HOC247 xin giới thiệu đến quý thầy cô giáo và các em học sinh Các tình huống giao tiếp thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh được biên soạn và tổng hợp gồm có kiến thức cơ bản và 100 câu trắc nghiệm với đáp án đi kèm sẽ giúp các em hoàn thiện kiến thức về dạng bài giao tiếp. Mời các em cùng tham khảo!
CÁC TÌNH HUỐNG GIAO TIẾP THƯỜNG GẶP TRONG ĐỀ THI THPT QUỐC GIA MÔN TIẾNG ANH
1. Các tình huống giao tiếp thường gặp
1.1. Lời mời và cách đáp lại lời mời
Tình huống mẫu |
Đồng ý |
Từ chối |
- Would you like a cup of coffee? (Bạn có muốn một tách cà phê không?)
- Would you like to come to my party this Saturday? (Bạn có muốn tới bữa tiệc của mình thứ Bảy tuần này không?)
- Would you care to join us? (Bạn muốn tham gia cùng chúng tôi không?)
- Do you want to go out with me tonight? (Bạn có muốn đi chơi cùng mình tối nay không?)
- Do you feel like going for a walk? (Bạn có muốn đi dạo không?) |
- Yes, please. (Vâng, cảm ơn). - I’d love to, thanks. (Mình rất hân hạnh, cám ơn). - That’s very kind of you, thanks. - It’s very nice of you, thanks. (Bạn thật tốt, cám ơn). - That sounds lovely, thanks. (Nghe thú vị đó, cảm ơn). - Thank you for your kind invitation. (Cảm ơn vì lời mời của bạn). - I’ll be glad to do so. (Tôi rất vui được làm thế). - Thanks, I’d like that very much. (Cảm ơn nhé, tôi thích như vậy lắm). - That’s a great idea. (Thật là ý tưởng tuyệt vời). - Thanks for inviting me. (Cảm ơn đã mời tôi). - Many thanks for your kind invitation. I’ll join you. (Cảm ơn rất nhiều vì lời mời. Tôi sẽ tới). - With pleasure! (Rất sẵn lòng). - Sure. (Chắc chắn rồi). - Yeah, why not! (Vâng, sao lại không nhỉ). - Sounds good. (Nghe thú vị đấy). |
- I’m sorry to refuse your invitation. (Tôi rất tiếc phải từ chối lời mời của bạn). - I can’t, sorry. I have to work. (Tôi không thể, xin lỗi nhé. Tôi có việc rồi). - Thanks for your invitation but I’m busy now. (Cảm ơn bạn đã mời nhưng giờ tôi bận rồi). - I’m afraid I won’t be able to come. (Tôi e là không thể tới được). - I’m afraid I am busy tomorrow. (Tôi e là ngày mai tôi bận rồi). - Sony, I’d love to but I have an appointment. (Xin lỗi nha, tôi rất thích nhưng tôi có cuộc hẹn rồi). - I really don’t think I can, sorry. (Mình nghĩ là mình không thể rồi. Xin lỗi nha). - That’s very kind of you, but I can’t accept your invitation. (Bạn thật tốt nhưng mình lại không nhận lời được ròi). |
1.2. Lời yêu cầu, đề nghị và cách đáp lại
1.2.1. Hỏi xin phép làm gì và cách đáp lại
Tình huống mẫu |
Đồng ý |
Từ chối |
- Can I borrow your books? - Could I have some cake? - Could I possibly sit here? - Is it OK/ all right if I open the window? |
- Yes, sure. / Yes, of course. - Yes, that’ fine. (Được mà). - Certainly. (Chắc chắn rồi) - Of course, you can. (Chắc chắn là có thể rồi). |
- Well, I’m afraid...(+ lý do)
- Well, the problem is… |
- Do you mind if I turn on the TV? (Bạn có phiền không nếu tôi bật ti vi lên?) |
- No, not at all. - No, of course not. |
- Sony, but… |
- May I help you? (Mình có thể giúp bạn không?) |
-Yes, please. (Vâng. Làm ơn). |
- Thank you. I’ll do it. |
- Can I have the bill? (Cho tôi cái hóa đơn được không?) |
- Just a moment/ minute. |
|
- Can I bring my friends to the party? (Mình có thể đưa bạn tới bữa tiệc cùng không?) |
- The more the merrier. |
1.2.2. Lời đềnghị, yêu cầu và cách đáp lại
Tình huống mẫu |
Đồng ý |
Từ chối |
- Can you help me with this exercise? - Could you close the door ? - Will you help me give this letter to him? - Would you make dinner today? - Do you mind turning off the lights before going out? Would you mind cleaning the house? |
Yes, sure. Yes, of course. Certainly. (Tất nhiên là được rồi).
No, not at all. Of course not. (Tất nhiên là không rồi). |
Well, I’m afraid + (lý do). Well, the problem is... (Ồ, mình e là... (Ồ, vấn đề là...)
Sorry, but.... (Xin lỗi, nhưng....) |
1.2.3. Lời gợi ý và cách đáp lại
Tình huống mẫu |
Đồng ý |
Từ chối |
- Let’s go out for lunch. (Cùng ra ngoài ăn trưa đi.) - What about going to the beach this summer? (Thế đi tới bãi biển mùa hè này thì sao?) - How about cooking at home? (Thế thì nấu cơm ở nhà nhé?) - Why don’t we eat some fruit now? (Sao chúng ta không ăn một ít trái cây nhỉ?) - Couldn’t we go to the park? (Chúng ta có thể tới công viên không?) - Shall we go by train? (Hãy cùng đi tàu nhé?) - Does it matter if we leave a bit earlier? (Có sao không nếu chúng ta rời đi sớm hơn?) |
- Yes, I’d love to. /Yes, I’d like to. (Mình rất thích). - What a good idea! (Đúng là ý tưởng hay). - Why not? (Sao lại không nhỉ) - Yes, that sounds like a great idea. (Được, nghe có vẻ là ý kiến hay đấy). - Yes, that’s not a bad idea. (Được, ý tưởng không tồi). - Count me in too. (Mình tham gia cùng nhé) - Yes, let’s. (Được, cùng làm nhé.) - It sounds good to me/ Sounds good to me. (Nghe hay đó). - I’m up for it. (Mình đồng ý nha). - Let’s do that. (Quyết định vậy đi). - I can’t agree more. (Đồng ý tuyệt đối). |
- No, let’s not. (Không, đừng làm thế). - Well, I’d rather/ I prefer... (Ồ, mình thích...hơn) - I don’t feel like it. (Mình thấy không thích lắm). - No, thanks. (Không cảm ơn). - I’m not sure. (Mình cũng không chắc). - I don’t think that’s a good idea. (Tớ không nghĩ đó là ý hay đâu). - We had better not... (Tốt nhất là ta không nên...) - We had better/ we should ... (chúng ta nên). |
1.2.4. Lời xin lỗi và cách đáp lại:
Tình huống mẫu |
Chấp nhận lời xin lỗi |
Sorry, I’m late. (Xin lỗi mình đến muộn). |
- It doesn’t matter (Chuyện đó không có gì quan trọng đâu). - Don’t apologize (Không cần phải xin lỗi đâu). - That’s all right, (ổn thôi). - It’s alright. (Ổn thôi). - It’s okay. (Không sao). - Don’t mention it. (Không sao đâu). - Never mind. (Đừng bận tâm). - No worries. (Đừng lo gì nhé). - I quite understand. (Tôi thông cảm mà/ Tôi hiểu mà). |
1.2.5. Lời cảm ơn và cách đáp lại
Tình huống mẫu |
Cách đáp lại |
Thank you for helping me. (Cảm ơn vì đã giúp mình). |
- That’s all right! (Không có gì cả đâu!) - You’re welcome. (Không có gì). - Don’t mention it. (Đừng nhắc đến việc đó./không có gì đáng phải bận tâm đâu). - Not at all. (Không có gì cả đâu!) - It’s nothing. (Không có gì). - My pleasure. (Giúp đỡanh/chị là niềm vinh hạnh cho tôi). |
1.2.6. Khi đưa ý kiến và cách đáp lại
Tình huống mẫu:
- I think we should start with the observation. (Mình nghĩ chúng ta nên bắt đầu từ việc quan sát).
