví dụ về mệnh đề trạng ngữ
Ví dụ: When my mother comes home, I will do the homework.
(Khi mẹ tôi về nhà, tôi sẽ làm bài tập.)
Mệnh đề “when my mother comes home” bổ sung ý nghĩa là động từ “do” (the homework), cung cấp thông tin cho người đọc/nghe về thời điểm người nói sẽ làm bài tập.
2. Vị trí mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh
Khi dùng mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh, chúng ta phải chú ý vị trí của mệnh đề này trong câu. Tùy vào loại mệnh đề trạng ngữ mà chúng có vị trí khác nhau. Hãy cùng tham khảo vị trí của mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh bằng các ví dụ sau đây nhé.
- Types of adverb clauses:
- Adverb clauses of Time
- Adverb clauses of Reason
- Adverb clauses of Concession
- Adverb clauses of Contrast
- Adverb clauses of Result
- Adverb clauses of Purpose
- Adverb clauses of Place
- Adverb clauses of Manner
Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ
Loại mệnh đề này không có vị trí cố định trong câu, vì vậy nó có thể được đặt ở bất cứ đâu.
Ví dụ:
I watered the flowers because it was so hot today.
→ Because it was so hot today, I watered the flower.
(Hôm nay trời nắng nóng quá nên tớ đã tưới hoa.)
He looks annoyed as she hasn’t come yet.
→ As she hasn’t come yet, he looks annoyed.
(Cô ấy chưa đến nên anh ấy trông có vẻ tức giận.)
Trong các ví dụ trên, mệnh đề trạng ngữ “because it was hot today” bổ nghĩa cho động từ “watered”. Tương tự, mệnh đề “she hasn’t come yet” bổ nghĩa cho động từ “looks”.
Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ
Loại mệnh đề này thường được đặt sau từ mà nó bổ nghĩa, nghĩa là đặt sau tính từ, trạng từ trong câu.
Ví dụ:
Looking directly at the sun may damage your eyes if you don’t wear sunglasses.
(Nhìn thẳng vào mặt trời có thể gây hại cho mắt nếu bạn không mang kính râm.)
You look terrified as if you’d seen a ghost.
(Bạn trông sợ mất hồn như thể bạn vừa nhìn thấy ma vậy)
Mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược
Vị trí của mệnh đề tỉnh lược được đặt như mệnh đề đầy đủ.
Ví dụ:
While eating, he talked nonstop.
→ While [he was] eating, he talked nonstop.
(Đang ăn, anh ấy vẫn nói liên mồm)
3. Phân loại cấu trúc mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh
Các mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh bao gồm mệnh đề chỉ thời gian, mệnh đề chỉ nơi chốn, mệnh đề chỉ cách thức, mệnh đề chỉ nguyên nhân, mệnh đề chỉ mục đích, mệnh đề chỉ sự tương phản.
Mệnh đề trạng ngữ – thời gian (clause of time)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường bắt đầu bằng các từ:
When (Khi mà)
Ví dụ: When she stops crying, you can take her to the park. (Khi cô nhóc ngừng khóc, bạn có thể bế em ấy đi chơi công viên.)
While (Trong khi)
Ví dụ: I often eat chicken while they often eat ham. (Tôi thường ăn thịt gà trong khi họ thường ăn thịt xông khói.)
Before (Trước khi)
Ví dụ: Before entering the building, please wash your hands. (Trước khi bước vào tòa nhà, bạn nên rửa tay trước.)
After (Sau khi)
Ví dụ: You should move out after you have graduated. (Bạn nên ra ở riêng sau khi đã tốt nghiệp)
Since (Từ khi)
Ví dụ: I’m not sure where he is right now, I haven’t seen him this morning. (Tôi cũng không biết anh ấy hiện đang ở đâu, tôi đã không thấy anh ấy cả sáng nay rồi.)
Chú ý: Từ ”since” trong mệnh đề trạng ngữ thường xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành.
As (Khi mà)
Ví dụ: I came in as they were ready to leave. (Tôi đã đến nơi khi họ đang chuẩn bị rời đi.)
Chú ý: Khi trong câu có từ as, when, while, các thì ở các mệnh đề có thể không giống nhau. Tuy nhiên, mệnh đề trạng ngữ trong những câu này không bao giờ dùng thì tương lai. Mệnh đề chính nếu ở thì tương lai, mệnh đề trạng ngữ sẽ ở thì hiện tại đơn.
Till/ until (Cho đến khi)
Ví dụ: I will eat until I am stuffed. ̣(Tôi sẽ ăn cho đến khi no căng bụng)
As soon as (Ngay khi mà)
Ví dụ: As soon as we were told the news, we burst with joy. (Ngay khi mà chúng tôi được nghe tin tức, chúng tôi vỡ òa trong hạnh phúc.)
Just as (Ngay khi)
Ví dụ: Just as the baby cried, her parents came rushing in. (Ngay khi em bé khóc òa lên, bố mẹ em ấy chạy ngay đến.)
Whenever (Bất cứ khi nào)
Ví dụ: She likes to complain whenever she confronts the slightest inconvenience. (Cô ấy thích than phiền bất cứ khi nào cô ấy gặp một sự bất tiện nhỏ nhất.)
By the time (Tính cho tới lúc)
Ví dụ: She’s already married by the time he found her. (Tới lúc anh tìm ra cô, cô đã kết hôn mất rồi.)
Mệnh đề trạng ngữ – nơi chốn (clause of place)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn là mệnh đề dùng làm trạng ngữ chỉ nơi chốn trong một câu, thường có chứa các từ:
Where (Ở đâu)
Ví dụ: Where flowers bloom, the bees come. (Ở đâu có hoa nở, đàn ong bay đến đấy.)
Wherever (Bất cứ nơi nào)
Ví dụ: Wherever she goes, people look with her with admiration. (Bất cứ nơi nào cô ấy đi qua, mọi người nhìn cô với ánh mắt ngưỡng mộ.)
Anywhere (Bất cứ đâu)
Ví dụ: I’ll go with you anywhere you go. (Anh sẽ đi tới với em tới bất cứ đâu.)
Everywhere (Tất cả mọi nơi)
Ví dụ: He looked for his cat everywhere they went together. (Anh ấy đã tìm kiếm con mèo của mình tất cả mọi nơi mà họ đã đi cùng nhau.)
Mệnh đề trạng ngữ – nguyên nhân (clause of reason)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân là mệnh đề dùng để trình bày nguyên nhân tạo ra hay dẫn đến sự vật, hiện tượng trong câu. Loại mệnh đề này thường bắt đầu bằng các từ có nghĩa là bởi vì như because, seeing that, as, since,…
Ví dụ:
Because I love her, I’d do anything for her. (Vì tôi yêu cô ấy, tôi có thể làm mọi thứ vì cô ấy)
Seeing that they’re badly injured, the teachers take them to the hospital. (Các thầy cô giáo đưa họ đến bệnh viện vì họ bị thương nặng.)
As I’m no longer the manager, I don’t have to put up with the ill-tempered customers anymore. (Vì tôi không còn làm quản lý, tôi không phải chịu đựng những khách hàng dễ nổi nóng thêm nữa.)
Since you’re my daughter, I won’t allow you to do such things. (Vì con là con gái mẹ, mẹ không thể đồng ý cho con làm những việc như vậy.)
Mệnh đề trạng ngữ – cách thức (clause of manner)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức được dùng làm trạng ngữ chỉ cách thức trong một câu. Mệnh đề này thường bắt đầu các từ:
As (Như là)
Ví dụ: The event went smoothly as we planned. (Sự kiện đã diễn ra một cách suôn sẻ, y như chúng ta đã lên kế hoạch.)
As if (Như thể là)
“As if” dùng để mắt đều một mệnh đề mang tính giả định của người nói, thường diễn tả sự việc nào đó không có thật.
Ví dụ: She looks very angry, as if someone took her things away. (Cô ấy trông có vẻ rất tức giận, như thể là ai đó đã lấy trộm đồ của cô ấy.)
Mệnh đề trạng ngữ – mục đích (clause of purpose)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích dùng để chỉ mục đích cho mệnh đề chính trong câu. Loại mệnh đề này thường bắt đầu bằng các từ in order that, so that,… (để mà)
Ví dụ:
In order that you don’t get wet from the rain, you should take an umbrella.
(Để không bị ướt vì mưa, bạn nên mang theo ô.)
I take an umbrella with me so that I don’t get wet.
(Tôi mang theo ô để không bị mưa ướt.)
Mệnh đề trạng ngữ – tương phản (clause of contrast)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản dùng để chỉ sự trái ngược, tương phản giữa các mệnh đề trong câu. Mệnh đề trạng ngữ này còn được gọi là mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (clause of concession).
Một ví dụ về mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản
Từ thường dùng với mệnh đề này có thể chia làm các nhóm:
Nhóm 1: Although, Even though, Though (mặc dù) Ví dụ: Although/even though/though my teacher is very strict, she is well-liked. (Mặc dù giáo viên của tôi rất nghiêm khắc, cô ấy rất được yêu mến.)
Nhóm 2: While (trong khi), Whereas, Meanwhile (trong khi đó)
Ví dụ: I’m good at Maths, while/whereas/meanwhile my sister is good at English.
(Tôi giỏi toán trong khi chị gái tôi lại giỏi tiếng Anh.)
Nhóm 3: Whatever, Wherever, Whoever, However (cho dù cái gì, cho dù ở đâu, cho dù ai, cho dù như thế nào,…)
Ví dụ: She’s always full of energy, however old she is. (Cho dù bà ấy đã bao nhiêu tuổi, bà ấy lúc nào cũng tràn ngập năng lượng.)
Nhóm 4: Nevertheless, Nonetheless (tuy nhiên, tuy thế, dù sao), No matter (dù cho, dù thế nào chăng nữa)
Ví dụ: No matter how much his family disapprove, he keeps pursuing the movie industry. (Dù gia đình có ngăn cấm như thế nào, anh ấy vẫn theo đuổi ngành công nghiệp điện ảnh.)
Mệnh đề trạng ngữ – kết quả (clause of result)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả thường nói về kết quả, hậu quả do một hành động, sự kiện nào đó gây ra. Mệnh đề này thường sử dụng các cấu trúc so … that, such … that.
Ví dụ:
It is so hot that I can’t go outside.
(Nóng đến nỗi tôi không thể ra ngoài được)
It was such an interesting performance that I couldn’t take my eyes off the stage.
(Màn trình diễn thú vị đến nỗi tôi đã không thể rời mắt khỏi sân khấu)
4. Mệnh đề trạng ngữ rút gọn
Mệnh đề trạng ngữ rút gọn, theo như chính tên gọi của nó, được rút gọn từ một mệnh đề trạng ngữ đầy đủ. Có hai lưu ý quan trọng khi bạn sử dụng mệnh đề trạng ngữ rút gọn:
– Hai mệnh đề trong câu bắt buộc phải có cùng chủ ngữ.
– Trong câu phải dùng một liên từ nối giữa hai mệnh đề như: while, although, as, before…
Khi đã đáp ứng đủ hai điều kiện trên, chúng ta rút gọn mệnh đề trạng ngữ bằng cách bỏ chủ ngữ ở một mệnh đề và chuyển động từ thành V-ing. Tùy theo trường hợp cụ thể, thành phần câu có thể được lược bỏ nhiều hay ít.
Câu chủ động
- Cấp độ 1: Lược bỏ chủ ngữ
Khi lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề phụ hay mệnh đề có liên từ (chính là mệnh đề trạng ngữ), thì động từ chính trong câu sẽ chuyển thành dạng V-ing, nếu có “to be” thì rút gọn thành being.
Ví dụ:
When she looked at the pictures, she found a familiar face. → Looking at the pictures, she found a familiar face.
(Khi nhìn vào những bức ảnh, cô ấy đã nhìn thấy một khuôn mặt quen thuộc.)
- Cấp độ 2: Lược bỏ cả chủ ngữ và liên từ
Tương tự như cấp độ 1, nhưng ta có thể bỏ luôn cả liên từ.
Ví dụ:
When she looked at the pictures, she found a familiar face. → Looking at the pictures, she found a familiar face.
Lưu ý: Khi dùng mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, muốn nhấn mạnh thời gian hoặc hành động nào xảy ra trước, và việc đó tốn thời gian để làm, ta có thể sử dụng having + V3/-ed rút gọn mệnh đề.
Ví dụ:
After she did the homework, she ate a sandwich. → Having done the homework, she ate a sandwich.
(Sau khi đã hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy đã ăn một chiếc bánh sandwich.)
Câu bị động
- Cấp độ 1: Chỉ rút gọn chủ ngữ
Ở cấp độ này, chúng ta lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề trạng ngữ, động từ “to be” sẽ biến thành being, theo sau là V3/-ed như bình thường.
Ví dụ:
As he is called a murder, he becomes depressed. → As being called a murder, he becomes depressed.
(Vì bị gọi là kẻ giết người, anh ấy trở nên trầm cảm).
- Cấp độ 2: Rút gọn chủ ngữ và to be
Tương tự như cấp độ 1, nhưng bỏ cả being và chỉ giữ lại liên từ chùng động từ V3/-ed.
Chú ý: với các liên từ (ví dụ như because of) bắt buộc theo sau phải là N/V-ing, chúng ta không thể áp dụng cách thức rút gọn này.
Ví dụ:
As he is called a murder, he becomes depressed. → As called a murder, he becomes depressed.
- Cấp độ 3: Rút gọn cả liên từ, chủ ngữ và to be
Trong mệnh đề trạng ngữ dạng bị động, đây là hình thức rút gọn cao nhất. Ở cấp độ này, cả liên từ, chủ ngữ lẫn động từ trong câu đều được lược bỏ, và chỉ giữ động từ V3/-ed. Cách thức rút gọn này rất dễ bị nhầm lẫn với cách rút gọn mệnh đề quan hệ – dạng bị động.
Ví dụ:
As he is called a murder, he becomes depressed. → Called a murder, he becomes depressed.
Lưu ý: Việc rút gọn cả liên từ, chủ ngữ, động từ có thể được áp dụng nếu đằng sau động từ là một cụm danh từ.
B. VÍ DỤ
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. She has learned Chinese ___ she was 12 years old.
A. As
B. Because
C. Since
D. When
2. ____ I finish working, I will have dinner.
A. When
B. Where
C. As
D. As if
3. _____she finishes the housework, she will go to school.
A. When
B. Seeing that
C. As soon as
D. As if
4. Someone ringed him ___ he was taking a shower.
A. As
B. So that
C. Where
D. When
5. ____ she got pregnant, Marry changed somehow.
A. When
B. So
C. Before
D. After
6. The Browns will go to the beach ____ their children finish studying.
A. Since
B. When
C. Where
D. Because of
7. ______ she came back to Australia, she went to the hospital.
A. While
B. When
C. Just as
D. By the time
ĐÁP ÁN
1C 2A 3C 4D 5D 6B 7C
Bài 2: Hoàn thành câu sử dụng từ gợi ý
1. Hockey players/wear/lots of/protective clothing/they/not/get/hurt.
2. Nga/be surprised/her dad/buy/her/a car.
3. They/not/agree/the plan/the cost/too/high.
4. Yesterday/I/see/elephant/crossing/the street.
ĐÁP ÁN
1. Hockey players wear lots of protective clothing so that they do not get hurt.
2. Nga was so surprised that her dad bought her a car.
3. They do not agree with the plan because the cost is too high.
4. Yesterday, I saw an elephant while (I was) crossing the street.
Bài 3: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
1. He is _____ (so/such) clever that he can solve all the hard questions.
2. The jar’s lid is ______ (so/such) stuck that we have to use tools to open it..
3. Susie is not an excellent student; _______(therefore/because), Susie cannot get good grades.
4. It was ____ (so/such) a hot night that we just want to go to the beach.
5. There are _____(so/such) many students in the classroom that there are not enough books.
ĐÁP ÁN
1. So
2. So
3. Therefore
4. Such
5. So
Bài 4: Chọn đáp án đúng mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
1. I have studied English ___ I was 10 years old. (Đáp án: Since)
A. Because
B. when
C. Since
D. As
2. ____ I finish studying, I will go abroad. (Đáp án: When)
A. As
B. As if
C. When
D. Where
3. _____she finishs the homework, she will go to sleep. (Đáp án: As soon as)
A. As soon as
B. As if
C. When
D. Seeing that
4. Someone called me ___ I was taking bath. (Đáp án: As)
A. Where
B. When
C. As
D. So that
5. ____ she got married, Marry changed completely. (Đáp án: After)
A. Before
B. After
C. When
D. So
f, The Lilas will move to a new flat ____ the baby is born (đáp án: when)
A. Where
B. Since
C. Because of
D. When
6. ______ she came back Japan, she went to office. (Đáp án Just as)
A. While
B. When
C. Just as
D. by the time
Bài 5: Bài tập về trạng từ chỉ kết quả
1. She is _____ (so/such) intelligent that she can do all the difficult exercises.
(Đáp án: So)
2. The road is ______ (so/such) stuck that we can’t move.
(Đáp án: So)
3. She is not a good student; _______(therefore/because), she cannot get good marks
(Đáp án therefore)
4. It was ____ (So/such) a cold day that I just want to stay at home.
(Đáp án Such)
5. There are _____(so/such) many people in the room that there are not enough chairs
(Đáp án: So)
Bài 6: Bài tập trắc nghiệm rút gọn mệnh đề trạng ngữ
1. ___ she always did well on his English tests, her parents were not surprised that she got on an A
a. When b. Since c. Although d. While
(Đáp án B)
2.___ his father has high blood pressure, he has to watch what he eats.
a. Before b. Because c. As long as d. In order that
(Đáp án B)
3.___he could not ruin the carpet, he took off his shoes.
a. So that b. In order to c. Due to d. Thanks to
(Đáp án A)
4.___ I have finished my studying in law, I intend to work abroad.
a. Before b. After c. Until d. Wherever
(Đáp án B)
5.___I will keep learning Vietnamese____ I am upper intermediate.
a. as soon as b. until c. everywhere d. once
(Đáp án B)
6.Since June Day is a holiday,____ have to go to work.
a. so we do not
b. we do not
c. as a result,we do not
d. thus, we do not
(Đáp án B)
7.She went back to Korean___ to take care of some business in his company.
a. and she needed
b. because she need
c. which she needed
d. because she needed
(đáp án D)
8.___is important since most professional jobs require writing skills
a. Learn how to write b. Learning how to write c. Learning how write d. Learning how to write it is.
(Đáp án B)
C. BÀI TẬP VẬN DỤNG
Bài 1. I haven't seen Tom ............... he gave me this book.
A. since
B. for
C. until
D. before
Bài 2. ….. it is getting dark, she still waits for him.
A. Unless
B. Since
C. while
D. although
Bài 3. …….. he has a headache, he has to take an aspirin.
A. How
B. Because
C. Where
D. Although
Bài 4. He had left …….. I came.
A. when
B. while
C. since
D. by the time
Bài 5. ……. it rained heavily, they went to school on time.
A. Even though
B. despite
C. Though
D. A and C are correct
Bài 6. Our visit to Japan was delayed …….. my wife's illness.
A. because
B. because of
C. thanks to
D. though
Bài 7. ……… he comes to theater with me, I shall go alone.
A. Because of
B. Unless
C. Because
D. When
Bài 8. Trees won't grow ……. there is enough water.
A. if
B. when
C. unless
D. as
Bài 9. The flight had to be delayed …. the bad weather.
A. because
B. due to
C. because of
D. B and C are correct
Bài 10. ………. she's busy, she still helps you.
A. Although
B. Because
C. Since
D. As
Bài 11. ................. the traffic was bad, I arrived on time.
A. Although
B. In spite of
C. Despite
D. Even
Bài 12. Take a map with you ............... you lose your way.
A. in case
B. so
C. because
D. although
Bài 13. When I _________ him tomorrow, I will ask him.
A. saw
B. have seen
C. will see
D. see
Bài 14. I couldn't unlock it ................ I had the wrong key.
A. because
B. so that
C. although
D. so
Bài 15. He agreed to go climbing .............. he hated heights.
A. although
B. in case
C. since
D. because
Bài 16. He got a new alarm clock .................... he'd get up on time.
A. although
B. so that
C. since
D. so
Bài 17. He hasn't written to us ................. he left.
A. as long as
B. since
C. by the time
D. as soon as
Bài 18. She'll only do the job .............. you pay her more.
A. before
B. after
C. if
D. While
Bài 19. I never take an umbrella ...... it's raining heavily.
A. when
B. whenever
C. if
D. unless
Bài 20. …….. rain or snow, there are always more than fifty thousand fans at the football games.
A. Despite
B. Although
C. Because
D. Since
ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Đáp án A
Since(prep) từ khi
Before(prep) trước
Until(prep)(conj): cho đến khi
Liên từ chỉ lý do for+ clause: bởi vì
Dịch nghĩa: Tôi đã không gặp Tom từ khi anh ấy đưa tôi cuốn sách này
Câu 2: Đáp án D
Liên từ chỉ lý do as, because, since,for+ clause: bởi vì
Liên từ chỉ sự nhượng bộ: although, though,even though,even if, not with standing that + clause: mặc dù
Liên từ chỉ điều kiện: if/unless(if not)/ provided(providing) that/ in case+ clause
While(conj): = whereas(conj):: trong khi đó
Dịch nghĩa: Dù trời đang tối dần, cô ấy vẫn đợi anh ta
Câu 3: Đáp án B
Liên từ chỉ lý do as, because, since,for+ clause: bởi vì
Liên từ chỉ sự nhượng bộ: although, though,even though,even if, not with standing that + clause: mặc dù
Dịch nghĩa: Vì anh ấy đau đầu, anh ấy phải uống thuốc aspirin
Câu 4: Đáp án D
when: (conj) khi mà
While(conj): = whereas(conj):: trong khi đó
Since(prep) từ khi
By the time : vào lúc mà
Trong câu chứa "By the time", mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) có động từ được chia ở Thì Quá khứ đơn, thì mệnh đề chính (Main Clause) có động từ được chia ở Thì Quá khứ hoàn thành.
Dịch nghĩa: Anh ta đã rời khỏi vào lúc mà tôi đến
Câu 5: Đáp án D
Liên từ chỉ sự nhượng bộ: although, though,even though,even if, not with standing that + clause: mặc dù
In spite of /despite+ N: mặc dù, bất chấp
Dịch nghĩa: Dù trời mưa to, họ vẫn đến trường đúng giờ
Câu 6: Đáp án B
because of + N : bởi vì, do
Liên từ chỉ sự nhượng bộ: although, though,even though,even if, not with standing that + clause: mặc dù
Liên từ chỉ lý do as, because, since,for+ clause: bởi vì
Thanks to + N: nhờ có
Dịch nghĩa: Chuyến thăm Nhật Bản của chúng tôi bị hoãn lại vì vợ tôi bị ốm
Câu 7: Đáp án B
Liên từ chỉ điều kiện: if/unless(if not)/ provided(providing) that/ in case+ clause
Liên từ chỉ lý do as, because, since,for+ clause: bởi vì
because of + N : bởi vì, do
when: (conj) khi mà
Dịch nghĩa: Trừ khi anh ta đi xem phim với tôi không thì tôi sẽ đi một mình
Câu 8: Đáp án C
Liên từ chỉ điều kiện: if/unless(if not)/ provided(providing) that/ in case+ clause. Đáp án A không hợp về nghĩa
when: (conj) khi mà
As(conj) khi mà (trong khi điều gì đó đang diễn ra)
Dịch nghĩa: Cây sẽ không lớn trừ khi có đủ nước
Câu 9: Đáp án D
Due to +N = because of + N : bởi vì, do, nhờ có
Liên từ chỉ lý do as, because, since,for+ clause: bởi vì
Dịch nghĩa: Chuyến bay phải bị hoãn vì thời tiết xấu
Câu 10: Đáp án A
Liên từ chỉ lý do as, b Liên từ chỉ sự nhượng bộ: although, though,even though,even if, not with standing that + clause: mặc dù
Liên từ chỉ lý do as, because, since,for+ clause: bởi vì
Dịch nghĩa: Dù cô ấy bận nhưng cô ấy vẫn giúp bạn
Câu 11: Đáp án A
Liên từ chỉ sự nhượng bộ: although, though,even though,even if, not with standing that + clause: mặc dù
In spite of /despite+ N: mặc dù, bất chấp
Dịch nghĩa: Dù giao thông thật tồi tệ, tôi đã về nhà đúng giờ
Câu 12: Đáp án A
Liên từ chỉ lý do as, because, since,for+ clause: bởi vì
Liên từ chỉ sự nhượng bộ: although, though,even though,even if, not with standing that + clause: mặc dù
So: vì thế
In case : phòng khi ( thường dùng kèm thì QKĐ và thì HTĐ)
Dịch nghĩa: Mang theo bản đồ phòng khi bạn lạc đường
Câu 13: Đáp án D
Thì hiện tại đơn dùng trong các mệnh đề thời gian, những mệnh đề bắt đầu bằng When, while as soon as, before, after,until,…
Dịch nghĩa: Ngày mai khi tôi gặp anh ta thì tôi sẽ hỏi anh ta
Câu 14: Đáp án A
Liên từ chỉ lý do as, because, since,for+ clause: bởi vì
Liên từ chỉ mục đích that/so that/ in order that+ clause: để mà
Liên từ chỉ sự nhượng bộ: although, though,even though,even if, not with standing that + clause: mặc dù
Dịch nghĩa: Tôi không thể mở khóa vì tôi đã dùng sai chìa khóa
Câu 15: Đáp án A
Liên từ chỉ lý do as, because, since,for+ clause: bởi vì
In case : phòng khi ( thường dùng kèm thì QKĐ và thì HTĐ)
Liên từ chỉ sự nhượng bộ: although, though,even though,even if, not with standing that + clause: mặc dù
Dịch nghĩa: Anh ta đồng ý đi leo núi mặc dù anh ta ghét độ cao
Câu 16: Đáp án B
Liên từ chỉ lý do as, because, since,for+ clause: bởi vì
Liên từ chỉ mục đích that/so that/ in order that+ clause: để mà
Liên từ chỉ sự nhượng bộ: although, though,even though,even if, not with standing that + clause: mặc dù
Dịch nghĩa: Anh ấy mua chiếc đồng hồ báo thức để anh ta thức dậy đúng giờ
Câu 17: Đáp án B
By the time : vào lúc mà
Since(prep) từ khi
As soon as : ngay lúc mà
As long as : miễn là
Dịch nghĩa: Anh ta đã không viết thư cho chúng tôi từ khi anh ta rời đi
Câu 18: Đáp án C
Before(prep) trước
After(prep) sau khi
While(conj): = whereas(conj):: trong khi đó
Liên từ chỉ điều kiện: if/unless(if not)/ provided(providing) that/ in case+ clause
Dịch nghĩa: Cô ấy sẽ chỉ làm việc đó nếu bạn trả cô ấy thêm nhiều hơn
Câu 19: Đáp án D
Liên từ chỉ điều kiện: if/unless(if not)/ provided(providing) that/ in case+ clause
when: (conj) khi mà
Whenever= no matter when: bất cứ khi nào
Dịch nghĩa: Tôi không bao giờ mang ô trừ khi trời mưa to
Câu 20: Đáp án A
In spite of /despite+ N: mặc dù, bất chấp
Liên từ chỉ lý do as, because, since,for+ clause: bởi vì
Liên từ chỉ sự nhượng bộ: although, though,even though,even if, not with standing that + clause: mặc dù
Dịch nghĩa: Dù mưa hay tuyết, luôn có hơn năm mười ngàn fan ở trận bóng đá
Trên đây là một phần trích đoạn nội dung Chuyên đề Adverb clauses. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.
Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.
Mời các em tham khảo các tài liệu có liên quan:
- Chuyên đề đọc hiểu Tiếng Anh nâng cao
- Tổng hợp 300 câu trắc nghiệm theo chủ đề có đáp án
- Tổng hợp bài tập câu giao tiếp có đáp án
- Bài tập kiểm tra Units 10-16 Tiếng Anh 12 có đáp án
Chúc các em học tập tốt!