Để giúp các em đọc bài đọc hiểu về những ứng dụng của A.I, mời các em tham khảo bài học Unit 7 "Artificial Intelligent" Tiếng Anh lớp 12 mới phần Reading
Tóm tắt lý thuyết
A.I. applications (Các ứng dụng A.I)
1.1. Task 1 Unit 7 lớp 12 Reading
Discuss what the pictures below show and where you might see these things. (Thảo luận về những gì các hình ảnh dưới đây cho thấy và nơi bạn có thể nhìn thấy những điều này.)
Guide to answer
a. a voice recognition application which can be seen in smartphones, tablets and other electronic devices
(ứng dụng nhận diện giọng nói có thể được thấy trong điện thoại thông minh, máy tính bảng và các thiết bị điện tử khác)
b. a device using the GPS (Global Positioning System): a space-based navigation system that provides location information in all weather conditions, anywhere on or near the Earth, and can be seen in advanced means of transport
(một thiết bị sử dụng GPS (Global Positioning System): một hệ thống định vị được đặt trên không trung cung cấp thông tin vị trí trong mọi điều kiện thời tiết, bất cứ nơi nào trên hoặc gần Trái Đất, và có thể được nhìn thấy trên các phương tiện vận tải tiên tiến.)
c. a medical robot which can be seen in technologically advanced hospitals
(một robot y tế có thể thấy trong các bệnh viện công nghệ tiên tiến)
d. an automated bomb disposal robot which is used by the military
(một robot xử lý bom tự động được sử dụng trong quân đội)
1.2. Task 2 Unit 7 lớp 12 Reading
Read the following text about some A.I. applications and circle the correct answers. There may be more than one correct answer to some questions. (Đọc văn bản sau đây về một số ứng dụng A.I. và khoanh tròn câu trả lời đúng. Có thể có nhiều câu trả lời đúng cho một số câu hỏi.)
A.I. or artificial intelligence is the intelligence displayed by machines or software.
Many industries today use highly automated vehicles that can drive with almost no human intervention. Smart robots have replaced humans in stressful and dangerous jobs, and in assembly lines doing tasks such as packing and lifting heavy things.
In science and medicine, A.I. techniques help medical doctors to discover subtle interactions between medications that put patients at risk because of their serious side effects. Patients at highest risk of complications are also detected based on these techniques.
In navigation, devices using the GPS (Global Positioning System) help drivers or pilots to find the best routes to their destination by avoiding obstacles, traffic jams, and accidents.
In military, A.I. robots are used to explore dangerous environments containing explosives or contaminated by nuclear weapons.
In communication, the voice recognition systems in smartphones or other electronic devices can identify our speech, and are getting better at understanding our intentions. A.I. algorithms can also help to detect faces and other features in photos sent to social networking sites and automatically organise them. Internet search engines such as Google and Bing provide hundreds of millions of people with search results related to weather, traffic predictions, book recommendations, educational institutions, music, films, and games. A.I. applications on the Internet can translate web pages in real time, and even help users to learn new languages.
Many A.I. experts believe that A.I. technology will soon make even greater advances in many other areas. Modern robots will be more intelligent and replace humans in many dangerous jobs and environments. This will certainly improve our lives in the near future.
Tạm dịch:
A.I hoặc trí thông minh nhân tạo là trí thông minh được hiển thị bởi máy móc hoặc phần mềm.
Nhiều ngành công nghiệp ngày nay sử dụng các phương tiện tự động hóa cao có thể lái xe mà hầu như không có sự can thiệp của con người. Robot thông minh đã thay thế con người trong những công việc căng thẳng và nguy hiểm, và trong dây chuyền lắp ráp làm nhiệm vụ như đóng gói và nâng những thứ nặng.
Trong khoa học và y khoa, kỹ thuật A.I. giúp các bác sĩ khám phá sự tương tác tinh tế giữa các thuốc khiến bệnh nhân có nguy cơ cao vì những phản ứng phụ nghiêm trọng của họ. Bệnh nhân có nguy cơ cao nhất của biến chứng cũng được phát hiện dựa trên các kỹ thuật này.
Trong điều hướng, các thiết bị sử dụng GPS (Global Positioning System) giúp lái xe hoặc phi công tìm ra những tuyến đường tốt nhất đến đích bằng cách tránh những trở ngại, ùn tắc giao thông và tai nạn.
Trong quân đội, robot A.I. được sử dụng để khám phá các môi trường nguy hiểm có chứa chất nổ hoặc bị ô nhiễm bởi vũ khí hạt nhân.
Trong giao tiếp, các hệ thống nhận dạng giọng nói trong điện thoại thông minh hoặc các thiết bị điện tử khác có thể xác định lời nói của chúng ta , và hiểu rõ hơn về ý định của chúng ta. Các thuật toán A.I cũng có thể giúp phát hiện khuôn mặt và các tính năng khác trong bức ảnh được gửi tới các trang web mạng xã hội và tự động sắp xếp chúng. Các công cụ tìm kiếm trên Internet như Google và Bing cung cấp hàng trăm triệu người có kết quả tìm kiếm liên quan đến thời tiết, dự đoán lưu lượng, đề xuất sách, các cơ sở giáo dục, âm nhạc, phim ảnh và trò chơi. Các ứng dụng A.I trên Internet có thể dịch các trang web trong thời gian nhanh chóng, và thậm chí giúp người dùng học các ngôn ngữ mới.
Nhiều chuyên gia A.I. tin rằng công nghệ A.I. sẽ sớm đạt được nhiều tiến bộ hơn ở nhiều lĩnh vực khác. Các robot hiện đại sẽ thông minh hơn và thay thế con người trong nhiều công việc và môi trường nguy hiểm. Điều này chắc chắn sẽ cải thiện cuộc sống của chúng ta trong tương lai gần.
Guide to answer
1. What types of A.I. technology can be seen in today industries?
(Các loại công nghệ A.I có thể được nhìn thấy trong các ngành công nghiệp ngày nay là gì?)
A Human-like robots.
B Automated cars.
C Machines controlled by humanoids.
D Packing and lifting machines.
=> B, D
2. Which of these A.I. applications in medicine is mentioned in the text?
(Những loại ứng dụng A.I. trong y học được đề cập đến trong văn bản?)
A Operating on patients at highest risk of complications.
B Helping to treat unhealthy organs.
C Finding out about the serious side effects of soM medications.
D Discovering how medications interact within human body.
=> C, D
3. How can the GPS help you?
(GPS có thể giúp bạn như thế nào?)
A Recommend your destination.
B Show you the fastest way to your destination.
C Show you how to get out of traffic jams.
D Drive the car automatically.
=> B, C
4. What is the function of voice recognition?
(Chức năng nhận diện giọng nói là gì?)
A Identifying human voices.
B Copying human commands.
C Recording human voices.
D Translating human commands.
=> A
5. How can Internet users understand foreign language texts?
(Làm thế nào người sử dụng Internet có thể hiểu được văn bản tiếng người ngoài?)
A They can learn the language on the Internet.
B They can guess the meaning using search engines
C They can get information about them on the Internet
D They can use a translating application.
=> A, D
6. What will A.I. robots in the near future be capable of having according to many A.I. experts?
(Robot A.I. sẽ làm gì trong tương lai gần theo nhiều chuyên gia A.I?)
A Human-like emotions.
B Healthy lifestyles.
C Dangerous behaviour.
D Higher levels of intelligence.
=> D
1.3. Task 3 Unit 7 lớp 12 Reading
Work in pairs. Find a noun from each verb. Then make a sentence with each noun. (Làm việc theo cặp. Tìm một danh từ từ mỗi động từ. Sau đó tạo một câu với mỗi từ.)
Guide to answer
1. application (ứng dụng)
- Internet users can use a translating application to understand foreign texts.
(Người dùng Internet có thể sử dụng ứng dụng dịch thuật để hiểu văn bản viết bằng tiếng nước ngoài.)
2. intervention (sự can thiệp)
- This programme is aimed at reducing government intervention in the economy.
(Chương trình này nhằm mục đích giảm thiểu sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế.)
3. interaction (sự tương tác)
- There should be more interactions between students and teachers in class.
(Nên có thêm tương tác giữa học sinh và giáo viên ở trong lớp học.)
4. navigation (điều hướng)
- We can easily find our ways around by using GPS navigation.
(Chúng ta có thể dễ dàng tìm được đường đi bằng cách sử dụng định vị toàn cầu.)
5. prediction (sự dự đoán)
- Can you give a prediction about the development of A.I. technology in future?
(Bạn có thể đưa ra dự đoán về sự phát triển của công nghệ trí tuệ nhân tạo trong tương lai không?)
6. recognition (sự công nhận)
- Voice recognition allows us to rapidly write texts just by speaking to our phone.
(Tính năng nhận diện giọng nói cho phép chúng ta nhanh chóng viết văn bản chỉ cần thông qua việc nói vào điện thoại.)
1.4. Task 4 Unit 7 lớp 12 Reading
Work in groups. Name some robots which you have seen. Tell your partners where you saw them and their functions. (Làm việc nhóm. Gọi tên một số robot mà bạn đã thấy. Nói với các bạn của bạn, nơi bạn nhìn thấy chúng và chức năng của chúng.)
Guide to answer
Some of the robots I have seen are
- Kuri on the internet. It can understand context and surroundings, recognize specific people, and respond to questions with facial expressions, head movements, and unique sounds.
- Morta at a coffee shop in Hanoi. It works as a waiter and helps bring coffee or food to the customers.
Tạm dịch
Một số robot mình đã nhìn thấy là
- Robot mang tên Kuri trên mạng. Nó có thể hiểu được bối cảnh và những thứ xung quanh, nhận dạng một số người cụ thể và đáp lại các câu hỏi với biểu cảm trên khuôn mặt, chuyển động đầu và những âm thanh độc đáo.
- Robot mang tên Morta tại một quán cà phê tại Hà Nội. Nó làm phục vụ tại quán và giúp mang cà phê hoặc đồ ăn đến với khách hàng.
Luyện tập
2.1. Kết luận
Kết thúc bài học các em cần ghi nhớ các từ vựng:
- activate /ˈæktɪveɪt/(v): kích hoạt
- artificial intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪɡəns/(n.phr): trí tuệ nhân tạo
- faraway /ˈfɑːrəweɪ/ (a): xa xôi
- incredible /ɪnˈkredəbl/ (a): đáng kinh ngạc
- unbelievable /ˌʌnbɪˈliːvəbl/ (a): khó tin
2.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài học phần Unit 7 Artificial Intelligent - Reading chương trình Tiếng Anh lớp 12 mới. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 7 lớp 12 mới Reading.
-
Câu 1: Choose the letter A, B, C or D to complete the passage below
It may be that media have made the AI safety debate seem more (1)_______than it really is. After all, fear sells, and articles using out-of-context quotes to (2) _______ imminent doom can generate more clicks than nuanced and balanced ones. (3) _______, two people who only know about each other’s positions from media quotes are likely (4)_______ think they disagree more than they really do. For example, a techno-skeptic who only read about Bill Gates’s position in a British tabloid may mistakenly think Gates believes superintelligence to be imminent. Similarly, someone in the beneficial-AI movement (5) _______ who knows nothing about Andrew Ng’s position except his quote about overpopulation on Mars may mistakenly think he doesn’t care about AI safety, whereas in fact, he does. The crux is simply that because Ng’s timeline estimates are longer, he naturally tends to prioritize short-term AI challenges over long-term ones.
(1) ...............
- A. conversational
- B. controversial
- C. conversantly
- D. controversy
-
Câu 2:
(2) ...............
- A. proclaim
- B. abolish
- C. repeal
- D. decrease
-
Câu 3:
(3) ................
- A. However
- B. As a result
- C. Therefore
- D. Before
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Reading - Unit 7 Tiếng Anh Lớp 12 mới
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!