- In my opinion, this should be kept confidential! (Theo tôi, việc này nên được giữ bí mật).
Đồng ý |
Đồng ý một phần |
Phản đối |
- I completely/ absolutely agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn). - There is no doubt about it that... (Hoàn toàn không có nghi ngờ gì về điều đó). - I can’t/couldn’t agree (with you) more. (Tôi không thể đồng ý hơn được nữa). - I completely agree. (Tôi hoàn toàn đồng ý). - That’s so true. (Điều đó đúng đấy). - Absolutely. (Hoàn toàn là như vậy). - Exactly. (Chính xác). - Of course. (Tất nhiên). - You’re absolutely right. (Bạn hoàn toàn đúng). - Yes, I agree. (Vâng, tôi đồng ý)- - I think so too. (Tôi cũng nghĩ vậy). - That’s a good idea. (Đó là một ý kiến hay). - I don’t think so either. (Tôi cũng không nghĩ vậy - đồng ý với việc ai phản đối điều gì) - So do I. (Tôi cũng vậy). - I’d go along with that. (Tôi thuận theo điều đó). - That’s true. (Đúng đấy). - Neither do I. (Tôi cũng không nghĩ vậy - đồng ý với việc ai phản đối điều gì). - I agree with you entirely. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn). - That’s just what I was thinking. (Đó cũng là điêu tôi đang nghĩ). - You can say that again! |
- I agree up to a point, but... (Tôi đồng ý một mặt với việc này, nhưng...) - That’s true but... (Điều đó đúng, nhưng...) - You could be right. (Có thể bạn đúng...) - It sounds interesting, but... (Điều đó nghe thú vị, nhưng...) - I see your point, but... (Tôi hiểu quan điểm của anh nhưng...) - That’s partly true, but... (Điều đó đúng một phần, nhưng...) - I can agree with that only with reservations. (Tôi chỉ có thể đồng ý với anh một cách hạn chế) - That seems obvious, but... (Điều đó có vẻ hiển nhiên, nhưng). - That is not necessarily so. (Cái đó cũng không cần thiết phải như vậy). - It is not as simple as it seems. (Nó không đơn giản như vậy đâu). - I agree with you in principle, but... (Nói chung, tôi đồng ý với bạn, nhưng...) - I agree with you in part, but... (Tôi một phần đồng ý với bạn, nhưng). - Well, you could be right. (ừm, bạn có thể đã đúng). |
- I totally disagree. (Tôi hoàn toàn phản đối). - I don’t think so! (Mình không nghĩ thế). - No way (Không đời nàoì) - I’m afraid, I can’t agree with you. (Tôi e là tôi không thể đồng tình với bạn). - To be honest,... (Thành thực mà nói thì) - On the contrary,... (Ngược lại...) - I don’t agree with you. (Tôi không đồng ý với anh). - I’m sorry, but I disagree. (Rất tiếc nhưng tôi không đồng ý). - It’s out of question. (Điều đó là không thể). - That’s different. (Cái đó khác). - However,... (Tuy nhiên) - That’s not entirely true. (Cái đó hoàn toàn không đúng) - Yes, but don’t you think... (Vâng, nhưng sao bạn không nghĩ là...) - That’s not the same thing at all. (Không phải lúc nào cũng như vậy). - I’m not so sure about that. (Tôi không chắc về điều đó). - The problem is that... (Vấn đề là...) - I (very much) doubt whether... (Tôi nghi ngờ rất nhiều liệu rồng). |
1.2.7. Một số tình huống khác
Tình huống mẫu |
Cách đáp lại |
Khi gặp ai đó lần đầu tiên: - Hello. Nice to meet you! (Xin chào, rất vui được gặp bạn). |
- Nice/ Glad to meet you, too. (Mình cũng rất vui khi được gặp bạn). - How do you do? (Hân hạnh được làm quen). |
Khi gặp ai đó và chúc: - Have a nice day! (Chúc một ngày tốt lành!) |
- You too. - The same to you! - Thank you, the same to you. - You do the same! (Cảm ơn. Bạn cũng vậy nhé!) |
Khi ai đó khen/ chúc mừng điều gì: - What a nice car! (Xe đẹp quá) - You look so lovely! (Trông bạn rất đáng yêu!) - I appreciate your contribution! (Tôi đánh giá cao đóng góp của anh!) - Congratulations! (Xin chúc mừng). |
- I’m glad you like it. (Mình vui khi bạn thích nó). - I’m glad you think so. (Mình vui khi bạn nghĩ vậy). - Thank you. (Cảm ơn nhé). - It’ (very) nice of you to say so. (Bạn thật tốt khi nói như vậy)- - Thank you (very much) for saying so. (Cảm ơn bạn vì đã nói vậy). |
Trước khi ăn: - Bon appetite! (Chúc ngon miệng) |
- Bon appetite! - Enjoy your meal! (Chúc ngon miệng). |
Khi ai đó nhờ đưa vật gì: - Could you please pass me the salt? (Bạn có thể đưa cho tôi lọ muối không?) |
- Here you are! (Của bạn đây). |
Khi được tặng quà |
- That’s very kind (nice/thoughtful) of you! (Bạn thật tốt/ chu đáo). |
Khỉ người bán hàng hỏi: |
- That’s all. Thank you! (Vậy là đủ rồi. Xin cảm ơn). |
- Do you need anything else? |
|
Khi ai đó thông báo tin vui: - I’ve passed my driving exam. (Mình đã đỗ kỳ thì lái xe.) |
- That’s great. Congratulations! (Tuyệt quá. Chúc mừng nhé). |
Khi ai đó hỏi: - How are you? (Bạn thế nào?) |
Trạng thái rất tốt: - Very well, thanks. (And you?) Rất tuyệt, cảm ơn cậu. (Còn cậu?) - Pretty fair. (Rất tuyệt). - I’m on the top of the world. (Mình đang rất sung sướng đây). - Can’t complain. (Không chê vào đâu được). Trạng thái bình thường, không có gì đặc biệt: - I’m fine/ good/ great, thanks/ So so, thanks/ I’m OK, thanks. (Tôi ổn, cảm ơn cậu). - I’m alright. (Tôi bình thường). Trạng thái không tốt lắm: - Really bad. (Rất tệ). - I’m not on a good mood. (Không được tốt lắm). |
Khi ai đó phàn nàn về điều gì |
Đáp lại một cách tích cực: - I’m so sorry, but this will never occur / happen again. (Tôi xin lỗi, chuyện này sẽ không bao giờ lặp lại nữa). - I’m soriy, we promise never to make the same mistake again. (Tôi xin lỗi, chúng tôi hứa sẽ không mắc lại lỗi đó nữa). - I’m really sorry; we’ll do our utmost/best not to do the same mistake again. (Chúng tôi thành thật xin lỗi. Chúng tôi sẽ cố gắng để không lặp lại lỗi đó). Đáp lại một cách tiêu cực: - Sorry, there is nothing we can do about it. (Xin lỗi. Chúng tôi không thể làm gì với điều đó). - I’m afraid, there isn’t much we can do about it. (Tôi rất tiếc. Chúng tôi không thể làm gì nhiều hơn). - We are sorry but the food is just alright. |
2. Bài tập vận dụng
Question 1: “Let‟s chat on line”. – “……………….”
A. Not at all
B. thank you
C. good luck
D. good idea
Question 2:. Hello, may I speak to Mr. Black, please? ……………………..
A. I think so
B. Hold on, please
C. Goodbye
D. I‟d like to
Question 3: “I‟m terribly step on your foot”. “…….”
A. Don‟t say that
B. Never mind
C. You‟re welcome
D. That‟s right
Question 4: “I‟d like to take two weeks‟ holiday”. “………. We have too much work to do.”
A. Don‟t worry
B. Pardon me
C. Forget it D.
Don‟t mention it
Question 5: “Look! This sweater is beautiful.” “ …………………….?”
A. Why not trying it on
B. Why not try on it
C. Why not try it on
D. Why not trying on it
Question 6: “Shall we have a drink when you finish your talk?” “…………..”
A. No, you can‟t
B. All right
C. You‟re welcome
D. You needn‟t do that
Question 7: “Bob, it‟s getting cold._________ take a jacket with you?” “All right, daddy”
A. Why not
B. What about
C. would you like
D. You‟d better
Question 7: “May I borrow your ruler” “certainly.,………….”
A. Hold on, please
B. It doesn‟t matter
C. Here you are
D. Not at all
Question 9: “Congratulations to you on passing the math exam.” “………..”
A. You‟re welcome
B. Never mind
C. Don‟t mention it
D. Thanks a lot
Question 10:“Could you get to the park before 3 o‟clock?” “…………… I‟m still at the meeting then”
A. I think so
B. Yes, I could
C. I’m afraid not
D. I‟m afraid so
Question 11: “……………………….” “Thanks, I will”
A. Wish you a happy journey.
B. Give my best wishes to your parents
C. Thank you for your help.
D. You got the first prize. Congratulation!
Question 12: “What is your father?” “He is ………….”
A. tall
B. in his office
C. an engineer
D. going swimming
Question 13: “Good morning, I‟m Jack Brown, your new teacher.”
“Good morning, ……………….”
A. Mr. Jack
B. Mr. Brown
C. Teacher Jack
D. Teacher Brown
Question 14: “I lost my wallet on my way to school this morning.”
“……………! You must be careful next time.”
A. Take care
B. Excuse me
C. What a pity
D. You‟re welcome
Question 15: “Is Mary hungry?” “……….. If so, she‟ll tell us.”
A. I beg your pardon?
B. Yes, of course
C. I don’t think so
D. Let‟s go and have a look.
Question 16: “Excuse me; can I book a ticket for Paris?” “…………..”
A. Hurry up
B. Thank you
C. Never mind
D. Certainly
Question 17: “I passed the driving test yesterday.” “………………..!”
A. With pleasure
B. Congratulations
C. Have a good time
D. You‟re welcome
Question 18: “………?” “Sorry, he has gone to Japan. But he will be back in two days.”
A. Who is Jack
B. May I speak to Jack
C. How is Jack today
D. What‟s wrong with Jack
Question 19: “ I haven‟t seen Jack for three days. Is he ill?”
“ …………….. His mother told me that he was in hospital.”
A. I’m afraid so
B. I hope not
C. I don‟t expect
D. I am afraid not
Question 20: “……………….?” “He is tall and thin”
A. What is Jack like
B. How is Jack
C. Is Jack short
D. What‟s Jack
Question 21: “What can I do for you, Madam?” “ ……………..”
A. Thank you
B. all right
C. Some apples
D. It‟s nice of you
Question 22: When you go to your friends at night, you greet. “………!”
A. Good morning
B. Good noon
C. Good evening
D. Good night
Question 23: “My mother is ill in hospital.” “……..”
A. I don‟t think so
B. Oh, she is unlucky
C. No problem
D. I’m sorry to hear that
Question 24: “Shall we go boating tomorrow?”
“ …………. The weather report says a storm is coming”.
A. I’m afraid we can’t
B. Sure
C. That‟s a good idea
D. That‟s a deal
Question 25: “Excuse me, which is the way to the post office?” “Sorry, I‟m new here.” “……….”
A. Not at all
B. Bad luck
C. That‟s true
D. Thank you all the same
Question 26: “What is Johnson‟s family like?” “……….”
A. His family is just like me
B. They all like sports and games
C. Oh, it‟s really a big one
D. They are all warmhearted and helpful
Question 27: “Can I speak to Mr. Johnson, please?” “………”
A. I‟m Mr. John
B. Hold on please
C. No, you can‟t
D. Yes, you can.
Question 28: “How much meat do you want?” “………..”
A. Sorry, there isn‟t any
B. I can‟t give you any
C. Half a kilo please
D. Twelve Yuan, a kilo
Question 29: “Do you mind me smoking here?” “ ………look at the sign. It says, „no smoking‟”
A. It doesn‟t matter
B. No, I don‟t
C. You’d better not
D. Never mind
Question 30: “Would you like some more chicken?” “……….I‟m full.”
A. Yes, please
B. No, thanks
C. Yes, I would
D. No, I wouldn‟t
Question 31: “Sam, I passed the exam.” “ Did you? ………..”
A. Congratulations
B. Good idea
C. Best wishes
D. With pleasure
Question 32: “I‟m sorry; I‟ve broken your glasses.” “…”
A. It‟s OK
B. Don‟t be sorry
C. You are welcome
D. That’s nothing
Question 33: “Can I get some chalk for you, Mr. Smith? “………”
A. Not at all
B. With pleasure
C. No problem
D. That’s very nice of you
Question 34: “My wife is ill and I can‟t go to work today.” “………….”
A. You should look after her
B. I’m sorry to hear that
C. It‟s doesn‟t matter
D. It‟s nothing serious
Question 35: “I‟ll go fishing this weekend.” “…………………..”
A. Can‟t you fish?
B. That‟s very kind of you
C. what about more fish?
D. Have a good time
Question 36: “Hi, Bob. How‟s your family?” “……………..”
A. Fine, thank you
B. It‟s a big one
C. Not at all
D. They‟re having breakfast
Question 37: “Did anybody go out?” “……… I didn‟t see any body go out.”
A. I can‟t say
B. I guess so
C. I hope not
D. I don’t think so
Question 38: “Can you stay here longer?” “………. , but I have to be back tomorrow.”
A. No problem
B. I‟m afraid not
C. I’d love to
D. No, thank you
Question 39: “Excuse me, where is the post office?” “……………..”
A. Come this way, please
B. let me see
C. that‟s all right
D.With pleasure
Question 40: “Your dress is just wonderful.” “ ………….”
A. You are right, thank you
B. thank you, and you?
C. No, no yours is better
D. Thank you, I’m glad to hear that
Question 41: “ Don‟t pick flower in the school garden next time, Lili” “…………”
A. I have no idea
B. Sorry, I won’t
C. Is that so?
D. Don‟t worry
Question 42: “Hi, Bill! Congratulations!” “……………..”
A. All right
B. You are right
C. That‟s good
D. Thank you
Question 43: “Don‟t forget to give my best wishes to your mother.” “………….”
A. No, I won’t
B. OK, I will
C. Yes, I won‟t
D. Yes, I do.
Question 44: “I‟m going a trip to Long Hai after the exam.” “ Really?...........”
A. Have a nice time
B. Congratulations
C. OK
D. It‟s nice of you
Question 45: “Can I get you something to drink?” “……………………I‟m thirsty.”
A. Yes, please
B. No, thank you
C. You‟re welcome
D. Here you are
Question 46: “Five plus four is ten.” “………..”
A. Don‟t forget
B. That‟s right
C. Well done
D. Sorry, it’s wrong
Question 47: “Could you look after my baby while I‟m away?” “…………..”
A. With pleasure
B. It‟s doesn‟t matter
C. That‟s all right
D. Thank you
Question 48: “Waiter!” “……………………..” “I can‟t eat this, it‟s too sweet.”
A. OK!
B. All right
C. Yes?
D. Pardon
Question 49: “Excuse me, would you please tell me……….?”
“Certainly. Go straight along here; it‟s next to a hospital.”
A. How we can get to the post office
B. How can we get to the post office?
C. How get to the post office
D. How could we get to the post office?
Question 50: “……. The traffic is moving fast!” “Thanks, I will”
A. Stop
B. Look out
C. Watch
D. Don‟t move
Question 51: “Would you like to go hiking with us?” “………”
A. No, I don‟t like
B. I hate to go hiking
C. I’d love to, but I don’t feel well today
D. yes, I‟d like
Question 52: “I‟ve got an offer in New York.” - “Oh, ……… but I‟m going to miss you.”
A. That‟s too bad
B. I‟m sorry
C. I beg your pardon
D. That’s great
Question 53: “Your dress is very beautiful, Mary” “…………..”
A. Not at all
B. Just so-so
C. No, it‟s isn‟t
D. Thank you
Question 54: “Good luck and have a nice weekenD.” “……….. bye-bye”
A. The same to you B. You have it too C. You are too D. The same as you
Question 55: “Happy Teacher‟s Day. Miss Lan!” “…………..”
A. You are so kind
B. I‟m so happy
C. Thank you
D. It‟s very good
Question 56: “I won the high jump yesterday.” “…………….”
A. It‟s a small thing
B. That‟s all
C. I hope so
D. Congratulations to you!
Question 57: “ Could you come, please? I want some help.” “……………”
A. Yes, I could
B. You‟re welcome
C. Sure, I’m coming now
D. That‟s right
Question 58: When you stand outside the house and hear someone asking “Who is it?”, you say:
A. It’s me
B. That‟s me
C. This is me
D. Of course, I‟m here
Question 59: Your friend told you his mother was ill, you say:
A. I’m sorry to hear that
B. It doesn‟t matter
C. Let‟s take her to hospital
D. I hope it‟s nothing serious.
Question 60: Your teacher is reading a book. You want to ask her a question. You say:
A. By the way, may I ask a question?
B. I‟m sorry, I ask a question
C. Excuse me. May I ask you a question?
D. Hi, I‟ll ask you a question.
Question 61: When someone says “I‟m sorry” to you, you say:
A. No problem B. Don‟t be sorry again
C. You‟re welcome D. It doesn’t matter
Question 62: The telephone rings but it is someone who has a wrong number, you put the phone down after saying:
A. I’m afraid you’ve got the wrong number.
B. This is the wrong number speaking
C. Why don‟t you try again?
D. Wrong number, please.
Question 63: Your friend says to you, “my radio won‟t work. What shall I do?” You reply:
A. Take it back to the shop.
B. Please have it repaired
C. I can‟t do that
D. I‟m afraid not.
Question 64: “How is John‟s homework done?” “…………….”
A. Quite well
B. Good
C. Well, let‟s wait for a while
D. Do it yourself
Question 65: “Have a cup of tea.” “………”
A. I don‟t want to
B. No, go away
C. I don‟t have it
D. No, thank you
Question 66: “…………………?.” “ yes, a bit cold, though.”
A. Cold weather, isn‟t it?
B. Bad weather, don‟t you think
C. Freezing, isn‟t it
D. Nice day, isn’t it
Question 67: “ Will you come to our party tonight?” “…………., but I‟ll have an important meeting.”
A. I like it
B. I will come
C. I‟d like coming
D. I’d love to
Question 68: “Do you think they will fail in the examination?” “ No, ……..”
A. I hope not so
B. I don’t think so
C. I don‟t hope
D. I think not
Question 69: “Isn‟t your uncle a doctor?” “……………”
A. No, he is
B. Yes, he isn‟t
C. No, he isn’t
D. Yes, he does
Question 70: “ Would you mind if I use your dictionary?” “ Of course not, …………….”
A. Don‟t do that
B. I‟m sorry I can‟t
C. It’s over there
D. I have a dictionary
---(Để xem tiếp nội dung tài liệu các em vui lòng xem tại online hoặc đăng nhập vào HỌC247 để tải về máy)---
3. Đáp án
1D 2B 3B 4C 5C 6B 7A 8C 9D 10C
11B 12C 13B 14C 15C 16D 17B 18B 19A 20A
21C 22C 23B 24A 25D 26D 27B 28C 29C 30B
31A 32D 33D 34B 35D 36A 37D 38C 39A 40D
41B 42D 43A 44A 45A 46D 47A 48C 49A 50C
51C 52D 53D 54A 55C 56D 57C 58A 59A 60C
61D 62A 63B 64A 65D 66D 67D 68B 69C 70C
71D 72A 73B 74B 75A 76C 77A 78D 79C 80B
81B 82A 83D 84B 85A 86D 87A 88B 89B 90D
91C 92B 93C 94D 95A 96C 97C 98C 99D 100D
...
Trên đây là một phần trích đoạn nội dung Các tình huống giao tiếp thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh. Để xem toàn bộ nội dung các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.
Mời các em tham khảo tài liệu có liên quan:
Hy vọng bộ đề thi này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong kì thi sắp tới.