YOMEDIA
NONE

Tìm các cặp từ trái nghĩa

các bạn có thể chỉ mk các cặp từ trái nghĩa chỉ tính chất 

Theo dõi Vi phạm
ADSENSE

Trả lời (10)

  • clean><dirty

    good><bad

    day><night

    hard-working><lazy

    bright><dark

    rich><poor

      bởi Ma Vo Thanh Vy 12/05/2019
    Like (1) Báo cáo sai phạm
  • YOMEDIA

    Video HD đặt và trả lời câu hỏi - Tích lũy điểm thưởng

  • Những cặp tính từ trái nghÄ©a trong tiếng Anh

    Những cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh - 1

      bởi Chu Xuân 15/05/2019
    Like (1) Báo cáo sai phạm
  • expensive> <cheap

      bởi Nguyễn Hoàng Trung Hiếu 18/05/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
    1. Above /ə’bʌv/ trên >< below /bi’lou/ dưới
    2. Add /æd/ cộng, thêm vào ><  subtract /səb’trækt/ trừ
    3. All /ɔ:l/ tất cả ><  none /nʌn/ không chút nào
    4. Alive /əˈlaɪv/: sống >< dead /ded/: chết
    5. Alone /ə’loun/ đơn độc  ><  together /tə’geðə/ cùng nhau
    6. Asleep /əˈsliːp/ buồn ngủ  >< awake /əˈweɪk/: tỉnh táo
    7. Back /bæk/ phía  sau ><  front /frʌnt/ phía trước
    8. Beautiful /ˈbjuː.t̬ə.fəl/: đẹp >< ugly /ˈʌɡ.li/: xấu
    9. Before /bi’fɔ:/ trước  >< after /ɑ:ftə/ sau
    10. Begin /bi’gin/ bắt đầu >< end /end/ kết thúc
    11. Big /big/ to >< little /’litl/ nhỏ
    12. Cool /ku:l/: lạnh lùng >< warm /wɔ:m/ ấm áp
    13. Clean /kliːn/: sạch >< dirty  /ˈdɝː.t̬i/: bẩn
    14. Dark /dɑ:k/ tối  >< light /lait/ sang
    15. Difficult /’difikəlt/ khó ><  easy /’i:zi/ dễ
    16. Dry /drai/ khô >< wet /wet/ ướt
    17. East /i:st/ đông  ><  west /west/ tây
    18. Empty /’empti/ trống không  ><  full /ful/ đầy
    19. Enter /’entə/ lối vào >< exit /’eksit/ lối ra
    20. Even /’i:vn/ chẵn ><  odd /ɒd/ lẻ
    21. Early: sớm /ˈɝː.li/late >< /leɪt/: muộn
    22. Fact /fækt/ sự thật  >< fiction /’fik∫n/ điều hư cấu
    23. Fat – /fæt/ – thin >< /θɪn/: béo – gầy
    24. First /fə:st/ đầu tiên >< last /lɑ:st/ cuối cùng
    25. Get /get/ nhận được ><  give /giv/ cho, biếu, tặng
    26. Good: tốt /ɡʊd/ ><bad – /bæd/: xấu
    27. High /hai/ cao ><  low /lou/ thấp
    28. Hot: nóng – /hɑːt/ >< cold – /koʊld/: lạnh
    29. Happy: vui vẻ – /ˈhæp.i/ >< sad – /sæd/: buồn bã
    30. Inside /in’said/ trong >< outside /’autsaid/ ngoài

    31. Jolly /’dʒɔli/ đùa bỡn >< serious /’siəriəs/ hệ trọng
    32. Know /nou/ biết >< guess /ges/ đoán
    33. Leave /li:v/ rời đi >< stay /stei/  lưu lại
    34. Left /left/ trái >< right /rait/ phải
    35. Loud /laud/ ồn ào >< quiet /’kwaiət/ yên lặng
    36. Most /moust/ hầu hết >< least /li:st/ ít nhất
    37. Modern /ˈmɑː.dɚn/: hiện đại >< traditional – /trəˈdɪʃ.ən.əl/: truyền thống
    38. Near /niə/ gần >< far /fɑ:/ xa
    39. New /nuː/ mới >< old/oʊld/: cũ
    40. North /nɔ:θ/ bắc >< south / saʊθ/ nam
    41. On /on/ bật  >< off /ɔ:f/ tắt
    42. Open /’oupən/ mở >< close /klouz/ đóng
    43. Over /’ouvə/ trên >< under /’ʌndə/ dưới
    44. Part /pa:t/ phần, bộ phận >< whole /həʊl/ toàn bộ
    45. Play /plei/ chơi >< work /wɜ:k/ làm
    46. Private /ˈpraɪvɪt/ riêng tư, cá nhân >< public /’pʌblik/ chung, công cộng
    47. Push /puʃ/ đẩy >< pull /pul/ kéo
    48. Question /ˈkwɛstʃən/ hỏi >< answer /’ɑ:nsə/ trả lời
    49. Raise /reiz/ tăng >< lower /’louə/ giảm
    50. Right /rait/ đúng >< wrong /rɒŋ/ sai
    51. Sad /sæd/ buồn rầu >< happy /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc
    52. Safe /seif/ an toàn >< dangerous /´deindʒərəs/ nguy hiểm
    53. Same /seim/ giống nhau >< different /’difrәnt/ khác biệt
    54. Sit /sit/ ngồi >< stand /stænd/ đứng
    55. Sweet /swi:t/ ngọt >< sour /’sauə/ chua
    56. Soft: mềm/sɑːft/ >< hard/hɑːrd/: cứng
    57. Single: độc thân /ˈsɪŋ.ɡəl/ ><married – /ˈmer.id/ – đã kết hôn
    58. Through /θru:/ ném >< catch /kætʃ/ bắt lấy
    59. True /truː/ đúng >< false /fɔːls/ sai
    60. Vertical /ˈvɜrtɪkəl/ dọc >< horizontal /,hɔri’zɔntl/ ngang

    61. Wide /waid/ rộng >< narrow /’nærou/ chật hẹp
    62. Win /win/ thắng >< lose /lu:z/ thua
    63. Young /jʌɳ/ trẻ>< old /ould/ già
    64. Laugh / læf / cười >< cry / kraɪ / khóc
    65. Clean / kliːn / sạch >< dirty / ˈdɜːrti  / dơ, bẩn
    66. Good / ɡʊd  / tốt >< bad / bæd  / xấu
    67. Happy / ˈhæpi  / vui vẻ >< sad / sæd  /  buồn bã
    68. Slow / sloʊ / chậm >< fast / fæst  / mau, nhanh
    69. Open / ˈoʊpən / mở >< shut / ʃʌt  / đóng
    70. Inside / ˌɪnˈsaɪd  / trong >< outside / ˌaʊtˈsaɪd  / ngoài
    71. Under / ˈʌndər  / ở dưới >< above / əˈbʌv / trên cao
    72. Day / deɪ  / ngày >< night / naɪt  / đêm
    73. Wide / waɪd  / rộng >< narrow / ˈnæroʊ/ hẹp
    74. Front / frʌnt  / trước >< back / bæk / sau
    75. Smooth / smuːð  / nhẵn nhụi >< rough / rʌf / xù xì
    76. Hard-working / hɑːrd ˈwɜːrkɪŋ / chăm chỉ >< lazy / lazy /: lười biếng
    77. Pull / pʊl  / kéo >< push  / pʊʃ / đẩy
    78. Alive / əˈlaɪv  / sống >< dead / ded / chết
    79. Buy / baɪ / mua >< sell / sel  / bán
    80. Build / bɪld  / xây >< destroy / dɪˈstrɔɪ / phá
    81. Bright / braɪt  / sáng >< dark / dɑːrk  / tối
    82. Left / left  / trái >< right / raɪt  / phải
    83. Deep / diːp / sâu >< shallow / ˈʃæloʊ  / nông
    84. Full / fʊl  / đầy >< empty / ˈempti / rỗng
    85. Fat / fæt / béo, mập >< thin / θɪn  / gầy, ốm
    86. Beautiful / ˈbjuːtɪfl  / đẹp >< ugly / ˈʌɡli  / xấu xí
    87. Strong / strɔːŋ  / mạnh >< weak / wiːk  / yếu
    88. Old / oʊld  / cũ >< new / nuː / mới
    89. Brave / breɪv  / dũng cảm >< coward / ˈkaʊərd / nhút nhát
    90. Big / bɪɡ  / to >< small / smɔːl / nhỏ
    91. Rich / rɪtʃ  / giàu >< poor / pɔːr  / nghèo
    92. Straight / streɪt  / thẳng >< crooked / ˈkrʊkɪd  / quanh co
    93. Thick / θɪk / dày >< thin / θɪn / mỏng
    94. Long / lɔːŋ  / dài >< short / ʃɔːrt / ngắn
    95. Hot / hɑːt / nóng >< cold / koʊld  / lạnh
    96. Tall / tɔːl  / cao >< short / ʃɔːrt / thấp
    97. Love / lʌv  / yêu >< hate / heɪt  / ghét
      bởi @%$ Đạo 19/05/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • hot><cold

    heavy><light

      bởi Ngọt đáng Iu 01/06/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • Tall><short

    Late><early

    Long><short

     

      bởi -=.=- Gia Đạo 16/06/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • Big><small

    Tall><short

    Long><short

    Old><young

    Old><new

    Clean><dirty

    Ugly><beautiful

    Rich><poor

    High><low

    Cold><hot

    Black><white

    Interesting><boring

    Easy><difficult

    Good><bad

    Late><early

    Right><wrong

    Thin><fat

     

    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • Slow><Fast

    Nice><Nasty

    Strong><weak

    Beautiful><ugly

      bởi Nguyễn Hà Phương 23/07/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • beautiful >< urly

    big >< small

    long >< short

    fat >< lancy

    busy >< available 

    normal >< particular

      bởi Lê Trần Khả Hân 23/08/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • 1. Khoảng cách – vị trí

    Above >< Below: Bên trên >< Phía dưới

    Front >< Back: Phía trước >< Phía sau

    High >< Low: Cao >< Thấp

    Inside >< Outside: Phía trong >< Bên ngoài

    Long >< Short: Xa >< Gần

    Up >< Down: Lên >< Xuống

    Under >< Above: Ở dưới >< Trên cao

    Vertical >< Horizontal: Dọc >< Ngang

    Right >< Left: Phải >< Trái

    Far >< Near: Xa >< Gần

    North >< South: Bắc >< Nam

    East >< West: Đông >< Tây

    Northeast >< Southwest: Đông Bắc >< Tây Nam

    Southeast >< Northwest: Đông Nam >< Tây Bắc

     

    2.Tình trạng – Số lượng

    Alone >< Together: Cô đơn >< Cùng nhau

    Begin >< End: Bắt đầu >< Kết thúc

    Big >< Small: To >< Nhỏ

    Cool >< Warm: Lạnh >< Ấm

    Clean >< Dirty: Sạch >< Bẩn

    Dark >< Light: Tối >< Sáng

    Difficult >< Easy: Khó >< Dễ

    Before >< After: Trước >< Sau

    Dry >< Wet: Khô >< Ướt

    Empty >< Full: Trống rỗng >< Đầy đủ

    Fact >< Fiction: Sự thật >< Hư cấu

    First >< Last: Đầu tiên >< Cuối cùng

    Good >< Bad: Tốt >< Xấu

    Loud >< Quiet: Ồn ào >< Yên tĩnh

    Private >< Public: Riêng tư >< Công cộng

    Right >< Wrong: Đúng >< Sai

    Sad >< Happy: Buồn >< Vui

    Slow >< Fast: Chậm >< Nhanh

    Wide >< Narrow: Chật hẹp >< Rộng rãi

    Young >< Old: Trẻ >< Già

     

    3.Động từ

    Add >< Subtract: Cộng >< trừ

    Get >< Give: Nhận được >< Cho đi

    Leave >< Stay: Rời đi >< Ở lại

    Open >< Close: Mở >< Đóng

    Play >< Work: Làm việc >< Vui chơi

    Push >< Pull: Đẩy >< Kéo

    Question >< Answer: Hỏi >< Trả lời

    Sit >< Stand: Ngồi xuống >< Đứng lên

    Laugh >< Cry: Cười >< Khóc

    Buy >< Sell: Mua >< Bán

    Build >< Destroy: Xây dựng >< Phá hủy

    Love >< Hate: Yêu >< Ghét

      bởi Nguyễn Thanh Nhân 09/09/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF