từ vựng về hoa quả
từ vựng về các loại hoa, quả
Trả lời (58)
-
Cùng tìm hiểu 60 từ vựng tiếng anh thông dụng về trái cây nhé.
- Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ
- Apple: /’æpl/: táo
- Orange: /ɒrɪndʒ/: cam
- Banana: /bə’nɑ:nə/: chuối
- Grape: /greɪp/: nho
- Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: bưởi
- Starfruit: /’stɑ:r.fru:t/: khế
- Mango: /´mæηgou/: xoài
- Pineapple: /’pain,æpl/: dứa, thơm
- Mangosteen: /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt
- Mandarin (or tangerine): /’mændərin/: quýt
- Kiwi fruit: /’ki:wi:fru:t/: kiwi
- Kumquat: /’kʌmkwɔt/: quất
- Jackfruit: /’dʒæk,fru:t/: mít
- Durian: /´duəriən/: sầu riêng
- Lemon: /´lemən/: chanh vàng
- Lime: /laim/: chanh vỏ xanh
- Papaya (or pawpaw): /pə´paiə/: đu đủ
- Soursop: /’sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm
- Custard-apple: /’kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na)
- Plum: /plʌm/: mận
- Apricot: /ˈæ.prɪ.kɒt/: mơ
- Peach: /pitʃ/: đào
- Cherry: /´tʃeri/: anh đào
- Sapota: sə’poutə/: sapôchê
- Rambutan: /ræmˈbuːtən/: chôm chôm
- Coconut: /’koukənʌt/: dừa
- Guava: /´gwa:və/: ổi
- Pear: /peə/: lê
- Fig: /fig/: sung
- Dragon fruit: /’drægənfru:t/: thanh long
- Melon: /´melən/: dưa
- Watermelon: /’wɔ:tə´melən/: dưa hấu
- Lychee (or litchi): /’li:tʃi:/: vải
- Longan: /lɔɳgən/: nhãn
- Pomegranate: /´pɔm¸grænit/: lựu
- Berry: /’beri/: dâu
- Strawberry: /ˈstrɔ:bəri/: dâu tây
- Passion-fruit: /´pæʃən¸fru:t/: chanh dây
- Persimmon: /pə´simən/: hồng
- Tamarind: /’tæmərind/: me
- Cranberry: /’krænbəri/: quả nam việt quất
- Jujube: /´dʒu:dʒu:b/: táo ta
- Dates: /deit/: quả chà là
- Green almonds: /gri:n ‘ɑ:mənd/: quả hạnh xanh
- Ugli fruit: /’ʌgli’fru:t/: quả chanh vùng Tây Ấn
- Citron: /´sitrən/: quả thanh yên
- Currant: /´kʌrənt/: nho Hy Lạp
- Ambarella: /’æmbə’rælə/: cóc
- Indian cream cobra melon: /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/: dưa gang
- Granadilla: /,grænə’dilə/: dưa Tây
- Cantaloupe: /’kæntəlu:p/: dưa vàng
- Honeydew: /’hʌnidju:/: dưa xanh
- Malay apple: /mə’lei ‘æpl/: điều
- Star apple: /’stɑ:r ‘æpl/: vú sữa
- Almond: /’a:mənd/: quả hạnh
- Chestnut: /´tʃestnʌt/: hạt dẻ
- Honeydew melon: /’hʌnidju: ´melən/: dưa bở ruột xanh
- Blackberries: /´blækbəri/: mâm xôi đen
- Raisin: /’reizn/: nho khô
bởi Dell dell 18/07/2017Like (4) Báo cáo sai phạm -
To like and dislike same thing, that is indeed is friendship.
Be slow in choosing friend, slower in changing.
No man is whole of himself, his friends are the rest of him.
Friends are people you can talk to without words, when you have to.
bởi Dương Hoài Thư 20/07/2017Like (3) Báo cáo sai phạm -
#Dương Hoài Thư nhầm câu hỏi hay sao ấy bạn :P
bởi hoàng duy 20/07/2017Like (3) Báo cáo sai phạm -
orange
bởi Nguyen Thanh 23/10/2017Like (1) Báo cáo sai phạm -
- Rose
- Apple
- Banana
- etc
bởi Ngân Ngô Thu 15/11/2017Like (3) Báo cáo sai phạm -
1. Avocado : Bơ
2. Apple : Táo
3. Orange : Cam
4. Banana : Chuối
5. Grape : Nho
6. Grapefruit (or Pomelo) : Bưởi
7. Starfruit : Khế
8. Mango : Xoài
9. Pineapple : Dứa, Thơm
10. Mangosteen : Măng Cụt
11. Mandarin (or Tangerine) : Quýt
12. Kiwi fruit : Kiwi
13. Kumquat : Quất
14. Jackfruit : Mít
15. Durian : Sầu Riêng
16. Lemon : Chanh Vàng
17. Lime : Chanh Vỏ Xanh
18. Papaya (or Pawpaw) : Đu Đủ
19. Soursop : Mãng Cầu Xiêm
20. Custard-apple : Mãng Cầu (Na)
21. Plum : Mận
22. Apricot : Mơ
23. Peach : Đào
24. Cherry : Anh Đào
25. Sapota : Sapôchê
26. Rambutan : Chôm Chôm
27. Coconut : Dừa
28. Guava : Ổi
29. Pear : Lê
30. Persimmon : Hồng
31. Fig : Sung
32. Dragon fruit : Thanh Long
33. Melon : Dưa
34. Watermelon : Dưa Hấu
35. Lychee (or Litchi) : Vải
36. Longan : Nhãn
37. Pomegranate : Lựu
38. Berry : Dâu
39. Strawberry : Dâu Tây
40. Passion fruit : Chanh Dây
41. star fruit : khế
42. persimmon : hồng
43. tamarind : me
44. mangosteen :măng cụt
45. jujube : táo ta
46. dates : quả chà là
47. green almonds : quả hạnh xanh
48. passion-fruit :quả lạc tiên
49. ugli fruit : quả chanh vùng tây ấn
50. citron : quả thanh yên
51. kumquat : quả quất vàng
52. currant : nho Hy Lạp
bởi Phạm Ngọc Thảo 21/11/2017Like (3) Báo cáo sai phạm -
Hỏi chị google rồi bik
bởi Nguyễn Minh Khiêm 10/12/2017Like (2) Báo cáo sai phạm -
Frut
bởi An Phuong 12/12/2017Like (1) Báo cáo sai phạm -
bởi Nguyễn Võ My Son 26/12/2017Like (2) Báo cáo sai phạm
-
banana: chuối
apple: táo
orange:cam
pinneaple:dứa
watermelon:dưa hấu
bởi Vũ Anh 13/03/2018Like (1) Báo cáo sai phạm -
mangoes : quả xoài
grapefruit: quả bưởi
grape : nho
banana chuối
melon dưa
watermelon dưa hấu
strawberry dâu tây
bởi Nguyễn Thị Vân Anh 06/09/2018Like (1) Báo cáo sai phạm -
rose, water melon, mango, label ,chrysanthemum, apricot blossom,sakura flower, pineapple, apple, fabric, grapes, daisy, iris , orchid, tulip, sunflower.
bởi Đỗ Hương Giang 09/09/2018Like (1) Báo cáo sai phạm -
google k tính phí nhé =))
bởi Đỗ Hương Giang 09/09/2018Like (2) Báo cáo sai phạm -
Orange, apple, banana, strawberry, kiwi, mango , starfruit, durian, watermelon,.....
bởi Trần Nana 18/09/2018Like (1) Báo cáo sai phạm -
Jackfruit : Mít
Watermelon : Dưa hấu
Strawberry : Dâu
Orange : Cam
Lemon: Chanh
bởi Nguyễn Thái 19/09/2018Like (1) Báo cáo sai phạm -
* Từ vựng về quả:
1. Orange — /’ɔrindʤ/ — Cam
2. Apple — /’æpl/ — Táo
3. Grape — /greip/ — Nho
4. Mandarin — /’mændərin/ — Quít
5. Mango — /’mæɳgou/ — Xoài
6. Plum — /plʌm/ — Mận
7. Guava — /’gwɑ:və/ — Ổi
8. Longan — /’lɔɳgən/ — Nhãn
9. Pomelo = Shaddock — /’pɔmilou/ — Bưởi
10. Jackfruit — /ˈjakˌfro͞ot/ — Mít
11. Persimmon — /pə:’simən/ — Hồng
12. Sapodilla — /,sæpou’dilə/ — Sa bô chê, Hồng xiêm
13. Peach — /pi:tʃ/ — Đào
14. Pineapple — /ˈpīˌnapəl/ — Thơm, Dứa, Khóm
15. Papaya — /pə’paiə — Đu đủ
16. Dragon fruit — Thanh long
17. Custard apple — /’kʌstəd/ /’æpl — Quả Na
18. Soursop — /ˈsou(ə)rˌsäp/ — Mãng cầu
19. Star apple — Vú sữa
20. Rambutan — /ræm’bu:tən/ — Chôm chôm
21. Pear — /peə/ — Lê
22. Sugar cane — /’ʃugə/ /kein/ — Mía
23. Ambarella — /ăm’bə-rĕl’ə/ — Cóc
24. Banana — /bə’nɑ:nə/ — Chuối
25. Avocado — /,ævou’kɑ:dou/ — Bơ
26. Strawberry — /’strɔ:bəri/ — Dâu tây
27. Watermelon — /wɔ:tə’melən/ — Dưa hấu
28. Granadilla — /,grænə’dilə/ — Chanh dây
29. Cucumber — /’kju:kəmbə/ — Dưa leo, dưa chuột
30. Star fruit — /stɑ: fru:t/ — Khế
31. Pomegranate — /’pɔm,grænit/ — Lựu
32. Mangosteen — /’mæɳgousti:n/ — Măng cụt
33. Tamarind — /’tæmərind/ — Me
34. Apricot — /’eiprikɔt/ — Mơ
35. Durian — /’duəriən/ — Sầu riêng
36. Jujube — /’dʤu:dʤu:b/ — Táo tàu
37. Gooseberry — /’guzbəri/ — Tầm ruộc
39. Kumquat — /ˈkəmˌkwät/ — Tắc
40. Fig — /fig/ — Sung
* Từ vựng về hoa
1. Water lily - Hoa súng
2. Tuberose - Hoa huệ
3. Rose - Hoa hồng
4. Peach blossom - Hoa đào
5. Milk flower - Hoa sữa
6. Lily - Hoa loa kèn
7. Jasmine - Hoa nhài
8. Lagerstroemia - Hoa tường vi
9. Horticulture - Hoa dạ hương
10. Hibiscus - Hoa dâm bụt
11. Confetti - Hoa giấy
12. Daisy - Hoa cúc
13. Banana inflorescense - Hoa chuối
14. Apricot blossom - Hoa mai
15. Carnation - Hoa cẩm chướng
bởi Nguyễn Hoàng Ngân 20/09/2018Like (2) Báo cáo sai phạm -
lemon,melon,watermelon,dragon fruit,starfruit,pear,apple
bởi Nguyễn Thùy Lan 23/09/2018Like (1) Báo cáo sai phạm -
grape , apple , orange,
bởi Nguyễn Thùy Lan 24/09/2018Like (1) Báo cáo sai phạm -
apple ; rose ; sunflower
bởi Nguyễn Trần Bảo Khôi 02/10/2018Like (0) Báo cáo sai phạm -
banana: chuối
papaya : đu đủ
watermelon : dưa hấu
oranger: cam
bởi nguyễn ngọc hà 08/10/2018Like (1) Báo cáo sai phạm -
- Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ
- Apple: /’æpl/: táo
- Orange: /ɒrɪndʒ/: cam
- Banana: /bə’nɑ:nə/: chuối
- Grape: /greɪp/: nho
- Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: bưởi
- Starfruit: /’stɑ:r.fru:t/: khế
- Mango: /´mæηgou/: xoài
- Pineapple: /’pain,æpl/: dứa, thơm
- Mangosteen: /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt
- Mandarin (or tangerine): /’mændərin/: quýt
- Kiwi fruit: /’ki:wi:fru:t/: kiwi
- Kumquat: /’kʌmkwɔt/: quất
- Jackfruit: /’dʒæk,fru:t/: mít
- Durian: /´duəriən/: sầu riêng
- Lemon: /´lemən/: chanh vàng
- Lime: /laim/: chanh vỏ xanh
- Papaya (or pawpaw): /pə´paiə/: đu đủ
- Soursop: /’sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm
- Custard-apple: /’kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na)
- Plum: /plʌm/: mận
- Apricot: /ˈæ.prɪ.kɒt/: mơ
- Peach: /pitʃ/: đào
- Cherry: /´tʃeri/: anh đào
- Sapota: sə’poutə/: sapôchê
- Rambutan: /ræmˈbuːtən/: chôm chôm
- Coconut: /’koukənʌt/: dừa
- Guava: /´gwa:və/: ổi
- Pear: /peə/: lê
- Fig: /fig/: sung
- Dragon fruit: /’drægənfru:t/: thanh long
- Melon: /´melən/: dưa
- Watermelon: /’wɔ:tə´melən/: dưa hấu
- Lychee (or litchi): /’li:tʃi:/: vải
- Longan: /lɔɳgən/: nhãn
- Pomegranate: /´pɔm¸grænit/: lựu
- Berry: /’beri/: dâu
- Strawberry: /ˈstrɔ:bəri/: dâu tây
- Passion-fruit: /´pæʃən¸fru:t/: chanh dây
- Persimmon: /pə´simən/: hồng
- Tamarind: /’tæmərind/: me
- Cranberry: /’krænbəri/: quả nam việt quất
- Jujube: /´dʒu:dʒu:b/: táo ta
- Dates: /deit/: quả chà là
- Green almonds: /gri:n ‘ɑ:mənd/: quả hạnh xanh
- Ugli fruit: /’ʌgli’fru:t/: quả chanh vùng Tây Ấn
- Citron: /´sitrən/: quả thanh yên
- Currant: /´kʌrənt/: nho Hy Lạp
- Ambarella: /’æmbə’rælə/: cóc
- Indian cream cobra melon: /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/: dưa gang
- Granadilla: /,grænə’dilə/: dưa Tây
- Cantaloupe: /’kæntəlu:p/: dưa vàng
- Honeydew: /’hʌnidju:/: dưa xanh
- Malay apple: /mə’lei ‘æpl/: điều
- Star apple: /’stɑ:r ‘æpl/: vú sữa
- Almond: /’a:mənd/: quả hạnh
- Chestnut: /´tʃestnʌt/: hạt dẻ
- Honeydew melon: /’hʌnidju: ´melən/: dưa bở ruột xanh
- Blackberries: /´blækbəri/: mâm xôi đen
- Raisin: /’reizn/: nho khô
bởi Phạm Phú Cường 17/10/2018Like (3) Báo cáo sai phạm -
fruit:
apple
pear
pine apple
coconut
.........................................................................................
bởi ✿◕ ‿ ◕✿ Trần Yến Nhi 24/10/2018Like (1) Báo cáo sai phạm -
fruit:
apple
pear
pine apple
coconut
.........................................................................................
bởi ✿◕ ‿ ◕✿ Trần Yến Nhi 24/10/2018Like (1) Báo cáo sai phạm -
fruit:
apple
pear
pine apple
coconut
.........................................................................................
bởi ✿◕ ‿ ◕✿ Trần Yến Nhi 24/10/2018Like (0) Báo cáo sai phạm -
apple
pear
grape
pine apple
watermelon
....( nếu bạn muốn tìm hiểu thêm thì hãy xem các video của thầy giáo 9x Nguyễn Thái Dương nha!)
bởi ✿◕ ‿ ◕✿ Trần Yến Nhi 24/10/2018Like (0) Báo cáo sai phạm -
apple: táo
peach: đào
longan: nhãn
rambutan: chôm chôm
papaya: đu đủ
star fruit: khế
strawberry: dâu
watermelon: dưa hấu
lemon: chanh
orange:cam
plum: mận
grape: nho
....................
bởi ♂♥ Bùi Ngọc Phương Thúy ♥♂ 25/10/2018Like (0) Báo cáo sai phạm -
rose, sunflower, orchid,...
mango, watermelon, chili, grape, apple, pineapple, pear, peach, berry, orange,...
bởi Tran Nhi 25/10/2018Like (0) Báo cáo sai phạm -
1. Orange — /’ɔrindʤ/ — Cam
2. Apple — /’æpl/ — Táo
3. Grape — /greip/ — Nho
4. Mandarin — /’mændərin/ — Quít
5. Mango — /’mæɳgou/ — Xoài
6. Plum — /plʌm/ — Mận
7. Guava — /’gwɑ:və/ — Ổi
8. Longan — /’lɔɳgən/ — Nhãn
9. Pomelo = Shaddock — /’pɔmilou/ — Bưởi
10. Jackfruit — /ˈjakˌfro͞ot/ — Mít
11. Persimmon — /pə:’simən/ — Hồng
12. Sapodilla — /,sæpou’dilə/ — Sa bô chê, Hồng xiêm
13. Peach — /pi:tʃ/ — Đào
14. Pineapple — /ˈpīˌnapəl/ — Thơm, Dứa, Khóm
15. Papaya — /pə’paiə — Đu đủ
16. Dragon fruit — Thanh long
17. Custard apple — /’kʌstəd/ /’æpl — Quả Na
18. Soursop — /ˈsou(ə)rˌsäp/ — Mãng cầu
19. Star apple — Vú sữa
20. Rambutan — /ræm’bu:tən/ — Chôm chôm
21. Pear — /peə/ — Lê
22. Sugar cane — /’ʃugə/ /kein/ — Mía
23. Ambarella — /ăm’bə-rĕl’ə/ — Cóc
24. Banana — /bə’nɑ:nə/ — Chuối
25. Avocado — /,ævou’kɑ:dou/ — Bơ
26. Strawberry — /’strɔ:bəri/ — Dâu tây
27. Watermelon — /wɔ:tə’melən/ — Dưa hấu
28. Granadilla — /,grænə’dilə/ — Chanh dây
29. Cucumber — /’kju:kəmbə/ — Dưa leo, dưa chuột
30. Star fruit — /stɑ: fru:t/ — Khế
31. Pomegranate — /’pɔm,grænit/ — Lựu
32. Mangosteen — /’mæɳgousti:n/ — Măng cụt
33. Tamarind — /’tæmərind/ — Me
34. Apricot — /’eiprikɔt/ — Mơ
35. Durian — /’duəriən/ — Sầu riêng
36. Jujube — /’dʤu:dʤu:b/ — Táo tàu
37. Gooseberry — /’guzbəri/ — Tầm ruộc
39. Kumquat — /ˈkəmˌkwät/ — Tắc
40. Fig — /fig/ — Sungbởi Ly Nguyễn 10/11/2018Like (1) Báo cáo sai phạm -
Apple
bởi Giáo sư Học sinh 18/11/2018Like (0) Báo cáo sai phạm -
FRUIT AND FLOWER
bởi Nguyen Thi Hong Ngoc 23/11/2018Like (0) Báo cáo sai phạm -
fruit
bởi Nguyễn Thu Trang 03/12/2018Like (0) Báo cáo sai phạm -
ooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooo
bởi Nguyễn Lê Gia Bảo 09/12/2018Like (0) Báo cáo sai phạm -
sunflower
bởi Phạm Duy Hoàng 15/12/2018Like (0) Báo cáo sai phạm -
1. Orange — /’ɔrindʤ/ — Cam
2. Apple — /’æpl/ — Táo
3. Grape — /greip/ — Nho
4. Mandarin — /’mændərin/ — Quít
5. Mango — /’mæɳgou/ — Xoài
6. Plum — /plʌm/ — Mận
7. Guava — /’gwɑ:və/ — Ổi
8. Longan — /’lɔɳgən/ — Nhãn
9. Pomelo = Shaddock — /’pɔmilou/ — Bưởi
10. Jackfruit — /ˈjakˌfro͞ot/ — Mít
11. Persimmon — /pə:’simən/ — Hồng
12. Sapodilla — /,sæpou’dilə/ — Sa bô chê, Hồng xiêm
13. Peach — /pi:tʃ/ — Đào
14. Pineapple — /ˈpīˌnapəl/ — Thơm, Dứa, Khóm
15. Papaya — /pə’paiə — Đu đủ
16. Dragon fruit — Thanh long
17. Custard apple — /’kʌstəd/ /’æpl — Quả Na
18. Soursop — /ˈsou(ə)rˌsäp/ — Mãng cầu
19. Star apple — Vú sữa
20. Rambutan — /ræm’bu:tən/ — Chôm chôm
21. Pear — /peə/ — Lê
22. Sugar cane — /’ʃugə/ /kein/ — Mía
23. Ambarella — /ăm’bə-rĕl’ə/ — Cóc
24. Banana — /bə’nɑ:nə/ — Chuối
25. Avocado — /,ævou’kɑ:dou/ — Bơ
26. Strawberry — /’strɔ:bəri/ — Dâu tây
27. Watermelon — /wɔ:tə’melən/ — Dưa hấu
28. Granadilla — /,grænə’dilə/ — Chanh dây
29. Cucumber — /’kju:kəmbə/ — Dưa leo, dưa chuột
30. Star fruit — /stɑ: fru:t/ — Khế
31. Pomegranate — /’pɔm,grænit/ — Lựu
32. Mangosteen — /’mæɳgousti:n/ — Măng cụt
33. Tamarind — /’tæmərind/ — Me
34. Apricot — /’eiprikɔt/ — Mơ
35. Durian — /’duəriən/ — Sầu riêng
36. Jujube — /’dʤu:dʤu:b/ — Táo tàu
37. Gooseberry — /’guzbəri/ — Tầm ruộc
39. Kumquat — /ˈkəmˌkwät/ — Tắc
40. Fig — /fig/ — Sungbởi Jung Ho-seok 16/12/2018Like (0) Báo cáo sai phạm -
watermelon,apple,banana,grapes,strawberry,blueberry,lemon,lime,...
bởi ❤Trần❤ ❤ღŦấй Ŧâ๓ღ❤ 17/12/2018Like (0) Báo cáo sai phạm -
-ORANGE :CAM
-APPLE:TÁO
BANANA:CHUỐI
LEMON:CHANH
PEAR:LÊ
............
bởi _TOM_ 18/12/2018Like (1) Báo cáo sai phạm -
apple, banana, pineapple....
bởi Baykotors Aris 24/12/2018Like (0) Báo cáo sai phạm -
Apple: Táo
Banana: Chuối
Strawberry: Dâu
Peach: Đào
Orange: Cam
Grape: Nho
Mango: Xoài
Watermelon: Dưa hấu, vv...
bởi Trúc Mai 24/12/2018Like (0) Báo cáo sai phạm -
Apple , Orange , banana
bởi Ngọc Ánh 25/12/2018Like (0) Báo cáo sai phạm -
strawberry: dâu
blueberry: việt quất
banana: chuối
apple: táo
pineapple: dứa
watermelon:dưa hấu
lemon:chanh
orange:cam
fig:sung
grape: nho
v.v....
bởi Nguyễn Huyền Thương 27/12/2018Like (0) Báo cáo sai phạm -
kiwi,apple,pineapple,orange,banana,melon,lemon,.....
bởi phạm chan sen 07/01/2019Like (0) Báo cáo sai phạm -
1. Orange — /’ɔrindʤ/ — Cam
2. Apple — /’æpl/ — Táo
3. Grape — /greip/ — Nho
4. Mandarin — /’mændərin/ — Quít
5. Mango — /’mæɳgou/ — Xoài
6. Plum — /plʌm/ — Mận
7. Guava — /’gwɑ:və/ — Ổi
8. Longan — /’lɔɳgən/ — Nhãn
9. Pomelo = Shaddock — /’pɔmilou/ — Bưởi
10. Jackfruit — /ˈjakˌfro͞ot/ — Mít
11. Persimmon — /pə:’simən/ — Hồng
12. Sapodilla — /,sæpou’dilə/ — Sa bô chê, Hồng xiêm
13. Peach — /pi:tʃ/ — Đào
14. Pineapple — /ˈpīˌnapəl/ — Thơm, Dứa, Khóm
15. Papaya — /pə’paiə — Đu đủ
16. Dragon fruit — Thanh long
17. Custard apple — /’kʌstəd/ /’æpl — Quả Na
18. Soursop — /ˈsou(ə)rˌsäp/ — Mãng cầu
19. Star apple — Vú sữa
20. Rambutan — /ræm’bu:tən/ — Chôm chôm
21. Pear — /peə/ — Lê
22. Sugar cane — /’ʃugə/ /kein/ — Mía
23. Ambarella — /ăm’bə-rĕl’ə/ — Cóc
24. Banana — /bə’nɑ:nə/ — Chuối
25. Avocado — /,ævou’kɑ:dou/ — Bơ
26. Strawberry — /’strɔ:bəri/ — Dâu tây
27. Watermelon — /wɔ:tə’melən/ — Dưa hấu
28. Granadilla — /,grænə’dilə/ — Chanh dây
29. Cucumber — /’kju:kəmbə/ — Dưa leo, dưa chuột
30. Star fruit — /stɑ: fru:t/ — Khế
31. Pomegranate — /’pɔm,grænit/ — Lựu
32. Mangosteen — /’mæɳgousti:n/ — Măng cụt
33. Tamarind — /’tæmərind/ — Me
34. Apricot — /’eiprikɔt/ — Mơ
35. Durian — /’duəriən/ — Sầu riêng
36. Jujube — /’dʤu:dʤu:b/ — Táo tàu
37. Gooseberry — /’guzbəri/ — Tầm ruộc
39. Kumquat — /ˈkəmˌkwät/ — Tắc
40. Fig — /fig/ — Sungbởi Lê Hường 10/02/2019Like (0) Báo cáo sai phạm -
1. Avocado : Bơ
2. Apple : Táo
3. Orange : Cam
4. Banana : Chuối
5. Grape : Nho
6. Grapefruit (or Pomelo) : Bưởi
7. Starfruit : Khế
8. Mango : Xoài
9. Pineapple : Dứa, Thơm
10. Mangosteen : Măng Cụt
11. Mandarin (or Tangerine) : Quýt
12. Kiwi fruit : Kiwi
13. Kumquat : Quất
14. Jackfruit : Mít
15. Durian : Sầu Riêng
16. Lemon : Chanh Vàng
17. Lime : Chanh Vỏ Xanh
18. Papaya (or Pawpaw) : Đu Đủ
19. Soursop : Mãng Cầu Xiêm
20. Custard-apple : Mãng Cầu (Na)
21. Plum : Mận
22. Apricot : Mơ
23. Peach : Đào
24. Cherry : Anh Đào
25. Sapota : Sapôchê
26. Rambutan : Chôm Chôm
27. Coconut : Dừa
28. Guava : Ổi
29. Pear : Lê
30. Persimmon : Hồng
31. Fig : Sung
32. Dragon fruit : Thanh Long
33. Melon : Dưa
34. Watermelon : Dưa Hấu
35. Lychee (or Litchi) : Vải
36. Longan : Nhãn
37. Pomegranate : Lựu
38. Berry : Dâu
39. Strawberry : Dâu Tây
40. Passion fruit : Chanh Dây
41. star fruit : khế
42. persimmon : hồng
43. tamarind : me
44. mangosteen :măng cụt
45. jujube : táo ta
46. dates : quả chà là
47. green almonds : quả hạnh xanh
48. passion-fruit :quả lạc tiên
49. ugli fruit : quả chanh vùng tây ấn
50. citron : quả thanh yên
51. kumquat : quả quất vàng
52. currant : nho Hy Lạp
[Tên các loài hoa đẹp bằng tiếng anh]
-tulip: hoa uat kim huong
-pansy: hoa buom, hoa pang-xe
-lily: hoa hue tay
-mum: hoa cuc
-daisy: cay cuc
-marigold: cuc van tho
-daffodil: cay thuy tien hoa vang
-hyacinth: hoa lan da huong
-orchid: cay phong lan
-violet: cay hoa tim
-rose: hoa hong
-sunflower: hoa huong duong, hoa mat troi
-nasturtium: cay sen can
-hoa loa kèn:lili
-hoa huệ tây:white-taberose
-hoa cúc:daisy
-hoa đỗ quyên: water-rail
-hoa trà: camelia
-hoa thuỷ tiên:narcissus
-hoa thược dược:dahlia
-hoa thạch thảo:heath-bell
-hoa lay ơn:glaliolus
-cúc vạn thọ:marrigold
-hoa lan: orchild
-hoa nhài:jasmine
-hoa violetiolet
-Hoa anh đào: cherry blossom
-Hoa cẩm chướng: carnation
-Hoa dạ hương: night lady
-Hoa dại: wild flowers
-Hoa dâm bụt: rose-mallow
-Hoa huệ: tuberose
-Hoa kim ngân: honeysuckle
-Hoa lay ơn: galdious
-Hoa lan rừng: wild orchid
-Hoa mai: apricot blossom
-Hoa mào gà: cookcomb
-Hoa mẫu đơn: peony flower
-Hoa phượng: phoenix-flower
-Hoa mõm chó: Snapdragon
-Hoa thủy tiên: narcissus
-Hoa sữa: milk flower
-Hoa sen: Lotus bloom
-Hoa thược dược: dahlia
-Hoa ti gôn: antigone
-Hoa trà: cameliabởi ミ★Bạch Kudo★彡 11/02/2019Like (0) Báo cáo sai phạm -
1. Star apple – /’stɑ:r ‘æpl/: Quả vú sữa
2. Orange – /ɒrɪndʒ/: Quả cam
3. Mandarin (or tangerine) – /’mændərin/: Quả quýt
4. Lemon – /´lemən/: Quả chanh vàng
5. Apple – /’æpl/: Quả táo
6. Mangosteen – /ˈmaŋgəstiːn/: Quả măng cụt
7. Peach – /pitʃ/: Quả đào
8. Lime – /laim/: Quả chanh vỏ xanh
9. Rambutan – /ræmˈbuːtən/: Quả chôm chôm
10. Guava – /´gwa:və/: Quả ổi
11. Cherry – /´tʃeri/: Quả anh đào
12. Coconut – /’koukənʌt/: Quả dừa
13. Jujube – /´dʒu:dʒu:b/: Quả táo ta
14. Pomegranate – /´pɔm¸grænit/: Quả lựu
15. Ugli fruit – /’ʌgli’fru:t/: Quả chanh vùng Tây Ấn
16. Grapefruit (or pomelo) – /’greipfru:t/: Quả bưởi
17. Persimmon – /pə´simən/: Quả hồng
18. Passion-fruit – /´pæʃən¸fru:t/: Quả chanh dây (Chanh leo)
19. Ambarella – /’æmbə’rælə/: Quả cóc
B: Các loại trái cây có hình thon dài
Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả
1. Avocado – /¸ævə´ka:dou/: Quả bơ
2. Kiwi fruit – /’ki:wi:fru:t/: Quả kiwi
3. Sapota – sə’poutə/: Quả sapôchê
4. Mango – /´mæηgou/: Quả xoài
5. Papaya (or pawpaw) – /pə´paiə/: Quả đu đủ
6. Pear – /peə/: Quả lê
7. Watermelon – /’wɔ:tə´melən/: Quả dưa hấu
8. Melon – /´melən/: Quả dưa
9. Honeydew melon – /’hʌnidju: ´melən/: Quả dưa bở ruột xanh
10. Cantaloupe – /’kæntəlu:p/: Quả dưa vàng
11. Indian cream cobra melon – /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/: Quả dưa gang
12. Granadilla – /,grænə’dilə/: Quả dưa Tây
13. Honeydew – /’hʌnidju:/: Quả dưa xanh
14. Citron – /´sitrən/: Quả thanh yên
C: Từ vựng tiếng Anh về trái cây có vỏ ngoài xù xì
Học tiếng Anh các loại trái cây xù xì
1. Jackfruit – /’dʒæk,fru:t/: Quả mít
2. Pineapple – /’pain,æpl/: Quả dứa, thơm
3. Durian – /´duəriən/: Quả sầu riêng
4. Custard-apple – /’kʌstəd,æpl/: Quả mãng cầu (na)
5. Soursop – /’sɔ:sɔp/: Quả mãng cầu xiêm
6. Dragon fruit – /’drægənfru:t/: Quả thanh long
D: Từ vựng tiếng Anh về trái cây có hình thù đặc biệt
1. Starfruit – /’stɑ:r.fru:t/: Quả khế
2. Banana – /bə’nɑ:nə/: Quả chuối
3. Tamarind – /’tæmərind/: Quả me
E: Từ vựng tiếng Anh về trái cây có kích thước nhỏ
1. Berry – /’beri/: Quả dâu
2. Green almonds – /gri:n ‘ɑ:mənd/: Quả hạnh xanh
3. Cranberry – /’krænbəri/: Quả nam việt quất
4. Apricot – /ˈæ.prɪ.kɒt/: Quả mơ
5. Plum – /plʌm/: Quả mận
6. Grape – /greɪp/: Quả nho
7. Longan – /lɔɳgən/: Quả nhãn
8. Kumquat – /’kʌmkwɔt/: Quả quất
9. Fig – /fig/: Quả sung
10. Lychee (or litchi) – /’li:tʃi:/: Quả vải
11. Dates – /deit/: Quả chà là
12. Strawberry – /ˈstrɔ:bəri/: Quả dâu tây
13. Cranberry – /’krænbəri/: Quả nam việt quất
14. Jujube – /´dʒu:dʒu:b/: Quả táo ta
15. Currant – /´kʌrənt/: Quả nho Hy Lạp
16. Chestnut – /´tʃestnʌt/: Quả hạt dẻ
17. Almond – /’a:mənd/: Quả hạnh
18. Raisin – /’reizn/: Quả nho khô
19. Gooseberries – /´gu:zbəri/: Quả quả lý gai
20. Malay apple – /mə’lei ‘æpl/: Quả điều
21. Blackberries – /´blækbəri/: Quả mâm xôi đen
bởi ミ★Bạch Kudo★彡 11/02/2019Like (0) Báo cáo sai phạm
Video HD đặt và trả lời câu hỏi - Tích lũy điểm thưởng
Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!
Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản