YOMEDIA
NONE

từ vựng về hoa quả

từ vựng về các loại hoa, quả yessmiley

Theo dõi Vi phạm
ADSENSE

Trả lời (58)

  • Cùng tìm hiểu 60 từ vựng tiếng anh thông dụng về trái cây nhé.

    1. Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ
    2. Apple: /’æpl/: táo
    3. Orange: /ɒrɪndʒ/: cam
    4. Banana: /bə’nɑ:nə/: chuối
    5. Grape: /greɪp/: nho
    6. Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: bưởi
    7. Starfruit: /’stɑ:r.fru:t/: khế
    8. Mango: /´mæηgou/: xoài
    9. Pineapple: /’pain,æpl/: dứa, thơm
    10. Mangosteen: /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt
    11. Mandarin (or tangerine): /’mændərin/: quýt
    12. Kiwi fruit: /’ki:wi:fru:t/: kiwi
    13. Kumquat: /’kʌmkwɔt/: quất
    14. Jackfruit: /’dʒæk,fru:t/: mít
    15. Durian: /´duəriən/: sầu riêng
    16. Lemon: /´lemən/: chanh vàng
    17. Lime: /laim/: chanh vỏ xanh
    18. Papaya (or pawpaw): /pə´paiə/: đu đủ
    19. Soursop: /’sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm
    20. Custard-apple: /’kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na)
    21. Plum: /plʌm/: mận
    22. Apricot: /ˈæ.prɪ.kɒt/: mơ
    23. Peach: /pitʃ/: đào
    24. Cherry: /´tʃeri/: anh đào
    25. Sapota: sə’poutə/: sapôchê
    26. Rambutan: /ræmˈbuːtən/: chôm chôm
    27. Coconut: /’koukənʌt/: dừa
    28. Guava: /´gwa:və/: ổi
    29. Pear: /peə/: lê
    30. Fig: /fig/: sung
    31. Dragon fruit: /’drægənfru:t/: thanh long
    32. Melon: /´melən/: dưa
    33. Watermelon: /’wɔ:tə´melən/: dưa hấu
    34. Lychee (or litchi): /’li:tʃi:/: vải
    35. Longan: /lɔɳgən/: nhãn
    36. Pomegranate: /´pɔm¸grænit/: lựu
    37. Berry: /’beri/: dâu
    38. Strawberry: /ˈstrɔ:bəri/: dâu tây
    39. Passion-fruit: /´pæʃən¸fru:t/: chanh dây
    40. Persimmon: /pə´simən/: hồng
    41. Tamarind: /’tæmərind/: me
    42. Cranberry: /’krænbəri/: quả nam việt quất
    43. Jujube: /´dʒu:dʒu:b/: táo ta
    44. Dates: /deit/: quả chà là
    45. Green almonds: /gri:n ‘ɑ:mənd/: quả hạnh xanh
    46. Ugli fruit: /’ʌgli’fru:t/: quả chanh vùng Tây Ấn
    47. Citron: /´sitrən/: quả thanh yên
    48. Currant: /´kʌrənt/: nho Hy Lạp
    49. Ambarella: /’æmbə’rælə/: cóc
    50. Indian cream cobra melon: /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/: dưa gang
    51. Granadilla: /,grænə’dilə/: dưa Tây
    52. Cantaloupe: /’kæntəlu:p/: dưa vàng
    53. Honeydew: /’hʌnidju:/: dưa xanh
    54. Malay apple: /mə’lei ‘æpl/: điều
    55. Star apple: /’stɑ:r ‘æpl/: vú sữa
    56. Almond: /’a:mənd/: quả hạnh
    57. Chestnut: /´tʃestnʌt/: hạt dẻ
    58. Honeydew melon: /’hʌnidju: ´melən/: dưa bở ruột xanh
    59. Blackberries: /´blækbəri/: mâm xôi đen
    60. Raisin: /’reizn/: nho khô
      bởi Dell dell 18/07/2017
    Like (4) Báo cáo sai phạm
  • YOMEDIA

    Video HD đặt và trả lời câu hỏi - Tích lũy điểm thưởng

  • To like and dislike same thing, that is indeed is friendship.

    Be slow in choosing friend, slower in changing.

    No man is whole of himself, his friends are the rest of him.

    Friends are people you can talk to without words, when you have to.

      bởi Dương Hoài Thư 20/07/2017
    Like (3) Báo cáo sai phạm
  • #Dương Hoài Thư nhầm câu hỏi hay sao ấy bạn :P

      bởi hoàng duy 20/07/2017
    Like (3) Báo cáo sai phạm
  • orange

     

      bởi Nguyen Thanh 23/10/2017
    Like (1) Báo cáo sai phạm
    1. Rose
    2. Apple
    3. Banana
    4. etc
      bởi Ngân Ngô Thu 15/11/2017
    Like (3) Báo cáo sai phạm
  • 1. Avocado : Bơ

    2. Apple : Táo

    3. Orange : Cam

    4. Banana : Chuối

    5. Grape : Nho

    6. Grapefruit (or Pomelo) : Bưởi

    7. Starfruit : Khế

    8. Mango : Xoài

    9. Pineapple : Dứa, Thơm

    10. Mangosteen : Măng Cụt

    11. Mandarin (or Tangerine) : Quýt

    12. Kiwi fruit : Kiwi

    13. Kumquat : Quất

    14. Jackfruit : Mít

    15. Durian : Sầu Riêng

    16. Lemon : Chanh Vàng

    17. Lime : Chanh Vỏ Xanh

    18. Papaya (or Pawpaw) : Đu Đủ

    19. Soursop : Mãng Cầu Xiêm

    20. Custard-apple : Mãng Cầu (Na)

    21. Plum : Mận

    22. Apricot : Mơ

    23. Peach : Đào

    24. Cherry : Anh Đào

    25. Sapota : Sapôchê

    26. Rambutan : Chôm Chôm

    27. Coconut : Dừa

    28. Guava : Ổi

    29. Pear : Lê

    30. Persimmon : Hồng

    31. Fig : Sung

    32. Dragon fruit : Thanh Long

    33. Melon : Dưa

    34. Watermelon : Dưa Hấu

    35. Lychee (or Litchi) : Vải

    36. Longan : Nhãn

    37. Pomegranate : Lựu

    38. Berry : Dâu

    39. Strawberry : Dâu Tây

    40. Passion fruit : Chanh Dây

    41. star fruit : khế

    42. persimmon : hồng

    43. tamarind : me

    44. mangosteen :măng cụt

    45. jujube : táo ta

    46. dates : quả chà là

    47. green almonds : quả hạnh xanh

    48. passion-fruit :quả lạc tiên

    49. ugli fruit : quả chanh vùng tây ấn

    50. citron : quả thanh yên

    51. kumquat : quả quất vàng

    52. currant : nho Hy Lạp

      bởi Phạm Ngọc Thảo 21/11/2017
    Like (3) Báo cáo sai phạm
  • Hỏi chị google rồi bik

      bởi Nguyễn Minh Khiêm 10/12/2017
    Like (2) Báo cáo sai phạm
  • Frut

     

      bởi An Phuong 12/12/2017
    Like (1) Báo cáo sai phạm
  • heart

      bởi Nguyễn Võ My Son 26/12/2017
    Like (2) Báo cáo sai phạm
  • banana: chuối

    apple: táo

    orange:cam

    pinneaple:dứa

    watermelon:dưa hấu

     

      bởi Vũ Anh 13/03/2018
    Like (1) Báo cáo sai phạm
  • mangoes : quả xoài 

    grapefruit: quả bưởi 

    grape : nho 

    banana chuối 

    melon dưa 

    watermelon dưa hấu

    strawberry dâu tây

     

      bởi Nguyễn Thị Vân Anh 06/09/2018
    Like (1) Báo cáo sai phạm
  • rose, water melon, mango, label ,chrysanthemum, apricot blossom,sakura flower, pineapple, apple, fabric, grapes, daisy, iris , orchid, tulip, sunflower.

      bởi Đỗ Hương Giang 09/09/2018
    Like (1) Báo cáo sai phạm
  • google k tính phí nhé =))

      bởi Đỗ Hương Giang 09/09/2018
    Like (2) Báo cáo sai phạm
  • Orange, apple, banana, strawberry, kiwi, mango , starfruit, durian, watermelon,.....

      bởi Trần Nana 18/09/2018
    Like (1) Báo cáo sai phạm
  • Jackfruit : Mít 

    Watermelon : Dưa hấu

    Strawberry : Dâu

    Orange : Cam

    Lemon: Chanh

      bởi Nguyễn Thái 19/09/2018
    Like (1) Báo cáo sai phạm
  • * Từ vựng về quả:
    1. Orange — /’ɔrindʤ/ — Cam

    2. Apple — /’æpl/ — Táo

    3. Grape — /greip/ — Nho

    4. Mandarin — /’mændərin/ — Quít

    5. Mango — /’mæɳgou/ — Xoài

    6. Plum — /plʌm/ — Mận

    7. Guava — /’gwɑ:və/ — Ổi

    8. Longan — /’lɔɳgən/ — Nhãn

    9. Pomelo = Shaddock — /’pɔmilou/ — Bưởi

    10. Jackfruit — /ˈjakˌfro͞ot/ — Mít

    11. Persimmon — /pə:’simən/ — Hồng

    12. Sapodilla — /,sæpou’dilə/ — Sa bô chê, Hồng xiêm

    13. Peach — /pi:tʃ/ — Đào

    14. Pineapple — /ˈpīˌnapəl/ — Thơm, Dứa, Khóm

    15. Papaya — /pə’paiə — Đu đủ

    16. Dragon fruit — Thanh long

    17. Custard apple — /’kʌstəd/ /’æpl — Quả Na

    18. Soursop — /ˈsou(ə)rˌsäp/ — Mãng cầu

    19. Star apple — Vú sữa

    20. Rambutan — /ræm’bu:tən/ — Chôm chôm

    21. Pear — /peə/ — Lê

    22. Sugar cane — /’ʃugə/ /kein/ — Mía

    23. Ambarella — /ăm’bə-rĕl’ə/ — Cóc

    24. Banana — /bə’nɑ:nə/ — Chuối

    25. Avocado — /,ævou’kɑ:dou/ — Bơ

    26. Strawberry — /’strɔ:bəri/ — Dâu tây

    27. Watermelon — /wɔ:tə’melən/ — Dưa hấu

    28. Granadilla — /,grænə’dilə/ — Chanh dây

    29. Cucumber — /’kju:kəmbə/ — Dưa leo, dưa chuột

    30. Star fruit — /stɑ: fru:t/ — Khế

    31. Pomegranate — /’pɔm,grænit/ — Lựu

    32. Mangosteen — /’mæɳgousti:n/ — Măng cụt

    33. Tamarind — /’tæmərind/ — Me

    34. Apricot — /’eiprikɔt/ — Mơ

    35. Durian — /’duəriən/ — Sầu riêng

    36. Jujube — /’dʤu:dʤu:b/ — Táo tàu

    37. Gooseberry — /’guzbəri/ — Tầm ruộc

    39. Kumquat — /ˈkəmˌkwät/ — Tắc

    40. Fig — /fig/ — Sung

    * Từ vựng về hoa

    1. Water lily - Hoa súng

    2. Tuberose - Hoa huệ

    3. Rose - Hoa hồng

    4. Peach blossom - Hoa đào

    5. Milk flower - Hoa sữa

    6. Lily - Hoa loa kèn

    7. Jasmine - Hoa nhài

    8. Lagerstroemia - Hoa tường vi

    9. Horticulture - Hoa dạ hương

    10. Hibiscus - Hoa dâm bụt

    11. Confetti - Hoa giấy

    12. Daisy - Hoa cúc

    13. Banana inflorescense - Hoa chuối

    14. Apricot blossom - Hoa mai

    15. Carnation - Hoa cẩm chướng

     

      bởi Nguyễn Hoàng Ngân 20/09/2018
    Like (2) Báo cáo sai phạm
  • lemon,melon,watermelon,dragon fruit,starfruit,pear,apple

      bởi Nguyễn Thùy Lan 23/09/2018
    Like (1) Báo cáo sai phạm
  • grape , apple , orange, 

      bởi Nguyễn Thùy Lan 24/09/2018
    Like (1) Báo cáo sai phạm
  • apple ; rose ; sunflower

      bởi Nguyễn Trần Bảo Khôi 02/10/2018
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • banana: chuối

    papaya : đu đủ

    watermelon : dưa hấu

    oranger: cam

     

      bởi nguyễn ngọc hà 08/10/2018
    Like (1) Báo cáo sai phạm
    1. Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ
    2. Apple: /’æpl/: táo
    3. Orange: /ɒrɪndʒ/: cam
    4. Banana: /bə’nɑ:nə/: chuối
    5. Grape: /greɪp/: nho
    6. Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: bưởi
    7. Starfruit: /’stɑ:r.fru:t/: khế
    8. Mango: /´mæηgou/: xoài
    9. Pineapple: /’pain,æpl/: dứa, thơm
    10. Mangosteen: /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt
    11. Mandarin (or tangerine): /’mændərin/: quýt
    12. Kiwi fruit: /’ki:wi:fru:t/: kiwi
    13. Kumquat: /’kʌmkwɔt/: quất
    14. Jackfruit: /’dʒæk,fru:t/: mít
    15. Durian: /´duəriən/: sầu riêng
    16. Lemon: /´lemən/: chanh vàng
    17. Lime: /laim/: chanh vỏ xanh
    18. Papaya (or pawpaw): /pə´paiə/: đu đủ
    19. Soursop: /’sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm
    20. Custard-apple: /’kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na)
    21. Plum: /plʌm/: mận
    22. Apricot: /ˈæ.prɪ.kɒt/: mơ
    23. Peach: /pitʃ/: đào
    24. Cherry: /´tʃeri/: anh đào
    25. Sapota: sə’poutə/: sapôchê
    26. Rambutan: /ræmˈbuːtən/: chôm chôm
    27. Coconut: /’koukənʌt/: dừa
    28. Guava: /´gwa:və/: ổi
    29. Pear: /peə/: lê
    30. Fig: /fig/: sung
    31. Dragon fruit: /’drægənfru:t/: thanh long
    32. Melon: /´melən/: dưa
    33. Watermelon: /’wɔ:tə´melən/: dưa hấu
    34. Lychee (or litchi): /’li:tʃi:/: vải
    35. Longan: /lɔɳgən/: nhãn
    36. Pomegranate: /´pɔm¸grænit/: lựu
    37. Berry: /’beri/: dâu
    38. Strawberry: /ˈstrɔ:bəri/: dâu tây
    39. Passion-fruit: /´pæʃən¸fru:t/: chanh dây
    40. Persimmon: /pə´simən/: hồng
    41. Tamarind: /’tæmərind/: me
    42. Cranberry: /’krænbəri/: quả nam việt quất
    43. Jujube: /´dʒu:dʒu:b/: táo ta
    44. Dates: /deit/: quả chà là
    45. Green almonds: /gri:n ‘ɑ:mənd/: quả hạnh xanh
    46. Ugli fruit: /’ʌgli’fru:t/: quả chanh vùng Tây Ấn
    47. Citron: /´sitrən/: quả thanh yên
    48. Currant: /´kʌrənt/: nho Hy Lạp
    49. Ambarella: /’æmbə’rælə/: cóc
    50. Indian cream cobra melon: /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/: dưa gang
    51. Granadilla: /,grænə’dilə/: dưa Tây
    52. Cantaloupe: /’kæntəlu:p/: dưa vàng
    53. Honeydew: /’hʌnidju:/: dưa xanh
    54. Malay apple: /mə’lei ‘æpl/: điều
    55. Star apple: /’stɑ:r ‘æpl/: vú sữa
    56. Almond: /’a:mənd/: quả hạnh
    57. Chestnut: /´tʃestnʌt/: hạt dẻ
    58. Honeydew melon: /’hʌnidju: ´melən/: dưa bở ruột xanh
    59. Blackberries: /´blækbəri/: mâm xôi đen
    60. Raisin: /’reizn/: nho khô
      bởi Phạm Phú Cường 17/10/2018
    Like (3) Báo cáo sai phạm
  • fruit:

    apple

    pear

    pine apple

    coconut

    .........................................................................................

    Like (1) Báo cáo sai phạm
  • fruit:

    apple

    pear

    pine apple

    coconut

    .........................................................................................

    Like (1) Báo cáo sai phạm
  • fruit:

    apple

    pear

    pine apple

    coconut

    .........................................................................................

    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • apple

    pear

    grape

    pine apple

    watermelon

    ....( nếu bạn muốn tìm hiểu thêm thì hãy xem các video của thầy giáo 9x Nguyễn Thái Dương nha!)

    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • apple: táo

    peach: đào

    longan: nhãn

    rambutan: chôm chôm

    papaya: đu đủ

    star fruit: khế

    strawberry: dâu

    watermelon: dưa hấu

    lemon: chanh

    orange:cam

    plum: mận

    grape: nho

    ....................

    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • rose, sunflower, orchid,...

    mango, watermelon, chili, grape, apple, pineapple, pear, peach, berry, orange,...

      bởi Tran Nhi 25/10/2018
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • 1. Orange — /’ɔrindʤ/ — Cam

    2. Apple — /’æpl/ — Táo

    3. Grape — /greip/ — Nho

    4. Mandarin — /’mændərin/ — Quít

    5. Mango — /’mæɳgou/ — Xoài

    6. Plum — /plʌm/ — Mận

    7. Guava — /’gwɑ:və/ — Ổi

    8. Longan — /’lɔɳgən/ — Nhãn

    9. Pomelo = Shaddock — /’pɔmilou/ — Bưởi

    10. Jackfruit — /ˈjakˌfro͞ot/ — Mít

    11. Persimmon — /pə:’simən/ — Hồng

    12. Sapodilla — /,sæpou’dilə/ — Sa bô chê, Hồng xiêm

    13. Peach — /pi:tʃ/ — Đào

    14. Pineapple — /ˈpīˌnapəl/ — Thơm, Dứa, Khóm

    15. Papaya — /pə’paiə — Đu đủ

    16. Dragon fruit — Thanh long

    17. Custard apple — /’kʌstəd/ /’æpl — Quả Na

    18. Soursop — /ˈsou(ə)rˌsäp/ — Mãng cầu

    19. Star apple — Vú sữa

    20. Rambutan — /ræm’bu:tən/ — Chôm chôm

    21. Pear — /peə/ — Lê

    22. Sugar cane — /’ʃugə/ /kein/ — Mía

    23. Ambarella — /ăm’bə-rĕl’ə/ — Cóc

    24. Banana — /bə’nɑ:nə/ — Chuối

    25. Avocado — /,ævou’kɑ:dou/ — Bơ

    26. Strawberry — /’strɔ:bəri/ — Dâu tây

    27. Watermelon — /wɔ:tə’melən/ — Dưa hấu

    28. Granadilla — /,grænə’dilə/ — Chanh dây

    29. Cucumber — /’kju:kəmbə/ — Dưa leo, dưa chuột

    30. Star fruit — /stɑ: fru:t/ — Khế

    31. Pomegranate — /’pɔm,grænit/ — Lựu

    32. Mangosteen — /’mæɳgousti:n/ — Măng cụt

    33. Tamarind — /’tæmərind/ — Me

    34. Apricot — /’eiprikɔt/ — Mơ

    35. Durian — /’duəriən/ — Sầu riêng

    36. Jujube — /’dʤu:dʤu:b/ — Táo tàu

    37. Gooseberry — /’guzbəri/ — Tầm ruộc

    39. Kumquat — /ˈkəmˌkwät/ — Tắc

    40. Fig — /fig/ — Sung

      bởi Ly Nguyễn 10/11/2018
    Like (1) Báo cáo sai phạm
  • Apple

      bởi Giáo sư Học sinh 18/11/2018
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • FRUIT AND FLOWERwink

      bởi Nguyen Thi Hong Ngoc 23/11/2018
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • fruit

      bởi Nguyễn Thu Trang 03/12/2018
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • ooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooo

      bởi Nguyễn Lê Gia Bảo 09/12/2018
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • sunflower

      bởi Phạm Duy Hoàng 15/12/2018
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • 1. Orange — /’ɔrindʤ/ — Cam

    2. Apple — /’æpl/ — Táo

    3. Grape — /greip/ — Nho

    4. Mandarin — /’mændərin/ — Quít

    5. Mango — /’mæɳgou/ — Xoài

    6. Plum — /plʌm/ — Mận

    7. Guava — /’gwɑ:və/ — Ổi

    8. Longan — /’lɔɳgən/ — Nhãn

    9. Pomelo = Shaddock — /’pɔmilou/ — Bưởi

    10. Jackfruit — /ˈjakˌfro͞ot/ — Mít

    11. Persimmon — /pə:’simən/ — Hồng

    12. Sapodilla — /,sæpou’dilə/ — Sa bô chê, Hồng xiêm

    13. Peach — /pi:tʃ/ — Đào

    14. Pineapple — /ˈpīˌnapəl/ — Thơm, Dứa, Khóm

    15. Papaya — /pə’paiə — Đu đủ

    16. Dragon fruit — Thanh long

    17. Custard apple — /’kʌstəd/ /’æpl — Quả Na

    18. Soursop — /ˈsou(ə)rˌsäp/ — Mãng cầu

    19. Star apple — Vú sữa

    20. Rambutan — /ræm’bu:tən/ — Chôm chôm

    21. Pear — /peə/ — Lê

    22. Sugar cane — /’ʃugə/ /kein/ — Mía

    23. Ambarella — /ăm’bə-rĕl’ə/ — Cóc

    24. Banana — /bə’nɑ:nə/ — Chuối

    25. Avocado — /,ævou’kɑ:dou/ — Bơ

    26. Strawberry — /’strɔ:bəri/ — Dâu tây

    27. Watermelon — /wɔ:tə’melən/ — Dưa hấu

    28. Granadilla — /,grænə’dilə/ — Chanh dây

    29. Cucumber — /’kju:kəmbə/ — Dưa leo, dưa chuột

    30. Star fruit — /stɑ: fru:t/ — Khế

    31. Pomegranate — /’pɔm,grænit/ — Lựu

    32. Mangosteen — /’mæɳgousti:n/ — Măng cụt

    33. Tamarind — /’tæmərind/ — Me

    34. Apricot — /’eiprikɔt/ — Mơ

    35. Durian — /’duəriən/ — Sầu riêng

    36. Jujube — /’dʤu:dʤu:b/ — Táo tàu

    37. Gooseberry — /’guzbəri/ — Tầm ruộc

    39. Kumquat — /ˈkəmˌkwät/ — Tắc

    40. Fig — /fig/ — Sung

      bởi Jung Ho-seok 16/12/2018
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • watermelon,apple,banana,grapes,strawberry,blueberry,lemon,lime,...

    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • -ORANGE :CAM

    -APPLE:TÁO

    BANANA:CHUỐI 

    LEMON:CHANH 

    PEAR:LÊ

    ............

      bởi _TOM_ 18/12/2018
    Like (1) Báo cáo sai phạm
  • apple, banana, pineapple....

      bởi Baykotors Aris 24/12/2018
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • Apple: Táo

    Banana: Chuối

    Strawberry: Dâu

    Peach: Đào

    Orange: Cam

    Grape: Nho

    Mango: Xoài

    Watermelon: Dưa hấu, vv...

      bởi Trúc Mai 24/12/2018
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • Apple , Orange , banana 

      bởi Ngọc Ánh 25/12/2018
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • strawberry: dâu

    blueberry: việt quất

    banana: chuối

     apple: táo

    pineapple: dứa

    watermelon:dưa hấu

    lemon:chanh

    orange:cam

    fig:sung

    grape: nho

    v.v....

      bởi Nguyễn Huyền Thương 27/12/2018
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • kiwi,apple,pineapple,orange,banana,melon,lemon,.....

      bởi phạm chan sen 07/01/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • 1. Orange — /’ɔrindʤ/ — Cam

    2. Apple — /’æpl/ — Táo

    3. Grape — /greip/ — Nho

    4. Mandarin — /’mændərin/ — Quít

    5. Mango — /’mæɳgou/ — Xoài

    6. Plum — /plʌm/ — Mận

    7. Guava — /’gwɑ:və/ — Ổi

    8. Longan — /’lɔɳgən/ — Nhãn

    9. Pomelo = Shaddock — /’pɔmilou/ — Bưởi

    10. Jackfruit — /ˈjakˌfro͞ot/ — Mít

    11. Persimmon — /pə:’simən/ — Hồng

    12. Sapodilla — /,sæpou’dilə/ — Sa bô chê, Hồng xiêm

    13. Peach — /pi:tʃ/ — Đào

    14. Pineapple — /ˈpīˌnapəl/ — Thơm, Dứa, Khóm

    15. Papaya — /pə’paiə — Đu đủ

    16. Dragon fruit — Thanh long

    17. Custard apple — /’kʌstəd/ /’æpl — Quả Na

    18. Soursop — /ˈsou(ə)rˌsäp/ — Mãng cầu

    19. Star apple — Vú sữa

    20. Rambutan — /ræm’bu:tən/ — Chôm chôm

    21. Pear — /peə/ — Lê

    22. Sugar cane — /’ʃugə/ /kein/ — Mía

    23. Ambarella — /ăm’bə-rĕl’ə/ — Cóc

    24. Banana — /bə’nɑ:nə/ — Chuối

    25. Avocado — /,ævou’kɑ:dou/ — Bơ

    26. Strawberry — /’strɔ:bəri/ — Dâu tây

    27. Watermelon — /wɔ:tə’melən/ — Dưa hấu

    28. Granadilla — /,grænə’dilə/ — Chanh dây

    29. Cucumber — /’kju:kəmbə/ — Dưa leo, dưa chuột

    30. Star fruit — /stɑ: fru:t/ — Khế

    31. Pomegranate — /’pɔm,grænit/ — Lựu

    32. Mangosteen — /’mæɳgousti:n/ — Măng cụt

    33. Tamarind — /’tæmərind/ — Me

    34. Apricot — /’eiprikɔt/ — Mơ

    35. Durian — /’duəriən/ — Sầu riêng

    36. Jujube — /’dʤu:dʤu:b/ — Táo tàu

    37. Gooseberry — /’guzbəri/ — Tầm ruộc

    39. Kumquat — /ˈkəmˌkwät/ — Tắc

    40. Fig — /fig/ — Sung

     

      bởi Lê Hường 10/02/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • 1. Avocado : Bơ 
    2. Apple : Táo
    3. Orange : Cam
    4. Banana : Chuối
    5. Grape : Nho
    6. Grapefruit (or Pomelo) : Bưởi
    7. Starfruit : Khế
    8. Mango : Xoài
    9. Pineapple : Dứa, Thơm
    10. Mangosteen : Măng Cụt
    11. Mandarin (or Tangerine) : Quýt
    12. Kiwi fruit : Kiwi
    13. Kumquat : Quất
    14. Jackfruit : Mít
    15. Durian : Sầu Riêng
    16. Lemon : Chanh Vàng
    17. Lime : Chanh Vỏ Xanh
    18. Papaya (or Pawpaw) : Đu Đủ
    19. Soursop : Mãng Cầu Xiêm
    20. Custard-apple : Mãng Cầu (Na)
    21. Plum : Mận
    22. Apricot : Mơ
    23. Peach : Đào
    24. Cherry : Anh Đào
    25. Sapota : Sapôchê
    26. Rambutan : Chôm Chôm
    27. Coconut : Dừa
    28. Guava : Ổi
    29. Pear : Lê
    30. Persimmon : Hồng
    31. Fig : Sung
    32. Dragon fruit : Thanh Long
    33. Melon : Dưa
    34. Watermelon : Dưa Hấu
    35. Lychee (or Litchi) : Vải
    36. Longan : Nhãn
    37. Pomegranate : Lựu
    38. Berry : Dâu
    39. Strawberry : Dâu Tây
    40. Passion fruit : Chanh Dây
    41. star fruit : khế
    42. persimmon : hồng
    43. tamarind : me
    44. mangosteen :măng cụt
    45. jujube : táo ta
    46. dates : quả chà là
    47. green almonds : quả hạnh xanh
    48. passion-fruit :quả lạc tiên
    49. ugli fruit : quả chanh vùng tây ấn
    50. citron : quả thanh yên
    51. kumquat : quả quất vàng
    52. currant : nho Hy Lạp


    [Tên các loài hoa đẹp bằng tiếng anh]

    -tulip: hoa uat kim huong
    -pansy: hoa buom, hoa pang-xe
    -lily: hoa hue tay
    -mum: hoa cuc
    -daisy: cay cuc
    -marigold: cuc van tho
    -daffodil: cay thuy tien hoa vang
    -hyacinth: hoa lan da huong
    -orchid: cay phong lan
    -violet: cay hoa tim
    -rose: hoa hong
    -sunflower: hoa huong duong, hoa mat troi
    -nasturtium: cay sen can
    -hoa loa kèn:lili
    -hoa huệ tây:white-taberose
    -hoa cúc:daisy
    -hoa đỗ quyên: water-rail
    -hoa trà: camelia
    -hoa thuỷ tiên:narcissus
    -hoa thược dược:dahlia
    -hoa thạch thảo:heath-bell
    -hoa lay ơn:glaliolus
    -cúc vạn thọ:marrigold
    -hoa lan: orchild
    -hoa nhài:jasmine
    -hoa violetiolet
    -Hoa anh đào: cherry blossom
    -Hoa cẩm chướng: carnation
    -Hoa dạ hương: night lady
    -Hoa dại: wild flowers
    -Hoa dâm bụt: rose-mallow
    -Hoa huệ: tuberose
    -Hoa kim ngân: honeysuckle
    -Hoa lay ơn: galdious
    -Hoa lan rừng: wild orchid
    -Hoa mai: apricot blossom
    -Hoa mào gà: cookcomb
    -Hoa mẫu đơn: peony flower
    -Hoa phượng: phoenix-flower
    -Hoa mõm chó: Snapdragon
    -Hoa thủy tiên: narcissus
    -Hoa sữa: milk flower
    -Hoa sen: Lotus bloom
    -Hoa thược dược: dahlia
    -Hoa ti gôn: antigone
    -Hoa trà: camelia

      bởi ミ★Bạch Kudo★彡 11/02/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • 1. Star apple – /’stɑ:r ‘æpl/: Quả vú sữa

    2. Orange – /ɒrɪndʒ/: Quả cam

    3. Mandarin (or tangerine) – /’mændərin/: Quả quýt

    4. Lemon – /´lemən/: Quả chanh vàng

    5. Apple – /’æpl/: Quả táo

    6. Mangosteen – /ˈmaŋgəstiːn/: Quả măng cụt

    7. Peach – /pitʃ/: Quả đào

    8. Lime – /laim/: Quả chanh vỏ xanh

    9. Rambutan – /ræmˈbuːtən/: Quả chôm chôm

    10. Guava – /´gwa:və/: Quả ổi

    11. Cherry – /´tʃeri/: Quả anh đào

    12. Coconut – /’koukənʌt/: Quả dừa

    13. Jujube – /´dʒu:dʒu:b/: Quả táo ta

    14. Pomegranate – /´pɔm¸grænit/: Quả lựu

    15. Ugli fruit – /’ʌgli’fru:t/: Quả chanh vùng Tây Ấn

    16. Grapefruit (or pomelo) – /’greipfru:t/: Quả bưởi

    17. Persimmon – /pə´simən/: Quả hồng

    18. Passion-fruit – /´pæʃən¸fru:t/: Quả chanh dây (Chanh leo)

    19. Ambarella – /’æmbə’rælə/: Quả cóc

    B: Các loại trái cây có hình thon dài

     

    Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả

    1. Avocado – /¸ævə´ka:dou/: Quả bơ

    2. Kiwi fruit – /’ki:wi:fru:t/: Quả kiwi

    3. Sapota – sə’poutə/: Quả sapôchê

    4. Mango – /´mæηgou/: Quả xoài

    5. Papaya (or pawpaw) – /pə´paiə/: Quả đu đủ

    6. Pear – /peə/: Quả lê

    7. Watermelon – /’wɔ:tə´melən/: Quả dưa hấu

    8. Melon – /´melən/: Quả dưa

    9. Honeydew melon – /’hʌnidju: ´melən/: Quả dưa bở ruột xanh

    10. Cantaloupe – /’kæntəlu:p/: Quả dưa vàng

    11. Indian cream cobra melon – /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/: Quả dưa gang

    12. Granadilla – /,grænə’dilə/: Quả dưa Tây

    13. Honeydew – /’hʌnidju:/: Quả dưa xanh

    14. Citron – /´sitrən/: Quả thanh yên

    C: Từ vựng tiếng Anh về trái cây có vỏ ngoài xù xì

     

    Học tiếng Anh các loại trái cây xù xì

    1. Jackfruit – /’dʒæk,fru:t/: Quả mít

    2. Pineapple – /’pain,æpl/: Quả dứa, thơm

    3. Durian – /´duəriən/: Quả sầu riêng

    4. Custard-apple – /’kʌstəd,æpl/: Quả mãng cầu (na)

    5. Soursop – /’sɔ:sɔp/: Quả mãng cầu xiêm

    6. Dragon fruit – /’drægənfru:t/: Quả thanh long

    D: Từ vựng tiếng Anh về trái cây có hình thù đặc biệt

    1. Starfruit – /’stɑ:r.fru:t/: Quả khế

    2. Banana – /bə’nɑ:nə/: Quả chuối

    3. Tamarind – /’tæmərind/: Quả me

    E: Từ vựng tiếng Anh về trái cây có kích thước nhỏ

    1. Berry – /’beri/: Quả dâu

    2. Green almonds – /gri:n ‘ɑ:mənd/: Quả hạnh xanh

    3. Cranberry – /’krænbəri/: Quả nam việt quất

    4. Apricot – /ˈæ.prɪ.kɒt/: Quả mơ

    5. Plum – /plʌm/: Quả mận

    6. Grape – /greɪp/: Quả nho

    7. Longan – /lɔɳgən/: Quả nhãn

    8. Kumquat – /’kʌmkwɔt/: Quả quất

    9. Fig – /fig/: Quả sung

    10. Lychee (or litchi) – /’li:tʃi:/: Quả vải

    11. Dates – /deit/: Quả chà là

    12. Strawberry – /ˈstrɔ:bəri/: Quả dâu tây

    13. Cranberry – /’krænbəri/: Quả nam việt quất

    14. Jujube – /´dʒu:dʒu:b/: Quả táo ta

    15. Currant – /´kʌrənt/: Quả nho Hy Lạp

    16. Chestnut – /´tʃestnʌt/: Quả hạt dẻ

    17. Almond – /’a:mənd/: Quả hạnh

    18. Raisin – /’reizn/: Quả nho khô

    19. Gooseberries – /´gu:zbəri/: Quả quả lý gai

    20. Malay apple – /mə’lei ‘æpl/: Quả điều

    21. Blackberries – /´blækbəri/: Quả mâm xôi đen

      bởi ミ★Bạch Kudo★彡 11/02/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF